Professional Documents
Culture Documents
kiến thức cơ bản
kiến thức cơ bản
3 ㅅ [s] [t]
4 ㅈ [ch] [t]
5 ㅊ [ch’] [t]
6 ㅎ [h] [t]
7 ㅋ [kh’] [t]
9 ㅂ [b] [p]
10 ㅇ âm câm [ng]
11 ㅍ [ph’] [p]
1 N.A đơn 10 ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ
2 N.A đôi 11 ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ
3 P.A đơn 14 ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ
4 P.A kép 5 ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
5 Phức tự P.A 11 ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ, ㄺ, ㄻ, ㄿ