You are on page 1of 3

Bài 14: (Tr.

107) 手
左右手,共十指。
左五指,右五指。
能取物,能作事。
1.Phiên âm: Tả hữu thủ
Tả hữu thủ, cộng thập chỉ. Tả ngũ chỉ, hữu
ngủ chỉ. Năng thủ vật, năng tác sự.
2.Dịch nghĩ: T! tr"i #à t! $hải
Tay trái, tay phải gồm mưi ng!n. Tay trái
năm ng!n, tay phải năm ng!n. "! th# $%y &ồ
vật, c! th# 
$'m c(ng vi)c.
%. T& m'i
•   tả: ên tr"i (PT* + n,t* - cng 工 )/
•   hữu: ên $hải (PT* + n,t* - hu 口 )/
• 手  thủ: t! (Dt* 4 n,t* - thủ 手 * 扌 )/
• 共  c-ng: chung* c-ng 3i (gt* 5 n,t* - "t
八 )/
• 指  ch6: ngn t! (DT* 8 n,t* - thủ 手 * 扌 )/
-1- Bài 14: (Tr.107)

• 能  n9ng: h!* c th (TT* 10 n,t* - nh;c 肉 *


月 )/
• 取  thủ: <! (gt* = n,t* - h>u 又 )/
• 物  #?t: @A #?t (DT* = n,t* - ngu 牛 * 牜 )/
• 作  t"c: àm (gt* 7 n,t* - nhân 人 * 亻 )/
• 事  C>: #ic (DT* = n,t* - Eu!Ft 亅 ).

4. Ggữ $h"$
• H"c t& I3i ngữ $h"$ trIng ài:
  左右手,共十指。   PT
  左五指,右五指。  PT
  能取物,能作事。能 TT

Bài t?$
I. Phiên âm dịch nghĩa các chữ trng
!ài II. "gữ #há#

You might also like