You are on page 1of 32

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000598 Lê Như Ngọc 11 Anh D01 8.20 9.60 8.75 26.55
2 000988 Phạm Bảo Kim Ngân 11 Anh A1 8.40 8.25 8.60 25.25
3 000658 Nguyễn Thị Minh Tâm 11 Anh D01 7.40 9.40 8.25 25.05
4 001039 Vi Hồng Thảo 11 Anh A1 7.80 7.75 9.40 24.95
5 000679 Tạ Phương Thùy 11 Anh D01 7.80 8.80 8.25 24.85
6 000305 Dương Phương Anh 11 Anh D01 8.20 9.60 7.00 24.80
7 000366 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Anh D01 7.60 9.60 7.50 24.70
8 000687 Lê Hạnh Thương 11 Anh D01 7.60 8.80 8.25 24.65
9 000381 Nguyễn Hiền Giang 11 Anh D01 7.60 8.80 8.00 24.40
10 000339 Bùi Băng Băng 11 Anh D01 8.00 9.20 7.00 24.20
11 000731 Lê Vũ Anh Tuấn 11 Anh D01 7.20 9.20 7.75 24.15
12 000323 Nguyễn Lê Phương Anh 11 Anh D01 7.60 9.40 7.00 24.00
13 000917 Hà Thị Bích Hường 11 Anh A1 8.40 6.75 8.60 23.75
14 000685 Trần Anh Thư 11 Anh D01 7.40 9.00 7.25 23.65
15 000667 Nguyễn Lê Thảo 11 Anh D01 7.20 8.40 8.00 23.60
16 000582 Nguyễn Kim Ngân 11 Anh D01 6.40 8.80 8.25 23.45
17 000908 Nguyễn Công Hưng 11 Anh A1 6.80 7.50 9.00 23.30
18 000309 Đào Minh Anh 11 Anh D01 6.40 9.60 7.00 23.00
19 000477 Tạ Hoàng Lâm 11 Anh D01 6.40 9.40 6.50 22.30
20 000439 Bùi Quang Huy 11 Anh D01 7.00 8.00 7.00 22.00
21 000511 Nguyễn Khánh Linh 11 Anh D01 5.80 8.20 6.50 20.50
22 001144 Nguyễn Khánh Toàn 11 Anh D10 5.00 6.25 9.00 20.25
23 000306 Đặng Minh Anh 11 Anh D01 6.40 9.00
24 000409 Phạm Thanh Hằng 11 Anh D01
25 000694 Vũ Ngọc Trâm 11 Anh D01 7.40 8.80
26 000714 Nguyễn Thị Minh Trang 11 Anh D01 9.20
27 000828 Hoàng Dũng 11 Anh A1 5.75 9.20
28 000831 Nguyễn Đức Dũng 11 Anh A1
29 001030 Nguyễn Trọng Tâm 11 Anh A1
30 001043 Mai Thu Thủy 11 Anh A1
11 Anh Count 22
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000424 Mai Đức Hiếu 11 C1 D01 7.80 8.60 8.50 24.90
2 000695 Ngô Anh Huyền Trân 11 C1 D01 7.20 8.20 8.75 24.15
3 000391 Đỗ Ngọc Hà 11 C1 D01 7.40 8.40 8.00 23.80
4 000361 Nguyễn Đức Duy 11 C1 D01 6.80 8.40 8.50 23.70
5 000742 Lưu Quốc Vượng 11 C1 D01 5.60 9.20 8.75 23.55
6 000558 Nguyễn Đức Minh 11 C1 D01 7.20 8.80 7.50 23.50
7 000683 Nguyễn Anh Thư 11 C1 D01 7.80 8.00 7.50 23.30
8 000544 Nguyễn Trúc Ly 11 C1 D01 7.00 8.00 8.25 23.25
9 000481 Phạm Hiền Lê 11 C1 D01 7.00 8.20 8.00 23.20
10 000556 Hoàng Đức Minh 11 C1 D01 7.40 8.20 7.50 23.10
11 000389 Đào Thu Hà 11 C1 D01 5.80 9.20 8.00 23.00
12 000722 Tạ Thuỳ Trang 11 C1 D01 6.20 9.00 7.75 22.95
13 000692 Lê Quỳnh Trâm 11 C1 D01 7.20 7.40 8.25 22.85
14 000744 Bùi Bảo Yến 11 C1 D01 6.60 8.40 7.75 22.75
15 000732 Lê Thanh Tùng 11 C1 D01 6.00 9.20 7.50 22.70
16 000510 Nguyễn Hạnh Linh 11 C1 D01 7.40 7.60 7.50 22.50
17 000669 Nguyễn Như Thảo 11 C1 D01 6.80 7.60 8.00 22.40
18 000674 Trần Văn Thịnh 11 C1 D01 7.80 6.60 7.75 22.15
19 000315 Lê Đức Anh 11 C1 D01 6.00 8.60 7.50 22.10
20 000307 Đặng Nhật Anh 11 C1 D01 6.60 8.40 6.75 21.75
21 000796 Đỗ Ngọc Anh 11 C1 A1 7.00 5.25 9.00 21.25
22 000373 Trần Minh Đức 11 C1 D01 7.00 7.60 6.50 21.10
23 000717 Nguyễn Thùy Trang 11 C1 D01 6.40 6.20 8.50 21.10
24 000597 Lê Bảo Ngọc 11 C1 D01 5.00 7.80 8.25 21.05
25 000643 Nguyễn Thu Phương 11 C1 D01 7.60 6.20 7.25 21.05
26 000678 Nguyễn Lê Thanh Thúy 11 C1 D01 6.00 6.60 8.25 20.85
27 000608 Đặng Hồng Nhi 11 C1 D01 5.20 8.00 7.50 20.70
28 000574 Phùng Tố Nga 11 C1 D01 5.40 7.40 7.50 20.30
29 000353 Nguyễn Thị Hạnh Dung 11 C1 D01 4.60 8.00 7.50 20.10
30 000421 Đàm Đức Hiển 11 C1 D01 5.00 8.00 7.00 20.00
31 000586 Bùi Khánh Ngọc 11 C1 D01 5.20 7.00 7.75 19.95
32 000795 Dương Hữu Tuấn Anh 11 C1 A1 5.80 5.75 6.60 18.15
33 000972 Lê Quang Minh 11 C1 A1 5.00 5.00 6.60 16.60
34 001442 Phạm Minh Dũng 11 C1 B08 7.00 2.75 6.80 16.55
35 000498 Lê Khánh Linh 11 C1 D01 4.40 3.20 7.25 14.85
36 000337 Hoàng Phúc Bách 11 C1 D01 2.80 6.40 5.00 14.20
37 000450 Nguyễn Thanh Huyền 11 C1 D01 6.20 4.80
38 000485 Dương Phương Linh 11 C1 D01 7.20 8.40
39 000521 Nguyễn Phương Linh 11 C1 D01 6.75
40 000664 Đặng Trần Phương Thảo 11 C1 D01 8.00
41 001006 Đỗ Thanh Phúc 11 C1 A1
11 C1 Count 36
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000412 Trần Bích Hằng 11 C2 D01 7.20 9.40 8.25 24.85
2 000376 Đào Hương Giang 11 C2 D01 7.40 8.80 8.50 24.70
3 000738 Trịnh Bùi Hoa Viên 11 C2 D01 6.80 9.20 7.75 23.75
4 000522 Nguyễn Phương Linh 11 C2 D01 8.00 8.60 7.00 23.60
5 000310 Đỗ Phương Anh 11 C2 D01 6.80 8.60 8.00 23.40
6 000657 Nguyễn Minh Tâm 11 C2 D01 6.80 8.40 8.00 23.20
7 000620 Kim Thị Hồng Nhung 11 C2 D01 7.00 8.00 8.00 23.00
8 000334 Nguyễn Ngọc Phương Ánh 11 C2 D01 7.80 7.60 7.50 22.90
9 000436 Trần Phương Huế 11 C2 D01 7.00 8.40 7.50 22.90
10 000726 Trần Hải Triều 11 C2 D01 7.00 7.60 8.25 22.85
11 000563 Phùng Quang Minh 11 C2 D01 7.40 7.60 7.75 22.75
12 000423 Lê Minh Hiếu 11 C2 D01 7.00 8.40 7.25 22.65
13 000388 Bùi Nguyễn Minh Hà 11 C2 D01 6.20 9.60 6.50 22.30
14 000410 Phạm Thanh Hằng 11 C2 D01 6.00 8.00 8.25 22.25
15 001114 Nguyễn Ánh Ngọc 11 C2 D07 6.40 8.25 7.60 22.25
16 000621 Nguyễn Cẩm Nhung 11 C2 D01 6.40 7.60 8.00 22.00
17 000594 Hà Bích Ngọc 11 C2 D01 6.00 7.60 8.00 21.60
18 000492 Đỗ Thùy Linh 11 C2 D01 6.00 8.20 7.25 21.45
19 000686 Hoàng Khánh Thương 11 C2 D01 6.20 7.20 8.00 21.40
20 001107 Nguyễn Trung Kiên 11 C2 D07 6.80 6.75 7.40 20.95
21 000371 Bùi Phương Đăng 11 C2 D01 7.00 6.80 7.00 20.80
22 000380 Nghiêm Trà Giang 11 C2 D01 5.60 7.20 8.00 20.80
23 000990 Nguyễn Tuấn Nghĩa 11 C2 A1 7.40 7.00 6.40 20.80
24 000308 Đào Hồng Anh 11 C2 D01 7.20 6.60 6.50 20.30
25 000633 Lê Hà Phương 11 C2 D01 6.20 5.60 8.00 19.80
26 000575 Bùi Phương Ngân 11 C2 D01 6.60 5.60 7.50 19.70
27 000631 Hoàng Hà Phương 11 C2 D01 6.00 8.20 5.50 19.70
28 000407 Nguyễn Thu Hằng 11 C2 D01 5.60 6.00 8.00 19.60
29 000332 Hoàng Minh Ánh 11 C2 D01 5.60 6.40 7.00 19.00
30 000368 Nguyễn Thùy Dương 11 C2 D01 3.60 7.20 7.75 18.55
31 000524 Nguyễn Trang Linh 11 C2 D01 5.80 5.20 7.50 18.50
32 000561 Nguyễn Quang Minh 11 C2 D01 5.60 5.40 7.50 18.50
33 000445 Lã Khánh Huyền 11 C2 D01 6.00 5.20 7.00 18.20
34 000634 Nguyễn Bảo Khánh Phương 11 C2 D01 4.20 6.40 7.50 18.10
35 001139 Hoàng Khánh Linh 11 C2 D10 5.20 7.50 5.40 18.10
36 000350 Trần Hà Chi 11 C2 D01 5.20 5.60 7.25 18.05
37 000734 Đàm Thị Tuyết 11 C2 D01 4.80 5.20 7.25 17.25
38 000378 Hoàng Hương Giang 11 C2 D01 4.20 6.80 5.50 16.50
39 000320 Ngô Trọng Anh 11 C2 D01 5.60 5.40 5.00 16.00
40 000733 Ngô Cao Minh Tùng 11 C2 D01 6.20 6.80 2.50 15.50
41 000336 Phan Thị Minh Ánh 11 C2 D01
42 000341 Phạm Thanh Bình 11 C2 D01
43 000676 Trần Thị Anh Thu 11 C2 D01 7.75
44 000872 Hoàng Trung Hiếu 11 C2 A1 5.25
11 C2 Count 40
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000859 Vũ Anh Đức 11 C3 A1 8.40 9.50 9.00 26.90
2 001186 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 A 9.00 9.00 8.75 26.75
3 000546 Hà Thị Phương Mai 11 C3 D01 8.20 8.60 8.50 25.30
4 001113 Đào Minh Ngọc 11 C3 D07 8.00 8.00 8.80 24.80
5 001189 Võ Thành Đạt 11 C3 A 8.00 7.00 9.75 24.75
6 001378 Đỗ Văn Lâm 11 C3 B 8.60 8.50 7.50 24.60
7 000703 Hoàng Hà Thu Trang 11 C3 D01 8.20 8.20 8.00 24.40
8 000610 Hà Yến Nhi 11 C3 D01 8.40 7.60 8.00 24.00
9 001127 Nguyễn Đức Tuân 11 C3 D07 7.00 7.75 8.80 23.55
10 000829 Lê Hoàng Dũng 11 C3 A1 8.20 7.75 7.60 23.55
11 000827 Vũ Thị Huyền Diệu 11 C3 A1 8.00 8.50 7.00 23.50
12 001383 Phạm Ngọc Linh 11 C3 B 8.00 9.00 6.50 23.50
13 000930 Lê Minh Khôi 11 C3 A1 8.60 7.25 7.60 23.45
14 001126 Nguyễn Quỳnh Trang 11 C3 D07 6.80 7.75 8.80 23.35
15 000913 Cao Thu Hương 11 C3 A1 8.00 8.50 6.20 22.70
16 000985 Nguyễn Ngọc Nam 11 C3 A1 7.80 9.25 5.60 22.65
17 000603 Trần Bảo Ngọc 11 C3 D01 6.20 8.40 8.00 22.60
18 000405 Nguyễn Thanh Hằng 11 C3 D01 7.00 7.80 7.75 22.55
19 000863 Nguyễn Hoàng Hà 11 C3 A1 7.60 8.00 6.80 22.40
20 000860 Lê Ngân Giang 11 C3 A1 6.00 7.75 8.60 22.35
21 001309 Tạ Mạnh Tuấn 11 C3 A 8.60 6.50 7.25 22.35
22 001100 Lê Việt Hoàng 11 C3 D07 6.20 7.50 8.60 22.30
23 000382 Nguyễn Phương Giang 11 C3 D01 7.80 6.80 7.25 21.85
24 000889 Đỗ Anh Huy 11 C3 A1 6.80 8.25 6.80 21.85
25 001402 Nguyễn Đức Nam 11 C3 B 8.20 6.75 6.75 21.70
26 001249 Hoàng Đức Mạnh 11 C3 A 7.40 6.50 7.50 21.40
27 000400 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 11 C3 D01 7.00 6.80 7.50 21.30
28 000841 Nguyễn Hải Duyên 11 C3 A1 7.00 5.75 8.40 21.15
29 001377 Hoàng Trung Kiên 11 C3 B 7.80 7.00 6.25 21.05
30 000856 Nguyễn Minh Đức 11 C3 A1 7.00 8.00 6.00 21.00
31 001040 Bùi Đức Thiện 11 C3 A1 6.60 5.50 8.80 20.90
32 001089 Trần Việt Dũng 11 C3 D07 6.20 5.75 8.60 20.55
33 000939 Hà Ngọc Lâm 11 C3 A1 5.60 7.50 7.40 20.50
34 001290 Tạ Quốc Thái 11 C3 A 8.00 5.00 7.50 20.50
