You are on page 1of 2

Bài 11: (Tr.

100) 間
兩岸間,架板橋。
橋上行人,橋下行船。
1.Phiên âm: Lưỡng ngạn gian
 Lưỡng ngạn gian, giá bản kiều. Kiều
thượng hành nhân, kiều hạ hành thuyền.
2.Dịch nghĩa: Giữa hai ! "#ng
Giữa hai bờ sông, bắc cây cu !án. "#$n
cu người %i, &ư'i cu thuyền %i.
$. T% m&i
•   ngạn: ! ("#ng)' (DT'  n*' + ",n-"an 山 )
 岸 = 山 + 厂 hán (sườn núi, vách đá)+ 干 can (Can
trong thiên can 天干 )
 hỏa sơn 火山 núi lửa. 山門 sơn môn C!ng ch"a. Ch"a,
t# vi$n.
• 間 gian: /hng (DT' 12 n*' + m#n 門 )
 間 = 門 môn (cửa)+ 日 nh%t. &h%t môn 佛門 tông 'hái đo
&h%t. 同門 đng môn
• 架  gi: gc 3ên' 4c 56a (7g*' 8 n*' + m+c 木 )
 架=木 m*c (g)+加 gia (thêm). 加入 gia nh%'
 三 木 成 森 tam m*c thnh s-m a c-/ lm nên r0ng.
1g2 34c mnh c5a s# đon 67t. Ca 8ao ta c9ng c: c-;
-1- Bài 11: (Tr.100)

<*t c-/ lm chng nên non, 2a c-/ ch>m li nên
h?n núi cao.
• 板  n: *9m n (DT'  n*' + m+c 木 )
• 橋  /i;6: câ< c=6 (DT' 1> n*' + m+c 木 )

下  hạ: ?ư&i (P@T' $ n*' + nh9* 一 )


• 行  hành: Ai (7g*' > n*' + hành 行 )


• 船  *h6<;n: chic *h6<;n (DT' 11 n*' + ch6 舟 ).
C. gữ EhE
• Fhữ 上 *hưng' 下 hạ' 間 gian: Ehư,ng ị *% 
Trư!ng hE A+ng *% AH* *rư&c chI ngữ 

 Thông thường, chủ ngữ đặt trước vị ngữ, như 橋上人


行,
橋 下 船 行 kiề thư!ng nh"n hành, kiề h# th$ền
hành.
 Tr%ng &ài h'c trn, c" 橋 上 行 人 , 橋 下 行 船
kiề thư!ng hành nh"n, kiề h# hành th$ền: (Trn
c người đi, *ưới c th$ền đi) vị ngữ + trước
chủ ngữ.

Bài *JE
. hn *i/n & thủ cc chữ tr%ng &ài
. 2hin "3 *ịch ngh45 cc chữ tr%ng &ài
. gữ 6h6

You might also like