You are on page 1of 29

UNIT 1

A Long And Healthy Life


WORD PRONUNCIATION MEANING

Antibiotic (n) /,æntibai'ɒtik/ thuốc kháng sinh

➔ (a) kháng sinh

Bacteria (số /bæk'tiəriə/ vi khuẩn


nhiều)
➔ (số ít bacterium)

Balanced (a) /'bælənst/ cân bằng, cân đối

➔ balance (n,v)

Cut down on cắt giảm

Diameter (n) /dai'æmitə[r]/ đường kính

Disease (n) /di'zi:z/ bệnh, bệnh tật

= sickness (n)

= illness(n)

= ailment /'eilmənt/

Energy /'enədʒi/ sinh lực, nghị lực, năng


lượng

Examine /ig'zæmin/ xem xét, nghiên cứu,


khám bệnh, kiểm tra
(trình độ, kiến thức…)

Fitness (n) /'fitnis/ sự mạnh khỏe, sự sung


sức
➔ fitness for sự phù hợp, sự thích
something (to do hợp
something)

Food poisoning ngộ độc thức ăn


(n)

Germ (n) vi trùng

Give up từ bỏ

Infection (n) /in'fek∫ən/ bệnh lây nhiễm, sự lây


nhiễm

Ingredient /in'gri:diənt/ thành phần

Life expectancy tuổi thọ

= life span =
longevity

Muscle (n) /'mʌsl/ sức mạnh cơ bắp

Nutrient (n) /'nju:triənt/ /'nu:triənt/ chất dinh dưỡng

Organism /'ɔ:gənizəm/ sinh vật, thực thể sống

Press-up động tác chống đẩy

Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/ một cách điều độ, hợp


Recipe /'resəpi/ cách nấu nướng, công


thức chế biến (món ăn,
bánh trái…)

Regular /'regjulə[r]/ đều, đều đặn

➔ [as] regular as đều đặn như một cái


clockwork máy [đồng hồ]
Spread (n) /spred/ sự truyền bá, sự lan
truyền
➔ spread one's
wings tung hoành; mở rộng
phạm vi hoạt động; mở
trộng phạm vi quan
tâm

Star jump (np) động tác nhảy dang tay


chân

Strength (n) /streηθ/ sức mạnh, sức

➔ from strength thành công ngày càng


to strength tăng

Suffer (+from) chịu đựng

Treatment /'tri:tmənt/ sự điều trị; cuộc điều


trị; thuốc điều trị

Tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ /tu:bɜ:kjʊ'ləʊsis/ bệnh lao

Virus (n) vi-rút

Work out tập thể dục


1.1. Past simple tense (Thì quá khứ đơn)

Động từ thường Động từ tobe

(+): S +V-ed/V2 (+ O).


Trong đó: (+): S + to be (+ O).
V-ed: Động từ thường Trong đó:
V2: Động từ ở cột thứ 2 trong I/He/She/It + Was +…
bảng 360 động từ bất quy tắc We/You/They + Were +…
Ví dụ: Ví dụ:
I had a delicious breakfast this He was my boyfriend. (Anh
morning. (Sáng nay tôi đã ăn một ấy từng là bạn trai của tôi).
bữa sáng rất ngon.)

Cấu trúc

(-): S + to be (not) (+ O).


Trong đó:
(-): S + did not (didn’t) + V (+ O). I/He/She/It + was not
Ví dụ: (wasn’t) +…
My brother didn’t know how to ride We/You/They + were not
a bike un\l he was ten. (Em trai tôi (weren’t) +…
không biết chạy xe đạp cho đến khi Ví dụ:
nó lên 10 tuổi.) He wasn’t . my boyfriend
anymore (Hắn ta không còn
là bạn trai của tôi nữa)
(?): To be + S + (+ O)?
Trong đó:
Was (wasn’t) + I/He/She/It
(?): Did + S + V (+ O)?
+ …?
Ví dụ:
Were (weren’t)
Did you go to Japan? (Bạn đã đi
+We/You/They +…?
Nhật Bản bao giờ chưa?
Ví dụ:
Wasn’t he bemer? (Anh ta
vẫn chưa khá lên à?)

Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể, thời gian
cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: Last night, I watched a movie at the theater. (Tối qua, tôi đã
xem một bộ phim ở rạp chiếu phim.)
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: When I
was a child, I always played with my friends in the park. (Khi còn
nhỏ, tôi luôn chơi với các bạn trong công viên.)
Cách Diễn tả một hành động xen vào khi một hành động khác đang
sử dụng diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: While I was reading a book, my phone rang. (Khi tôi đang
đọc sách, điện thoại của tôi đổ chuông.)
Dùng trong câu điều kiện loại II. Ví dụ: If I had enough money, I
would buy a new car. (Nếu tôi có đủ \ền, tôi sẽ mua một chiếc ô
tô mới.)
Dùng trong câu ước không có thật. Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi
ước mình cao hơn.)
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn được thể hiện qua các
trạng từ chỉ thời gian dưới đây:
Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day
Dấu hiệu
before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this
nhận biết
morning, this aƒernoon).
Sau as if, as though (như thể là), it’s \me (đã đến lúc), if only, wish
(ước gì), would sooner/rather (thích hơn).

1.2. Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành)


(+): S + have/ has + Past Parpciple (+ O).
Trong đó:
I/We/You/They + have + Past Par\ciple
He/She/It + has + Past Par\ciple
Ví dụ: I visited my grandparents this morning. (Sáng nay tôi vừa đi
thăm ông bà.)
Cấu trúc
(-): S + haven’t/ hasn’t + Past Parpciple (+ O).
Ví dụ: I have not met my idol (Tôi vẫn chưa gặp được thần tượng của
mình.)
(?): Have/ Has + S + Past Parpciple (+ O)?
Ví dụ: Have you talked to the teacher? (Bạn đã nói chuyện với giáo
viên chưa?
Diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện
tại.
Ví dụ: I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố
này trong mười năm.)
Cách
Diễn đạt kết quả của hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng
sử dụng
không rõ về thời gian lắm.
Ví dụ: He has already finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành
bài tập về nhà rồi.)
Dùng trong câu với các cụm từ: The first/last/second…
Ví dụ: This is the first \me I have eaten this dish. (Đây là lần đầu \ên
mà tôi ăn món ăn này)
tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: I have traveled to many countries. (Tôi đã đi du lịch đến nhiều
quốc gia.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua các trạng từ chỉ thời
gian:
Just
Already
Before
Dấu hiệu Yet
nhận biết Ever
Never
Recently
So far
For + khoảng thời gian (for a long \me, for 2 years)
Since + mốc thời gian (since 2000, since 1995)

1.3. Bài tập thực hành & Đáp án


1.3.1. Bài tập về thì quá khứ đơn
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn

She (walk) to school every day when she was young .

He (play) the piano beau™fully at the last concert.

They (visit) their grandparents last weekend.

I (get) the first prize in this compe™™on last year.

I (finish) my homework before dinner.


Đáp án:
walked
played
visited
got
finished
1.3.2. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc với thì hiện tại hoàn thành
This is the best cake I ever (taste).

I (meet) my boyfriend with another girl.

She (work) at that company since 2010.

You ever (see) this movie?

I never (want) to meet you again!

Đáp án:
have ever tasted
have met
has worked
Have you ever seen…?
have never wanted

UNIT 2
The Generation Gap
WORD PRONUNCIATION MEANING

Generation gap /dʒenə'rei∫n gæp/ khoản cách giữa các thế hệ

Adapt (n) /ə'dæpt/ làm cho hợp với, sửa cho hợp
với

Argument (n) /'ɑ:gjʊmənt/ sự tranh luận, sự bàn cãi

= dispute (n)

Characteristic (a) /,kærəktə'ristik/ đặc thù, đặc trưng, riêng

= typical

Conflict (n) /kən'flikt/ sự mâu thuẫn, sự đối lập


= discord /'diskɔ:/

➔ Apple of discord mối bất hòa

Curious (a) /'kjʊəriəs/ ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ

Digital native /'didʒitl 'neitiv/ người được sinh ra ở thời đại


công nghệ và Internet

Experience (v,n) /ik'spiəriəns/ trải nghiệm

Extended family /'nju:kliə[r]/ /'nu:kliər/ gia đình đa thế hệ, đại gia đình

# Nuclear family gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ


gồm 1-2 thế hệ

Freedom /'fri:dəm/ sự tự do; quyền tự do

Hire /'haiə[r]/ thuê, mướn

= recruit = employ

Honesty /'ɒnisti/ tính trung thực, tính chân thật

➔ in all honesty: thành thực mà nói

Individualism /,indi'vidʒʊəlizəm/ chủ nghĩa cá nhân

Influence (v) /'inflʊəns/ gây ảnh hưởng

= impact = affect

Limit /'limit/ giới hạn

➔ limitation /limi'tei∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn, mặt


