You are on page 1of 103

IELTS VAN SKY

Speaking quý 2.2023 ( tháng 5- tháng 8) QUÝ 1 GIỮ LẠI

LANGUAGE

1. What languages can you speak?

Bạn có thể nói được những ngôn ngữ nào?

“I can speak two languages: Vietnamese and English. Vietnamese is my native language, as it is
spoken by the majority of people in my country. I learned English as a second language and have
become proficient in it through years of studying and practice.”

Từ vựng:

 native language (n): ngôn ngữ mẹ đẻ


 proficient (adj): thành thạo

Bài dịch:

Tôi có thể nói được hai thứ tiếng: tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi, vì
nó được nói bởi đa số người dân ở đất nước tôi. Tôi đã học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai
và đã trở nên thành thạo ngôn ngữ này sau nhiều năm học tập và thực hành.

2. What languages would you like to learn in the future?

Bạn muốn học ngôn ngữ nào trong tương lai?

“In the future, I would love to learn Japanese. I have always been fascinated by Japanese
culture, traditions, and the rich history of the country. Learning Japanese would not only enable
me to communicate with native speakers but also deepen my understanding of their customs and
traditions.”

Từ vựng:

 tradition (n): truyền thống


 custom (n): tục lệ, phong tục

Bài dịch:

Trong tương lai, tôi rất thích học tiếng Nhật. Tôi luôn bị mê hoặc bởi văn hóa, truyền thống Nhật
Bản và lịch sử phong phú của đất nước. Học tiếng Nhật không chỉ giúp tôi giao tiếp với người bản
xứ mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về phong tục và truyền thống của họ.

3. How do you learn a foreign language?

Bạn học ngoại ngữ như thế nào?


IELTS VAN SKY

“I primarily learn a foreign language through a combination of methods. I take language classes
where I receive formal instruction from a teacher. This helps me learn
the grammar rules, vocabulary, and pronunciation. I also utilize online resources such as
language learning apps, websites, and podcasts to reinforce my learning.”

Từ vựng:

 method (n): phương pháp


 grammar (n): ngữ pháp
 vocabulary (n): từ vựng
 pronunciation (n): phát âm

Bài dịch:

Tôi chủ yếu học ngoại ngữ thông qua sự kết hợp của các phương pháp. Tôi tham gia các lớp học
ngôn ngữ nơi tôi nhận được sự hướng dẫn chính thức từ một giáo viên. Điều này giúp tôi học các
quy tắc ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm. Tôi cũng sử dụng các nguồn trực tuyến như ứng dụng
học ngôn ngữ, trang web và podcast để củng cố việc học của mình.

4. How are languages taught and learned in your school?

Ngôn ngữ được dạy và học ở trường của bạn như thế nào?

“In my school, languages are taught through a combination of classroom instruction and
interactive activities. We have dedicated language teachers who use various teaching methods,
including textbooks, audiovisual resources, and language games. Additionally, we engage in
group discussions, role-plays, and language immersion exercises to practice our speaking and
listening skills.”

Từ vựng:

 textbook (n): sách giáo khoa


 audiovisual (adj): (thuộc về) nghe nhìn
 role-play (n): đóng vai
 immersion (n): sự hòa nhập

KEYS

1. Do you always bring a lot of keys with you?

Bạn có luôn mang theo rất nhiều chìa khóa bên mình không?

“No, I don't always bring a lot of keys with me. I usually carry only two keys - one for my house
and one for my bike lock. I find it inconvenient to carry too many keys, and I try to keep
my keychain as minimal as possible.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 lock (n): khóa


 keychain (n): móc khóa

Bài dịch:

Không, tôi không luôn mang theo nhiều chìa khóa bên mình. Tôi thường chỉ mang theo hai chìa
khóa - một chìa khóa nhà và một chìa khóa xe đạp. Tôi cảm thấy bất tiện khi mang theo quá nhiều
chìa khóa và tôi cố gắng giữ cho chiếc móc khóa của mình ở mức tối thiểu nhất có thể.

2. Have you ever lost your keys?

Bạn đã bao giờ bị mất chìa khóa chưa?

“Yes, I have lost my keys a few times in the past. It's always frustrating when it happens,
especially when I'm in a hurry. I now have a designated spot for my keys at home, and I try to be
more mindful of where I place them when I'm out and about.”

Từ vựng:

 frustrating (adj): bực bội, khó chịu


 designated spot (n): vị trí đặc biệt, vị trí riêng
 mindful (adj): chú ý, để tâm

Bài dịch:

Vâng, trước đây tôi đã làm mất chìa khóa vài lần. Việc đó luôn luôn bực bội khi xảy ra, đặc biệt là
khi tôi đang vội. Bây giờ tôi có một vị trí dành riêng cho chìa khóa của mình ở nhà và tôi cố gắng
chú ý hơn đến nơi tôi đặt chúng khi ra ngoài.

3. Do you often forget the keys and lock yourself out?

Bạn có thường xuyên quên chìa khóa và khóa mình bên ngoài không?

“No, fortunately, I don't often forget my keys and lock myself out. I'm usually quite mindful of
keeping my keys in a designated place and ensuring I have them with me before leaving. However,
there have been a few rare occasions when I've absentmindedly left my keys inside the house, but
those instances are few and far between.”

Từ vựng:

 absentmindedly (adv): một cách lơ đãng


 instance (n): trường hợp

Bài dịch:

Không, may mắn thay, tôi không thường xuyên quên chìa khóa và tự nhốt mình ở ngoài. Tôi
thường khá lưu tâm đến việc cất chìa khóa của mình ở một nơi được chỉ định và đảm bảo rằng tôi
IELTS VAN SKY

luôn mang theo bên mình trước khi rời đi. Tuy nhiên, đã có một vài trường hợp hiếm hoi khi tôi lơ
đãng để quên chìa khóa trong nhà, nhưng những trường hợp đó rất ít và rất xa.

