You are on page 1of 86

Tir virng

TOEIC
Starter

No promises
UNIT 1
P art I : PICTURE DESCRIPTION

arm n [a:m ] cánh tay


bicycle n [ ’baisikl] xe đap
bottle n i'batl] cái chai
businessman n ['biznisman] doanh nhân
check V [tje k ] kiểm tra
cook n [kuk] đầu bếp
cry V [krai] khóc
doctor n ['dakta] bác sĩ
eye n [ai] con mắt
eyesight n ['aisait] thị lưc
fo o t - feet (pl.n) n [fut] bàn chân

glasses n ['glcr.siz] mắt kính


in white [in wait] mặc đồ trắng
injure V ['ind39] làm tổn thương
injured adj ['ind39d] bị thương
injury 1 ['ind39ri] sự tổn thương
knee 1 S i đầu gối
look Into V [luk 'intu:] nhỉn vào
medicine n ['medisn] thuốc
motorcycle n ['moutasaikl] xe máy
movie camera n ['mu:Vi 'kaemara] máy guay phim
picture n [’piktja] bức tranh
teacher n ['tk tfa ] giáo viên
telescope n ['teliskoupi kính thiên văn
wear V [wea] mặc; đeo; mang
wheelchair n ['w i:lt/ea] xe lăn
w rist n [rist] cô’ tay

P a rt I Ị : QUESTION- RESPONSE

a drink o f w ater n [a drỉrịk av 'wa:ta] m ột ngụm nước


appointm ent n [a'paintmant] cuộc hẹn
aspirin n ['æsparin] thuốc giảm đau aspirin
bandage n [ ’bændid3] miếng dán vết thương
barber shop n ['ba:ba Jap] tiệm cắt tóc
bathroom n ['bæ0ru:m] phòng tắm
candy n ['kændi] kẹo
cover V ['kAva] che, phủ, bao phủ
cut V [kAt] cắt đứt
deep adj [di:p] sâu
dentist n ['dentist] nha sĩ
fine adj [fain] khoẻ; tố t
finger n [Tinga] ngón tay
good eye doctor n [gud ai 'dakta] bác sĩ chuyên khoà mắt qii
headache n ['hedeik] bệnh đau đầu

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


A U - B A C M Y English School

make an appointm ent V [meik an a'pDintmant] hen qăp


medicine cabinet n ['medisn 'kæbinit] hộp dư ng thu ốc
on the way home [on ỏa wei houm] trê n đ ư ờ ng về nhà
recommend V [,reka'mend] giới th iê u
return V [ri't3:n] tr ở lại; guay về
study hard V ['s tA d i h a :d ] học chăm chỉ
weekday n f'wkkdei] ngày tro n g tuần
weekend n t'wkkend] ngày cuối tuần
w orry V [ ’wAri] lo lẳng

P a rt I I I : SHORT CONVERSATIONS
^ * t ¿¿ngii&n ocnooi

Part IV: SHORT TALKS

Talk 1 7 4ftç*
(be) good at V [gud at] giôi vë
animal doctor n ['aenimal ’dakta] bác si thú y
basic ad] [’beisik] cd ban
different places n ['difrant pleis] nhttng cho khác nhau
difficult adi [ ’difikalt] khó; khó khan
easy adj [■¡:zi] de dàng
heart n [ha :t] trái tim
human adj ['hjuiman] cùa con ngu'ôi
information n [,infa'm eijn] thông tin
location n [lou'kei/n] dia diëm
medical adj m m m thuôc vë y hoc
organ n ['D:gan] (y hoc) bô phân; cd quan
position n [pa'zi/n] vj tr i
professor n [pra'fesa] qiào su) giàng viên
quality n ['kwDliti] phâm chat
sense o f hum or n [sens dv ’hju:ma] ôc hài hudc
the same [da seim] qionq nhau
trainer n [treina] huan luyên viên
traininq n ['treinirj] su* dào tao
understand V [,Anda'staend] hiëu
university n [ju:ni'v3:sati] dai hoc
w ith o u t words [wi'daut W3:d] không lôi
wrong [rr>n] sai; bat ôn
adj
.T a lk 2 7 Q s : 4 - 6 ^ ^ ^ ^ l ï i m
a little red adj [a 'litl red] hdi dô
ankle n t'aenkl] mât cà chân
basketball n ['ba:skitbD*.l] bông rô
basketball co u rt n ['ba :skitbo: 1 ko:t] sân bong ro
bite - bit- bitten V [bait] [bit] ['bitn] , cân
V [bAmp 'inta] dâm sam; dunq manh
bump into
V [du: 'eksasaiz] tâp thé duc
do exercise
n [’elbou] khuÿu ta y
elbow
V [fb:l daun] - [fel daun] ngâ xuônq
fall down - fell dow n
V [get baek] quay lai
ge t back
adj w m manh; ciïng
hard
V [hi :l] lành lai (vêt thutinq)
heal
V [hit] dung; dánh; va phài
h it
n ['hospitl] bênh viên
hospital
adv [i'm i:djatli] ngay tâp t û t
im m ediately
injure V ['ind39] làm dau; to n thu’dng
V [k ik ] dé
kick
leg n [leg ] câng chân
look forw ard to + v-ing [luk 'fo:wad tu : ] mong ddi
operation n [ppa'rejjn] ca mo; ca phau th u a t
adj ['p e in fl] dau dôn
painful
pain-relievinq adj [pein ri'li:v ir|] qiàm dau
n ['p ié is] câu thù
player
adv ['k w ik li] m ot cách nhanh chônq
quickly

'TOEIC Starter Get the highest scores fastest ■


AU -BAC M Y English School

rest V [rest] ---------


cho nahỉ
'3'; nqơi
13—-—------------ — —
serious adj Lsiarias]
nqhiêm trong
-suggest____________ ' _____ V [sa’cbe st] ------------
đề nghi
swollen adj L’swoulan]
sưng; phồng to
tablet n L’taeblit]
viên thuốc
take a tablet V Iteik a ’taeblitl “i
uốnqJ thuốc— -— --------------- -—
team n [ti:m ]
đôi
tiqhtly adv ['tai til]
Chat
treatment n [’triitm a n t]
sư chữa tri
twist V [twist]
treo; bonq qân
wake up - w oke up V [weik A p ]
hồi tỉnh; tinh qiấc
wrap V [rasp]
boc; quấn

P a rt V : INCOMPLETE SENTENCES

ought to + V phải (điều đúng phải làm);


nên
have to + V phải (theo quy định;
luât...)
must + V phải (bốn phận)
used to + V đã từng (thói quen quá
khứ)
rain V [rein] đổ mưa
turn o ff V [t3:n o:f] tắt
machine n [m a'/iin] máy móc
should have + V3/ V-ed [Jud haev] lẽ ra đã nên
succeed in + V-ing V lsak'si:d in] thành công
pass V [pa:s] đậu
fail V [fell] rớt
reject V [ri: ’d3ekt] loại bỏ, vút'bỏ
leather n ['leỏa] da thuộc
jacket n [*d3aekit] áo khoác nqẳn
would like to+ V I [wud laik tu:] muốn
dauqhter n [ ’dD:ta] con gái
borrow V ['barou] mượn
broke adj [brouk] túng quẫn, bần cùng
lend V [lend] cho mượn
would rather + V(bare) [wud 'ra :0a] thích hơn
qo shoppinq V [gou 'Jopir)] đi mua sắm
interest n [ ’intrast] niềm thích thú
recently adv [ ’rksntli] qần đây
retire V [ri'taia] nqhỉ hull
tired adi ['taiad] mêt mỏi
jump V [d 3 A m p ] nhảy
lie - lying V [lai] ['laiin] nằm
awake V [a'weik] đánh thức
awake adj [a'weik] tinh, thức
clean V [kli:n] lau sach
application form n [^ p li'k e ijn fo:m] mẫu đơn xin viêc És
fill out V [fil a u t ] điền vào &

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

should = had better + V [J u d ] [haed ’b e ta ]


nên
shouldn't = had better [’/ u d n t]
không nên
not + V
young adj [jA g ] trẻ
youth n [ ju :-©]
tuổi trẻ
childhood n [• tja ild h u d ]
thời thơ ấu
child n [ t ja ild ] đứa trẻ
take a walk V [te ik 9 w D :k]
đi dạo
accept V [a k 's e p t] chấp nhận
except V [ ik vs e p t] trừ ra, loại ra
will + V I [w il] sẽ (làm gì)
invitation 1 [ , in v i’t e i j n ] lời mời
say to sb V [s e i] nói với ai
tell sb V [ t e l] nói; kế cho ai
speak to / with sb V [s p i:k ] nói với ai
speak + (language) V ['Iæ n g w id 3 ] nói môt ngôn ngữ
guestion sb V 1 [ ’ k w e s tja n ] hỏi ai

P art 6: INCOMPLETE TEXTS

lỄ M it i ¡¡n ’ ' " - V ' ybỂỊằỂềỆỂềềSỂỈKÊSầ


exam = examination n - a formal written, bài thi; cuộc kiểm tra (từng bộ
spoken or practical phận)
test to see how
much you know
about a subject
- a medical test of a
particular part of the
body
examination n a thorough sự kiểm tra sức khoẻ (tống
examination of your quát)
body that a doctor
does
guiz 1 [kwiz] câu đố
n [test] sự xét nghiệm; sự kiếm tra
test
(từng loại)
medical adj [ ’medikl] (thuộc) y học
age n [eid3] tuổi tác
physical n wm m sự khám sức khoẻ
record n [ ’rekD:d] hồ sơ
celebrate V ['selibretid] tổ chức ăn mừng
clinic n ['klinik] phòng khám
take advantage o f [9d'va:ntid3] tận dụng
a free check up 1 [fri: tJek] sự kiểm tra lại miển phí
blood pressure n [bUd 'preja(r)] huyết áp
blood cholesterol n [ks'lestsrDl] lượng Colextêrôn trong máu
blood sugar n ['Jugs] đường huyết
extra charge n ['ekstra tja :d 3 ] chi phí thêm
detailed adi ['di-.teild] chi tiế t
at your earliest exp [ksn'vhnjsns] vào lúc thuận tiện nhất
convenience

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

sincerely adv [sin'siali] m ôt cách chân thà nh


available adj [a'veilabl] s in có đế dùng; có hiêu lực
offer n [3 f3 ] lời đề nghi _
P assà gè ?2 7iQ s"5 .T -8'lî W & M
stretch V [s tr e tj] duỗi ra; căng ra
stretching n [ ’s tre tjin ] sư duỗi ra
exercise V ['eksasaiz] tâp th ể due
fitness expert n ['fitnis ’ekspa:t] chuyên gia sức khoẻ
actually adv ['æ ktjuali] thư c SƯ
bother V [ ’bada] bân tâm
workout n [ ’wa:k'aut] SƯ luyên tâ p th ể due
tiring adi ['taiariq] gây m êt 1
tired adj [ ’taiad] cảm th ấ y m ê t
avoid V [a'vaid] tránh khỏi
painful ['peinfl] đau đớn 1
— adi
cramp n [kræmp] (y học) chứng ch u ộ t rú t,
chứng vop bẻ
muscle n ['mASl] cơ bắp
tig h t adj [ta it] cứng; khó cử đông
sore ad] [S3:] đau
flexibility n [ #fleksa'bilati] sư linh ho at
touch n [tAtJ] đung; cham
toe n [tou] ngón chân
Im prove V [im 'prurv] cải tiến, cải thiê n
stim ulate V ['stim juleit] kích thích, khích đ ộ n g ; khuyến
khích
relax V [ri'læks] th ư giãn
Wind down V {wind daun] = unw ind: nghỉ n g ơ i; th ư giãn
strenuous ad] ['strenjuas] căng th ẳ n g ; v ấ t vả
include V [in'klu id ] bao gồm
routine n [ru :'ti:n ] lề thói hắng ngày; th ó i thường
ft



1
ễS

Passage 3 / Qs 9 -1 2 •:>
thank V [0ær]k] cảm ơn
donor n ['douna] người hiến tặ n g ; ng ư ời quyên
gop
contribution n [^kDntri'bjuiJn] Sự đóng góp
pint n [p a in t] panh (đ ơ n v ị đo lư ờ n g ) ở Anh
bằng 0, 58 lít; ở Mỹ ba ng 0,
473 lít)
blood n [blAd] máu
donate V [d o u 'n e it] hiến; tặng
in need exp [n i:d ] đang cần giúp đỡ
save life V [seiv la if] cứu mạng
blood d riv e n [draiv] cuộc vận động hiến máu nhân
đạo
hold - held - held V [hould] tổ chức
usual adi ¡13 thông thường; thường lệ
usually adv ['ju:39ii] theo cách thông thường;
thường thường
re g u la r adj [’regjula] đều đăn
re g u la rly adv ['regjulari] môt cách đều đặn

6
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

drop by V [d ro p b a i]
ghé qua; tat qua
registration card n [ , r e d 3 i's t r e ijn k a :d ]
thé danq ky
save time V [s e iv ta im ]
tiet kiem thdi qian
encourage V [in 'k A n d 3 ] khuyën khich
come along V [kA m a 'b q ] di cùnq
give up V [g iv Ap]
bó ra; ti/ bô
another + sing noun adj them ní/a; khác ní/a

Part 7: READING COMPREHENSION

Passage 1 / Qs 1-3®SR; •V -
employ V [ im ’ p b i] thuê (nhân công)
employer n [¡m ’ p b ia ] ông chú
employee n [ im 'p b ii : ] nhân viên
notice n [ ’n o u tis ] yet thj, thông cào
influenza = flu n [J n flu 'e n z a ] (y hoc) bênh cúm
management n ['m æ n id 3 m a n t] ban quàn ly
remind V [ri'm a in d ] nhâc nhô
wash hands V [wdJ h æ n d z] rifa tay
restroom n ['re s tru m ] nhà vê sinh
return V [ri't3 :n ] quay tró lai
especially adv [is 'p e / a li] mot each dac biêt
cook n [k u k ] dâu bëp
waiter n ['w e ita ] bôi bàn (nam)
waitress n [ ’w e itris ] bôi bàn (nu')
(be) aware V [a 'w e a ] nhân thiic; y thiïc
germ n [d 3 3 :m ] vi trùng; mâm bênh
virus n [ ’v a ia ra s ] vi rut
bacterium - bacteria (pi) n [b æ k 'tia ria m ] vi khuân
[b æ k 'tia ria ]
[p a :s an] truyën
pass on V
n [h æ n d ’k a n tæ k t] su1tiëp xùc bang tay
hand contact
hygiene n ['h a id 3 ¡:n ] sii vê sinh
n [ ’kli : n iin is ] si/ sach së
cleanliness
n [p r a ib r a t i] L/u tien
priority
n [ ’pa la si] chính sách
policy
[in 'fa is ] ép buôc; bât tuân theo
enforce V
adv [ ’s t r ik t li] mot each nqhiêm nqàt
strictly
n [ a 't e n jn ] si/ chú y
attention
n ['m a e ta ] van de
matter
approach V [a'proutj] dën qan, lai qan
fall = autumn n [ f3:1] = [b:tam] mùa thu
sprinq n [sprig] mùa xuân
winter n ['winta] mùa dông
summer . n ['sAma] mùa hè
delicious adj [di'li/as] nqon
price n [prais] qià cà
polite adj [pa'lait] lich su4
staff n___ [sto:f] nhân viên: cán b ô .........
pass*«* z r os
update V [,Ap'deit] câp nhât_______ __ _— ------
medical test n ['medikl test]

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC MY English School

phân nào đó)


re su lt n [ri'zAlt] kết quả
physical exa m in a tio n ffizikl
ig,zaemi'neijn] kiểm tra thể chất
blood pressure n [’blAd,prej9] huyết áp
note V [nout] nhận thấy; lưu ý
note n [nout] sự ghi chú; sư lưu ý
pleased adj [pli:zd] vui lònq
record n [’relo:d] hồ sơ
m e d ica tion n a drug or another dược phẩm (nói chung)
form of medicine
that you take to
prevent or to treat
an illness
m ed icin e n [’medisn] thuốc ___________
w o rk w ell V [w3:k wel] hiệu quả __________
u n fo rtu n a te ly adv [An'fD:t / anitli] không may
ta k e m e d ic a tio n [teik ,medi'keijn] uống thuốc
nurse n [n3:s] y tá
h e lp fu l adj [’helpful] hữu ích
in sura nce c o m p a n y n [in'/uarans công ty bảo hiểm
’kAmpani]
d e p a rtm e n t n [di'pa:tmant] bô phân; ban (trong công ty)
reg ard s n [ri'ga :dz] chào thân ái (cuối thư)
stress n [stres] sự căng thẳng
n o n -e x is te n t adj [,n:>n ig'zistant] không tồn tại
n o rm a l adj [’no:mal] bình thường
e x tre m e ly adv [iks'tri: mli] vô cùng; cực kỷ
age n [eid3] tuổi tác
1 Passage 3 / Ọs 8 -1 1
c h a rt . n [t J a:t] biểu đồ
p yra m id n [’piramid] kim tự tháp
serve as V [S3:v aez] đáp ứng; nhằm m uc đích để
g u id e n [gaid] sự hướng dẫn
h e a lth y ad] [’hel0i] tốt cho sức kho ẻ; là nh manh
choice n [t/ois] sư lưa chon
a cco rd in g to ... [a'kDidin] the o ...
adj [ ’deili] hằng ngày
d a ily
co n sist o f V [kan'sist] bao gồm
n ['siarial] ngũ cốc
cereal
b o tto m level n [’botam 'levl] m ức cuối cù n g ; m ức đáy
equal to ad] ['i:kwal] ngang; bằng nh au ; tư ơ n g
_ứos___________________ _
go ahead V [a'hed] tiẽ p tụ c; th ẳ n g tiê n
serving n ['S3:vir¡] = an a m o u n t of fo o d fo r one
person : khấu phần
m eat n [m i :t) th ịt
fish n [ fij] cá
da iry fo o d n ['dear! fu :d ] thư c phàm làm từ bơ sữa
sugar n [•Juga] dư ờ ng (th ự c p h âm )
•gitrgggsewaH— - *
['aenjual]= hằng năm ; th ư ờ n g niên
annual = yearly adj
------ 1 8
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

annual general meeting n ['aenjual 'd 3enaral hội nghị thường niên
'mi:tir|]
conference room n ['kanfarans ru:m] phòng hop hôi nqhỉ
location n [lou'kei/n] đja điểm
agenda n [a’d 3 enda] chươnq trình nqhi SƯ (hop)
annual report 1 ['aenjual ri'pait] . . báo cáo thườnq niên
resurface V [,ri:'s3:fis] làm lại bề măt
tennis court n ['tern's lo :t] sân tennỉs
contractor n [kan'traekta] nhà thều; người đấu thầu
broken window n ['broukan 'windou] cửa sổ bi bể
floor n [fb :] sàn; lầu
punish V [’pAni/J phat
offender n [a'fenda] người phạm lỗi
prevent V [pri'vent] ngăn cản; phòng ngừa
breakage n [*breikid3] sự bể vỡ
equipment n [i'kwipmant] thiết bị
rent V [rent] thuê; cho thuê
rental n ['rentl] số tiền thuê hoặc cho thuê
membership axFd n ['membajip ka:d] thẻ thành viên
staff 'traim ncurtwri n [sta:f 'treinin ru:m] phòng huấn luyện nhân viên
memo n ['memou] thư báo
sports e^uipmen n [spa:ts i'kwipmant trưởng phòng phụ trách thiết
manager 'maenid39] bị thể thao
managerment committee n ['maenid3 nnant chủ tịch uỷ ban quản lý
ka'miti 'tje a ;p3:sn]
chairperson
unable adj [An'eibl] không thể
a tte n d V [a'tend] tham dự
takadu look at V [teik a luk] nhìn; xem
ite m n ['aitam] khoản; mục; tiế t mục
pnceii&tr n [prais list] bảng giá
voting form n ['voutiq fa:m] mẫu đơn bỏ phiếu
vote V [vout] bầu, bỏ phiếu, biểu quyết
suffer V ['sAfa] trải qua; chịu
deal with V [d i: 1wid] giải quyết
V [a 'p ri: J ie it] cảm kích; đánh qiá cao
appreciate
limit V ['lim it] giới hạn
(be) required V [ri'k w a ia d ] bị đòi hỏi; bị yêu cầu
at a discounted price ['diskauntid prais] ở mức giá giảm
thought n [0o :t] suy nghĩ; ý kiến
get back V [g e t baek] quay về
repair V [ri'p e s ] sửa chữa
get along with V [g e t a 'b rj w id] hoà thuân với nhau

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


_____________________________________
AU -BAC M Y English School

UNIT 2
P a rt I : PICTURE DESCRIPTION

look + adj adj [lu k ]


trông có vẻ
sleepy t's li:p i]
adj buồn nqủ
look out V [lu k a u t]
nhìn ra ngoài
tell a joke n [te l 0 d 3 0 uk]
ke chuyện đùa
injured adj ['ind39d] bị thương
library 1 ['la ib ra ri]
thư viên
hospital n ['h o s p itl]
bệnh Yiên
ask a question V [a :s k 0 ’k w e s t/a n ] đăt câu hỏi
entrance n i'e n tra n s ]
lối vào
_by_______________ prep [b a i]
bên cạnfí
at the desk n [d e sk] tại bàn lòSrt việc
board n M m cái bảng
pass ,v [p a :s ] chuyền; traơ>; chuyên
note n [n o u t] bức thư nqằrn
hold V [h o uld] Cầm, nắm, ạiữ
eat lunch n [i:t lA n t/] ăn bữa trưa

P a rt I I : QUESTION- RESPONSE

an A n the highest mark / điểm A '(điểm cao nhất)


grade that a student
can get for a piece
of work or course of
study
classroom n ['klcKsrum] lớp học
V [kan'graetjuleit] chúc mừnq
congratulate
n [kan,graetju'leijnj lời chúc mừnq
congratulation
history n ['histri] lịch sự; môn lich sử
wake up V [weik A p] tỉnh giấc
toqether adv [ta'geda] _ _ _ _ _ cùng nhau
qo to university V [,ju:ni'v3:sati] đĩ học đại học
hard Adi/adv [ha:d] ______ sièng nănq
letter n ['lets] lá thư
one more year [wAn ma: jia :j thỏm môt năm nữa
favorite adj ['feivarit] yêu thích __
music store n ['mjurzik s ta :] cửa hàng âm nhac
music teacher n ['ti:t/a ] qỉáo viển âm nhạc __
closed adj [klouzd] đónq cửa _
library n ['laibrari] thư viên 1
extra adj ['ekstra] thêm; phu _
.J---- -
paper n [’peipa] tờ giấy _J
desk drawer n [desk ’draia] hôc bàn —
take (sth) back V [teik baek] trả lai —

1
M I-S A C M Y English School

P art Ĩ Ĩ Ỉ Ỉ SHORT CONVERSATIONS

l^ n v e ig a t io ip j^ f Q s j
semester n [si'mesta]
học kỳ
get accepted V [get ak'septid]
được chấp nhận
course n [ka:s] khoá học
choice n [tjo is] sự lựa chọn
instead adv/prep [in'sted] thay vào đó
geology n [d3i'3l9d3i] địa chất học
(be) good at [gud] giỏi về
(be) interested in V [ ’intristid] thích thú
enjoy + V-ing/ noun V [in'd30i] thích
rock n B đá; tảng đá
mineral n ['minaral] khoáng vật; khoáng sản
besides adv [bi'saidz] hơn nữa; ngoài ra
science n ['saians] khoa học
scientific adj [,saian'tifik] (thuộc về) khoa học
subject n [ ’SAbd3ikt] môn học
language n ['Iængwid3] ngôn ngữ
plant n [pla:nt] thực vật
animal n [’ænimal] đông vât
¿Con versa tiori|2W ỈQs?4-6sậ§IÌằ -m m - M m W ĩẸ m Ê Ê Ê m
decide V [di'said] quyết định
Spanish n ['spænij] tiếng Tây Ban Nha
German n ['d33:man] tiếng Đức
romantic adj [rou'mæntik] lãng mạn
enroll V [in'roul] ghi danh; kết nạp
fun adj [fAn] vui
guess V [ges] đoán

P a rt IV : SHORT TALKS

grade n a mark given in an điểm


exam or for a piece of
school work
a couple o f fkApl] một cặp; hai (vật; người)
chemistry n ['kemistri] môn hoá
art n [o :t] môn hoạ
logic 1 ['bd3ik] luận lý học; lôqic học
logical ad] ['bd3ik0l] hỢp lý
part n [po:t] phần
brain n [brein] bộ não
complex adj ['kompleks] [kam'pleks] phức tạp
math = mathematics n [jfnaeGa'maetiks] môn toán
lab = laboratory n [la'boratari] phòng thí nqhỉệm
experiment n [iks'periment] thí nghiệm; thử nghiệm
excitinq adj [ik'saitin] hào hứng
interesting ad] [ ’intristiri] thú vi
on the other hand ['Ada haend] mặt khác

