You are on page 1of 17

PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG DỰ THI CHỌN HSG LỚP 6, 7


NĂM HỌC 2022-2023

Khối 6 Khối 7
Trường THCS/ Tổng 2
TT
TH&THCS Toán (01) Ngữ văn Tiếng Anh TS ĐK Toán Ngữ văn Tiếng TS ĐK khối
(06) (09) dự thi (01) (06) Anh (09) dự thi
1 An Hòa 4 5 1 10 1 5 2 8 18
2 Đạo Tú 5 7 4 16 3 3 3 9 25
3 Đồng Tĩnh 3 3 6 12 4 2 1 7 19
4 Duy Phiên 4 1 2 7 0 3 2 5 12
5 Hoàng Đan 8 6 3 17 1 2 4 7 24
6 Hoàng Hoa 5 4 4 13 2 8 2 12 25
7 Hoàng Lâu 5 6 3 14 1 4 2 7 21
8 Hợp Hòa 3 6 2 11 2 4 3 9 20
9 Hợp Thịnh 5 5 4 14 3 3 3 9 23
10 Hướng Đạo 0 5 0 5 2 4 0 6 11 0
11 Kim Long 6 8 12 26 8 9 9 26 52
12 Tam Dương 41 26 37 104 30 16 36 82 186
13 Thanh Vân 1 6 6 13 3 7 7 17 30
14 Vân Hội 6 6 7 19 6 4 6 16 35
96 94 91 281 66 74 80 220 501
190 140
TS phòng thi 8 4 6 4
GK 4 5 3 12 3 4 3 10 22
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG
ĐIỂM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9
NĂM HỌC 2023-2024
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
1 001 Đặng Quốc An Đạo Tú 6A3 Toán 5.50
4 100 Vũ Nguyễn Khánh Ly Kim Long 6B Ngữ văn 14.00
3 003 Đinh Bình An Tam Dương 6A1 Toán 10.00
8 104 Dương Thị Cẩm Ly Hướng Đạo 6A Ngữ văn 13.50
5 005 Nguyễn Minh Anh Kim Long 6A Toán 11.75
16 112 Hạ Thị Thanh Ngân Hợp Thịnh 6E Ngữ văn 13.50
7 007 Giang Đức Anh Kim Long 6A Toán 7.00
24 168 Pham Quỳnh Trang Tam Dương 6A3 Ngữ văn 13.50
9 009 Đỗ Đức Anh Tam Dương 6A1 Toán 14.75
2 074 Khổng Kim Hiên Vân Hội 6A Ngữ văn 13.00
11 011 Nguyễn Thị Lan Anh Tam Dương 6A3 Toán 10.00
8 152 Nguyễn Thị Huyền Trâm Thanh Vân 6A Ngữ văn 13.00
13 013 Phạm Quỳnh Anh Tam Dương 6A1 Toán 12.50
4 148 Bùi Thị Thúy Hoàng Hoa 6A Ngữ văn 12.75
15 015 Đỗ Đặng Việt Anh Tam Dương 6A2 Toán 12.00
24 072 Nguyễn Thị Thu Hậu Thanh Vân 6A Ngữ văn 12.50
17 017 Hà Tú Anh Tam Dương 6A1 Toán 14.00
24 024 Dương Ngọc Ánh Tam Dương 6A4 Ngữ văn 12.25
19 019 Lê Ngọc Ánh Vân Hội 6B Toán 11.00
18 186 Vũ Tường Vy Đạo Tú 6A3 Ngữ văn 12.25
21 021 Đinh Thị Ngọc Ánh Hoàng Hoa 6A Toán 7.00
18 018 Lê Ngọc Ánh Đạo Tú 6A4 Ngữ văn 12.00
23 023 Hà Thái Bảo Tam Dương 6A1 Toán 10.00
16 064 Dương Thị Thúy Hằng Kim Long 6B Ngữ văn 12.00
1 025 Nguyễn Thanh Bình Tam Dương 6A3 Toán 12.25
22 070 Nguyễn Chí Hào Tam Dương 6A2 Ngữ văn 12.00
3 027 Vương Thị Bảo Chi An Hòa 6A Toán 8.75
10 106 Nguyễn Hương Ly Thanh Vân 6A Ngữ văn 12.00
5 029 Nguyễn Phương Chi Tam Dương 6A1 Toán 14.50
20 116 Phùng Bảo Ngọc Kim Long 6A Ngữ văn 12.00
7 031 Lỡ Chí Công Đồng Tĩnh 6A Toán 8.00
14 062 Thạch Thị Ngọc Hân Kim Long 6A Ngữ văn 11.75

