Professional Documents
Culture Documents
PHIẾU KIỂM TRA VẬN TỐC KHÔNG KHÍ
PHIẾU KIỂM TRA VẬN TỐC KHÔNG KHÍ
3. Kết quả
v S Q V Số lần trao
Tiêu Kết
Stt Tên phòng (cấp sạch) đổi không
chuẩn (m/s) (m2) (m3/s) (m3) luận
khí / giờ
1 Thay đồ lần 1 ( E ) -- -- --
2 AL (TĐ 1) ( D ) ≥ 25 1,62 4,21
3 Chuẩn bị môi trường ( D ) ≥ 25 16,21 42,15
4 Rửa dụng cụ vi sinh ( D ) ≥ 25 5,43 14,12
5 Thử hoạt lực kháng sinh ( D ) ≥ 25 4,25 11,06
6 Ủ VSV ( D ) -- 9,00 23,40
Kiểm tra giới hạn nhiễm
7 ≥ 25 6,66 17,32
khuẩn ( D )
8 Thay đồ lần 2 ( D ) ≥ 25 1,98 5,15
9 AL (TĐ 2) ( C ) ≥ 40 1,44 3,74
10 Thử vô khuẩn ( C ) ≥ 40 6,99 18,17
Ngày: Ngày: