You are on page 1of 31

500 Từ vựng quan trọng trong HSK 6

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa

1 挨着 āizhe 动 Kế bên, sát bên, nối tiếp nhau

2 白领 báilǐng 名 Thành phần tri thức

Báo, báo chí


3 报刊 bàokān 动

Ghi danh thi, đăng kí thi


4 报考 bàokǎo 动

(1)Mưa bão, bão tố


5 暴风雨 bàofēngyǔ 名
(2)Cơn bão (ví với đấu tranh mạnh mẽ)

(1)Phun trào, bùng nổ


6 爆发 bàofā 动 (2) Đột phát, bùng lên

7 悲惨 bēicǎn 形 Thê thảm, bi thảm

Chạy nhanh, chạy băng băng


8 奔跑 bēnpǎo 动

Nhất định sẽ
9 必将 bìjiāng 副

10 必修 bìxiū 名 Môn học bắt buộc

(1) Đan, bện (đồ vật)


11 编制 biānzhì 动、名 (2) Biên chế

12 扁 biǎn 形 Mỏng, dẹt, bẹp

13 拨打 bōdǎ 动 Gọi đến, quay số


14 波动 bōdòng 动 Chập chờn, không ổn định

15 波浪 bōlàng 名 con sóng, gợn sóng

16 不料 búliào 动 không ngờ

17 不再 búzài 动 không tiếp tục, bỏ ngang

18 不至于 búzhìyú 动 không đến nỗi như thế

19 补考 bǔkǎo 动 Thi lại, thi bổ sung

20 补课 bǔ kè 动 Học bổ túc, học bổ sung

21 补助 bǔzhù 动 Trợ cấp, hỗ trợ (về mặt kinhh tế)

22 捕 bǔ 动 Đánh, bắt, vồ, tóm

23 不成 bùchéng 助 Sao, hay sao?

24 不禁 bùjīn 副 không kìm nén nổi

不仅仅
25 bù jǐnjǐn 连 không chỉ, không những

26 布满 bùmǎn 动 đầy, dày đặc

27 部队 bùduì 名 Bộ đội, đơn vị đồn trú

28 采纳 cǎinà 动 Tiếp thu, tiếp nhận

29 踩 cǎi 动 giẫm, đạp, hạ thấp

30 残酷 cánkù 形 tàn khốc, khắc nghiệt

31 仓库 cāngkù 名 Kho bãi

32 藏 cáng 动 ẩn trốn, che giấu; cất giữ

33 操纵 cāozòng 动 Điều khiển; thao túng, không chế, lũng đoạn

34 测定 cè 名 Bên cạnh, bên hông; nghiêng, chếch, lệch

35 策划 cèhuà 动 Sắp đặt, đặt kế hoạch, chuẩn bị

Kế hoạch, chiến lược


36 策略 cèlüè 名
37 拆迁 chāiqiān 动 Tháo dỡ, phá bỏ

38 昌盛 chāngshēng 形 Thịnh vượng

39 长跑 chángpǎo 名 Chạy cự ly dài, chạy bền

40 常规 chángguī 名 Nguyên tắc thông thường, lệ thường

(1) Thường niên, hàng năm


41 常年 chángnián 名
(2) Quanh năm, cả năm

42 场地 chǎngdì 名 Sân bãi

43 畅通 chàngtōng 动 Thông, thông suốt

44 炒 chǎo 动 Xào, rang

45 炒股 chǎogǔ 动 Chơi cổ phiếu

46 炒作 chǎozuò 动 Quảng cáo rầm rộ, thổi phồng, cường điệu quá mức

47 车牌 chēpái 名 Biển số xe

48 撤离 chèlí 动 Rút lui khỏi, rời khỏi

49 撤销 chèxiāo 动 Bỏ, huỷ bỏ, tước bỏ

(1) Chống, đỡ
(2) Cầm cự (trải qua, chịu đựng một cách miễn cưỡng)
50 撑 chēng 动
(3) Xoè ra, kéo căng
(4) Ăn quá no

51 持有 chíyǒu 动 Giữ, nắm giữ

(1) Đập vào, vỗ vào


52 冲击 chōngjī 动 (2) Xung phong, xung kích, tấn công
(3) Tác động, ảnh hưởng (lớn)

53 重建 chóngjiàn 动 Xây dựng lại (từ đầu, sau thảm hoạ)

54 崇拜 chóngbài 动 Thần tượng, sùng bái

55 出动 chūdòng 动 (1) Lên đường (bộ đội)


(2) Điều quân
(3) Cùng nhau hành động, bắt tay vào làm (việc gì đó, đông ng

Đi nước ngoài thăm hỏi, viếng thăm (ngoại giao)


56 出访 chūfǎng 动

57 出面 chūmiàn 动 Đứng ra, ra mặt (làm gì đó)

(1) Nổi tiếng, có danh tiếng


58 出名 chūmíng 动 (2) Đứng ra, ra mặt (làm gì đó)

