You are on page 1of 4

BẢNG KÊ NĂM 2009

TÊN CỔ ĐÔNG TỔNG VỐN VỐN GÓP HỆ SỐ CHIA LÃI PHÂN PHỐI TỔNG CỘNG LÃI CHIA CỔ ĐÔNG BẢNG KÊ HỌP

Mr Hạnh 4,925,354,000 2,310,987,448 1.1 862,500,000 2,192,549,341,290,000,000 445,155,687 444,670,000


Mr Tuyên 4,925,354,000 858,540,890 1.0 862,500,000 740,491,517,625,000,000 150,342,801 165,176,000
Mr Dũng 4,925,354,000 695,639,884 1.0 862,500,000 599,989,399,950,000,000 121,816,503 211,808,676
Mr Hiền 4,925,354,000 355,204,595 1.0 862,500,000 306,363,963,187,500,000 62,201,410 62,129,165
Mr Đạt 4,925,354,000 195,000,000 1.0 862,500,000 168,187,500,000,000,000 34,147,292 34,127,288
Mr Thăng 4,925,354,000 299,919,901 1.0 862,500,000 258,680,914,612,500,000 52,520,269 52,382,508
CHÊNH LỆCH

485,687
(14,833,199)
(89,992,173)
72,245
20,004
137,761
BẢNG KÊ NĂM 2008

Tên cổ đông Tổng lãi Tổng vốn góp cổ đông Lãi chưa phân phối

Mr Hạnh 1,500,000,000 1,100,000,000 1,173,214,000


Mr Tuyên 1,500,000,000 400,000,000 1,173,214,000
Mr Dũng 1,110,000,000 400,000,000 578,785,000
Mr Hiền 1,110,000,000 190,000,000 578,785,000
Mr Dương 1,110,000,000 200,000,000 578,785,000
Mr Huỳnh 1,110,000,000 150,000,000 578,785,000
Mr Thăng 1,110,000,000 170,000,000 578,785,000
ẢNG KÊ NĂM 2008

Tổng cộng Lại chia cổ đông Bảng kê đã họp Chênh lệch

1,290,535,400,000,000,000 860,356,933 860,356,900 33


469,285,600,000,000,000 312,857,067 312,857,066 1
231,514,000,000,000,000 208,571,171 210,467,300 (1,896,129)
109,969,150,000,000,000 99,071,306 99,071,300 6
115,757,000,000,000,000 104,285,586 104,285,586 (0)
86,817,750,000,000,000 78,214,189 78,214,200 (11)
98,393,450,000,000,000 88,642,748 88,541,800 100,948

You might also like