35 000802 Nguyễn Phương Anh 11 C3 A1 6.60 7.00 6.80 20.40
36 001272 Trần Thị Trang Nhung 11 C3 A 7.40 6.75 6.25 20.40
37 001017 Nguyễn Hồng Quân 11 C3 A1 7.40 5.50 7.20 20.10
38 001266 Nguyễn Trung Hải Nam 11 C3 A 7.00 4.50 8.25 19.75
39 000883 Nguyễn Việt Hoàng 11 C3 A1 6.80 6.00 6.60 19.40
40 000555 Hà Dương Ngọc Minh 11 C3 D01 4.60 5.20 8.50 18.30
41 000903 Nguyễn Thu Huyền 11 C3 A1 6.80 6.00 4.60 17.40
42 000419 Nguyễn Thị Minh Hiền 11 C3 D01 7.40 6.80
43 000446 Lê Thị Thanh Huyền 11 C3 D01
11 C3 Count 41
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 001066 Nguyễn Mạnh Tuấn 11 C4 A1 9.00 8.50 9.40 26.90
2 001392 Hoàng Hương Ly 11 C4 B 9.20 8.75 8.50 26.45
3 001159 Nguyễn Thanh Vân Anh 11 C4 A 8.60 9.25 8.00 25.85
4 001422 Hà Thanh Tâm 11 C4 B 7.60 9.50 8.00 25.10
5 001376 Vũ Đăng Khoa 11 C4 B 8.20 9.00 7.25 24.45
6 000947 Hoàng Phương Linh 11 C4 A1 8.60 7.75 7.80 24.15
7 001148 Lại Vũ An 11 C4 A 8.20 7.25 8.50 23.95
8 001315 Nguyễn Hoàng Việt 11 C4 A 8.20 7.25 8.50 23.95
9 001149 Nguyễn Thành An 11 C4 A 8.40 6.75 8.25 23.40
10 001182 Trần Lê Duy 11 C4 A 7.40 7.25 8.75 23.40
11 001098 Nguyễn Đức Hiếu 11 C4 D07 7.20 8.25 7.80 23.25
12 001366 Lê Minh Hoàng 11 C4 B 7.40 7.25 7.75 22.40
13 000398 Dương Thanh Hải 11 C4 D01 7.00 7.80 7.50 22.30
14 001184 Trương Đức Dương 11 C4 A 6.40 7.00 8.75 22.15
15 000660 Cao Minh Thái 11 C4 D01 6.20 7.80 8.00 22.00
16 001373 Cao Khánh Hưng 11 C4 B 8.40 7.50 6.00 21.90
17 000935 Tạ Trung Kiên 11 C4 A1 8.60 7.25 6.00 21.85
18 001008 Nguyễn Bảo Phúc 11 C4 A1 7.20 7.25 7.40 21.85
19 000924 Nguyễn Đức Khánh 11 C4 A1 8.20 7.00 6.60 21.80
20 001077 Lê Hà Phi Yến 11 C4 A1 6.40 6.50 8.80 21.70
21 001123 Trần Thanh Thảo 11 C4 D07 7.20 7.50 7.00 21.70
22 000505 Ngô Ngọc Linh 11 C4 D01 6.00 8.60 7.00 21.60
23 000983 Đinh Hoàng Nam 11 C4 A1 6.40 6.50 8.40 21.30
24 001095 Trần Lê Ngọc Hà 11 C4 D07 7.40 6.75 6.80 20.95
25 001426 Trần Thị Phương Thảo 11 C4 B 6.20 7.50 7.00 20.70
26 000819 Nguyễn Thị Minh Châu 11 C4 A1 6.60 6.25 7.60 20.45
27 001042 Bùi Ngọc Thuấn 11 C4 A1 7.80 6.75 5.40 19.95
28 000639 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 D01 5.00 7.40 7.25 19.65
29 000905 Bùi Việt Hưng 11 C4 A1 5.00 7.75 6.80 19.55
30 000892 Lã Huy Gia Huy 11 C4 A1 6.60 7.50 5.40 19.50
31 001247 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 11 C4 A 7.00 5.50 6.50 19.00
32 000636 Nguyễn Đan Phương 11 C4 D01 5.80 5.60 7.25 18.65
33 001009 Phan Hồng Phúc 11 C4 A1 5.00 7.25 6.40 18.65
34 000472 Lê Trung Kiên 11 C4 D01 6.20 5.60 6.00 17.80
35 000697 Bùi Thu Trang 11 C4 D01 4.60 5.00 7.75 17.35
36 000343 Phạm Bảo Minh Châu 11 C4 D01 3.80 5.80 7.00 16.60
37 000499 Lê Khánh Linh 11 C4 D01 4.40 5.20 6.50 16.10
38 001224 Hoàng Gia Hưng 11 C4 A 6.20 4.75 4.75 15.70
39 000832 Nguyễn Hà Dũng 11 C4 A1 4.60 3.50 3.40 11.50
40 000311 Đỗ Trâm Anh 11 C4 D01 7.00
41 000604 Trần Minh Ngọc 11 C4 D01 6.20 6.40
42 000938 Nguyễn Hồng Kỳ 11 C4 A1 5.75 6.80
11 C4 Count 39
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 001475 Cao Đăng Đức Anh 11 Địa C 8.50 8.50 7.75 24.75
2 001543 Trần Minh Ngọc 11 Địa C 8.25 9.25 7.25 24.75
3 001490 Nguyễn Quỳnh Châu 11 Địa C 8.00 9.00 7.00 24.00
4 001542 Nguyễn Bích Ngọc 11 Địa C 7.50 9.00 7.50 24.00
5 001562 Lê Thị Quỳnh Trang 11 Địa C 7.25 8.75 8.00 24.00
6 001535 Phan Thị Thảo My 11 Địa C 7.00 9.50 7.25 23.75
7 001528 Quách Thị Hương Ly 11 Địa C 7.75 8.25 7.50 23.50
8 001530 Hoàng Phương Mai 11 Địa C 6.00 9.25 8.00 23.25
9 001534 Đỗ Nguyễn Trang My 11 Địa C 6.50 9.50 7.25 23.25
10 001498 Nguyễn Tiến Đạt 11 Địa C 6.25 9.00 7.75 23.00
11 001496 Nguyễn Ánh Dương 11 Địa C 5.75 8.75 8.25 22.75
12 001511 Hoàng Thị Ngọc Hoài 11 Địa C 6.25 8.75 7.50 22.50
13 001408 Trần Bảo Ngọc 11 Địa B 7.60 9.25 5.50 22.35
14 001489 Nguyễn Bảo Châu 11 Địa C 7.25 8.25 6.75 22.25
15 001499 Nguyễn Quỳnh Giang 11 Địa C 5.50 9.00 7.50 22.00
16 001546 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11 Địa C 6.25 7.75 8.00 22.00
17 000651 Hoàng Như Quỳnh 11 Địa D01 6.40 8.00 7.50 21.90
18 000691 Nguyễn Phạm Hương Trà 11 Địa D01 6.00 7.60 8.00 21.60
19 001433 Nguyễn Đoan Trang 11 Địa B 5.80 7.50 8.25 21.55
20 001491 Phùng Ngọc Minh Châu 11 Địa C 5.75 8.25 7.50 21.50
21 000443 Trần Quang Huy 11 Địa D01 6.60 8.00 6.75 21.35
22 001481 Nguyễn Việt Anh 11 Địa C 5.50 8.50 7.25 21.25
23 000951 Nguyễn Diệu Linh 11 Địa A1 6.60 7.00 7.60 21.20
24 000463 Lê Thuý Hường 11 Địa D01 6.80 7.20 7.00 21.00
25 001521 Hoàng Phương Linh 11 Địa C 4.75 8.75 7.50 21.00
26 001141 Hoàng Ánh Ngọc 11 Địa D10 7.00 8.00 5.40 20.40
27 001487 Bùi Gia Bảo 11 Địa C 4.50 8.00 7.75 20.25
28 001571 Trần Phan Tuấn 11 Địa C 4.25 9.25 6.75 20.25
29 000653 Nguyễn Hải Sáng 11 Địa D01 6.80 6.00 7.00 19.80
30 001548 Trần Minh Quang 11 Địa C 5.50 8.75
11 Địa Count 29
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 001197 Nguyễn Ngọc Hải 11 Hóa A 8.60 9.25 9.75 27.60
2 001286 Đào Thái Sơn 11 Hóa A 8.80 8.75 9.75 27.30
3 001397 Cao Hà Minh 11 Hóa B 9.40 10.00 7.50 26.90
4 001164 Vương Trí Bách 11 Hóa A 8.60 9.25 9.00 26.85
5 001110 Đỗ Phương Linh 11 Hóa D07 8.60 9.50 8.40 26.50
6 001198 Nguyễn Thanh Hải 11 Hóa A 7.80 8.50 9.75 26.05
7 001191 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa A 8.00 8.50 9.50 26.00
8 001160 Nguyễn Thị Vân Anh 11 Hóa A 8.60 7.75 9.25 25.60
9 001163 Nguyễn Ngọc Bách 11 Hóa A 8.60 9.00 8.00 25.60
10 001121 Quản Phương Thảo 11 Hóa D07 8.20 9.00 8.20 25.40
11 001106 Nguyễn Đăng Khôi 11 Hóa D07 8.20 9.25 7.80 25.25
12 001407 Đinh Bảo Ngọc 11 Hóa B 8.80 9.25 7.00 25.05
13 001111 Nguyễn Nhật Linh 11 Hóa D07 8.40 9.25 7.20 24.85
14 001399 Nguyễn Tuấn Minh 11 Hóa B 8.80 8.75 7.25 24.80
15 001318 Trần Lê Vũ 11 Hóa A 8.20 7.00 9.50 24.70
16 001154 Đỗ Thị Mai Anh 11 Hóa A 8.60 7.00 9.00 24.60
17 001093 Lê Duy Đông 11 Hóa D07 8.20 8.75 7.40 24.35
18 001199 Nguyễn Minh Hằng 11 Hóa A 7.60 7.50 9.00 24.10
19 001195 Lê Nguyên Hà 11 Hóa A 7.80 7.75 8.50 24.05
20 001084 Phạm Đức Anh 11 Hóa D07 7.80 9.00 6.20 23.00
21 001131 Trần Đại Văn 11 Hóa D07 7.40 8.00 7.40 22.80
22 001214 Nguyễn Minh Hùng 11 Hóa A 7.60 7.50 7.50 22.60
23 001232 Nguyễn Hiểu Khanh 11 Hóa A 6.80 7.25 8.25 22.30
24 001223 Đỗ Viết Hưng 11 Hóa A 6.60 6.50 8.25 21.35
25 001388 Vũ Khánh Linh 11 Hóa B 6.60 8.75 5.75 21.10
26 001396 Nguyễn Đức Mạnh 11 Hóa B 8.60 7.50 4.75 20.85
27 001256 Nguyễn Quang Minh 11 Hóa A 4.75 9.50
28 001332 Vũ Việt Bắc 11 Hóa B
29 001365 Đỗ Huy Hoàng 11 Hóa B 9.00 2.25
30 001423 Nguyễn Cao Hồng Tâm 11 Hóa B 9.50 8.50
11 Hóa Count 26
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000858 Triệu Hồng Đức 11 Lí A1 9.20 9.25 9.20 27.65
2 001173 Lương Thùy Dung 11 Lí A 9.00 9.00 8.50 26.50
3 001302 Hoàng Đức Toàn 11 Lí A 8.40 9.25 8.75 26.40
4 000877 Nguyễn Thu Hoài 11 Lí A1 8.80 8.75 8.60 26.15
5 001192 Vũ Hữu Đức 11 Lí A 8.40 9.00 8.75 26.15
6 000980 Nguyễn Hoàng Trà My 11 Lí A1 8.80 9.00 7.60 25.40
7 001178 Nguyễn Xuân Dũng 11 Lí A 8.80 8.50 8.00 25.30
8 000956 Vũ Hà Nhật Linh 11 Lí A1 8.00 9.00 8.20 25.20
9 001056 Hà Thế Trung 11 Lí A1 8.20 9.25 7.40 24.85
10 000955 Triệu Đỗ Phương Linh 11 Lí A1 8.40 8.75 7.40 24.55
11 001265 Nguyễn Hoài Nam 11 Lí A 8.40 7.25 8.75 24.40
12 000855 Hà Anh Đức 11 Lí A1 8.40 8.00 7.80 24.20
13 000994 Trần Thanh Nhàn 11 Lí A1 8.40 7.75 8.00 24.15
14 000973 Nguyễn Đức Minh 11 Lí A1 7.60 8.50 8.00 24.10
15 000868 Nguyễn Thị Thu Hằng 11 Lí A1 8.00 8.25 7.80 24.05
16 000957 Hoa Xuân Lộc 11 Lí A1 8.00 8.75 7.20 23.95
17 001059 Đặng Anh Tú 11 Lí A1 8.60 8.75 6.40 23.75
18 001071 Nguyễn Trọng Việt 11 Lí A1 7.80 9.00 6.80 23.60
19 001034 Nguyễn Quang Thắng 11 Lí A1 7.40 8.00 8.00 23.40
20 001007 Hà Hồng Phúc 11 Lí A1 8.20 8.00 6.80 23.00
21 000793 Nguyễn Vĩnh An 11 Lí A1 8.20 8.00 6.60 22.80
22 000824 Phạm Hà Linh Chi 11 Lí A1 7.60 7.00 8.20 22.80
23 000852 Trần Thành Đạt 11 Lí A1 7.40 7.25 8.00 22.65
24 000846 Nguyễn Tùng Dương 11 Lí A1 8.20 6.00 8.40 22.60
25 001293 Hạ Xuân Thành 11 Lí A 8.80 7.00 6.75 22.55
26 000851 Dương Hoàng Đạt 11 Lí A1 7.80 7.25 7.00 22.05
27 001228 Nguyễn Quang Hưng 11 Lí A 7.20 7.00 7.25 21.45
28 001260 Nguyễn Vũ Nhật Minh 11 Lí A 6.20 7.25 7.00 20.45
29 000989 Trịnh Hoàng Ngân 11 Lí A1 7.60 7.00 5.40 20.00
11 Lí Count 29
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000762 Hồ Thu Giang 11 Pháp D03 8.40 9.40 7.75 25.55
2 000737 Lê Thị Hồng Vân 11 Pháp D01 7.20 9.20 8.25 24.65
3 000755 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11 Pháp D03 7.00 9.80 7.50 24.30
4 000782 Trần Khánh Ngọc 11 Pháp D03 7.40 8.80 8.00 24.20