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
9 033 Hoàng Vũ Cường Đạo Tú 6A3 Toán 3.50
12 084 Nguyễn Thị Thu Huyền Tam Dương 6A5 Ngữ văn 11.75
11 035 Lại Huyền Diệu Tam Dương 6A1 Toán 11.50
24 096 Lăng Diệu Linh Tam Dương 6A3 Ngữ văn 11.75
13 037 Nguyễn Tiến Dũng Tam Dương 6A1 Toán 13.50
22 142 Dương Tiểu Thiên Tam Dương 6A4 Ngữ văn 11.75
15 039 Phùng Quang Dũng Tam Dương 6A1 Toán 11.25
10 154 Cao Khánh Trang Đạo Tú 6A3 Ngữ văn 11.75
17 041 Nghiêm Tuấn Dũng Tam Dương 6A2 Toán 10.50
12 012 Nguyễn Ngọc Anh An Hòa 6A Ngữ văn 11.50
19 043 Nguyễn Đình Duy Đạo Tú 6A3 Toán 7.00
4 028 Lê Thị Vân Anh Hoàng Lâu 6B Ngữ văn 11.50
21 045 Dương Đức Duy Hợp Hòa 6E Toán 12.00
12 036 Phùng Quỳnh Chi Vân Hội 6A Ngữ văn 11.50
23 047 Lại Quang Duy Tam Dương 6A1 Toán 12.50
10 058 Nguyễn Thị Thu Hà An Hòa 6A Ngữ văn 11.50
1 049 Phạm Đình Dương Đồng Tĩnh 6A Toán 6.75
22 094 Vũ Ngọc Linh Tam Dương 6A3 Ngữ văn 11.50
3 051 Nguyễn Đăng Dương Hợp Thịnh 6E Toán 8.75
6 102 Trần Khánh Ly Vân Hội 6C Ngữ văn 11.50
5 053 Trần Chiêu Dương Kim Long 6A Toán 7.00
12 180 Đỗ Ngọc Vinh Thanh Vân 6A Ngữ văn 11.50
7 055 Nguyễn Thùy Dương Hợp Hòa 6E Toán 9.00
4 004 Hoàng Minh Anh Đạo Tú 6A3 Ngữ văn 11.25
9 057 Vũ Đại Giáp Hoàng Đan 6A Toán 8.00
8 032 Nguyễn Ngọc Bích Thanh Vân 6A Ngữ văn 11.00
11 059 Trần Đức Hải Hoàng Lâu 6B Toán 9.25
22 046 Nguyễn Minh Dương Kim Long 6A Ngữ văn 11.00
13 061 Tống Gia Hân Tam Dương 6A3 Toán 12.25
20 068 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Hợp Hòa 6E Ngữ văn 11.00
15 063 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Tam Dương 6A4 Toán 11.50
10 082 Phạm Lê Thu Hường Tam Dương 6A4 Ngữ văn 11.00
17 065 Triệu Anh Hào Tam Dương 6A1 Toán 13.75
20 092 Nguyễn Phương Linh Hướng Đạo 6A Ngữ văn 11.00
19 067 Bạch Tiến Hiếu Vân Hội 6A Toán 10.00

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
18 114 Đào Ánh Ngọc Đạo Tú 6A3 Ngữ văn 11.00
21 069 Bùi Mạnh Hiếu Tam Dương 6A2 Toán 12.25
18 138 Nguyễn Như Quỳnh Tam Dương 6A4 Ngữ văn 11.00
23 071 Phùng Duy Hiệu Hoàng Hoa 6A Toán 10.75
6 174 Trần Phương Vân Kim Long 6A Ngữ văn 11.00
1 073 Lê Thanh Hòa Hợp Hòa 6E Toán 11.00
10 034 Nguyễn Linh Chi Kim Long 6A Ngữ văn 10.75
3 075 Nguyễn Huy Hoàng Hoàng Lâu 6A Toán 9.50
24 192 Phùng Hải Yến Hợp Thịnh 6E Ngữ văn 10.75
5 077 Phạm Minh Hoàng Tam Dương 6A2 Toán 9.00
14 038 Dương Quỳnh Chi Hướng Đạo 6A Ngữ văn 10.50
7 079 Tô Quang Hợp Vân Hội 6B Toán 9.75
20 044 Đỗ Đức Dũng Tam Dương 6A2 Ngữ văn 10.50
9 081 Phùng Ngọc Hùng Vân Hội 6A Toán 11.00
12 108 Phạm Quỳnh Mai Tam Dương 6A1 Ngữ văn 10.50
11 083 Dương Mạnh Hùng Tam Dương 6A1 Toán 13.25
20 140 Nguyễn Phương Thảo Kim Long 6B Ngữ văn 10.50
13 085 Đào Duy Hưng Hoàng Hoa 6A Toán 11.50
2 146 Trần Anh Thư Hoàng Hoa 6A Ngữ văn 10.50
15 087 Trần Thành Hưng Tam Dương 6A1 Toán 11.75
12 156 Nguyễn Thùy Trang Hợp Thịnh 6E Ngữ văn 10.50
17 089 Hà Gia Huy Kim Long 6A Toán 11.00
18 042 Đỗ Thanh Dung Thanh Vân 6B Ngữ văn 10.25
19 091 Bùi Công Huy Hoàng Lâu 6B Toán 12.00
4 052 Phạm Minh Giang Hợp Thịnh 6E Ngữ văn 10.25
21 093 Hà Thanh Huyền Tam Dương 6A1 Toán 12.00
12 060 Vương Ngọc Hân Hoàng Đan 6A Ngữ văn 10.25
23 095 Đặng Anh Khôi Tam Dương 6A5 Toán 14.00
6 150 Phùng Đức Tiến Hướng Đạo 6A Ngữ văn 10.25
1 097 Phùng Trung Kiên Hợp Thịnh 6E Toán 12.00
2 002 Lại Đinh Hải An Vân Hội 6B Ngữ văn 10.00
3 099 Nguyễn Thị Ngọc Liên Hoàng Đan 6A Toán 12.00
2 050 Nguyễn Ánh Dương Tam Dương 6A5 Ngữ văn 10.00
5 101 Trương Ngọc Linh Hoàng Đan 6A Toán 10.50
22 118 Hà Minh Ngọc Hợp Hòa 6E Ngữ văn 10.00

