Professional Documents
Culture Documents
Chuyen de Ngu Am
Chuyen de Ngu Am
com
CHUYÊN ĐỀ NGỮ ÂM
LÝ THYẾT
I. NGUYÊN ÂM ĐƠN (VOWELS)
[i] âm có trong từ sit, hit
[i:] âm có trong từ seat, leave
[e] âm có trong từ bed, get
[æ] âm có trong từ map, have, bank, back
[a:] âm có trong từ far, car, star
[ʌ] âm có trong từ but, cup
[ɔ] âm có trong từ not, hot
[ɔ:] âm có trong từ floor, four
[ʊ] [u] âm có trong từ put,look
[ʊ:] âm có trong từ blue, shoe
[/∂/] âm có trong từ again, obey
[ɜ:/ ∂:] âm có trong từ fur, girl
thuvienhoclieu.com Trang 1
thuvienhoclieu.com
[p]: âm có trong từ : party, pipe.
[r]: âm có trong từ : red, read
[s ]: âm có trong từ : sorry, sing
[z]: âm có trong từ : zero, zoo
[t]: âm có trong từ : tea, take
[v]: âm có trong từ : van, very.
[w]: âm có trong từ : well, while.
thuvienhoclieu.com Trang 5
thuvienhoclieu.com
Earn [ə:n] : kiếm sống
Pearl [pə:l] : viên ngọc
7.4: EA đọc là [eə]
* Trong các từ như: Bear [beə] : con gấu
Pear [peə] : quả lê
Tear [teə] : xé rách
Wear [weə] : mặc
Swear [sweə] : thề
7.5: EA đọc là [iə]
* Trong các từ như: Tear [tiə] : nước mắt
Clear [kliə] : rõ ràng
Beard [biə:d] :râu
7.6: EA đọc là [ei]
* Trong các từ như: Great [greit] : vĩ đại, to lớn
Break [breik] : làm vỡ
Steak [steik] : lát mỏng
thuvienhoclieu.com Trang 6
thuvienhoclieu.com
Their [ðeə] : của họ
9.4: EI đọc là [e]
* Trong các từ như::
Leisure [`leʒə] : sự nhàn rỗi
Heifer [`hefə] : bò nái tơ
thuvienhoclieu.com Trang 7
thuvienhoclieu.com
* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng i + PÂ + E
Examples: Bit [bit] : miếng nhỏ, một mẩu
Sit [sit] : ngồi
Him [him] : anh ấy(tân ngữ của He)
Twin [twin] : sinh đôi
12.3: i đọc là [i:]
* Trong những từ có nguồn gốc Pháp văn
Machine [mə`∫i:n] : máy móc
Routine [ru`ti:n] : công việc hàng ngày
Magazine [mægə`zi:n] : tạp chí
thuvienhoclieu.com Trang 8
thuvienhoclieu.com
* Khi nó đứng trong từ 1 âm tiết tận cùng bằng 1 PÂ và trong âm tiết có trọng âm của một số từ
nhiều âm tiết
Examples: Dot [dɔt] :dấu chấm.