4. Do you think it's a good idea to leave your keys with a neighbor?

Bạn có nghĩ rằng nên để lại chìa khóa cho hàng xóm không?

“Yes, I believe it can be a good idea to leave your keys with a trusted neighbor. It can provide an
added layer of security, especially when you are away for an extended period or in case of
emergencies. However, it's crucial to choose a trustworthy neighbor whom you have a good
relationship with to ensure the safety of your home and belongings.”

Từ vựng:

 security (n): sự bảo mật


 trustworthy (adj): đáng tin cậy
 belonging (n): đồ đạc, tài sản

BIKE

1. Did you have a bike when you were young?

Bạn có xe đạp hồi nhỏ không?

“Yes, when I was young, I had a bike that I absolutely cherished. It was a simple
and sturdy bicycle that allowed me to explore my neighborhood and venture out on small
adventures. It was not just a means of transportation, but also a source of joy and excitement
during my childhood.”

Từ vựng:

 cherish (v): yêu quý


 sturdy (adj): chắc chắn, vững chãi
 venture (v): dấn thân vào làm gì đó

Bài dịch:

Có, khi tôi còn nhỏ, tôi có một chiếc xe đạp mà tôi vô cùng yêu quý. Đó là một chiếc xe đạp đơn
giản và chắc chắn cho phép tôi khám phá khu phố của mình và dấn thân vào những cuộc phiêu
lưu nhỏ. Nó không chỉ là phương tiện đi lại mà còn là nguồn vui, niềm hứng khởi suốt thời thơ ấu
của tôi.

2. Did you ride a bike when you were little?

Bạn có đạp xe hồi nhỏ không?


IELTS VAN SKY

“Yes, when I was little, riding a bike was one of my favorite activities. It was a fun
and liberating experience, allowing me to explore my surroundings and enjoy the outdoors.
Riding a bike not only provided a sense of freedom but also helped me
develop balance, coordination, and a love for physical activities.”

Từ vựng:

 liberating (adj): tự do
 surrounding (n): khu vực xung quanh
 balance (n): sự cân bằng
 coordination (n): sự phối hợp
 physical (adj): (thuộc về) thể chất

Bài dịch:

Có, khi tôi còn nhỏ, đi xe đạp là một trong những hoạt động yêu thích của tôi. Đó là một trải
nghiệm thú vị và tự do, cho phép tôi khám phá khu vực xung quanh và tận hưởng không gian
ngoài trời. Đi xe đạp không chỉ mang lại cảm giác tự do mà còn giúp tôi phát triển khả năng giữ
thăng bằng, khả năng phối hợp và yêu thích các hoạt động thể chất.

3. Did you ride a bike to school?

Bạn có đạp xe tới trường không?

“Yes, I used to ride a bike to school. It was a convenient and eco-friendly mode of transportation.
Riding a bike allowed me to avoid traffic congestion and reach school quickly. Moreover, it
provided a good opportunity to exercise and stay active. I enjoyed the fresh air and the freedom of
riding my bike, especially during pleasant weather.”

Từ vựng:

 convenient (adj): tiện lợi


 eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
 traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông

Bài dịch:

Có, tôi đã từng đi xe đạp đến trường. Đó là một phương thức vận chuyển thuận tiện và thân thiện
với môi trường. Đi xe đạp giúp tôi tránh tắc đường và đến trường nhanh chóng. Hơn nữa, nó cung
cấp một cơ hội tốt để tập thể dục và duy trì hoạt động. Tôi rất thích không khí trong lành và sự tự
do khi đạp xe, đặc biệt là khi thời tiết dễ chịu.

4. Do you ride a bike when you go out now?

Bây giờ bạn có đạp xe khi ra ngoài không?

“No, currently I do not ride a bike when I go out. I primarily rely on other modes of transportation,
such as walking or using public transportation, to get around. While riding a bike can be an eco-
IELTS VAN SKY

friendly and healthy option, the infrastructure and traffic conditions in my area make it less
convenient and safe for cycling.”

Từ vựng:

 public transportation (n): giao thông công cộng


 infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

 FIX THINGS

1. Can you fix things?

Bạn có thể sửa chữa không?

“Yes, I consider myself quite handy when it comes to fixing things. Whether it's a leaky faucet, a
loose doorknob, or a flickering light bulb, I enjoy tackling minor repairs around the house. I find
satisfaction in troubleshooting the issue, researching solutions, and putting my DIY skills to
work.”

Từ vựng:

 faucet (n): vòi nước


 doorknob (n): tay nắm cửa
 bulb (n): bóng đèn
 troubleshoot (n): khắc phục

Bài dịch:

Có, tôi tự coi mình là người khá khéo léo khi sửa chữa mọi thứ. Cho dù đó là vòi nước bị rò rỉ, tay
nắm cửa lỏng lẻo hay bóng đèn nhấp nháy, tôi thích sửa chữa những thứ nhỏ xung quanh nhà. Tôi
thấy hài lòng khi khắc phục sự cố, nghiên cứu các giải pháp và vận dụng các kỹ năng DIY của
mình vào hoạt động.

2. Did anybody teach you to fix things when you were a child?

Có ai dạy bạn sửa đồ khi bạn còn nhỏ không?

“Yes, my father taught me how to fix things when I was a child. He was skilled in repairing
various household items and would often involve me in the process. I remember him showing me
how to use tools, such as a screwdriver and a wrench, and explaining the basics of fixing
common issues.”

Từ vựng:

 tool (n): dụng cụ


IELTS VAN SKY

 screwdriver (n): tua vít


 wrench (n): cờ lê

Bài dịch:

Vâng, cha tôi đã dạy tôi cách sửa chữa mọi thứ khi tôi còn nhỏ. Anh ấy có kỹ năng sửa chữa các
đồ gia dụng khác nhau và thường để tôi tham gia vào quá trình này. Tôi nhớ anh ấy đã chỉ cho tôi
cách sử dụng các công cụ, chẳng hạn như tua vít và cờ lê, đồng thời giải thích những điều cơ bản
để khắc phục các sự cố thông thường.