hạn chế, nhược điểm
➔ within limits
trong chừng mực nào đó, có
# without limits mức độ

không có giới hạn, tha hồ


Screen time thời gian sử dụng thiết bị điện
tử

Social media phương tiện truyền thông


mạng xã hội

Value (n,v) /'vælju:/ giá trị, coi trọng

View (n) quan điểm

= point of view

= viewpoint

= perspective

Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/ giảm thiểu sự khác biệt


(idiom)

Curfew (n) /'kə:fju:/ lệnh giới nghiêm

Attitude /'ætɪtju:d/ thái độ

towards (n)

Burden (n) /'bɜ:dn/ gánh nặng

Mature (a) /mə'tʃʊə(r)/ trưởng thành, chín chắn

= old enough

Norm (n.) /nɔ:m/ chuẩn mực

Obey (v.) /ə'beɪ/ vâng lời, tuân thủ

➔ obedience (n)

Financial burden /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/ gánh nặng tài chính

(compound n.)

Follow in one's /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/ theo bước, nối nghiệp


footsteps (idiom)
Multi-generational /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ đa thế hệ, nhiều thế hệ
(a)

Objection (n.) /əbˈdʒekʃən/ sự phản kháng

➔ object to + ving

Open-minded (a) /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ cởi mở

Impose ... (on sb) (v. /ɪm'pəʊz/ áp đặt cái gì vào ai


phr.)

Elegant (a) /'elɪgənt/ thanh lịch, tao nhã

Flashy (a) /'flæʃi/ diện, hào nhoáng

2.1. Modal verbs (Động từ khuyết thiếu)


Động từ khuyết thiếu là nhóm động từ trong ngữ pháp 2ếng Anh không tuân
theo quy tắc bình thường của việc thêm -ed vào đuôi của động từ để tạo thành
quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past par2ciple). Thay vào đó,
các động từ khuyết thiếu có các hình thức khác nhau khi biến đổi về thì quá khứ
và thể phân từ:
Động từ khuyết
Cách sử dụng Ví dụ
thiếu
I can speak three
Động từ khuyết thiếu: can/ could/
languages fluently. (Tôi
Ability: can/ could be able to dùng để nói về khả năng
có thể nói trôi chảy ba
ai đó có thể làm gì.
thứ ™ếng.)
She should take a break
Động từ khuyết thiếu: must/ and rest; she's been
Advice: must/
should/ ought to/ could dùng để working all day. (Cô ấy
should/ ought to/
đưa ra lời khuyên với mức độ mạnh nên nghỉ ngơi và nghỉ
could
từ trái qua phải. ngơi; cô ấy đã làm việc cả
ngày.)
You must finish your
Obligajon and Động từ khuyết thiếu: must/ have
homework before going
Necessity: must/ to/ need dùng để chỉ sự bắt buộc
out to play. (Bạn phải
have to/ need phải làm gì đó.
hoàn thành bài tập về
nhà trước khi ra ngoài
chơi.)
She might join us for
Certainty and Động từ khuyết thiếu: will/ would/
dinner later if she's
possibility: will/ may/ might/ can/ could dùng để
available. (Cô ấy có thể
would/ may/ thể hiện mức độ chắc chắn/ khả
tham gia ăn tối với chúng
might/ can/ could năng xảy ra của câu nói/ viết.
tôi sau nếu cô ấy rảnh.)
2.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Điền động từ khuyết thiếu: need, may, can, must, have to vào các ô
trống dưới đây
She used to fear of water, but now she _______ swim very well.
_______ I borrow your pen, please?
Every ci™zen _______ obey the law.
I _______ a±end a mee™ng at 3 PM, it's a very important one.
I _______ to buy some groceries for dinner.
Đáp án:
can
May
must
have to
need

UNIT 3
Cities Of The Future
WORD PRONUNCIATION MEANING

Article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo

➔ (+ to, with) cho học việc theo giao kèo với

Card reader thiết bị đọc thẻ

City dweller (n) /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ người sống ở đô thị, cư dân


thành thị

Cycle path làn đường dành cho xe đạp


Efficiently (adv) /i'fi∫ntli/ [một cách] có năng suất, [một
cách] có hiệu suất cao
= effectively

High-rise (a) cao tầng, có nhiều tầng

Infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng

Interact /,intər'ækt/ tác động qua lại

Liveable /'livəbl/ đáng sống

Neighborhood (n) khu dân cư

Operate /'ɒpəreit/ hoạt động, vận hành, chạy


(máy)

Pedestrian /pi'destriən/9n) người đi bộ, khách bộ hành

Privacy /(n) /'privəsi/ /'praivəsi/ sự riêng tư

Roof garden vườn trên sân thượng

Sense of ý thức cộng đồng


community

Sensor /'sensə[r]/ cảm biến

Skyscraper /'skaiskreipə[r]/ nhà chọc trời

Smart city thành phố thông minh

Sustainable (a) /səs'teinəbl/ có thể chịu đựng được

= endurable /in'djʊərəbl/

Urban centre khu đô thị, trung tâm đô thị

Upgrade (v) /ˈʌpɡreɪd/ nâng cấp

Urban planner (n) /ˈɜːbən 'plænə(r)/ người / chuyên gia quy hoạch
đô thị
Optimistic (adj) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan

Overcrowded (adj) /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ chật ních, đông nghẹt

Pessimistic (adj) /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan

Quality of life (n) /'kwɒləti əv laɪf/ chất lượng sống

Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo lại

Inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/ cư dân, người cư trú

Detect (v) /dɪˈtekt/ dò tìm, phát hiện ra

Metropolitan (a) /,metrə'pɒlitən/ [thuộc] thủ đô; ở thủ đô

Cosmopolitan (a) /,kɒzmə'pɒlitən/ gồm người từ nhiều nước, gồm


người tứ xứ

3.1. Sta(ve verbs (Động từ chỉ trạng thái)


Động từ trạng thái (Sta2ve verbs) là những động từ gắn với các giác quan của
con người, thể hiện những suy nghĩ, ^nh cảm, nhận thức của chủ thể thực hiện
hành động. Các nhóm của động từ trạng thái được chia ra như sau:
Phân loại động từ Động từ trạng thái chỉ 8nh
Ý nghĩa
trạng thái cảm
want mong muốn
like thích
dislike không thích
hate ghét bỏ
Động từ trạng
need cần
thái chỉ 8nh cảm
adore thích
care for quan tâm tới
mind phiền
desire mong ước
hope hy vọng
value coi trọng
prefer thích hơn
love yêu, yêu thích
know biết
doubt nghi ngờ
understand hiểu
wish mơ ước
agree đồng ý
think suy nghĩ
believe 2n tưởng
Động từ trạng recognize nhận ra
thái chỉ quan
điểm, suy nghĩ forget quên
remember nhớ
imagine tưởng tượng
mean có nghĩa là
disagree không đồng ý
deny phủ nhận, từ chối
saJsfy hài lòng
promise hứa
belong thuộc về
include bao gồm
Động từ trạng
possess sở hữu
thái sở hữu
lack thiếu
consist of bao gồm
contain chứa
seem dường như
sound nghe như
Động từ trạng look có vẻ như
thái chỉ cảm nhận
của giác quan smell ngửi (hương)
see nhìn thấy
recognize nhận thấy
Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là động từ thường, vừa là động từ trạng thái: Think, Feel,
Taste, Smell, Have, See, Look, Appear, Stay, Turn, Expect, Weigh, Enjoy.
3.2. Linking words (Liên từ)
Liên từ (Linking words) là những từ nối được dùng để liên kết các câu văn lại với nhau. Từ nối
giúp đoạn văn trở nên chặt chẽ, mạch lạc và logic hơn.
Dưới đây là một số từ nối phổ biến được phân loại theo chức năng của chúng kèm theo ví dụ
minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn nhé!
Các loại liên từ Ví dụ minh họa