Có chuyện, xảy ra sự cố, xảy ra tai nạn


59 出事 chūshì 动

Xuất hành, đi ra ngoài, đi lại


60 出行 chūxíng 动

(1) Loại ra, loại bỏ, trừ bỏ


61 除 chú 动 (2) Chia (phép chia)

(1) Tiết kiệm, lưu


62 储存 chǔcún 动、名 (2) Khoản tiền tiết kiệm, đồ tiết kiệm

63 传出 chuánchū 动 Truyền ra, vọng ra

64 传输 chuánshū 动 Truyền đi, gửi đi

65 传言 chuányán 动 Tin đồn, đồi đại

66 船员 chuányuán 名 Thuyền viên

创办
67 chuàngbàn 动 Lập ra, tạo ra

68 创建 chuàngjiàn 动 Đặt nền móng, xây dựng, kiến lập

69 创意 chuàngyì 动 Sáng kiến, sáng tạo

70 此处 cǐ chù 名 Nơi đây, nơi này


71 此前 cǐqián 名 Trước đây

72 此致 cǐzhì 动 Xin dâng lên, xin gửi lên

73 错过 cuòguò 动 Bỏ lỡ, bỏ qua

74 打动 dǎdòng 动 Làm cho cảm động

75 打发 dǎfa 动 Đuổi đi, bỏ đi

76 打官司 dǎ guānsi 动 Kiện

77 打印机 dǎyìn jī 名 Máy in

78 大道 dàdào 名 Đường thênh thang; đại đạo, lẽ phải

79 大师 dàshī 名 Bậc thầy

80 大使 dàshǐ 名 Đại sứ

81 待会儿 dāihuìr 动 Đợt một lát, đợi một chút

82 担忧 dānyōu 动 Lo lắng, lo âu

83 单打 dāndǎ 动 Đánh đơn, đơn lẻ

(1) Hồ sơ
84 档 dàng 名 (2) Cấp bậc, đẳng cấp (của hàng hoá, sản phẩm)

Hồ sơ
85 档案 dàng’àn 名

Đảo, hòn đảo


86 岛 dǎo 名

1. Ăn cắp bản quyền


87 盗版 dàobǎn 动、名 2. Bản lậu (sách, băng, đĩa…)

88 道教 Dàojiào 名 Đạo giáo

Nhiệt độ thấp
89 低温 dīwēn 名
Đến, đến nơi
90 抵达 dǐdá 动

动 Chống cự, chống lại


91 抵抗 dǐkàng

Nền nhà, sàn nhà


92 地板 dìbǎn 名

名 Địa danh
93 地名 dìmíng

Điện động, chạy bằng điện


电动 diàndòng 形
94

Đồ điện, thiết bị điện


94 电器 diànqì 名

1. Giá quy định


95 定价 dìngjià 名、动 2. Ra giá

1. Xác định vị trí (của sự vật)


96 定位 dìngwèi 名、动
2. Định vị

1. Cuộc đấu tranh


97 斗争 dòuzhēng 名、动
2. Đấu tranh

98 赌博 dǔbó 动 Đánh bài, đánh bạc

99 队伍 duìwu 名 Hàng ngũ, đội ngũ

1. Chống lại, chống cự


100 对抗 duìkàng 动
2. Đối kháng

1. Ngồi xổm
101 蹲 dūn 动
2. Ngồi không, ở không

102 多半 duōbān 数、副 1. Quá nửa, nửa già


2. Có lẽ là, chắc là

103 多媒体 Duōméitǐ 名 Đa phương tiện

1. Cướp đoạt, giành giật


104 夺取 duóqǔ 动
2. Giành lấy, cố gắng giành được

ēnrén
105 恩人 名 Ân nhân, người có ơn với mình

érkē
106 儿科 名 Khoa nhi

fā//diàn (1) Phát điện


107 发电 动
(2) Gửi điện báo

fāfàng
108 发放 动 Cấp phát, cho vay;

fā’nù
109 发怒 动 Nổi cáu, tức giận, phát cáu

110 发起 fāqǐ 动 Khởi xướng, đề nghị; phát động

fāyán
111 发言 动 Phát biểu, tham luận

fánshì
112 凡是 副 Phàm là, bất kể

fǎnxiǎng
113 反响 动 Phản ứng, gây tiếng vang, gây xôn xao

fángfàn
114 防范 动 Phòng bị, đề phòng

fēnliè
115 分裂 动 Phân tách, chia rẽ
fēngbào
116 风暴 名 Phong ba bão táp

117 峰会 fēnghuì 名 Hội nghị thượng đỉnh

fèngxiàn
118 奉献 动 Dâng tặng, kính dâng, quyên góp

fùsū
119 复苏 动 Sống lại, phục hồi

gānshè
120 干涉 动 Can thiệp, can dự

gǎnbushàng
121 赶不上 动 Không theo kịp, trễ

gǎnyú
122 敢于 助 Dám, mạnh dạn, dũng cảm

gǎngwèi
123 岗位 名 Cương vị, chức vụ

gāocéng 1. Cao tầng, tầng cao (kiến trúc)


