You are on page 1of 3

STT A B C D

1 102 201 301 401

2 103 203 302 402

3 104 204 304 403

4 105 205 305 405

5 106 206 306 406

6 107 207 307 407

7 108 208 308 408

8 109 209 309 409

9 121 210 310 410

10 122 211 311 411

11 124 212 312 412

12 125 213 313 413

13 126 214 314 414

14 127 215 315 415

15 128 216 316 416

16 129 217 317 417

17 131 218 318 418

18 132 219 319 419

19 133 231 320 420

20 134 232 322 421

21 135 233 323 422

22 136 235 324 423

23 137 236 325 424

24 138 237 326 425


BẢNG TRẬT TỰ TRÌNH BÀY MẪU

STT Trật tự trình bày mẫu Mã hóa mẫu

1 A-B-C-D 102-201-301-401

2 B-C-D-A 203-302-402-103

3 C-D-A-B 304-403-104-204

4 D-A-B-C 405-105-205-305

5 A-B-C-D 106-206-306-406

6 D-C-A-B 407-307-107-207

7 A-D-B-C 108-408-208-308

8 A-B-C-D 109-209-309-409

9 B-C-D-A 210-310-410-121

10 C-D-A-B 311-411-122-211

11 D-A-B-C 412-124-212-312

12 A-B-C-D 125-213-313-413

13 D-A-C-B 514-126-314-214

14 A-B-C-D 127-215-315-415

15 A-D-B-C 128-416-216-316

16 B-C-D-A 217-317-417-129

17 C-D-A-B 318-418-131-218

18 D-A-B-C 419-132-219-319

19 A-B-C-D 133-231-320-420

20 B-A-C-D 232-134-322-421

21 A-B-C-D 135-233-323-422
22 C-B-D-A 324-235-423-126

23 B-C-D-A 236-325-424-137

24 C-D-A-B 326-425-138-237

PHIẾU TRẢ LỜI


Họ tên người thử……………………………ngày thử………………………..
Bạn được cung cấp 4 mẫu thử. Mỗi mẫu được mã hóa bằng 3 chữ số. Hãy đánh giá
các mẫu này theo trật tự xếp sẵn từ trái sang phải và đặt chúng theo trình tự mức độ
ưa thích tăng dần. Ghi nhận kết quả của bạn vào phiếu trả lời.
Chú ý: Thanh vị sạch miệng sau mỗi lần thử, không trao đổi trong quá trình làm thí
nghiệm. Không được xếp đồng hạng

Xếp hạng Mã số mẫu


Hạng 1= ít được ưa thích nhất
Hạng 2
Hạng 3
Hạng 4= ưa thích nhất
CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ THAM GIA

You might also like