Professional Documents
Culture Documents
HSLG PHẦN 1
HSLG PHẦN 1
1
Câu 2: Tập xác định của hàm số y là
sin x
A. D \ 0 . B. D \ k 2 , k .
C. D \ k , k . D. D \ 0; .
A. D \ k ∣ k . B. D \ k ∣ k .
4 2 4 2
C. D \ k 2 ∣ k . D. D \ k ∣ k .
2 2
1 sin x
Câu 4: Tập xác định của hàm số y là
cos x
A. D \ k , k . B. D \ k , k .
2
C. D \ k 2 , k . D. D \ k 2 , k .
2
2021 cos x
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số y là
sin x
k
A. x k , k . B. x k , k . C. x 2k , k . D. x ,k .
2 2
Câu 6: Tập xác định của hàm số y tan x là
A. D \ k 2 , k . B. D \ k 2 , k .
2
C. D \ k , k . D. D \ k , k .
2
x2 1
Câu 7: Tập xác định của hàm số y là
cos x
A. D . B. D \ k , k .
2
k
C. D \k , k . D. D \ , k .
2
5sin x
Câu 8: Tập xác định D của hàm số y là
cos x 3
Page 54
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
A. D 3; . B. D \ 3 . C. D ;3 . D. D .
1 sin x
Câu 9: Tập xác định của hàm số y là
cos x
A. D \ x k ; k . B. D \ x k 2 ; k .
C. D \ x k ; k . D. D \ x k 2 ; k .
2 2
A. D \ k . B. D \ k . C. D \ k . D. D \ k .
3 6 2 4
1
Câu 14: Tập xác định của hàm số y là
2sin x 1
A. D \ k 2 , k . B. D \ k 2 , k .
6 3
5 2
C. D \ k 2 ; k 2 , k . D. D \ k 2 ; k 2 , k .
6 6 3 3
1 sin x
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số y .
1 cos x
A. D \ k 2 ; k 2 , k . B. D \ k , k .
2 2
C. D \ k 2 , k . D. D \ k 2 , k .
2
Page 55
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1
Câu 16: Tập xác định của hàm số y là
sin 2 x 1
A. D \ k , k . B. D \ k 2 , k .
2 2
C. D \ k , k . D. D \ k 2 , k .
4 4
sin x
Câu 17: Tập xác định của hàm số y là
2 2 cos x
A. D B. D
. \ k k .
2
C. D \ k k . D. D \ k 2 k .
2
2021
Câu 18: Tập xác định của hàm số y là
1 cos x
k
A. D \ , k . B. D \ k 2 , k .
2
C. D \ k , k . D. D \ k , k .
2
2sin x 1
Câu 19: Tập xác định của hàm số y là
1 cos x
A. D \ x k 2 ; k . B. D \ x k 2 ; k .
C. D \ x k ; k D. D \ x k 2 ; k .
2 2
1
Câu 20: Tập xác định của hàm số y là
sin x cos x
A. D \ x k ; k . B. D \ x k 2 ; k
C. D \ x k ; k . D. D \ x k ;k .
2 4
2020
Câu 21: Tập xác định của hàm số y là
tan( x 2019 )
A. D \ k , k . B. D \ k , k .
2
C. D \ k , k . D. D \ k 2 , k .
2
s inx
Câu 22: Tìm tập xác định của hàm số y .
1 2 cos x
1
A. \ k 2 k . B. \ .
3 2
C. . D. \ k 2 k .
3
Page 56
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
3 sin x
Câu 23: Tập xác định của hàm số y là
cos x 1
A. D \ k , k . B. D \ k , k .
2
C. D \ k 2 , k . D. D \ k 2 , k .
2
2sin x 1
Câu 24: Tập xác định của hàm số y là
cos x
A. D \ k , k . B. D \ k , k .
2
C. D \ k , k . D. D \ k 2 , k .
2
tan x
Câu 25: Tập xác định của hàm số y là
cos x 1
A. \ k 2 , k . B. \ k ; k 2 , k .
2
k
C. \ k ; k 2 , k . D. \ ,k .
2 2
Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số y tan x .
4
A. D x x k , k . B. D x x k , k .
2 4
3 3
C. D x x k , k . D. D x x k , k .
2 4
Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y 2021cot 2 x 2022 .
A. D \ k . B. D \ k . C. D \ k . D. D .
2 2 4 2
Câu 28: Tập xác định của hàm số y cot x là
A. D \ k . B. D \ k , k .
C. D \ k , k . D. D .
2
Câu 29: Tập xác định của hàm số: y tan 2 x ?