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

creative adj [kri:'eitiv] mang tính sáng tao


creativity 1 [ , k r i: e i't iv it i] sự sáng tao
express V [iks'pres] diễn tả
feeling n H i cảm giác
paintbrush n [ ’ p e in tb r A j] cọ vẽ
solve (a problem) V [SDIV] giải guyết (vấn đề)
relax V Î [ri'laeks] I thư giãn
make a lot o f money V [meik a bt av ’mAni] [ kiếm đươc nhiều tiền
I I S I Ì M I
exam n [ig'zsem] kỳ thi

spelling n ['spelin] cách viết m ột từ; viết chính


tả
date n [deit] nqày tháng
boring ad] [ ’bD:rin] nhàm chán
pretty adv [’priti] hơi; tương đối
score n the number of points sb tổng điểm
gets for correct
answers in a test
[s k a :]
dislike V [d is 'la ik ] không ưa, không thích, ghét
classmate n ['k la :s m e it] ban học cùng lớp
heavy adj ['h e v i] nặng
favorite n ['fe iv a r it] cái ưa chuộng; vật yêu thích

P a rt % INCOMPLETE SENTENCES

take the test V [te ik da te st] làm bài thi


say + to sb/ say that V [sei] nói (rằng)
tell sb V [te l] bảo; nói
computerize V [k a m 'p ju :ta ra iz ] lưu trữ (thông tin ) trong máy
tính
headache n [ ’hedeik] cơn đau đầu
show up V [Jou A p] xuất hiện
[k A m A p ]
come up V đến qần; bắt kíp
make up V [m eik Ap]
hình thành; tao thành; bia
đặt
hang up V [hæ n A p] gác (điện thoai)
surprised adj [sa'praizt] cảm thấy ngạc nhiên
seem + adj V [s i:m ] dường như
journey n ['d33:ni] chuyến đi
pause n [P3:z] Sự tạm ngưng
rest n [re s t] sự nghi ngơi
stop n [s to p ] sự ngừng lại, sự dừng
discontinuation n [diskan,tin ju 'e ijn ] sư đứt quãng, sư gián đoạ
lawyer n i'lD:ja] luât sư
politician n [iP o ir tl/n ] chính tri gia
(be) used to + V-ing V [ju :zd] quen với
used to + V I V [ju :zd ] đã từnq
disturb V [dis't3:b] làm phiền; làm xáo trộn
elementary school n [,e li'm e n ta ri sku :l] trườnq tiểu hoc __
dent n [dent] vết lõm; vết mẻ ẩn

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AƯ-BAC M Y English School

discover V [dis'kAva] phát hiện


by the time [bai Ỏ9 taim] đúng vào lúc
dentist n [’dentist] nha sĩ
quietly adv [ ’k w a ia tli] m ột cách yên tĩnh
corner n [ ’kD:na] góc (phòng; đường)
end V [end] kết thúc, chấm dứt

P art 6: INCOMPLETE TEXTS

i P a s s a g e T / ■Q s H S 4 |
follow V [ ’folou] làm theo
handy = useful adj [haendi] hữu ích
hint n [h in t] lời qơi ý; lời mách nước
advice center n [a d 'va is ’senta] trunq tam tư vấn
revise V [ri'v a iz ] đoc lai, xem lai; ôn lại
regularly adv [ ’reg ju la ri] đều đăn
throughout prep [0 ru :'a u t] trong suốt
reread V [ r i:'r i:d ] đoc lai
note n [n o u t] lời qhi chép
assignment n [a'sa in m a n t] bài tập về nhà
handout n [ ’haendaut] tài liệu phân phát
previous ad] [ ’p ri:v ia s ] trước kia
textbook n [ ’te k s tb uk ] sách giáo khoa
highlight V [ ’haila it] = to mark part of a text with
a special colored pen, or to
mark an area on a com puter
screen : đánh dấu (bằng
bút màu)
notice V [ ’noutis] chú ý
spotlight V [ ’spDtlait] = give special attention to a
problem, situation, etc. so
that people notice it : rọi
sáng; qây chú ý
view V [v ju :] xem kỹ
key word n [k i: W3:d] từ khoá
key point n [k i: paint] điểm chính; điểm quan trọnq
colored pen n [ ’kAl0] bút màu
helpful adj [’helpful] hữu ích
summary n [ ’sAm ari] bản tóm tẳ t
take notes V [te ik no u t] ghi chú
e ffo rt n i'e fa t) nổ lực
study schedule n ['stAdi ’sked3ul] lịch học
stick V [s tic k ] bám vào, qẳn bó với
realistic adj [ria 'lis tik ] mang tính thực tế
goal n [goul] mục đích, mục tiêu
im portant ad] [im 'p D :ta n t] quan trọng
importance n [im 'p a :ta n s ] tầm quan trọng
P a s s a g e 2 /Q s 5 l8 $ m k
scholarship n [ skD laJip] học bổng
policy n [’polasi] chính sách
qualify V [’kwalifal] có đủ khả năng/ tiêu chuẩn

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

regarding .p re p [ri'ga:din] về ( aỉ/cái gì)


regard n [ri'ga:d] sự quan tâm ; lời thăm hỏi
remaining n [ri'meinin] phần còn lại
minimum adj ['minimam] tối thiếu
reguirement n [ri'kwaiamant] yêu cầu; sư đòi hỏi
exceed V [ik'si:d] vượt quá; vượt mức quy
định
promise V ['promis] hứa
agree V [a'gri:] đồng ý
guarantee V [,gaeran'ti:] đảm bảo
offer V [ ’Dfa] đưa ra; tặng
in addition to [a 'd ijn ] thêm vào
consecutive adj [kan’sekjutiv] liên tuc, liên tiếp
unable adj [An'eibl] không thể
coincidentally adv [koujnsi'dentli] = Occurring as o r resulting
from coincidence; Happening
or existing at the same time:
Đồnq thời; ngẫu nhiên
unfortunately = adv [An'foitJanitli] xui; không may
unluckily
accidentally adv [,aeksi'dentali] = happening by chance or
accident; not planned;
unexpected: tỉnh cờ
fortunately = luckily adv ['fo:t/nitli] một cách may mắn
finance officer n ['fainaens 'ofisa] nhân viên tài chính
course n [ko:s] khoá học
Passage 3 / Qs 9 -1 2 s
decision n [di'si3 n] quyết định
make a decision V [meik adi'si3 n] đưa ra quyết đinh
choose V [tju :z ] chọn lựa
1 [t/ois] sự lựa chọn
choice
suggestion 1 [sa'd3estjan] lời đề nghị
adj [in'fb:md] được thông báo
informed
V [kan'sida] xem xét
consider
n [i'kwipmant] thiết bị
eguipment
n [fa'siliti] cơ sở vật chất
facility
n ['lektjara] giảng viên đai hoc
lecturer
adj [f3:st-haend] trực tiếp ĩ
first-hand
knowledge n ['nolid3] kiến thức
knowledgeable adj ['nolid3abl] am hiểu
current adj ['kA rant] hiện thời; hiện hành
presently adv [ ’prezntli] lúc này, bây qiờ, hiện thời
immediate ad] [i'm h d ja t] ngay lập tức
instructor n [ i n 's t r A k t a ] giáo viên hướng dẫn
similar adj ['s im ila ] giống nhau, nhừ nhau,
tương tự _
compare V [ k a m 'p e a ] so sánh _
length n [lene] độ dài í
schedule n fsked 3 ul] lích/ kế hoach làm việc .8
cost n [kost] chỉ phí Ệ
transferability n [,tr 0ens,fa:ra'bllatl] tính chất có thể nhượng

14
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B AC M Y English School

dddc
course credit n [lo :s ’kredit] tin chi mon hoc
financial aid n [fa i'n æ n jl eid] sir giúp dd ve tài chinh
availability n [a,veila'biliti] s i/ có hiêu life, sd có qià tri
factor n [ ’fæ kta] nhân to

Part 7: READING COMPREHENSION

u r a
memo n ['m e m o u ] th d báo
inform V [in 'fD : m ] thông báo
situation n [,s itju 'e ijn ] tinh huông
following adi ['fb lo u in ] sau, tiep theo
cheat V qian Ian
cell phone n [sel fo u n] diên thoai di dong
message n ['m e s id 3 ] tin nhân; thông diêp
text message V [te k s t 'm esid3] qui tin nhân van ban
tolerate V [ ’ta la re it] tha thtf, khoan dung
automatically adv [,a :ta 'm a etika li] m ot each tu* dong
consider V [ka n 'sid a ] xem xét
an F n the 6th highest mark / diem F (bài làm tê)
grade that a student can
get for a piece of work,
showing that it is very bad
and the student has failed
suspension n [s a 's p e n jn ] s i/ dinh chi; s if duôi
assistance n [a'sistans] su* giúp d8
(be) directed at [d i're k tid at] nhâm den
principal n ['prin s a p l] hiêu tritóng
punishment n ['pAniJ-m ant] hinh phat
honesty n [ ’anisti] su1trung th i/c
take away V [te ik a'w ei] lây di; cât di
1P a s s a g e ^ iQ s 'A r T S |¡§ i¡|g |É
qet accepted V [g e t a k'septid] difdc chap nhân
admissions office n [a d 'm i/n z ’afis] van phông tuyên sinh; vân
phong tiêp nhân hô sd
apply for V [a'plai] nôp hô sd (xin viec; xin nhap
hoc)
application n [ /æpli*kei J n] ddn xin
dream V [d ri:m ] md ifôc
admit V 1 [ad'm it] nhân vào; thifa nhân
(be) admitted V [ad'm itid] ô M c nhân vào
article n [ ’a :tik l] bài báo
chance n [t/a :n s ] cd hôi
succeed in V [sak'si:d in] thành công
success n [sak'ses] sd thành công
successful adj [sak'sesfl] thành công
deadline n ['d e d la in ] han chót
perhaps adv [pa'hæ ps] có thé, có le
consideration n [kan ,sida 're i J n] sd cân nhâc, sd suy xét
reject v [ r i: 'd 3 e k t] không châp thuân, loai bôr
bac bô

TOE1C Starter Get the highest scores fastest 15


AU-BAC M Y English School

volunteer V [,v a la n ’tia ] tự nguyện


volunteer n [,v a la n 'tia ] người tình nguyện
volunteer work n [,v a la n 'tia W 3.k] công việc tình nquyện
participate V [p c r.'tis ip e it] tham gia
participation n [p a :,tis i'p e i/n ] sự tham gia
employ ' V [im 'p b i] thuê làm
employment n [im 'p b im a n t] việc thuê người làm; việc
làm
employer n [im 'p b ia ] ông chủ
look for V [ lu k fa :] tim kiếm
character n ['k æ rik ta ] tính cách
aspect n ['æ s p e k t] khía cạnh
letter o f n ['le ta av thư giới thiệu
recommendation ^ e k a m e n 'd e i/n ]

coach 1 [ k o u t j] huấn luyên viên


leader n ['li:d a ] người lãnh đạo; người chí
huy
organize V [b :g a n a iz ] tổ chức
organization n [p ig a n a i’z e ijn ] tổ chức
belong to V 1 3 thuộc về
as soon as possible [æ z su:n æz 'pasabl] càng sớm càng tố t
submit V [s a b 'm it] nộp; trình
require V [ri'k w a ia ] đòi hỏi
priest n [p ri:s t] linh mục, thầy tu
P a ssa q e '3 ỉ •i3 8 WềÊÊỂề. ị
memory n [m e ma ri] kỷ niệm; trí nhó; ký ức
congratulation n [k a r^ g ra e tju 'le ijn ] lời chúc mừng
freshman 1 ['fre /m a n ] sinh viên'năm th ứ nhất
sophomore n [ ’safama:] sinh viên năm th ứ hai
junior n ['d 3 u :n ia ] sinh viên năm th ứ ba
senior 1 ['si : nia] sinh viên năm th ứ tư
orientation n [,a :rie n 'te ij n] sự định hướnq
gymnasium = gym n [d 3 im 'n e izja m ] phòng tập th ể dục
opening ceremony n ['oupnin 'serim ani] buổi khai trương
attendance n [a'tendans] sự có m ặt
V [t/e k ] kiểm tra
check
student ID card n ['s tju :d n t ai di k a :d ] thẻ sinh viên
class schedule n [k la :s ’sked 3 ul] lịch học
actor n ['æ k ta ] diễn viên (nam )
guest speaker n [g e st 's p i:k a ] diễn giả khách mời
graduate from V ['g ræ d 3 ue it fra m ] tố t nghiệp (từ...)
surprise V [sa'p ra iz] gây ngạc nhiên
surprise n [sa'p ra iz] sự ngạc nhiên
turn left V [t3:n le ft] queo trái
turn right V [t3:n ra it] queo phải
cafeteria n [,k æ fi'tia ria ] quán ăn tự phục vụ
map n [mæp] bản đồ
reverse n [ri'v3:s] m ăt trái; bề trái
dismiss V [d is 'm is ] qiải tán _ _ _
Ị - 4 Ị f i i w
take a look at 1 [teik a luk at] 1 nhìn; xem
L ...y-...
16
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

pocketbook n ['pakitbuk] = a pocket-sized folder or


case used to hold money
and papers; a billfold: ví tiền
siqnificantly adv [sig'nifikantli] đáng kể
increase V [in'kriis] làm tăng lên
potential adj [pa'ten/l] có tiềm năng
income n [’inkAm] thu nhập
diploma n [di'plouma] bằng cấp; văn bằng
poster n ['pousta] áp phích quảng cáo
enclosed adi [in'klouzd] được gửi kèm
counsel V ['kaunsal] khuyên răn, khuyên bảo; cố
vấn
careers counseling n [ka'ria 'kaunsalin dịch vụ tư vấn việc làm
service ’S3:vis]
in association with [a^ousi’eijn] liên kết với
board of education n [ba:d av ,ed3u:'keijn] Bô Giáo Due
campaign n [kaem'pein] chiến dich
take part (in) V [teik pa:t] tham gia
display V [dis'plei] trưng bày
ongoings adj ['Dn,gouinz] đang xảy ra, đang dỉẻn ra

encourage V [in'kArid3] khuyến khích


kid = child 1 [kid] = [t/aild] trẻ em
pay V [pei] trả tiền
according to [a'kD:dir|] theo
release V [ri'lks] phát hành; đăng (tin...)
labor board n ['leiba bo:d] Bộ lao động
difference n ['difrans] sự khác nhau
purpose n [’p3:pas] mục đích
promote V [pra'mout] xúc tiến; thúc đẩy
benefit n ['benifit] lợi ích
wage n [weid3] lương (tuần)
salary 1 ['saelari] lương (tháng)
chart 1 [t;a :t] đồ thị, biểu đồ
statistics n [sta'tistiks] sự thốnq kê
education council n [/edsur'keijn ’kaunsl] hội đồng giáo dục
labor council 1 ['leiba 'kaunsl] công đoàn Lao động

TOEỈC Starter Get the highest scores fastest 17


UNIT 3
P art I : PICTURE DESCRIPTION

toy n ¡ fi đồ chơi
bowl n [boul] cái chén; bát
plate = dish n [pleit] cái đĩa (dưng thức ăn)
dishwasher 1 ['diJ/WDja] máy rửa chén đĩa
refrigerator = fridge n [rï'fnd39reîtaj tủ lanh < J
fix = repair V [fiks] sửa chữa
curtains n Ĩ'k3:tn] rèm cửa 1
by = next to prep [bai] bên canh J
closed adiJ.---- [klouzd] đươc đóng kín
-------
furniture n ['fainit/aj đồ đac (tronq nhà)
clean V [kli:n] lau chùi sach sẽ J
have a party V [hæv 0 ’parti] tổ chức buổi tỉêc

P a rt Ị I : QUESTION- RESPONSE

answer V ['a :n s a ] trả lời ^ 'ĩÂ


answer n [ ’a :n s a ] câu trả lời -
take a bath ỊỊỊỊỊ [te ik a bae0] tắm
turn n [t3 :n ] phiên; lươt _____
wash the dishes V [ wdJ ỗa d i / i z ] rửa chén đĩa ____
turn over V [t3 :n 'o u v a ] lât sang; giở qua ___
mow V [m o u ] cắt cỏ 1
grass n [g r a :s ] cỏ
great = wonderful ad] [g r e it] tuyêt vời
laundry = washing 1 [ 'I d : n d rl] công viêc giăt qiũ
washing machine n [*WDJin ma'Jim] máy giăt
(be) broken V ['b r o u k a n ] bị bể; bi hư hai
dry cleaner n [d ra i 'k lirn a ]

P art I I I : SHORT CONVERSATIONS

a study break n [a 'stAdi breik] lúc giải lao qiữa qiờ hoc
mid-term test n [midt3:m test] bài thi giữa ky
join V [d 3Din] tham gia
documentary n bdakju'mentari] phim tài liêu
crocodile n [’krokadail] cá sấu
amazing adj [a 'm e iz io ] làm kỉnh nqac; qâv nqac n h iê n _
creature n ['k rh tja ] sinh vật; loài vật
soap opera n [soup ’Dpra] chương trình truyền hình
nhiều tâp ___
channel n [ 't/æ n l] kênh (truyền hình)
change V [t/e in d 3 ] thay đối
report n [ri'p 3 :t] bài báo cáo
actually adv ['a e k tju a ri] thực sự, trên thực tế
final test n ['fa in t te s t] bài thỉ cuối kho á/ học kỳ

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

spelling test n ['spelirj test] bài thi .viết chính tả


talk show n [to :k /o u ] chương trình trò chuyện
go out fo r dinner V [gou aut fa ’dina] đi ăn tối
program n ['prougræ m ] chương trình
(be) interested in V ['in tristid in] thích; quan tâm đến

do a favor V [du: a 'feiva] giúp đỡ


mall n [m o:!] trung tâm mua sắm
go shopping V ['/s p in ] đi mua sắm
bring back V [brin bæk] mang về
cheese n BỊP phô mai
pasta n ['pæ sta] mì (ốnq; sơi)
tomato n [ta 'm a ito u ] cà chua
make sure V [m eik Jua] chắc chắn I
ripe adi [raip] chín
get = buy V [get] mua
forget - fo rg o t - V [fa'get] quên
forgotten
green adj [g ri:n ] xanh (trái cây); màu xanh lá

P art IV : SHORT TALKS

:f-.v
#
f

T a lk ilV Qs i m m sÈ m -
look forward to + V-ing V [luk to:wad] mong dơi
twin n [twin] con sinh đôi
take care of V [teik kea av] chăm sóc
(be) afraid of adj Ị [a'freid av] sợ
mix up V [miks Ap] nhầm lẫn
personality n [,p3:sa'nælati] nhân cách; tính cách
shy adj [/a i] nhút nhát; rụt rè
T a lk 2 / Qs <>
1 s itia ii
purchase V ['P3:t;as] mua
yard n [ja:d] sân (nhà)
kid n [kid] trẻ em
local school n ['loukal sku:l] trườnq lànq
sports center n [spa:t ’senta] trung tâm thể thao
swimming n ['swimin] mồn bơi lội
soccer n ['sDka] môn bóng đá
upstairs adv [,Ap'steaz] trên lầu; ở tầng trên
downstairs adv [ ’daunsteaz] ở dưới nhà; ở tầng dưới
plus [plAS] cộng với; thêm
prep
separate adj ['seprat] riêng biệt
wallpaper n [’wai^peipa] giấy dán tường
decorate V ['dekareit] trang trí
plenty (of) n ['plenti av] nhiều
homeowner n [houm'ouna] chủ nhà
first-time adj [f3:st taim] lần đầu tiên
(be) tired of ad] ['taiad av] chán về việc gì
rent n [rent] ị tiền thuê nhà
V [pei] trả tiền
jm _________________
TOEIC Starter Get the highest scores fastest 19
AU-BAC M Y English School

enjoy + V-inq V [in 'd 3 3 i] thích thú


favorite adj [ 'fe iv a r it] yêu thích

Part V: INCOMPLETE SENTENCES

responsible for adj [ri'spDnsabl] chịu trách nhiệm (về việc


gì)
dish n 3 món ăn
force (sb) to-V V [fb:s] bắt buộc ai làm gì
(be) sorry + to-V adj ['sari] lấy làm buồn/ tiếc (làm qì)
(be) sorry + for [’sari] thấy hối hân (về việc gi)
apologize (to sb) (fo r sth) V [s'pDlad3aiz] xin lỗi (ai) (về việc gì)
apology n [9'pDlad3i] lời xỉn lỗi
regret + to-V • V [ri'gret] lấy làm tiếc (làm gì)
Would you mind [wud ju: maind] bạn có phiền (khi làm gì...)
+ V-inq...? không?
secretary n ['sekratri] th ư ky
quit (a job) V [kwit] bỏ việc
look fo r V [luk fb: ] tim kiếm
belated adj [bi'leitid] đến chậm; đến muộn
delay V [di'lei] trì hoãn
last det/ -happening or coming xảy ra cuối; cái/ người cuối
adv after all other similar cùng; gần đây nhất
things or people
-only remaining = final
finally = lastly adv -used to introduce the cuối cùng (trình tự )
last in a list of things
practice + V-ing V ['praektis] thực hành; luyện tâp
catch (a ball) V [kaetj] chụp bónq
(be) busy + V-ing [’bizi] bận làm qì
exhibition n ^eksi'bij n] cuộc triển lãm
product n [’pradakt] sản phẩm
qive up V [giv Ap] từ bỏ; bỏ cuôc
project V ['p n d 3ekt] dự án; kế hoach
truth n [tru :0] sự th â t
abroad adv [a'bn:d] ở nước nqoài
protest + against V ['proutest a'geinst] kh á n g , p h ả n đ ố i, kháng
nghị
complain + about V [kam'plein] phản nản về...
suggest V [sa 'd 3 est] đề nqhi
object + (to) V [*Dbd3ikt] phản đối; chống lai
overtime adv ['o u v a ta im ] quá g iờ , n g o à i g iờ (q u y
đ ịn h )
overwork V ['ouvaw 3:k] làm việc quá sức

P art 6: INCOMPLETE TEXTS

liấ Ị S i É ii m m m m iỄ ẵ Ê Ê Ể K ầ
(be) out V [a u t] ra ngoài; đi khỏi nhà
leave V [li:v ] để jai
note n [n o u t] bức thư nqắn; lời ghi chú

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC MY English School

spare adi [spea] di/ tru'; du1phóng


hook n [huk] cái móc
miss V [mis] that lac; bo Id
surprise V [sa'praiz] gay ngac nhién
surprised adj [sa'praizt] cam tháy ngac nhién
surprising adj [sa'praizir)] gáy ngac nhién
somewhere ['sAmwea] ndi nao dó
let (sb) in V [le t] cho ai váo nhá
mess n [mes] s if biTa bon •
messy adj ['mesi] Ion xpn; bCra bon
tidy up V ['taidi Ap] don dep gon gang
get back V [get baek] tró ve
anyway adv ['maenid3] du sao cháng nCfa
manage + to-V V = succeed in thánh cónq; lám dude viéc gi
iP a s s a g e i2 | / a Q s * 5 l 8 i m1'1 >i ii i ii t i ' n M il i I 1I I W I M W I
homeowner n [houm ’ouna] chú nhá
(be) aware o f V [a'wea] nhán thífc ve
protect... from V [pra'tekt fram] bao ve... khói
value n [’vaelju:] giá tri
valuable adj [’vaeljuabl] có giá tri
valuable n [’vaeljuabl] do vat có giá tri; tai san quy
giá
th e ft n [Geft] vu trom
th ie f n [9i:f] ten án trom
steal - stole -stolen V [sti:l] án cap
neighbor n [’neiba] háng xóm
neighborhood V [’neibahud] vüng lan can
scheme n [ski:m] ke hoach; ám mifu
keep an eye on V [ki:p an ai an] theo doi; tróng coi
insure V [in 'J u a ] dám bao; bao hiém
insurance n [in 'J u a ra n s ] si/ bao hiém
vital adj [ ’v a itl] quan trong
content n [ ’kantent] vat dung trong nhá
item n [ ’a ita m ] món do
separately adv [ ’s e p ra tli] riéng re
take photos V [te ik ’fo u tou z] chup ánh
safe adj [s e if] an toan
photograph = photo n ['fo u ta g ra :f ] bife ánh (chup)
increase V [in 'k ri :s] lám táng
picture n ['p ik t/ a ] bi/c tranh (ve); bi/c ánh(chup)
chance n [t/a :n s ] có hoi
property n [ 'p o p a ti] tai san
return V [ri't3 :n ] trá lai; quay ve
mark V [m a :k ] dánh dau
marking n ['ma:kir]] s i/ dánh dáu
fluorescent adj [flu a 're s n t] (thupc) huynh quang
ink n [¡ok] m i/c
visible adj [V iz a b l] nhin tháy di/dc
invisible adj [in 'v iz a b l] vo hinh; khóng thé nhin tháy
naked eye n ['neikid ai] m át trán (khóng dünq th ié t b¡)
upset V [A p 'se t] gáy bi/c bói; lám khó chiu