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
7 103 Nguyễn Thị Linh Vân Hội 6B Toán 12.50
10 130 Nguyễn Thị Quỳnh Như Hoàng Hoa 6C Ngữ văn 10.00
9 105 Phạm Khánh Linh Hoàng Hoa 6A Toán 9.50
22 166 Phùng Kiều Linh Trang Tam Dương 6A3 Ngữ văn 10.00
11 107 Nguyễn Thùy Linh Duy Phiên 6A Toán 7.50
2 170 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang Hoàng Lâu 6A Ngữ văn 10.00
13 109 Nguyễn Thị Phương Linh Hoàng Lâu 6A Toán 7.50
4 172 Phạm Đinh Cẩm Tú Đồng Tĩnh 6A Ngữ văn 10.00
15 111 Nguyễn Ngọc Hà Linh Tam Dương 6A1 Toán 11.25
24 048 Nguyễn Đoàn Anh Dương Tam Dương 6A4 Ngữ văn 9.25
17 113 Trần Xuân Lợi Tam Dương 6A3 Toán 13.50
14 086 Nguyễn Thanh Huyền Tam Dương 6A2 Ngữ văn 9.25
19 115 Đỗ Thành Long Hoàng Đan 6A Toán 11.00
18 162 Đinh Thị Thu Trang An Hòa 6A Ngữ văn 9.25
21 117 Nguyễn Đức Mạnh Hợp Thịnh 6E Toán 9.50
6 006 Phạm Vân Anh Hoàng Đan 6A Ngữ văn 9.00
23 119 Nguyễn Tiến Mạnh Tam Dương 6A1 Toán 14.50
8 008 Phùng Hải Anh Hoàng Đan 6A Ngữ văn 9.00
1 121 Bạch Nhật Minh Đạo Tú 6A3 Toán 5.00
16 016 Nguyễn Thị Hồng Anh Tam Dương 6A3 Ngữ văn 9.00
3 123 Phùng Phương Minh Tam Dương 6A1 Toán 13.75
22 022 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Hướng Đạo 6A Ngữ văn 9.00
5 125 Trần Thị Bảo Ngọc Hoàng Lâu 6A Toán 11.00
6 030 Vũ Ngọc Bích Đạo Tú 6A4 Ngữ văn 9.00
7 127 Hà Bảo Phúc Thanh Vân 6A Toán 11.25
4 076 Đoàn Thị Thu Hiền An Hòa 6A Ngữ văn 9.00
9 129 Tạ Khánh Phương An Hòa 6A Toán 5.75
6 078 Nguyễn Mạnh Hưng Tam Dương 6A3 Ngữ văn 9.00
11 131 Hoàng Thu Phương Tam Dương 6A1 Toán 14.25
16 088 Đặng Hoàng Linh Đồng Tĩnh 6A Ngữ văn 9.00
13 133 Nguyễn Mai Quyên Kim Long 6B Toán 10.50
8 128 Nguyễn Linh Nhi Tam Dương 6A4 Ngữ văn 9.00
15 135 Nguyễn Minh Quyết Hoàng Đan 6A Toán 12.50
14 134 Hoàng Thị Xuân Phương Tam Dương 6A3 Ngữ văn 9.00
17 137 Phùng Như Quỳnh Hợp Thịnh 6E Toán 8.75

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
24 144 Lê Anh Thơ Hợp Thịnh 6E Ngữ văn 9.00
19 139 Hoàng Đức Thắng Tam Dương 6A2 Toán 10.25
16 160 Đinh Thị Thu Trang Hoàng Hoa 6A Ngữ văn 9.00
21 141 Nguyễn Phúc Thanh Tam Dương 6A1 Toán 16.00
20 164 Hà Thị Minh Trang Tam Dương 6A4 Ngữ văn 9.00
23 143 Nguyễn Anh Thảo Đạo Tú 6A3 Toán 4.50
8 176 Phạm Thị Kiều Vi Vân Hội 6B Ngữ văn 9.00
1 145 Trần Anh Thư Tam Dương 6A1 Toán 14.25
20 188 Đào Phương Vy Hợp Hòa 6D Ngữ văn 9.00
3 147 Nguyễn Đức Thuận Tam Dương 6A3 Toán 7.00
22 190 Nguyễn Hà Vy Duy Phiên 6A Ngữ văn 9.00
5 149 Nguyễn Trọng Thưởng Duy Phiên 6A Toán 8.50
20 020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Vân Hội 6B Ngữ văn 8.75
7 151 Đào Thanh Thúy Tam Dương 6A3 Toán 10.75
8 056 Cao Trường Giang Tam Dương 6A5 Ngữ văn 8.50
9 153 Lê Minh Tiến Hoàng Đan 6A Toán 8.25
18 066 Bùi Thu Hằng Tam Dương 6A4 Ngữ văn 8.50
11 155 Phan Minh Tiến Duy Phiên 6A Toán 10.50
8 080 Nguyễn Thị Hường Tam Dương 6A3 Ngữ văn 8.50
13 157 Nguyễn Văn Toàn Tam Dương 6A1 Toán 11.75
14 110 Lê Trà My Hoàng Đan 6A Ngữ văn 8.50
15 159 Nguyễn Quốc Toản Tam Dương 6A5 Toán 10.25
16 136 Nguyễn Như Quỳnh Hợp Hòa 6A Ngữ văn 8.50
17 161 Trần Thị Bảo Trân Tam Dương 6A2 Toán 14.50
24 120 Đặng Khánh Ngọc Tam Dương 6A2 Ngữ văn 8.25
19 163 Nguyễn Yến Trang Đồng Tĩnh 6A Toán 8.25
4 124 Hà Thị Nhài An Hòa 6C Ngữ văn 8.00
21 165 Nguyễn Thị Thu Trang Hoàng Đan 6A Toán 12.50
14 158 NguyễnThu Trang Hợp Hòa 6D Ngữ văn 8.00
23 167 Nguyễn Thu Trang Vân Hội 6B Toán 8.50
10 178 Nguyễn Hoàng Việt Tam Dương 6A5 Ngữ văn 8.00
1 169 Trương Thanh Tùng Hoàng Đan 6A Toán 6.25
18 090 Nguyễn Ngọc Linh Hoàng Đan 6A Ngữ văn 7.50
3 171 Phạm Tùng Duy Phiên 6A Toán 5.00
14 182 Nguyễn Anh Vũ Tam Dương 6A5 Ngữ văn 7.50

