Professional Documents
Culture Documents
Book 2
Book 2
STT Tên hàng Tháng1 tháng 2 tháng 3 Tổng quí 1 bình quân
1 rượu 255 260 250 765 255.0
2 bia 190 200 200 590 196.7
3 thuốc lá 200 220 140 560 186.7
4 bánh kẹo 300 250 300 850 283.3
5 xà phòng 290 230 200 720 240.0
6 bột ngọt 220 300 180 700 233.3
7 mì chính 180 200 200 580 193.3
Tổng 1635 1660 1470 4765
bình quân 255
196.66666666667
bán lãi
Giá số lượng Đơn vị Tổng Tỷ lệ
6000 450 500 225000 0.090909
6000 700 1000 700000 0.2
9000 1000 1000 1000000 0.125
3500 1200 500 600000 0.166667
5000 400 1000 400000 0.25
2500 700 500 350000 0.25
7500 400 500 200000 0.071429
6000 700 1000 700000 0.2
9000 1000 1000 1000000 0.125
3500 1200 500 600000 0.166667