I had to finish
I couldn't go
because my
to the party
assignment.
Liên từ chỉ nguyên nhân - kết
quả: I have been
I moved to
Because (vì) learning since
Spain.
Since (Vì) Spanish
As (Vì)
he had never
He felt
as been on the
nervous
stage before.
Liên từ chỉ mục đích: In order to improve his health, John started
To V/ in order to V (Để làm gì) exercising regularly. (Để cải thiện sức khỏe của
In order that + S + V (Để mà) mình, John bắt đầu tập thể dục thường xuyên.)
Liên từ chỉ sự đối lập, nhượng
bộ: She studied hard for the exam, but she s2ll didn't
But (Nhưng) get the top score. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi,
Although/Though (Mặc dù) nhưng cô ấy vẫn không đạt điểm cao nhất.)
In Spite of/Despite (Mặc dù)
She enjoys both swimming and cycling as her
Liên từ chỉ sự tương quan:
favorite outdoor ac2vi2es. (Cô ấy thích cả bơi lội
Both A and B (cả A và B)
và đi xe đạp như những hoạt động ngoài trời yêu
Either A or B ( A hoặc B)
thích của mình.)
Từ nối cung cấp thêm thông
Jn:
Furthermore (Hơn thế nữa) She aced all her exams last
AddiJonally (Thêm vào đó) semester. Furthermore, she received a
In addiJon (Thêm vào đó) scholarship for her outstanding performance. (Cô
Not only, but also (Không ấy đã đạt điểm cao trong tất cả các kỳ thi học kỳ
những, mà còn) trước. Hơn nữa, cô ấy đã nhận được học bổng
Also (Cũng) cho thành }ch xuất sắc của mình.)
Moreover (Hơn thế nữa)
And (Và)
Từ nối dùng để liệt kê:
Firstly (Đầu Jên)
Secondly (Thứ hai)
Thirdly (Thứ ba) I have packed my clothes, checked my passport,
Fourthly (Thứ tư) and lastly, I confirmed my flight details. (Tôi đã
Finally (Cuối cùng) đóng gói quần áo, kiểm tra hộ chiếu và cuối
Lastly (Cuối cùng) cùng, tôi xác nhận chi 2ết chuyến bay của mình.)
Last but not the least (Cuối
cùng nhưng cũng không kém
phần quan trọng)
The professor asked the students to provide
Từ nối dùng để cung cấp ví dụ: evidence to support their arguments. To cite an
For instance (Ví dụ) example, they could use data from reliable
For example (Ví dụ) research studies. (Giáo sư yêu cầu các sinh viên
To cite an example (Ví dụ) cung cấp bằng chứng để hỗ trợ lập luận của họ.
To illustrate (Ví dụ) một ví dụ là họ có thể sử dụng dữ liệu từ các
nghiên cứu đáng 2n cậy.)
Từ nối dùng để nhấn mạnh: The CEO men2oned several achievements of the
Specifically (Chính xác là cho) company, but he emphasized the growth in the
Especially (Đặc biệt) Asian market in par2cular. (Giám đốc điều hành
In parJcular (Đặc biệt) đã đề cập đến một số thành tựu của công ty,
ParJcularly (Đặc biệt) nhưng ông nhấn mạnh sự tăng trưởng ở thị
Obviously (Rõ ràng) trường châu Á nói riêng.)
Of course (Đương nhiên)
Từ nối chỉ hậu quả:
As a result (Kết quả là) The weather forecast predicted heavy
Therefore (Vì thế) rain; therefore, the outdoor event was
Thus (Vì vậy) postponed. (Dự báo thời 2ết dự đoán mưa lớn;
Consequently (Kết quả là) do đó, sự kiện ngoài trời đã bị hoãn lại.)
So (Vì vậy)
Từ nối diễn tả sự kết luận: To sum up, the project was a success, thanks to
To sum up (Tóm lại) the dedica2on and hard work of the team. (Tóm
To conclude (Kết luận) lại, dự án đã thành công nhờ sự cống hiến và
In conclusion (Kết luận) làm việc chăm chỉ của nhóm.)
3.3. Bài tập thực hành & Đáp án
3.3.1. Bài tập động từ trạng thái
Bài tập: Điền các động từ trạng thái thích hợp vào các câu dưới đây: include,
consist, belong, possess, lack. Một số từ lưu ý cần chia động từ.
The blue notebook _______ to Sarah.

The package _______ a variety of chocolates and candies.

He _______ excep™onal leadership skills that make him an ideal candidate for
the manager posi™on.

The old car _______ the modern safety features found in newer models.

The commi±ee _______ of five members, each with their own specific roles.

Đáp án:
belongs
includes
possesses
lacks
consists

3.3.2. Bài tập liên từ


Bài tập: Điền từ nối phù hợp vào ô trống dưới đây: Last but not least,
therefore, because, for example, Both … and …
She couldn't a±end the party __________ she had a prior commitment.

The road was closed due to heavy snow; __________ , we had to find an
alternate route.
There are many outdoor ac™vi™es to enjoy; __________, hiking, biking, and
swimming.

We want to thank all the par™cipants for their hard work. __________ , we
appreciate the support from our sponsors.

The restaurant's menu offers ___________ vegetarian __________


non-vegetarian op™ons to cater to all customers' preferences.
Đáp án:
because
Therefore
for example
Last but not least
Both … and …

UNIT 4
ASEAN and Vietnam
WORD PRONUNCIATION MEANING

Apply (for) /ə'plai/ xin việc, ứng cử

Celebration(n) /, seli’brei∫n/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

Community (n) /kə'mju:nəti/ cộng đồng

Cultural sự trao đổi văn hóa


exchange(np)

Current (a) /'kʌrənt/ hiện hành, đang lưu hành

Eye-opening(a) /'ai,əʊpəning/ mở mang tầm mắt

Honour (n) /'ɒnə[r]/ danh dự

➔ have the honour


of something:
Được vinh dự, được đặc huệ
(làm cái gì đó)

Issue (n) /'isju:/ vấn đề

= problem

Leadership skill(np) /'li:də∫ip skil / kĩ năng lãnh đạo

Live-stream (v) phát sóng trực tiếp

Politics (n) /'pɒlitiks/ chính trị

Promote (v) /prə'məʊt/ thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá

Proposal(n) /prə'pəʊzl/ sự đề nghị

➔ propose(v) đề xuất

Qualify(v) /'kwɒlifai/ đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng

Region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền

= area (n) /ri:dʒənl/

➔ regional (adj.) (thuộc) khu vực, vùng

➔ in the region of vào khoảng

Relation(n) /ri'lei∫n/ mối quan hệ; mối liên quan

Representative(n) /repri'zentətiv/ người đại diện

Strengthen (v) /'streηθn/ củng cố; tăng cường

Support(v) /sə'pɔ:t/ ủng hộ

= upheld (v)

Volunteer (v,n) /,vɒlən'tiə[r]/ tình nguyện, tình nguyện viên


Youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi
niên thiếu
➔ the days of youth
thời niên thiếu

Interference (n.) /ˌɪntəˈfɪərəns/ sự can thiệp

Maintain (v.) /meɪnˈteɪn/ duy trì

Principle (n.) /prɪnsəpl/ nguyên tắc

Scholarship (n.) /ˈskɒləʃɪp/ học bổng

Solidarity (n.) /ˌsɒlɪ'dærəti/ sự đoàn kết

Stability (n.) /stəˈbɪləti/ sự ổn định

Internal (adj.) /ɪnˈtɜ:nl/ ở trong, bên trong

Motto (n.) /ˈmɒtəʊ/ khẩu hiệu, phương châm

Official (adj.) /əˈfɪʃl/ chính thức

Sponsor (n.) /'spɒnsə(n)/ nhà tài trợ

Vision (n.) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn

Conference (n.) /'kɒnfərəns/ hội nghị

Constitution (n.) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ hiến pháp

Dispute (n.) /dɪ' spju:t/ cuộc tranh luận, cuộc tranh


chấp

Block (n) /blɒk/ khối

Graceful (adj.) /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng, yêu kiều

4.1. Gerund (Danh động từ)


Danh động từ là hình thức động từ thêm đuôi -ing và chức năng sẽ được sử
dụng như một danh từ. Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ
trong câu, tân ngữ của động từ trong câu, làm bổ ngữ trong câu và đứng sau
các giới từ như, và không làm động từ chính trong câu.
Cấu tạo của danh động từ bao gồm:
Dạng phủ định: Thêm NOT vào trước danh động từ ➡ Not + Gerund.
Ví dụ: Not ea2ng,...
Mô tả chi jết chủ đề đang thực hiện hành động ➡ Từ sở hữu + Gerund.
Ví dụ: Her losing (Sự mất mát của cô ấy),...
Vị trí của danh động từ trong câu:
Vị trí của danh động từ Ví dụ
Đứng đầu câu làm chủ Being honest is essen™al in any rela™onship. (Trung
ngữ thực là điều cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
Đứng sau động từ làm One of my hobbies is covering hit songs. (Một trong
tân ngữ những sở thích của tôi là cover những bài hát hot).
Đứng sau giới từ và They are interested in finding a solu™on. (Họ quan tâm
liên từ đến việc ¾m kiếm một giải pháp.)
Đứng sau một số động
Her favorite ac™vity is going shopping. (Hoạt động yêu
từ/ danh từ/ ƒnh từ
thích của cô ấy là đi mua sắm.)
nhất định
4.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
I don’t mind to call you every night.