124 高层 名
2. Cao cấp, cấp cao (lãnh đạo)

gāodàng
125 高档 形 Thượng hạng, cao cấp, tốt (chất lượng)

gāokējì
126 高科技 名 Công nghệ cao

gǎozi
127 稿子 名 Bản thảo, bài viết

géxīn
128 革新 动 Đổi mới, cải cách, sáng tạo
gōngshāng
129 工商 名 Công thương (công nghiệp và thương nghiệp)

1. Công, của công (thuộc sở hữu tập thể hoặc nhà nước)
gōng 2. Quốc tế (thuộc về quốc tế)
130 公 形
3. Công bằng
4. Việc công

131 供给 gōngjǐ 动 Cung cấp

gǒnggù
132 巩固 动 Củng cố (làm cho vững chắc)

gòujiàn
133 构建 动 Xây dựng (ý tưởng, hệ thống)

gū’ér
134 孤儿 名 Trẻ mồ côi

135 股票 gǔpiào 名 cổ phiếu

gùzhàng 1.Sự cố
136 故障 名
2. Trở ngại

1. Rẽ, quẹo
guǎi
137 拐 动 2. Tập tễnh, cà nhắc
3. Lừa gạt, lừa đảo

138 观光 guānguāng 动 Thăm quan, du lịch

guānsi
139 官司 名 Kiện cáo, kiện tụng, tố tụng

guānghuī 1. Ánh sáng chói chang, rực rỡ


140 光辉 名、形
2. Đẹp đẽ sáng chói

guóchǎn
141 国产 形 Sản xuất trong nước
guǒjiàng
142 果酱 名 Mứt trái cây

143 过度 guòdù 形 Quá mức, quá độ

144 过时 guòshí 形 Lạc hậu, lỗi thời

hǎibào
145 海报 名 Áp phích, poster

146 海军 hǎijūn 名 Hải quân

147 海湾 hǎiwān 名 Vịnh

148 好似 hǎosì 动 Giống như, như là

149 和谐 héxié 形 Hòa hợp

150 核心 héxīn 名 Nòng cốt, trung tâm; hạt nhân

151 衡量 héngliang 动 So sánh, suy nghĩ

To lớn, đồ sộ
152 宏达 hóngdà 形

153 洪水 hóngshuǐ 名 Hồng thủy, lũ lụt

154 忽略 hūlüè 动 Chểnh mảng, lo là, không để ý

155 花生 huāshēng 名 Đậu phộng, lạc

156 化解 huàjiě 动 Giải quyết, hóa giải

157 昏 hūn 名 Hoàng hôn; tối đen, mơ mịt; hồ đồ mê muội; ngất xỉu

158 混 hùn 动 Hỗn độn, trộn lẫn; bưng bít, giả mạo

Trộn, hoà trộn, phối hợp


159 混合 hùnhé 动

160 混乱 hùnluàn 形 Hỗn loạn, lộn xộn

1. Sôi nổi, sinh động


161 活跃 huóyuè 形、动
2. Hoạt động mạnh, phát triển mạnh, đẩy mạnh
162 火箭 huǒjiàn 名 Tên lửa, hoả tiễn

163 机动车 jīdòngchē 名 Xe động cơ

1. Cơ giới, máy móc


164 机械 jīxiè 名、形
2. Máy móc (ví với bảo thủ, cứng nhắc)

165 基督教 Jīdūjiào 名 Cơ đốc giáo, Đạo cơ đốc

166 激情 jīqíng 名 Cảm xúc mãnh liệt, tình cảm mãnh liệt

1. Cực đoan
167 极端 jíduān 名、形
2. Tột cùng, cực độ, quá mức

168 急救 jíjiù 动 Cấp cứu

169 加盟 jiāméng 动 Gia nhập, tham gia

170 嘉宾 jiābīn 名 Quan khách, khách quý

171 假日 jiàrì 名 Ngày nghỉ

1. Đôn đốc giám sát


172 监督 jiāndū 动、名
2. Giám sát viên, đốc công

173 鉴定 jiàndìng 动 Giám định, thẩm định

174 酱油 jiàngyóu 名 Xì dầu, nước tương

175 焦点 jiāodiǎn 名 Tiêu điểm

176 杰出 jiéchū 形 Kiệt xuất

177 截止 jiēzhǐ 动 Kết thúc, dừng lại, hết hạn

178 借鉴 jièjiàn 动 Lấy làm gương, khuyên răn

179 金额 jīn’é 名 Kim ngạch, số tiền

180 进攻 jìngōng 动 Công kích, tiến công

181 近视 jìnshì 形 Cận thị; tầm nhìn hạn hẹp

182 惊人 jīngrén 形 Làm kinh ngạc, khác thường

183 净 jìng 形 Sạch sẽ; hết sạch; nguyên chất; chỉ toàn
184 纠纷 jiūfēn 名 Tranh chấp, bất hòa