Nod [nɔd] : gật đầu
Logic [`lɔdʒik] : lô gích
Doctor [`dɔktə] : bác sỹ
Coffee [`kɔfi] : cà phê
Document [`dɔkjumənt] : tài liệu
Voluntary [`vɔləntəri] : tình nguyện
Opposite [`ɔpəzit] : trái ngược
14.3: O đọc là [ɔ:]
* Khi nó đứng trước R+ PÂ
Examples: born [bɔ::n] : sinh ra
North [nɔ::qố] : phương Bắc
Sort [sɔ::t] : thứ, loại
Pork [pɔ::k] : thịt lợn
Morning [`mɔ::nih] : buổi sáng
Portable [`pɔ: təbl] : có thể mang đi được
14.4: O đọc là [L]
* Khi nó đứng trong từ 1 âm tiết và trong âm tiết có trọng âm của một số từ nhiều âm tiết
Examples: come [kLm] : đến
Some [sLm] : một vài
Done [dLn] : quá khứ của do
Love [lLv] : tình yêu
Among [ə`mLh] : trong số
Mother [`m Lðə] :mẹ
Brother [`brLðə] : anh,em trai
Nothing [`nLqih] : không có gì
14.5: O đọc là [ʊ:] / [u:]
* Trong những từ sau đây:
Do [du:] : làm
Move [mu:] : di chuyển
Lose [lu:z] : mất mát
Prove [pru:v] : chứng minh
14.6: O đọc là [ə]
* Trong những âm tiết không có trọng âm của những từ nhiều âm tiết:
Examples: atom [`ætəm] : nguyên tử
Compare [kəm`peə] : so sánh
Continue [kə`tinju] : tiếp tục
thuvienhoclieu.com Trang 9
thuvienhoclieu.com
Board [bɔ:d] : bảng
thuvienhoclieu.com Trang 10
thuvienhoclieu.com
Rough [rLf] : xù xì, gồ ghề
Tough [tLf] : dẻo dai, bướng bỉnh
Touch [tLt∫] : động chạm
Enough [i`nLf] : đủ
Country [`kLntri] : thôn quê
* Những từ sau đây đọc là [ u]
Could [kud] : có thể
Should [∫ud] : phải, nên
Would [wud] : sẽ
Group [grup] : nhóm
16.3: OW đọc là :
* Những từ sau đây đọc là [au]
How [hau] : như thế nào
Crown [kraun]: vương miện
Power [pauə] : sức mạnh
Powder [paudə] : bột, bột giặt
* Những từ sau đây đọc là [ ou]
Grow [grou] : mọc, phát triển
Know [knou] : biết
Slow [slou] : chậm.
Show [∫ou] :chỉ cho, chứng tỏ
Narrow [`nærou] : chật, hẹp
Tomorrow [tə`mɔrou] : ngày mai
thuvienhoclieu.com Trang 11
thuvienhoclieu.com
*Trong những từ một âm tiết tận cùng bằng U+ R hoặc U+ R+ PÂ
Fur [fə:] : lông vũ
Burn [bə:n] : cháy
Nurse [nə:s] : y tá
Thursday [`qə:sdei] : thứ năm
Surgery [sə:dʒəri] : phẫu thuật
17.6: U đọc là [L]
* Trong những từ có tiền tố là UM-, UN- hoặc 1 số từ thông dụng
But [bLʌt] : nhưng
Cup [kLʌp] : cốc, tách
Dust [dLst] : bụi
Unhappy [Ln`hæpi] : không vui
Umbrella [Lmb`rellə] : chiếc ô
18. Cách đọc nguyên âm“UI”
18.1: UI đọc là [ai]
* Trong những từ có UI+ PÂ+ E
Guide [gaid] : hướng dẫn
Quite [kwait] : khá
18.2: UI đọc là [i]
* Trong những sau đây:
Build [bild] : xây dung
Guilt [gilt] : tội lỗi
Guitar [gi`ta:] : đàn ghi ta
19. Cách đọc nguyên âm“Y”
19.1: Y đọc là [ai]
* Trong những từ một âm tiết hay trong âm tiết có trọng âm của từ nhiều âm tiết:
Cry [krai] : khóc
Shy [∫ai] : xấu hổ
Typist [`taipist] : người đánh máy
Hydrogen [`haidrəʒən] : khí Hidrô
19.2: Y đọc là [i]
* Trong âm tiết không có trọng âm của từ:
Copy [`kɔpi] : sao chép
Gravity [`grævəti] : trọng lực
II. PHỤ ÂM
1. Cách đọc phụ âm“C”
1.1: C đọc là [s]
* Khi đứng trước e, i,y
Examples: Centre [`sentə] : trung tâm
Certain[`sə:tn] : chắc chắn
Circle [`sə:kl] : vòng tròn
Cyclist [`saiklist] : người đI xe đạp
1.2: C đọc là [k]
* Khi đứng trước A,O,U,L,R
Examples: Cage [keidʒ] : cáI lồng
Cake [keik] : bánh
Concord [`konkɔ:d] : máy bay
Custom [`kLstəm] : phong tục
Class [kla:s] : lớp, giờ học
Crowd [kraʊd]: đám đông
1.3: C đọc là [∫]
thuvienhoclieu.com Trang 12
thuvienhoclieu.com
* Khi đứng trước ia, ie, io, iu
Examples:
Social [`∫oʊsəl] : mang tính xã hội
Musician [mju`zi∫ən] : nhạc sỹ
Ancient [`ein∫ənt] : cổ xưa
Efficient [i`fi∫nt] : hiệu quả
Conscious [`kn∫əs] : có ý thức, hiểu biết
2. Cách đọc phụ âm“CH”
2.1: CH đọc là [t∫]
* Trong hầu hết các từ thông dụng.