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

TOEIC Starter 22
Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

Part 7: READING COMPREHENSION

Passage 1?/ ; O s ! l 3 3 ^ i | i i ^ f
advertisement n bædva'taizmant] si/ quànq cáo
market n ['ma:kit] chef; thi truftnq
paradise n ['pæradais] thien diTdng
beauty n ['bju:ti] vé dep
brand new ad] [brænd nju:] mói tinh
luxury n ['lAk/ari] sir xa x¡, si/ sang trong; xa xi
pharn
location n [lou'kei/n] dia diem
bright adj [brait] sang
sunny adj ['sAni] nânq nhiëu
mile n [mail] dam (=1.609 m)
east n if f phia Dong
west n [west] phia Tây
south n [sau8] phia Nam
north n [nD:0] phia Bac
approximately adv [a'proksimatli] khoànq chiTng
feature V ['fi:tjs ] mô tá nhtfng nét noi bât cua;
có dac diem
remote-controlled adj [ri'mout kan'trould] diTdc dieu khién tiT xa
ceiling fan n ['si : lin fæn] quat trân
whirlpool n [ 'w3 :Ipu:1] sir xoáy ni/cfc
bathtub n [b a :0 tAb] bon tarn
master bathroom n ['ma:sta 'ba:0ru:m] phông tarn da nâng
fully-fitted kitchen adj ['fulifitid 'kit/ n] nhà bëp day dù thiet bi
gas oven n [g æ s 'A vn ] bëp ga
five-burner gas range n [fa iv 'b3:na gæ s day dèn 5 mire dieu chinh
reind3] liTdng ga
stainless adj [’steinlis] sach; không vet ban; không qî
steel n [sti :1] thép
fridge n [frid3] tú lanh
freezer n [’frirza] tú dóng dá
marble n ['ma:bl] dá hoa, cam thach
tile n [tail] ngói, dá lát
floor n [fb :] nën nhà
fireplace n ['faia p le is] lo siTôi
garage n [*gæra:3] nhà de xe
contact V [’kantækt] lien hê
direct adj [d i’re k t] tri/c tiëp
(be) located V [lo u ’ke itid ] nam à vi tri
real estate agent n [ria l is 'te it 'e id 3 a n t] nhân viên bât dông sàn
homemaker n [houm 'm e ika ] nqiTôi nôi trd
unknown adj [A n'noun] vô danh; xa la
1Passaqe}2^0s/$-7iii r ? »
thank you for V [0æ r]k ju : fb :] cam cfn vë...
recent adj [ ’ri:s n t] qân dây
regardinq prep [ri'ga :dir)] vë ( ai/cài qî)#vë viêc
vacuum cleaner n [ ’v æ k ju a m 'k li:n a ] máy hút bui
vacuum V ['v æ k ju a m ] làm sach (cài qi) bang mot

23
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
E
AU-BAC M Y English School

máy hút bụi


indeed adv [in'di:d] thực vậy, thực mà, quả thực
outdoors adv [aut'doiz] ngoài trời
indoors adv [in’doiz] trong nhà
in fact [in faekt] trên thực tế; quả thực
consumer 1 [kan'sjurma] người tiêu thụ
efficient adj [i'fi Jant] hiệu quả
similar adj ['simila] tương tự
unit n ['ju : nit] vật; đơn vị
cordless adj = not connected to its power
supply by wires: không dây
since coni [sins] vì
lim itation 1 [Jim i'tei/n] sự giới hạn; sự hạn chế; tính
- the act or process of hạn chế; nhược điểm ; thiếu sót
limiting or controlling
sb/sth = re s tric tio n
- a rule, fact or
condition that limits
sth= re stra in t
- a limit on what
sb/sth can do or how
good they or it can be
lim it n ['limit] giới hạn; ranh giới; phạm vi
- a point at which sth quy định
stops being possible
or existing
- the greatest or
smallest amount of
sth that is allowed =
re strictio n
- the furthest edge of
an area or a place
m ovem ent n ['mu:vmant] sự di chuyến; độnq tác
reach V [ r i: t j] vươn tới
perfect adj [ ’p3:fikt] hoàn hảo
safety n ['seifti] sư an toàn
condition n [kan'dijn] điều kiện
insulate V ['insjuleit] cách ly; cách điên
insulation n Linsju'leijn] sự cách điện; sư cách ly
double-insulated adj ['dAbl 'insjuleitid] được cách điện qấp đôi
recommend (sb) + V [,reka'mend] khuyên bảo; đề nghị
to-V
whenever conj [wen'eva] bất cứ lúc nào; bất kỳ khi nào
outside adj/a [aut'said] ở ngoài trời
dv
inside adj/a [in'said] ở trong nhà
dv
electrical adj [i'le k trik a l] (thuôc về) điên
electricity n [ ije k 'tr is a ti] điên _J
appliance = device n [a 'p la ia n s ] thiết bi; dunq cu 1
heavy rain n ['h e v i re in ] cơn mửa lớn 1J
expose V [ik s 'p o u z ] = put sb/sth ỉn a place or situation
where they are not protected from stf]

24
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

harmful or unpleasant: phơi bày;


đặt vào (vị trí...)
exposure n [iks'pou33] sự phơi ra; sự đặt ở chồ
moisture 1 [’moist/a] hơi ẩm; nước ẩm đọng lại
harm V [harm] gậy hại
harmful adj [’harmful] CÓ hại
harmless adj [’harmlis] vô hại
suggest + v-ing V isa'd3est] đề nghị (làm gì)
store V P pi cất giữ
atmosphere B [’ætmasfia] bầu không khí
cause V [kD:z] gây nên
engine n [ ’end3 in] dụng cụ; động cơ
rust V [rASt] bị gi (sắt, kim loại)
replace V [ri'pleis] thay thế
product n [’prodakt] sản phẩm
take good care of V [teik gud kea av] chăm sóc cẩn thận
service n [’S3:vis] dịch vụ
hesitate V [’heziteit] lưỡng lự; ngần ngại
contact (sb) V [ ’kontaekt] liên lạc
tidy tool n ['taidi tu:l] dụng cụ làm sạch
repair person n [ri'pea ’p3:sn] nhân viên sửa chữa
employee n [im 'pbii:] nhân viên
inventor n [in'venta] người phát minh, người sáng
chế
> P à s s a a é W O s -8 < llin ^ H M M y ^ M B Ii8 iM ^ ' ¡ M ũ m » - . S M Ü N Ü i
share V [Jea] chia sẻ
tip n [tip] lời khuyên, lời mách nước
get older = become V [get oulda] trở nên già
older
cost (money) V [lost] tốn tiền
senior adj ['si: nia] nhiều tuổi hơn; thâm niên hơn
citizen 1 [’sitizn] công dân, người dân
comfortable adj [’kAmfatabl] thoải mái
dangerous adj [’deind3 ras] nguy hiểm
line V [lain] lót bên trong
garbage n [*ga:bid3] rác
garbage can n [’ga:bid3 kaen] thùng rác
plastic bag n ['plaestik baeg] túi nylon
bottom n [’batam] đáy
fill V [fin làm đầy; đổ đầy
have sth at your exp to have the information, knowledge,
etc. that is needed in a particular
fingertips
situation and be able to find it easily
and use it quickly: ngay; trong
tầm tay
heavy item n ['hevi ’aitam ] vật nặng
cabinet n [ ’kaebinit] tủ có ngăn kéo hoặc giá để
đựng hoặc trưng bày
shelf n [/e lf] cái kệ
light adj [la it] nhẹ
object n [ ’Dbd3ikt] đồ vật, vật thể
risk V [risk] có nquy cơ phải chịu sự rủi ro,
---- 1 ...... . ■ ^ ........... .......... oc
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

cô cd phài chiu si/ nguy hiëm 1


cùa
strain n [s tre in ] si/ câng thânq; trang thaï cënq
strain V [s tre in ] kéo câng; làm cânq
back n [b æ k] cài li/ng
pick up V [p ik ] nhat lên; lay lên
safety light n ['s e ifti la it] dèn an toàn
hallway n ['ha-.lwei] hành lang
install V [in ’stD*. 1] cài dat; lâp dat
night-time n [n a ît ta im ] ban dêm
accident n ['æ k s id a n t] tai nan
glow-in-the-dark adj [glou in ôa d a :k ] phát sáng tronq dêm
light switch n [la it s w it j] nút công tac dèn
stick V [s tic k ] dán, dính
traction strip n ['tr æ k jn s trip ] tam chong t n / d t (có li/c ma
sát)
slippery adj ['s lip a ri] trdn, khó nám gift, khó di/ng,
khó di
surface n [•saifis] be mat
essential adj [i's e n jl] can thiet
titled adj [ ’ta itld ] di/dc lát gach
available adj [a 've ilab l] san có
m ajor adj ['m e id 3 9 ] lón; chú y eu
retailer n [ri:'te ila ] ngi/di bán le
remove V [r i'm u iv ] dói di, di chuyën, don
dryer n ['d ra ia ] máy làm khó; máy say
reacher n [ 'r i i t j a ] cây gây dái (de vói lay dô)
protect V [p ra 'te k t] bao ve
daily living n ['de ili 'liv iq ] cupe sóng hânq nqày
enjoyable adj [in'd30i9bl] thú vi, thích thú
article n ['a :tik l] bai báo
(be) intended fo r V [in 'te n d id ] nhâm muc dích; nham den
(doi tirpnq)
im provem ent n [im 'p ru :v m a n t] su1cài thiên; su1cài tien
n ['eldali 'pi : pl] ngi/èi qià
elderly people
n ['æ s p e k t] khia canh
aspect
mention V ['m e n /n ] de câp
perform V [p a 'fb rm ] thi/c hiên
machine n [ m a '/i:n ] máy móc
stick n [stick] cây qây
track slip n [træk slip] thiët bi khâng trU dt
slip V [s lip ] trefdt nga
;P ^ s ia a e ^ O s i2 tS » 9 M H H H H H I Ü ^ K Ü O H
inquiry n [in 'k w a ia ri] eau hôi
[in 'k w ia ri]
apoloqize fo r V [a 'p a la d 3 aiz] xin loi (vê viêc gî)
reply V [ri'p la i] hôi âm; trà lôi
trouble n ['trA b l] dieu lo lang; phiën muôn; râc
roi
address n [a 'd re s ] dia chi
database n ['deitabeis] cd sô d Qiçu
l
resolve V [ri'z a lv ] q ià i q u y ë t fkhó khan, van de)
- --------------- 26
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

pleased adj [pli:zd ] cảm thấy vui lòng


cut V [kAt] giảm
electricity bill n [¡Jek'trisiti. bil] hoá đơn tiền điện
(be) aw are th a t V [a'wea] nhận thức rằng
econom ical ad] [,i:ka'nDmikal] tiế t kiệm
cut down V [kAt daun] cắt giảm
electric cost n [i'le ktrik kost] chi phí tiền điện
enclose V [in'klouz] gửi kèm
cha rt 1 [t/a :t] đồ thị, biểu đồ
energy n [ ’enad3i] năng lượng
w o rk o u t V [w3:k aut] tìm ra
m u ltip ly V ['m Altiplai] nhân; tăng gấp bội
list n m danh sách
calculate V ['kaelkjuleit] tính toán
m o n th ly ['mAn0li] hằng tháng
charge n [t/a :d 3 ] = the amount of money that sb asks
for goods and services: Chi p h i
phải trả
w ashing m achine n [ ’wDjir] m a'Ji:n] máy giặt
cost n [kost] = the amount of money that you
r
need in order to buy, make or do sth:
Chi phí trang trải
fu ll load n [ful loud] sự chất đầy
im a gin e V [i'maed3in] tư ởng tượng
to ta l ad] [’toutl] tổng cộng
add up V [aed A p ] tính tổng cộng; tính gộp vào
usage n [ ’ju :zid3 ] cách sử dụng
list V [Hst] liệt kê
household appliance n ['haushould a'plaians] th iế t bị gia đỉnh
re g u la r adj [ ’regjula] thô ng thư ờ ng; th ư ờ ng lệ
basis 1 [ ’beisis] nền tảng, cơ sở’
ele ctric b la n k e t n [i'lektrik ’blaenkit] cái mền điện
ha ir d ry e r n [hea 'draia] m áy sấy tóc
stereo n ['steriou] dàn âm thanh nổi
m icro w ave oven n ['maikraweiv ’Avn] lò vi sóng
d e p a rtm e n t s tore n [d i’pa:tm ant std :] = a large shop / store that is divided
into several parts, each part selling a
different type of goods: cửa hàng
bách hoá; siêu thị
u tilitie s com pany n [ju r'tila tiz 'kAmpani] công ty dịch vụ công cộng
(điện; nước; điện thoại)
supplier n [sa'plaia] > nhà cung cấp
medical supplied n ['medikl sa'plai công ty cung cấp thiết bị y tế
company ’kAmpani]
air conditioner n [ea kan 'd ijna] máy điều hoà
oven n [ ’Avn] lò (để hấp bánh); lò nướng

TOEIC Starter
27
Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

UNIT 4
P art I: PICTURE DESCRIPTION

actress n [ ’aektris] diên viên (ntt)


make a movie V [m eik a 'm u :v i] dóng phim
leave - left - left n [li:v ] röi khôi
theatre n [*0iata] nhà hát
show n [J o u ] màn trinh dien
costume n ['k a s tju :m ] trang phuc
hold - held -held V [ho uld] cam, nam, gift
flower n [ ’flaua] bông hoa
movie theatre n ['m u :v i '0 ia ta ] rap chieu phim
the movies = the n [da 'm u :v i] rap chieu phim
cinema
closed adj [klouzd] dông cùa
w ait in line V [w e it in lain] xêp hànq chö
wear - wore -worn V [w ea] mäc; deo
headphones n ['hedfounz] tai nghe
stage n [steid3] sân khâu
audience n ['ardjans] khan thính giá
turn on V [ta :n an] mô; bât
machine n [m a 'J i:n ] máy móc; co máy
movie = film n ['m u :v i] bó phim
make a siqn V [m eik a sain] ra däu hiéu
ticket n [ ’tik it] vé
buy - bought - bought V [bai ] mua
sell - sold - sold V [sei] bán
sad movie n [saed ’m u :v i] phim có nói dung buon
n [lo :f] ctfôi
laugh (at)
sit - sat -sat V [s it] ngoi

P a r t I I : QUESTION- RESPONSE

usual n a g ía thitànq lê
n ['m ju:zikal] hài nhac kich; ca kich hài
musical
comedy n ['kamadi] hài kich
adj [*fAni] vui, mâc cutii
funny

P art I I I : SHORT CONVERSATIONS

iC ö n v e rs a tiö h tif/iO ’s liß ;3 lä ll w m m m m m i S S M H


pretty adv ['prit!] hdi; khá —
hungry adj ['hAngri] dói 1 ’WÊ
popcorn n ['papkarn] bäp rang —
butter n ['bAta]
make sure V [meik Jua] chác chan ■Í— J
salt n [sa: It] rnuoi — —
thirsty adj ['03:sti] khát nu*óc — -—
anything pron ['eni0¡n] b a t o í cái qî
“ 28
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

orange juice n ['D rind3 d 3 u :s ] nước cam ép


lemonade n [,le m a 'n e id ]
nước chanh
V 1P M H M M M P i
seat n [ s i: t ]
chỗ ngồi
performance n [p a 'fb :m a n s ] buổi biểu diễn
certainly adv [ ’s3 :tn li]
môt cách chắc chắn
middle n ['m id i]
chỗ giữa
aisle n [a il]
lối đi giữa các dãy ghế/ kệ
step on V [s te p on] bước lên; đạp lên
foot - feet (pl.n) n mm bàn chận
bathroom n ['b a :0 r u :m ] nhà tắm
pay V [p e i]
trả tiền
cash n Ikaej] tiền măt
credit card n ['k re d it k a :d ] thẻ tín dung
program n [ ’prougraem ] chương trình
view 1 [ v ju : ] quang cảnh; tầm nhìn
gift 1 [ g ift] món guà

P a rt IV : SHORT TALKS

lady n [M e idi] quý bà; quý cô


gentleman n [ 'd 3 e n tlm a n ] quý ông
welcome V [ ’w e lk a m ] hoan nqhênh; đón chào
talk show n [tD*.k J o u ] chương trình trò chuyện
guest n [g e s t] khách mời
the left n [ le f t ] bên trái
the right n [r a it] bên phải
n I'to p ik ] đề tài
topic
n [ d is 'k A jn ] buổi thảo luận
discussion
1 ['h o u m o u n a ] chủ nhà
homeowner
n ['n e ib a ] hàng xóm
neighbor
adj [ ’d if ik a lt ] khó khăn
difficult
n [ r i'le ijn jip ] mối quan hệ
relationship
[n e k s td a :] bên cạnh nhà
next door
adj [la u d ] to; ầm ĩ
loud
n [ ’ p a : t i] buổi tiệc
party
V [p a :k ] đậu (xe)
park (a car)
V [m e ik 0 m e s ] qây bừa bộn
make a mess
n [ja :d ] sân
yard
get along V [g e t 3 'b n ] sống hoà thuận
deal with V [d i : 1 w ỉỗ ] xử lý; giải quyết
take a look V [te ik a lu k ] xem; nhìn
coworker n [k o u 'w 3 :k a ] đồnq nqhiệp
drama n ['dra:ma] vở kich
11111
romantic adj [ro u 'm æ n tik ] lãng mạn
comedy n [ ’ko m a d i] hài kich
set in V [s e t in ] bẳt đầu
south n [s a u 0 ] miền nam

29
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC MY English School

north n [na:0] miền bắc


typical adj ['tipikl] tiêu biểu; điển hình
a little bit of môt chút
surprising adj [sa'praizin] gây ngạc nhiên
twist n [twist] sự chuyển hướng; sự thay đổi
viewer 1 [Vju:a] người xem
businessman .n [’biznisman] thương nhân
on vacation [on va'kei/n] đi nghỉ mát
strange adj [streind3] xa lạ
town n [taun] thị trấn, thành phố (nhỏ)
constantly adv t'kanstantli] luôn luôn; liên tục; liên miên
upset V [Ap'set] gây bực bội; làm bực minh
local n ['loukal] người dân địa phương
foolish ad] Efil dại dột; khờ khạo
mistake n [mis'teik] lỗi lầm
inability n [jna'biliti] sự bất lực, sự bất tài
mysterious adi [mis'tiarias] thần bí, huyền bí; bí ẩn
accident-prone adj ['æksidant proun] thường xảy ra tai nạn; thường
gây ra sai lầm
improve V [im'pru:v] cải thiện; tốt đẹp hơn
light-hearted ad] [lait 'ha:tid] thư thái; vui vẻ
diversion n [dai'v3:Jn] sự giải trí, sự tiêu khiến
make sb + V(bare) V khiến ai (làm gì)
bet V [bet] cá; đánh cuộc
surprise ending n [sa'praiz 'endirị] kết thúc đầy ngạc nhiên
suitable for adj [’su:tabl fa:] phù hỢp cho
character n [’kærikta] nhân vật (phim; truyện...)
action movie n ['ækjn 'mu:vl] phim hành động
scary movie n ['skeari 'mu:vi] phim rùng rỢn
adult n ['ædAlt] [a'dAlt] người lớn
teenager n ['ti:neid39] thanh thiếu niên (13-19 tuổi)

P a r ty : INCOMPLETE SENTENCES

reguire V [ri'kwaia] yêu cầu


format V ['fa:maet] định dạng
fall asleep V [fa:l a'sli:p] buồn ngủ
fire V ['faia] sa thải
determine V [di't3:min] xác định; quyết định
determined adj [di't3:mind] nhất quyết, quả q uyết; kiên
quyết
move V [mu:v] di chuyến; chuyến dịch
moving adj ['mu:viri] cảm động, gỢi mối thương
tâ m , làm mủi lòng
movement n ['muivmant] sự di chuyển; sự vận động; cuộc
vân đông; phong trào
have + sth + V3/V-ed nhờ ai làm gỉ (câu cầu khiến)
put on V [put an] mặc; đeo; mang; đội
shine V [Jain] đánh bóng (giày..)
noise n [naiz] tiếng ồn

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU -BAC M Y English School

annoy V [s'noi] làm bực m ìn h ; chọc tứ c , làm


cho tứ c giận
annoyed adj [s'nDid] cảm thấy bực bội
annoying -J d j [a'nDiiri] gây bực m in h ; chọc tứ c
get = become V tr ở nên
upset V [Ap'set] làm kh ó c h ịu ; gâ y bực m ình
upset n [Ap'set] sự bực b ộ i; sự bối rố i, sự
lúng tú n g
make (sb) + adj V [meik] khiến ai (cảm thấy thế nào)
please V [pli:z] làm vui lòng
pleased - adj [pli:zd] cảm thấy vui lòng
pleasing adj ['pli:zir|] làm vui lòng
arrest V [a'rest] bắt giữ
arrest n O'rest] sự b ắ t g iữ
the arrested = arrestee n [ares'ti:] kẻ bi bắt; người bị bẳt
extremely adv [iks'tri: mli] vô cùng; CƯC kỳ
exhaust ! V [ig'zD:st] làm m ệ t lử; g â y k iệ t sức
exhausting adj [ig'zD:stir|] làm m ệ t lử; g â y k iệ t sức
exhausted adj [ig'2D:stid] cảm thấy kiệt sức
(can't) w alk an inch V không thể bước đi nối
jacket n [’d3 aekit] áo khoác
report n [ri'pDit] bài báo cáo
confuse V [kan’fjurz] làm lúng túnq; gây nhầm lan
confused adj [k9n'fju:zd] cảm thấy bối rối; lúng tún(£
confusing adj [kan'fju:zin] làm lúng túng; gây nhầm lẫn
pollute V [pa'lu:t] gây ô nhiễm
polluting adj [pa'lu:tin];. gây ô nhiễm
polluted adj [pa'lu:tid] bị ô nhiễm
attend V [a'tend] chú tâm; cẩn thận; chăm sóc
attended adj [a'tendid] được tro n g coi cần th ậ n
unattended adj [,Ana’tendid] lơ là; không chú tâm
leave (sth) unattended [li:v ,Ana'tendid] bỏ lơ là (hành lý...)
return policy n [ri't3:n 'polasi] chính sách trả lại hàng hoá

P a rt 6 : INCOMPLETE TEXTS

P a s s a g e 'f lt / i'Q s ll'^ l


approach V [a 'p ro u tj] đến gần
movie house n ['m u :vi haus] rạp chiếu phim
remind V [ri'm aind] nhắc nhở
stay the same exp [steỉ ỏa seim] giữ nguyên
sales V [seil] việc bán hàng; doanh thu
in the case of exp trong trường hợp
flavored adj C'fleivad] có hương vị
achieve V [a 't/ i: v ] đạt được
intended adj [in'tendid] đã được dư định
recommend + V-ing V [,reka'm end] khuyên bảo; dặn; đề nghị
salty adj tÉ ñ có vị muối; có muối, mặn
suggest + V-ing [sa'd3est] đề nghị
selling price n ['seliri prais] giá bán
(be) reminded that V [ri'm aindid] được nhắc nhở rằng

TO EIC Starter Get the highest scores fastest


AU -BAC M Y English School

:p à s s a d ü 2 P /i0 s i5 S 8 l R i a s i l i i w i
boxing n [ ’bDksin] môn quyen Anh
champion n ['t/æ m pjan] nhà vô địch
come o u t o f V [kAm aut av ri'taiamant] lui về nghỉ hưu
retirem ent
retire V [rï'taia] nghi hưu
retirem ent n [ri'taiamant] sự nghi hưu
quit V [kwit] từ bỏ
author n ['3:09] tác giả
reader n ['ri:da] đọc qiả
seller n ['sela] người bán hàng
w ell-know n = fam ous adj ['welnoun] nổi tiếng
go camping V [gou ’kæmpin] đi cắm trại
give up V [giv Ap] từ bỏ
career n [ka'ria] sư nghiệp
kid = child n [kid] trẻ em
fitness center n ['fitnis 'senta] trunq tâm th ể dục
return V [ri't3:n] trở về; quay lại
return n î'rit3:n] SƯ trở lai; sư trả lại
w o rk o u t V [W3:k aut] tâp thể duc
raise V [reiz] nuôi
pig n p i con heo
heavyw eight adj [ ’heviweit] hang năng
comeback n [’kAmbæk] sự quay lại, sự trở lại (địa vị,
quyền lợi...)
enem y n ['enami] kẻ thù
buyer n ['baia] người mua hàng
fan n tfæn] người hâm mộ
opponent n [a'pounant] đối thủ
series n ['siari:z] loạt, dãy, chuỗi, đ ợ t
P a s M iq e l3^iO si9S '1^2
come to mind exp [kA m tu maind] xuất hiện trong đầu
movie production 1 ['mu:vi pra'dAk/n] sự sản xuất phim
entertainm ent n [,enta'teinmant công nghiệp giải trí
’indastri]
industry
(be) known as nổi tiếng là; được biết như là
distribute V [dis'tribjurt] phân phối; phân phát
script n [skript] kịch bản (phim, kịch..)
pattern n [■pætn] mẫu, mô hình, kiểu; khuôn
mẫu
romance n [rou'm æ ns] sự lãng mạn
nudity n ['n ju :d a ti] sừ trần trui; sư khoả thân
violence n [Vaialans] sư bao lực

P a rti: READING COMPREHENSION

risk V [risk] liều; mao hiểm


save V [seiv] cứu ___
describe V [dis'kraib] mô tả
amazing adj [a'm eiziri] Gâv kinh nqac

32
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

portray V [por'trei] vẽ chân dunq


portrayal n [por'treial] Sự miêu tả; sự vẽ chân dung;
bức chân dung
earn V [3:n] kiếm được (tiền...); giành
được (phần thưởng)
academy award n [a'kaedami a'word] phần thưởng hàng năm do
Hàn lâm viện điện ảnh 1 nghệ
thuật 1 khoa học Mỹ dành
cho những hành tựu về điện
ảnh
award n [a'word] qỉảỉ thưởng
nominate V ['nomineit] cử; đề cử
nomination n [^Dm i'nei/n] sự đề cử
base on V [beis on] dựa vào
brave ad] [breiv] dũnq cảm
bravery n ['breivari] sự dũnq cảm
nationwide adv ['neijnwaid] khắp cà nước
documentary n bdokju'mentari] phim tài liệu
historical adj [his'torikal] mang tính H i sử
romance n [rou'maens] phim lãng mạn
release V §3 phát hành (cuốn phim, bản

