Professional Documents
Culture Documents
Core Training Training Center
Core Training Training Center
Pick & Place Safety settings Optimizing Easy startup Program flow Palletizing
Pick & Place
XÁC ĐỊNH TỌA ĐỘ ĐIỂM TRONG KHÔNG
GIAN
[x, y, z]
Tọa độ điểm
y
x
MODULE 1: ÔN LẠI BÀI TOÁN GẮP & ĐẶT
Trainer
• Bật nguồn và demo di chuyển
• Cách kết nối I/O
Your task
• Làm quen với robot và di chuyển robot
• Xây dựng ứng dụng gắp đặt
(based on online training)
Sucess criteria
• Chạy được ứng dụng gắp đặt
MODULE 1: ÔN LẠI BÀI TOÁN GẮP VÀ ĐẶT
BẬT NGUỒN – KHỞI TẠO
Robot states
ON
OFF
Power ON
Booting Complete
Booting Complete
Active
Idle
Robot Active
Break Release
Breakes Released
Roboter
Robot in Operational
Normal Mode
• Chế độ Backdrive
• Khi có va chạm, sử dụng chế độ Backdrive để kéo robot về vị trí an toàn
MOVE TAB
• Di chuyển robot
• Di chuyển từng khớp
• Thay đổi góc quay của Tool
• Giới hạn Min/Max
• Góc quay được hiển thị
„Set as default“
Forced Low
Forced High
Program
running
TOOL I/O
• Đầu vào analog của Tool
Your task
• Làm quen với robot và di chuyển robot
• Xây dựng chương trình cho ứng dụng gắp đặt
Sucess criteria
• Chạy được chương trình gắp đặt
MODULE 2: CÀI ĐẶT AN TOÀN
Trainer
• Cài đặt an toàn
• Giới hạn an toàn cho khớp, mức độ an toàn và cài đặt an toàn
cho TCP
• Giao tiếp I/O với các thiết bị ngoại vi
Your task
• Sử dụng chức năng an toàn của robot để giảm rủi ro va chạm
với con người trong khu vực làm việc
Sucess criteria
• Rủi ro va chạm được giảm thiểu đáng kể
GIÁ TRỊ CÀI ĐẶT SẴN CỦA NHÀ MÁY
• Giá trị an toàn cho sẵn
• Most restricted
• Restricted
• Default
• Least restricted
• Limits are theoretical maximum values, if exceed robot will security stop
TÙY CHỈNH CÀI ĐẶT
• Tùy chỉnh cài đặt
• Giới hạn công suất va chạm
• Giới hạn momen va chạm
• Khoảng cách/Thời gian dừng
• Giới hạn Lực/Tốc độ của Tool
• Giới hạn Lực/Tốc độ của
Elbow
• Chế độ
• Chế độ Normal
• Chế độ Reduced
• Cần phải cài đặt safety inputs
hoặc mặt phẳng (Plane
feature) để kích hoạt chế độ
reduced
GIỚI HẠN KHỚP
• Khoảng hoạt động
• Cài đặt khoảng làm việc cho
phép của mỗi khớp
• Cài đặt ở Move Tab
• Tốc độ tối đa
• Đặt vận tốc tối đa cho mỗi khớp
MẶT PHẲNG (PLANE)
• Cài đặt hệ tọa độ:
• Point
• Recovery mode:
• Chế độ này cho phép robot di chuyển bằng tay tới khi các vi phạm đã được xử lý
• Không thể chạy chương trình khi chế độ này kích hoạt
• Các giới hạn về vị trí khớp, mặt phẳng, và góc quay của tool bị vô hiệu hóa
MODULE 2: CÀI ĐẶT AN TOÀN
Trainer
• Cài đặt an toàn
• Giới hạn khớp, mức độ an toàn và cài đặt an toàn cho TCP
• I/O giao tiếp với các thiết bị ngoại vi
Your task
• Sử dụng chức năng an toàn của robot để giảm thiểu rủi ro va
chạm với con người trong khu vực làm việc
Sucess criteria
• Giảm thiểu đáng kể rủi ro va chạm
MODULE 2: CÀI ĐẶT AN TOÀN
You have
45
44
24
34
40
43
42
20
23
22
26
25
30
29
28
33
32
36
35
39
38
27
37
14
41
10
13
12
16
15
19
18
21
31
17
11
4
0
3
2
6
5
9
8
71
minutes left to solve the task
MODULE 3: TỐI ƯU CHƯƠNG TRÌNH
Trainer
• Các công cụ tối ưu
Your task
• Tối ưu chương trình gắp đặt để giảm cycle time
• Làm mượt đường chạy của robot
• Điều chỉnh Waypoint
Sucess criteria
• Xác định tất cả các khả năng có thể để tối ưu chương trình sử
dụng công cụ có sẵn
MODULE 3: TỐI ƯU CHƯƠNG TRÌNH GẮP VÀ ĐẶT
After 1 Year (264 working days) : difference would be around 450.000 cycles
Có thể chuyển động Không thể chuyển động Không thể chuyển động
gần với các điểm dị biệt gần với các điểm dị biệt gần với các điểm dị biệt
Được tạo ra dưới
Có thể cài đặt Blend MoveP
Có thể cài đặt Blend Giá trị blend được dùng
Tốc độ của TCP thay chung giữa các