Examples: Chalk [t∫ɔ:k] : phấn viết
Choose [t∫u:z] : lựa chọn
Church [t∫ə:t∫] : nhà thờ
2.2: CH đọc là [k]
* Trong một số từ đặc biệt.
Chaos [keiɔs] :sự lộn xộn
Chord [kɔ:d] : dây cung
Choir [kwaiə] : dàn hợp ca
Chorus [`kɔ:rəs] :ca đoàn
Scheme [ski:m] : kế hoạch
School [sku:l] : trường học
Chemistry [`kemistri] : hoá học
2.3: CH đọc là [∫]
* Trong một số từ có nguồn gốc Pháp văn.
Machine [mə∫in]: máy móc
Chemise [∫ə`mi:z] : áo phụ nữ
3. Cách đọc phụ âm“D”
D đọc là [d] trong hầu hết tất cả mọi trường hợp
Examples: Date [deit] : ngày
Golden [`goʊndən] : bằng vàng
4. Cách đọc phụ âm“G”
4.1: G đọc là [g]
* Khi đứng trước A, O, U
Examples:
Game [geim] : trò chơi
Gamble [`gæmbl] : đánh bạc
Luggage [`lʌgidʒ] : hành lý
Goal [goʊl] : cột gôn, mục tiêu
Gorgeous [`gɔdʒəs] : sặc sỡ
Guess [ges] : đoán
Language [`læỗwidʒ] : ngôn ngữ
Ngoại lệ Gaol [dʒeil] : nhà giam
4.2: G đọc là [dʒ]
* Khi đứng trước e, y, i và là tận cùng ge của một từ:
Examples:
Gentle [`dʒentl] ; hiền dịu
Ginger [`dʒiỗdʒə] : củ gong
Gymnastic [dʒim`næstik]: thuộc về thể dục
Geology [dʒi`ɔlədʒi] : địa chất học
Cage [keidʒ] : cái lồng
Stage [steidʒ] : sân khấu
Village [`vilidʒ] : làng quê
thuvienhoclieu.com Trang 13
thuvienhoclieu.com
Cottage [`kɔtidʒ] : nhàt tranh
Ngoại lệ
Get [get] : có được, trở nên
Geese [gi:s] : những con ngỗng
Girl [gə:l] : cô gái
5. Cách đọc phụ âm “ S”
5.1: S đọc là [s]
* Khi nó đứng đầu một từ
Examples:
Sad [sæd] : buồn
Sing [siỗ] : hát
South [saʊq] : phương Nam
Sorry [`sɔ:ri] : tiếc, ân hận
Sunny [`sʌni] :có ánh nắng
* Nhưng Sure [∫uə] : chắc chắn
Sugar [`∫ugə] : đường ăn
* Khi nó bên trong một từ và không ở giữa 2 nguyên âm.