6
k
A. \ k , k . B. \ ,k .
2 6 2
k
C. \ k , k . D. \ ,k .
6 6 2
1
Câu 30: Tập xác định của hàm số y là:
sin x
A. D \ k , k . B. D \ k 2 , k .
Page 57
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
C. D \ 0; . D. D \ 0 .
Câu 31: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2 x là
k
A. x k . B. x k . C. x . D. x k
4 2 4 2 4
2 cos x 1
Câu 32: Tập xác định của hàm số y là:
sin 2 x
k k
A. D \ , k . B. D \ k 2 ; ,k .
2 3 2
C. D \ k 2 , k . D. D \ k , k .
3
Câu 33: Tìm tập xác định của hàm số y tan x .
A. \ k | k . B. \ k | k .
2
C. \ k 2 | k . D. \ k 2 | k .
2
1
Câu 34: Tập xác định của hàm số y là
1 cos x
A. D \ k 2 , k . B. D \ k 2 , k .
C. D \ k 2 , k . D. D \ k 2 , k .
2 2
tan x
Câu 35: Tập xác định của hàm số y là
1 tan x
A. D \ k 2 ; k 2 , k . B. D \ k 2 ; k 2 , k .
2 4 2 4
C. D \ k ; k , k . D. D \ k ; k 2 , k .
2 4 2 4
Câu 36: Tập xác định của hàm số y tan x cot x là =sin/cos+cos/sin = 1/sin*cos=2/sin2x
A. \ k ; k . B. \ k ; k . C. \ k ; k . D. .
2 2
x
Câu 37: Tập xác định của hàm số y cot là
2
A. D \ k , k . B. D \ k 2 , k .
k
C. D \ , k . D. D \ k 2 , k .
2
2 cos x 1
Câu 38: Tìm tập xác định D của hàm số y 3tan x .
sin x
A. D \ k ; k , k . B. D \ k , k .
2
Page 58
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
C. D \ k , k . D. D \ k ; k 2, k .
2 2
2 sin x
Câu 39: Tập xác định của hàm số y .
tan x
A. D \ k , k . B. D R \ k , k .
2
k
C. D \ , k . D. D \ k 2 , k .
2
Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số y tan 3 x .
6
k k
A. D \ ,k . B. D \ ,k .
3 3 9 3
4 k 2 k
C. D \ ,k . D. D \ ,k .
9 3 9 3
1 3sin x
Câu 41: Hàm số y xác định khi
cos 2 x
A. x k ,k . B. x k , k . C. x k , k . D. x k 2 , k .
4 2 2 4
1
Câu 42: Tập xác định của hàm số y là:
sin 2 x 1
A. D \ k 2 | k . B. D \ k 2 | k .
2 4
C. D \ k | k . D. D .
4
tan x 2022
Câu 43: Tập xác định của hàm số y
sin 2 x 1
A. \ k 2 , k . B. \ k , k .
2 2
C. . D. \ k , k .
1
Câu 44: Tìm tập xác định D của hàm số y .
1 sin x
A. D \ k , k . B. D \ k , k .
2
C. D \ k 2 , k . D. D .
2
Câu 45: Tìm tập xác định D của hàm số y 5 2 cot 2 x sin x cot x .
2
Page 59
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
k
A. D \ , k . B. D \ k , k .
2 2
C. D . D. D \ k , k .
Câu 46: Tìm tập xác định D của hàm số y tan cos x .
2
A. D \ k , k . B. D \ k 2 , k .
2 2
C. D . D. D \ k , k .
1
Câu 47: Tập xác định của hàm số y là
tan x
A. D
k , k . B. D \ k , k .
2 2
C. D \ k , k . D. D k , k .
3sin x
Câu 48: Tìm tập xác định của hàm số y .