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
5 173 Phan Phương Trí Tùng Tam Dương 6A2 Toán 5.50
2 026 Nguyễn Quỳnh Anh Hoàng Lâu 6A Ngữ văn 7.25
7 175 Nguyễn Hải Vân Hoàng Hoa 6A Toán 4.50
16 040 Lê Thị Kiều Diễm Hoàng Lâu 6C Ngữ văn 7.25
9 177 Đào Thị Anh Vân An Hòa 6A Toán 7.00
2 098 Phùng Thị Khánh Ly Đồng Tĩnh 6A Ngữ văn 7.00
11 179 Đặng Phúc Vinh Hợp Thịnh 6E Toán 5.50
6 126 Lương Bảo Nhi Hoàng Đan 6A Ngữ văn 7.00
13 181 Trần Quang Vinh Tam Dương 6A1 Toán 17.00
16 184 Nguyễn Phương Vy Đạo Tú 6A4 Ngữ văn 6.50
15 183 Phan Anh Vũ Kim Long 6A Toán 12.00
2 122 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Hoàng Lâu 6D Ngữ văn 6.00
17 185 Nguyễn Anh Vũ Tam Dương 6A1 Toán 14.50
12 132 Nguyễn Ngọc Hà Phương Hợp Hòa 6D Ngữ văn 4.50
19 187 Hoàng Đăng Vũ Tam Dương 6A3 Toán 16.00
14 014 Đinh Thị Phương Anh Hoàng Lâu 6C Ngữ văn 3.75
21 189 Phan Bảo Yến An Hòa 6A Toán 4.75
10 010 Vũ Thị Quỳnh Anh Vân Hội 6A Ngữ văn Bỏ thi
23 191 Phan Hải Yến Tam Dương 6A1 Toán 14.00
6 054 Phan Thị Hương Giang Vân Hội 6B Ngữ văn Bỏ thi
1 193 Nguyễn Hoài An Đồng Tĩnh 6A Tiếng Anh 12.00
2 194 Nguyễn Hà Ngọc Anh Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 7.60
3 195 Trần Thị Vân Anh Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 13.20
4 196 Nguyễn Thị Bảo Anh Tam Dương 6A4 Tiếng Anh 10.60
5 197 Nguyễn Phương Anh Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 5.00
6 198 Lý Thị Ngọc Ánh Đạo Tú 6A3 Tiếng Anh 12.00
7 199 Nguyễn Ngọc Ánh Thanh Vân 6B Tiếng Anh 9.20
8 200 Lăng Gia Bảo Đồng Tĩnh 6A Tiếng Anh 14.20
9 201 Nguyễn Thái Bảo Hoàng Hoa 6A Tiếng Anh 3.20
10 202 Phan Chí Bảo Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 12.20
11 203 Phùng Tuyết Châu Hợp Thịnh 6E Tiếng Anh 12.00
12 204 Đỗ Diệp Chi Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 16.80
13 205 Lê Hà Tùng Chi Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 15.20
14 206 Nguyễn Khánh Chi Tam Dương 6A4 Tiếng Anh 10.60
15 207 Trần Quang Chung Hoàng Lâu 6A Tiếng Anh 14.40

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
16 208 Phùng Ngọc Diệp Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 13.80
17 209 Lại Anh Dũng Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 12.80
18 210 Vũ Đình Hồng Dương Kim Long 6A Tiếng Anh 17.40
19 211 Nguyễn Thị Thùy Dương Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 14.80
20 212 Nguyễn Thùy Dương Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 12.60
21 213 Phạm Khánh Duyên Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 10.70
22 214 Nguyễn Hải Đăng Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 12.60
23 215 Lăng Trần Minh Đức Kim Long 6B Tiếng Anh 8.00
1 216 Nguyễn Minh Đức Vân Hội 6A Tiếng Anh 13.40
2 217 Phạm Minh Đức Vân Hội 6A Tiếng Anh 8.00
3 218 Triệu Hương Giang Kim Long 6A Tiếng Anh 7.40
4 219 Nguyễn Khắc Thanh Hà Kim Long 6A Tiếng Anh 9.60
5 220 Trần Thu Hà Kim Long 6A Tiếng Anh 8.10
6 221 Nguyễn Thị Minh Hạnh Đồng Tĩnh 6A Tiếng Anh 10.70
7 222 Nguyễn Minh Hiền Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 10.40
8 223 Phan Duy Hưng Tam Dương 6A4 Tiếng Anh 13.80
9 224 Trần Thu Hường Đạo Tú 6A3 Tiếng Anh 10.80
10 225 Bùi Quang Huy Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 9.20
11 226 Lê Kim Nam Khánh Hoàng Đan 6A Tiếng Anh 11.20
12 227 Nguyễn Đăng Khánh Kim Long 6A Tiếng Anh 7.80
13 228 Phạm Anh Khoa Hợp Thịnh 6E Tiếng Anh 10.00
14 229 Nguyễn Tuấn Kiệt Vân Hội 6A Tiếng Anh 8.60
15 230 Nguyễn Bảo Lâm Hoàng Hoa 6A Tiếng Anh 5.60
16 231 Vũ Xuân Lệnh Hoàng Đan 6B Tiếng Anh 6.80
17 232 Phùng Thị Khánh Linh Hợp Thịnh 6E Tiếng Anh 11.80
18 233 Nghiêm Hà Linh Kim Long 6A Tiếng Anh 13.60
19 234 Nguyễn Thi Bảo Linh Vân Hội 6B Tiếng Anh 9.60
20 235 Hướng Thảo Linh Hợp Hòa 6E Tiếng Anh 16.80
21 236 Trần Vũ Phương Linh Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 9.40
22 237 Nguyễn Khánh Linh Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 16.80
23 238 Phan Lạc Long Thanh Vân 9A Tiếng Anh 9.40
1 239 Nguyễn Khánh Ly Đồng Tĩnh 9A Tiếng Anh 9.40
2 240 Bùi Hoàng Mai Kim Long 9A Tiếng Anh 19.40
3 241 Nguyễn Thị Tuyết Mai Duy Phiên 9A Tiếng Anh 10.40

