Professional Documents
Culture Documents
107) 手
左右手,共十指。
左五指,右五指。
能取物,能作事。
1.Phiên âm: Tả hữu thủ
Tả hữu thủ, cộng thập chỉ. Tả ngũ chỉ, hữu
ngủ chỉ. Năng thủ vật, năng tác sự.
2.Dịch nghĩ: T! tr"i #à t! $hải
Tay trái, tay phải gồm mưi ng!n. Tay trái
năm ng!n, tay phải năm ng!n. "! th# $%y &ồ
vật, c! th#
$'m c(ng vi)c.
%. T& m'i
• tả: ên tr"i (PT* + n,t* - cng 工 )/
• hữu: ên $hải (PT* + n,t* - hu 口 )/
• 手 thủ: t! (Dt* 4 n,t* - thủ 手 * 扌 )/
• 共 c-ng: chung* c-ng 3i (gt* 5 n,t* - "t
八 )/
• 指 ch6: ngn t! (DT* 8 n,t* - thủ 手 * 扌 )/
-1- Bài 14: (Tr.107)
4. Ggữ $h"$
• H"c t& I3i ngữ $h"$ trIng ài:
左右手,共十指。 PT
左五指,右五指。 PT
能取物,能作事。能 TT
Bài t?$
I. Phiên âm dịch nghĩa các chữ trng
!ài II. "gữ #há#