You are on page 1of 12

第2

STT 単語 読み方
あそびます 【あそぶ あそびます 【あそぶ
1
】 】
あつめます 【あつめ あつめます 【あつめ
2
る】 る】
3 アニメ アニメ
4 あまり あまり
5 アルバイト アルバイト
6 いそがしい いそがしい
7 いちばん いちばん
8 いろいろ(な) いろいろ(な)
9 インターネット インターネット
10 うた うた
うたいます 【うたう うたいます 【うたう
11
】 】
12 うれしい うれしい
13 うんどう うんどう
14 絵 え
15 えいが えいが
16 えんげき えんげき
17 おかし(かし) おかし(かし)
18 起きます おきます 【おきる】
19 お酒(酒) おさけ(さけ)
おどります 【おどる おどります 【おどる
20
】 】
21 オペラ オペラ
22 音楽 おんがく
23 外国 がいこく
24 外国語 がいこくご
25 買います かいます 【かう】
26 買い物 かいもの
かえります 【かえる かえります 【かえる
27
】 】
28 書きます かきます 【かく】
29 学生 がくせい
30 カレー カレー
31 聞きます ききます 【きく】
32 きって きって
33 ぎゅうどん ぎゅうどん
34 クッキー クッキー
35 国 くに
36 クラシック クラシック
37 コイン コイン
38 こうえん こうえん
39 サッカー サッカー
40 ざんぎょう ざんぎょう
さんぽ(します)【 さんぽ(します)【
41
する】 する】
42 しあい しあい
ジェイポップ/Jポッ ジェイポップ/Jポッ
43
プ プ
44 写真 しゃしん
45 しゅみ しゅみ
46 しょうぎ しょうぎ
47 好き すき(な)
48 スペイン スペイン
49 スペイン語 スペインご
50 スポーツ スポーツ
51 外 そと
52 その その
53 それから それから
54 たいへん(な) たいへん(な)
55 田中/田中さん たなか/たなかさん
56 食べます たべます【たべる】
57 中国 ちゅうごく
58 中国語 ちゅうごくご
59 中国人 ちゅうごくじん
つくります 【つくる
60 作ります

61 できます 【できる】 できます 【できる】
62 時 とき
63 ときどき ときどき
64 とくい(な) とくい(な)
65 読書 どくしょ
66 とくに とくに
67 ドライブ ドライブ
とります(しゃしん とります(しゃしん
68
を) 【とる】 を) 【とる】
69 どんな どんな
70 中 なか
71 にんぎょう にんぎょう
72 ねます 【ねる】 ねます 【ねる】
73 野田/野田さん のだ/のださん
74 飲みます のみます 【のむ】
75 はい はい
76 バッハ バッハ
77 花 はな
78 びじゅつかん びじゅつかん
79 1人/一人 ひとり
80 ひま(な) ひま(な)
81 ホール ホール
82 ほか ほか
83 ホラー ホラー
84 本 ほん
85 見ます みます 【みる】
86 モネ モネ
87 やきそば やきそば
88 やきゅう やきゅう
ゆっくりします 【す ゆっくりします 【す
89
る】 る】
90 よく よく
91 読みます【よむ】 よみます 【よむ】
92 料理 りょうり
93 れい れい
94 わかい わかい
95 アクセサリー アクセサリー
96 あみもの あみもの
97 いご いご
98 ガーデニング ガーデニング
99 かっこいい かっこいい
100 カラオケ カラオケ
101 かわいい かわいい
102 こと こと
103 こども こども
104 サイクリング サイクリング
サッカー(します)【 サッカー(します)【
105
~する】 ~する】
106 さとう/さとうさん さとう/さとうさん
さんぽ(します)【 さんぽ(します)【
107
~する】 ~する】
108 じこしょうかい じこしょうかい
109 じょうば じょうば
110 すいえい すいえい
111 そう そう
112 たこあげ たこあげ
113 チーム チーム
114 チェス チェス
115 チキンカレー チキンカレー
116 超~ ちょう~
117 ともだち ともだち
118 とります 【とる】 とります 【とる】
119 なに/なん なに/なん
なります(~に/~く なります(~に/~く
120
) 【なる】 ) 【なる】
121 はじめまして はじめまして
122 バルセロナ バルセロナ
123 ハロー ハロー
124 フルーツケーキ フルーツケーキ
旅行(します)【~ りょこう(します)
125
する】 【~する】
第2課
漢越音 意味 例文

chơi

sưu tầm, tập hợp, thu


thập
hoạt hình
không ~ lắm
việc làm thêm
bận
nhất
nhiều, đa dạng
internet
bài hát
hát
vui sướng
tập thể dục
HỘI tranh
phim ảnh
diễn kịch/ vở kịch
bánh kẹo
KHỞI thức dậy
TỬU rượu, đồ uống có cồn
nhảy múa

opera
ÂM LẠC âm nhạc
NGOẠI QUỐC nước ngoài
NGOẠI QUỐC NGỮ tiếng nước ngoài
MÃI mua
MÃI mua sắm
trở về

THƯ viết
HỌC SINH sinh viên
cà-ri
VĂN nghe
tem
gyudon (cơm thịt bò)
bánh quy
QUỐC đất nước, quốc gia
nhạc cổ điển
tiền xu
công viên Ueno
bóng đá
làm thêm giờ
tản bộ, đi dạo

trận đấu
nhạc pop Nhật Bản

TẢ CHÂN ảnh
sở thích
cờ tướng Nhật Bản
HẢO yêu thích
Tây Ban Nha
NGỮ tiếng Tây Ban Nha
thể thao
NGOẠI bên ngoài
cái ~ đó
sau đó
vất vả
ĐIỀN TRUNG Tanaka (tên người)
THỰC ăn
TRUNG QUỐC Trung Quốc
TRUNG QUỐC NGỮ tiếng Trung Quốc
TRUNG QUỐC NHÂN người Trung Quốc

TÁC làm, chế tạo, chế biến


có thể
THỜI khi
thỉnh thoảng
giỏi, sở trường
ĐỘC THƯ đọc sách
đặc biệt là
lái xe hơi đi chơi
chụp (ảnh)

~ như thế nào


TRUNG bên trong
búp bê
ngủ
DÃ ĐIỀN Noda (tên người)
ẨM uống
Vâng.
J.S.Bach (nhà soạn
nhạc)
HOA hoa
bảo tàng mỹ thuật
NHÂN NHẤT NHÂN một người
rảnh rỗi
khán phòng, hội trường
khác
kinh dị
BẢN sách
KIẾN nhìn, xem
Claude Monet
mì soba xào
bóng chày
nghỉ ngơi

thường xuyên, hay


ĐỘC đọc
LIỆU LÍ món ăn
ví dụ
trẻ trung
trang sức
đồ đan
cờ vây
làm vườn
đẹp trai, phong cách,
ngầu
karaoke
dễ thương
việc
trẻ con
đi xe đạp thể thao, giải
trí

bóng đá

Sato (tên người)


tản bộ, đi dạo

giới thiệu bản thân


cưỡi ngựa
bơi lội
vậy, thế
thả diều
đội, nhóm
cờ vua
cà-ri gà
SIÊU rất, vô cùng ~
bạn bè
chụp (ảnh)
cái gì
trở thành

bắt đầu
Barcelona
hê-lô
bánh hoa quả
DU HÀNH du lịch

You might also like