185 纠正 jiūzhèng 动 Chỉnh sửa, điều chỉnh, uốn nắn

186 救援 jiùyuán 动 cứu viện; cứu giúp; viện trợ; cứu viện

187 救助 jiùzhù 动 cứu trợ; cứu giúp

188 捐 juān 动 Vứt bỏ; quyên góp

189 捐款 juānkuǎn 动 Quyên góp tiền bạc

190 捐赠 juānzèng 动 Tặng

191 捐助 juānzhù 动 Quyên góp cứu giúp

192 决策 juécè 名 Chính sách, đường hướng

193 觉悟 juéwù 动 Giác ngộ, tỉnh ngộ

194 绝大多 jué dàduōshù Đại bộ phận, phần lớn



195 军舰 jūnjiàn 名 quân hạm; chiến hạm

196 开创 kāichuàng 动 mở đầu; khởi đầu; tạo ra

197 开设 kāishè 动 Mở (cửa hàng, nhà máy, dự án …), lên lịch học, mở môn học

198 开通 kāitōng 动 Thông thoáng, khai thông (tư tưởng, không khí); đi vào sử dụn

199 开夜车 kāi yèchē 动 Làm ca đêm, làm việc khuya, làm việc thâu đêm

200 看管 kānguǎn 动 Trông giữ; chăm sóc

201 看得起 kàndeqǐ 动 Coi trọng, xem trọng

202 康复 kāngfù 动 Hồi phục sức khoẻ

203 抗议 kàngyì 动 Chống đối, kháng nghị, phản đối.

204 科研 kēyán 名 Nghiên cứu khoa học

205 空军 kōngjūn 名 Không quân

206 扣 kòu 动 Cài, móc

1. Tàn khốc, tàn bạo


207 酷 kù 形、副
2. Rất, cực kỳ
208 宽阔 kuānkuò 形 Rộng lớn, bao la

1. Quặng
209 矿 kuàng 名
2. Hầm mỏ

210 栏目 lánmù 名 Chuyên mục

211 蓝领 lánlǐng 名 Người lao động tay chân

1. Chuồng
212 牢 láo 名、形 2. Nhà tù
3. Kiên cố, kỹ

213 老乡 lǎoxiāng 名 Đồng hương

214 礼堂 lǐtáng 名 Lễ đường, hội trường

215 理财 lǐ//cái 动 Quản lý tài vụ, quản lý tài chính

216 联赛 liánsài 名 Giải đấu (thi đấu vòng tròn)

217 联手 liánshǒu 动 Chung sức, liên kết, kết hợp,

218 凉鞋 liángxié 名 Giày xăng-đan

219 两侧 liǎngcè 名 Hai bên, hai phía

220 裂 liè 动 Vỡ, nứt

221 灵活 línghuó 形 Nhạy bén, linh hoạt

222 领袖 lǐngxiù 名 Lãnh tụ, thủ lĩnh

223 流感 liúgǎn 名 cúm

224 陆军 lùjūn 名 Lục quân, bộ binh

(1) ghi hình, thu hình


225 录像 lùxiàng 名
(2) video, hình đã thu

(1) sương
226 露 lù 名
(2) nước (qua chưng cất)

227 绿化 lǜhuà 动 Xanh hóa


228 慢车 mànchē 名 Tàu chậm

229 盲人 mángrén 名 Người mù

230 美容 měiróng 动 Làm đẹp, sửa sắc đẹp

231 免得 miǎnde 连 Đỡ phải, khỏi phải, để tránh…

232 民警 mínjǐng 名 Cảnh sát nhân dân

233 民意 mínyì 名 Ý kiến quần chúng, ý dân

234 民主 mínzhǔ 名 Dân chủ

235 名额 míng’é 名 Số người, xuất

(1) tư cách, danh nghĩa


236 名义 míngyì 名 (2) trên danh nghĩa

(1) danh dự ( cá nhân hoặc tập thể)


237 名誉 míngyù 名
(2) danh dự (trên danh nghĩa, không chính thức)

238 没收 mòshōu 动 Tịch thu

(1) mực viết


239 墨水 mòshuǐ 名
(2) tri thức, học vấn

240 内地 nèidì 名 Đất liền, nội địa

1. Trong và ngoài (phạm vi nào đó)


241 内外 nèiwài 名
2. Khoảng chừng, trên dưới

1. Xoay, quay, vặn


242 扭 niǔ 动
2. Trẹo, trật, sái (tay, chân…)

243 排行榜 páihángbǎng 名 Bảng xếp hạng

244 派出 pàichū 动 Phái, cử

245 盼望 pànwàng 动 Trông đợi, mong đợi

246 皮球 píqiú 名 Bóng cao su, bóng da


247 聘请 pìnqǐng 动 Mời (đảm nhận công việc gì đó)