Examples:
Most [moʊst] : đa số
Describe [dis`kraib] : mô tả, diễn tả
Display [dis`plei] : phô ra, trình diễn
Insult [in`sʌlt] : sự lăng mạ
* Nhưng Possess [pəzez]: có (sở hữu)
Desert [dizə:t] : món ăn tráng miệng
Scissors [`sizəz] : cái kéo
* Khi nó ở cuối một từ, đi sau f, k p, t
Roofs [ru:fs] : mái nhà
Books [buks] : quyển sách
Maps [mæps] : bản đồ
Taps [tæps] : vòi nước
Streets [stri:ts] : đường phố
Coughs [kɔfs] : tiếng ho
Laughs [lLfs] : cười
5.2: S đọc là [z]
* Khi nó ở bên trong một từ và đứng giữa 2 nguyên âm, trừ ia, io, u
Nose [noʊz] : cái mũi
Noise [nɔiz] : tiếng ồn
Rise [raiz] : nâng lên
Lose [lu:z] : làm mất
Music [`mjuzik] : âm nhạc
Season [`si:zn] : mùa, thời kỳ
Result [ri`zLlt] : kết quả
* Nhưng Base [beis] : nền tảng, căn cứ
Case [keis] : trường hợp
Loose [lu:s] : nới lỏng
* Khi nó ở cuối từ 1 âm tiết và đồng thời đi sau một nguyên âm ngoại trừ u hoặc là sau 1 phụ
âm không phảI là f, k, p ,t
As [æz] : như là, bởi vì
Is [iz] :thì hiện tại của “to be”
His [hiz] : của nó, của anh ấy
Pens [penz] : cái bút
thuvienhoclieu.com Trang 14
thuvienhoclieu.com
Gods [gɔdz] : các thần linh
Coins [kɔinz] : tiền bằng kim loại
Forms [fɔ:mz] : hình thức
Doors [dɔ:z] : cửa ra vào
Windows [`windoʊz] : cửa sổ
* Nhưng Us [ʌs] : chúng tôi
Bus [bLs] : xe buýt
Plus [plLs] : cộng vào, thêm vào
Christmas [`krisməs] : Lễ Giáng Sinh
5.3: S đọc là [ʒ]
* Khi nó đi sau 1 nguyên âm và đồng thời đứng trước u, ia, io
Examples Usual [`ju:ʒuəl] : thông thường
Pleasure [`pleʒə] : sự vui vẻ
Measure [`meʒə] : sự đo lường
Eraser [i`reiʒə] : cục tẩy
Asia [`eiʒə] : châu á
Division [di`viʒən] : sự phân chia
5.4: S đọc là [∫]
* Khi nó đi sau 1 phụ âm và đồng thời đứng trước u, ia, io
Examples: Ensure [in`∫uə]: bảo đảm
Pressure [`pre∫ə]: áp lực, sức ép
Tension [`ten∫ən] : sự căng thẳng
Pesian [`pə:∫ən] : người Ba Tư
thuvienhoclieu.com Trang 15
thuvienhoclieu.com
Picture [`pikt∫ə] : bức tranh
thuvienhoclieu.com Trang 16
thuvienhoclieu.com
Exercise 1. Mark the letter to indicate the word whose underlined part differs from the other
three in pronunication.
1. A. nice B. ski C. knife D. slice
2. A. fine B. line C. kite D. chin
3. A. sit B. like C. bit D. hit
4. A. wild B. film C. mild D. child
5. A. idiot B. idol C. icon D. item
6. A. blind B. child C. mind D. mint
7. A. rise B. find C. fill D. slide
8. A. treat B. plead C. break D. eat
9. A. great B. bread C. threat D. deaf
10. A. fun B. lunch C. sun D. unit
11. A. know B. close C. town D. sofa
12. A. music B. museum C. culture D. future
13. A. weave B. treat C. deal D. head
14. A.fridge B. light C. night D. bright
15. A. eat B. break C. read D. meat
16. A. gift B. clip C. tiger D. skin
17. A. neat B. dream C. reach D. break
18. A. bow B. close C. snow D. post
19. A. home B. post C. none D.close
20. A. hear B. swear C. dear D. rear
21. A. spread B. cream C. bread D. head
22. A. car B. mark C. fan D. start
23. A. service B. decide C. design D. advice
24. A. found B. sound C. count D. source
25. A. night B. mile C. life D. ski
26. A. ship B. lift C. hit D. drive
27. A. icecream B. sneaky C. feature D. pleasant
28. A. eat B. break C. teach D. seat
29. A. heat B. bread C. seat D. meat
30. A. put B. brush C. slum D. hunt
31. A. climb B. sit C. hide D. fine
32. A. cheat B. great C. meat D. heat
33. A. moon B. tool C. tooth D. blood
34. A. push B. cute C. full D. sugar
35. A. hear B. dear C. pear D. clear
36. A. live B. white C. fine D. wine
37. A. flood B. look C. took D. good
38. A. with B. clift C.width D. life
39. A. click B. bright C. fight D. sight
40. A. show B. rose C. cow D. close
41. A. butter B. butcher C.cluster D. button
42. A. pretty B. getting C. sender D. mending
43. A. climb B. shine C. fill D. dive
44. A. spread B. bread C. head D. mean
45. A. bee B. beer C. seem D. flee
46. A. hear B. clear C. pear D. fear
47. A. food B. blood C. smooth D. zoo
thuvienhoclieu.com Trang 17
thuvienhoclieu.com
48. A. hide B. pick C. shine D. like
49. A. shut B. put C. cut D. nut
50. A. some B. come C. love D. home
Exercise 2. Mark the letter to indicate the word whose underlined part differs from the other
three in pronunication.