3. Do you think it is necessary for people to learn to fix things?

Bạn có nghĩ rằng mọi người cần phải học cách sửa chữa mọi thứ không?

“Yes, I believe it is necessary for people to learn how to fix things. Being able to fix basic
household items or perform minor repairs not only saves money but also promotes self-
reliance and problem-solving skills. Besides, it empowers individuals to be
more independent and resourceful in their daily lives.”

Từ vựng:

 self-reliance (n): sự tự lực


 independent (adj): độc lập
 resourceful (adj): tháo vát

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng mọi người cần học cách sửa chữa mọi thứ. Khả năng sửa chữa những vật dụng cơ
bản trong gia đình hoặc thực hiện những sửa chữa nhỏ không chỉ tiết kiệm tiền mà còn thúc đẩy
kỹ năng tự lực và giải quyết vấn đề. Bên cạnh đó, nó trao quyền cho các cá nhân trở nên độc lập
và tháo vát hơn trong cuộc sống hàng ngày.

4. What do you do when a thing is broken and cannot be fixed?

Bạn làm gì khi một thứ bị hỏng và không thể sửa được?

“When something is broken and cannot be fixed, I usually try to repurpose or recycle it. For
example, if a piece of furniture is beyond repair, I might disassemble it and use the materials for a
DIY project or upcycling. If it's an electronic device, I ensure its proper disposal through
designated recycling centers to minimize environmental impact.”

Từ vựng:

 repurpose (v): sử dụng lại


 recycle (v): tái chế
 disassemble (v): tháo rời
 disposal (n): sự vứt bỏ
IELTS VAN SKY

SPORTS

1. What sports do you like?

Bạn thích môn thể thao nào?

“I enjoy playing and watching basketball. It's a dynamic and fast-paced sport that requires both
physical and mental skills. I also love the team aspect of it, as it promotes camaraderie and
communication. Also, playing basketball helps me to stay fit and healthy, which is important for
my overall well-being.”

Từ vựng:

 dynamic (adj): năng động


 fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh
 camaraderie (n): tình bạn/tình đồng đội thân thiết
 well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Tôi thích chơi và xem bóng rổ. Đây là một môn thể thao năng động và có nhịp độ nhanh, đòi hỏi
cả kỹ năng thể chất và tinh thần. Tôi cũng thích khía cạnh nhóm của nó, vì nó thúc đẩy tình bạn
thân thiết và giao tiếp. Ngoài ra, chơi bóng rổ giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh, điều này rất quan
trọng đối với sức khỏe tổng thể của tôi.

2. Where did you learn how to do it?

Bạn đã học cách chơi môn này ở đâu?

“I learned how to play basketball at my local community center. They had a basketball court
where I would go with my friends to practice and play friendly matches. The community center
also offered basketball training sessions conducted by experienced coaches, which helped me
develop my skills further.”

Từ vựng:

 community (n): cộng đồng


 match (n): trận đấu
 coach (n): huấn luyện

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Tôi đã học cách chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng địa phương của mình. Họ có một sân bóng
rổ nơi tôi sẽ cùng bạn bè tập luyện và thi đấu giao hữu. Trung tâm cộng đồng cũng tổ chức các
buổi huấn luyện bóng rổ do các huấn luyện viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn, giúp tôi phát triển
kỹ năng của mình hơn nữa.

3. Did you play some sports when you were young?

Bạn có chơi một số môn thể thao khi nhỏ không?

“Yes, I did. When I was young, I used to play basketball and soccer with my friends in the
neighborhood. I also took swimming lessons for a few years. Although I am not very athletic now,
I still enjoy watching sports on TV and occasionally playing them for fun.”

Từ vựng:

 soccer (n): bóng đá


 athletic (adj): có thể lực, chơi thể thao nhiều

Bài dịch:

Có. Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng rổ và bóng đá với bạn bè trong khu phố. Tôi cũng đã
học bơi trong một vài năm. Mặc dù bây giờ tôi không luyện tập nhiều nhưng tôi vẫn thích xem thể
thao trên TV và thỉnh thoảng chơi chúng để giải trí.

4. Do you think students need more exercise?

Bạn có nghĩ rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn không?

“Yes, I believe students do need more exercise. Physical activity is crucial for maintaining a
healthy lifestyle and promoting overall well-being. Engaging in regular exercise can
improve concentration, reduce stress, and enhance cognitive function. It also helps in
preventing sedentary habits and conditions associated with a lack of physical activity.”

Từ vựng:

 lifestyle (n): lối sống


 concentration (n): sự tập trung
 cognitive (adj): thuộc về nhận thức
 sedentary (adj): lười, ít hoạt động

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn. Hoạt động thể chất là rất quan trọng để duy
trì lối sống lành mạnh và thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Tham gia tập thể dục thường xuyên có thể
cải thiện sự tập trung, giảm căng thẳng và tăng cường chức năng nhận thức. Nó cũng giúp ngăn
ngừa các thói quen và tình trạng ít vận động liên quan đến việc thiếu hoạt động thể chất.

5. Do you know any people who are good at sports?


IELTS VAN SKY

Bạn có biết ai giỏi thể thao không?

“Yes, I know a few people who are exceptionally good at sports. One of them is my friend Minh.
She excels in swimming and has won several competitions at the regional level. Her dedication
and hard work towards training have paid off, and she has even represented our city in national
swimming championships.”

Từ vựng:

 competition (n): cuộc thi


 regional (adj): thuộc khu vực
 championship (n): giải vô địch

Bài dịch:

Có, tôi biết một vài người đặc biệt giỏi thể thao. Một trong số họ là bạn tôi, Minh. Cô ấy giỏi bơi
lội và đã giành chiến thắng trong một số cuộc thi ở cấp khu vực. Sự cống hiến và chăm chỉ tập
luyện của cô ấy đã được đền đáp, và cô ấy thậm chí còn đại diện cho thành phố của chúng ta
trong giải vô địch bơi lội quốc gia.

