Professional Documents
Culture Documents
읽다 믿다
먹다 받다
하다 돕다
듣다 인정하다
만들다 살다
가다 있다
만나다 없다
일하다 보내다
II. Chọn đáp án phù hợp và điền vào chỗ trống với 에/에서/ 부터/ 까지
1. 오후 3시(부터/ 에서) 5시(까지/ 에) 한국어를 공부했습니다.
2. 남 씨는 하노이(에서/에) 왔습니다. (하노이: Hà Nội)
3. 대구(에서/ 부터) 서울까지 2시간정도 걸립니다.
4. 오늘(에서/에/ 부터) 열심히 공부하겠습니다.
5. 비행기가 부산(부터/에서) 출발합니다.(xuất phát)
6. 집_____ 학교_____ 30분쯤 걸립니다.
7. 11시______ 오후 1시_____ 점심 시간입니다. (점심 시간: thời gian ăn trưa)
8. 우리 집_____ 서울역_____ 45분 정도 걸립니다. (서울역: ga Seoul)
9. 이 버스가 부산____ 갑니다.
10. 일요일____ 8시____ 11시______ 한국어를 공부합니다.
그리고 버스로 집____ 갑니다. 학교____ 우리 집_____ 30분 걸립니다.
1. 뭘 2. 어떻게 3. 왜 4. 무슨
1
제10과: 교통 - 연습
2. 고속 버스 _____ 집에 갑니다.
1. 로 2. 에 3. 으로 4. 에서
1. 가고 2. 하고 3. 타고 4. 치고
1. 무엇을 2. 무슨 3. 어느 4. 어떻게
1. 에서 2. 에 3. 으로 4. 로
2
제10과: 교통 - 연습
IV. Đọc và trả lời câu hỏi:
남 씨는 내일 지민 씨와 약속이 있습니다. 박물관에서 지민 씨를 만납니다. 그래서 남 씨는
내일 하노이에 갑니다. 하이퐁에서 아침 9 시에 고속버스를 탑니다. 미딩 터미널까지 2
시간쯤 걸립니다. 미딩 터미널은 박물관에서 가깝습니다. 그래서 남 씨는 박물관까지 택시를
탑니다. 지민의 집 근처에 버스정류장이 없습니다. 그래서 지민 씨는 박물관에 그랩
오토바이로 갑니다. (하이퐁: Hải Phòng, 미딩 터미널: bến xe Mĩ Đình)
1. 남 씨는 하노이에 어떻게 갑니까?
→ _______________________________________________________
2. 지민 씨는 왜 박물관에 그랩 오토바이로 갑니까? (Grab)
→ _______________________________________________________
3. Biểu thị ‘O’ nếu đúng và ‘X’ nếu sai.
1. 남 씨는 하이퐁에서 박물관까지 택시로 갑니다. ( )
2. 두 사람이 미딩 터미널에서 만납니다. ( )
V. Điền vào chỗ trống
1. 가: 서울에서 부산까지 ________ 걸립니까?
나: 4 시간이 걸립니다.
가: 그럼 대구_______ 부산까지 ________ 걸립니까?
나: 한 _______이 걸립니다.
2. 가: 서울역_____ 어떻게 가야 돼요?
나: 먼저 버스를 ______ 남대문까지 가세요. 거기에서 지하철_____ 갈아타세요.
가: 여기______ 서울역______ 시간이 얼마나 걸려요?
나: 30분 걸려요.
3
제10과: 교통 - 연습
6. Bạn đến đại sứ quán bằng gì? (대사관: đại sứ quán) - Tôi (leo) lên taxi rồi đi.
→ _______________________________________________________
7. Từ đây đến bảo tàng mất bao lâu? - Mất khoảng 2 giờ.
→ _______________________________________________________
8. Từ nhà đến công ty mất bao lâu? - Mất khoảng 10 giờ.
→ _______________________________________________________
9. Từ đây đến cửa hàng tiện lợi mất bao nhiêu thời gian? - Mất khoảng 10 phút 10 giây.
→ _______________________________________________________
10. Đầu tiên lên bus số 9 rồi chuyển sang tàu điện ngầm số 136 tại ga Annam.(안남역)
→ _______________________________________________________
11. Bạn hãy lên tàu điện ngầm số 12 rồi chuyển sang xe bus số 11 tại ga Seoul.(서울역)
→ _______________________________________________________
12. Đầu tiên(먼저) hãy lên xe bus số 3. Và hãy chuyển sang xe bus số 11 tại bến xe bus.
→ _______________________________________________________
13. Bạn hãy lên bus số 9 rồi chuyển sang tàu điện ngầm số 9 tại chợ Dongdaemun.
→ _______________________________________________________
14. Bạn hãy lên bus số 3 rồi chuyển sang tàu điện ngầm số 6 tại ga Namsan.
→ _______________________________________________________
15. Bạn hãy chuyển sang tuyến số 13 tại ga Seoul. ( 호선)
→ _______________________________________________________
16. Bạn hãy chuyển sang tàu điện ngầm tại ga Namsan.
→ _______________________________________________________
17. Từ đây đến Hàn tôi phải đi như thế nào? (아/어야 되다)
→ _______________________________________________________
18. Từ Seoul đến Busan tôi phải đi như thế nào? - Bạn phải đi bằng tàu điện ngầm.
→ _______________________________________________________
19. Từ đây đến bệnh viện tôi phải đi như thế nào? - Bạn phải đi bằng bus. [(으)로]
→ _______________________________________________________
20. Vì tuần sau có bài thi nên tôi phải học chăm chỉ.
→ _______________________________________________________
~ 수고하셨습니다 ~