¡P a s s a g e S Io II^ a
research n [ri's3:tj] cuộc nghiên cứu
determine V [di't3:min] xác định; định rõ
effect n [I'fekt] tác động; tác dụng
television viewing n [telivi3n 'vju:irj] việc xem tivi
harm V [ha:m] gây hại; làm hại
harmful adj ['harmful] có hại
harmless adj ['harmlis] vô hại
entertain V [,enta'tein] giải trí; tiêu khiển
cartoon n [ka:'tu:n] phim hoạt hình
m onitor V i'monita] giám sát
tip n [tip] lời khuyên
neqative adj [ ’negativ] tiêu cực
babysitter n ['beibi,sita] người trông trẻ
turn o ff V [t3:n D:f] tắ t
discussion n [dis'kA/n] cuộc thảo luận
common area n ['koman 'earia] khu vực chung
meal time n [m ill taim ] giờ ăn
establish V [is'ta e b llj] lập, thành lập, thiết lập
viewing tim e | n ['vju:ir|] qiờ xem tỉvỉ
educational adj [,e d 3u 'ke ija n l] mang tính giáo dục
distraction n [dis'trae kjn] sự giải trí, sự tiêu khiển
meaning n [ ’m i: nin] ý nghĩa
meaningless adj ['m irnin lis] vô nghĩa
.P a s s a g e d ^ Q s ? 8 - ill I§ ¡g ¡p M IS ỈSMB1ÌS■•'mm&smsmmm:
compile V [kam 'pail] biên soạn
list n [lis t] danh sách
title n [ ’ta itl] tựa đề; tựa (phim ; sách)
sales profit n [seilz 'profit] lợi nhuận doanh thu

33
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

total adi [’toutl] tổnq cộnq


production cost n [pra'dAk/n kost] chi phí sản xuất
leading adi [ ’li:d¡n] hàng đầu
add up V [æd Ap] cộng thêm; tính qôp
come up with V [kAm Ap wiỏ] đạt được; tim ra
result n [ri'zAlt] kết quả
genre n ['3a:nra] thể loại
action movie n ['æ kjn 'mu:vi] phim hành đônq
comedy n ['kamadi 'murvi] hài kịch
horror movie n [ ’hora] phim kinh di
thriller n [ ’Grila] phim trinh thám hồi hộp
science fiction n ['saians 'fik/n] phim khoa học giả tưởng
drama n ['dra:ma] kịch
congratulate V [kan'grætjuleit] chúc mừng
hit movie n [hit 'mu:vi] bộ phim thành công lớn
performance n [pa'fa:mans] sự biểu diễn, việc đóng
(phim, kịch...)
viewer n [Vju:a] người xem; khán giả
Cambodia 1 ['kaembral] nước Campuchia
handicapped adi ['hændikæpt] bị tàn tật; bị tậ t nguyền
award V [a'ward] thưởng
medal 1 [ ’medl] huy chương
iP a s s a g e T 4 > /£ Q s fl2 ü 6 1 ü iP I
confirm V [kan'f3:m] xác nhận
senior sales manager ['si:nia seilz 'maenid39] trưởng phòng kinh doanh
lobby n ['bbi] đại sảnh
pick sb up V [pik Ap] đón ai
motel n [mou'tel] khách sạn cho tài xế đường
dài
contact sb V ['kantaekt] liên lạc với ai
schedule n ['sked3 ul] lịch làm việc; lịch chương
trình
enclose V [in'klouz] gửi kèm
show n [JOU] buổi biếu diễn.
musical comedy n ['mju:zikal 'kamadi] hài nhạc kịch; ca kich hài
lifelong adj ['laiflaq] suốt đòi; cà đời
assist = help V [a'sist] giúp đ9
feline n ['firlain] (động vật học) thú thuộc họ
mèo
joke V [d 30uk] đùa giỡn; nói đùa
treasure n ['tre3a] tài sản quý; kho báu
unforgettable adj [,Anfa'getabl] không thế quên được
misunderstand V [’misAnda'stäend] hiếu nhầm
sell out V* [sei aut] bán sạch
sold-out performance n [sould aut pa'fa:mans] buổi biếu diễn bán sạch vé
attendee n [,ae'tendi:] nqười tham dự
request V [ri'kwest] yêu cầu
a mouse - mice (pl.n) n [maus] [mais] con chuôt
excite V [ik'sait] kích đônq; kích thích
furry adj IM êm ái (nhưlônq thú)
reservation n [,reza'veijn] sư đăt chỗ trước

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

bakery n ['beikari] tiém bánh


pet shop n [pet /op] tiém bán thú nuoi
newspaper publishing n ['nju:zpeipa 'pAbli/iq nhá xuát bán báo chi
company 'kAmpani]
cancel V ['kaensl] huy bó

TOE1C Starter Get the hiQhest scores fastest


AU-BAC M Y English School

UNIT 5
P art I: PICTURE DESCRIPTION

backpack n ['bæ kpæ k] cái ba IÔ


hold - held -held V [hould] cầm; nắm; giữ
suitcase n [ ’su:tkeis] valí đựng quần áo
box n [baks] hộp
carry________________ _ V [ ’kaeri] mang, vác, khuân, chở
briefcase n ['bri :fkeis] cặp đựng giấy tờ, tài liệu...
give a presentation V [,prezen'teij"n] trình bày
draw a picture V [d o : a ’p ik tja ] vẽ tranh
change V [tje in d 3 ] thay; thay đổi
serve V [S3:v] phuc vụ
stadium n ['steidiam ] sân vận động
office building n ['afis 'bildiq] toà nhà văn phòng
farm n [fa :m ] nông trại
read the paper V [ri:d dd ’peipa] đọc báo
exercise V ['eksasaiz] tập thể dục
police officer n [pa'li:s ’Dfisa] sĩ quan cảnh sát
fire fig h te r n [ ’faia,faita] lính chữa cháy

P a rt I I : QUESTION- RESPONSE

go on vacation V [v a 'ke ijn ] đi nghỉ mát


corner n ['ka:na] góc (phòng; đường)
file V [fail] Sắp xếp, sắp đặt
V [taip] đánh máy
type____________________
boss n B p ông chủ
hire V ['haia] thuê
once adv [wAns] 1 lần
tw ice adv [twais] 2 lần
3 times adv [Gri: 'taimz] 3 lần
hall h r im phòng lớn, đại sảnh
sugar n [ ’Juga] đường
qrocery store n ['grousari sta:] cửa hànq tạp hoá
university n [,ju:ni'v3:sati] trơ ò n q đại học
sell V [sel] bán
fru it n M M trái cẳy
vegetables n ['ve d3tabl] rau củ

P a rt I I I : SHORT CONVERSATIONS

'C C o n ^ s iH o r P IP iQ ^
look for V [III k b : ] tim kiếm
apply fo r V [a'plai fa:] nộp đơn xỉn
pay n [pei] lứớnq
low adj [lou] thấp
w orking hour n ['W3:kir| 'aua] SỐ giờ làm việc
short adj i l l nqẳn

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

congratulation n [ksn^ræ tju'leijn] lời chúc mừng


make money V [meik ’mAni] làm ra tiền
quit (a job) V [kwit] bỏ (việc)
(pay) raise n [pei reiz] mức tăng lương
offer V [’Dfa] cung cấp; cho
P a s s a g e 2 /, Q s l4 ;6 ll^ 1!
hungry adj [’hAngri] đói bụng
feel like V [fill laik] cảm thấy (như thế nào)
_25Y____________________ V [pei] trả tiền
busy adj [’bizi] bận rộn
restaurant 1 [’restnnt] nhà hàng
annoyed adj [a'roid] khó chịu, bực minh
nearby adv L'niabai] ở vỉ trí gần; không xa

P a rt IV : SHORT TALKS

m m Y tx m & Ế È m Ê K È m ẩ m m ầ & ể tÈ tiÈ Ê Ề tắ ầ * .


average adj i'aev9rid3] trung bình
working day n ['W3:kin dei] nqày làm việc
(be) used to + V-ing V [ju:zd] quen với (việc gì)
used to + V V [ju:zd] đã từng (thói quen quá khứ)
wing shift job n [win Jift d33b] = period of time worked each
day) from 3 or 4 o'clock in
the afternoon until 11 or 12
at night: công việc ca đêm,
ca hai
graveyard shift job n ['greivja:d Jift d33b] = a period of time working at
night or in the very early
morning: công việc làm ca
đêm, ca ba
shift n [/¡ft] ca làm việc
strange adj [streind3] kỳ lạ
increasing adj [in'kri:sin] đang tăng
flexi-time n ['fleksitaim] hệ thống giờ làm việc linh
hoạt
convenient adj [kan'vknjant] tiện lợi; thuận tiện
regular adj t'regjula] thường lệ
instead adv [in'sted] thay vào đó
choose - chose -chosen V m a il chọn lựa

change job V [t/eind3 d33b] thay đổi công việc


few - fewer adj tfju :] ít - ít hơn
good- better adj [gud] tố t - tố t hơn
exhausted adj [ig'zo:stid] mệt lử; kiệt sức
energy n ['enad3¡] năng lượng
benefit n ['benifit] quyền lợi
medical insurance n ['medikl in'/uarans] bảo hiểm y tế
dental insurance n ['dentl in'Juarans] bảo hiểm điều trị răng
close - closer adj [klous] qần - gần hơn
save V [seiv] tiế t kiệm
gasoline n ['gæsalkn] xăng 1

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

parking fee n ['pa:kin fi:] tiền phí đâu xe


early -earlier a d j/ p ii] sớm - sớm hơn
adv
take a class V [teik a klaes] tham qia lớp học
Join______________________ V [d 3Din] tham gia
gym ________________ n [d 3 im] phòng tap th ể dục
co-worker 1 [kou ’W3:ka] đồng nghiêp

P art V : SENTENCE COMPLETION

noisy adj [’nDizi] Ồn ào


noise n [noiz] sư ồn ào; tỉếnq ồn
loud adj [laud] to, ầm ĩ, inh ỏi
repair V [ri'pea] sửa chữa
succeed (+ in ) V [sak'skd] thành công
success n [sak'ses] SƯ thành công
successful adj [sak'sesfl] thành công
pass V [pa:s] thi đâu
graduate (+ fro m ) V ['græd 3 ueit] tố t nghiêp
would like + v(bare) V [wud laik] thích hơn
move V [mu:v] di chuyển
prison n [’prizn] nhà tù
bird n [b3:d] chim
Venus n ['vi:nas] sao Kim
Mercury n ['m3:kjuri] sao Thuỷ
planet n ['plaenit] hành tinh
trip = journey n [trip] = [’d33:ni] chuyến đi
lose -lo s t - lost V Wm làm mất
break - broke -broken V [breik] làm bể; làm qãy
glasses n ['gla:siz] mắt kính
miss V [mis] bỏ lỡ
sand n [sænd] cát
ocean n ['a o /n ] đại dươnq
a rt qallery n [a :t 'gælari] phòng trưng bày nqhê thuât
V [t3:n A p] = (o f a person) to arrive:
turn up
đến, xuất hiên

P a rt 6: TEXT COMPLETION

accounts departm ent n [a'kaunts di'p a :tm a n t] phòng kế toán


accounting office n [a'kauntin b fis] phòng kế toán
tax n [tæ ks] thuế
employee n [im 'p b ii:] nhân viên
file V [fa il] sẳp xếp, sắp đặt (giấy tờ, th ư
từ ...)__________1_____________ Ị
tax return n ['tæ ks ri’t3:n] Sự hoàn thuế
issue V [’isju:] phát hành, lưu hành, in ra
financial statem ent n [fa i'n æ n jl 'steitm ant] bản kê khai tài chính

38
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

automatically adv [,D:ta'mætikali] m ột cách tự-động


income n ['¡nkAm] thu nhập
as soon as ngay khi
social security n [ ’sou/l si'kjuarati số an ninh xã hội
number 'nAmba]
mail V [meil] gửi bằng thư điện tử
inform V [in'fD:m] thông báo
anticipate V [æn'tisipeit] phát hành, lưu hành, ỉn ra
response n [ri'spans] sự phản hồi; sự trả lời
memo n [ ’memou] th ư báo
deadline n ['dedlain] hạn chót
design V [di'zain] thiết kế
guarantee V Lgæran'ti:] phát hành,- lưu hành, imra đản
P a ssa g e :2 ^C Q s?5£8lI S É i*
interview V [in ta vju :] phỏng vấn
interview n î'intavju:] cuộc phỏng vấn
interviewer n ['intavju:a] người phỏng vấn
interviewee n [,intavju:'i:] người được phỏng vấn
pleasure n ['ple33] niềm vinh dự; niềm vui thích
colleague n ['koli :g] đồng nghiệp
impressed adj [im 'prest] cảm thấy ấn tượng
regret n [ri'g re t] lòng thương tiếc; nỗi ân hận
sorrow n [ ’sarou] sự đau khổ; sự buồn phiền
position n [pa'zi/n] vị trí; chức vụ
training period n ['treinin 'piariad] giai đoạn đào tạo
duty n ['d ju :ti] nhiệm vụ; trách nhiệm; bổn
phận
listen to V [■lisn] nghe (có tập trung)
hear V B nghe (không tập trung)
assume V [a'sju:m] cho rằng
no longer ['b n g s] không còn nữa
personnel manager n [,p3:sa'nel 'mænid3s] trưởng phòng nhân sư

first aid n [f3:st eid] 1 sự sơ cứu


training n ['treinirj] sự đào tạo
course n [lo :s ] khoá học
attend V [a'tend] tham dự
overtime 1 ['ouvataim] giờ làm thêm
commence V [ka'mens] bắt đầu
exceed V [ik'sild] vượt guá; phóng đại
immediately adv [i'm i:d ja tli] ngay lập tức
cooperate V [kou'apareit] hợp tác; cộng tác
cooperation n [k o u p p a 're ijn ] sự hỢp tác

P a rt 7: READING COMPREHENSION

■P a à â đ S ^ j & « H S 3 l H H IV K I l M i
coupon n ['ku:pDn] phiếu Ưu đãi
increasing price n [in'kri'.sin prais] giá đang tăng cao
coffee bean n ['kafi bi:n] hạt cà phê
customer n ['kAStama] khách hàng

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

expect V [iks'pekt] mong đơi


quality n ['kWDliti] chất lượng
raise prices V [reiz 'praisiz] tằng giá
low price n [lou prais] giá thấp
?P a s s a g e i;:/ ‘ 0 s 4 - 7 i- i
policy n ['palasi] chính sách
qood health n [gud hel0] sức khoẻ tố t
no-smoking [nou 'smoukiq] không hút thuốc
adj
create V [krU 'eit] tạo ra
working environment n ['W3:kir| in'vaiaranmant] môi trường làm việc
allow V [a'lau] cho phép
restroom n ['restrum] nhà vệ sinh
remain V [ri'mein] vẫn còn
area 1 ['earia] khu vực
lobby n ['bbi] phòng ngoài; tiền sảnh; hành
lanq
parking area n ['pa:kin ’earia] khu vực đậu xe
outdoors adv [,aut'da:z] ở nqoài trời
covered area 1 ['kAvad 'earia] khu vực có mái che
w eather condition n ['weda kan'di/n] điều kiện thời tiế t
smoke break n [smouk breik] qiờ qiải lao để hút thuốc
minute 1 ['minit] phút
hour n ['aua] giờ
period n [ ’piariad] khoảng thời gian; giai đoạn
mean V [mi:n] có nghĩa là
smoker n ['smouka] người hút thuốc
m onitor V ['rronita] giám sát
stick to sth V [stick] tiếp tục làm gì
tim ing n ['taimin] sự tính toán thời gian; sự chọn
thời điểm
cooperative adj [kou'Dparativ] mang tính cộng tác
atmosphere n ['aetmasfia] bầu không khí
1

1
1
'Si
ioi

m m R K W M 1'
a
ro

article n \iaM M bài báo


success n [sak'ses] sự thành công
succeed V [sak'shd] thành công
monthly adj ['mAnGli] hàng tháng
helpful adj ['helpful] hữu ích
reader n ['ri:d a ] đọc giả
fail V [fe il] th ấ t bại
on time [taim] đúng giờ
punctual ad] ['pAqktJual] đúng giờ
punctuality n [/PAqkt/u'aelati] sự đúng giờ
punctuation n [,pAr|ktJu'eiJn] sư chấm câu
common adj ['kaman] chung
tra it n [tre it] đăc điểm
appointm ent n [a'paintm antj cuôc hen
step n [step] bước thưc hiên; bước đi
unsure 'adj [/An'Jua] không chắc
situation n [ #s itju 'e ijn ] vi trí; tình huống; vỉêc làm
procedure n [pra'si:d39] thủ tuc
40
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

get ahead V [get 9'hed] tien xa; tien bo


career n [ka'ria] si/ nghiep; nghe nghiep
updated adj [ , A p 'd e it ]
duPc cap nhat
current adj [’kArant] hien thdi
field n [ f i :Id] ITnh vi/c
(be) left behind V [left bi'haind] bi tut hau
keep up with V [ki:p Ap wid] cap nhat; theo kip
change n [t/e in d 3 ] si/ thay doi
get involved in V [in'volvd] lien quan den; tham gia vao
gossip_______________ n [•gasip] chuyén nqoi le dói mách
gossip V [’gasip] nói chuyén tarn pháo
P a s s á g é ^ f Q s ^ l2 |í6 M ^ a » » m :á l« i» Í $
thief n [ ei :f ] ten tróm
theft n [6eft] vu tróm
result n [ri’zAlt] két qua
survey n [’S3:vei] cuóc kháo sát
majority n [ma'd33rati] dai da so
steal - stole - stolen V [sti:l] án tróm
consider + V-ing V [kan'sida] xem xét
institute n ['institju:t] vién; hoc vién
place of employment n [pleis av im'pbimant] ndi lám viéc
work fulltime V [W3:k fultaim] lám viéc toan thói qian
office supply n ['ofis sa'plai] van phóng phám
perk n [pa:k] bong loe
desktop item n ['desktop ’aitam] van phóng phám (de tren bán
lám viéc)
stapler n ['steipla] dung cu bám ghim
memo holder n ['memou 'houlda] dung cu kep th if báo
computer accessories n [kam'pjuita ak’sesariz] linh kien máy tính
keyboard n [’ki:bo:d] bán phím
item n ['aitam] món do; muc
category n [’kaetigari] hang; loai
ashtray n ['aejtrei] cái gat tan
take part in V [teik pa:t in] tham gia
depend on V [di'pend] phu thuóc; tuy thuóc váo

41
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B AC M Y E
School

UNIT 6
Part I: PICTURE DESCRIPTION

get on V [g e t on] lên (tàu; xe...)


kid n [ k id ] trẻ em; đứa trẻ
qet off V [g e t o :f] xuống (tàu; xe...)
(be) stuck V [S tA k ] bị kẹt; bị tắc
traffic n [ 'tr a e fik ] giao thông
telescope n [ ’t e la s k o u p ] kính thiên văn
use V [ ju :s ] sử dụng
view n [ v ju :] tầm nhìn; tầm mắt; quang
cảnh
park n [p a :k] công viên
balcony n [ ’ b a e lk a n i] ban công
flower n [ ’f la u a ] bônq hoa
guest n [g e s t] khách
luggage n ['1 Ag id 3 ] hành lý
wait for V [ w e it fa :] chờ đơi
check V [tjek] kiểm tra
tourist n [ ’t u a r is t ] khách du lịch
building n [ 'b ild ir j] toà nhà
sunny n [ ’s A n i] (thời tiết) nắng
dance V [d a :n s] khiêu vũ; nhảy

Part II: QUESTION- RESPONSE

go on vacation V [v a 'k e ijn ] đi ng h ỉ m á t


terrible adj [ ’te ra b l] khủng khiếp
Spain n [spein] Tây Ban Nha
prefer V tp n ’fs:] thích hơn
seaside n [ ’sksaid] bờ biển
mountain n ['m a u n tn ] núi
beach n [b i: t j] bãi biển; bãi tắm
ad] [bouB ] cả hai
both
n [ m j u ; 'z ia m ] viện bảo tànq
museum
n [ 'h A n d r a d z ] hàng trăm
hundreds
flight n [fia it] chuyến bay
adj ['a: fu i] dễ SỢ; khủng khiếp
awful
[ w e ik A p ] tỉnh giấc
wake up V
[k A m b æ k ] quay về
come back V

P art I I I : SHORT CONVERSATIONS

^ n v è rằ a tìế » Q § Ìf3 ::i»


enjoy V [in’d30i] thích
wonderful ad] [ ’wAndafl] tuyêt vời
kind adj [kaind] tố t bung
sleepy ad] ['s li:p i] buồn ngủ
jet-lag n ['d 3 et læg] sự m ệt mỏi sau chuyến bay
dài
sleep n [s li:p ] giấc ngủ_________ ____________ _

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU'BAC M Y English School

fall asleep V [fb:l a'sli:p] bắt đầu ngủ; ngủ gục


relaxed adi [ri'lækst] cảm thấy thư giãn
C o n v e r s a t io n m m m m m w m
try out V [trai out] thử
surf board n [S3:f bo:d] ván lướt
qo for a drive V [gou b : 9 draiv] đi lái xe
coast n [koust] bờ biển
bay n [bei] vịnh
ship 1 H tàu
sound V [saund] nghe có vẻ
choice n [t/ois] sự lựa chọn
surf = go surfing V B đi lướt sóng

Part jM short talks

n
host n [houst] người dẫn chương trình truyền
hình
resort [ri:'zo:t] nơi nqhỉ mát
island n ['ailand] ị hòn đảo
cruise ship n ['kru:z9 Jip] tàu chuyên chở hành khách du
lịch trên biển
segment n ['segmant] đoạn; khúc
tru st V [trAst] tin tưởng
miss V ppm bỏ lõ
fantastic adj [fæn'tæstik] tuyệt vời
reporter n [ri'po:t9] phóng viên
adventure n [ad'ventja] chuyến phiêu lưu; sự mạo
hiểm
adventurous adj [ad'vent Jaras] mạo hiểm
fabulous adj [’fæbjulas] tuyệt vời
famous for adj ['feimas b :] nổi tiếng về
goat-m ilk cheese n [gout milk tji:z ] phô mai làm từ sữa dê
type n [taip] loại
try V [trai] thử
studio 1 ['stju:diou] phòng ‘q uay; phòng thu
farmer n ['fa: ma] nông dân
Ì M iM H i
i
1

avoid V [a* void] tránh; ngăn ngừa


sunburn n [’SAnb3:n] sự rám nắng; sự cháy nẳng
burn V [b3:n] đốt cháy; làm rám
painful adj [’peinfl] đau đớn
leading adj n¡:d¡n] dẫn đầu; hàng đầu
cause n [lo :z] nquyên nhần
missed work n [mis W3:k] công việc bị bỏ không làm
put on V [put on] mặc; bôi; thoa
sunscreen n [ ’SAnscrkn] kem chống nắng
go outside V [gou ’autsaid] đi ra ngoài
stay inside V [stei in'said] ở tronq nhà
reapply V [ri:a'plai] thoa lai; bôi lại
frequently adv ['fri:kwantli] thường xuyên

43
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School

expert n ['eksp3:t] chuyên qia


sunologist n [SAn'a:lagist]] nhà nghiên cứu về tác hại cùa
mặt trời
recommend V [,reka'mend] giới thiệu; khuyên
effective adj [i'fektiv] hiệu quả
effectiveness n [I'fektivnis] sự hiệu quả
protection factor 1 [pra’te kjn 'faekta] yếu tố bảo vệ
fair skin n [fea skin] làn da trắng
blonde hair n [bbnd hea] tóc vàng
extra adj [ ’ekstra] nhiều hơn; phụ thêm
follow V ['fblou] làm theo
rule n m nguyên tắc; luật lệ
bright red face n [brait red feis] khuôn mặt hơi ửng đỏ
tropical fru it n ['trapikl fru:t] trái cây vùng nhiệt đới
hair color n [hea 'kAla] màu tóc

P a rt V: SENTENCE COMPLETION

pay increase n [pei 'inkriis] sư tănq lương


series 1 ['siari:z] loat; chuỗi; dãy
practice V [■praektis] luyên tập; thực hành
accurately adv [ ’ækjuratli] m ôt cách chính xác
insight n ['insait] sự hiểu biết sâu sắc
honest adj [bn ist] chân thật
honestly adv [bnistli] một cách chân th ậ t
runner n ['rAna] vận động viên chạy bộ
difficulty n [’difikalti] sự khó khăn
figure out V [’figa aut] = work out: tìm ra; giải quyết
novice n ['navis] người tập việc; người mới vào
nghề
reporter n [ri'parta] phóng viên
square n [skwea] hinh vuông
fill with V [fil wia] đầy ắp
toy n [toi] đồ chơi