6. Do you think it is important for people to exercise?

Bạn nghĩ rằng mọi người tập thể dục có quan trọng không?

“Yes, I believe it is crucial for people to exercise regularly. Exercise not only helps improve
physical fitness but also has numerous benefits for mental well-being. At the same time, it boosts
energy levels, reduces stress, and enhances mood.”

Từ vựng:

 fitness (n): thể chất


 mental (adj): thuộc về tinh thần

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng điều quan trọng đối với mọi người là tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục không
chỉ giúp cải thiện thể chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần. Đồng thời, nó
làm tăng mức năng lượng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.

WILD ANIMALS

1. Are there wild animals in your country?

Có động vật hoang dã ở nước của bạn không?

“Yes, there are several wild animals in my country. We have diverse ecosystems that support a
wide range of wildlife. For example, in forests and national parks, you can find majestic creatures
IELTS VAN SKY

like tigers, elephants, leopards and so many more. Also, our coastal regions are home
to marine life, including dolphins and turtles.”

Từ vựng:

 ecosystem (n): hệ sinh thái


 wildlife (n): động vật hoang dã
 coastal (adj): thuộc ven biển
 marine (adj): thuộc về đại dương

Bài dịch:

Có, có một số loài động vật hoang dã ở đất nước của tôi. Chúng tôi có các hệ sinh thái đa dạng hỗ
trợ nhiều loại động vật hoang dã. Ví dụ, trong các khu rừng và công viên quốc gia, bạn có thể tìm
thấy những sinh vật hùng vĩ như hổ, voi, báo, v.v. Ngoài ra, các vùng ven biển của chúng tôi là nơi
sinh sống của sinh vật biển, bao gồm cả cá heo và rùa.

2. Have you ever been to a zoo or a safari park?

Bạn đã bao giờ đến sở thú hay công viên safari chưa?

“Yes, I have been to a zoo before. Last summer, during a family trip, we visited a renowned zoo in
a nearby city. It was an incredible experience to see a wide variety of animals up close. I was
fascinated by the majestic lions, playful monkeys, and graceful giraffes.”

Từ vựng:

 majestic (adj): hùng vĩ, đẹp


 playful (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch
 graceful (adj): duyên dáng

Bài dịch:

Có, tôi đã từng đến sở thú trước đây. Mùa hè năm ngoái, trong một chuyến du lịch cùng gia đình,
chúng tôi đã đến thăm một sở thú nổi tiếng ở một thành phố gần đó. Đó là một trải nghiệm đáng
kinh ngạc khi nhìn thấy nhiều loại động vật ở gần. Tôi bị mê hoặc bởi những con sư tử hùng vĩ,
những chú khỉ tinh nghịch và những chú hươu cao cổ duyên dáng.

3. What is the animal you would like to see in the wild?

Bạn muốn nhìn thấy con vật gì trong thế giới hoang dã?

“I would love to see a majestic tiger in the wild. Tigers are awe-inspiringcreatures with their
striking orange coats and powerful presence. Observing them in their natural habitat would be a
thrilling and humbling experience. It would offer a glimpse into their behavior, hunting techniques,
and the delicate balance of ecosystems they inhabit.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 awe-inspiring (adj): đáng kinh ngạc


 natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
 inhabit (v): sinh sống

Bài dịch:

Tôi rất thích nhìn thấy một con hổ hùng vĩ trong tự nhiên. Hổ là sinh vật đáng kinh ngạc với bộ
lông màu cam nổi bật và sự hiện diện mạnh mẽ. Quan sát chúng trong môi trường sống tự nhiên
của chúng sẽ là một trải nghiệm thú vị và khiêm tốn. Nó sẽ cung cấp một cái nhìn thoáng qua về
hành vi, kỹ thuật săn bắn của chúng và sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái mà chúng sinh sống.

4. Are there TV programs about wild animals in your country?

Có chương trình truyền hình nào về động vật hoang dã ở nước bạn không?

“Yes, there are TV programs about wild animals in my country. We have dedicated nature and
wildlife channels that air a variety of shows focusing on different aspects of the animal kingdom.
These programs showcase the diverse habitats, behavior, and conservation efforts related to wild
animals in our country.”

Từ vựng:

 kingdom (n): vương quốc


 habitat (n): môi trường sống
 conservation (n): sự bảo tồn

Bài dịch:

Có, có những chương trình truyền hình về động vật hoang dã ở nước tôi. Chúng tôi có các kênh
dành riêng cho thiên nhiên và động vật hoang dã phát sóng nhiều chương trình tập trung vào các
khía cạnh khác nhau của vương quốc động vật. Các chương trình này giới thiệu môi trường sống
đa dạng, hành vi và các nỗ lực bảo tồn liên quan đến động vật hoang dã ở nước ta.

RAIN

1. Do you like rainy days? Why?

Bạn có thích những ngày mưa? Tại sao?

“Yes, I do enjoy rainy days. There's something calming and cozy about the sound
of raindrops falling and the gentle pitter-patter on the windows. The cool and damp atmosphere
also adds a touch of tranquility and can be quite refreshing.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 cozy (adj): ấm cúng


 raindrop (n): giọt mưa
 pitter-patter (n): tiếng lộp độp
 damp (adj): ẩm ướt
 tranquility (n): cảm giác yên bình

Bài dịch:

Có, tôi thích những ngày mưa. Có điều gì đó êm dịu và ấm cúng về âm thanh của những hạt mưa
rơi và tiếng lộp độp nhẹ nhàng trên cửa sổ. Bầu không khí mát mẻ và ẩm ướt cũng tạo thêm cảm
giác yên bình và có thể khá sảng khoái.