5 000770 Lê Ngọc Linh 11 Pháp D03 7.00 9.40 7.75 24.15
6 000962 Tạ Nhật Mai 11 Pháp A1 7.80 7.75 8.60 24.15
7 000359 Hoàng Anh Dũng 11 Pháp D01 7.40 8.60 8.00 24.00
8 000413 Nguyễn Hồng Hạnh 11 Pháp D01 7.40 9.00 7.50 23.90
9 000776 Nguyễn Đặng Đức Mạnh 11 Pháp D03 7.60 8.80 7.50 23.90
10 000576 Đào Kim Ngân 11 Pháp D01 6.40 8.80 8.50 23.70
11 000772 Phạm Khánh Linh 11 Pháp D03 6.20 9.00 8.00 23.20
12 000408 Phạm Minh Hằng 11 Pháp D01 7.60 8.00 7.50 23.10
13 000444 Đỗ Khánh Huyền 11 Pháp D01 8.00 8.60 6.50 23.10
14 000759 Nguyễn Hoàng Phương Dung 11 Pháp D03 6.20 9.40 7.25 22.85
15 000768 Vũ Thế Khải 11 Pháp D03 6.60 8.80 7.25 22.65
16 000820 Đặng Lê Hà Chi 11 Pháp A1 6.80 7.25 8.40 22.45
17 000649 Trần Quý 11 Pháp D01 5.80 8.80 7.75 22.35
18 000774 Vũ Phương Linh 11 Pháp D03 5.40 9.40 7.50 22.30
19 000777 Nguyễn Diệu My 11 Pháp D03 6.00 8.80 7.50 22.30
20 000752 Lê Trang Anh 11 Pháp D03 6.80 8.20 7.25 22.25
21 000458 Đinh Quỳnh Hương 11 Pháp D01 7.40 7.60 7.00 22.00
22 000767 Nguyễn Quỳnh Hương 11 Pháp D03 6.40 8.60 7.00 22.00
23 000358 Đào Mạnh Dũng 11 Pháp D01 6.40 9.00 6.50 21.90
24 000399 Kiều Ngọc Hân 11 Pháp D01 5.20 8.40 8.00 21.60
25 000766 Nguyễn Lan Hương 11 Pháp D03 6.60 7.60 6.25 20.45
26 000835 Nguyễn Tuấn Dũng 11 Pháp A1 7.80 4.00 8.40 20.20
27 000363 Nguyễn Quốc Duy 11 Pháp D01 3.60 8.80 3.50 15.90
28 000529 Tạ Vũ Phương Linh 11 Pháp D01 5.80 8.20
29 000769 Vương Hiểu Lan 11 Pháp D03
11 Pháp Count 27
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 001375 Tạ Nguyễn Kim Khánh 11 Sinh B 8.80 9.25 8.75 26.80
2 001352 Trần Nam Dương 11 Sinh B 8.20 8.75 8.50 25.45
3 001421 Vũ Hải Sơn 11 Sinh B 8.20 9.00 8.25 25.45
4 001329 Trần Lan Anh 11 Sinh B 8.40 9.00 8.00 25.40
5 001354 Nguyễn Thị Anh Đào 11 Sinh B 8.80 9.00 7.50 25.30
6 001337 Lục Trần Khánh Chi 11 Sinh B 8.00 8.75 8.50 25.25
7 001437 Phạm Quang Trung 11 Sinh B 7.20 10.00 8.00 25.20
8 001372 Lê Thanh Huyền 11 Sinh B 8.40 8.75 8.00 25.15
9 001328 Phùng Thị Quỳnh Anh 11 Sinh B 8.20 9.25 7.50 24.95
10 001418 Nguyễn Minh Quân 11 Sinh B 7.00 9.25 8.50 24.75
11 000648 Vũ Đào Quang 11 Sinh D01 7.20 8.80 8.25 24.25
12 001330 Vũ Hoàng Tuấn Anh 11 Sinh B 7.60 8.25 8.25 24.10
13 001323 Bùi Công An 11 Sinh B 7.80 8.00 8.00 23.80
14 001108 Nguyễn Thị Phương Lan 11 Sinh D07 7.60 8.00 7.80 23.40
15 001367 Lê Phùng Hồng 11 Sinh B 8.40 7.50 7.50 23.40
16 001359 Nguyễn Minh Hà 11 Sinh B 7.00 8.50 7.75 23.25
17 001358 Nguyễn Thủy Giang 11 Sinh B 6.80 8.50 7.75 23.05
18 001432 Lê Thu Trang 11 Sinh B 6.40 8.25 8.25 22.90
19 001334 Nguyễn Thị Chất 11 Sinh B 7.60 8.25 7.00 22.85
20 000489 Đỗ Khánh Linh 11 Sinh D01 6.00 8.80 8.00 22.80
21 001424 Đỗ Thị Thảo 11 Sinh B 6.80 8.00 8.00 22.80
22 000364 Lê Thị Thùy Dương 11 Sinh D01 7.20 7.00 8.50 22.70
23 000491 Đỗ Thị Thùy Linh 11 Sinh D01 6.00 8.80 7.50 22.30
24 000331 Đào Nguyễn Ngọc Ánh 11 Sinh D01 7.40 6.80 7.00 21.20
25 001411 Phan Thảo Nhân 11 Sinh B 6.40 5.25 8.75 20.40
26 001230 Trần Hoàng Thu Hương 11 Sinh A 7.60 6.25 6.50 20.35
27 001400 Trịnh Hà Công Minh 11 Sinh B 6.20 6.75 7.25 20.20
28 001306 Nguyễn Viết Trung 11 Sinh A 6.80 5.00 6.00 17.80
29 001368 Lê Hùng 11 Sinh B 6.00 8.00
30 001391 Chu Ngọc Khánh Ly 11 Sinh B 9.60 8.75 8.00 6.00
11 Sinh Count 28
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 001547 Bùi Hữu Phúc 11 Sử C 8.75 9.00 7.50 25.25
2 001476 Hà Phương Anh 11 Sử C 8.25 8.50 8.00 24.75
3 000681 Lê Thị Thu Thủy 11 Sử D01 7.60 8.60 8.50 24.70
4 001513 Trần Minh Huế 11 Sử C 8.25 8.00 8.00 24.25
5 001566 Nguyễn Thu Trang 11 Sử C 8.50 8.25 7.50 24.25
6 000401 Dương Thu Hằng 11 Sử D01 7.20 7.40 9.00 23.60
7 001494 Nguyễn Phương Dung 11 Sử C 7.75 7.75 8.00 23.50
8 001485 Lê Minh Ánh 11 Sử C 8.25 7.50 7.50 23.25
9 001500 Bùi Thu Hà 11 Sử C 7.50 7.50 8.25 23.25
10 001509 Nguyễn Minh Hiếu 11 Sử C 8.25 7.50 7.50 23.25
11 001460 Dương Phương Thảo 11 Sử C03 6.60 8.25 8.25 23.10
12 000745 Phí Thế Anh 11 Sử D09 7.20 7.25 8.60 23.05
13 001523 Nguyễn Hà Linh 11 Sử C 7.50 7.50 8.00 23.00
14 001555 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11 Sử C 7.50 8.50 7.00 23.00
15 001518 Nguyễn Quỳnh Hương 11 Sử C 8.00 7.00 7.75 22.75
16 000614 Nguyễn Yến Nhi 11 Sử D01 6.80 7.00 8.75 22.55
17 001512 Cao Minh Hoàng 11 Sử C 7.75 8.50 6.00 22.25
18 001563 Nguyễn Đoan Trang 11 Sử C 8.00 6.75 7.50 22.25
19 000602 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11 Sử D01 6.00 7.60 8.50 22.10
20 001529 Trần Cẩm Ly 11 Sử C 7.50 7.25 7.25 22.00
21 001573 Vũ Nguyễn Thảo Vân 11 Sử C 6.00 8.50 7.50 22.00
22 001561 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11 Sử C 7.00 6.75 7.75 21.50
23 001510 Nguyễn Phan Tiến Hiếu 11 Sử C 7.25 6.25 7.75 21.25
24 001570 Trần Vũ Hiền Trang 11 Sử C 7.00 7.00 7.25 21.25
25 000329 Trần Quỳnh Anh 11 Sử D01 6.20 7.40 7.25 20.85
26 001572 Nguyễn Thảo Uyên 11 Sử C 7.50 6.25 7.00 20.75
27 001453 Đào Đức Cường 11 Sử C03 6.00 7.00 7.00 20.00
28 000395 Nguyễn Lê Hồng Hà 11 Sử D01 3.60 7.40 7.50 18.50
29 001174 Đào Tiến Dũng 11 Sử A 6.80 5.75 5.75 18.30
30 001508 Lê Thu Hiền 11 Sử C 8.25 8.00
11 Sử Count 29
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000867 Trịnh Tuấn Hải 11 Tin A1 8.80 9.25 9.40 27.45
2 000887 Nguyễn Tuấn Hùng 11 Tin A 9.20 8.25 9.50 26.95
3 000996 Hồ Quỳnh Nhi 11 Tin A1 8.80 9.25 8.40 26.45
4 000861 Nguyễn Hương Giang 11 Tin A1 8.00 9.50 8.40 25.90
5 000814 Phan Mỹ Bình 11 Tin A1 8.20 8.75 8.80 25.75
6 000830 Nguyễn Đình Tiến Dũng 11 Tin A 8.40 8.25 8.75 25.40
7 000986 Trần Duy Nam 11 Tin A1 8.20 8.50 8.60 25.30
8 000934 Nguyễn Trung Kiên 11 Tin A 8.60 7.75 8.75 25.10
9 000886 Nguyễn Thị Huế 11 Tin A 8.20 7.75 9.00 24.95
10 000909 Nguyễn Việt Hưng 11 Tin A1 8.80 7.25 8.80 24.85
11 000902 Nguyễn Khánh Huyền 11 Tin B 8.80 9.00 7.00 24.80
12 000949 Kiều Duy Linh 11 Tin A 8.80 8.00 8.00 24.80
13 000823 Nguyễn Linh Chi 11 Tin A1 8.80 7.75 8.00 24.55
14 000943 Nguyễn Tùng Lâm 11 Tin A 8.20 8.00 8.25 24.45
15 001029 Lê Thị Mỹ Tâm 11 Tin A1 8.20 7.75 8.20 24.15
16 000987 Nguyễn Phương Ngân 11 Tin B 8.00 9.25 6.75 24.00
17 000876 Đỗ Thanh Hòa 11 Tin A 8.40 7.25 8.25 23.90
18 001002 Nguyễn Nhất Phong 11 Tin A1 8.00 8.00 7.40 23.40
19 001012 Nguyễn Việt Phương 11 Tin A1 8.40 7.25 7.20 22.85
20 000914 Đặng Thị Xuân Hương 11 Tin A1 7.60 8.00 6.80 22.40
21 001024 Lý Phú Sang 11 Tin A 8.40 6.75 7.25 22.40
22 000991 Hà Kim Ngọc 11 Tin A1 7.80 7.75 6.40 21.95
23 000961 Trần Hương Ly 11 Tin A1 7.40 6.25 7.80 21.45
24 000941 Nguyễn Bảo Lâm 11 Tin A 7.60 6.00 7.75 21.35
25 001037 Nguyễn Văn Tiến Thành 11 Tin A 8.00 5.50 7.25 20.75
26 000896 Phạm Vũ Huy 11 Tin A 7.20 6.25 7.00 20.45
27 000921 Cao Quốc Khánh 11 Tin A1 7.20 6.00 7.00 20.20
28 000928 Nguyễn Việt Khánh 11 Tin A 8.00 6.00 3.50 17.50
29 000932 Hán Quang Kiên 11 Tin A1 7.80 8.00
30 001005 Đinh Gia Phúc 11 Tin A 7.40
11 Tin Count 28
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000959 Hồ Vương Long 11 Toán A1 10.00 8.50 9.40 27.90
2 001064 Nguyễn Tuấn Tú 11 Toán A1 9.20 9.00 9.20 27.40
3 001215 Tạ Việt Hùng 11 Toán A 9.00 9.00 9.25 27.25
4 001038 Vũ Quốc Thành 11 Toán A1 8.80 8.50 9.40 26.70
5 001157 Nguyễn Hải Anh 11 Toán A 9.20 8.25 9.00 26.45
6 001288 Vũ Công Tâm 11 Toán A 8.60 8.50 9.25 26.35
7 001427 Trần Thị Thanh Thảo 11 Toán B 8.00 9.00 9.25 26.25
8 000971 Đoàn Bảo Minh 11 Toán A1 9.40 8.75 8.00 26.15
9 001044 Nguyễn Anh Thư 11 Toán A1 8.20 8.50 9.20 25.90
10 000944 Phan Thanh Lâm 11 Toán A1 9.40 8.50 7.80 25.70
11 001170 Triệu Quang Chiến 11 Toán A 8.40 8.25 9.00 25.65
12 000840 Trần Đức Duy 11 Toán A1 7.80 8.75 8.60 25.15
13 000844 Nguyễn Nam Dương 11 Toán A1 8.40 7.75 9.00 25.15
14 001041 Nguyễn Xuân Thịnh 11 Toán A1 8.20 7.75 9.20 25.15
15 001190 Nguyễn Mạnh Đức 11 Toán A 7.80 8.00 9.25 25.05
16 001169 Nguyễn Quỳnh Chi 11 Toán A 8.00 8.00 9.00 25.00
17 000845 Nguyễn Tùng Dương 11 Toán A1 8.60 8.25 7.80 24.65
18 000968 Bùi Anh Minh 11 Toán A1 8.60 7.25 8.40 24.25
19 000873 Lê Trung Hiếu 11 Toán A1 7.80 8.00 8.40 24.20
20 001046 Nguyễn Minh Tiến 11 Toán A1 8.60 7.25 8.20 24.05
21 000966 Nguyễn Tiến Mạnh 11 Toán A1 8.80 7.25 7.80 23.85
22 001417 Trương Hà Phương 11 Toán B 6.80 8.00 9.00 23.80
23 001188 Nguyễn Tiến Đạt 11 Toán A 8.40 5.50 9.25 23.15
24 001054 Nguyễn Quỳnh Trang 11 Toán A1 7.60 7.25 8.20 23.05
25 001255 Nguyễn Quang Minh 11 Toán A 6.40 7.75 8.75 22.90
26 001270 Phạm Khánh Ngọc 11 Toán A 7.40 7.00 7.50 21.90
27 000997 Lê Yến Nhi 11 Toán A1 7.40 7.50 6.60 21.50
28 001061 Nguyễn Anh Tú 11 Toán A1
29 001347 Ngô Minh Dũng 11 Toán B
11 Toán Count 27
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