2 cos x 1
4 2
A. D \ k 2 , k 2 k . B. D \ k 2 k .
3 3 3
5
C. D \ k 2 k . D. D \ k 2 k .
6 3
sin x
Câu 49: Hàm số y có tập xác định là
1 2sin 2 x
A. D \ k k . B. D \ k k .
4 2
k
C. D \ k . D. D \ k 2 k .
4 2 4
1
Câu 50: Hàm số y có tập xác định là
sin 2 x cos 2 x
k k
A. D \ |k . B. D \ |k .
4 2 4
k
C. D \ k | k . D. D \ |k .
2
sin 2 x
Câu 51: Hàm số y có tập xác định là
cot x 3
A. D \ k | k . B. D \ k | k .
6
C. D \ k ; k | k . D. D \ k ; k | k .
6 2 6
2 cot x 5
Câu 52: Tập xác định của hàm số y là
cos x 1
Page 60
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
A. \ k . B. \ k 2 . C. \ k . D. \ k 2 .
2 2
1
Câu 53: Tìm tập xác định của hàm số y .
sin 2 x 1
A. D \ k , k . B. D \ k , k .
4 2
C. D \ k 2 , k . D. D \ k , k .
tan x
Câu 54: Hàm số y không xác định tại các điểm
1 tan x
A. chỉ x k k . B. chỉ x k k .
2 4
C. chỉ x k k . D. x k và x k k .
4 4 2
2020
Câu 55: Tập xác định của hàm số y
tanx 1
A. \ k , k . B. \ k , k .
4 2
C. \ k 2 , k . D. \ k ; k , k .
4 2 4
Câu 56: Tìm tập xác định của hàm số y cot 2 x tan x .
2
A. D \ k ; k Z . B. D \ k ; k Z .
2
k k
C. D \ ;k Z . D. D \ ; k Z .
3 2
tan x 1
Câu 57: Tìm tập xác định D của hàm số y cos x .
sin x 3
k
A. D \ k , k . B. D \ , k .
2
C. D \ k , k . D. D .
2
2020
Câu 59: Tập xác định của hàm số y là
tan x 1
A. \ k . B. \ k .
4 2
Page 61
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
C. \ k 2 . D. \ k ; k .
4 2 4
Câu 60: Tìm tập xác định của hàm số y 1 cos x cot x ?
A. \ k ; k . B. ;1 . C. \ k ; k . D. 1;1 \ 0 .
2
Câu 63: Hàm số y tan x cot x 1 1 không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau
sin x cos x
đây?
3
A. k 2 ; k 2 với k . B. k 2 ; k 2 với k .
2 2
C. k 2 ; k 2 với k . D. k 2 ; 2 k 2 với k .
2
Câu 64: Tập xác định của hàm số y tan 3x là.
A. D R \ k ,k R B. D R \ k , k R
6 3 2
2
C. D R \ k , k R D. D R \ k ,k R
3
Câu 65: Tìm m để hàm số y 5sin 4 x 6 cos 4 x 2m 1 xác định với mọi x
61 1 61 1 61 1
A. m . B. m 1 . C. m . D. m .
2 2 2
Câu 66: Có bao nhiêu số nguyên m sao cho hàm số y m sin x 3 có tập xác định là ?
A. 7 . B. 6 . C. 3 . D. 4 .
3 sin 2 x
Câu 67: Hàm số y có tập xác định là khi
m cos x 1
A. m 0 . B. 0 m 1 . C. 1 m 1 . D. m 1 .
Câu 68: Cho hàm số y sin 4 x cos 4 x m sin x.cos x . Tìm m để hàm số xác định với mọi x .
Page 62
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1 1
A. m ; . B. m 1;1 . C. m ;1 . D. m 1;1 .
2 2
DẠNG 2. TÍNH CHẴN LẺ
Câu 69: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.
Câu 70: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
C. y cos x sin x.
2
A. y sin x. B. y cos x sin x. D. y cos x sin x.
Câu 71: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin 2 x. B. y x cos x. C. y cos x.cot x. D. y tan x .
sin x
Câu 72: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
cos x
A. y 2 x cos x . B. y cos 3x . C. y x 2 sin x 3 . D. y .
x3
Câu 73: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y cot x là hàm số chẵn. B. Hàm số y sin x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y tan x là hàm số chẵn. D. Hàm số y cos x là hàm số chẵn.
Câu 74: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số y sin x là hàm số chẵn. B. Hàm số y cos x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y tan x là hàm số lẻ. D. Hàm số y cot x là hàm số chẵn.
Câu 75: Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số lẻ.
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
x
A. y sin 3x. B. y tan . C. y sin x.cos x. D. y sin 2 x.cos x.
2
Câu 79: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y tan 4 x . B. y cos 3x . C. y cot 5 x . D. y sin 2 x .
Câu 81: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y cos x.sin 3 x . B. y sin x.cos 2 x .
tan x
C. y 2019cos x 2020 . D. y .
tan 2 x 1
Page 63
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 82: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
2 cos 2 x
A. y sin x 3 . B. y . C. y x sin x 2 . D. y 2cos x sin 2 x .
sin x 2
Câu 83: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y sin 2021x cos 2022 x . B. y cot 2021x 2022sin x .