đổi trong Blend radius waypoint. Blend được tự
Tốc độ của TCP thay độngt thêm vào và chắc
đổi trong Blend radius chắn cần cho moveP
Chuyển động phi tuyến
tính Chuyển động tuyến tính
Tốc TCP không đổi
trong Blend
ĐIỂM DỊ BIỆT
• Giới hạn ngoài vùng hoạt động
Điểm dị biệt là chuyển động không
thể thực hiện do giới hạn vật lý của
robot
Your task
• Tối ưu chương trình gắp đặt để giảm cycle time
• Làm mượt đường chạy của robot
• Điều chỉnh Waypoint
Sucess criteria
• Xác định tất cả các khả năng có thể để tối ưu chương trình sử
dụng công cụ có sẵn
MODULE 3: TỐI ƯU CHƯƠNG TRÌNH
MODULE 3: TỐI ƯU CHƯƠNG TRÌNH
MODULE 3: TỐI ƯU CHƯƠNG TRÌNH
You have
60
44
24
34
40
43
42
46
45
49
48
54
20
23
22
26
25
30
29
28
33
32
36
35
39
38
50
53
52
56
55
59
58
47
27
37
57
14
41
10
13
12
16
15
19
18
21
31
51
17
11
4
0
3
2
6
5
9
8
71
minutes left to solve the task
MODULE 4: KHỞI ĐỘNG DỄ DÀNG
Trainer
• Tiến trình BeforeStart
• Relative Waypoint
• Load chương trình mặc định, tự động khởi tạo và bắt đầu chương
trình khi có nguồn cấp
Your task
• Cài đặt robot để load chương trình, tự động khởi tạo và bắt đầu
chương trình khi có nguồn cấp
Sucess criteria
• Chương trình được load tự động
• Robot tự khởi tạo và bắt đầu chương trình
TIẾN TRÌNH BEFORESTART
• BeforeStart
• Tiến trình này được chạy một
lần duy nhất khi bắt đầu
chương trình
• Chú ý:
• Nếu điểm đầu tiên trong chương
trình là relative, nó sẽ bỏ qua
màn hình Auto-move và di
chuyển khoảng cách tương đối
DEFAULT PROGRAM
• Mục đích
• Cài đặt chương trình mặc định
khi khởi động robot
• Các làm
1. Lựa chọn Menu
2. Lựa chọn Settings
3. Ở mục System, chọn Remote
Control
4. Chọn Enable
REMOTE CONTROL
• Múc đích
• Điều khiển robot qua mạng hoặc
qua input số
• Các làm
1. Lựa chọn Menu
2. Lựa chọn Settings
3. Ở mục System, chọn Remote
Control
4. Chọn Enable
5. Chuyển đổi giữa Local/Remote
REMOTE CONTROL
• Purpose
• Enabling control of the robot via
network or digital input
• How to
1. Select Hamburger Menu
2. Select Settings
3. Under System, select Remote
Control
4. Enable
5. Select the Icon to switch
between Local/Remote
REMOTE CONTROL
• Múc đích
• Điều khiển robot qua mạng hoặc
qua input số
• Các làm
1. Lựa chọn Menu
2. Lựa chọn Settings
3. Ở mục System, chọn Remote
Control
4. Chọn Enable
5. Chuyển đổi giữa Local/Remote
CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG/CẤP ĐỘ NGƯỜI DÙNG
• No access to program and
installation
• Manual Mode
• Full access to all areas
• Automatic Mode
• No access to
• Program
• Installation
• New/Save
• Speedslider
CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG / CẤP ĐỘ NGƯỜI DÙNG
• Không có quyền truy cập
vào chương trình và cài
đặt
• Manual Mode
• Toàn quyền truy cập vào tất
cả các khu vực
• Automatic Mode
• No access to
• Program
• Installation
• New/Save
• Speedslider
MODULE 4: KHỞI ĐỘNG DỄ DÀNG
Trainer
• Tiến trình BeforeStart
• Relative waypoint
• Load default program, auto-initialize và bắt đầu chương trình khi
nguồn được bật
Your task
• Cài đặt robot để load chương trình, tự động khởi tạo và bắt đầu
chương trình khi có nguồn cấp
Sucess criteria
• Chương trình được load tự động
• Robot tự khởi tạo và bắt đầu chương trình
MODULE 4: KHỞI ĐỘNG DỄ DÀNG
MODULE 4: KHỞI ĐỘNG DỄ DÀNG
You have
15
14
10
13
12
11
4
0
3
2
6
5
9
8
71
minutes left to solve the task
MODULE 5: LUỒNG CHƯƠNG TRÌNH
Trainer
• Logic chương trình và câu lệnh If…else
• Sử dụng biến
• Cách tạo và gọi subprogram
Your task
• Thêm tiến trình kiểm tra chất lượng vào chương trình gắp đặt
(gắp ra để kiểm tra sau mỗi 5 vật)
Sucess criteria
• Sau mỗi 5 vật, thực hiện kiểm tra chất lượng sử dụng biến, câu
lệnh if…else và subprogram
LOGIC CHƯƠNG TRÌNH LÀ GÌ?