P a rtie: TEXT COMPLETION

m m ấ B m in i— m ill
attention n [ a 't e n / n ] sư chú ý
leave (sth) V [li:v ,A na‘te n d id ] lơ là; không chú ý
unattended
passenger n [ ’paesind3a] hành khách
user n t'juiza] người sử dụng
w ait in line V [w eit in lain] xếp hànq chờ
boarding pass n ['ba:dir| pa:s] thẻ lên máy bay
case n [keis] trường hợp
theft n ieeft] vụ trộm
airport lounge n ['eapa:t '1aund3] phòng chờ ở sân bav ; •*
at all times = always: luôn luôn
recommend + V-inq V [,reka’mend] khuyên; đề nghi
miss V [mis] mất; bỏ lỡ
44
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

luggage n ['lA g id 3 ] hành lý


report V [ri'pD :t ] tường thuật; báo cáo
security personnel n [s i'k ju a ra ti ,p3:sa'nel] nhân viên an ninh
lost and found area n [b s t and faund khu vực th ấ t lạc hành lý
'e aria ]
advisable adj [a d 'v a iz a b l] nên; đáng làm theo
name tag 1 [n e im tæ g ] nhãn tên
drivers license n ['d ra iv a z 'laisans] giấy phép lái xe
assist V [a 's is t] giúp đỡ
need n [n i:d ] nhu cầu
arise - arose - arisen V [a 'ra iz ] xuất hiện; nảy sinh
cooperation 1 [k o u p p a 'r e ijn ] sự hợp tác
i P ia s s a g e 'Z '^ -tS -il^ t» 1¡ » l i l i l í
traveler n ['træ v la ] khách du lich
tour taker n [tu a 'te ik a ] nhân viên về các chuyến du lịch
miss out on (sth) V [m is a u t on] mất m ột cơ hội được lợi từ cái
# gì
lim ited-tim e ad] ['lim itid ta im ] han hữu về m ăt thời gian
travel package n ['træ v l 'p æ kid 3 ] gói du lịch
round trip n [raund trip ] vé khứ hồi
airfare n [ ’e a firld ] giá vé máy bay
reserve = book V [ri'Z3:v] = [b u k ] đăng ký trước
reservation n [,re z a 'v e ijn ] sự đăng ký trước
locate V [lo u 'k e it] nằm ở; có vị trí ở
sandy adj [ ’sæ ndi] có cát; phủ cát
rental n [ ’re n tl] sự thuê; tiền thuê
unlim ited adj [A n 'lim itid ] không giới hạn
mileage n ['m a ilid 3 ] tổng số dặm đã đi
speed n [s p i:d ] tốc độ
distance n ['d is ta n s ] khoảng cách
leisure n ['1633] thời gian rỗi
representative n [,re p ri'z e n ta tiv ] người đại diện
one-of-a-kind adj [wAn av a ka in d ] duy nhất; độc nhất
comm on adj ['k a m a n ] thông thường; phố bỉẽn
'P a s s ig e ^ S i'/iQ s ^ i^ f c é ü
update V [,A p 'd e it] cập nhật
intend V [in 'te n d ] dự định; có ý định
intention n [ in 'te n j n] ý định; dự định
bottom tip n ['batam tip] mũi đất (ở cuối đất nước)
smoggy = hazy adj [ ’smagi] = [ ’heizi] mù sương
airy adj [’eari] thoáng khí; thông khí

P a rt 7 : READING COMPREHENSION

P a ssa g e ?lf / : , Q s iB m m m ịim m & W 'M *0 ÌỊIỂ Ề Ệ ề W - m ■


depart v [di'pcnt] khởi hành
board V [ba:d] lên tàu; lên máy bay
delay V [di'lei] trì hoãn
cancel V [ ’kænsal] huỷ bỏ
on tim e [an taim] đúng giờ
announcem ent n [a'naunsmant] = the act of publicly informing

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

people about sth :thông báo


schedule V [*sked3 ul] sắp lịch; sắp xếp
Pasisage^2?//QiP|® Mk
obituary n [a b itju a ri] lời cáo pho
beloved adj [bi'lAvd] yêu quý_________
sadness n ['saednis] nỗi buồn
note V [nout] lưu ý
passing n [■pa:sin] sự qua đời
bad health n [baed hel0] sức khoẻ kém
suffer V t'sAfa] chịu đựng
amateur ad] ['aemat3:] nghiệp dư; không chuyên
artist n t'cntist] hoạ sĩ
well-known ad] ['welnoun] nổi tiếng
exhibit V [ig'zibit] trưng bày; triển lãm
tour V [tua] đi lưu dỉểrì; đi đây đó
painting n ['peintiri] bức hoạ; bức tranh
throughout prep [0ru:'aut] ở khắp
portrait n ['paitreit] bức chân dung
achievement n [a't/i:vm ant] thành tích; thành tựu
prize n [praiz] giải thưởng
sculptor n ['skAlpta] nhà điêu khắc
talent n [’taelant] tài năng
violinist n [,vaia'linist] nghệ sĩ vĩ cầm
perform V [pa'fb:m] biểu diễn
serve V* [S3IV] phục vụ
peace corps 1 [pi:s lo:ps] tổ chức hoà bình
aide n [eid] phụ tá
nurse n [na:s] y tá
award V [a'ward] trao giải thưởng; phong tănq
medal n ['medl] huy chướng
assist V [a'sist] giúp đỡ
adj [’ind39d] bị thương
injured
[a'taek] tấn công
attack V

fiq h t -fouqht V [fait] đánh; đấu tranh


bare hand n [bea haend] tay không (không vũ khí)
life-saving adj mtệmm cứu sống
medical adj ['medikl] (thuộc) V khoa, V tế
survive V [sa'vaiv] sống sót
n ['fju :n a ral] lề tang; đám tang
funeral
n ['po u sta (r)] áp phích quảnq cáo
poster
[ri'g a :d ] liên quan đến
with regard to
musical instrum ent n ['m ju :zik a l nhạc cụ
’in stru m a n t]
cello 1 [’t je lo u ] đàn vỉôlôngxen
violin n [,v a ia 'lin ] vĩ cầm
guitar n [g i’t a : ] đàn ghỉta
piano n [pi'aenou] dương cầm
Passage' 3 7 t e ■s mỂÊmmmmBKKÊ
taste n [teist] sư thưởnq thức; sự nếm trải
luxury n [ 'lA k J a r i] sư xa hoa; sư sang trọng
family-run adj ['faemili rA n] điều hành bởi thành viên gia

46
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC MY English School

đình
afford V [a 'fb :d ] có đủ khậ năng (làm gì, mua
_9Ì)______ _
affordable adi [a 'fb rd a b l] CÓ khả năng làm được
comfort n ['kAmfat] sự thoải mái; sự an nhàn
service 1 ['S3:vis] dịch vụ
hemisphere n [ ’hemisfia] (địa lý) bán cầu
northern adi ['nD:ỏan] (thuộc) phía Bẳc
southern adi ['sAồan] (thuộc) phía Nam
escape V [is'keip] trốn thoát
escape n [is'keip] sự trốn thoát
discount rate n ['diskaunt reit] mức giảm giá
sauna n ['S3:na] SƯ tắm hơi
cabin n [ ’kæbin] phòng nhỏ
range n [reind3] loai; dãy; hàng
fine adi [fain] tố t
quality n [’kwDlati] chất lương
wood 1 [wud] qỗ
release stress V [ri'li:s stres] qiải phónq SƯ cănq thẳng
aromatherapy n ['arouma,9erapi] cách chữa bằng xoa bóp dầu
thơm
steam room n [sti:m ru:m] phòng tắm hơi
reindeer n [’reindia] con tuần lộc
wrestling n [ ’resliri] môn đấu vật
at heart exp [æt ha:t] thực sự
ice sculpture n [ais 'skAlptJa] nghệ thuật điêu khắc băng
leading ad] ['li din] hàng đầu
instructor n [in'strAkta] người hướng dẫn
equip V [i'kwip] trang bị
a full range o f exp [ful reind3] một loạt đầy đủ
rent V [rent] thuê
release V [ri'lirs] phát hành (sách; băng dĩa)
internet access n ['intanet ’aekses] sự truy cập mạng
choice n ■ sự lựa chọn
free ad] [fh :] miễn phí; rãnh rỗi
sleigh ride n [slei raid] chuyến đi trư ợ t tuyế t
snow-capped adj ['s n o u k æ p t] bao phủ bởi tuyết
check out V [ t j e k a u t] trả phòng khách sạn
make a reservation V [m e ik a ,re z a 'v e ijn ] đăng ký trước
deal n [ d i:l] sự thoả thuận (kinh doanh);
hợp đồng
.P a ssage 4 7 O S ÎB M & --M i m n i i i§ | ầÊÊ&ề
sneeze V [sni:z] hắt' hơi
sneeze n [sni:z] sự hắt hơi
couqh V [kaf] ho
cough n [kaf] cơn ho; tiếng ho
disappointed adj [,disa'p3intid] cảm thấy th ấ t vọng
admission fee n [ad'm ijn fi:] tiền vé vào cửa
allergic ad] [a'l3:d3ik] (y học) do dị ứng gây ra
reaction n [rk'æ kfn] phản ứng
seafood n i'shfud] ‘ hải sản

47
TỌEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

memory n [ ’m e m ri] I ky niern


cloudy adj [ 'k la u d i]
(thcfi tie t) day may
backyard n [ ’ b a e k ja r d ] san sau
diq up V [ d ig A p ]
dáo xói
weed n [ w i: d ]
(thiTc vat) co dai
telephone charge n [ 't e lif o u n t j a : d 3 ] chi phi qoi dien thoai
phone card n [fo u n k a :d ] the goi dien thoai
contact (sb) V [ k a n 't a e k t ] lien lac vói ai

4t
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

UNIT 7
Part I: PICTURE DESCRIPTION

plant V [p la :n t] trồng
day n [k le i] đất sét
musical instrument n ['m ju :z ilo l nhạc cụ
'in s tru m e n t]
mirror n ['m ire ] gương
paint a picture V [p e in t e 'p ik tje ] vẽ bức tranh '
use a computer V [ju :s e k e m 'p ju :te ] sử dụng máy tính
building n Æii tòa nhà
lake n [le ik ] hồ nước
mountain n t'm a u n tn ] ngon núi
field n IB cánh đồng
forest n ['fb ris t] khu rừng
dance V [d a :n s ] nhảy; khiêu vũ
play sports V [plei spe:ts] chơi thể thao
walk to school V [w e :k te s k u :l] đi bô đến trường
swim V [sw im ] bơi
tree n s (thưc vât) cây
a few + plural n [ 9 f ju : ] vài
statue n ['s tæ tju :] bức tượng
tourist n [ ’tu e ris t] khách du lịch
holiday = vacation n ['hDledi] kỳ nghỉ
actor n ['æ k te ] diễn viên (nam)
actress 1 [ ’æ ktris] diễn viên (nữ)
movie = film n ['m u :v i] bộ phim

P art I I : QUESTION- RESPONSE

art museum 1 [m ju :'z ie m ] bảo tàng nghệ thuật


post office n [p o u s t ’Dfis] bưu điện
favorite ad] ['fe iv e r it] ưa chuộnp
take lessons V [te ik 'le s n z ] học
color i ['k A le ] màu sắc
color V [' kA le] tô màu
right now [r a it n a u ] ngay bây giờ
paint brush n [p e in t b r A j] cây cọ vẽ
drawing n [ ’d rD :ir|] bức tranh (vẽ bằng bút)
by hand [b a i h æ n d ] bằng tay
computer n [k e m 'p ju :te lập trình máy tính
'p ro u g ra e m irị]
programming
art exhibit n [a :t ig'zibit] cuộc triển lẵm nghệ thuật

P art I I I : SHORT CONVERSATIONS

paintinp n 1 [’peintin] bức họa; bức tranh (sơn dầu...;


remind V [ri'm aind ] 1 nhắcnhở

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

circus n [’S3:kas] rạp xiếc


bright ad] [brait] sáng; tươi
cheerful adi [’t/iaful] vui mắt; vui vẻ
similar adj [’slmila] tương tự; giống
hang - hung - hung V [hænj treo
artist n [’a:tist] họa sĩ
choose - chose- V ¡IS chọn lựa
chosen
make + (sb) + adj V [meik] khiến cho ai cảm thấy ...
interesting adi [’intristin] thú vị
place n [pleis] nơi; chỗ
open V [’oupan] mở; khai trương
shape 1 ÜÜ hinh dạng
bookcase n [ ’bukkeis] tủ sách
C o n v e r^ tio n l2 /^ 0 s § ị2 (S ặ fg mmmềmmm
fantastic adj [fæn’tæstik] tuyệt vời
bowling ball n [’boulin bo:l] trái bóng trong môn bowling
in fact 1 [fækt] trên thực tế
exhibit n [ig’zibit] cuộc triển lãm
Egyptian adj [i'd 3 ip/n] thuộc về Ai Cập
mummy n ['mAmi] xác ướp
date n [deit] ngày tháng; cuộc hẹn hò
bowling game n ['boulin geim] trận thi đấu bowling
kid = child n [kid] = [t/aild] đứa trẻ

P a rt IV : SHORT TALKS

T a lk l¥ O s l- 3a 'fyç EsgaSi
painter n [’peinta] họa sĩ
elementary school n ^eli'mentari sku:l] trư ờng tiểu học
competition n bkDmpa’ti/n ] cuộc thi
art n [art] nghệ th u ậ t
prize n [praiz] giải thưởng
cat n [kaet] con mèo
studio n [’stju:diou] xưởng vẽ
decorate V [’dekareit] trang trí
wall n mỂẾ bức tư ờng
landscape n [’lændskeip] tranh phong cảnh
name V [neim] định rõ; nói rõ; gọi tên
niqhtclub n [’naitklAb] câu lạc bộ đêm
portrait n ['po.-treit] tranh chân dung
abstract n [ ’æbstrækt] tranh trừu tương

wherever coni [^ea'evaj bất cứ khỉ nào


carry V [ kærl] manq; vác; khuân
sketchbook n [ ’sketjbuk] sách vẽ phác thảo
sketch V [sketj] vẽ phác họa
sketch n [sket/] bức vẽ phác thảo
take photoqraphs V [ ’foutagra:f] chup hình
impersonal ad] [im'p3:snl] vô cảm __
50
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

prefer V [p ri’f3 :(r)] thích hơn


tower n ['ta u a ] tháp
coliseum n [ko la 's h a m ] đại hý trường La-mã
palace n [’paelis] dinh; thự
all over the world [o :l 'ouva ồa W3:ld] trên khắp thế giới
notebook n ['n o u tb u k ] guyển vở ■
camera n [ ‘kæ m ara] máy chụp ảnh
travel guide n ['træ v l gaid] hướng dan viên du lịch
work o f a rt = artw ork n [W 3 :k av a :t] tác phẩm nghệ thuật
free adj [fri:] miễn phí
ticket n f't ik it ] vé
mention V ['m e n jn ] đề cập

P art V: SENTENCE COMPLETION

semester n [s i'm e s ta ] học kỳ


get on V [g e t on] lên (tàu, xe...)
ride - rode -ridden V [ra id ] lái (xe 2 bánh); cưỡi (thú)
drive - drove - driven V [d ra iv ] lái xe (4 bánh trở lên)
suppose V [sa'pouz] giả sử; nghĩ rằng; cho rằng
contact (sb) V [ ’ko ntæ kt] liên lạc
together w ith [ta'geôa w iồ ] cùng với
room m ate n ['ru m e it] bạn cùng phòng
campus n [ ’kæ m pas] = the buildings of a university or
college and the land around them:
Khuôn viên trường đại học
a fish - 2 fish (plural) up cá
sharpen V ['/a r p a n ] làm cho sắc; vuốt nhọn
point V [p a in t] vót nhọn (b ú t chi...)
land n [læ n d ] đất
investor n [in 'v e s ta ] nhà đầu tư
m eat n [m i: t] th ịt
audience n ['O’. dians] khán thính giả
m em ber n ['m e m b a ] thành viên
n [ ’ju :n ifD :m ] đồng phục
uniform
oppose V [a 'p o u z] phản đối; chống đối
opposite adj ['o p a z it] ngược nhau; đối nhau
opposite adv ['o p a z it] trước mặt; đối diện
opposite to prep ['o p a z it tu ] trước mặt; đối diện
opposite n ['o p a z it] điều trái ngược; sự đối lập
opposition n [ p p s ’z i/n ] sự chống đối; đối phương
join V [d 30in] tham gia
project n ['p ro d 3 e k t] dự án; đề án
owe V [o u ] nợ
couple 1 MM cặp vơ chồng

P a rt 6: TEXT COMPLETION

Passage 1 / Qs 1 -4 -V Ü 1 ; 1 m ễầ
m ystery n ['m is tri] bí ẩn sự huyền bí _____
mysterious adj [m is 'tia ria s ] thần bí; huyền bí ----------

TOEỈC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

n ['a ila n d ] hòn đảo


island
adj [ ’d 3 a ia n t] khổng lồ
giant
n [s to u n ] (địa chất) đá
stone
fiqure n [■figs] tượng người; hình người
V ['S3:kl] vây quanh
circle
look outward V [luk 'autwad] nhìn hướng ra ngoài
prep [ta 'w o rd z ] về phía
towards
V [d is'kA va] khám phá
discover
adj [p a 's ifik ] yên bình; hòa binh *
pacific
carve V [ka:v] tạc; chạm trổ
volcanic adj [vDl'kaenik] thuộc về núi lửa
volcano n [v o l'k e in o u ] núi lửa
populate V ['p o p u le it] ở; cư trú
place V [p le is ] đặt; để
exactly adv [ig 'zae ktli] m ột cách chính xác
statue n ['s ta e tju : ] bức tượnq
keep away V [k i:p a'w ei] tránh xa
evil spirit n ['i:v l 's p irit] ma quỷ; ác linh
honor V [bns] thể hiện lòng tôn kính
ancestor n [ ’aensista] tổ tiên
o ff the coast o f [ d :f ỗa koust] nqoài khơi của...
P a ssa g e 2 / Q s 5-8 ? ü § r ~ ^ i l l f l i l i Ặ ‘ễ Êễẵề i m ■>ỉ m P ! m ị :
intend V [in 'te n d ] có ý định; dự định
artw ork = w ork o f art n [’a:tw3:k] tác phẩm nghệ th u ậ t
sculpture n ['s k A lp t/a ] tượng điêu khắc
painting n ['p e in tiri] bức tranh (sơn dầu)
T ibet n [ti'b e t] E | an autonomous region of China in
the southwest part of the country
north and west of the Himalaya
Mountains: Tây tạng
Tibetan adj [ti'b e ta n ] thuộc Tây tạng
a rt m aker n [ a : t 'm e ika ] người làm nghệ th u â t
n ['lA va ]
a rt lover người yêu thích nqhê th u â t
1 ['h e ita ] người ghét nqhê th u â t
a rt hater
Buddhist n Ĩ ' bud is t] tín đồ đạo Phật
sand painting n [säend ’p e in tin ] tranh cát
circular adj ['S3:kjula] dạng hình trò n
1 [d i'z a in ] th iế t kế
desiqn
n [g re in ] hạt; hột
grain_________ ________
n [lA m p ] cục; tảnq
lump
tube n [tju :b] ống, tuýp
complete V [kam'pli :t] hoàn thành
reveal V [ri'v i:l] biểu lộ; tiế t lộ
wind n [wind] cơn gió
blow V [blou] thoi
sandy adj ['saendi] nhiều cát; phủ cát
tem porary [ ’temprari] tam th ờ i; nhất thời
P a s s a g e 3 ¥ ;- 9 - - 1 2 ^ i P P i B i f S i i " ."fä P i! ¡¡II ' .•>n
graffito - graffiti n [gra fiVtou] hình vẽ trên tường
(Pl-n)
a can o f [kaen] lon# hôp
spray paint n [sprei peint] sơn xỉt

TOEIC Starter Get'the highest scores fastest


J \ _________ _________ • ____
A U - B A C M Y English School

Egypt n ['i:d3ipt] Ai Câp


pyramid n ['piramid] kim tư tháp
scratch V [skraetj] cào; XƯỚC
recent adj ['rirsnt] gần đây
show up V [/o u ] xuất hiện
allied soldier n ['ælaid ’sould3 a] liên quân; lính đồng minh
bomb [bom] quả bom
artillery [ar'tilari] (quân sự) pháo
shell 1 [/e l] vỏ
enemy n ['enimi] quân đich; kẻ thù
fire V ['fa ia] làm nổ; bẳn
urban adj ['3:ban] (thuôc) thành phố
contest n [’kDntest] cuôc thi
crew 1 [kru:] ban; nhóm; đôi
compete V [kam'pi:t] canh tranh; thỉ đua
artist n [’artist] nqhê thuât
artistic skill n [ar’tistik skil] khiếu nghê thuât

P art 7: READING COMPREHENSION

P assage-1^ W BBfêW Sfê. ■


tip n [tip ] lời khuyên
store V [sto:] cất giữ
storage n [ ’stD :rid3] sư cất giữ
paintbrush n [ ’peintbrA/] cây co vẽ
suggestion n [sa'd 3est/an] lời đề nghi
keep (sth) in good [kirp in gud/eip] giữ cái gì trong tình trạng tố t
shape
acid n ['æsid] (hóa học) axit
weaken V ['wirkn] làm suy yếu
mild adj [maild] nhẹ; êm dịu
cleaner n [•klirna] chất tẩy rửa
recommend V [,reka'mend] đề nghị; đề xuất; khuyên
mixture n ['m ikst/a] hổn hợp
brush tip n [brAj tip] đầu cây cọ
dry V [d ra i] khô đi; cạn đi
mechanic n [mi'kaenik] người th ợ máy
surgeon n ['S3:d3an] bác sĩ phẫu thuật
solution n [sa'lur/n] giải pháp
chemical n [ ’kemikl] hóa chất
wooden box n ['wudn baks] hộp gổ
allow n [a'lau] cho phép
i P a s s a g e 2 ? /0 ^ 4 -7 l? 'ẳ tịỂ $ < :ĩ ' ‘f- W ÊSề / r i p
grand opening n [grænd ’oupniri] Sự khai trườriạ
super-store n ['su:pa star] = a very large superm arket or
a large shop / store that sells a
wide variety of one type of
goods: cửa hànq lớn; siêu thị
art supply 1 [art sa'plai] sự cung cấp tác phẩm nghệ
thuật
downtown area n ['dauntaun 'earia] khu trung tâm thành phố

TOE1C Starter 53
Get the highest scores fastest
I
AU-BAC M Y English School

celebrate V [’selabreit] tố chức ăn mừnq


celebration n [,sela'breijn] sự tổ chức ăn mừnq
event n [i'vent] sự kiện
branch n [b ra :n tj] chỉ nhánh
free adj p l mỉển phí
mean V [mi:n] có nghĩa là
savings n ['seiviqz] tiền tiết kiệm
oil painting 1 [Dil 'peintiq] tranh sơn dầu
absolutely adv [’aebsalu:tli] chắc chắn
fantastic adj [faen'taestik] tuyệt vời
landscape painting n ['laendskeip] tranh phong cảnh
portrait n i'pD:treit] tranh chân dung
argue V ['a :gju : ] tranh cãi
color V [’kAla] tô màu
classical ad] ['klaesikal] cổ điển
still-life n [stil laif] = the art of painting or drawing
arrangements of objects such
as flowers, fruit, etc.; a
painting, etc. like this : nghệ
thuât tranh tĩnh vật
rococo (style) adj [ra'koukou] = a style of architecture,
furniture,.etc. that has a lot of
decoration, especially in the
shape of curls; used to
describe a style of literature or
music that has a lot of detail
and decoration : Phong cách
nghệ thuật lòe loẹt, cầu kỳ
cubist (style) adj ['kju:bist] = a style and movement in
early 20th century art in which
objects and people are
represented as geometric
shapes, often shown from
many different angles at the
same time : phong cách tranh
lập thể
style n [stall] ị phonq cách
size 1 [saiz] kích cỡ
shape n [Jeip] hình dạnq
level 1 ['levl] trình độ
beginning level n [bi'ginin] trình độ vỡ lònq
advanced level n [ad'va:nst] trình đô cao cấp
watercolor n ['wD:t3kAla] tranh vẽ bằnq màu nước
photography n [fa'tografi] thuật chụp ảnh
flower arranging n ['flaua a'reind3in] nghệ thuật cẳm hoa
sculpture n ['skAlptJ a] nghệ thuạt điêu khắc
Passaqef3 / O s :8 -H m tm M R 6 P i . m m m m .
wedding n ['wediri] lễ cưới; hôn lễ
present n ['preznt] món quà
shocked adj [' jDkad] cảm thấy choáng váng
faint V [feint] nqất xỉu
traditional adj [tra 'd i/a n l] theo truyền thông

