You are on page 1of 9

Chủ đề tuần 31: Mục tiêu của chủ đề học tuần mới FUNCTIONAL LANGUAGE là

học viên làm chủ giao tiếp khi thảo luận về ngôn ngữ diễn đạt.

Thứ 5: EXPRESSING AGREEMENT OR DISAGREEMENT WITH SOMEBODY - Đồng ý


hoặc không đồng ý với ai đó

Mục tiêu bài học: Học viên làm chủ giao tiếp bằng tiếng anh khi Đồng ý hoặc không
đồng ý với ai đó

=> Học viên hãy học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sau đây và tìm hiểu thêm các
thông tin bằng tiếng Anh về chủ đề bài học ngày thứ 5 để tự tin trao đổi với thầy cô và
các bạn học trong lớp.

Phần I: Warm up (Khởi động)


1. What do you say when you agree with someone? (Bạn nói gì khi bạn đồng ý với

ai đó? )

Suggestion:

- Sure. = Absolutely!

(Chắc chắn rồi.)

- That’s exactly what I was thinking.

(Đó là chính xác những gì tôi đang nghĩ.)

- I couldn’t agree with you more.

(Tôi không thể đồng ý với bạn hơn được nữa.)

2. What do you say when you disagree with someone? (Bạn nói gì khi bạn không

đồng ý với ai đó?)

Suggestion:

- I see what you’re saying but I think…

(Tôi hiểu những gì bạn đang nói nhưng tôi nghĩ …)

- I’m not sure I agree with you on…


(Tôi không chắc tôi đồng ý với bạn về …)
- I don’t think you and I have the same opinion on this issue.
(Tôi không nghĩ rằng bạn và tôi có ý kiến tương tự về vấn đề này.)
- I’m afraid I disagree.
(Tôi e rằng tôi không đồng ý.)

Phần II: Gợi ý về một đoạn hội thoại mẫu


Suggested questions Suggested answers

I’m going to have a trip to Da Lat. I think it’s a beautiful place for

What do you think about spending sightseeing and relaxation. Are you

time there? going there this weekend?

(Tôi sẽ có một chuyến đi Đà Lạt. Bạn

nghĩ gì về việc dành thời gian ở đó?) ( Tôi nghĩ đó là một nơi tuyệt vời để

ngắm nhìn và thư giãn. Bạn sẽ ở đó

cuối tuần này à?)

There’s no way I’m going there this Yeah. You’re absolutely right! I think it

weekend because the weather will be will be fine next week. Are you going

rainy and cloudy. I tend to go next by plane or coach?

week. (Vâng. Bạn hoàn toàn đúng! Tôi nghĩ

(Không đời nào tôi sẽ đến đó vào cuối rằng trời sẽ đẹp vào tuần tới. Bạn đi

tuần này vì thời tiết sẽ mưa và nhiều bằng máy bay hoặc xe khách?)

mây. Tôi có xu hướng đi vào tuần tới.)

I’m going to go by plane to save time. I have a completely different opinion

(Tôi sẽ đi bằng máy bay để tiết kiệm on that. I think traveling by coach is a
good idea because you also get
thời gian).
chances to see different outstanding
fields and mountains on the way.
(Tôi có một ý kiến hoàn toàn khác về

điều đó. Tôi nghĩ rằng đi du lịch bằng


xe khách là một ý tưởng hay bởi vì bạn

cũng có cơ hội để ngắm các cánh

đồng và những dãy núi nổi bật trên

đường.)

I see your point but I only have three Ok. I hope you have a great time

days there; so I won’t have much time there.

to travel. (Ừ. Tôi hy vọng bạn có một thời gian

(Tôi hiểu ý của bạn nhưng tôi chỉ có tuyệt vời ở đó.)

ba ngày ở đó thôi; vì vậy tôi sẽ không

có nhiều thời gian di chuyển.)

Từ vựng:

1. Agree /əˈɡriː/ (v): đồng ý


Ex: I agree with you on this issue.
(Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này)
2. Possibly /ˈpɒsəbli/ (adv): có thể
Ex: I possibly get the job finished by tomorrow evening.
(Tôi có thể hoàn thành công việc vào buổi tối ngày mai.)
3. Point /pɔɪnt/ (n): điểm, ý
Ex: I'd like to discuss the first point in your essay.
(Tôi muốn thảo luận về ý đầu tiên trong bài luận của bạn.)
4. Exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác
Ex: The journey took exactly three hours.
(Cuộc hành trình đã diễn ra chính xác ba tiếng đồng hồ).
5. Doubt /daʊt/ (n): nghi ngờ
Ex: I'm having doubts about his ability.
(Tôi nghi ngờ về khả năng của mình.)

Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)

Express agreement or disagreement with your teacher.

(Biểu hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý với giáo viên của bạn.)

Talk about a famous singer. - Teacher, I want to talk about my idol -

Le Quyen - a famous singer in Viet

Nam.

Thưa thầy/cô, tôi muốn nói về thần

tượng của tôi - Lệ Quyên - một ca sĩ

nổi tiếng ở Việt Nam.

- She was born in 1981 in Hanoi.

Cô sinh năm 1981 tại Hà Nội

- She began a professional singing

career with her debut album named

"Giấc mơ có thật".

Cô bắt đầu sự nghiệp ca hát chuyên

nghiệp với album đầu tay mang tên

"Giấc mơ có thật".

- Her voice is so special and talented

that everybody loves her from her first


song.

Giọng của cô ấy rất đặc biệt và tài

năng đến nỗi mọi người yêu cô ấy khi

nghe bài hát đầu tiên của cô.

- I couldn’t agree with you more.


(Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều
hơn.)

She is also known for her serious

musical activities, thorough investment

and is known as the "The Queen of Tea

Rooms.

Cô được mọi người biết đến bởi các

hoạt động âm nhạc nghiêm túc, đầu tư

kỹ lưỡng và được mệnh danh là "Nữ

hoàng phòng trà".

- Sure. I used to meet her at a Tea

Room in Hanoi. Her songs are

absolutely beautiful.

(Chắc chắn rồi. Tôi đã từng gặp cô ấy

tại một Phòng Trà ở Hà Nội. Các bài

hát của cô ấy thật tuyệt.)

Make a plan for your birthday party. - I’m thinking about some plans for my

birthday party.
Tôi đang nghĩ về một số kế hoạch cho

bữa tiệc sinh nhật của tôi.

- I will celebrate my birthday in a

French restaurant with my family

because I love the luxurious and

elegant place.

Tôi sẽ ăn mừng sinh nhật của tôi trong

một nhà hàng Pháp với gia đình tôi vì

tôi yêu thích nơi sang trọng và thanh

lịch.

- It sounds great.

(Nghe có vẻ tuyệt vời.)

- For ordering the food and drink, I will

consult my brother.

Để gọi thức ăn và thức uống, tôi sẽ hỏi

ý anh tôi.

- I’m afraid I couldn’t agree with you. I

think you should choose the menu by

yourself.

(Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với

bạn. Tôi nghĩ bạn nên tự chọn thực

đơn.)

- Uhm. I will consider your point.


I will also order a birthday cake for the

dessert to share happy moments with

my family.

Ừ. Tôi sẽ xem xét ý này của bạn. Tôi

cũng sẽ đặt một cái bánh sinh nhật cho

món tráng miệng để chia sẻ khoảnh

khắc hạnh phúc với gia đình.

- I agree. You should do that.

(Tôi đồng ý. Bạn nên làm điều đó.)

Discuss buying something. - I will buy some new clothes for my

family to wear on Tet Holiday.

Tôi sẽ mua một số quần áo mới cho gia

đình tôi để mặc vào dịp Tết.

- I’m thinking about online shopping

because it’s very popular and

convenient nowadays.

Tôi đang nghĩ đến mua sắm trực tuyến

vì ngày nay nó rất phổ biến và thuận

tiện.

- You’re right. I also buy my clothes

from online shops.

(Bạn đúng đấy. Tôi cũng mua quần áo


của tôi từ các cửa hàng trực tuyến.)

- Yeah. I can select many needed items

from various online shops without

taking time to go to many clothing

stores.

Vâng. Tôi có thể chọn nhiều mặt hàng

cần thiết từ các cửa hàng trực tuyến

khác nhau mà không phải dành thời

gian để đi đến nhiều cửa hàng quần

áo.

- However, I’m afraid that the colors,

sizes and quality will be different from

the real products.

Tuy nhiên, tôi e rằng màu sắc, kích cỡ

và chất lượng sẽ khác với hàng thật.

- That’s exactly what I was thinking. It’s


a disadvantage of online shopping, you
know.
(Đó là chính xác những gì tôi đang nghĩ
đây. Đó là một bất lợi của mua sắm
trực tuyến.)

You might also like