BẢNG ĐIỂM THI KSCL CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP KHỐI TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA ANH VĂN TỔNG
PHÁP
1 000417 Hoàng Thị Phương Hiền 11 Văn D01 8.00 8.00 9.00 25.00
2 000418 Nguyễn Minh Thu Hiền 11 Văn D01 8.40 8.20 8.25 24.85
3 000595 Hà Minh Ngọc 11 Văn D01 7.40 8.40 8.25 24.05
4 000583 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 11 Văn D01 7.20 8.20 8.50 23.90
5 000723 Trần Huyền Trang 11 Văn D01 6.80 8.20 8.50 23.50
6 000415 Đặng Thị Thanh Hiền 11 Văn D01 8.00 6.60 8.50 23.10
7 001556 Lê Thanh Thiện 11 Văn C 7.50 7.25 8.25 23.00
8 000416 Hà Thu Hiền 11 Văn D01 8.00 6.80 8.00 22.80
9 000720 Tạ Huyền Trang 11 Văn D01 7.20 6.60 9.00 22.80
10 000333 Khổng Thị Ngọc Ánh 11 Văn D01 6.60 8.20 8.00 22.80
11 000426 Phùng Thanh Hoa 11 Văn D01 6.80 8.40 7.50 22.70
12 000461 Hoàng Quỳnh Hương 11 Văn D01 7.00 8.20 7.50 22.70
13 000540 Nguyễn Khánh Ly 11 Văn D01 8.40 5.80 8.50 22.70
14 000728 Đàm Anh Tú 11 Văn D01 7.00 7.20 8.00 22.20
15 000386 Phùng Hương Giang 11 Văn D01 6.80 7.20 7.75 21.75
16 000628 Đào Thu Phương 11 Văn D01 5.60 7.60 8.50 21.70
17 000656 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11 Văn D01 6.80 6.40 8.50 21.70
18 000613 Nguyễn Uyển Nhi 11 Văn D01 6.40 6.40 8.75 21.55
19 000526 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 11 Văn D01 7.60 5.80 8.00 21.40
20 000428 Đỗ Minh Hòa 11 Văn D01 7.40 5.60 8.25 21.25
21 000483 Nguyễn Thị Ngọc Liên 11 Văn D01 6.00 7.20 7.75 20.95
22 000519 Nguyễn Nhật Linh 11 Văn D01 6.00 7.00 7.50 20.50
23 000637 Nguyễn Khánh Phương 11 Văn D01 6.40 5.40 8.50 20.30
24 000635 Nguyễn Bích Phương 11 Văn D01 6.40 5.80 7.75 19.95
25 000520 Nguyễn Phương Linh 11 Văn D01 6.00 6.80 7.00 19.80
26 000532 Vũ Thị Ngọc Linh 11 Văn D01 6.60 4.20 8.25 19.05
27 000357 Trần Thị Thùy Dung 11 Văn D01 5.20 4.60 8.00 17.80
28 000590 Dương Bảo Ngọc 11 Văn D01 8.80 8.50
29 000699 Đỗ Như Trang 11 Văn D01
30 001465 Đào Hương Giang 11 Văn D04 5.60 8.00
11 Văn Count 27
Grand Count 428
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

