You are on page 1of 42

PHIẾU ĐIỂM TỔNG HỢP FIATA K24 - FD4: MUL

N01 Lớp MSSV Họ và tên lót

1 20H70604 720H1515 Lê Ngọc Đức

2 20H70601 720H1518 Phạm Thị Lan

3 20H70601 720H1161 Đỗ Thế

4 20H70602 720H1519 Hoàng Ngọc Bảo

5 20H70602 720H1520 Trần Mỹ

6 20H70602 720H1521 Lê Thị Thanh

7 20H70603 720H1523 Châu Cẩm

8 20H70604 720H1164 Lê Thị Ngọc

9 20H70604 720H1166 Phùng Dương Ngọc

10 20H70604 720H1538 Trần Cao

11 20H70603 720H1544 Nguyễn Quang

12 20H70603 720H1545 Phạm Thị Thanh


13 20H70603 720H0522 Nguyễn Đăng

14 20H70602 720H1553 Đào Thị Mai

15 20H70601 720H1556 Nguyễn Thanh

16 20H70601 720H1560 Nguyễn Hữu

17 20H70601 720H1562 Nguyễn Thị Hà

18 20H70603 720H1567 Nguyễn Hằng

19 20H70602 720H1186 Lý Thục

20 20H70601 720H1195 Vũ Thị Thảo

21 20H70603 720H1575 Đỗ Uyên

22 20H70601 720H1576 Lâm Thị Tuyết

23 20H70603 720H1577 Lê Hoàng Khánh

24 20H70601 720H1578 Lê Thị Thanh

25 20H70603 720H1579 Nguyễn Trần Yến

26 20H70603 720H1581 Ngô Thanh

27 20H70604 720H0584 Đỗ Thành


28 20H70602 720H1585 Hỏa Thành

29 20H70603 720H1586 Nguyễn Hiếu

30 20H70604 720H1587 Nguyễn Thái

31 20H70603 720H1589 Đặng Ngọc Mỹ

32 20070601 72001624 Nguyễn Ngọc Trúc

33 20H70603 720H0591 Phạm Nam

34 20H70601 720H1596 Trần Như

35 20H70602 720H1600 Phạm Xuân

36 20H70602 720H0603 Mai Hiền

37 20H70601 720H1606 Nguyễn Ngọc

38 20H70601 720H1616 Trần Ngọc Bảo

39 20H70602 720H1622 Bùi Lê Minh

40 20H70603 720H1224 Bùi Thị Tố

41 20H70601 720H0638 Trần Thị Trung

42 20H70602 720H1624 Nguyễn Trà Thanh


43 20H70603 720H1229 Dương Anh

44 20H70604 720H0649 Nguyễn Thị Ánh

45 20H70603 720H1633 Đoàn Khả

46 20H70603 720H1635 Dương Khánh

47 20H70601 720H1638 Phan Võ Ái

48 20H70602 720H1236 Từ Cao


- FD4: MULTIMODAL TRANSPORT MANAGEMENT
Land Transport (Road & Rail)

Tên Test Online (10%) Short test (10%) Presentation (30%)

Anh 10.0 8.8 8.1

Anh 10.0 8.6 7.9

Bách 10.0 8.9 8.6

Châu 10.0 9.2 8.0

Châu 10.0 9.1 8.5

Chúc 8.0 8.9 8.1

Đào 10.0 6.7 8.1

Diễm 10.0 9.3 8.6

Duy 10.0 9.0 8.6

Hậu 8.0 9.0 8.4

Huy 10.0 8.9 8.1

Huyền 10.0 9.1 8.7


Khoa 10.0 9.0 8.4

Linh 8.0 9.1 8.7

Lực 10.0 9.4 8.1

Minh 10.0 9.2 7.3

My 10.0 9.2 8.6

Nga 10.0 8.6 8.7

Nghi 10.0 9.2 8.7

Nguyên 10.0 6.9 8.2

Nhi 10.0 9.3 8.7

Nhi 10.0 9.3 8.4

Nhi 6.0 9.2 8.5

Nhi 10.0 8.7 8.1

Nhi 10.0 6.9 8.6

Như 8.0 9.1 8.5

Phát 0.0 9.3 8.1


Phát 10.0 9.0 8.7

Phát 10.0 9.1 8.6

Phúc 10.0 9.0 8.1

Phương 10.0 8.9 8.4

Phương 10.0 9.4 8.4

Phương 10.0 9.4 8.5

Quỳnh 10.0 9.1 8.5

Tâm 10.0 8.9 8.6

Thảo 10.0 9.2 8.1

Thảo 10.0 9.1 8.1

Trâm 10.0 9.1 8.3

Triết 10.0 8.9 8.3

Trinh 10.0 9.2 8.7

Trinh 10.0 9.4 8.4

Trúc 8.0 9.1 8.4


Tuấn 10.0 8.9 8.1

Tuyết 10.0 9.1 8.5

Vy 10.0 6.8 6.3

Vy 10.0 8.9 8.7

Vy 10.0 9.0 8.4

Yến 10.0 9.0 8.6


MANAGEMENT
sport (Road & Rail)

Final test (50%) Bonus Total (100%) Test Online (10%)

7.3 0.2 8.1 8.0

8.5 0.1 8.6 10.0

9.0 0.1 9.1 10.0

8.8 0.1 8.8 10.0

9.3 0.1 9.2 10.0

7.3 0.6 8.3 10.0

6.5 0.1 7.4 10.0

7.5 0.1 8.4 10.0

9.0 0.1 9.1 10.0

8.8 0.2 8.8 10.0

5.8 0.1 7.3 10.0

8.5 0.2 9.0 10.0


9.5 0.2 9.4 10.0

8.8 0.1 8.8 10.0

9.0 0.1 9.0 0.0

8.5 0.1 8.5 10.0

9.8 0.1 9.5 10.0

9.5 0.7 9.9 10.0

9.0 0.2 9.2 8.0

9.8 0.0 9.0 10.0

8.5 0.1 8.9 10.0

9.0 0.5 9.4 10.0

9.0 0.2 8.8 10.0

9.5 0.1 9.1 10.0

8.0 0.4 8.7 10.0

7.8 0.2 8.3 10.0

8.0 0.0 7.4 0.0


9.0 0.1 9.1 10.0

9.2 0.2 9.3 10.0

8.3 0.1 8.6 10.0

9.0 0.1 9.0 10.0

9.0 0.1 9.1 10.0

8.8 0.8 9.7 10.0

8.8 0.5 9.3 10.0

9.0 0.2 9.2 10.0

8.8 0.2 8.9 10.0

6.8 0.1 7.8 10.0

9.5 0.4 9.5 10.0

8.8 0.1 8.8 10.0

9.2 0.1 9.2 10.0

9.3 0.1 9.2 8.0

8.5 0.1 8.6 10.0


7.5 0.1 8.2 10.0

8.3 0.1 8.7 10.0

8.0 0.1 7.7 10.0

7.3 0.1 8.2 8.0

8.8 0.2 9.0 10.0

8.8 0.1 9.0 10.0


Cross Borders Transport

Short test (10%) Presentation (30%) Final test (50%) Bonus

9.5 8.1 8.8 0.3

9.0 7.9 7.5 0.2

9.0 8.6 9.2 0.3

10.0 8.0 9.5 0.6

8.0 8.5 7.5 0.1

9.5 8.1 9.3 0.4

9.5 8.1 8.0 0.1

8.5 8.6 6.3 0.1

9.0 8.6 8.2 0.1

8.5 8.4 6.9 0.5

9.0 8.1 7.3 0.1

6.5 8.7 9.0 0.3


9.0 8.4 9.8 0.7

9.5 8.7 9.0 0.3

9.5 8.1 8.5 0.4

9.5 7.3 9.0 0.1

10.0 8.6 9.2 0.1

9.5 8.7 9.8 0.7

8.5 8.7 7.1 0.2

9.5 8.2 8.9 0.1

9.0 8.7 9.0 0.4

8.5 8.4 8.7 0.8

9.5 8.5 9.8 0.3

8.0 8.1 9.3 0.1

9.5 8.6 8.8 0.1

9.0 8.5 8.9 0.1

4.5 8.1 6.5 0.1


8.5 8.7 8.8 0.1

6.5 8.6 9.0 0.2

8.5 8.1 7.6 0.1

9.5 8.4 8.7 0.2

9.0 8.4 9.1 0.1

9.0 8.5 9.0 0.2

8.5 8.5 8.5 0.2

9.5 8.6 8.9 0.2

3.0 8.1 8.0 0.2

8.5 8.1 7.8 0.1

9.5 8.3 8.5 0.7

3.0 8.3 6.8 0.2

10.0 8.7 9.8 0.1

9.0 8.4 9.4 0.1

9.0 8.4 8.8 0.1


9.5 8.1 5.8 0.1

9.0 8.5 8.3 0.1

0.0 6.3 5.5 0.2

9.5 8.7 6.0 0.1

9.5 8.4 7.2 0.6

9.0 8.6 8.8 0.3


Inland Waterway Transp

Total (100%) Test Online (10%) Short test (10%)

8.9 10.0 6.0

8.2 10.0 9.0

9.4 10.0 9.0

9.8 10.0 9.5

8.2 10.0 7.0

9.4 8.0 8.5

8.4 8.0 9.0

7.7 10.0 9.5

8.7 10.0 9.5

8.3 6.0 6.0

8.1 10.0 7.5

9.1 10.0 9.5


10.0 10.0 9.0

9.4 10.0 9.5

8.0 10.0 9.0

8.7 8.0 9.0

9.3 10.0 7.5

10.0 8.0 9.0

8.0 8.0 9.0

9.0 8.0 9.0

9.4 10.0 9.5

9.5 10.0 8.5

9.7 6.0 8.0

9.0 10.0 7.5

9.0 10.0 9.5

9.0 10.0 9.0

6.2 10.0 9.0


8.9 10.0 8.5

8.9 10.0 9.0

8.2 10.0 4.5

9.0 10.0 9.0

9.1 10.0 9.0

9.1 10.0 9.5

8.8 10.0 8.0

9.2 10.0 4.5

7.9 8.0 0.0

8.3 10.0 9.0

9.4 10.0 9.5

7.4 8.0 0.0

9.6 10.0 7.5

9.0 10.0 9.0

8.9 10.0 9.0


7.4 8.0 9.0

8.7 10.0 7.0

5.8 10.0 0.0

7.4 10.0 9.0

8.7 10.0 9.5

9.2 10.0 9.0


Inland Waterway Transport

Presentation (30%) Final test (50%) Bonus Total (100%)

8.1 8.3 0.6 8.8

7.9 8.3 0.2 8.6

8.6 8.1 0.1 8.6

8.0 8.5 0.2 8.8

8.5 8.8 0.4 9.0

8.1 8.5 0.3 8.6

8.1 7.6 0.5 8.4

8.6 6.9 0.1 8.1

8.6 8.1 0.1 8.7

8.4 7.8 0.4 8.0

8.1 6.5 0.2 7.6

8.7 7.8 0.2 8.6


8.4 7.8 0.9 9.2

8.7 8.3 0.2 8.9

8.1 8.8 0.3 9.0

7.3 8.0 0.1 8.0

8.6 9.5 0.0 9.1

8.7 8.3 0.3 8.7

8.7 8.6 0.2 8.8

8.2 7.6 0.1 8.1

8.7 8.3 0.1 8.8

8.4 8.8 0.3 9.0

8.5 8.0 0.1 8.0

8.1 9.3 0.1 8.9

8.6 8.8 0.1 9.0

8.5 7.5 0.1 8.3

8.1 6.5 0.0 7.6


8.7 6.5 0.1 7.8

8.6 7.1 0.1 8.1

8.1 5.6 0.2 6.9

8.4 8.3 0.0 8.6

8.4 7.8 0.1 8.4

8.5 9.0 0.2 9.2

8.5 8.5 0.3 8.9

8.6 8.8 0.2 8.6

8.1 9.0 0.3 8.0

8.1 5.3 0.1 7.1

8.3 6.6 0.1 7.8

8.3 6.6 0.2 6.8

8.7 9.0 0.0 8.9

8.4 7.3 0.0 8.1

8.4 9.0 0.1 9.0


8.1 6.4 0.1 7.4

8.5 7.4 0.0 7.9

6.3 5.4 0.1 5.7

8.7 6.1 0.2 7.8

8.4 7.6 0.1 8.4

8.6 7.9 0.4 8.8


Multimodal Transport Operation

Test Online (10%) Short test (10%) Presentation (30%) Final test (50%)

8.0 7.5 8.1 9.1

10.0 6.5 7.9 7.5

10.0 6.3 8.6 7.9

10.0 8.7 8.0 8.1

10.0 8.2 8.5 8.8

10.0 8.0 8.1 9.3

6.0 6.5 8.1 7.4

10.0 7.8 8.6 6.8

10.0 7.5 8.6 7.4

8.0 7.1 8.4 8.7

10.0 6.3 8.1 8.8

10.0 6.5 8.7 8.8


10.0 7.0 8.4 8.6

10.0 6.1 8.7 9.6

6.0 5.1 8.1 9.3

10.0 2.8 7.3 6.8

10.0 8.6 8.6 9.3

10.0 5.6 8.7 9.1

8.0 8.2 8.7 8.6

10.0 6.7 8.2 7.7

10.0 5.8 8.7 7.9

10.0 7.7 8.4 9.3

8.0 8.1 8.5 9.7

6.0 8.3 8.1 9.7

6.0 8.3 8.6 9.1

10.0 6.3 8.5 8.5

10.0 4.3 8.1 5.0


10.0 7.1 8.7 5.3

10.0 7.1 8.6 7.8

10.0 5.7 8.1 4.9

10.0 6.8 8.4 8.2

10.0 8.5 8.4 9.7

10.0 8.6 8.5 9.4

10.0 8.5 8.5 9.4

10.0 6.2 8.6 8.5

8.0 7.8 8.1 8.5

6.0 6.1 8.1 5.3

8.0 8.9 8.3 7.9

10.0 5.8 8.3 8.3

10.0 8.8 8.7 9.4

8.0 7.9 8.4 9.7

10.0 8.1 8.4 9.6


10.0 7.3 8.1 5.1

10.0 5.6 8.5 7.9

8.0 0.0 6.3 5.4

8.0 8.7 8.7 4.9

10.0 8.9 8.4 8.5

10.0 7.3 8.6 9.6


tion FINAL

Bonus Total (100%) FD4

0.5 9.0 8.7

0.3 8.0 8.3

0.5 8.6 8.9

0.2 8.5 9.0

1.0 9.7 9.0

1.0 9.9 9.1

0.2 7.5 8.0

0.1 7.8 8.0

0.1 8.1 8.7

0.6 9.0 8.5

0.1 8.6 7.9

0.3 9.0 8.9


0.9 9.4 9.5

0.1 9.1 9.0

0.5 8.7 8.7

0.2 7.0 8.0

0.2 9.3 9.3

0.6 9.3 9.5

0.4 8.9 8.7

0.2 8.2 8.6

0.3 8.4 8.9

1.0 9.9 9.5

0.3 9.3 8.9

0.2 8.9 9.0

0.2 8.8 8.9

0.3 8.7 8.6

0.1 6.4 6.9


0.1 7.1 8.2

0.4 8.6 8.7

0.1 6.5 7.5

0.5 8.8 8.8

0.1 9.3 9.0

0.2 9.3 9.3

1.0 10.1 9.3

0.4 8.8 9.0

0.4 8.7 8.4

0.2 6.5 7.4

0.2 8.3 8.8

0.3 8.5 7.9

0.1 9.3 9.2

0.1 9.1 8.8

0.1 9.2 8.9


0.4 7.1 7.5

0.1 8.2 8.4

0.1 5.5 6.2

0.1 6.8 7.6

0.2 8.8 8.7

0.9 10.0 9.2


Trung bình Short test - CBT
STT Lớp MSSV Họ lót Tên ST1 ST2 ST3 ST4 AVG
1 20H70604 720H1515 Lê Ngọc Đức Anh 10 10 8 10 9.5
2 20H70601 720H1518 Phạm Thị Lan Anh 10 8 8 10 9
3 20H70601 720H1161 Đỗ Thế Bách 10 8 8 10 9
4 20H70602 720H1519 Hoàng Ngọc Bảo Châu 10 10 10 10 10
5 20H70602 720H1520 Trần Mỹ Châu 10 8 6 8 8
6 20H70602 720H1521 Lê Thị Thanh Chúc 10 10 8 10 9.5
7 20H70603 720H1523 Châu Cẩm Đào 10 10 8 10 9.5
8 20H70604 720H1164 Lê Thị Ngọc Diễm 8 8 8 10 8.5
9 20H70604 720H1166 Phùng Dương Ngọc Duy 8 10 8 10 9
10 20H70604 720H1538 Trần Cao Hậu 10 8 6 10 8.5
11 20H70603 720H1544 Nguyễn Quang Huy 10 8 8 10 9
12 20H70603 720H1545 Phạm Thị Thanh Huyền 10 8 8 0 6.5
13 20H70603 720H0522 Nguyễn Đăng Khoa 8 10 8 10 9
14 20H70602 720H1553 Đào Thị Mai Linh 10 10 8 10 9.5
15 20H70601 720H1556 Nguyễn Thanh Lực 10 10 8 10 9.5
16 20H70601 720H1560 Nguyễn Hữu Minh 10 10 8 10 9.5
17 20H70601 720H1562 Nguyễn Thị Hà My 10 10 10 10 10
18 20H70603 720H1567 Nguyễn Hằng Nga 10 10 8 10 9.5
19 20H70602 720H1186 Lý Thục Nghi 10 10 4 10 8.5