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
4 242 Nguyễn Ngọc Mai Duy Phiên 9A Tiếng Anh 8.00
5 243 Nguyễn Lê Chi Mai Tam Dương 9A1 Tiếng Anh 11.80
6 244 Phạm Tiến Mạnh Hoàng Hoa 9A Tiếng Anh 6.00
7 245 Nguyễn Tuấn Minh Kim Long 9A Tiếng Anh 13.80
8 246 Nguyễn Hải Minh Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 10.80
9 247 Nguyễn Thị Bảo Mỹ Vân Hội 6A Tiếng Anh 9.00
10 248 Nguyễn Hằng Nga Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 10.60
11 249 Nguyễn Thúy Nga Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 11.00
12 250 Phạm Kim Ngân Hợp Hòa 6E Tiếng Anh 13.00
13 251 Trần Gia Nghĩa Thanh Vân 6A Tiếng Anh 7.60
14 252 Chu Bảo Ngọc Kim Long 6A Tiếng Anh 13.70
15 253 Phùng Bảo Ngọc Kim Long 6B Tiếng Anh 6.60
16 254 Nguyễn Thanh Ngọc Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 10.40
17 255 Phạm Thảo Nguyên Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 12.00
18 256 Phùng Thị Thanh Nhàn Tam Dương 6A5 Tiếng Anh 13.40
19 257 Trần Yến Nhi Hoàng Hoa 6A Tiếng Anh 9.20
20 258 Phùng Đỗ Khánh Nhi Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 15.00
21 259 Nguyễn Thảo Nhi Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 15.60
22 260 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đồng Tĩnh 6A Tiếng Anh 9.60
23 261 Nguyễn Thị Quỳnh Như Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 13.80
1 262 Lê Hồng Phong Hoàng Lâu 6A Tiếng Anh 10.30
2 263 Lê Thu Phương Tam Dương 6A1 Tiếng Anh 6.20
3 264 Trần Thu Phương Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 12.60
4 265 Phạm Thanh Quang Đồng Tĩnh 6A Tiếng Anh 13.80
5 266 Bùi Đăng Quang Thanh Vân 6A Tiếng Anh 9.20
6 267 Vũ Đình Quý Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 10.30
7 268 Khổng Tú Quỳnh Vân Hội 6A Tiếng Anh 6.40
8 269 Hà Ngọc Thanh Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 13.90
9 270 Lê Phương Thảo An Hòa 6A Tiếng Anh 4.00
10 271 Thạch Phương Thảo Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 13.90
11 272 Nguyễn Anh Thư Hợp Thịnh 6E Tiếng Anh 16.60
12 273 Lê Nguyễn Anh Thư Tam Dương 6A2 Tiếng Anh 14.40
13 274 Lê Thanh Toản Hoàng Đan 6A Tiếng Anh 5.60
14 275 Nguyễn Phương Trà Đạo Tú 6A3 Tiếng Anh 4.60
15 276 Nguyễn Hương Trà Kim Long 6A Tiếng Anh 7.00

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
Trường
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
THCS
16 277 Ngô Ngọc Trâm Đạo Tú 6A3 Tiếng Anh 8.70
17 278 Nguyễn Huyền Trang Hoàng Lâu 6A Tiếng Anh 8.50
18 279 Nguyễn Huyền Trang Thanh Vân 6A Tiếng Anh 6.50
19 280 Nguyễn Quỳnh Trang Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 13.60
20 281 Bùi Anh Tuấn Thanh Vân 6A Tiếng Anh 14.40
21 282 Trần Thị Anh Vân Tam Dương 6A3 Tiếng Anh 10.50
22 283 Lê Hải Yến Vân Hội 6B Tiếng Anh 6.00

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
PHÒNG GD&ĐT TAM DƯƠNG
ĐIỂM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7
NĂM HỌC 2022-2023
THCS/
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
TH&THCS
1 284 Nguyễn Thành An Kim Long 7H Ngữ văn 8.25
2 285 Nguyễn Thu An Kim Long 7G Ngữ văn 9.25
3 286 Phùng Mai Anh Kim Long 7H Ngữ văn 10.50
4 287 Nguyễn Lan Anh Vân Hội 7B Ngữ văn 11.75
5 288 Nguyễn Tuấn Anh Hướng Đạo 7A Toán 7.75
6 289 Nguyễn Ngọc Phương Anh Hoàng Hoa 7A Ngữ văn 13.00
7 290 Lê Đức Anh Tam Dương 7A1 Toán 7.00
8 291 Chu Phương Anh Duy Phiên 7A Ngữ văn 8.50
9 292 Đào Nguyễn Đức Anh Tam Dương 7A1 Toán 8.75
10 293 Nguyễn Thị Vân Anh Duy Phiên 7A Ngữ văn 12.50
11 294 Nguyễn Tuấn Anh Hoàng Lâu 7A Toán 6.25
12 295 Nguyễn Phương Anh Tam Dương 7A3 Ngữ văn 13.25
13 296 Bùi Quang Bách Tam Dương 7A1 Toán 7.75
14 297 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Duy Phiên 7A Ngữ văn 10.25
15 298 Trần Gia Bảo Tam Dương 7A1 Toán 10.50
16 299 Hà Thanh Bảo Tam Dương 7A2 Ngữ văn 8.25
17 300 Nguyễn Ngọc Bích Thanh Vân 7A Toán 9.25
18 301 Chử Đức Trọng Báu Tam Dương 7A3 Ngữ văn 12.25
19 302 Lê Thị Linh Chi Kim Long 7H Toán 9.00
20 303 Nguyễn Ngọc Minh Châu Tam Dương 7A2 Ngữ văn 13.75
21 304 Nguyễn Quang Đạt Đạo Tú 7A3 Toán 10.25
22 305 Nguyễn Diệu Châu Tam Dương 7A2 Ngữ văn 13.00
23 306 Nguyễn Bích Diệp Kim Long 7H Toán 16.00
24 307 Nguyễn Ngọc Kim Chi Hợp Thịnh 7C Ngữ văn 10.00
1 308 Tạ Anh Dũng Kim Long 7H Toán 11.50
2 309 Nguyễn Khánh Chi Kim Long 7H Ngữ văn 12.50
3 310 Trần Đức Dũng Tam Dương 7A1 Toán 12.25
4 311 Hà Quỳnh Chi Hoàng Hoa 7A Ngữ văn 9.00
5 312 Lê Quang Dũng Tam Dương 7A1 Toán 10.00
6 313 Nguyễn Quỳnh Chi Hoàng Lâu 7A Ngữ văn 11.25
7 314 Lê Quốc Dũng Tam Dương 7A1 Toán 5.75