DANH SÁCH TOP ĐIỂM THẤP KÌ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp Khối Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa NN Văn Tổng
1 001197 Nguyễn Ngọc Hải 11 Hóa A 8.60 9.25 9.75 27.60
2 001286 Đào Thái Sơn 11 Hóa A 8.80 8.75 9.75 27.30
3 001215 Tạ Việt Hùng 11 Toán A 9.00 9.00 9.25 27.25
4 000887 Nguyễn Tuấn Hùng 11 Tin A 9.20 8.25 9.50 26.95
5 001164 Vương Trí Bách 11 Hóa A 8.60 9.25 9.00 26.85
1 000959 Hồ Vương Long 11 Toán A1 10.00 8.50 9.40 27.90
2 000858 Triệu Hồng Đức 11 Lí A1 9.20 9.25 9.20 27.65
3 000867 Trịnh Tuấn Hải 11 Tin A1 8.80 9.25 9.40 27.45
4 001064 Nguyễn Tuấn Tú 11 Toán A1 9.20 9.00 9.20 27.40
5 000859 Vũ Anh Đức 11 C3 A1 8.40 9.50 9.00 26.90
6 001066 Nguyễn Mạnh Tuấn 11 C4 A1 9.00 8.50 9.40 26.90
1 001397 Cao Hà Minh 11 Hóa B 9.40 10.00 7.50 26.90
2 001375 Tạ Nguyễn Kim Khánh 11 Sinh B 8.80 9.25 8.75 26.80
3 001392 Hoàng Hương Ly 11 C4 B 9.20 8.75 8.50 26.45
4 001427 Trần Thị Thanh Thảo 11 Toán B 8.00 9.00 9.25 26.25
1 001547 Bùi Hữu Phúc 11 Sử C 8.75 9.00 7.50 25.25
2 001475 Cao Đăng Đức Anh 11 Địa C 8.50 8.50 7.75 24.75
3 001543 Trần Minh Ngọc 11 Địa C 8.25 9.25 7.25 24.75
4 001476 Hà Phương Anh 11 Sử C 8.25 8.50 8.00 24.75
1 000598 Lê Như Ngọc 11 Anh D01 8.20 9.60 8.75 26.55
2 000546 Hà Thị Phương Mai 11 C3 D01 8.20 8.60 8.50 25.30
3 000658 Nguyễn Thị Minh Tâm 11 Anh D01 7.40 9.40 8.25 25.05
4 000417 Hoàng Thị Phương Hiền 11 Văn D01 8.00 8.00 9.00 25.00
1 000762 Hồ Thu Giang 11 Pháp D03 8.40 9.40 7.75 25.55
2 000755 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11 Pháp D03 7.00 9.80 7.50 24.30
3 000782 Trần Khánh Ngọc 11 Pháp D03 7.40 8.80 8.00 24.20
4 000770 Lê Ngọc Linh 11 Pháp D03 7.00 9.40 7.75 24.15
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