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC MY English School

church n [ t / 3 : t /] nhà thờ


air-condition V [,eakan'di/n] điều hòa không khí
air-conditioning n [,eakan'dijnir|] sự điều hòa không khí; máy
lạnh
siqhtseeing 1 ['sait,si:ir|] chuyến tham quan
smell n [sm el] mùi
aromatic adj [,aerou'maetik] thơm
strong (coffee) [stron] (cà phê) đậm đặc
trip = journey 1 [trip] = [’d33:ni] chuyến đi
postcard n [’poustka:d] bưu thiếp
tower n ['taua] tòa tháp
infer V wm suy ra; luận ra
indoor person n ['indo:] nqười nội tâm
outdoor person n ['autdo: 'p3:sn] nqười hướng ngoại
hate V [heit] qhét
discounted adj ['diskaunt] đươc qỉảm giá
ị Passage#/j Qsi i : r *l i S i ®
survey n [ ’S3:vei] cuộc khảo sát
survey V [sa'vei] khảo sát
result n [ri'zAlt] kết quả
woodworking n ['wudw3:kir|] nqhề mộc
stone sculpture 1 [stoun 'skAlpt/a] nghệ thuật điêu khắc đá
clay sculpture n [klei] nghệ thuật tạc tượng đất sét
consider V [kan'sida] xem xét
take into account V tính đến; kể đến
painting n [■peintiri] tranh (vẽ bằng sơn)
watercolor n ['W3:tak3:s] màu nước
pastel n [paes'tel] = a picture drawn with colored
chalk: tranh vẽ bằng phấn
màu
oils n 3 tranh sơn dầu
acrylic n [a'krilik] (hóa học) axit acrỉlic
acrylic painting n [a'krilik 'peintiq] a painting made of a
substance produced by
chemical processes from a
type of acid: tranh vẽ bằng
acrylic
artistic adj [ai'tistik] đẹp; khéo léo
tend to-V V [tend] có khuynh hướng
associate with V [a 'sou /ieit wiỏ] kết hỢp
lack V [laek] thiếu
curriculum - curricula n [ka'rikjulam ] chương trình giảng dạy
(pl-n)
newspaper clipping n ['nju:zpeipa 'klipirj] bài tổng hỢp thông tin báo chí
local adj ['loukal] thuộc về địa phươnq
communicate with V [ka,m jú:ni'keit] giao tiếp với
blind adj [blaind] đui; mù
via prep i ’vaia] theo; qua đường
assist V [a'sist] giúp đỡ
subject n [ ’sAbd3ikt] môn học
geometry n [ d 3 i'D m itri] hình học
^scujpt V [skAlpt] điêu khắc
TOE1C Starter Get the highest scores fastest g|ẵ
A ll-B AC MY English School

sculptor ['s k A ip ta ] thợ điêu khắc


n
count o ff V [k a u n t] = to name or list (the units of a group
or collection) one by one in order to
determine a total; number: la n lư ợ t
đếm
['ma3anri9nt] Sự đo lường; phép đo
measurement n
[ ’d is ta n s ] khoảnq cách
distance n
spatial ad] t's p e i/l] thuộc về khônq qỉan
abstractly adv [’aebstraekt] m ột cách trừu tươnq
[te k 'n ir k ] kỹ thu ậ t •
technique n
fall n [B7ĨĨ mùa thu
method 1 ['m e 0 a d ] phương pháp
visually impaired ad] [ 'v i 3 uali im 'p e a d ] bị khiếm khuyết về thi qiác
non-visually impaired adj [ /riDn,v i 3 uali im 'p e a d ] không bị khiếm khuyết về thị
giác ____
impaired adj [im 'p e a d ] khuyết tậ t
match V [m a e tj] sánh được; phù hợp
in terms o f [t3 :m z] về mặt; dưới dạng
test score n [te st ska:] điểm bài thi
mathematics = math [jm aeBa'm aetiks] môn toán
age range n [e id 3 reind3] độ tuổi
popularity 1 [fpD pju'laerati] tính phổ biến
likely adj ['la ik li] có khả nănq
taste V [te is t] nếm
benefit n ['benifit] lợi ích

m 56
TOEỈC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

UNIT 8
Part I: PICTURE DESCRIPTION

hold - held - held V [hould] Cầm, nẳm, giữ


record V [ri'lo:d] thu (âm; bang...)
cassette tape n [ka'set teip] băng cát sét
(be) damaged V [ ’dæmid3] bị hư, hỏng
brand new adj [brænd n ju:] mới tinh
(be) on sale V [sell] đang bày bán; được bán rẻ
keyboard n [ fki : bD:d] bàn phím (piano; máy tính)
fan 1 [te n ] người hâm mộ
stage n [steid3] sân khấu
musician n [m ju r'z i/n ] nhạc sĩ
band n [baend] ban nhạc
guitar n [g i'ta :] đàn ghita
case n [keis] hộp; hòm; thùng
against prep [a'geinst] dựa vào, tỳ vào, áp vào
(be) broken V ['broukan] bị gãy; bị bể
wall n [ wd:I] bức tường
fig h t V [fa it] đánh nhau
learn to dance V [13:n ta da:ns] học khiêu vũ
play music V [plei 'm jir.zik] chơi nhạc

Part II: QUESTION- RESPONSE

go to the concert V [ ‘kansat] đi xem hòa nhạc


ticket n i'tik it] vé
n ('æ lb a m ] đĩa bài hát; album bài hát
album
V [,d a u n ’lo u d ] tải xuống
download
V [,A p ’lo u d ] tải lên
upload
free adj im miễn phí
favorite adj ['feivarit] yêu thích
except prep [ik'sept] trừ ra, không kể
n [•Dpre] nhạc kịch, ôpêra
opera

Part III: SHORT CONVERSATIONS

C o n v e r s a tio n !
musical n ['m ju:zikal] ca kịch hài
play n [plei] vở kỉch
turn ft [t3 : n] iươt; phiên
hear - heard - heard V [Ilia] nqhe thấy
get to-V V phải (làm gì)
pick = choose V [pik] [t/u :z ] lưa chọn
C o n v e rs a tio n 2
have no choice V [hæv nou t/Dỉs) không có lựa chọn
good voice n [gud vais] giọng hay
(be) out of tune V [tju :n ] lac điêu; trât nhip

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-B AC MY English School

[ in t j u : n ]
(be) in tune V đúng điệu Ị
adj [ i m 'b a e r a s t ]
embarrassed lủng túng; bối rối
V [te l ỡ a tru :0 ]
tell the truth nói thật
[ 'p r æ k t is ]
practice = practise V luyện tập
silly ad]
mm ngờ nghệch, nqớ ngấn, khờ dai
qood singer n [ g u d 's in s ] ca sĩ hát hay
wish V [w ij] ước
karaoke [ , k æ r 0 'o u k e i] (giải trí) hát karaoke
n

P art IV : SHORT TALKS

: T alk iS&Ss S I 'ị


count down V [k a u n t d a u n ] đếm ngươc
countdown n [ ’k a u n td a u n ] sư đếm nqược
chart n m m đồ thi, biểu đồ
ever-popular adj [ ’e v a ’pD pjula] đươc ưa chuông hơn bao giờ
hold on to sth V [h o u ld an] nắm vững
position n [ p a 'z ijn ] vi trí
latest hit n [T e itis t h it] bài hát thành công mới nhất
lead singer n [li:d 'sins] ca sĩ chính
graduate from V ['g ra e d 3 u a t from tố t nghiệp đại học
,ju :n i'v 3 :s a ti]
university
move up V [m u :v Ap]
dỉ chuyển lên trên
compose (music) V [k a m 'p o u z ] sáng tác nhạc
guess V [g e s ] đoán
row n [ro u ] hàng, dãy
big surprise n [b ig s a 'p ra iz ] sự ngạc nhiên lớn
perform live V [p a 'fa :m la iv ] biểu diễn trực tiếp
TV studio n [ ’s tju :d io u ] trường guay đài truyền hình
give a big hand V [g iv 9 big h æ n d ] vỗ tay to
place n [p ié is ] chỗ; vị trí
T a lk 2 ¡Ü ỈM ếI I ‘ề ặ ĩi % ì ệặỆị íKầỆĩặ • ' 'ì ỉ iH I K H iH
n [ ' m j u : z i k a l ’f æ m i l i ]
musical family gia đình cỏ truyền thống âm
nhạc
chance n [t/ o :n s ]
cơ hội
musical instrument n [ 'm j u :z ik a l 'ỉn s t r u m a n t ] nhạc cụ
eldest son n [ 'e ld is t SA n]
con trai trưởng; con trai cả
drum n [d rA m ] cái trống
drumming n [ 'd r A m ir ) ]
tiếng lộp độp đều đều
big fan n [big fæ n] người hâm mộ vô cùng
try V [tra i] cố gắng
copy V E'kppi] bắt chước, phỏng theo
drum m er n ['d rA m a ] người đánh trống
encourage V [in 'kA rid 3] khuyến khích
creative adj [k rir'e itiv ] sáng tao
a wide variety o f [w aid v a 'ra ia ti] môt loat nhiều (cái gi)
big mistake n [big m is'te ik] sai lầm lớn •• J
disturb [d is 't3 :b ] làm mất yền tĩnh, làm náo
H i đông; quấy rầy 1

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

I sleep I n I [sii:p] ' • I giấc ngủ

P a rt V: SENTENCE COMPLETION

scholarship n ['s k a la jip ] học bống


gifted adj [ ’g iftid ] có năng khiếu
gift n [g ift] món quà
lend - lent - lent V [lend] cho mươn
borrow V [ ’barou] mượn; vay
bear - bore - born V [bes] [bo:] [bD:n] sinh; đẻ
village n [ ’vilid 3 ] ngôi làng
means n [m i:n z ] biện pháp; cách thức
solve the problem V [salv Ỏ9 ’prablam ] qiảỉ quyết vấn đề
culture n [' kAltJs] văn hóa
cultural adj ['k A lt/a ra l] thuộc về văn hóa
background n ['bæ kgraund] lai lịch; nền tảng
differ + from V ['d ifa from ] khác với
different ad] ['d ifra n t] khác; khác nhau
difference n ['difida n s] sự khác nhau
differentiate V [,d ifa 're n jie it] phân biệt
violin n [,v a ia 'lin ] đàn vĩ cầm
look for V [lu k fb :] tỉm kiếm
look after V [lu k ’a :fta ] chăm sóc; trông nom
take care of n [te ik kea av] chăm sóc
allow n [a'lau] cho phép
wind n [w in d ] cơn gió
pull over V [pul ’ouva] tấp vào lề đường
direction n [d i're k /n ] phương hướng
on someone's mind trong đầu; tronq tâm trí
quit V [k w it] bỏ đi; từ bỏ; nqhỉ vỉêc

P a rt 6: TEXT COMPLETION

Passage 1
demo n [ ’demou] Sự biểu hiện thử; sư thử (giong)
demo tape n ['demou teip] băng thu âm hát thử qionq
join (a club) V [d 30in] tham gia (câu lạc bộ)
record V [ri'ka:d] thu (âm)
record label n ['reka:d 'leibl] công ty thu âm nhạc
invite V [in'vait] mời
promising adj ['pramisir)] đầy hứa hen
convenient ad] [kan'vi:njant] tiên lơi
voice n [vais] qionq (hát; nói)
obviously adv ['obviasli] rõ ràng
pleasure n ['ple39] niềm vinh dư
discussion n [d is 'k A /n ] cuôc thảo luận
style n [stall] phong cách
therefore adv ['ồ e a b :] bởi vậy, cho nên, vỉ thế
unable + to-V adj [An'eibl] không thể (làm gì)
contract n [ ’kantraekt] hơp đồng

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


AU -BAC M Y English School

file n [fail] hồ Sớ; tải liệú


suitable adj ['su rta b l] phù hợp
project 1 ['p o d 3ekt] đề án, dự án; kế hoach
contact V [kan'taekt] liên hệ; liên lạc
useful 1 ad] [ ‘j u : sf 1] hữu ích
talent n [ ’taelant] tài nănq
fit in with V phù hợp với
need n [n i:d ] nhu cầu
Passage 2 1i t W£8ầ 1 ị 1'
level n [le v l] trình độ; cấp độ
qualified adj fkw D lifaid] có trình độ
instructor n [in ’strAkta] nqười dạy; người hướng dẫn
move V [m u :v ] chuyển đến
area n [ ’earia] khu vực
establish = set up V [is'ta eb li/] thành lập
viola n [vi'oula] (âm nhạc) đàn viôla (nhạc cụ
dây kéo bằng vĩ, có kích thước
lớn hơn đàn viôlông)
member n ['m e m ba]f** thành viên
chamber orchestra ['tje im b a 'D:kistra] dàn nhạc thính phòng
professional adj [p ra 'fe /a n l] chuyên nghiệp
violinist n c, vaialinist] người chơi vĩ cầm
ex-student n [eks 'stju :d n tj cựu sinh viên
renowned adj [ri'naund] nổi tiếng, lừng danh
patient adj ['p e i/n t] kiên nhẫn
teaching style n [ 't i: t jin stall] phong cách giáng dạy
strict adj [strik t] nghiêm khắc
dedication n [fd e d i'k e ijn ] Sự tận tâm
eventually adv [i'v e n t/u a li] cuối cùng
dow ntown location n ['dauntaun lo u 'k e ijn ] địa điểm trunq tâm thành phố
home lesson n [houm ’lesn] bài học tại nhà
individual ad] [Jndi'vidjual;]; mang tính cá nhản
price n [prais] giá cả
depend on V [di'pend] phụ thuộc vảo
lenqth n [lenö] độ dài
advanced ad] [ad 'va :n st] cao cấp
beginner n [bi'gina] người mới hoc
: Passage 3 # 8 H f e lH S ip :M r-v ,. - iy ■

heal V [h i:i] ’ chữa khỏi (bệnh...), làm lành


(vết thư ơng...)
conclusion n [kan’k lu :3n] kết luận
recently = lately adv [ ’ri:sn tli] = [ ’leitli] gần đây
recent ad] t'rk s n t] gần đây
nowadays adv [ ’nauadeiz] ngày nay, đời nay, thời buổi nà}
research n [■rl:s3:t;] cuôc nghiên cứu
researcher n [ri's3:t/a] nhà nqhiên cửu
effect n [i'fekt] tác dung; hiêu quả; hỉêu lực
patient n [ ’p e i/n t] bênh nhân __
recover V [ri:'kAva] hồi phuc ............ 1
recovery n [ri'kAvari] s ư h ồ ip h u c _J
surgery n [ 'S 3 :d 3 9 r i] ca phẫu thuât

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


A U - B A C M Y English School

surgeon n ['S3:tí39n] bác sĩ phầu thuật ~~


soothing adj ['su:d in ] dịu dàng, êm dịu
reduce V [ri'd ju is ] làm giảm
[,reka'm endj khuyên; đề nghị
recommend V
soft adj [soft] êm dịu
qentle ad] [ ’dsentl] nhẹ nhàng
stress n [stres] sự căng thẳng
[iks'perim ent] cuộc thí nghiệm
experiment n
rate n [re it] mức; tỉ lệ
undergo V [ , A n d a 'g o u ] trải qua
procedure n [pra 'si:d 3 9 ] thủ tục
identical adj [ai'dentikal] giống nhau
compare V [kam 'pea] so sánh
operation n [,o p a 're i/n ] ca phẫu thuật
remaining adj [ri'm e in ] còn lại
silent adj [ ’sailant] yên lặng
suffer V ['s/vfa] chịu đựng
complication n hkDm pli'keiJn] sự phức tạp, sự rắc rối; (y học)
biến chứng
intend to V [in'tend] dự định; định
choice n [t/D is] sự lựa chọn

Part 7: READING COMPREHENSION

-Passage ị UH§fi
wanted adj ['wantid] Cần tìm; cần tuyển \*ỉ<xid.cd
talented adj ['taelantid] có tài năng ị
* 1 , „ *, _ Ị
y* fl T V Kị
1
1

start a band n [sta:t 9 bænd] thành lập nhóm nhạc ’SlSẵrl CI \


recording contract n i|n'ka:din 'kantrækt] hợp đồng thu âm cccofài tđ
record label n ['reka:d 'leibl] công ty thu âm nhac re c o rrí Jtí
major adj [’meid39] lớn; trọnq yếu tĩír ìịa t
band member n [bænd 'memba] thành viên ban nhac teỡstvỉ ti' ị
share V [Jea] chia sẻ
all-expenses paid adj & iks'pensiz peid] miên phí (chi phí đã được người
khác trả) ÀììC - M f t t ' f j {lí
apartment n [a'pa:tmant] căn hộ
instrument n ['instrumant] nhạc cụ
standard n ['stændad] tiêu chuẩn ,«sAn<
preferred adj [pri'f3 :d] được thích hơn :
experience n [iks'piarians] kinh nqhiẹm .' n<£
perform live V [pa'fa:m laiv] biếu diên trưc tiếp :* Êá
audition n 3 8 sự th ử giọng
auditorium n [,a:di'ta:riam] khán thính phòng
register V [Ved3ista] đăng ký
deadline n ['dedlain] hạn chót
notice n [’noutis] thông báo
musical ability n ['mju:zikal a'biliti] khả năng âm nhạc
teenager n ['ti:neid39] thanh thiếu niên
candidate n ['kæ ndideit] ứng cử viên
apply fo r V [a'plai fa :] nộp đơn xin
text message n [tekst 'm esid 3 ] tin nhẳn văn bản

TOEIC Starter Get the highest scores fastest 60


AU-BAC M Y School

Passage 2 ‘
a step- by- step guide n [step bai step gaid] sự hướnq dẫn từng bước
reader n [■ri:da] đọc giả
download V [,daun’loud] tải xuống
brief adj [b n :f] vắn tẳ t; ngắn gọn
provider n [pra’vaida] nhà cung cấp
application form n baepli'keijn fo:m ] đơn xin đăng ký
fill out V [fil aut] điền vào
officially adv [a ’fija li] m ộ t cách chính thứ c
feature V [ ’f i: t j9 ] có đặc điểm
sim ple-to-use adi ['sim pl] dễ sử dụng
search engine n [S 3 :tj ‘end3¡n] cônq cụ tìm kiếm
scroll down V kéo tha nh cuộn xuống
available adi [a'veilabl] sẵn có
list 1 [list] danh sách
double - click V ['dAbl] nhấp đôi
purchase = buy V ['P 3 :tj3 s] = [bai] mua
ordering process n ['o:d9rin 'prouses] quá trìn h đ ặ t hàng
detail n [’d i: teil] chi tiế t
second In ['sekand] _2iấỵ___________ _____________ ^___ 1
m inute n ['m init] ph út
ho u r n [ ’aua] qiờ; tiến g (đồ nq hồ)
speaker n ['sp i’.ka] loa phóng tha nh
w ire V [waia] nối dây
h i-fi = high fid e lity n [ ’haifai] = [hai fi'deiiti] máy nghe nhạc chất lượnq cao
MP3 player n [•piéis] máy nghe nhạc MP3
P a s s a g e '3 ift# £ lifit i |¡|g f1 rT— ' . : -
conduct = carry out V [kan'dAkt] = ['kaeri aut] tiến hành; thự c hiện
national in stitu te o f n ['naejnal 'in s titju :t av học viện âm nhạc quốc gia
'mju:z¡k]
m usic
divide into V [di'vaid *intu: ] phân chia thà nh
age n [e id 3 ] tuổ i tác
vo te V [vout] bầu chọn
cou nt V [kaunt] đếm
vo te n [vout] sự bỏ phiếu; lá phiếu bầu chon
ten d to V [tend] có xu hướng
m ale adj [m eil] (th u ộ c) nam ; đản ông
fem ale ad] [ 'f i : meil] (th u ộ c) phụ .nữ; đàn bà
take place V [teik piéis] xảy ra
participant n [pa:'tisipant] người tha m gia
plan to V [pisen] lên kế hoạch
taste n [teist] thị hiếu; sở thích
change. V [tje in d 3 ] tha y đổi
govern m ent funded adj ['gAvnmant 'fA ndid] được nhà nước tài trợ
prom ote V [pra'm out] tăng cườnq; thú c đẩy
musicianship n [m ju :'z ijn jip ] nghệ th u ậ t và tài năng trong
(việc trìn h diễn) âm nhạc
nationw ide adv [ ’nei/nw aid] trên khắp cả nước
outstanding adj [aut'staendin] xuấ t sắc; nổi bật
measure V [ ’me39] đo iườnq
Passaqe 4

TOEỈC Starter Get the highest scores fastest


AU-BAC M Y English School

program m able adj ['proughaemabl] có th ể chinh ; có th ế lâp trình


CD player n [ ’pleia] m ảy nghe dĩa
branch n [b r a :n t/] chi nhánh
acquaintance n [a'kweintans] n g ư ờ i quen
tru s tw o rth y adj ['trAst,w 3:ỏi] đ á n g tin cậy
deliver V [di'liva] g iao ; phân phối
clerk n [k la :k ] nh ân viê n bán hàng
program m ing n ['prougraemin 'fAHk/n] chứ c năng lập trin h ; chức năng
fun ction đ iều chỉnh
change V [tje in d 3 ] th a y đổi
scratch n [skraetj] v ế t cào xư ớc
p a in tw ork n ['peintw 3:k] lớp sơn
reliable ad] [ri'laiabl] đánq tin cậy
prove § proved - V [p ru :v] chứ ng tỏ
proven
opposite n ['Dpazit] cái nqư ợc lại
form ally adv [*fo: m ili] chính th ứ c
dissatisfaction n [d i#saetis’faek/n] sư không hài lòng; sự bấ t m ãn
dem and V [di'm a:nd] yêu cầu; đòi hỏi
refund n [ ’ri:fAnd] sự hoàn trả lại tiền
enclose V [in'klouz] gửi kèm
com plain V [kam 'pleint] phàn nàn; than phiền
com p la int form n [kam'pleint fD:m] đơn phàn nàn
com pleted adj [kam 'pli:tid] đã được điền đầy đủ
surface n [*S3 :fis] bề m ặ t
explain V [iks'plein] giải thích
service policy n ['S3:vis 'pDlasi] chính sách dịch vụ
order V [ ’D:da] đ ặ t mua
salesman n ['seilzman] nhân viên bán hàng
deliver person n [di'liva ’p3 :sn] nhân viên giao hànq
cover n [ ’kAva] vỏ bọc; cái nắp

TOEIC Starter Get the highest scores fastest 62


U l BAC M Y English School

PRACTICE TEST
P art I: PICTURE DESCRIPTION

Qs l - i o
use V [ju:s] siï dung
musical instrument n ['mju:zikal nhac cu
’instrument]
Jyp e ___________________ V [taip] dánh may
cafe n ['kæfei] tiêm café; guán an
film v 1 [film] quay phim
clean V [kli : n] lau sach; don sach
glasses pl.n ['gla:siz] mat kinh
vehicle n [ ’v ia k l] ['vi : hikl] xe cp
park V [pa : k] dau xe
garage n [ ’gæra:3] nhà de xe
(be) for sale dé bán
fix = repair V [fiks] =[ri'pea] site chía
watch n [w ot/] dong hô deo tay
stand by V [stænd bai] diïng canh
wall n [w d :I]
bife tiföng
go fast V [gou fa:st] chay nhanh; di nhanh
ground n [graund] mat dat
talk on the phone nói chuyên diên thoai
aisle n [a il] loi di (g iia hai hang ghé; hai
day kê)
water V [*WD:ta] tifói ni/óc
plant n [plaint] thifc vat; cay
try on V -[•trai an] mac thif; deo th if
jewelry n [’d 3u:alri] ni? trang
shop V [/op] mua sám
wait in line V [weit in lain] xép häng chö
outside prep ['autsaid] bên ngoài
building n [’bildin] toa nhà
museum n [mjui'ziam] nhà bào tàng
picture n ['pikt/a] bùc tranh
above prep [a'bAv] d cao hdn; ô phia trên
bird n [baid] (dông vât) Con chim
seed n [si:d] hat; hot (thifc vat)
fence n [fens] hàng rào
build a nest V [bild a nest] xây to
V [fiai] bay (bang dôi cánh)
fly
make dinner V [meik ’dine] | nâu bfra an toi
paint the wall V [peint öa wd:I] sdn tuùng
paint a picture V [peint a 'p ik t/a vë tranh

P a rt I I : QUESTION- RESPONSE

Os 11-125
go to bed V di ngû
get up late V naü dây muôn

TOEICStarter Get the highest scores fastest


A U -B A C M Y English School

qet up early V thiTc day sónrí


n o t... at all exp cháng... chút nao
special adj t ’s p e /l] dac biet
lately = recently adv [ ’le itli] = [ ’r h s n tli] dao gan day
pretty adv M ill hoi, khá
subway n [ ’SAbwei] xe dien nqam
start V [sta:t] bat dau
mean V [m i:n ] có y; y muon nói
closed adj [k lo u z d ] dónq cifa
it doesn't matter = no exp khóng có van dé g¡; khóng sao
problem
borrow V [ ’borou] mi/dn
washing machine n [ ’w D jiri m o 'J k n ] máy qiát
come over V [kAm 'ouva ] qhé qua; tat sang
show n [J o u ] buói biéu dién
sick = ill adj [s ik ] = [il] bi bénh
agree V [s 'g r i:] donq y
cancel V ['kaensal] húy bó
trip = journey n [trip ] = ['d33:.ni] chuyén di
M ___________________ V [fla i] di banq máy bay
flu n [flu :] bénh cúm
Qs 2 6 - 40
not yet exp chite
cute adj mm de thitong; kháu khính
last V [la : s t] kéo dái
hour = 60 minutes n ['aua] ['m initjg§^ gió; tiéng (dong ho)
in + (time) trong (bao láu) nu'a
hurt V [h a :t] bi thifdng; bi dau
knee n [n i:] dau goi
perfect adj ['p 3 :fik t] hoán háo; tuyét vói
bag n [baeg] túi xách
absent + from adj ['aebsant from ] vánq mat
coffee maker n ['kafi ’m eika] máy pha cá phé
anytime adv ['e n ita im ] bat ky lúe nao
sell - sold - sold V [sel] bán
sure adj [J u a ] chác chán
qo out V [gou aut] di ra nqoái
pick (sb) up V [p ik Ap] dón ai
bus stop V [bAs stap] tram xe buyt
appreciate V [a 'p r h jie it] cám kích
help n/v [help] si/ giúp d8
from out of town [from aut av taun] t i | vünq khác den
stop n [stop] tram difnq
kid = child n [kid] = [t/a ild ] dirá tré
check V [t/e k ] kiem tra
copy machine V [Mopi m a'Ji:n] máy phó tó
(be) broken V [’broukan] bi hif; bi hóng
take a break V [teik a breik] nqhí qiái lao
quiet adj ['kwaiat] yén tính
nobody = no one pron khónq ai
therapist n ['Gerapist] bác sí tri liéu
64
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
ALI-BAG m y English School

feel better V [fi:l 'b eta] cảm thấy khỏe hơri


smoke V [sm o u k] hút thuốc
smoke n khói
soon adj |su :n ] chẳng mấy chốc; sớm
afraid adj [a 'freid] e SỢ; sợ hãi
leave- left -le ft V [li:v] [left] rời khỏi
as soon as (I can) [æ z s u :n æ z] nhanh/ sớm như có thế