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
THCS/
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
TH&THCS
8 315 Nguyễn Thị Kim Dung Đồng Tĩnh 7A Ngữ văn 13.75
9 316 Đào Tiến Dũng Tam Dương 7A3 Toán 10.75
10 317 Bùi Thu Dương Đạo Tú 7A3 Ngữ văn 13.50
11 318 Nguyễn Đăng Dương Đồng Tĩnh 7A Toán 6.00
12 319 Trần Thùy Dương Thanh Vân 7A Ngữ văn 11.50
13 320 Nguyễn Thái Dương Kim Long 7H Toán 9.00
14 321 Vũ Ánh Dương Thanh Vân 7B Ngữ văn 13.50
15 322 Nguyễn Thị Hương Giang Vân Hội 7B Toán 11.50
16 323 Đỗ Thị Hương Giang Tam Dương 7A4 Ngữ văn 11.75
17 324 Nguyễn Quang Hải Tam Dương 7A1 Toán 12.00
18 325 Nguyễn Châu Giang Tam Dương 7A4 Ngữ văn 13.50
19 326 Hoàng Trung Hải Tam Dương 7A1 Toán 7.00
20 327 Trần Thu Hằng Hoàng Đan 7A Ngữ văn 11.75
21 328 Nguyễn Bảo Hân Tam Dương 7A1 Toán 6.50
22 329 Nguyễn Minh Hằng Tam Dương 7A4 Ngữ văn 11.00
23 330 Hoàng Minh Hiếu Tam Dương 7A2 Toán 1.50
24 331 Phí Thu Hiền Kim Long 7G Ngữ văn 8.50
1 332 Nguyễn Mạnh Hùng Tam Dương 7A3 Toán 8.00
2 333 Trần Thu Hoài Tam Dương 7A3 Ngữ văn 8.75
3 334 Đoàn Thành Hưng Đạo Tú 7A3 Toán 7.00
4 335 Bùi Huy Hoàng Hướng Đạo 7A Ngữ văn 10.00
5 336 Nguyễn Thị Thu Hương Đồng Tĩnh 7A Toán 7.00
6 337 Phùng Quỳnh Hương Hướng Đạo 7A Ngữ văn 10.50
7 338 Nguyễn Thu Hương Kim Long 7H Toán 12.00
8 339 Hoàng Thu Hương Hoàng Hoa 7A Ngữ văn 14.50
9 340 Phùng Quang Huy Hợp Thịnh 7C Toán 3.00
10 341 Vương Thị Thanh Huyền An Hòa 7A Ngữ văn 8.50
11 342 Đặng Khánh Huyền Tam Dương 7A1 Toán 9.50
12 343 Hà Ngọc Thùy Linh Đồng Tĩnh 7A Ngữ văn 8.75
13 344 Vương Đại Khá Hoàng Đan 7A Toán 7.00
14 345 Bùi Dương Khánh Linh Kim Long 7H Ngữ văn 12.00
15 346 Bùi Quang Khải Thanh Vân 7A Toán 8.00
16 347 Triệu Phương Linh Vân Hội 7B Ngữ văn 11.00
17 348 Phạm Ngọc Khánh Tam Dương 7A1 Toán 7.00
Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
THCS/
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
TH&THCS
18 349 Nguyễn Mai Linh An Hòa 7A Ngữ văn 10.25
19 350 Nguyễn Hữu Minh Khôi Kim Long 7H Toán 5.25
20 351 Nguyễn Phương Linh Thanh Vân 7B Ngữ văn 11.00
21 352 Trần Minh Kiệt Vân Hội 7B Toán 14.00
22 353 Nguyễn Thị Mai Loan Thanh Vân 7A Ngữ văn 11.25
23 354 Nguyễn Phương Linh Đồng Tĩnh 7A Toán 3.50
24 355 Hà Thị Lý Hoàng Hoa 7A Ngữ văn 9.50
1 356 Nguyễn Hà Linh Vân Hội 7B Toán 9.25
2 357 Nguyễn Thị Phương Ly Hoàng Lâu 7A Ngữ văn 11.75
3 358 Doãn Lê Nhật Linh Tam Dương 7A1 Toán 17.00
4 359 Nguyễn Thị Thủy Minh Hoàng Lâu 7A Ngữ văn 7.25
5 360 Nguyễn Khánh Linh Tam Dương 7A1 Toán 1.00
6 361 Nguyễn Thị Thanh Nga Hợp Hòa 7E Ngữ văn 12.25
7 362 Nguyễn Thành Long Hợp Hòa 7E Toán 16.25
8 363 Nguyễn Hoàng Ngân Tam Dương 7A2 Ngữ văn 10.50