20 20H70601 720H1195 Vũ Thị Thảo Nguyên 10 10 8 10 9.5
21 20H70603 720H1575 Đỗ Uyên Nhi 10 8 8 10 9
22 20H70601 720H1576 Lâm Thị Tuyết Nhi 10 8 8 8 8.5
23 20H70603 720H1577 Lê Hoàng Khánh Nhi 10 10 8 10 9.5
24 20H70601 720H1578 Lê Thị Thanh Nhi 10 8 6 8 8
25 20H70603 720H1579 Nguyễn Trần Yến Nhi 10 10 8 10 9.5
26 20H70603 720H1581 Ngô Thanh Như 10 8 8 10 9
27 20H70604 720H0584 Đỗ Thành Phát 0 0 8 10 4.5
28 20H70602 720H1585 Hỏa Thành Phát 8 8 8 10 8.5
29 20H70603 720H1586 Nguyễn Hiếu Phát 8 0 8 10 6.5
30 20H70604 720H1587 Nguyễn Thái Phúc 8 8 8 10 8.5
31 20H70603 720H1589 Đặng Ngọc Mỹ Phương 10 10 8 10 9.5
32 20070601 72001624 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 10 8 8 10 9
33 20H70603 720H0591 Phạm Nam Phương 10 10 6 10 9
34 20H70601 720H1596 Trần Như Quỳnh 10 8 8 8 8.5
35 20H70602 720H1600 Phạm Xuân Tâm 10 10 8 10 9.5
36 20H70602 720H0603 Mai Hiền Thảo 6 6 0 0 3
37 20H70601 720H1606 Nguyễn Ngọc Thảo 8 8 8 10 8.5
38 20H70601 720H1616 Trần Ngọc Bảo Trâm 10 10 8 10 9.5
39 20H70602 720H1622 Bùi Lê Minh Triết 6 6 0 0 3
40 20H70603 720H1224 Bùi Thị Tố Trinh 10 10 10 10 10
41 20H70601 720H0638 Trần Thị Trung Trinh 10 8 8 10 9
42 20H70602 720H1624 Nguyễn Trà Thanh Trúc 10 10 6 10 9
43 20H70603 720H1229 Dương Anh Tuấn 10 10 8 10 9.5
44 20H70604 720H0649 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8 10 8 10 9
45 20H70603 720H1633 Đoàn Khả Vy 0 0 0 0 0
46 20H70603 720H1635 Dương Khánh Vy 10 10 8 10 9.5
47 20H70601 720H1638 Phan Võ Ái Vy 10 10 8 10 9.5
48 20H70602 720H1236 Từ Cao Yến 8 10 8 10 9
Trung bình Short test - IWT
STT Lớp MSSV Họ lót Tên ST1 ST2 ST3 ST4 AVG N01 STT
1 20H70604 720H1515 Lê Ngọc Đức Anh 6 4 6 8 6 1
2 20H70601 720H1518 Phạm Thị Lan Anh 10 8 8 10 9 2
3 20H70601 720H1161 Đỗ Thế Bách 10 8 10 8 9 3
4 20H70602 720H1519 Hoàng Ngọc Bảo Châu 10 8 10 10 9.5 4
5 20H70602 720H1520 Trần Mỹ Châu 2 6 10 10 7 5
6 20H70602 720H1521 Lê Thị Thanh Chúc 10 8 8 8 8.5 6
7 20H70603 720H1523 Châu Cẩm Đào 10 8 10 8 9 7
8 20H70604 720H1164 Lê Thị Ngọc Diễm 10 8 10 10 9.5 8
9 20H70604 720H1166 Phùng Dương Ngọc Duy 10 8 10 10 9.5 9
10 20H70604 720H1538 Trần Cao Hậu 8 8 6 2 6 10
11 20H70603 720H1544 Nguyễn Quang Huy 4 8 10 8 7.5 11
12 20H70603 720H1545 Phạm Thị Thanh Huyền 10 8 10 10 9.5 12
13 20H70603 720H0522 Nguyễn Đăng Khoa 10 8 10 8 9 13
14 20H70602 720H1553 Đào Thị Mai Linh 10 8 10 10 9.5 14
15 20H70601 720H1556 Nguyễn Thanh Lực 10 8 10 8 9 15
16 20H70601 720H1560 Nguyễn Hữu Minh 10 8 10 8 9 16
17 20H70601 720H1562 Nguyễn Thị Hà My 10 6 8 6 7.5 17