The teacher reminds me to reviewing the test.

I really want coming to Finland.

To find a good job is so difficult these days.

I am learning to playing chess.

Đáp án:
to call ➞ calling
reviewing ➞ review
coming ➞ to come
To find ➞ finding
playing ➞ play
UNIT 5
Global Warming
WORD PRONUNCIATION MEANING

Global warming sự nóng lên toàn cầu

Atmosphere /'ætməsfiə[r]/ khí quyển

Balance /,bæləns/ sự cân bằng, sự cân đối

➔ keep (loose) giữ (mất) thăng bằng


one's balance

Carbon dioxide (n) khí cacbonic

Coal (n) /kəʊl/ than đá

Consequence (n) /'kɒnsikwəns/ hậu quả

Cut down chặt, đốn (cây)

Deforestation (n) /di:fɒri'stei∫n/ sự phá rừng; sự phát quang

Emission (n) /i'mi∫n/ sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra

Environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi truờng

Farming (n) /'fɑ:miη/ nghề nông

➔ Farmland đất chăn nuôi, trồng trọt

Fossil fuel /'fɒslfju:əl/ nhiên liệu hóa thạch (như than


đá, dầu mỏ)

Heat-trapping (a) giữ nhiệt

Human activity hoạt động của con người

Impact (n) /'impækt/ sự tác động, ảnh hưởng


= influence (n)

=effect (n)

Leaflet (n) /'li:flət/ tờ quảng cáo rời

Methane (n) /'mi:θein/ metan

Pollutant (n) /pə'lu:tənt/ chất [gây] ô nhiễm

Release (v) /ri'li:s/ giải thoát

= emit

Renewable (a) /ri'nju:əbl có thể gia hạn được

Sea level mực nước biển

Soil (n) /sɔil/ Đất trồng

Soot (n) /sut/ bồ hóng, nhọ nồi, muội

Temperature (n) /'temprət∫ə[r]/ nhiệt độ

➔ have (get; run) a [lên cơn] sốt


temperature
đo (lấy) nhiệt độ cho ai
➔ take somebody's
temperature

Waste (n) /weist/ đồ phế thải, rác

➔ go (run) to waste bị lãng phí

Campaign chiến dịch


/kæm'pein/(n)

Biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học

Vulnerable (a) /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy


hiểm

Habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống


Extinct (a) /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng

➔ Extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng

Conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn

Survive (v) /səˈvaɪv/ sống sót

➔ Survival (n) /səˈvaɪvl/ sự sống sót

5.1. Present Participle (Hiện tại phân từ)


Hiện tại phân từ trong tiếng Anh (Present Par™ciple) được tạo ra bằng hậu tố “-ing”
vào sau động từ thường. Dưới đây sẽ là 7 cách dùng phổ biến nhất đối với hiện tại
phân từ:
Cách dùng hiện tại phân từ Ví dụ
Được sử dụng trong thì hiện tại 6ếp He is studying for his exams. (Anh ấy đang học cho kỳ thi
diễn của mình.)

Được sử dụng sau các động từ chỉ sự di She is walking to the park. (Cô ấy đang đi bộ đến công
chuyển hay chỉ vị trí viên.)

Được sử dụng sau các động từ chỉ nhận He saw his friend wai6ng for the bus. (Anh ấy nhìn thấy
thức bạn đang đợi xe buýt.)

The movie was boring, so I leZ early. (Bộ phim rất nhạt
Được sử dụng với vai trò là Vnh từ
nhẽo, nên tôi ra về sớm.)

Đứng sau một số động từ như: spend, They wasted their 6me playing video games. (Họ lãng phí
waste, catch, find thời gian của mình chơi trò chơi điện tử.)

Được dùng để chỉ 2 hành động xảy ra While studying for the exam, she was listening to
song song music. (Cô ý vừa nghe nhạc vừa ôn thi.)