1. Thăng bằng
248 平衡 pínghéng 形、动
2. Cân bằng

1. Sân thượng, sân trời


249 平台 píngtái 名
2. Cơ sở, nền tảng

1. Nhào, bổ nhào
250 扑 pū 动
2. Dốc sức, dốc lòng, hết lòng

251 奇妙 qímiào 形 Kỳ diệu, diệu kỳ

1. Mưu tính
252 企图 qǐtú 动、名
2. Ý đồ, mưu đồ

253 起诉 qǐsù 动 Kiện, khởi kiện

254 恰当 qiàdàng 形 Phù hợp, thoả đáng

255 谦虚 qiānxū 形 Khiêm tốn

256 潜力 qiánlì 名 Tiềm lực

257 强盗 qiángdào 名 Kẻ cướp, bọn cướp, bọn giặc

Củng cố, tăng cường


258 强化 qiánghuà 动

Thế mạnh, vượt trội hơn


259 强势 qiángshì 名

Cường tráng, khỏe mạnh


260 强壮 qiángzhuàng 形

(1) cầu, cầu cống


261 桥梁 qiáoliáng 名 (2) nhịp cầu, cầu nối

Tài tình, khéo léo


262 巧妙 qiǎomiào 形
(1) xâm phạm, can thiệp
263 侵犯 qīnfàn 动 (2) xâm phạm (về lãnh thổ)

Làm sạch
264 清洗 qīngxǐ 动

Vợt chơi bóng


265 球拍 qiúpāi 名

Rút tiền
266 取款 qǔkuǎn 名

Phiếu, vé
267 券 quàn 名

Chỗ thiếu hụt, thiếu xót


268 缺陷 quèxiàn 名

Điểm nóng
269 热点 rèdiǎn 名

Đường dây nóng, hotline


270 热线 rèxiàn 名

Hòa trộn, hòa nhập


271 融入 róngrù 动

Thực phẩm từ sữa


272 乳制品 rǔzhìpǐn 名

273 丧失 sàngshī 动 Mất, mất mát

274 山谷 shāngǔ 名 Khe núi, sơn cốc

275 商城 shāngchéng 名 Trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm

276 涉及 shèjí 动 Đề cập đến, liên quan đến

277 盛行 shèngxíng 动 Thịnh hành, phổ biến


1. Chốc chốc
278 时而 shí’ér 副
2. Lúc thì… lúc thì

279 食欲 shíyù 名 Cảm giác thèm ăn, muốn ăn

280 试点 shìdiǎn 动 Thí điểm

281 收藏 shōucáng 动 Sưu tập

282 收养 shōuyǎng 动 Nhận làm con nuôi

手续费
283 shǒuxùfèi 名 Phí làm thủ tục

Ghế đầu, cấp cao nhất


284 首席 shǒuxí 名

Thủ tướng
285 首相 shǒuxiàng 名

Đánh đôi
286 双打 shuāngdǎ 名

xi-măng
287 水泥 shuǐní 名

288 司长 sīzhǎng 名 Trưởng ty, ngang với cấp vụ trưởng trong cơ cấu quốc gia Việt

Chùa
289 寺 sì 名

送行 Đưa, tiễn
290 sòng xíng 动

(1) trình độ, kiến thức


291 素质 sùzhì 名 (2) Tố chất

292 算了 suànle 动 bỏ đi, cho rồi

293 踏实 tāshi 动 (1) chắc chắn


(2) yên lòng

Đèn bàn
294 台灯 táidēng 名

Than thở, than vãn


295 叹气 tàn qì 动

Tìm tòi, tìm kiếm


296 探索 tànsuǒ 动

297 探讨 tàntǎo 动 Nghiên cứu thảo luận

Đặc biệt (hành động xuất phát từ ý muốn chủ quan của người n
298 特意 tèyì 副

(1) đau đớn


299 疼痛 téngtòng 形
(2) cơn đau

Nộp, giao nộp


300 提交 tíjiāo 动

(1) nâng cao


301 提升 tíshēng 动 (2) thăng chức

302 添 tiān 动 Thêm, bổ sung, thêm vào

303 田径 tiánjìng 名 Điền kinh

304 跳水 tiàoshuǐ 动 Nhảy cầu

1. Thông báo
305 通报 tōngbào 动、名
2. Bản tin (tập san)

306 通红 tōnghóng 形 Đỏ, đỏ bừng, đỏ ửng

1. Thông tin liên lạc, truyền tin


307 通讯 tōngxùn 动、名
2. Tin tức
308 同胞 tóngbāo 名 Đồng bào

1. Làm cùng ngành (nghề)


309 同行 tóngháng 动、名
2. Người cùng ngành (nghề)

310 铜牌 tóngpái 名 Huy chương đồng

311 投票 tóu// piào 动 Bỏ phiếu

312 透露 tòulù 动 Lộ rõ, tiết lộ

313 徒弟 tú*dì 名 Học trò, đồ đệ

314 途径 tújìng 名 Con đường, đường lối, cách thức

315 推出 tuīchū 动 Giới thiệu, tung ra, đưa ra (sản phẩm…)

316 退票 tuì//piào 动 Trả vé (tàu, xe…)

1. Lôi ra, kéo ra


317 拖 tuō 动
2. Kéo dài, ngâm (thời gian)

318 挖 wā 动 Đào, móc

319 外币 wàibì 名 Ngoại tệ

320 外观 wàiguān 名 Bề ngoài, hình thức (vật gì đó)