2. Does it rain much in your city?

Thành phố của bạn có mưa nhiều không?

“Yes, it does rain quite a bit in my city. We experience a fair amount of rainfall throughout the
year. The climate in my city is known for its moderate to heavy rainfall, especially during the
monsoon season.”

Từ vựng:

 rainfall (n): cơn mưa


 climate (n): khí hậu
 monsoon (n): gió mùa

Bài dịch:

Có, trời mưa khá nhiều ở thành phố của tôi. Chúng tôi trải qua một lượng mưa hợp lý trong suốt
cả năm. Khí hậu ở thành phố của tôi được biết đến với lượng mưa vừa phải đến nặng hạt, đặc biệt
là trong mùa gió mùa.

3. Would you like to live in a dry or wet place?

Bạn muốn sống ở nơi khô ráo hay ẩm ướt?

“I would prefer to live in a wet place rather than a dry one. I enjoy the soothing sound of rain and
the lushness it brings to the environment. Also, rainy weather creates a cozy atmosphere that I find
comforting.”

Từ vựng:

 soothing (adj): êm dịu


 lushness (n): sự tươi tốt

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Tôi thích sống ở nơi ẩm ướt hơn là nơi khô ráo. Tôi thích âm thanh êm dịu của mưa và sự tươi tốt
mà nó mang lại cho môi trường. Ngoài ra, thời tiết mưa tạo ra một bầu không khí ấm cúng mà tôi
thấy thoải mái.

4. Would you change your plan if it rained?

Bạn có thay đổi kế hoạch nếu trời mưa không?

“Yes, if it rained, I would consider changing my plans. For instance, if I had planned to go for a
picnic or outdoor activity, I would likely seek alternative indoor options. I might opt to visit a
museum, go to the cinema, or spend time at a cozy café instead.”

Từ vựng:

 indulgent (adj): hấp dẫn


 sweetness (n): vị ngọt
 dessert (n): món tráng miệng
 beverage (n): đồ uống

Bài dịch:

Có, nếu trời mưa, tôi sẽ xem xét thay đổi kế hoạch của mình. Ví dụ, nếu tôi dự định đi dã ngoại
hoặc hoạt động ngoài trời, tôi có thể sẽ tìm kiếm các lựa chọn thay thế trong nhà. Thay vào đó, tôi
có thể chọn đi thăm viện bảo tàng, đi xem phim hoặc dành thời gian ở một quán cà phê ấm cúng

BAGS

1. Do you usually carry a bag?

Bạn có thường mang theo một chiếc túi không?

“Yes, I usually carry a bag with me. It's a small backpack that I find convenient for everyday use.
I like to have my essentials handy, such as my wallet, phone, keys, and a water bottle. The bag
also allows me to carry any additional items I might need, like a notebook, pen, or snacks.”

Từ vựng:

 backpack (n): ba lô
 essential (n): đồ cần thiết
 handy (adj): tiện lợi, có thể lấy ngay

Bài dịch:

Có, tôi thường mang theo một cái túi bên mình. Đó là một chiếc ba lô nhỏ mà tôi thấy tiện lợi cho
việc sử dụng hàng ngày. Tôi thích để sẵn những vật dụng cần thiết của mình, chẳng hạn như ví,
IELTS VAN SKY

điện thoại, chìa khóa và chai nước. Túi cũng cho phép tôi mang theo bất kỳ vật dụng bổ sung nào
mà tôi có thể cần, chẳng hạn như sổ ghi chép, bút hoặc đồ ăn nhẹ.

2. Do you change your bags often?

Bạn có thường xuyên thay túi không?

“Yes, I do change my bags regularly. I like to have different bags for different occasions and
purposes. For example, I have a backpack for everyday use, a sleek handbag for formal events,
and a spacious tote bag for traveling.”

Từ vựng:

 handbag (n): túi xách tay


 tote bag (n): túi tote (dạng túi nữ lớn)

Bài dịch:

Có, tôi thay túi thường xuyên. Tôi thích có những chiếc túi khác nhau cho những dịp và mục đích
khác nhau. Ví dụ, tôi có một chiếc ba lô để sử dụng hàng ngày, một chiếc túi xách kiểu dáng đẹp
cho các sự kiện trang trọng và một chiếc túi tote rộng rãi để đi du lịch.

3. What kind of bags would you use when traveling?

Bạn sẽ sử dụng loại túi nào khi đi du lịch?

“When traveling, I prefer to use a sturdy backpack. It's versatile and allows me to carry my
belongings comfortably while keeping my hands free. A backpack with
multiple compartments helps me stay organized and easily access my essentials. It's also
convenient for navigating through crowded places or when I need to move quickly.”

Từ vựng:

 sturdy (adj): chắc chắn


 compartment (n): ngăn đựng

Bài dịch:

Khi đi du lịch, tôi thích sử dụng một chiếc ba lô chắc chắn. Nó rất linh hoạt và cho phép tôi mang
theo đồ đạc của mình một cách thoải mái mà vẫn rảnh tay. Một chiếc ba lô có nhiều ngăn giúp tôi
luôn ngăn nắp và dễ dàng lấy những vật dụng cần thiết của mình. Nó cũng thuận tiện cho việc di
chuyển qua những nơi đông đúc hoặc khi tôi cần di chuyển nhanh chóng.

4. Is a bag an ideal gift?

Một chiếc túi có phải là món quà lý tưởng không?


IELTS VAN SKY

“Absolutely. A bag can be an ideal gift for many people. A bag is a practical and versatile item
that serves multiple purposes. It can be used for carrying personal belongings, such as books,
laptops, or daily essentials. Moreover, a well-chosen bag can be a fashion accessory that
complements one's style.”