DANH SÁCH TOP ĐIỂM THẤP KÌ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp Khối Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa NN Văn Tổng
1 001224 Hoàng Gia Hưng 11 C4 A 6.20 4.75 4.75 15.70
2 000928 Nguyễn Việt Khánh 11 Tin A 8.00 6.00 3.50 17.50
3 001306 Nguyễn Viết Trung 11 Sinh A 6.80 5.00 6.00 17.80
4 001174 Đào Tiến Dũng 11 Sử A 6.80 5.75 5.75 18.30
1 000832 Nguyễn Hà Dũng 11 C4 A1 4.60 3.50 3.40 11.50
2 000972 Lê Quang Minh 11 C1 A1 5.00 5.00 6.60 16.60
3 000903 Nguyễn Thu Huyền 11 C3 A1 6.80 6.00 4.60 17.40
4 000795 Dương Hữu Tuấn Anh 11 C1 A1 5.80 5.75 6.60 18.15
5 001009 Phan Hồng Phúc 11 C4 A1 5.00 7.25 6.40 18.65
1 001400 Trịnh Hà Công Minh 11 Sinh B 6.20 6.75 7.25 20.20
2 001411 Phan Thảo Nhân 11 Sinh B 6.40 5.25 8.75 20.40
3 001426 Trần Thị Phương Thảo 11 C4 B 6.20 7.50 7.00 20.70
4 001396 Nguyễn Đức Mạnh 11 Hóa B 8.60 7.50 4.75 20.85
5 001377 Hoàng Trung Kiên 11 C3 B 7.80 7.00 6.25 21.05
1 001487 Bùi Gia Bảo 11 Địa C 4.50 8.00 7.75 20.25
2 001571 Trần Phan Tuấn 11 Địa C 4.25 9.25 6.75 20.25
3 001572 Nguyễn Thảo Uyên 11 Sử C 7.50 6.25 7.00 20.75
4 001521 Hoàng Phương Linh 11 Địa C 4.75 8.75 7.50 21.00
1 000337 Hoàng Phúc Bách 11 C1 D01 2.80 6.40 5.00 14.20
2 000498 Lê Khánh Linh 11 C1 D01 4.40 3.20 7.25 14.85
3 000733 Ngô Cao Minh Tùng 11 C2 D01 6.20 6.80 2.50 15.50
4 000363 Nguyễn Quốc Duy 11 Pháp D01 3.60 8.80 3.50 15.90
5 000320 Ngô Trọng Anh 11 C2 D01 5.60 5.40 5.00 16.00
1 000766 Nguyễn Lan Hương 11 Pháp D03 6.60 7.60 6.25 20.45
2 000767 Nguyễn Quỳnh Hương 11 Pháp D03 6.40 8.60 7.00 22.00
3 000752 Lê Trang Anh 11 Pháp D03 6.80 8.20 7.25 22.25
4 000774 Vũ Phương Linh 11 Pháp D03 5.40 9.40 7.50 22.30
5 000777 Nguyễn Diệu My 11 Pháp D03 6.00 8.80 7.50 22.30
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP KHỐI 11
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Điểm trung bình các môn


STT Lớp học Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh Văn
SL TB SL TB SL TB SL TB SL TB SL TB SL TB SL TB
1 11 Anh 24 7.25 5 7.20 0 0 0 1 6.25 26 9.02 17 7.54
2 11 C1 38 6.33 3 5.33 0 1 2.75 0 0 38 7.65 34 7.68
3 11 C2 40 6.24 2 6.13 2 7.50 0 0 1 7.50 40 7.18 37 7.29
4 11 C3 42 7.39 24 7.14 16 7.70 4 6.75 0 0 31 7.45 8 7.94
5 11 C4 40 6.86 22 6.84 17 7.88 6 7.42 0 0 27 6.78 10 7.13
6 11 Địa 9 6.62 1 7.00 2 8.38 2 6.88 21 6.39 22 8.73 7 7.11 25 7.45
7 11 Hóa 26 8.12 15 7.75 29 8.97 7 6.14 0 0 7 7.51 0
8 11 Lí 29 8.13 29 8.13 8 7.97 0 0 0 21 7.56 0
9 11 Pháp 28 6.72 3 6.33 0 0 0 0 28 8.73 24 7.31
10 11 Sinh 29 7.50 2 5.63 25 8.14 22 8.00 0 0 7 7.71 5 7.85
11 11 Sử 10 6.40 1 5.75 1 5.75 0 23 7.71 19 7.59 7 7.71 28 7.71
12 11 Tin 30 8.17 26 7.58 14 7.96 2 6.88 0 0 15 7.95 0
13 11 Toán 27 8.33 25 7.96 11 8.84 2 9.13 0 0 16 8.45 0
14 11 Văn 27 6.87 0 0 0 1 7.50 1 7.25 27 6.95 29 8.16
Toàn khối: 399 7.22 158 7.45 125 8.25 46 7.37 45 7.09 44 8.12 297 7.68 217 7.59

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO KHỐI THI LỚP 11
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