321 外科 wàikē 名 Ngoại khoa, khoa ngoại

322 外来 wàilái 形 Bên ngoài đến, từ bên ngoài

323 外资 wàizī 名 Đầu tư nước ngoài, vốn nước ngoài

324 弯曲 wānqū 形 Uốn lượn, cong queo

325 顽皮 wánpí 形 Nghịch ngợm

326 顽强 wánqiáng 形 Kiên cường, ngoan cường

327 网吧 wǎngbā 名 Cà phê internet

328 网页 wǎngyè 名 Trang web

những năm qua; trước kia


329 往年 wǎngnián 名
Nhìn ra xa, nhìn tứ xa
330 望见 wàng jiàn 动

Đe dọa, uy hiếp
331 威胁 wēixié 动

Lò vi sóng
332 微波炉 wēibōlú 名

Vitamin
333 维生素 wéishēngsù 名

Chương trình giải trí văn nghệ


334 文娱 wényú 名

Giường nằm
335 卧铺 wòpù 名

Bát ngát, không bờ bến


336 无边 wúbiān 动

Không hiệu quả, không có hiệu lực


337 无效 wúxiào 动

Hút thuốc phiện


338 吸毒 xī dú 动

Bột giặt
339 洗衣粉 xǐyīfěn 名

Hí kịch, tuồng
340 戏曲 xìqǔ 名

Tế bào
341 细胞 xìbāo 名

342 细菌 xìjūn 名 Vi khuẩn, vi trùng


Tiên phong, người đi đầu
343 先锋 xiānfēng 名

Hiện ra, tỏ ra
344 显出 xiǎnchū 动

Tuyến, đường dây


345 线路 xiànlù 名

(1) rơi vào (một hoàn cảnh bất lợi nào đó)
346 陷入 xiànrù 动
(2) rơi vào, lâm vào (một trạng thái hay một hoạt động tư duy

(1) tiêu hao


347 消耗 xiāohào 动 (2) tiêu thụ, tiêu tốn

Tiền tip, tiền boa, tiền thưởng nhỏ ngoài hóa đơn
348 小费 xiǎofèi 名

Lúa mì
349 小麦 xiǎomài 名

Hiểu được, biết được


350 晓得 xiǎode 动

Hiệp hội, hội liên hiệp


351 协会 xiéhuì 名

352 协商 xiéshāng 动 Bàn bạc

(1) nhịp nhàng, hài hoà, cân đối


353 协调 xiétiáo 形 (2) cân đối, điều chỉnh

354 协助 xiézhù 动 Giúp đỡ, trợ giúp


Khu văn phòng
355 写字楼 xiězìlóu 名

bàn làm việc


356 写字台 xiězìtái 名

(1) thông minh sáng dạ


357 心灵 xīnlíng 名 (2) tâm hồn (tinh thần, tư tưởng)

358 心脏病 xīnzàngbìng 名 Bệnh tim

359 新兴 xīnxīng 形 Mới nổi (nền kinh tế, khu vực, ngành)

360 薪水 xīnshuǐ 名 Lương

1. Theo, tín ngưỡng


361 信仰 xìnyǎng 动、名
2. Tín ngưỡng, niềm tin tôn giáo

1. Uy tín, chữ tín


362 信用 xìnyòng 名
2. Tín dụng

363 兴旺 xīngwàng 形 Thịnh vượng, phồn vinh

364 行程 xíngchéng 名 Tiến trình, lộ trình, hành trình

365 修车 xiū chē 动 Sửa xe

366 袖珍 xiùzhēn 名 Bỏ túi, nhỏ

367 悬 xuán 动 Treo

368 旋转 xuánzhuǎn 动 Quay, quay tròn

369 选拔 xuǎnbá 动 Tuyển chọn

370 选举 xuǎnjǔ 动 Tuyển cử

371 血管 xuèguǎn 名 Mạch máu, huyết quản

372 血液 xuèyè 名 1. Máu, huyết


2. Thành phần nòng cốt, chủ yếu

373 循环 xúnhuán 动 Tuần hoàn

1. Áp bức
374 压迫 yāpò 动
2. Chèn, chèn ép, đè lên

375 沿海 yánhǎi 名 Ven biển, duyên hải

376 研发 Yánfā 动 Nghiên cứu phát triển, nghiên cứu và phát triển

377 演奏 yǎnzòu 动 Diễn tấu, chơi (nhạc cụ)

1. Ngẩng đầu
378 仰 yǎng 动
2. Ngưỡng mộ

1. Chăm sóc, phụng dưỡng người già


379 养老 yǎng//lǎo 动
2. Dưỡng lão

380 氧气 yǎngqì 名 Khí oxy

381 要不然 yàobùrán 连 Nếu không

1. Thân nhau, thân thiết


382 要好 yàohǎo 形
2. Cầu tiến

383 要素 yàosù 名 Yếu tố (nhân tố cần thiết)

384 野生 yěshēng 形 Hoang dã, mọc hoang, sống hoang dã

385 依次 yīcì 动 Lần lượt, theo thứ tự

386 依赖 yīlài 动 Dựa dẫm, ỷ lại

387 一次性 yícìxìng 形 Một lần, dùng một lần.