Từ vựng:

 practical (adj): thiết thực


 versatile (adj): linh hoạt
 belonging (n): đồ đạc, tài sản
 accessory (n): phụ kiện

Bài dịch:

Dĩ nhiên. Một chiếc túi có thể là một món quà lý tưởng cho nhiều người. Một chiếc túi là một vật
dụng thiết thực và linh hoạt phục vụ nhiều mục đích. Nó có thể được sử dụng để đựng đồ dùng cá
nhân, chẳng hạn như sách, máy tính xách tay hoặc nhu yếu phẩm hàng ngày. Hơn nữa, một chiếc
túi được lựa chọn tốt có thể là một phụ kiện thời trang bổ sung cho phong cách của một người.

5. Did you use a backpack when you were a child?

Bạn có sử dụng ba lô khi còn nhỏ không?

“Yes, I used a backpack when I was a child. It was a colorful and lightweight backpack that I
carried to school every day. It had multiple compartments to store my books, stationery, and other
school supplies. I remember feeling proud and grown-up as I wore it on my back, just like the
older students.”

Từ vựng:

 lightweight (adj): nhẹ cân


 stationery (n): văn phòng phẩm

Bài dịch:

Có, tôi đã sử dụng ba lô khi còn nhỏ. Đó là chiếc ba lô nhỏ nhẹ nhiều màu sắc mà tôi mang đến
trường hàng ngày. Nó có nhiều ngăn để đựng sách vở, văn phòng phẩm và các đồ dùng học tập
khác của tôi. Tôi nhớ cảm giác tự hào và trưởng thành khi đeo nó trên lưng, giống như những học
sinh lớn hơn.

FRIENDS

1. How important are friends to you?


IELTS VAN SKY

Bạn bè quan trọng với bạn như thế nào?

“Friends hold great importance in my life. They are a source of support, companionship, and joy.
Having friends allows me to share experiences, seek advice, and create lasting memories. The
presence of friends enriches my life, brings positivity, and reminds me of the importance of
nurturing relationships.”

Từ vựng:

 companionship (n): tình bằng hữu, sự đồng hành


 enrich (n): làm giàu, làm phong phú
 positivity (n): sự tích cực

Bài dịch:

Bạn bè giữ tầm quan trọng lớn trong cuộc sống của tôi. Họ là nguồn hỗ trợ, đồng hành và niềm
vui. Có bạn bè cho phép tôi chia sẻ kinh nghiệm, xin lời khuyên và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
Sự hiện diện của bạn bè làm phong phú cuộc sống của tôi, mang lại sự tích cực và nhắc nhở tôi về
tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng các mối quan hệ.

2. Do you often go out with your friends?

Bạn có thường đi chơi với bạn bè không?

“Yes, I often go out with my friends. We enjoy exploring new cafes, restaurants, and trying out
different cuisines together. We also like to catch up over a cup of coffee or go to the movies.
Occasionally, we plan outdoor activities like hiking or picnics in nearby parks.”

Từ vựng:

 cuisine (n): món ăn


 catch up (v): gặp gỡ (để trò chuyện, nắm được tin mới về đối phương)

Bài dịch:

Có, tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi thích khám phá những quán cà phê, nhà hàng
mới và cùng nhau thử những món ăn khác nhau. Chúng tôi cũng thích uống cà phê hoặc đi xem
phim. Thỉnh thoảng, chúng tôi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài
hoặc dã ngoại ở công viên gần đó.

3. Where do you often meet each other?

Các bạn thường gặp nhau ở đâu?

“My friends and I often meet at a local café in our neighborhood. It's a cozy and
relaxed setting where we can catch up, chat, and enjoy a cup of coffee or tea. It's a convenient
meeting place for us, and we often spend hours there, sharing stories, discussing our interests, and
creating memorable moments together.”
IELTS VAN SKY

Từ vựng:

 setting (n): khung cảnh


 memorable (adj): đáng ghi nhớ

Bài dịch:

Bạn bè và tôi thường gặp nhau tại một quán cà phê địa phương trong khu phố của chúng tôi. Đó
là một khung cảnh ấm cúng và thoải mái, nơi chúng ta có thể bắt chuyện, trò chuyện và thưởng
thức một tách cà phê hoặc trà. Đó là một nơi gặp gỡ thuận tiện cho chúng tôi và chúng tôi thường
dành hàng giờ ở đó, chia sẻ những câu chuyện, thảo luận về sở thích của mình và cùng nhau tạo
ra những khoảnh khắc đáng nhớ.

4. What do you usually do with your friends?

Bạn thường làm gì với bạn bè của mình?

“When I hang out with my friends, we often engage in various activities. We enjoy going to the
movies together and discussing our favorite films afterward. Additionally, we love exploring new
restaurants and trying different cuisines, which allows us to bond over shared dining experiences.
Sometimes, we organize game nights where we play board games or video
games, sparking friendly competition and laughter.”

Từ vựng:

 bond (v): gắn kết


 spark (v): làm xuất hiện, làm nổi lên

Bài dịch:

Khi tôi đi chơi với bạn bè, chúng tôi thường tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Chúng tôi
thích đi xem phim cùng nhau và thảo luận về những bộ phim yêu thích của chúng tôi sau đó.
Ngoài ra, chúng tôi thích khám phá những nhà hàng mới và thử các món ăn khác nhau, điều này
cho phép chúng tôi gắn kết với nhau bằng những trải nghiệm ăn uống chung. Đôi khi, chúng tôi tổ
chức các đêm trò chơi, nơi chúng tôi chơi trò chơi board game hoặc trò chơi điện tử, gây ra sự
cạnh tranh thân thiện và tiếng cười.

5. Do you have a friend you have known for a long time?

Bạn có một người bạn nào mà bạn quen lâu rồi không?