LÀN ĐIỂM CÁC KHỐI

Điểm=30 30>Điểm≥27 27>Điểm≥24 24>Điểm≥21 21>Điểm≥18 18>Điểm≥15 15>Điểm≥12 12>Điểm≥9 9>Điểm≥6 6>Điểm>=3 3>Điểm>0
STT Khối Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1A 61 0 0.00 3 4.92 28 45.90 18 29.51 9 14.75 3 4.92 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
2 A1 93 0 0.00 4 4.30 33 35.48 38 40.86 15 16.13 2 2.15 0 0.00 1 1.08 0 0.00 0 0.00 0 0.00
3B 41 0 0.00 0 0.00 21 51.22 16 39.02 4 9.76 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
4C 40 0 0.00 0 0.00 9 22.50 28 70.00 3 7.50 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
5 C03 2 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 50.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
6 D03 13 0 0.00 0 0.00 4 30.77 8 61.54 1 7.69 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
7 D09 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 D01 155 0 0.00 0 0.00 24 15.48 86 55.48 33 21.29 10 6.45 2 1.29 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 D10 3 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 3 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
10 D14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 D15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 D29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 D07 18 0 0.00 0 0.00 6 33.33 9 50.00 3 16.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
14 V10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Toàn khối: 427 0 0.00 7 1.64 125 29.27 205 48.01 72 16.86 15 3.51 2 0.47 1 0.23 0 0.00 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


A
A1
B
C
C03
D03
D09
D1
D10
D15
D29
D7
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH 3 MÔN XÉT ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

STT Lớp học Khối thi Dự thi TB Khối thi Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh Văn

11 Toán A 9 24.86 8.13 7.81 8.92


11 Toán A1 17 23.57 8.55 8.05 8.45
11 Toán B 3 16.68 7.40 8.50 9.13
11 Toán C 0
11 Toán C03 0
11 Toán D03 0
11 Toán D09 0
1
11 Toán d01 0
11 Toán d010 0
11 Toán d014 0
11 Toán d015 0
11 Toán D29 0
11 Toán d07 0
11 Toán V10 0
11 Lí A 8 24.15 8.15 8.03 7.97
11 Lí A1 21 23.85 8.12 8.17 7.56
11 Lí B 0
11 Lí C 0
11 Lí C03 0
11 Lí D03 0
11 Lí D09 0
2
11 Lí d01 0
11 Lí d010 0
11 Lí d014 0
11 Lí d015 0
11 Lí D29 0
11 Lí d07 0
11 Lí V10 0
11 Hóa A 15 23.25 8.01 7.75 8.97
11 Hóa A1 0
11 Hóa B 8 14.84 8.44 8.96 6.14
11 Hóa C 0
11 Hóa C03 0
11 Hóa D03 0
11 Hóa D09 0
3
11 Hóa d01 0
11 Hóa d010 0
11 Hóa d014 0
11 Hóa d015 0
11 Hóa D29 0
11 Hóa d07 7 24.59 8.11 8.96 7.51
11 Hóa V10 0
11 Sinh A 2 19.08 7.20 5.63 6.25
11 Sinh A1 0
11 Sinh B 22 21.84 7.70 8.32 8.00 6.00
11 Sinh C 0
11 Sinh C03 0
11 Sinh D03 0
11 Sinh D09 0
4
11 Sinh d01 5 22.65 6.76 8.04 7.85
11 Sinh d010 0
11 Sinh d014 0
11 Sinh d015 0
11 Sinh D29 0
11 Sinh d07 1 23.40 7.60 8.00 7.80
11 Sinh V10 0
11 Tin A 13 21.38 8.18 7.15 7.77
11 Tin A1 15 22.44 8.13 7.95 7.95
11 Tin B 2 24.40 8.40 9.13 6.88
11 Tin C 0
11 Tin C03 0
11 Tin D03 0
11 Tin D09 0
5
11 Tin d01 0
11 Tin d010 0
11 Tin d014 0
11 Tin d015 0
11 Tin D29 0
11 Tin d07 0
11 Tin V10 0
11 Văn A 0
11 Văn A1 0
11 Văn B 0
11 Văn C 1 23.00 7.50 7.25 8.25
11 Văn C03 0
11 Văn D03 0
11 Văn D09 0
6
11 Văn d01 28 20.39 6.92 6.95 8.17
11 Văn d010 0
11 Văn d014 0
11 Văn d015 0
11 Văn D29 0
11 Văn d07 0
11 Văn V10 0
11 Sử A 1 18.30 6.80 5.75 5.75
11 Sử A1 0
11 Sử B 0
11 Sử C 20 21.69 7.74 7.59 7.55
11 Sử C03 2 21.55 6.30 7.63 7.63
11 Sử D03 0
11 Sử D09 1 23.05 7.20 7.25 8.60
7
11 Sử d01 6 22.05 6.23 7.57 8.25
11 Sử d010 0
11 Sử d014 0
11 Sử d015 0
7

11 Sử D29 0
11 Sử d07 0
11 Sử V10 0
11 Địa A 0
11 Địa A1 1 21.20 6.60 7.00 7.60
11 Địa B 2 21.95 6.70 8.38 6.88
11 Địa C 21 21.62 6.39 8.76 7.50
11 Địa C03 0
11 Địa D03 0
11 Địa D09 0
8
11 Địa d01 5 21.13 6.52 7.36 7.25
11 Địa d010 0
11 Địa d014 0
11 Địa d015 0
11 Địa D29 0
11 Địa d07 0
11 Địa V10 0
11 Anh A 0
11 Anh A1 8 12.16 7.85 7.20 8.96
11 Anh B 0
11 Anh C 0
11 Anh C03 0
11 Anh D03 0
11 Anh D09 0
9
11 Anh d01 21 19.33 7.24 9.04 7.54
11 Anh d010 0
11 Anh d014 0
11 Anh d015 0
11 Anh D29 0
11 Anh d07 0
11 Anh V10 0
11 Pháp A 0
11 Pháp A1 3 22.27 7.47 6.33 8.47
11 Pháp B 0
11 Pháp C 0
11 Pháp C03 0
11 Pháp D03 14 21.44 6.74 8.92 7.42
11 Pháp D09 0
10
11 Pháp d01 12 20.52 6.52 8.58 7.18
11 Pháp d010 0
11 Pháp d014 0
11 Pháp d015 0
11 Pháp D29 0
11 Pháp d07 0
11 Pháp V10 0
11 C1 A 0
11 C1 A1 4 14.00 5.93 5.33 7.40
11 C1 B 0
11 C1 C 0
11 C1 C03 0
11 C1 D03 0

11
11 C1 D09 0
11
11 C1 d01 36 19.36 6.34 7.69 7.68
11 C1 d010 0
11 C1 d014 0
11 C1 d015 0
11 C1 D29 0
11 C1 d07 0
11 C1 V10 0
11 C2 A 0
11 C2 A1 2 10.40 7.40 6.13 6.40
11 C2 B 0
11 C2 C 0
11 C2 C03 0
11 C2 D03 0
11 C2 D09 0
12
11 C2 d01 39 19.14 6.22 7.23 7.29
11 C2 d010 0
11 C2 d014 0
11 C2 d015 0
11 C2 D29 0
11 C2 d07 2 21.60 6.60 7.50 7.50
11 C2 V10 0
11 C3 A 7 22.27 7.91 6.46 7.89
11 C3 A1 17 21.78 7.25 7.41 7.12
11 C3 B 4 22.71 8.15 7.81 6.75
11 C3 C 0
11 C3 C03 0
11 C3 D03 0
11 C3 D09 0
13
11 C3 d01 10 18.03 7.20 7.36 7.94
11 C3 d010 0
11 C3 d014 0
11 C3 d015 0
11 C3 D29 0
11 C3 d07 5 22.91 6.84 7.35 8.72
11 C3 V10 0
11 C4 A 8 22.18 7.55 6.88 7.75
11 C4 A1 14 19.22 6.92 6.82 6.87
11 C4 B 6 23.50 7.83 8.25 7.42
11 C4 C 0
11 C4 C03 0
11 C4 D03 0
11 C4 D09 0
14
11 C4 d01 11 15.64 5.52 6.52 7.13
11 C4 d010 0
11 C4 d014 0
11 C4 d015 0
11 C4 D29 0
11 C4 d07 3 21.97 7.27 7.50 7.20
11 C4 V10 0
A 61 22.75 7.97 7.32 8.18
A1 93 20.98 7.75 7.53 7.67
B 41 20.72 7.82 8.41 7.47 6.00
C 40 21.68 7.06 8.18 7.54
C03 2 21.55 6.30 7.63 7.63
D03 13 21.44 6.74 8.92 7.42
TOÀN D09 1 23.05 7.20 7.25 8.60
15
KHỐI d01 155 19.48 6.54 7.60 7.61
d010 0
d014 0
d015 0
D29 0
d07 18 23.29 7.42 8.06 7.81
V10 0
Toàn khối theo môn: 424 20.75 7.22 7.45 8.25 7.37 7.09 8.12 7.68 7.59
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Toán