18 20H70603 720H1567 Nguyễn Hằng Nga 10 8 10 8 9 18
19 20H70602 720H1186 Lý Thục Nghi 8 8 10 10 9 19
20 20H70601 720H1195 Vũ Thị Thảo Nguyên 10 8 10 8 9 20
21 20H70603 720H1575 Đỗ Uyên Nhi 10 8 10 10 9.5 21
22 20H70601 720H1576 Lâm Thị Tuyết Nhi 10 8 8 8 8.5 22
23 20H70603 720H1577 Lê Hoàng Khánh Nhi 10 6 8 8 8 23
24 20H70601 720H1578 Lê Thị Thanh Nhi 10 6 8 6 7.5 24
25 20H70603 720H1579 Nguyễn Trần Yến Nhi 10 8 10 10 9.5 25
26 20H70603 720H1581 Ngô Thanh Như 10 8 10 8 9 26
27 20H70604 720H0584 Đỗ Thành Phát 10 8 10 8 9 27
28 20H70602 720H1585 Hỏa Thành Phát 8 8 10 8 8.5 28
29 20H70603 720H1586 Nguyễn Hiếu Phát 10 8 10 8 9 29
30 20H70604 720H1587 Nguyễn Thái Phúc 10 8 0 0 4.5 30
31 20H70603 720H1589 Đặng Ngọc Mỹ Phương 10 8 10 8 9 31
32 20070601 72001624 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 10 6 10 10 9 32
33 20H70603 720H0591 Phạm Nam Phương 10 8 10 10 9.5 33
34 20H70601 720H1596 Trần Như Quỳnh 10 8 6 8 8 34
35 20H70602 720H1600 Phạm Xuân Tâm 0 0 10 8 4.5 35
36 20H70602 720H0603 Mai Hiền Thảo 0 0 0 0 0 36
37 20H70601 720H1606 Nguyễn Ngọc Thảo 10 8 10 8 9 37
38 20H70601 720H1616 Trần Ngọc Bảo Trâm 10 8 10 10 9.5 38
39 20H70602 720H1622 Bùi Lê Minh Triết 0 0 0 0 0 39
40 20H70603 720H1224 Bùi Thị Tố Trinh 10 6 8 6 7.5 40
41 20H70601 720H0638 Trần Thị Trung Trinh 10 6 10 10 9 41
42 20H70602 720H1624 Nguyễn Trà Thanh Trúc 8 8 10 10 9 42
43 20H70603 720H1229 Dương Anh Tuấn 10 8 10 8 9 43
44 20H70604 720H0649 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 0 8 10 10 7 44
45 20H70603 720H1633 Đoàn Khả Vy 0 0 0 0 0 45
46 20H70603 720H1635 Dương Khánh Vy 10 6 10 10 9 46
47 20H70601 720H1638 Phan Võ Ái Vy 10 8 10 10 9.5 47
48 20H70602 720H1236 Từ Cao Yến 10 8 10 8 9 48
Trung bình Short test - MT
Lớp MSSV Họ lót Tên ST1 ST2 ST3 ST4 ST5 ST6 ST7 ST8
20H70604 720H1515 Lê Ngọc Đức Anh 8 6 8 8 10 10 6 10
20H70601 720H1518 Phạm Thị Lan Anh 0 8 0 0 10 10 8 10
20H70601 720H1161 Đỗ Thế Bách 0 6 0 4 10 10 6 10
20H70602 720H1519 Hoàng Ngọc Bảo Châu 10 8 10 10 10 10 8 10
20H70602 720H1520 Trần Mỹ Châu 6 8 6 10 10 10 8 10
20H70602 720H1521 Lê Thị Thanh Chúc 8 6 8 8 10 10 8 8
20H70603 720H1523 Châu Cẩm Đào 0 8 0 6 10 10 6 10
20H70604 720H1164 Lê Thị Ngọc Diễm 8 8 8 10 6 10 6 10
20H70604 720H1166 Phùng Dương Ngọc Duy 6 8 6 10 6 10 6 10
20H70604 720H1538 Trần Cao Hậu 8 4 8 6 10 8 6 8
20H70603 720H1544 Nguyễn Quang Huy 0 8 0 6 6 10 6 10
20H70603 720H1545 Phạm Thị Thanh Huyền 6 4 6 6 10 10 6 10
20H70603 720H0522 Nguyễn Đăng Khoa 6 4 6 6 10 10 6 10
20H70602 720H1553 Đào Thị Mai Linh 0 6 0 10 10 8 8 10