Part H R SHORT CONVERSATIONS

Qs 4 1 - 4 6 “ '*ịụỆỆ%ỆặịỆỉ&
wonder V [ ’wAnda] tư hỏi
a pair of [pea] môt cap
hiking socks n ['haikirị S3k] tất dành cho người đi bộ đường !
dài
look for V [lu k fb : ] tìm kiếm
lady's wear n ['leidiz wea] quần áo phu nữ
get lost V [g e t b st] lac đường
(be) good at + V-inq adj giỏi về
sorry ad] ['SDri] lấy làm tiếc
computing class n [ka m 'p ju itin kla:s] lớp hoc về kỹ năng vi tính
assignment n [a'sainm ant] bài tập về nhà
kid n [kid ] đứa trẻ
plenty o f + [U.n] ['p le n ti] nhiều
project n [ 'p n d 3ekt] dự án
come up at the last đến hạn chót
minute
Os 4 7 - 5 2 '' ' 1 .
mayor n [ ’meia] thị trưởng
cheese factory n [ t / i :z ’faektari] nhà máy sản xuất phô mai
close V [klous] đóng
out o f work [a u t av W3:k] mất việc
temporary adj ['te m p ra ri] tạm thời
machinery n [m a '/im a ri] máy móc
replace V [ri'ple is] thay thế
safety n [ ’seifti] sự an toàn
purpose n ['P3:pas] mục đích
surprised ad] [sa'praizt] cảm thấy ngạc nhiên
shut down V [ jA t daun] đónq; tẳ t
for qood exp [fa: gud] mãi mãi; vĩnh viễn __
bell-bottom pants n [bei 'batam paents] cái guần lưng xê
stain V [ste in ] làm bẩn
mark n [ma:k] vết; đốm
wash V [W b /] glăt; rửa -Ễ
a bar o f [b a : av] cuc; thỏi; thanh —
laundry soap 1 ['b :n d ri soup] xà bông qiăt _________ _
Qs 5 3 — 5 8
on tim e . [an ta im ] 1 đúnq q iờ ■ -------
miss V [m is] bỏ lỡ -------
lock V [b k ] khóa —■
65
TO EIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School

front door n [frA n td a r] cửa trước


car engine n [ka: ’end3¡n] động cơ xe hơi
tight adj [ta it] chật
formal adj ['formal] trang trọnq
exchange V [ik s 'tje in d 3 ] trao; đổi
Os 59 - 64 V m
annual adj ['aenjual] hằng năm
picnic n ['p ikn ik] buổi dá ngoại
book V [buk] đắng kỷ trước
field n [fi:ld ] cánh đồng
forecast n [ ’fD:ka:st] sự dự báo
expect V [iks'pekt] trông đợi
pour V ip B đổ; trút; giội
raincoat n ['re inko ut] áo mưa
just in case phòng hờ; phòng khi
muffler n ['mAfla] bộ giảm thanh (thiết bị làm
giảm bớt tiếng động xả khí của
xe cộ)
change V [tje in d 3 ] thay, đổi
tire n ['ta is] lốp; vỏ (xe)
rotate V [ro u'teit] làm quay; làm xoay quanh
ready adj ['redi] xong; săn sàng
Os 6 5 - 7 0
guy n [ga i] gã; anh chàng
touching adj ['tA t/in g jjl cảm độnq 1
cry__________________ V [krai] khóc
To be honest exp [ ’snist] thực ra mà nói, thành thực mà
nói
boring ['bar rip] chán
adj
fall asleep V [fori a’sjivp] buồn ngủ
halfway adv ['harfwei] nửa đường; nửa chừnq
total adj ['to u tl] hoàn toàn; toàn bộ
n [weist] sự lãng phí
waste
in a hurry exp ['hAri]qj‘ j vội vã
V [græb] túm; tóm; chôp
grab
V [ges] đoán
guess

Part IV: SHORT TALKS

66
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School

67
TOEIC Starter G et the highest scores fa stest
A U -B A C M Y English School

dramatic adj [dra'maetik] diệu kỳ


dried grape n ['draid greip] nho khô
digestive tract n [d i'd 3estiv traekt] bộ máy tiêu hóa
health n [hel0] sức khỏe
health giving food n [hel9 'giviri fu :d ] thực phẩm đem lại sức khỏe
healthy adj [VhelGi] tố t cho sức khỏe; lành mạnh
youthful adj [*ju:0ful] trẻ trung
century n ['s e n t/a ri] thế kỷ
looking n ['lukir)] cái vẻ nhìn
benefit n ['be n ifit] lơi ích
available adj [a'veilabl] san có
finest quality fru it n ['fainist 'kwaliti fru :t] trái cây chất lượng tố t nhất
concentrate on V [ ’kansntreit] tâp trung
cleansing power n ['klenzir) ’paua] khả năng sát trùng
liquid n [ ’likwid] chất lỏng
easy-to-chew adj ['i:zi tu: t / u : ] dễ nhai
tablet ['taeblit] thuôc (viên)
experience V [iks'piarians] trải nghiêm; trải qua
spoonful n ['sp u : nfl] thìa; muỗng
limited tim e 1 ['lim itid taim ] thời qian hạn hẹp
supply 1 [sa'piai] sự cung cấp
absolutely adv ['aebsalu :tli] hoàn toàn; tuyệt đối
Qs 8 3 -8 5 I p y f i ' ’ ss 1ĩ l l
pleasure n ['ple33] niềm vinh hạnh
serve V [S3:v] phục vụ
unfortunately adv [An'fD:tJ anitli] không may
agent n ['eidsant] nhân viên
apologize V [a'pDlad3aiz] xin lỗi
to u r special n [tua ’sp e /l] giá đặc biệt của chuyến du lịch
press V [pres] nhấn; ấn
ticketing inform ation n ['tikitin /in fa 'm e ijn ] thông tin về đăt vé
location n [lo u 'k e ijn ] địa điểm
business hour n ['biznis aua]
giờ hành chính; qỉờ làm viêc
caller n [ ’kola] người gọi
call n /v [ lo :l] cuộc gọi
inquire V [in'kwaia] hỏi; hỏi thônq tin
air mileage n [ea 'mailid3] dặm đường của chuyến bay
hold the line V [hould da lain] giữ máy (điện thoai)
shortly adv M f ig f ln
sớm; sau thời qian nqẳn
agency n ['e id 3ansi] cơ quan; hãnq; đai lý
dial V ['daial] quay số (điên thoai)
Qs 8 6 -8 8 ỆỊặị, V.. ' •ế'ềề*%Wỳ -'-
best-selling adj [best 'selir|] bán được nhiều, bán chạy, rất
đươc ưa chuônq
author n [ ’3:03] tác giả
skateboarder n ['s k e jt/ b D id a ] vân đông viên ván trượt
professional adj [p ra 'fe ja n l] chuyên nqhỉêp
fam iliar ad] [fa 'm ilja ] quen thuôc
face n [fe is] khuôn măt
motivate V [ ’m o u tiv e it] tao đông cơ; thúc đây
from all walks o f life exp [from o:l w o:k av laif] từ moi tầnq lớp xã hội

TO EIC S ta rter Get the highest scores fastest


AW B A C M Y English School

quit * V {k w it]
bỏ; từ bỏ T
chew V [t/u :]
nhai
chewing tobacco n [ 't / u : in ta'baekou] thuốc lá nhai
qive up V [g iv Ap]
từ bỏ
addicted to adj [a 'd ik tid ]
nghiện; say mê
addict n [ ’æ d ik t]
người nghiện (ma túy, rượu...ì
addiction n [a 'd ik /n ]
thói nghiện
addictive 1 adj [a 'd ik tiv ]
nghiện
complete V [k a m 'p lh t] hoàn thành
tour 1 [tu a ] chuyến đi (du lịch; lưu diễn...)
training n ['tre in in ] huấn luyện; đào tạo
camp n [k æ m p ] nơi cẳm trại
baseball n ['b e is b a :!] 1 bóng chày
spring 1 [s p riq ] mùa xuân
encourage V [in 'kA rid 3] khuyến khích
athlete n ['æ 0 li:t] vận động viên (điền kinh, thế
duc thể thao)
harm ful adj ['h a :m fu l] có hai
h a b it 1 ['h æ b it] thói quen
share V flH p y i chia sẻ
strategy n ['s træ ta d 3 i] chiến lươc
deal w ith V [di:,l wỉỗ] giải quyết
behavior n [b i'h e iv ja ] hành đônq; cách cư xử
overall adj ['o u v a ro :l] toàn diện
strength n ['s tre r|0 ] sức manh
sort = kind n [s a :t] = [kaind] loại
apply V [a 'p la i] áp dụng
give a big hand V [g iv a big hænd] vỗ tay to
include = consist o f V [in 'k lu : d] = [kan'sist] bao gồm
O s 8 9 -9 1 1 ' — '1 ' .V
inform V [in 'fb :m ] thông báo
basketball court n ['ba :skitb D :l ka :t] sân bónq rổ
repair V [ r i'pea] sửa chữa
repair n [ri'p e a ] sự sửa chữa
perform V [pa'fD im ] thưc hiên
maintenance n ['m eintanans] sư bảo trì; sư bảo dưỡng
improved adj [im 'p ru :v d ] được cải thiên
surface n ['S3:fis] bề măt
net n [n e t] lưới (môn bóng rổ)
feel free V [fi:l fri:] cảm thấy thoải mái —
indoor adj ['inda:] trong nhà ___ *
outdoor ad] [ ’autda:] ngoài trời ____
book V [b u k ] đănq ký trước
booking n [ ’bukir]] sư đăng kỷ trước __ _—
tournam ent n ['tD :nam ant] vònq thi đấu ____ —
schedule V [ ' / e d ju :l] ['sked 3 ul] sắp xếp )Jch
gym n [d 3 im ] phònq thể duc ________
[ri'm e in ỏa seim ] •X i l « * *
remain the same V vân như c u ______ — —~r.
O s 9 2 -9 4 . .i:v ■ •' ■
qive (sb) a call [giv a ka:l] gọi điện______ -_______ ■—
physics department n ['fiziks d i'p a :tm a n t] khoa vât lý ______ — ----------—*

T O E IC S tarter Get the highest scores fastest


A U -B A C M Y English School

return i V [ r i't 3 :n ] trả lai


equipment n [ i'k w ip m a n t ] thiết bi
lab = laboratory n [laeb ] = [ la 'b D ra tri] phòng thí nghiệm
experiment n [ ik s 'p e r im e n t ] thí nghiệm
perfect condition n [*p3 : fik t k a n 'd i/ n ] điều kiện tuyệt vời
check V [t/e k ] kiểm tra
drop (sth) o ff V [d ro p D :f] thà ra; gửi lại
knob n [n o b ] nút bấm, tay nắm
dial n t 'd a ia l] la bàn
miss V [ m is ] thất lạc
parts room n [ p a :ts ru :m ] phòng thiết bị
stay up all night V [s te i A p d :I n a it] thức nguyên đêm
midnight n [ 'm id n a it ] nửa đêm; 12 giờ kkhuya
work on (sth) V [W 3 :k o n] tiếp tục làm
Q s 95-97-.'.. m . / - * . ....... P' î *- V ' r- %
get off V [ g e t o :f] xuống (xe; tàu...)
proceed V [ p r a 's i:d ] tiến lên; đi đến
ticket qate n ['tik it g e it] cổng soát vé
tour guide n [tu a g a id ] hướng dẫn viên du lịch
accompany V [a 'k A m p a n i] đi cùng; đi kèm
estate 1 [is 'te it] vùng đất
knowledgeable adj [’n o lid 3 9 b l] hiểu biết rộng
fact n [faskt] chi tiết; sự việc
leave V MM để lại; rời khỏi
va lu a b le . | n [’v æ lju a b l] đồ quỷ giá
driver n [ 'd ra iv a ] tài xế
cargo area n [ 'k a :g o ú 'e a ria ] khu vực để hành lý
underneath adv [ ,A n d a 'n i:0 ] ở dưới, bên dưới, ở phía dưới
loading n [ ’lo u d in ] sự chất hàng (lên xe, tàu]
loading area n ['lo u d iri 'e a ria ] khu vực chất hoặc dỡ hànq
assure V [a '/ u a ] bảo đảm
prompt adj [ p ro m p t] nhanh chóng
departure n [ d i'p a r t / a ] sư khởi hành
passenger n [ 'p æ s in d 3 9 ] hành khách
Os 98 -1 0 0 1 7- r ật *• * < * ' V &&&£«
balloon n [b a 'lu : n] quả bóng; quả khí cầu
deliver V [d i'liv a ] giao; phân phát
note n [n o u t] lời ghi chú
engagement n [in'geid3mant] sự đính hôn
congratulation n [kan,graetju'lei J n ] lời chúc mừnq
expiry date n [iks'paiari deit] ngày hết han
silver adj/n ['silva] màu bạc
in honor of [ ’ona] bày tỏ sự tôn kính với; đế tôn
vinh
openinq n C'oupnin] !sư khai trương
unemployed [ ,A n im 'p b id ] 1thất nqhỉêp
1 adj

Part V: SENTENCE COMPLETION

qVĨÕĨ^ĨÌÕ"
then adv I [den3 khi đó: sau đỏ (quá trinh)
! 70
TOEỈC Starter Cet the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School

by prêp [ b a i] ' = not later than the time 4


mentioned; before: ngay lúc;
trước
until = till prep/ [ a n 'til] = [til] cho đến khi...
coni
wheel n [ w ill] bánh xe
o f (the/ those...) + trong số...
pl.n
among prep [ a 'm A n ] = in the middle of sb/sth: nằm
giữa cái gi
1 being included or happening in
groups of things or people: trong
số (nhiều vâ t/ người)
benefit n [ ’ b e n ifit] lơi ích
beneficial to adj b b e n i'f ij a l] có ích VỚI
so + adi + th a t guá... đến nỗi...
such + noun + th a t . guá... đến nỗi...
allow V [a 'la u ] cho phép
under any exp [ 'A n d a 'eni trong bat kỳ tỉnh huống/ hoàn
'S 3 :k a m s t a n s ] íf
circumstances cảnh nào
refuse V [ri'fju :z] từ chối
insist V [in 's is t ] khăng khăng; cố nài
condition 1 [ k a n 'd i/ n ] điều kiên
regulate V [ 'r e g ju le it] điều chỉnh; điều khiển
hard = difficult adj jp h a :d ] = [ ’d ifik a lt ] khó
get accustomed to exp [ g e t a 'k A s t a m d ] quen với
m uch/ a little/ a lot/ nhiều/ í t .... hơn (m ột chút/
slightly + nhiều)
(comparative adj)
fix V chuẩn bị; sắp xếp
m ust have + V3/V-ed chắc hẳn đẵ phải làm gỉ (m ột sự
việc trong quá khứ)
m ust + V I phải làm qì (sự viêc ở hiên tai)
should have + V3/ V- lẽ ra đã nên làm gì (m ột sự việc
ed trong quá khứ)
should + V I nên làm qi (sư viêc ở hiên tai)
V [ li:v ] [le ft] rời khỏi
leave - le ft - left
since + (khoảng thời từ khi; từ lúc
gian/ mốc thời gian)
(khoảng thời gian) cách đây (bao lâu)
+ ago
advanced ad] [ad'va:nst] tiên tiến; tiến bô
during [ ’djuariri] = all through a period of time:
tronq suốt; từ đầu đến cuối
safe n [seif] két sắt
bill n [bil] tờ tiền giấy
distance n ['distans] khoảnq cách
look like V [luk laik] trônq qiốnq như
miniature adj [ ’m in a tja ] thu nhỏ laỉ; cỡ nhỏ .
math problem n [mae0 'p r o b la m ] bài toán khó
solve V [ s d Iv ] qỉải quyết __
in + (khoảng thời tronq... (thời qian) nữa + thời "■
1 ................. r r
T O EỈC Starter Get the highest scores fa stest
A lỉ-B A C M Y English School

qian) điểm tương lai


(be) able to-V có thể làm gì
ably adv [ ’e ib li] thành thạo; khéo léo
Os 111 - 120 i'
alike adj [9 ’la ik ] = very similar: giống; tương tự
nhau
alike adv [9 ’la ik ] = in a very similar way: giống
nhau; tương tự
like prep ¡M S = similar to sb/sth: giống v ớ i...
1 in the same way as sb/sth/:
giống như cách...
= for example: ví dụ...
unlike prep [AiVlaik] = different from a particular
person or thing/ used to contrast
sb/sth with another person or
thinq: khônq qiốnq v ớ i...
unlike adj = different from each other:
i
khônq qiốnq nhau
likely adj [ ’la ikli] = probable or expected/
promising: có khả năng xảy ra
personality n [,p 3 :s 9 ’nael9ti] nhân cách; tính cách
varied adj [ ’vearid] hay thay đổi
differentiated adj [,d if9 're n /ie itid ] bị phân biệt
different from adj C'difrant from ] khác với
neither... nor... [ni:ồ9... nD:]Jy| cái/ người này hay cái/ người kia
đều không
either... or... ['Í:Ỏ9... m cái/ người này hay cái/ người kia
đều được
ambitious adj [aem 'bi/as] có hoài bão; có tham vọng
hardworking ad] siêng năng
as well as = in addition to sb/sth; too: cũng
+ (sb/sth)/ V-ing như
both... and... cả cái/ người này... lẫn... cái/
người kia
platform n ['plaetfbim ] kê toa (qa tàu)
qo out o f sight V' đi khuất tầm nhìn
so that + S+ V để mà
so = therefore do đó; vì vậy
stay out too late V đi chơi quá khuya
had better = should nên
had better not = không nên
shouldn't
would rather + thích hơn
V(bare)
would prefer + to-V thích hơn
(be) seen + to-V bị nhìn thấy làm gì (cả quá trinh)
(be) seen + V-ing bị nhìn thấy làm gì (đang thực
hiên)
contact (sb) V ['kDntaekt] liên hê; liên lac
inform V [in'fD :m ] thônq báo
information n [,in f9 'm e i/n ] thông tin
informative adj [in 'fb :m 9 tiv ] có nhiều thônq tin
------------------mm------------ 72
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School

carry (sth) with (sb) * V t'kae ri]


mang; xách
in case [k e is ] trong trường hợp; phòng khi
indirect adj Ĩ jn d i'r e k t ] gián tiếp
in the face of... [fe is ]
đối diện; đứng trước...
in person [in 'P 3:sn] đích thân; trực tiếp cá nhân
in front of... [frA n t] ở phái trước...
the woman in black ['w u m a n ] người phụ nữ mặc đồ đen
respect V [ri's p e k t] tôn trọng; kính trọng
respect n [ri's p e k t] sự tôn trọnq; kính trọng
respectable adj [ri's p e k ta b l] đánq trọnq; đáng kính
respective adj [ r i’s p e k tiv ] tươnq ứnq
lenses of glasses n [le n ziz 0V glcKsiz] tròng kính
all + pl.noun tất cả
both + pl.noun cả hai
each + sing.n mỗi; từng
any + pl.n/ nào; bất kỳ câu phủ địn h; câu
uncount.n hỏi
Qs 121- 130
wind n [w in d ] cơn gió
want + to-V muốn làm gì
want + not to-V muốn không làm gi
fail the exam V [fe il da ig'zaem] rớt kỳ thi
pass the exam V [p a :s da ig'zaem] đậu kỳ thi
since + S + V [sins] vi; bởi vì
wherever conj [,w e a 'e va ] ở bất kỳ đâu
despite + V-inq/ noun prep [d is 'p a it] mặc dù; khônq kể; bất chấp
even thouqh + S+V ['i:v n dou] thậm chú dù...
decide V [d i's a id ] quyết định
deadline n ['d e d la in ] hạn chót
underline V ['A ndalain] gạch dưới
clothes line n [kloudz lain] dây phơi quần áo
finishing line n H | j J i r ) lain] vạch đích đến
well-prepared adj [w el pri'pead] được chuẩn bị tốt
= ['b e ta pri'pead]
better-prepared
could have + V3/V-ed lẽ ra đã có thế làm gì (sự việc
không xảy ra tronq quá khứ)
could + V I đã có thể làm gì (sự việc có thể
xảy ra trong quá khứ)
photocopier n [ ’foutoukapia] máy phô tô
need + to be + V3/V- cần được làm gi thế bị động
ed = need + V-inq
fix = repair V [fik s ] = [ri'p e a ] sửa chữa
each other [ i : t / 'A da] lẫn nhau (có tác độnq qua lại)
together [ta 'g e d a ] cùnq nhau (chi sẻ cônq việc)
another + sing.n (một cái/ người) khác nữa
other + plural.n Ỷ (nhữnq cái/ người) khác nữa
the other + sing.n (cái/ người) kia, còn lại (trong hai
vật/ người)
the other + (những cái/ người) còn lại
plural.n (tronq hai nhỏm)
sales figure n [s e ilz 'fig a ] số doanh thu
73 * ’
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU -BA C M Y English School

view n [v ju :] ý kiến; quan điểm; quanq cảnh


scene n [si: ni cảnh (trong phim; hiện trường
= view: quang cảnh
glance n [gla:ns] cái nhìn thoáng qua; cái liếc nhìn
vision n [V i 3 n] = the ability to see: Tâm nhìn
= an idea or a picture in your
imagination: ào cảnh
report V [ri'p o :t] tường thuật
o ff the coast of [D :f Ỗ3 koust] ngoài khơi của
appear V [a'pie] xuất hiện
disappear V t,disa'pi9] biến mất
consider + V-inq V [kan'sida] xem xét (viêc gì)
Qs 1 3 1 -1 4 0
become of (sb/ sth) [bi'kAm ] trở nên thế nào; xảy ra thế nào
instructor V [in'strAkta] huấn luyện viên; người hướng
dẫn
but prep [bAt] nqoaỉ trừ; trừ ra
but coni nhưng
except prep Ifik 's e p t] trừ ra; không kể
overseas ad] |[,o u v a 's i:z ] hải ngoại; (thuộc) nước ngoài
visitor n ll'v iz ita ] du khách
lake n B hồ nước
different from adj ['difra n t from ] khác với...
difference n ['difrans] sự khác nhau (giữa hai cái/
người) bất kỳ
ocean 1 ['s o /n ] đại dương
similar to adj J 's jm ila ] giống; tương tự VỚI...
similarity n [,sima'laerati] sự giống nhau
variation n [, ve a ri'e i/n ] sự biến đối; sự khác biệt (so với
những cái khác trong cùng một
loại)
in addition to...+ [a 'd i/n ] thêm vào
noun
talk to /w lth (sb) V [to:k] nói chuyện VỚI ai
talk about (sth) V [tD:k] nói về; thảo luận về
say (sth) to (sb) V [sei] nói cái gi với ai
say (that)... V nói câu q!
speak to / w ith (sb) V [spi :k] nói chuyện với ai
speak about (sth / sb) [spi:k] nói về ai; bàn về cái gì
speak(a language) [spi:k] nói m ột ngôn nqữ
tell (sb) (sth) = tell V [te l] nói với ai về cái gì
(sth) to (sb)
tell (sb) that... nói với ai rằng...

ask (sb) V [a:sk] hỏi ai


ask (sb) to (do sth) yêu cầu ai làm gì
trip n [trip ] chuyến đi
not only... but không những... mà còn...
(aslo)...
demand n [d i'm a :n d ] nhu cầu; sự đòi hỏi
demand V [d i'm a :n d ] đòi hỏi
personal computer n ['p 3 :sanl k a m 'p ju :ta ] máy tính cá nhân