9 364 Nguyễn Tuấn Minh Vân Hội 7B Toán 14.00
10 365 Phan Bích Ngọc Hoàng Đan 7A Ngữ văn 10.00
11 366 Nguyễn Công Minh Tam Dương 7A1 Toán 14.25
12 367 Nguyễn Lê Như Ngọc Hướng Đạo 7A Ngữ văn 10.00
13 368 Nguyễn Nhật Minh Tam Dương 7A1 Toán 6.00
14 369 Nguyễn Minh Ngọc Tam Dương 7A3 Ngữ văn 8.50
15 370 Phùng Thị Trà My Đồng Tĩnh 7A Toán 3.50
16 371 Lê Yến Nhi An Hòa 7A Ngữ văn 8.25
17 372 Dương Thảo My Kim Long 7H Toán 9.50
18 373 Phan Yến Nhi Thanh Vân 7A Ngữ văn 7.25
19 374 Bùi Hoàng Nam Hoàng Hoa 7A Toán 4.00
20 375 Kim Nguyễn Phương Nhi Tam Dương 7A2 Ngữ văn 12.50
21 376 Ngô Bảo Ngọc Tam Dương 7A1 Toán 6.00
22 377 Nguyễn Thị Nhung Đạo Tú 7A3 Ngữ văn 13.00
23 378 Nguyễn Thị Yến Nhi Đạo Tú 7A3 Toán 11.25
24 379 Dương Thị Hồng Nhung Kim Long 7G Ngữ văn 9.00
1 380 Đào Yến Nhi Thanh Vân 7B Toán 10.50
2 381 Phùng Thị Nhung Hoàng Hoa 7A Ngữ văn 13.00
3 382 Nguyễn Thái Phú Tam Dương 7A3 Toán 9.00
Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
THCS/
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
TH&THCS
4 383 Nguyễn Lê Vân Phương Tam Dương 7A2 Ngữ văn 10.50
5 384 Nguyễn Lê Hoàng Quân Kim Long 7H Toán 11.50
6 385 Hà Giang Phượng Hoàng Hoa 7B Ngữ văn 9.00
7 386 Nguyễn Xuân Thái Tam Dương 7A3 Toán 9.50
8 387 Lể Thị Hồng Quyên Vân Hội 7B Ngữ văn 12.50
9 388 Hà Đức Thắng Tam Dương 7A2 Toán 5.50
10 389 Vũ Thị Thanh Tâm Vân Hội 7B Ngữ văn 11.50
11 390 Phùng Thị Thanh Thảo Hướng Đạo 7A Toán 7.75
12 391 Trần Quang Thái Tam Dương 7A3 Ngữ văn 8.50
13 392 Hà Phương Thảo Tam Dương 7A1 Toán 8.75
14 393 Trần Phương Thảo Hợp Hòa 7B Ngữ văn 12.50
15 394 Tạ Phương Thảo Tam Dương 7A3 Toán 3.50
16 395 Nguyễn Thu Thảo Hoàng Hoa 7A Ngữ văn 11.00
17 396 Phùng Quốc Thiều Hợp Thịnh 7C Toán 2.75
18 397 Trương Ngọc Thảo An Hòa 7A Ngữ văn 6.25
19 398 Đinh Hồng Thư Hoàng Hoa 7A Toán 5.50
20 399 Lê Phương Thảo Hoàng Lâu 7A Ngữ văn 10.75
21 400 Nguyễn Thu Thương An Hòa 7A Toán 2.75
22 401 Nguyễn Anh Thư Hướng Đạo 7A Ngữ văn 8.75
1 402 Nguyễn Thùy Trang Vân Hội 7B Toán 9.50
2 403 Nguyễn Thị Thuận Hoàng Hoa 7C Ngữ văn 10.00
3 404 Nguyễn Thị Kiều Trang Tam Dương 7A3 Toán 6.75
4 405 Nguyễn Thị Thuỳ Hợp Hòa 7E Ngữ văn 11.75
5 406 Lê Thành Trung Tam Dương 7A3 Toán 13.00
6 407 Nguyễn Thị Minh Thùy Thanh Vân 7B Ngữ văn 7.25
7 408 Nguyễn Xuân Trường Hợp Thịnh 7C Toán 2.00
8 409 Hà Bảo Trâm Thanh Vân 7B Ngữ văn 12.50
9 410 Nguyễn Anh Tuấn Vân Hội 7B Toán 15.00
10 411 Cao Thị Ngọc Trang Đạo Tú 7A3 Ngữ văn 10.00
11 412 Nguyễn Hoàng Việt Hợp Hòa 7E Toán 8.25
12 413 Nguyễn Huyền Trang Hợp Thịnh 7C Ngữ văn 10.00
13 414 Lê Lưu Vũ Tam Dương 7A2 Toán 10.25
14 415 Vũ Thị Huyền Trang Kim Long 7H Ngữ văn 10.25