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 27 1 3.70 5 18.52 13 48.15 6 22.22 2 7.41 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
2 11 Lí 29 0 0.00 2 6.90 18 62.07 8 27.59 1 3.45 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
3 11 Hóa 26 0 0.00 1 3.85 16 61.54 6 23.08 3 11.54 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
4 11 Sinh 29 0 0.00 1 3.45 9 31.03 11 37.93 8 27.59 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
5 11 Tin 30 0 0.00 1 3.33 21 70.00 8 26.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
6 11 Văn 27 0 0.00 0 0.00 5 18.52 7 25.93 12 44.44 3 11.11 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
7 11 Sử 10 0 0.00 0 0.00 0 0.00 3 30.00 6 60.00 0 0.00 0 0.00 1 10.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 11 Địa 9 0 0.00 0 0.00 0 0.00 2 22.22 6 66.67 1 11.11 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 24 0 0.00 0 0.00 5 20.83 12 50.00 5 20.83 2 8.33 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
10 11 Pháp 28 0 0.00 0 0.00 2 7.14 11 39.29 10 35.71 4 14.29 0 0.00 1 3.57 0 0.00 0 0.00 0 0.00
11 11 C1 38 0 0.00 0 0.00 0 0.00 16 42.11 10 26.32 9 23.68 2 5.26 0 0.00 1 2.63 0 0.00 0 0.00
12 11 C2 40 0 0.00 0 0.00 1 2.50 11 27.50 16 40.00 8 20.00 3 7.50 1 2.50 0 0.00 0 0.00 0 0.00
13 11 C3 42 0 0.00 1 2.38 15 35.71 14 33.33 10 23.81 1 2.38 1 2.38 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
14 11 C4 40 0 0.00 2 5.00 9 22.50 10 25.00 11 27.50 4 10.00 3 7.50 1 2.50 0 0.00 0 0.00 0 0.00
Toàn khối: 399 1 0.25 13 3.26 114 28.57 125 31.33 100 25.06 32 8.02 9 2.26 4 1.00 1 0.25 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Lí

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 25 0 0.00 2 8.00 13 52.00 9 36.00 0 0.00 1 4.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
2 11 Lí 29 0 0.00 8 27.59 11 37.93 9 31.03 1 3.45 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
3 11 Hóa 15 0 0.00 3 20.00 3 20.00 7 46.67 1 6.67 0 0.00 1 6.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
4 11 Sinh 2 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 50.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
5 11 Tin 26 0 0.00 3 11.54 8 30.77 8 30.77 6 23.08 1 3.85 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
6 11 Văn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 11 Sử 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 ### 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 11 Địa 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 5 0 0.00 0 0.00 1 20.00 2 40.00 1 20.00 1 20.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
10 11 Pháp 3 0 0.00 0 0.00 0 0.00 2 66.67 0 0.00 0 0.00 1 33.33 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
11 11 C1 3 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 3 ### 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
12 11 C2 2 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 50.00 0 0.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
13 11 C3 24 0 0.00 3 12.50 5 20.83 6 25.00 5 20.83 4 16.67 1 4.17 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
14 11 C4 22 0 0.00 1 4.55 1 4.55 11 50.00 5 22.73 2 9.09 1 4.55 1 4.55 0 0.00 0 0.00 0 0.00
Toàn khối: 158 0 0.00 20 12.66 42 26.58 56 35.44 20 12.66 15 9.49 4 2.53 1 0.63 0 0.00 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Hóa

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 11 0 0.00 8 72.73 2 18.18 1 9.09 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
2 11 Lí 8 0 0.00 0 0.00 5 62.50 2 25.00 1 12.50 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
3 11 Hóa 29 1 3.45 18 62.07 8 27.59 2 6.90 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
4 11 Sinh 25 1 4.00 6 24.00 12 48.00 1 4.00 4 16.00 1 4.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
5 11 Tin 14 0 0.00 4 28.57 5 35.71 4 28.57 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 7.14 0 0.00 0 0.00 0 0.00
6 11 Văn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 11 Sử 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 11 Địa 2 0 0.00 1 50.00 0 0.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 11 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 11 C1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 11 C2 2 0 0.00 0 0.00 1 50.00 0 0.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
13 11 C3 16 0 0.00 2 12.50 4 25.00 7 43.75 2 12.50 1 6.25 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
14 11 C4 17 0 0.00 2 11.76 8 47.06 4 23.53 2 11.76 0 0.00 1 5.88 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
Toàn khối: 125 2 1.60 41 32.80 45 36.00 22 17.60 10 8.00 3 2.40 1 0.80 1 0.80 0 0.00 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Sinh

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 2 0 0.00 2 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
2 11 Lí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 11 Hóa 7 0 0.00 0 0.00 1 14.29 3 42.86 0 0.00 1 14.29 1 14.29 0 0.00 1 14.29 0 0.00 0 0.00
4 11 Sinh 22 0 0.00 0 0.00 15 68.18 7 31.82 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
5 11 Tin 2 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 50.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
6 11 Văn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7 11 Sử 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 11 Địa 2 0 0.00 0 0.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 1 50.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 11 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 11 C1 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 ### 0 0.00 0 0.00
12 11 C2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 11 C3 4 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 25.00 3 75.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
14 11 C4 6 0 0.00 0 0.00 2 33.33 3 50.00 1 16.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
Toàn khối: 46 0 0.00 2 4.35 19 41.30 15 32.61 5 10.87 2 4.35 1 2.17 0 0.00 2 4.35 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Sử

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 11 Lí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 11 Hóa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 11 Sinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 11 Tin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 11 Văn 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
7 11 Sử 23 0 0.00 0 0.00 10 43.48 12 52.17 1 4.35 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 11 Địa 21 0 0.00 0 0.00 3 14.29 5 23.81 5 23.81 5 23.81 3 14.29 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 11 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 11 C1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 11 C2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 11 C3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 11 C4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Toàn khối: 45 0 0.00 0 0.00 13 28.89 18 40.00 6 13.33 5 11.11 3 6.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Địa

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 11 Lí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 11 Hóa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 11 Sinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 11 Tin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 11 Văn 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
7 11 Sử 19 0 0.00 1 5.26 6 31.58 8 42.11 4 21.05 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 11 Địa 22 0 0.00 9 40.91 12 54.55 1 4.55 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
10 11 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 11 C1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12 11 C2 1 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
13 11 C3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 11 C4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Toàn khối: 44 0 0.00 10 22.73 18 40.91 11 25.00 5 11.36 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Anh

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 16 0 0.00 6 37.50 6 37.50 3 18.75 1 6.25 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
2 11 Lí 21 0 0.00 1 4.76 8 38.10 7 33.33 4 19.05 1 4.76 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
3 11 Hóa 7 0 0.00 0 0.00 2 28.57 4 57.14 1 14.29 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
4 11 Sinh 7 0 0.00 0 0.00 3 42.86 2 28.57 2 28.57 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
5 11 Tin 15 0 0.00 1 6.67 8 53.33 4 26.67 2 13.33 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
6 11 Văn 27 0 0.00 0 0.00 9 33.33 5 18.52 6 22.22 5 18.52 2 7.41 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
7 11 Sử 7 0 0.00 0 0.00 2 28.57 5 71.43 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 11 Địa 7 0 0.00 0 0.00 2 28.57 3 42.86 1 14.29 1 14.29 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 26 0 0.00 16 61.54 10 38.46 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
10 11 Pháp 28 0 0.00 9 32.14 17 60.71 2 7.14 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
11 11 C1 38 0 0.00 5 13.16 16 42.11 7 18.42 8 21.05 0 0.00 1 2.63 1 2.63 0 0.00 0 0.00 0 0.00
12 11 C2 40 0 0.00 3 7.50 10 25.00 10 25.00 8 20.00 9 22.50 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
13 11 C3 31 0 0.00 1 3.23 11 35.48 7 22.58 9 29.03 2 6.45 1 3.23 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
14 11 C4 27 0 0.00 1 3.70 3 11.11 8 29.63 7 25.93 7 25.93 0 0.00 1 3.70 0 0.00 0 0.00 0 0.00
Toàn khối: 297 0 0.00 43 14.48 107 36.03 67 22.56 49 16.50 25 8.42 4 1.35 2 0.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN THEO LỚP
KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Môn: Văn

Điểm=10 10>Điểm≥9 9>Điểm≥8 8>Điểm≥7 7>Điểm≥6 6>Điểm≥5 5>Điểm≥4 4>Điểm≥3 3>Điểm≥2 2>Điểm≥1 1>Điểm>=0
STT Lớp học Dự thi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 11 Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 11 Lí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 11 Hóa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 11 Sinh 5 0 0.00 0 0.00 3 60.00 2 40.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
5 11 Tin 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 11 Văn 29 0 0.00 2 6.90 20 68.97 7 24.14 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
7 11 Sử 28 0 0.00 1 3.57 10 35.71 16 57.14 1 3.57 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
8 11 Địa 25 0 0.00 0 0.00 5 20.00 17 68.00 3 12.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
9 11 Anh 17 0 0.00 0 0.00 7 41.18 8 47.06 2 11.76 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
10 11 Pháp 24 0 0.00 0 0.00 6 25.00 14 58.33 3 12.50 0 0.00 0 0.00 1 4.17 0 0.00 0 0.00 0 0.00
11 11 C1 34 0 0.00 0 0.00 14 41.18 16 47.06 3 8.82 1 2.94 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
12 11 C2 37 0 0.00 0 0.00 13 35.14 18 48.65 2 5.41 3 8.11 0 0.00 0 0.00 1 2.70 0 0.00 0 0.00
13 11 C3 8 0 0.00 0 0.00 5 62.50 3 37.50 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
14 11 C4 10 0 0.00 0 0.00 1 10.00 7 70.00 2 20.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00
Toàn khối: 217 0 0.00 3 1.38 84 38.71 108 49.77 16 7.37 4 1.84 0 0.00 1 0.46 1 0.46 0 0.00 0 0.00

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA

You might also like