1. A. thin B. than C. they D. there
2. A. thing B. thanks C. think D. thus
3. A. chair B. cheap C. chef D. child
4. A. thin B. thick C. threat D. those
5. A. climb B. comb C. double D. bomb
6. A. hour B. heat C. house D. hotel
7. A. chef B. chick C. child D. chin
8. A. climb B. scene C. click D. close
9. A. gift B. gene C. gas D. grey
10. A. school B.church C. chick D. cheat
11. A. suit B. song C. sure D. sun
12. A. pub B. tomb C. club D. sob
13. A. city B. cereal C. centre D. country
14. A. what B. when C. who D.why
15. A. cell B. cease C. coal D. scene
16. A. school B. cheap C. chair D. child
17. A. vehicle B. honest C. honor D. homeless
18. A. weather B. breathing C. healthy D. although
19. A. ancient B. counter C. cover D. disclose
20. A. grade B. groom C. guest D. germ
21. A. camping B. collapse C. pneuma D. apart
22. A. cheap B. child C. choir D. chair
23. A. thigh B. thought C. this D. three
24. A. same B. sugar C. sun D. song
25. A. champion B. chorus C. cheaper D. children
26. A. son B. seat C. sun D. sure
27. A. this B. there C. thought D. they
28. A. father B. throughout C. theater D. athlete
29. A. month B. then C. theme D. three
30. A. birthday B. bathroom C. thriller D. brother
31. A. motion B. question C. caption D. nation
32. A. country B. city C. counter D. colour
33. A. nothing B. weather C.without D. mother
34. A. game B. gene C. ground D. guest
35. A. housing B. hounour C. honey D. holder
36. A. mother B. southern C. wealthy D. further
37. A. region B. gender C. surgeon D. sigal
38. A. city B. cactus C. caption D. captain
39. A. breath B. thread C. with D. theme
40. A. genius B. genuine C. gender D. garden
41. A. than B. thumb C. thank D. think
42. A. though B. these C. there D. threat
47. A.brochure B. machine C. champange D.christmas
48. A. than B. thumb C. thank D. think
49. A. cost B. cell C. cake D. can
50. A. fasten B. listen C. fiction D. question
thuvienhoclieu.com Trang 18
thuvienhoclieu.com
ĐÁP ÁN
Exercise 1. Mark the letter to indicate the word whose underlined part differs from the other
three in pronunication.