20H70601 720H1556 Nguyễn Thanh Lực 0 4 0 0 10 8 6 10
20H70601 720H1560 Nguyễn Hữu Minh 0 4 0 0 10 10 0 0
20H70601 720H1562 Nguyễn Thị Hà My 8 10 8 10 10 6 8 10
20H70603 720H1567 Nguyễn Hằng Nga 0 4 0 0 10 10 6 10
20H70602 720H1186 Lý Thục Nghi 8 8 8 10 10 10 6 10
20H70601 720H1195 Vũ Thị Thảo Nguyên 6 4 6 0 10 10 6 10
20H70603 720H1575 Đỗ Uyên Nhi 0 8 0 0 10 10 6 10
20H70601 720H1576 Lâm Thị Tuyết Nhi 8 8 8 10 10 8 6 10
20H70603 720H1577 Lê Hoàng Khánh Nhi 8 8 8 10 10 8 6 8
20H70601 720H1578 Lê Thị Thanh Nhi 8 8 8 10 10 6 8 8
20H70603 720H1579 Nguyễn Trần Yến Nhi 8 10 8 10 6 10 6 10
20H70603 720H1581 Ngô Thanh Như 0 10 0 10 6 8 6 8
20H70604 720H0584 Đỗ Thành Phát 0 0 0 0 10 0 4 10
20H70602 720H1585 Hỏa Thành Phát 6 4 6 6 10 10 6 10
20H70603 720H1586 Nguyễn Hiếu Phát 6 8 6 6 6 10 6 10
20H70604 720H1587 Nguyễn Thái Phúc 0 6 0 0 10 10 8 10
20H70603 720H1589 Đặng Ngọc Mỹ Phương 0 8 6 6 10 10 6 10
20070601 72001624 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 6 8 6 10 10 10 8 10
20H70603 720H0591 Phạm Nam Phương 8 8 8 10 10 10 4 10
20H70601 720H1596 Trần Như Quỳnh 8 6 8 10 10 10 6 10
20H70602 720H1600 Phạm Xuân Tâm 6 4 6 6 0 10 6 10
20H70602 720H0603 Mai Hiền Thảo 8 8 8 8 10 10 6 8
20H70601 720H1606 Nguyễn Ngọc Thảo 0 8 0 6 6 10 6 10
20H70601 720H1616 Trần Ngọc Bảo Trâm 8 8 8 10 10 10 8 10
20H70602 720H1622 Bùi Lê Minh Triết 0 8 0 0 10 10 6 10
20H70603 720H1224 Bùi Thị Tố Trinh 8 8 8 10 10 10 8 10
20H70601 720H0638 Trần Thị Trung Trinh 8 8 8 10 4 10 6 8
20H70602 720H1624 Nguyễn Trà Thanh Trúc 8 6 8 10 10 8 8 10
20H70603 720H1229 Dương Anh Tuấn 6 4 6 6 10 10 6 10
20H70604 720H0649 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 0 8 0 0 6 10 6 10
20H70603 720H1633 Đoàn Khả Vy 0 0 0 0 0 0 0 0
20H70603 720H1635 Dương Khánh Vy 8 8 8 8 10 10 8 10
20H70601 720H1638 Phan Võ Ái Vy 8 8 8 10 10 10 8 10
20H70602 720H1236 Từ Cao Yến 6 4 6 6 10 10 6 10
BONUS
ST9 ST10 ST11/ Thực hành AVG N01 STT Lớp Họ lót
6 10 0 7.5 1 20H70604 Lê Ngọc Đức
8 10 7 6.5 2 20H70601 Phạm Thị Lan
6 8 9 6.3 3 20H70601 Đỗ Thế
6 6 8 8.7 4 20H70602 Hoàng Ngọc Bảo
8 8 6.3 8.2 5 20H70602 Trần Mỹ
6 8 8 8 6 20H70602 Lê Thị Thanh
6 8 8 6.5 7 20H70603 Châu Cẩm
6 8 6.3 7.8 8 20H70604 Lê Thị Ngọc
6 8 6.3 7.5 9 20H70604 Phùng Dương Ngọc
6 8 6.3 7.1 10 20H70604 Trần Cao
8 8 7.2 6.3 11 20H70603 Nguyễn Quang
0 8 5 6.5 12 20H70603 Phạm Thị Thanh
6 8 5 7 13 20H70603 Nguyễn Đăng
6 2 7.2 6.1 14 20H70602 Đào Thị Mai
4 6 8 5.1 15 20H70601 Nguyễn Thanh
0 0 6.3 2.8 16 20H70601 Nguyễn Hữu
8 10 7 8.6 17 20H70601 Nguyễn Thị Hà
6 8 8.1 5.6 18 20H70603 Nguyễn Hằng