TO EIC Starter Get the highest scores fastest


AU -BA C MY E
School

steady adj [ ’stedi] đều đặn, đều đều 1


steadily adv ['stedili] một cách đều đặn, đều đều
increase V [in 'krirs] tăng

P a rt 6: TEXT COMPLETION

Qs 141-144 1 ị S fiÖ i||® I§


broadcast V ['bn:dka:st] phát (chương trình)
To + (sb) gửi đến (đầu lá thư)
Dear + (sb) III (ai) thân mến/ kính mến (đầu
thư)
attention, (sb) [a'ten/n] xin chú ý (đầu thông báo bằng
lời nói)
regarding prep [ri'ga:dir)] về; liên guan đến
complain V [kam'plein] than phiền
drama n [’dra:ma] vở kịch
inappropriate + for adj [jna'proupriat] không phù hợp với...
(sth)
concern n [kan's3:n] mối quan tâm; lo lắng
explain V [iks'plein] giải thích
curse word = swear n [k3,:s W3:d] lời nói chửi tục
word = [swea W3:d]
audience n [ ’a:djans] khán thính giả
suitable for... adj [’su:tabl] phủ hợp
adaptable adj [a'dæptabl] có thể thích nqhi
variable adj [ ’veariabl] hay thay đồi; có thể biến đổi
properly adv [’propali] một cách phù hợp
incident n ['insidant] vụ việc
spoil V [spoil] làm hỏng
enjoyment n 1 [in'd3Dimant] sự thích thú; sự thưởnq thức
Os 145-148 .
carnival n ['ka:nival] ngày hội
annual adj ['ænjual] hằng năm
winner n [ ’wina] người chiến thắng
competition n [,kDmpa'ti/n] cuộc thi
while conj [wail] trong khi; trong lúc (sự việc gì
đang xảy ra)
during prep ['djuariri] trong suốt; từ đầu đến cuối
(khoảng thời gian)
period n [’piariad] khoảng thời gian
hold - held - held V [hould] tổ chức
contest V [kan’test] tranh giành; thỉ
contest i n [ ’kantest] cuộc thỉ
resident n [ ’rezldant] cư dân; nqười cư ngụ
all + plural.n tất cả
almost + (all...) of + = nearly ; gần như; hầu như
plural.n
each + sing.n mỗi, từng cái/ người
every + sing.n moi ^ ' IM ; "
every + (10 I cứ mỗi (10 phút) xảy ra sự việc

TOEtC Starter Get the highest scores fastest


AU-B A C M Y English School

minutes) gì
autom atically adv [,D :ta 'm a e tikali]
m ột cách tự động
n [ ’d3A d3] người đánh giá; giám khảo
Judge_________________
best-behaved adj [b e s t b i'h e iv d ]
cư xử khéo nhất
punctual ad] ['p A rik t/u a l] đúng giờ
kind adj [k a in d ] tố t bụng
award n [a 'w a rd ] = a prize such as money, etc.
fo r sth th a t sb has done: phần
thưởng
claim V f[k le im ] tuyên bố; đòi
prize n [p ra iz ] = an award that is given to a
person who wins a competition,
race, etc. or who does very
good work: giải thưởng
g ift voucher n [g ift 'v a u tja ] phiếu mua hàng
consolation n [/k a n s a 'le i/n ] sự an ủi
Qs 1 4 9 -1 5 2 ¡ÈIS >ị Ị , - fịị m u 1
memo n ['m e m o u ] = an official note from one
person to another in the same
organization : thư báo
re [ r i: ] used on an email that you are
sending as a reply: về (vấn đề
gì) ^ ở đầu lá thư
illustration n |[,ila s 'tr e i/n ] sự minh họa; tranh minh họa
series n X'siari :z] loạt; dãy; chuỗi
bring forward to [b riq 'fb:w ad] đưa ra trước (thời điểm)
as originally planned [æz a 'rid 3nali plæ nd] như kế hoach ban đầu
editor n ['e d ita ] biên tập viền
rearrange V [ri:a 're in d 3 ] sắp xếp lại
duty n [ ’d ju :ti] nhiệm vụ; trách nhiêm; phân sư
replacement n [,ri'p le is m a n t] sự thay thế
[in ad'va :n s] trước (thời hạn)
in advance
reschedule V [,ri's k e d 3 ul] xếp lại lịch làm việc
n [s te p ] bước (thực hiện)
step
1 ['prouses] quá trình
process
editorial office [,edi'tD :rial ’ofis] phòng biên tập
hand over (sth) to [hæ nd 'ouva] chuyển giao (vị trí/ nhiệm vụ)
(sb)
complete package [k a m ’p li:t 'pæ kid3] toàn bộ/ trọn gói (ý tưởng; công
việc)
material [m a 'tia ria l] tài liệu
as soon as possible [az su;n az 'posabl] càng sớm càng tốt
inconvenience [ ;inkan’v i:n ja n s ] sự bất tiện
cause V [k3.-z] gây ra
understanding n [,Anda'staendir|] sự hiểu biết
appreciate V [a 'p r i:/ie it] cảm kích; đề cao

Part 7 : READING COMPREHENSION

Qs 153-155 ■ m a
fire n [■faia] VU hỏa hoan
warehouse n ['w eahaus] nhà kho

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


ALl-BAC MY E
School

pet food n [p e t fu :d ]
th u t an cho thú nuói
extensive adj [ i k s ’t e n s iv ]
lón (ve quy m o/ so liTOng)
damage V [ ’d a e m id 3 ] gay th ie t hai
damage n s i/ ton th a t
injury n [ 'i n d 3 a r i]
s i/ ton thiTdnq (the chat)
on the premises [ ’ p r e m is iz ]
trong nhá (tai cho)
security guard n fs i'k ju a rs ti g a :d ] bao ve an ninh
fire fighter n [ 'f a ia ’f a it a ] linh ci/u hóa
put out V [p u t a u t] dap ta t
blaze n ['b le iz ] ngon li/a
loading area n ['lo u d irj ’e aria] khu vi/c chat d8 hang
estimate v f'e s tim e it] itd c lu'dng
investigation n [in ,v e s ti'g e i/n ] cuoc diéu tra
heating system n [*h i : tin ’sista m ] hé thonq si/di
heating unit n ['h i:t¡n 'ju :n it] bo phan lam nóng
faulty adj ['fb :lti] hóng; bi loi
point to (sth) V [p a in t] chi ro
spokeperson n [ ’spoukp3:sn] nqufti phát ngon
install V [in 's tD : 1] lap dat; cai da
ignore V [ig 'n a :] phót ¡ó
complaint n [k a m 'p le in t] Idi phan nán
numerous adj ['n ju :m a ra s ] dong dáo; nhieu
take legal action V [te ik Vli:gal 'aek/n] kien ra toa; khdi to
against prep [a 'g e in s t] chong lai; ng^dc lai
affect [a 'fe k t] ánh hudng; tác dong
go to court V [kD :t] ra toa
hire V ['h a ia ] thué
Os 1 5 6 -1 5 8 ‘ ft 3 • ¡ iB g m m t
celebrity n |[*si'le bra ti] danh tieng; ngirdi noi tieng
mileage n ['m a ilid 3 ] tong so dam di du'dc
previous adj ['p rirv ia s ] trudc day
owner n [ ’ou.na] chú sd hi/u
miss V [m is ] bo Id
classic adj fk la e s ik ] co dien
f-platform n [e f ’plaetfD:m] he thong dieu khién bánh lái sau
(xe hdi)
n [ 's t e r io u ]
stereo dan am thanh noi
n [ ig 'z a :s t ] he thong xa khi
exhaust
n [/ 3 k ]
shock bp phan giám xóc
tire n [ ’t a ia ] bánh xe
brake n [ b r e ik ] cái phanh (xe)
replace V [ r i'p le is ] thay the; thay
paint touch-up n [ p e in t tA t / A p ] si/ cham lai nhCfrig cho sdn tray
xudc
minor adj [ 'm a in a ] nhó
fender n [ 'fe n d a ] bo chan bun (xe hdi)
rear bumper n [r ia 'b A m p a ] op can sau (bo phan xe hdi)
engine n [’e n d 3 in] dong cd
n [ s i : t 'k A v a ] áo ghe
seat cover
window shade n [ 'w in d o u / e id ] man che nánq
[r i'la ia b l] dáng tin cay
reliable adj

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


A U -B A C M Y English School

cash n [k * J ] • tiền m ặt
m oney order n [ 'm A n i ’o : d a ]
ngân phiếu, ngân phiếu phổ
thông: phiếu gửí tiền qua bưu
điện
personal check n ['p3:sanl tje k ] chi phiếu hoặc ngân phiếu cá
nhân
Một người khi mở một tài khỏan với ngân
hàng sẽ được cấp một cuốn số séc gọi là
séc cá nhân-personal check. Chủ của séc
hoặc người được ủy quyền có thế dùng n
đế thanh tóan hóa đơn hoặc mua sắm
hàng hóa, thường là mua bán trực tiếp.
Khi một cá nhân hay doanh nghiệp đồng
nhận séc, họ sẽ ký gửi séc này tải khỏan
của họ, và ngân hàng sẽ tiến hành việc
rút tiền của séc đó.
cre d it card n fk re d it ka:d] thẻ tín dụng
là loại thẻ cho phép người chủ thẻ được
phép sử dụng một hạn mức tín dụng
không phải trả lăi đế mua sắm hàng hoá,
dịch vụ. Chủ thẻ được ứng trước một hạn
mức tiêu dùng mà khỗng phải trả tiền
ngay, chỉ thanh toán sau một kỳ hạn nhất
định. Cũng từ đặc điểm trên mà người ta
còn gọi thẻ tín dụng là thẻ ghi nợ hoãn
hiệu (delayed debit card) hay chậm trả
de b it card n ['debit ka:d] thẻ ghi nợ
sử dụng để mua hàng hoá hay dịch vụ,
giá trị những giao dịch sẽ được khấu trừ
ngay lập tức vào tài khoản của chủ thẻ
thông qua những thiết bị điện tử đặt tại
cửa hàng, khách sạn ... đồng thởỉ chuyến
ngân ngay lập tức vào tài khoản của cửa
hàng, khách sạn... Thẻ ghi nợ còn hay
được sử dụng để rút tiền mặt tại máy rút
tiền tự độnq
Os J l Ä Ä i U v * • ;■
fax cover sheet n [fæks 'k A V 9 Ji:t] phần mềm chuyến fax nhanh
confirm V [kan'f3:m] xác nhận; chứng thực
itinerary n [ai'tinarari] kế hoạch chuyến đi
[i'tinarari]
attach V [a 'ta e tf] đính kèm
otherw ise [’Actewaiz] m ặt khác
corn
Qs 1 6 2 -1 6 4
feature n wm & bộ phim chính
announce V [a ’nauns] thông báo
proud adi [praud] tự hào
Qs 1 6 5 -1 6 8
ceramics n [si'ræ m iks] thuật lảm đồ gốm
catalog n ['kæ ta b g ] catalô
amazed adj [a'm eizd] cảm thấy kinh ngạc
variety n [va'raia ti] sự đa dạng
creativity n [k ri:e i'tiv a ti] khả năng sáng tạo
display V [dis'plei] th ể hiện
vase n [ y a : z ] [veiz] cái lọ
bowl n [boul] cái chén
exquisite adj ['ekskw izit] cực kỳ đẹp hoặc tỉnh tế; được chế
tao tinh vỉ và khéo léo
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U B A C MY English School

realistic adj [ria'listik] mang tính hiện thực; có.thực


resemble V [ri'zem bl] giống với
model after V ['madl 'a :ft9 ] nặn kiểu theo; bắt chuốc; mô
phỏng
ladybug n [ ’leidibAg] con bọ rùa
breakage n ['breikid3] đồ vật bị vỡ; chỗ nứt
sugar cube n ['Juga kju :b ] viên đườnq (hình khối)
scorpion n [ ’ska:pi9n] con bọ cạp
grab V [graeb] chôp; túm ; bẳt
extra-large size n ['ekstra Ia:d3 saiz] cỡ lớn (size X)
small size n [sm all saiz] cỡ nhỏ (size S)
medium size n ['m kdiam saiz] cổ vừa (size M)
order V ['a:da] đăt mua hang
budget n [*bAd3it] nqân quỹ
stock n [stak] nguồn cung cấp; hàng tồn kho
look forward to [luk ’fa:w9d] mong đợi
+ V -ing/ noun
request V [ri'kwest] yêu cầu
respond V [ri'spand] trả lời; hồi đáp
Qs 1 6 9 -1 7 2
sandy adj ['saendi] đầy cát
golden adj ['gouldan] có màu vàng
delicious ad] [d i'li/a s] ngon
peace n [pi:s] sự yên bình
lifetim e n i['la iftaim ] = the length of time that sb lives
or that sth lasts: đời người
cruise n [kru:z] cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
afford V [9'fa:d] có khả năng làm qì
reality n [ri:'ael9ti] thực tế
mini-break 1 ['m ini breik] sự nghỉ ngơi ngắn
stop n [stap] trạm dừng
service charge 1 ['S3:vis tja :d 3 ] chi phí phục vụ
exclude V [iks'klu : d] trừ ra
V [in'klu :d] bao gồm
include
roundtrip (ticket) n vé khứ hồi
n ['eafea] giá vé máy bay
airfare
on-board adj [an ba:d] trên boong tàu
course n [kp:s] món ăn chính
sauna n f'sama] phònq tắm hơi; sự tắm hơi
casino n [ka'simou] sòng bac
jet-skiing n [d3et ’ski:ir|] môn trượt trên nước bằnq mô tô
scuba diving n ['sku:ba 'daiyinl môn lặn có bình khí nén
coupon n [ ’ku:pan] phiếu ưu đãi
boutique n [bu:'jti:k] cửa hàng nhỏ
destination n [,desti'neựn] điểm đến
expert adj [ ’eksp3:t] tinh thông; chuyên
local adj ['lo uka lj thuôc địa phương
guide n [gaid] hướng dẫn viên
knowledgeable adj ['nalid39bl] am hiếu
adventure n [a d 've n tja ] cuôc phiêu lưu
departure n [d i'p a rt/ 9] sư khởi hành

TOEIC Starter 1 Get the highest scores fastest


AU -BAC M Y English School

reserve • V [riJz3:v] đăng ky trước


reservation n [,reza'vei Jn] sự đăng ký trước
Qs 1 7 3 -1 7 6
citizen 1 [ ’sitizn] người dân
agenda n [a 'd 3enda] chương trinh nqhi SƯ (buổi hopì
item 1 ['aita m ] tiế t mục
fund V [fA nd] 1 cấp tiền; tài trợ
snow blower n [snou 'b lo ua ] máy thối tuyết (khỏi đường, lối đi)
construction n [k a n 's trA k /n ] Sự xây dựng
ice rink n [ais rin k ] sân trư ợ t băng
tem porary adj [ ’te m p ra ri] tạm thời
raise money V J [ r e iz 'm A ni] quyên qcn ti-..
playground n [ ’pleigraund] sản chơi
enable V .[i'n e ib l] cho phép
convert V [k a n 'v 3 ;t] đổi, biến đổi
pond n [pond] cái ao (nước)
central adj ['s e n tra l] ở trung* tâm
donate V [d o u 'n e it] quyên; tặng
sell o u t V ,[sel a u t] bán sạch
notify V ['n o u tifa i] thông báo
attend V [a 'te n d ] tham dự
attendance n [a'tendans] sự tham dự
present V [p ri'z e n t] trình bày
on behalf o f B B m Ib thay mặt cho
authorization n [p iG a ra i'z e i/n ] sự cho phép
essential adj [i's e n /a l] cần thiết
dozen t'dAzn] một tá (=12)
snow removal n ngspou rjjm u :v l thiết bị dọn tuyết
ft'kw ip m a n t]* 1
equipm ent
upcoming adj [,Ap'kAm ir|] đang đến; sắp xảy ra
Os 1 7 7 -1 8 0
n [tip ] lời khuyên; mẹo
tip
n [jn d i'v id ju a l] cá nhân
individual
adj [A n 'fD :t/a n it] xui; không may
unfortunate
shop V [/pp] mua sắm
shopping n t '/ a p in ] việc mua sắm
shop = store n [stp:] cửa hàng
shopper n i ’/ p p s ] người mua sắm
place (order) V
[pleis] đặt mua hàng
return policy n [ri’t3:n 'polasi] chính sách trả lại hang hóa
postage n [ 'p o u s t id 3 ] bưu phí
shipping cost n ['/¡pin lost] chi phí vân chuyển hàng
sales tax n [seilz taeks] thuế doanh thu
add up ¡P [aed Ap] thêm vào; làm tăng them
option n i'p p /n ] lưa chon
in a hurry [in a ’hAri] đang vội vàng
record n ['reka:dj sự ghi chép lại
keep track o f V [ki:p traek av] theo dõi
date of delivery n [deit av di'livari] ngày giao hàng
encounter n [in'kaunta] đụng; cham; đương đầu
mail-order company n [meil 'D:da công ty bán hang qua buu điện

80
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School

'k A m p a n il'
consumer advocacy n [ k a n 's ju rm a tố chức bảo hộ người tiêu dùng
'a ed va ka si g r u :p ]
group
consumer n [k a n 's ju :m a ] người tiêu dùng
telephone directory n ['telifo u n d i're k ta rij danh bạ điện thoại
operator name n ['D p a :re ita ne im ] tên nhà cung cấp (dich vu; hanqT"
Qs 1 8 1 -1 8 5 ? • •
potential adj [ p a 'te n / l] có tiềm năng
preference n ['p re fra n s] sự ưa thích hơn
marketing division n [ 'm a : kitin di'vi3 n ] bộ phận tiếp thị
sta ff room n [ s t a : f ru :m ] phòng nhân viền
branch n [ b ra :n tj] chi nhánh
conduct V [kan'dAkt] tiến hành; thực hiện
launch V H ffi tung ra
com petition n [,k D m p a 'tiJ n] cuộc thi; sự cạnh tranh
age ranqe n [eid 3 rein d3] độ tuổi
indicate V t'in dikeit] cho biết; biểu lộ
participant n [p a :'tisip a n t] người tham dự
fear n [fis] nỗi sợ
access n ['aekses] cơ hộ/ quyền sử dụng
desire n [di'zaia] sự ao ước
reputation n ' [ ,r e p ju : 'tei/n] danh tiếng
ta rg e t n [’ta :g it] mục tiêu
subm it V [sab'm it] nộp; trình
all-expenses paid trip nj [d :I iks'p ensiz peid chuyến đi được trả toàn bộ chi phí
trip]
survey V [sa'vei] khảo sát
O s 1 8 6 -1 9 0 i H
musician n [m ju :'zi f n] nhạc sĩ
stage n [steid3] sân khấu
[hart] bị chấn thương
h u rt V
n [t/ia] niềm vui mừnq; tỉếnq hoan hô
cheer
n [tia] nước mắt
tear
[t3:n] trở thành
turn = become V
n [,kAlm i'nei / n] điếm cao nhất, cực điểm, tột độ,
culmination
tộ t bậc
n ['m u :vm a n t] (âm nhạc) phần
movement
n ['loukal baend] nhóm nhạc đia phươnq
local band
tour n [tua] chuyến lưu diễn
n ['fa:m a 'so uviat Liên Xô cũ
form er soviet union
'ju :nian]
n [pa'farm ans] sự biểu diễn
performance
lead singer n [li:d 'siria] ca sĩ chính
duel n ['dju:al] cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai 1
người
solo n ['soulou] đôc tấu
guitarist n [ g i'ta : rist] nghê sĩ đàn ghita __
empty can n ['em pti kaen] lo/ hôp khônq
piece (of music) n [pi:s] bản nhac
disaster . «k - ri [ d i'z a :s ta j thảm hoa
strike - s tru c k - V [straik] ập xuống; tấn công
struck
81
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School

witness n [ ’w itnis] nhân chứng


report n [ri'p o it] bản tường thuât
rotate V [ro u 'te it] xoay quanh
rotating drum cage n [ro u 'te itin drAm bộ trống đang xoay
k e id 3 ]
spin V [spin] guay tròn; xoay
out o f control exp [kan'troul] ngoài tầm kiểm soát
concert qoer 1 ['kansat 'goua] người đi xem hòa nhac
entangle V [in'taengl] vướng vào; mắc vào
mechanism n ['m ekanizm ] hệ thống máy móc
stagehand ['steid3haend] nhân viên hậu đài (dọn dẹp phông
màn...)
manage to V ['maenid3] quyết định
disconnect V [,diska'nekt] ngắt kết nối
pow er source n ['paua sa:s] nquồn điên
drum m er ['drAma] nghê sĩ đánh trống
knock V [nok] làm choáng; đánh guc
unconscious adj [An'kanjas] bất tính
stable condition n ['steibl ka n 'd i/n ] tình trang ổn đinh
list V [list] nằm trong danh sách
involve in V [in'vDlv] liên quan đến
bias V ['baias] có thành kiến
journalist n ['d33: nalist] nhà báo
fact n [faekt] sư thât
thoroughly adv ['0Arali] hoàn toàn
irresponsible adj [jris'pDnsabl] vô trách nhiệm
tru st V [trASt] tin tưởng
hospitalize V ['haspitalaiz] đưa vào bệnh viện
objective adj [ab'd3ektiv] khách quan
article 1 ['a : tiki] bài báo
conductor n [kan'dAkta] người chỉ huy dàn nhạc
praise V [preiz] tán dương; ca ngợi
Qs 1 9 1 -1 9 5
value n [ ’vaelju:] giá trị
export V [ik'spa:t] xuất khẩu
export n ['ekspa:t] hàng xuất khẩu; sự xuất khấu
income n ['in k A m ] thu nhâp
estimate V [ ’estimeit] ước lượng
product n ['pra d a k t] sản phẩm
beef n [b i:f] thít bò
grain n [g re in ] ngũ cốc
courtesy adj i'kattasi] cung cấp miễn phí
m inistry o f trade n ['m ln is tri av treid ] bô thương mai
farmer ['fa:ma] nông dân
hard w ork n [ha:d W3:k] công viêc vất vả ___
flooding n ['flA din] nan 10 lut _j
drought n [draut] sư han hán ___ 1
farming industry n ['fa : min 'indastri] ngành nông nqhỉêp ____
base on V [beis] dưa vào —
revenue n [Yevanju:] tồng thu nhâp
generate V [’d3enareit] tao ra -------

TOEIC Starter Get the highest scores fastest


produce . n ['proclju:s] sản vật; sản phẩm từ trồnq tro t
figure n ['figs] con số
measure n [ ’me39] so với; sánh vối; đo lường
chain o f shops [t/e in av /Dps] chuỗi cửa hàng
tasty adj [ ’teisti] ngon; đầy hương vị
qain a position V [gein a pa’z i/n ] đạt được vị trí
subsidy n [ ’SAbsadi] tiền trỢ cấp
plant V [p la in t] trồng
enable V [i'neibl] cho phép
annual adj ['aenjual] hằng năm
excel V [ik ’sel] trôi hơn
leisure tim e n ['Ie39 taim ] thời gian rỗi
desire n [di'zaia] sư khát khao; niềm mong ước
luxury n ['lA k/a ri] sư xa hoa
stick - stuck- stuck V [stick] gẳn bó với; dính
unique adj [ju i'n iik ] duy nhất; đôc nhất
niche m arket n [n it / 'm a ikit] thị trường khe
Là một phần rất nhỏ so vỏi toàn bộ thị
trường. Thị trường khe hỉnh thành khi có
những nhu cầu tiềm năng đối với một sản
phẩm hoặc dịch vụ chưa được đáp ứng
bởi các nhà cung cấp lớn trên thị trường.
Một thị trường khe cũng có thế hình
thảnh khi có một nhóm nhò các khách
hảng tiềm năng.
e xp o rt item n ['eksp3.it 'aitarn] sản phẩm xuất khẩu
potential n [p s 'te n fljj^ j tiềm năng
e ffo rt n [ ’efat] nỗ lực, cố gắng
suffer V ['sAfa] chịu đựng
strike n [straik] cuộc đình công
taste V [teist] có vị
unusual adj [An'ju : 3I] khác lạ; không thườnq thấy
Os 1 9 5 -2 0 0
n [^em a'raendam ] thư báo
memorandum =
1= ['memou]
memo
['ste i/a n ri] văn phòng phẩm
stationery 1

n [ /ri:'saikl 'palasi] chính sách tái chế


recycling policy
official adj [a 'fi/l] chính thức
merge V [m 3id3] hợp nhất; sát nhâp
m erger n ['m 3:d39] Sự sát nhập
form er adj [ ’foima] trước đây
logo n t'lougou] biểu tượnq (của cônq tv)
correspondence n [,kDris'pDndans] th ư từ
effective ad] [i'fe ktiv] CÓ hiệu lưc
pick up V
[pik Ap] nhận; lấy được
supply n [sa'plai] | nguồn cung cấp
wastage n [ fweistid3] sự lãng phí
do one's bit làm tròn bổn phận mình; đóng
qóp phần mình (vào việc nghĩa...)
preserve V [ p r i'z 3 :v j bảo vê; giữ
implem ent V [ ’implimant] thi hành; thưc hiện
sign-out n [sain aut] sư ỉiêt kê ra
sign V [ s a in ] kv (tên)

TOEIC Starter Get the highest scows fastest


TRƯỜf R ANH NGÙ 0
AU-BAC M Y English School
 *J I R A C p
record V ['rekD.'d]
em ployee record card n [im'pbii: 'relo:d thẻ hồ sơ nhan vièn----------------
ko:d]
recycle V [,ri:'saikl] tái chẽ
th ro w away V [0rou a'wei] v ứ t đi
useable adj [ ’ju:zabl] có th ể sử dunq đươc
recyclinq bin [,ri:'saiklin bin] thùng rác
position V [pa'zijn] đ ă t (cái qỉ) vào vỉ trí; bố trí
award V Ja'wDid] thư ởng
waste V [weist] lãng phí
succeed in V [sak'sird in] thành cônq
bonus n ['bounas] tiền thư ởnq
in a row [rou] thành hànq
table n ['teibl] bảnq biểu
attached adj [a 'ta e tjt]
đươc đính kèm
change n [t/eind3] sự thay đổi
w asteful adj [‘weistfl]
hoang phí; gầy lãng phí
envelope n ['envaloup]
_£hong bỉ
letterhead paper n ['letahed ’peipa]
9iấy tiêu đề có in sẵn thông tin về
COnn H/ r i n h a n rf'SII

TOEIC Starter Get the highest scores fastest 84

You might also like