You are on page 1of 1

PATCHIM - PHÁT ÂM PHỤ ÂM CUỐI TRONG TIẾNG HÀN

# Phân loại P.A Grp Sub P.A Cách đọc Note

1.1 ㄴ [n] 1

1.2 ㅁ [m] 1

1.3 ㅇ [ng] 1

1 Patchim đơn 16 7 1.4 ㄹ [L] 1

1.5 ㅂ, ㅍ [p] 2

1.6 ㄱ, ㄲ, ㅋ [k] 3

1.7 ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ, ㅌ [t] 7

2.1 ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ
P.A trái
11 phức
2 Patchim kép 11 3 2.2 ㄶ, ㅀ tự phụ âm

2.3 ㄺ, ㄻ, ㄿ P.A phải

KIẾN THỨC CƠ BẢN

# Phân loại Q.ty Nội dung

1 N.A đơn 10 ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ

2 N.A đôi 11 ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ

3 P.A đơn 14 ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ

4 P.A kép 5 ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

5 Phức tự P.A 11 ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ, ㄺ, ㄻ, ㄿ

You might also like