C. y tan 2021x cot 2022 x . D. y 2021cos x 2022sin x .
Câu 84: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: y sin x , y cos 3x , y tan 2 x và y cot x
?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 85: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x . . B. y x2 sin x. C. y x
. D. y x sin x.
cos x
Câu 86: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
B. y sin x.cos x
3
A. y sin x cos 2 x. .
2
C. y tan x
. D. y cos x sin 3 x.
tan 2 x 1
Câu 87: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y cos x sin 2 x. B. y sin x cos x. C. y cos x. D. y sin x.cos3x.
Câu 88: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
sin x 1
A. y cot 4 x. B. y . C. y tan 2 x. D. y cot x .
cos x
Câu 89: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
cot x tan x
A. y sin x . B. y sin 2 x. C. y . D. y .
2 cos x sin x
Câu 90: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y 1 sin 2 x. B. y cot x .sin 2 x.
C. y x 2 tan 2 x cot x. D. y 1 cot x tan x .
sin 2 x cos 3 x
Câu 92: Cho hai hàm số f x
cos 2 x
và g x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1 sin 2 3 x 2 tan 2 x
A. f x lẻ và g x chẵn. B. f x và g x chẵn.
C. f x chẵn, g x lẻ. D. f x và g x lẻ.
Page 64
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
B. y sin x C. y 2 cos x . D. y sin 2 x .
1
A. y . .
sin 3 x 4 4
Câu 94: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số y sin x đối xứng qua gốc tọa độ O.
B. Đồ thị hàm số y cos x đối xứng qua trục Oy.
C. Đồ thị hàm số y tan x đối xứng qua trục Oy.
D. Đồ thị hàm số y tan x đối xứng qua gốc tọa độ O.
Câu 95: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y 2 cos x sin 2 x . B. y sin x sin x .
2 4 4
C. y 2 sin x sin x. D. y sin x cos x .
4
Câu 96: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y x 4 cos x . B. y x 2017 cos x .
3 2
C. y 2015 cos x sin 2018 x. D. y tan 2017 x sin 2018 x.
Câu 97: Trong các hàm số sau sau. Hàm số nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y tan x . B. y sin x . C. y cot x . D. y cos x .
Câu 98: Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau?
A. y sin x.cos x . B. y tan x . C. y cot x . D. y sin 2 x.cos x .
Câu 100: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y 2 cos x . B. y 2 tan x . C. y 2sin x . D. y 2 cos x 1 .
Câu 102: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên ?
A. y sin x. B. y tan x . C. y sin x . D. y sin x .
2 6
Câu 103: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng?
A. y x sin x . B. y cos x . C. y 1 sin x . D. y sin x cos x .
Câu 104: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin 2022 x cos 2021x . B. y 2021cos x 2023sin x .
C. y cot 2021x 2022sin x . D. y tan 2021x cot 2022 x .
Page 65
Gv Phan Anh Ql1
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 105: Hàm số nào sau đâu có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng?
A. y | sin x | . B. y cot x . C. y tan x . D. y sin x .
Câu 106: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
C. y x cos x .
sin x
A. y sin x . B. y x sin x . D. y .
x
Câu 107: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y sin x . B. y tan x . C. y cot 2 x . D. y sin x .
5
Câu 108: Trong các hàm số: y 2sin x ; y sin x 3 ; y sin 2019 x , có bao nhiêu hàm lẻ?
2
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 109: Cho hai hàm số f x sin 2 x và g x cos 3 x . Chọn mệnh đề đúng
A. f là hàm số chẵn và g là hàm số lẻ. B. f và g là hai hàm số chẵn.
C. f và g là hai hàm số lẻ. D. f là hàm số lẻ và g là hàm số chẵn.
Câu 110: Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó?
y tan 2 x , y sin 2018 x , y cos x 3 , y cot x .
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 111: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
sin x 1
A. y cot 4 x . B. y . C. y tan 2 x . D. y cot x .
cos x
Câu 112: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
A. y sin x.cos 2 x . B. y sin 3 x.cos x .
2
tan x
C. y . D. y cos x.sin 3 x .
tan 2 x 1
5
Câu 114: Trong các hàm số: y 2sin x ; y sin x 3 ; y sin 2021x , có bao nhiêu hàm lẻ?
2
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Page 66
Gv Phan Anh Ql1