“Yes, I have a close friend whom I have known for a long time. We became friends back in
elementary school and have remained close ever since. Over the years, we have shared countless
memories, supported each other through ups and downs, and grown together. Despite life taking
us on different paths, we have managed to maintain our friendship through regular communication
and periodic meetups.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)


 path (n): con đường
 meetup (n): cuộc gặp gỡ

Bài dịch:

Có, tôi có một người bạn thân mà tôi đã biết từ lâu. Chúng tôi đã trở thành bạn từ thời tiểu học và
vẫn thân thiết kể từ đó. Trong những năm qua, chúng tôi đã chia sẻ vô số kỷ niệm, hỗ trợ nhau
vượt qua những thăng trầm và cùng nhau trưởng thành. Mặc dù cuộc sống đưa chúng tôi đi trên
những con đường khác nhau, nhưng chúng tôi đã cố gắng duy trì tình bạn của mình thông qua liên
lạc thường xuyên và gặp gỡ định kỳ.

DREAM & AMBITOUS

1. What was your childhood dream?

Ước mơ thời thơ ấu của bạn là gì?

“When I was a child, my dream was to become an astronaut. I was fascinated by space
exploration and the idea of venturing into the unknown. I would spend hours reading books about
astronauts and watching documentaries about the cosmos. I even had a space-themed bedroom
with posters of the planets on my walls.”

Từ vựng:

 astronaut (n): phi hành gia


 documentary (n): phim tài liệu
 cosmos (n): vũ trụ
 planet (n): hành tinh

Bài dịch:

Khi tôi còn là một đứa trẻ, ước mơ của tôi là trở thành một phi hành gia. Tôi bị mê hoặc bởi khám
phá không gian và ý tưởng mạo hiểm vào những điều chưa biết. Tôi sẽ dành hàng giờ để đọc sách
về các phi hành gia và xem phim tài liệu về vũ trụ. Tôi thậm chí còn có một phòng ngủ theo chủ đề
không gian với những tấm áp phích về các hành tinh trên tường.

2. Are you the kind of person who sticks to dreams?

Bạn có phải là loại người bám lấy vào những giấc mơ không?

“Yes, I consider myself the kind of person who sticks to dreams. When I have a dream or a goal in
mind, I am determined and committed to making it a reality. I believe in setting clear objectives,
creating a plan of action, and working diligently towards achieving them.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 goal (n): mục tiêu


 commit to (v): cam kết với cái gì đó
 objective (n): mục tiêu

Bài dịch:

Có, tôi coi mình là kiểu người gắn bó với những giấc mơ. Khi tôi có một ước mơ hoặc một mục
tiêu trong đầu, tôi quyết tâm và cam kết biến nó thành hiện thực. Tôi tin tưởng vào việc đặt ra các
mục tiêu rõ ràng, tạo ra một kế hoạch hành động và làm việc siêng năng để đạt được chúng.

3. What is your dream job?

Công việc mơ ước của bạn là gì?

“My dream job is to be a wildlife photographer. I have always had a deep passion for nature and
photography, and combining these two interests would be a dream come true. I envision traveling
to breathtaking locations around the world, capturing the beauty and essence of wildlife through
my lens.”

Từ vựng:

 photographer (n): nhiếp ảnh gia


 passion (n): đam mê
 envision (v): hình dung, tưởng tượng
 lens (n): ống kính

Bài dịch:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã. Tôi luôn có niềm
đam mê sâu sắc với thiên nhiên và nhiếp ảnh, và việc kết hợp hai sở thích này sẽ biến giấc mơ
thành hiện thực. Tôi hình dung sẽ đi du lịch đến những địa điểm ngoạn mục trên khắp thế giới, ghi
lại vẻ đẹp và bản chất của động vật hoang dã qua ống kính của mình.

4. Do you think you are an ambitious person?

Bạn có nghĩ mình là một người tham vọng không?

“Yes, I consider myself to be an ambitious person. I have clear goals and aspirations that drive me
to constantly strive for personal and professional growth. I believe in pushing myself out of
my comfort zone and taking on new challenges.”

Từ vựng:

 aspiration (n): khát vọng


 strive for (v): phấn đấu vì cái gì đó
 comfort zone (n): vùng an toàn

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Có, tôi coi mình là một người đầy tham vọng. Tôi có những mục tiêu và khát vọng rõ ràng thúc
đẩy tôi không ngừng phấn đấu để phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Tôi tin vào việc đẩy bản thân
ra khỏi vùng an toàn của mình và đón nhận những thử thách mới.

CHOCOLATE

1. Do you like eating chocolate? Why or why not?

Bạn có thích ăn sô cô la không? Tại sao hay tại sao không?

“Yes, I love eating chocolate because it's delicious and it makes me feel happy. I especially enjoy
dark chocolate because it's less sweet and has a richer flavor. I also like trying different types of
chocolate from different countries, as each one has its unique taste and texture.”

Từ vựng:

 rich (adj): đậm đà


 texture (n): kết cấu

Bài dịch:

Có, tôi thích ăn sô cô la vì nó ngon và khiến tôi cảm thấy hạnh phúc. Tôi đặc biệt thích sô cô la
đen vì nó ít ngọt hơn và có hương vị đậm đà hơn. Tôi cũng thích thử các loại sô cô la khác nhau từ
các quốc gia khác nhau, vì mỗi loại đều có hương vị và kết cấu độc đáo.

2. How often do you eat chocolate?

Bạn ăn sô cô la bao lâu một lần?

“I eat chocolate occasionally as a treat. It's not a regular part of my daily diet, but I
enjoy indulging in a piece of chocolate every now and then, especially when I need a little pick-
me-up or want to satisfy my sweet tooth.”

Từ vựng:

 treat (n): quà vặt, phần thưởng


 indulge (v): thưởng thức
 pick-me-up (n): sự kích động
 sweet tooth (n): sự hảo ngọt

Bài dịch:

Thỉnh thoảng tôi ăn sô cô la như một quà vặt. Đó không phải là một phần thường xuyên trong chế
độ ăn uống hàng ngày của tôi, nhưng tôi thích thưởng thức một miếng sô cô la mọi lúc, đặc biệt là
khi tôi cần một chút gì đó để kích động hoặc muốn thỏa mãn sở thích hảo ngọt của mình.

