You are on page 1of 2

RTGS IPA

Phụ âm Phụ âm Phụ âm Phụ âm


Ký tự tiếng Thái Phiên âm ý Nghĩa Lớp
đầu cuối đầu cuối

ก ก ไก่ ko káy con gà k k [k] [k̚] trung

ข ข ไข่ khó khài quả trứng kh k [kʰ] [k̚] cao

ฃ ฃ ขวด khỏ khuột cái chai, lọ kh k [kʰ] [k̚] cao

ค ค ควาย kho khwai con trâu kh k [kʰ] [k̚] thấp

ฅ ฅ คน khỏ khon con người kh k [kʰ] [k̚] thấp

ฆ ฆ ระฆัง kho ra-khang cái chuông kh k [kʰ] [k̚] thấp

ง ง งู ngo ngu con rắn ng ng [ŋ] [ŋ] thấp

จ จ จาน cho chan cái đĩa ch t [tɕ] [t̚] trung

ฉ ฉ ฉิ่ ง cho ching


cái chũm
chọe
ch  – [tɕʰ] – cao

ช ช ชา้ ง cho chang con voi ch t [tɕʰ] [t̚] thấp

ซ ซ โซ่ sô so dây xích s t [s] [t̚] thấp

ฌ ฌ เฌอ chò chơ cái cây ch  – [tɕʰ] – thấp

ญ[1] ญ หญิง yo yìng phụ nữ y n [j] [n] thấp

ฎ ฎ ชฎา đo chá-đa
mũ đội đầu
chada
d t [d] [t̚] trung

ฏ ฏ ปฏัก to pá-tạc cái giáo, lao t t [t] [t̚] trung

ฐ[2] ฐ ฐาน tho than cái bệ, đôn th t [tʰ] [t̚] cao

ฑ ฑ มณโฑ tho montho nhân vật Montho


th (Ramayana)
t [tʰ] [t̚] thấp

ฒ ฒ ผูเ้ ฒา่ tho phu-thao người già th t [tʰ] [t̚] thấp

ณ ณ เณร no nên samanera n n [n] [n] thấp

ด ด เด็ก đo đệc đứa trẻ d t [d] [t̚] trung

ต ต เตา่ to tao con rùa t t [t] [t̚] trung

ถ ถ ถุง tho thung cái túi th t [tʰ] [t̚] cao

ท ท ทหาร tho tháhan bộ đội th t [tʰ] [t̚] thấp

ธ ธ ธง tho thoong lá cờ th t [tʰ] [t̚] thấp

น น หนู no nu con chuột n n [n] [n] thấp

บ บ ใบไม้ bo baimai cái lá b p [b] [p̚] trung

ป ป ปลา po pla con cá p p [p] [p̚] trung


ผ ผ ผึ้ง pho phưng con ong ph  – [pʰ] – cao

ฝ ฝ ฝา fo fa
cái nắp,
vung
f  – [f] – cao

พ พ พาน pho phàn


cái khay kiểu
Thái
ph p [pʰ] [p̚] thấp

ฟ ฟ ฟัน fo fan cái răng f p [f] [p̚] thấp

ภ ภ ส ำเภา pho sảm-phao thuyền buồm ph p [pʰ] [p̚] thấp

ม ม มา้ mo ma con ngựa m m [m] [m] thấp

ย ย ยักษ์ yo yak khổng lồ, dạ-xoa


y – hoặc n[3] [j] – hoặc [n] thấp

ร ร เรื อ ro rưa
cái thuyền
(nói chung)
r n [r] [n] thấp

ล ล ลิง lo ling con khỉ l n [l] [n] thấp

ว ว แหวน wo wẻn cái nhẫn w –[4] [w] – thấp

ศ ศ ศาลา so sala cái chòi s t [s] [t̚] cao

ษ ษ ฤๅษี so rưa-sí thầy tu s t [s] [t̚] cao

ส ส เสอ ื so sưa con hổ s t [s] [t̚] cao

ห ห หีบ ho hip cái hộp, hòm h – [h] – cao

ฬ ฬ จุฬา lo chu-la con diều l n [l] [n] thấp

อ อ อา่ ง o ảng cái chậu –[5]  – [ʔ] – trung

ฮ ฮ นกฮูก ho nok-huk con cú h  – [h] – thấp

You might also like