BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN NGỮ VĂN - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 Khối 12 - Lớp 12B7
ĐĐGtx ĐĐGg ĐĐGc ĐTB
STT Họ và tên Nhận xét k k mhk TX1 TX2 TX3 TX4 TX5 1 Mai Thanh An 5.3 5.3 2 Nguyễn Ngọc An 6.3 6.3 3 Vũ Hà An 5 5.0 4 Đậu Thị Quỳnh Anh 5.5 5.5 5 Hoàng Kim Anh 4.5 4.5 6 Lê Bảo Anh 5.8 5.8 7 Lê Thị Quỳnh Anh 8 Mai Bảo Anh 4.5 4.5 9 Nguyễn Thị Lan Anh 6 6.0 10 Lê Ngọc Ánh 5.5 5.5 11 Trần Thị Hồng Ánh 5.5 5.5 12 Lê Ngọc Linh Chi 5.5 5.5 13 Lê Nguyễn Thùy Chi 5 5.0 14 Lâm Trí Cường 4.5 4.5 15 Lê Hà Dung 5.8 5.8 16 Đỗ Hoàng Giang 5 5.0 17 Nguyễn Phương Hà 4.5 4.5 18 Trần Thu Hiền 5.5 5.5 19 Lê Thị Bích Hồng 6 6.0 20 Nguyễn Thị Thanh Hồng 6.3 6.3 21 Lường Thị Huyền 6 6.0 22 Vũ Đức Khoa 4.5 4.5 23 Hoàng Diệu Linh 4.5 4.5 24 Lê Thị Phương Linh 25 Phạm Thị Diệu Linh 5.5 5.5 26 Nguyễn Thị Mai 5.5 5.5 27 Hồ Sỹ Minh 4.5 4.5 28 Trần Thị Nga 29 Lê Thị Ngân 7.5 7.5 30 Lê Nguyễn Bích Ngọc 5.5 5.5 31 Phạm Thị Yến Ngọc 5.5 5.5 32 Đỗ Thị Nguyệt 5.8 5.8 33 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5.5 5.5 34 Bùi Thị Ninh 35 Nguyễn Bá Quân 5.5 5.5 36 Nguyễn Thị Lệ Quyên 6.3 6.3 37 Đỗ Thị Như Quỳnh 7.8 7.8 38 Lê Thị Thanh Tâm 8 8.0 39 Đậu Thị Thúy 7.8 7.8 40 Đặng Thị Thùy Trang 6 6.0 41 Trần Huyền Trang 7 7.0 42 Lê Thị Cẩm Tú 6.3 6.3 43 Lê Thị Tuyết 6 6.0 44 Lê Thị Ánh Tuyết 5 5.0 45 Phạm Thanh Vân 6 6.0 THỐNG KÊ HỌC KỲ 1 Số học sinh đạt Giỏi 1 - 2.44% Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 4 - 9.76% Trung bình 29 - 70.73% Yếu 7 - 17.07% Kém 0 - 0% 7.95