1. A. nice B. ski C. knife D. slice
2. A. fine B. line C. kite D. chin
3. A. sit B. like C. bit D. hit
4. A. wild B. film C. mild D. child
5. A. idiot B. idol C. icon D. item
6. A. blind B. child C. mind D. mint
7. A. rise B. find C. fill D. slide
8. A. treat B. plead C. break D. eat
9. A. great B. bread C. threat D. deaf
10. A. fun B. lunch C. sun D. unit
11. A. know B. close C. town D. sofa
12. A. music B. museum C. culture D. future
13. A. weave B. treat C. deal D. head
14. A.fridge B. light C. night D. bright
15. A. eat B. break C. read D. meat
16. A. gift B. clip C. tide D. skin
17. A. neat B. dream C. reach D. break
18. A. bow B. close C. snow D. post
19. A. home B. post C. none D.close
20. A. hear B. swear C. dear D. rear
21. A. spread B. cream C. bread D. head
22. A. car B. mark C. fan D. start
23. A. service B. decide C. design D. advice
24. A. found B. sound C. count D. source
25. A. night B. mile C. life D. ski
26. A. ship B. lift C. hit D. drive
27. A. icecream B. sneaky C. feature D. pleasant
28. A. eat B. break C. teach D. seat
29. A. heat B. bread C. seat D. meat
30. A. put B. brush C. slum D. hunt
31. A. climb B. sit C. hide D. fine
32. A. cheat B. great C. meat D. heat
33. A. moon B. tool C. tooth D. blood
34. A. push B. cute C. full D. sugar
35. A. hear B. dear C. pear D. clear
36. A. live B. white C. fine D. wine
37. A. flood B. look C. took D. good
38. A. with B. clift C.width D. life
39. A.click B. bright C. fight D. sight
40. A. show B. rose C. cow D. close
41. A. butter B. butcher C.cluster D. button
42. A. pretty B. getting C. sender D. mending
43. A. climb B. shine C. fill D. dive
44. A. spread B. bread C. head D. mean
45. A. bee B. beer C. seem D. flee
46. A. hear B. clear C. pear D. fear
47. A. food B. blood C. smooth D. zoo
48. A. hide B. pick C. shine D. like
thuvienhoclieu.com Trang 19
thuvienhoclieu.com
49. A. shut B. put C. cut D. nut
50. A. some B. come C. love D. home
Exercise 2. Mark the letter to indicate the word whose underlined part differs from the other
three in pronunication.
1. A. thin B. than C. they D. there
2. A. thing B. thanks C. think D. thus
3. A. chair B. cheap C. chef D. child
4. A. thin B. thick C. threat D. those
5. A. climb B. comb C. double D. bomb
6. A. hour B. heat C. house D. hotel
7. A. chef B. chick C. child D. chin
8. A. climb B. scene C. click D. close
9. A. gift B. gene C. gas D. grey
10. A. school B.church C. chick D. cheat
11. A. suit B. song C. sure D. sun
12. A. pub B. tomb C. club D. sob
13. A. city B. cereal C. centre D. country
14. A. what B. when C. who D.why
15. A. cell B. cease C. coal D. scene
16. A.school B. chaos C. chair D. school
17. A. vehicle B. honest C. honor D. homeless
18. A. weather B. breathing C. healthy D. although
19. A. ancient B. counter C. cover D. disclose
20. A. grade B. groom C. guest D. germ
21. A. camping B. collapse C. pneuma D. apart
22. A. cheap B. child C. choir D. chair
23. A. thigh B. thought C. this D. three
24. A. same B. sugar C. sun D. song
25. A. champion B. chorus C. cheaper D. children
26. A. son B. seat C. sun D. sure
27. A. this B. there C. thought D. they
28. A. father B. throughout C. theater D. athlete
29. A. month B. then C. theme D. three
30. A. birthday B. bathroom C. thriller D. brother
31. A. motion B. question C. caption D. nation
32. A. country B. city C. counter D. colour
33. A. nothing B. weather C.without D. mother
34. A. game B. gene C. ground D. guest
35. A. housing B. honour C. honey D. holder
36. A. mother B. southern C. wealthy D. further
37. A. region B. gender C. surgeon D. signal
38. A. city B. cactus C. caption D. captain
39. A. breath B. thread C. with D. theme
40. A. genius B. genuine C. gender D. garden
41. A. than B. thumb C. thank D. think
42. A. though B. these C. there D. threat
47. A.brochure B. machine C. champange D.christmas
48. A. than B. thumb C. thank D. think
49. A. cost B. cell C. cake D. can
50. A. fasten B. listen C. fiction D. question
thuvienhoclieu.com Trang 20