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
THCS/
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
TH&THCS
15 416 Nguyễn Minh Vy Tam Dương 7A3 Toán 4.00
16 417 Nguyễn Ngọc Trang Hợp Hòa 7E Ngữ văn 10.50
17 418 Nguyễn Hải Yến Tam Dương 7A4 Toán 4.75
18 419 Phùng Huyền Trang Tam Dương 7A2 Ngữ văn 11.25
19 420 Đỗ Huyền Trang An Hòa 7A Ngữ văn 7.25
20 421 Nguyễn Thị Cẩm Tú Kim Long 7H Ngữ văn 10.25
21 422 Tạ Hải Yến Hợp Thịnh 7C Ngữ văn 12.00
22 423 Đỗ Thị Hải Yến Tam Dương 7A4 Ngữ văn 15.00
2 445 Phạm Thu Giang Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 17.00
2 425 Dương Thị Ngọc An Vân Hội 7B Tiếng Anh 10.60
3 426 Phạm Thị Phương Anh Kim Long 7H Tiếng Anh 9.20
4 427 Nguyễn Vũ Hải Anh Vân Hội 7B Tiếng Anh 7.00
5 428 Đào Vũ Minh Anh Thanh Vân 7A Tiếng Anh 11.20
6 429 Nguyễn Việt Anh Thanh Vân 7B Tiếng Anh 8.80
10 453 Phan Nguyễn Lan Hương Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 16.60
8 431 Vương Bảo Châm Hoàng Hoa 7A Tiếng Anh 6.40
9 432 Nguyễn Ngọc Minh Châu Hợp Thịnh 7C Tiếng Anh 13.60
10 433 Nguyễn Ngọc Minh Châu Kim Long 7H Tiếng Anh 10.40
11 434 Nguyễn Thảo Chi Kim Long 7H Tiếng Anh 10.00
11 474 Trần Minh Nguyệt Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 15.60
8 471 Trần Thị Phương Nga Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 15.20
14 437 Nguyễn Ngọc Diệp Vân Hội 7B Tiếng Anh 14.80
15 438 Lại Thùy Dung Đạo Tú 7A3 Tiếng Anh 5.20
7 450 Nguyễn Thái Hòa Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 15.00
18 461 Phùng Việt Linh Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 14.50
18 441 Vương Ngọc Điệp Hoàng Đan 7A Tiếng Anh 8.00
19 442 Nguyễn Thị Hà Đông Hoàng Lâu 7A Tiếng Anh 10.80
20 443 Vương Trần Minh Đức An Hòa 7A Tiếng Anh 5.40
20 503 Phan Thị Hải Yến Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 14.20
6 469 Lê Hà My Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 14.00
3 446 Nguyễn Thị Khánh Hà Kim Long 7H Tiếng Anh 9.40
1 444 Nguyễn Anh Đức Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 13.80
5 448 Lăng Thị Hồng Hạnh Đồng Tĩnh 7A Tiếng Anh 6.00
6 449 Phùng Thị Thu Hiền Hợp Hòa 7E Tiếng Anh 8.60
Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
THCS/
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
TH&THCS
16 439 Nguyễn Thùy Dương Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 13.60
18 501 Phạm Lê Thảo Vân Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 13.40
9 452 Nguyễn Thu Hương Duy Phiên 7A Tiếng Anh 5.60
3 486 Nguyễn Ngọc Khánh Phương Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 13.20
11 454 Phùng Thị Thu Hường Hợp Thịnh 7C Tiếng Anh 12.00
12 475 Lăng Minh Nguyệt Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 13.00
12 495 Nguyễn Minh Thuận Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 13.00
4 447 Phạm Khánh Hà Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 12.90
12 435 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 12.40
16 459 Nguyễn Kim Bảo Linh Hoàng Hoa 7A Tiếng Anh 6.00
17 460 Đoàn Thị Tường Linh An Hòa 7A Tiếng Anh 6.20
1 424 Lê Ngân An Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 12.20
7 470 Nguyễn Hoàng Nam Tam Dương 7A4 Tiếng Anh 12.20
20 463 Phan Gia Long Thanh Vân 7B Tiếng Anh 8.80
1 464 Chu Thanh Mai Đạo Tú 7A3 Tiếng Anh 10.60
15 458 Triệu Đức Khánh Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 12.00
3 466 Vương Tiến Mạnh Hoàng Đan 7A Tiếng Anh 5.60
4 467 Ngô Phúc Minh Kim Long 7H Tiếng Anh 11.00
5 468 Ngô Thị Trà My Duy Phiên 7A Tiếng Anh 4.60
4 487 Hoàng Hà Thanh Phượng Tam Dương 7A3 Tiếng Anh 12.00
19 462 Phùng Gia Linh Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 11.60
9 472 Phạm Hoàng Ngân Tam Dương 7A3 Tiếng Anh 11.40
8 451 Nguyễn Thịnh Hưng Tam Dương 7A3 Tiếng Anh 11.00
10 473 Bùi Trọng Nghĩa Thanh Vân 7A Tiếng Anh 11.60
19 502 Vũ Minh Vương Tam Dương 7A3 Tiếng Anh 10.80
8 491 Phan Phương Thảo Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 10.60
13 476 Phạm Thị Thanh Nhàn Hoàng Đan 7A Tiếng Anh 5.00
10 493 Nguyễn Anh Thu Tam Dương 7A4 Tiếng Anh 10.40
15 478 Nguyễn Thị Yến Nhi Hoàng Lâu 7A Tiếng Anh 8.00
16 479 Phan Hạ Nhiên Hợp Hòa 7E Tiếng Anh 8.60
17 480 Nguyễn Hồng Phong Thanh Vân 7B Tiếng Anh 11.20
18 481 Vương Lan Phương Hoàng Đan 7A Tiếng Anh 6.80
19 482 Dương Minh Phương Kim Long 7H Tiếng Anh 6.60
20 483 Vũ Minh Phương Vân Hội 7B Tiếng Anh 9.20
Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:
THCS/
TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Môn thi Điểm Ghi chú
TH&THCS
1 484 Nguyễn Mai Phương Vân Hội 7B Tiếng Anh 8.20
2 485 Lê Dương Phương Hợp Hòa 7E Tiếng Anh 6.20
13 436 Trần Kiên Cường Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 10.20
17 440 Kim Ngọc Duyên Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 10.00
5 488 Lương Hoàng Sơn Kim Long 7H Tiếng Anh 13.20
12 455 Bùi Thị Thu Hường Tam Dương 7A3 Tiếng Anh 9.60
7 490 Nguyễn Phương Thảo Đạo Tú 7A3 Tiếng Anh 7.40
6 489 Đỗ Thị Hoài Thanh Tam Dương 7A3 Tiếng Anh 9.40
9 492 Nguyễn Duy Thịnh Thanh Vân 7B Tiếng Anh 9.20
13 456 Nguyễn Đình Huy Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 9.20
11 494 Bùi Anh Thư Thanh Vân 7A Tiếng Anh 11.20
14 457 Nguyễn Đào Ngọc Khánh Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 9.00
13 496 Nguyễn Vũ Thủy Tiên Hợp Thịnh 7C Tiếng Anh 13.80
14 497 Phạm Quỳnh Trang Vân Hội 7B Tiếng Anh 9.60
15 498 Nguyễn Anh Tú Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 7.60
16 499 Nguyễn Tài Tuệ Kim Long 7H Tiếng Anh 8.80
17 500 Kim Hà Thanh Vân Kim Long 7H Tiếng Anh 9.40
14 477 Nguyễn Kim Nhật Tam Dương 7A1 Tiếng Anh 7.40
2 465 Nguyễn Thúy Mai Tam Dương 7A3 Tiếng Anh 7.20
7 430 Ngô Gia Bảo Tam Dương 7A2 Tiếng Anh 7.00

Người đọc: Người soát đọc: Người nhập: Người soát nhập:

You might also like