388 一代 yídài 名 Một thế hệ, thế hệ

Cùng, cùng nhau


389 一道 yídào 副

yíguàn
390 一贯 形 nhất quán, trước sau như một (tư tưởng, tác phong…)
Dọc đường, cả chặng đường
391 一路上 yílù shang 名

392 仪器 yíqì 名 máy móc, dụng cụ thí nghiệm khoa học, thiết bị

nghi thức, nghi lễ, lễ


393 仪式 yíshì 名

Tiếc nuối, ân hận


394 遗憾 yíhàn 名

Một loại, một phen


395 一番 yìfān

đồng thời, đồng loạt, cùng lúc


396 一齐 yìqí 副

1. tạm thời,nhất thời


397 一时 yìshí 副 2. trong chốc lát, trong một lúc

Cùng, chung
398 一同 yìtóng 副

một nhóm, một bọn


399 一行 yìxíng 名

đề tài thảo luận, đầu đề bàn luận


400 议题 yìtí 名

(1) dị thường, khác thường


401 异常 yìcháng 形 (2) đặc biệt, phi thường, rất

bất ngờ, không nghĩ tới


402 意想不 yìxiǎng bú dào 成语

403 因素 yīnsù 名 nhân tố, yếu tố


(1) mưu toan ngấm ngầm
yīnmóu
404 阴谋 名 (2) âm mưu, mưu mô

Bóng mờ, bóng râm


405 阴影 yīnyǐng 名

ghi âm và ghi hình (cách gọi chung của ghi âm và ghi hình)
406 音像 yīnxiàng 名

ẩn núp, trốn, che giấu, giấu kín


407 隐藏 yǐncáng 动

việc riêng tư
408 隐私 yǐnsī 名

Chào đón
409 迎来 yínglái 动

Người mê điện ảnh, cây xinê, người hâm mộ điện ảnh


410 影迷 yǐngmí 名

yǐngxīng minh tinh điện ảnh, ngôi sao điện ảnh


411 影星 名

ứng phó (với nhu cầu cấp thiết)


412 应急 yìng jí 形

tác dụng, công dụng, phạm vi sử dụng


413 用处 yòngchù 名

Có ích, hữa dụng, dùng đến


414 用得着 yòngdezháo 名

415 用法 yòngfǎ 名 cách dùng, phương pháp sử dụng


(1) chăm chỉ, để tâm
416 用心 yòngxīn 动 (2) ý định, mưu đồ

chất lượng tốt


417 优质 yōuzhì 形

(1) trò chơi, chơi đùa


418 游玩 yóuwán 动
(2) du ngoạn, dạo chơi

máy chơi game


419 游戏机 yóuxìjī 名

(1) du hành, đi chơi xa


420 游行 yóuxíng 动 (2) tuần hành diễu hành, biểu tình

có vấn đề, có việc, có chuyện xảy ra


421 有事 yǒushì 动

(1) tiêu khiển; giải trí


422 娱乐 yúlè 名 (2) vui chơi giải trí, trò vui, trò chơi

Phi hành gia


423 宇航员 yǔhángyuán 名

424 预约 yùyuē 动 Hẹn, hẹn trước, đặt hẹn

1. Yếu tố
425 元素 yuánsù 名
2. Nguyên tố

426 原告 yuángào 名 Nguyên cáo, nguyên đơn

Bút bi
427 圆珠笔 yuánzhūbǐ 名
428 援助 yuánzhù 动 Giúp đỡ, viện trợ

429 缘故 yuángù 名 Nguyên do, duyên cớ

430 远方 yuǎnfāng 名 Nơi xa

1. Hẹn, hẹn ước


431 约定 yuēdìng 动、名
2. Cuộc hẹn, buổi hẹn

432 乐曲 yuèqǔ 名 Bản nhạc, ca khúc, tác phẩm âm nhạc

433 运作 yùnzuò 动 Hoạt động, vận hành (máy móc thiết bị, công ty …)

434 晕车 yùn//chē 动 Say xe

1. Tái sinh, sống lại


435 再生 zàishēng 动
2. Tái chế, tái tạo

436 遭到 zāodào 动 Bị, chịu, gặp phải (những điều không tốt)

437 遭受 zāoshòu 动 Gặp phải, chịu, gánh chịu (những điều không tốt)

1. Gặp phải, đụng phải (kẻ thù hoặc những việc không tốt)
438 遭遇 zāoyù 动、名
2. Cảnh ngộ, tai ương

439 增进 zēngjìn 动 Tăng thêm

440 增值 zēngzhí 动 Tăng giá trị, tăng giá

441 扎实 zhāshi 形 Kiên cố, vững chắc, chắc chắn

442 炸弹 zhàdàn 名 Bom, mìn

443 炸药 zhàyào 名 chất nổ

444 债 zhài 名 Nợ, món nợ (tiền bạc hoặc ví với việc gì đó chưa làm)