Logic chương trình là điểm quyết định trong chương trình robot, dùng để điều khiển luồng chương trình.
Một trong những cách điều khiển luồng chương trình là sử dụng câu lệnh if…else
• … else
• Xác định sẽ làm gì nếu không
có điều kiện nào = True
CÂU LỆNH IF…ELSE
Chỉnh sửa điều kiện
BIẾN LÀ GÌ?
• Biến là nơi lưu trữ dữ liệu
• Nội dung của biến có thể thay đổi
var_1 = var_1 + 1
KHỞI TẠO GIÁ TRỊ BIẾN (INITIALIZE)
• Khởi tạo biến
• Liệt kê biến
• Đặt giá trị định trước cho
biến
CÂU LỆNH CHƯƠNG TRÌNH CON
(SUBPROGRAM)
• Chương trình con
• Tổ chức chương trình
• Chia chương trình thành các
chương trình nhỏ
• Sử dụng lại chương trình con
nhiều lần trong một chương
trình
CHƯƠNG TRÌNH CON
• Không thể gọi một chương
trình con trong một chương
trình con khác
MODULE 5: LUỒNG CHƯƠNG TRÌNH
You have
45
44
24
34
40
43
42
20
23
22
26
25
30
29
28
33
32
36
35
39
38
27
37
14
41
10
13
12
16
15
19
18
21
31
17
11
4
0
3
2
6
5
9
8
71
minutes left to solve the task
MODULE 6: XẾP PALLET
Trainer
• Chương trình mẫu xếp pallet
Your task
• Chỉnh sửa chương trình gắp đặt để xếp hàng vào pallet
Sucess criteria
• Chương trình gắp đặt vật vào một pallet vuông và đợi công
nhân xác nhận đã có pallet mới trước khi tiếp tục xếp
MODULE 6: XẾP PALLET
CHƯƠNG TRÌNH MẪU
• Pallet
• Xếp vào/Lấy ra
• Seek
• Search function
• Stacking/Unstacking
• Force
• Force function
• Conveyor Tracking
• Follow conveyor movement
CHƯƠNG TRÌNH MẪU XẾP PALLET
• Lựa chọn xếp vào hoặc lấy ra
• Lớp tách
• Chiều cao
MÔ HÌNH: LƯỚI
• Xếp pallet
• Lựa chọn mô hình: Lưới
• Số hàng
• Số cột
corner1_1 corner4_1
MÔ HÌNH: LƯỚI
• Lớp
• Tạo lớp
• Thêm lớp
• Chọn dạng lưới
• Thêm lớp tách nếu cần
corner1_1 corner4_1
MÔ HÌNH: LƯỚI
• Bắt đầu cấu hình sử dụng
wizard
Your task
• Chỉnh sửa chương trình gắp đặt để xếp hàng vào pallet
Sucess criteria
• Chương trình gắp đặt vật vào một pallet vuông và đợi công
nhân xác nhận đã có pallet mới trước khi tiếp tục xếp
MODULE 6: XẾP PALLET
MODULE 6: XẾP PALLET
You have
30
24
20
23
22
26
25
29
28
27
14
10
13
12
16
15
19
18
21
17
11
4
0
3
2
6
5
9
8
71
minutes left to solve the task
UNIVERSAL ROBOTS
We look forward to welcoming you again in a further
training!