4 10 6.3 8.2 19 20H70602 Lý Thục
6 8 8 6.7 20 20H70601 Vũ Thị Thảo
8 6 6.3 5.8 21 20H70603 Đỗ Uyên
4 6 6.3 7.7 22 20H70601 Lâm Thị Tuyết
10 8 5 8.1 23 20H70603 Lê Hoàng Khánh
8 10 7 8.3 24 20H70601 Lê Thị Thanh
6 8 9 8.3 25 20H70603 Nguyễn Trần Yến
6 8 7 6.3 26 20H70603 Ngô Thanh
6 10 7.2 4.3 27 20H70604 Đỗ Thành
6 8 6.3 7.1 28 20H70602 Hỏa Thành
6 8 6.3 7.1 29 20H70603 Nguyễn Hiếu
8 6 5 5.7 30 20H70604 Nguyễn Thái
6 8 5 6.8 31 20H70603 Đặng Ngọc Mỹ
8 10 7.2 8.5 32 20070601 Nguyễn Ngọc Trúc
8 10 8.1 8.6 33 20H70603 Phạm Nam
8 10 7 8.5 34 20H70601 Trần Như
6 8 6.3 6.2 35 20H70602 Phạm Xuân
4 10 6.3 7.8 36 20H70602 Mai Hiền
6 8 7 6.1 37 20H70601 Nguyễn Ngọc
8 10 8 8.9 38 20H70601 Trần Ngọc Bảo
4 10 6.3 5.8 39 20H70602 Bùi Lê Minh
8 10 6.3 8.8 40 20H70603 Bùi Thị Tố
10 8 7.2 7.9 41 20H70601 Trần Thị Trung
6 8 7.2 8.1 42 20H70602 Nguyễn Trà Thanh
6 8 8.1 7.3 43 20H70603 Dương Anh
6 8 8.1 5.6 44 20H70604 Nguyễn Thị Ánh
0 0 0 0 45 20H70603 Đoàn Khả
8 10 7.2 8.7 46 20H70603 Dương Khánh
8 10 8 8.9 47 20H70601 Phan Võ Ái
6 8 8 7.3 48 20H70602 Từ Cao
BONUS
Tên MSSV LAN CBT IWT MT
Anh 720H1515 0.2 0.3 0.6 0.5
Anh 720H1518 0.1 0.2 0.2 0.3
Bách 720H1161 0.1 0.3 0.1 0.5
Châu 720H1519 0.1 0.6 0.2 0.2
Châu 720H1520 0.1 0.1 0.4 1
Chúc 720H1521 0.6 0.4 0.3 1.1
Đào 720H1523 0.1 0.1 0.5 0.2
Diễm 720H1164 0.1 0.1 0.1 0.1
Duy 720H1166 0.1 0.1 0.1 0.1
Hậu 720H1538 0.2 0.5 0.4 0.6
Huy 720H1544 0.1 0.1 0.2 0.1
Huyền 720H1545 0.2 0.3 0.2 0.3
Khoa 720H0522 0.2 0.7 0.9 0.9
Linh 720H1553 0.1 0.3 0.2 0.1
Lực 720H1556 0.1 0.4 0.3 0.5
Minh 720H1560 0.1 0.1 0.1 0.2
My 720H1562 0.1 0.1 0 0.2
Nga 720H1567 0.7 0.7 0.3 0.6
Nghi 720H1186 0.2 0.2 0.2 0.4
Nguyên 720H1195 0 0.1 0.1 0.2
Nhi 720H1575 0.1 0.4 0.1 0.3
Nhi 720H1576 0.5 0.8 0.3 1.3
Nhi 720H1577 0.2 0.3 0.1 0.3
Nhi 720H1578 0.1 0.1 0.1 0.2
Nhi 720H1579 0.4 0.1 0.1 0.2
Như 720H1581 0.2 0.1 0.1 0.3
Phát 720H0584 0 0.1 0 0.1
Phát 720H1585 0.1 0.1 0.1 0.1
Phát 720H1586 0.2 0.2 0.1 0.4
Phúc 720H1587 0.1 0.1 0.2 0.1
Phương 720H1589 0.1 0.2 0 0.5
Phương 72001624 0.1 0.1 0.1 0.1
Phương 720H0591 0.8 0.2 0.2 0.2
Quỳnh 720H1596 0.5 0.2 0.3 1.2
Tâm 720H1600 0.2 0.2 0.2 0.4
Thảo 720H0603 0.2 0.2 0.3 0.4
Thảo 720H1606 0.1 0.1 0.1 0.2
Trâm 720H1616 0.4 0.7 0.1 0.2
Triết 720H1622 0.1 0.2 0.2 0.3
Trinh 720H1224 0.1 0.1 0 0.1
Trinh 720H0638 0.1 0.1 0 0.1
Trúc 720H1624 0.1 0.1 0.1 0.1
Tuấn 720H1229 0.1 0.1 0.1 0.4
Tuyết 720H0649 0.1 0.1 0 0.1
Vy 720H1633 0.1 0.2 0.1 0.1
Vy 720H1635 0.1 0.1 0.2 0.1
Vy 720H1638 0.2 0.6 0.1 0.2
Yến 720H1236 0.1 0.3 0.4 0.9

You might also like