445 占据 zhànjù 动 Chiếm, chiếm cứ, chiếm đóng

446 战场 zhànchǎng 名 Chiến trường

447 战略 zhànlüè 名 Chiến lược

448 战术 zhànshù 名 Chiến thuật

449 战友 zhànyǒu 名 Chiến hữu


450 站台 zhàntái 名 Sân ga, nhà ga

1. Sổ sách, sổ kế toán
451 账 zhàng 名
2. Khoản nợ (tiền)

452 账户 zhànghù 名 Tài khoản

1. Phình lên, nở to
453 涨 zhàng 动
2. Xung huyết (máu dồn lên chỗ nào đó trong cơ thể)

454 障碍 zhàng’ài 名 Trở ngại, chướng ngại, vật cản

1. Vẫy (tay)
455 招 zhāo 动 2. Chiêu, chiêu mộ (học sinh, binh lính)
3. Khiến (yêu hoặc ghét)

456 招聘 zhāopìn 动 Tuyển dụng

làm theo, rập khuôn, như cũ; như thường


457 照样 zhàoyàng 副

soi sáng, chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh)


458 照耀 zhàoyào 动

triết học
459 哲学 zhéxué 名

Điều này có nghĩa rằng


460 这就是 zhè jiùshì shuō

tranh đoạt, tranh giành, giành giật


461 争夺 zhēngduó 动

chỉnh đốn, chấn chỉnh, sửa đổi (thường chỉ cho tổ chức, kỷ luậ
phong)
462 整顿 zhěngdùn 动

463 整治 zhěngzhì 动 (1) chỉnh lý, tu sửa, sửa sang


(2) trị, làm cho cực khổ
(1) thỏa đáng, chính đáng, hợp lý
464 正当 zhèngdàng 动 (2) đoan trang, đứng đắn

chính đảng
465 政党 zhèngdǎng 名

466 症状 zhèngzhuàng 名 bệnh trạng, triệu chứng

(1) chống đỡ; chống



467 支撑 zhīchēng (2) gắng sức, ra sức, chèo chống, trụ cột

Chi viện, hỗ trợ


468 支援 zhīyuán 动

nổi tiếng, có tiếng, trứ danh


469 知名 zhīmíng 形

máy bay trực thăng


470 直升机 zhíshēngjī 名

đành phải, buộc lòng phải


471 只得 zhǐděi 副

(1) một mực, cứ


(2) chỉ biết, chỉ chú ý đến, chỉ đoái hoài đến
472 只顾 zhǐgù 副

chỉ số (kinh tế)


473 指数 zhǐshù 名

474 智慧 zhìhuì 名 trí tuệ, trí khôn, thông minh, sáng suốt
(1) lớp giữa, bậc trung, hạng vừa
475 中等 zhōngděng 形 (2) vừa, trung bình, không cao không thấp (người)

trong và ngoài nước, trong nước và ngoài nước


476 中外 zhōngwài 名

lòng trung, lòng trung thành, trung thành


477 忠心 zhōngxīn 名

phù thũng, bệnh phù thũng, sưng, phù


478 肿 zhǒng 动

châu báu, đồ trang sức


479 珠宝 zhūbǎo 名

(1) dòng chính, chủ lưu


480 主流 zhǔliú 名 (2) chủ yếu, xu hướng chính, bản chất, trào lưu chủ yếu

481 驻 zhù 动 đóng quân, đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác)

482 专用 zhuānyòng 动 Chuyên dụng, dùng riêng, riêng

Quay, xoay
483 转动 zhuàndòng 动

1. Trang bị (vũ khí, quân trang)


484 装备 zhuāngbèi 动、名
2. Đồ trang bị

1. Cảnh nguy nga tráng lệ, đồ sộ


485 壮观 zhuàngguān 名、形
2. Hùng vĩ, hùng tráng

486 追究 zhuījiū 动 Truy cứu, tra xét, truy xét

487 咨询 zīxún 动 Tư vấn, trưng cầu


488 自来水 zìláishuǐ 名 Nước máy

1. Tổng bộ, cơ quan đầu não


489 总部 zǒngbù 名
2. Trụ sở chính

Người quản lý, giám đốc (người quản lý cao nhất trong một lĩn
490 总监 zǒngjiān 名
nào đó)

491 租金 zūjīn 名 Tiền thuê

1. Chân
492 足 zú 名、副 2. Đủ, đủ để, hoàn toàn
3. Đáng, đáng để

493 足以 zúyǐ 副 Đủ, đủ để

1. Khoan, đục
494 钻 zuān 动 2. Chui
4. Nghiên cứu sâu

495 最佳 zuìjiā 形 Tốt nhất, thuận lợi nhất, phù hợp nhất

1. Tội
496 罪 zuì 名 2. Tội lỗi, sai trái
3. Khổ sở, đau khổ

497 罪恶 zuì’è 名 Tội ác, tội lỗi

498 作废 zuòfèi 动 Hết hiệu lực, vô hiệu, mất giá trị

499 作战 zuòzhàn 动 Tác chiến, chiến đấu

500 座谈会 zuòtánhuì 名 Hội đàm

You might also like