Professional Documents
Culture Documents
bảng chữ cái
bảng chữ cái
ฎ ฎ ชฎา đo chá-đa
mũ đội đầu
chada
d t [d] [t̚] trung
ฐ[2] ฐ ฐาน tho than cái bệ, đôn th t [tʰ] [t̚] cao
ฝ ฝ ฝา fo fa
cái nắp,
vung
f – [f] – cao
ร ร เรื อ ro rưa
cái thuyền
(nói chung)
r n [r] [n] thấp