Being 6red, she decided to go to bed early. (Vì mệt mỏi,


Được sử dụng để giải thích một lý do
cô ấy quyết định đi ngủ sớm.)
5.2. Past Participle (Quá khứ phân từ)
Quá khứ phân từ trong tiếng Anh (Past Par™ciple) là một dạng của động từ
được sử dụng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, các cấu trúc câu
bị động và các }nh từ.
Cách hình thành nên quá khứ phân từ:
Động từ kết thúc “-ed”.
Ví dụ: Play (chơi) ➡ played (đã chơi)
Động từ kết thúc bằng “e” chỉ cần thêm “d” vào phía sau.
Ví dụ: bake (nướng) ➡ baked (đã nướng).
Động từ kết thúc bằng phụ âm đơn sau một nguyên âm ➡ gấp đôi phụ âm
thêm “-ed”.
Ví dụ: stop (dừng lại) ➡ stopped (đã dừng lại).
Dưới đây là các cách sử dụng động từ thuộc quá khứ phân từ:
Cách sử dụng quá khứ phân từ Ví dụ

AÅer she had finished her homework, she went to


Dùng trong các thì hoàn thành: bed. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi
Thì quá khứ hoàn thành ngủ.)
Thì hiện tại hoàn thành They have eaten at that restaurant before. (Họ đã
ăn tại nhà hàng đó trước đây.)
The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị
Dùng với vai trò là Ænh từ
vỡ cần được sửa chữa.)
The house was cleaned by the cleaning crew. (Ngôi
Dung trong câu bị động
nhà đã được làm sạch bởi đội ngũ dọn dẹp.)
5.3. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Chia các động từ sau dưới dạng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân
từ
The cat is (sit) on the table.

I stayed inside and heard the birds (sing) outside.

He has (see) that movie already

The children were (excite) to go to the theater for the first ™me..

The book, (write) by a famous author, became a bestseller.

Đáp án:
si@ng
singing
seen
excited
wriAen
UNIT 6
Preserving Our Heritage
WORD PRONUNCIATION MEANING

ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ cổ kính

appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ hiểu rõ giá trị, đánh giá cao

citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành trì

complex (n) /ˈkɒmpleks/ quần thể, tổ hợp

quyên góp, huy động vốn từ cộng


crowdfunding (n) /ˈkraʊdfʌndɪŋ/
đồng

thuộc về ngày lễ, có không khí lễ


festive (adj) /ˈfestɪv/
hội

fine (n) /faɪn/ tiền phạt

folk (adj) /fəʊk/ thuộc về dân gian

heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản

historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ quan trọng, có giá trị lịch sử

historical (adj) /hɪˈstɒrɪkl/ thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử

imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ thuộc về hoàng tộc

landscape (n) /ˈlændskeɪp/ phong cảnh

limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình


monument (n) /ˈmɒnjumənt/
kiến trúc

performing arts (n) /pəˌfɔːmɪŋ ˈɑːts/ nghệ thuật biểu biễn

preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn


restore (v) /rɪˈstɔː/ khôi phục, sửa lại

state (n) /steɪt/ hiện trạng, tình trạng

temple (n) /ˈtempl/ đền, miếu

trending (adj) /ˈtrendɪŋ/ theo xu hướng

valley (n) /ˈvæli/ thung lũng

1.1. To V clause (Mệnh đề bắt đầu bằng To V)


Chúng ta thường sử dụng to infinitive clause để chỉ mục đích hoặc để
bổ sung nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ (the first, the second,
the best, the most,...).
Ví dụ:
I studied hard to pass the exam. (Tôi đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ
thi.)
She is the smartest student to deal with the hard Math quiz. (Cô ấy
là học sinh thông minh nhất để giải được bài kiểm tra Toán khó.)
1.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Kế hợp các câu dưới đây bằng cách sử dụng to - infinitive
clause.
She went to the store. She wanted to buy some groceries.

We study hard. We want to pass the final exams.

He exercises daily. He wants to stay fit and healthy.

They saved money. They want to go on their dream vacation.

The team worked tirelessly. They want to win the championship.


Đáp án:

She went to the store to buy some groceries.


We study hard to pass the final exams.
He exercises daily to stay fit and healthy.
They saved money to go on their dream vacation.
The team worked tirelessly to win the championship.

You might also like