3. Did you often eat chocolate when you were a kid?


IELTS VAN SKY

Bạn có thường xuyên ăn sô cô la khi còn bé không?

“Yes, I did. As a kid, I had a sweet tooth, and chocolate was one of my favorite treats. Whenever I
had the chance, I would indulge in chocolate bars, chocolate chip cookies, and chocolate ice
cream. It was a delightful way to satisfy my cravings and bring a smile to my face.”

Từ vựng:

 bar (n): thanh


 craving (n): cơn thèm

Bài dịch:

Có. Khi còn bé, tôi rất thích đồ ngọt và sô cô la là một trong những món ăn yêu thích của tôi. Bất
cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ thưởng thức những thanh sô cô la, bánh quy sô cô la và kem sô cô la.
Đó là một cách thú vị để thỏa mãn cơn thèm của tôi và mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.

4. Why do you think chocolate is popular around the world?

Tại sao bạn nghĩ rằng sô cô la là phổ biến trên toàn thế giới?

“Chocolate is popular around the world for several reasons. Firstly, it has a rich
and indulgent taste that appeals to people's cravings for sweetness. Secondly, chocolate is
versatile and can be enjoyed in various forms such as bars, desserts, and beverages, providing a
wide range of options for consumption.”

Từ vựng:

 indulgent (adj): hấp dẫn


 sweetness (n): vị ngọt
 dessert (n): món tráng miệng
 beverage (n): đồ uống

Bài dịch:

Sô cô la phổ biến trên khắp thế giới vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó có hương vị đậm đà và hấp dẫn,
thu hút sự thèm ngọt của mọi người. Thứ hai, sô cô la rất linh hoạt và có thể được thưởng thức
dưới nhiều hình thức khác nhau như thanh, món tráng miệng và đồ uống, mang đến nhiều lựa
chọn tiêu dùng.

5. What's your favorite flavor of chocolate?

Hương vị sô cô la yêu thích của bạn là gì?

“My favorite flavor of chocolate is dark chocolate. I enjoy its rich and intense taste, with a
slightly bitter undertone. The depth of flavor in dark chocolate is something I find truly satisfying.
It pairs well with a variety of ingredients like nuts, fruits, and even spices, which adds to
its versatility.”
IELTS VAN SKY

Từ vựng:

 bitter (adj): đắng


 nut (n): hạt
 versatility (n): tính linh hoạt

Bài dịch:

Hương vị sô cô la yêu thích của tôi là sô cô la đen. Tôi thưởng thức hương vị đậm đà và mạnh của
nó, với một chút đắng nhẹ. Độ sâu của hương vị trong sô cô la đen là điều mà tôi thực sự hài lòng.
Nó kết hợp tốt với nhiều loại nguyên liệu như các loại hạt, trái cây và thậm chí cả gia vị, điều này
làm tăng thêm tính linh hoạt của nó.

6. Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?

Bạn có nghĩ dùng socola làm quà tặng cho người khác là tốt không?

“Yes, I think chocolate can be a great gift for others. It's a universally loved treat and comes in a
variety of flavors and packaging, making it easy to personalize to someone's taste. Plus, it's a
simple and affordable way to show appreciation or affection towards someone.”

Từ vựng:

 packaging (n): vỏ gói


 affection (n): tình cảm

Bài dịch:

Vâng, tôi nghĩ rằng sô cô la có thể là một món quà tuyệt vời cho người khác. Đó là một món ăn
được yêu thích trên toàn cầu và có nhiều hương vị cũng như vỏ gói, giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh
theo sở thích của một người nào đó. Ngoài ra, đó là một cách đơn giản và giá cả phải chăng để
thể hiện sự đánh giá cao hoặc tình cảm đối với ai đó.

WEATHER

1. What's the weather like where you live?

Thời tiết nơi bạn sống như thế nào?

“The weather in Vietnam, where I live, is generally warm and tropical. Summers can be hot
and humid, with temperatures often reaching 30-35 degrees Celsius. It's common to have
occasional rain showers during the summer months. Winters are milder, with temperatures
ranging from 20-25 degrees Celsius.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 tropical (adj): (thuộc về) nhiệt đới


 humid (adj): ẩm
 mild (adj): ôn hòa, dịu nhẹ vừa phải

Bài dịch:

Thời tiết ở Việt Nam, nơi tôi sống, nói chung là ấm áp và nhiệt đới. Mùa hè có thể nóng và ẩm, với
nhiệt độ thường đạt 30-35 độ C. Thỉnh thoảng có mưa rào trong những tháng mùa hè là điều bình
thường. Mùa đông ôn hòa hơn, với nhiệt độ dao động từ 20-25 độ C.

2. Do you prefer cold or hot weather?

Bạn thích thời tiết lạnh hay nóng?

“Personally, I prefer hot weather. I enjoy the warmth and the ability to spend more time outdoors.
I also love the feeling of the sun on my skin and the opportunity to engage in activities like
swimming or going to the beach.”

Từ vựng:

 warmth (n): sự ấm áp
 outdoors (adv): ngoài trời

Bài dịch:

Tôi thích thời tiết nóng hơn. Tôi thích sự ấm áp và việc có thể dành nhiều thời gian hơn ở ngoài
trời. Tôi cũng thích cảm giác ánh nắng chiếu trên da và cơ hội tham gia các hoạt động như bơi lội
hoặc đi biển.

3. Do you prefer dry or wet weather?

Bạn thích thời tiết khô hay ẩm ướt?

“I personally prefer dry weather over wet weather. I find that sunny and dry days bring a sense
of positivity and energy. It allows me to engage in outdoor activities, go for walks, or enjoy
picnics with friends and family. Wet weather, on the other hand, can often be gloomy and restrict
outdoor plans.”

Từ vựng:

 positivity (n): sự tích cực


 energy (n): năng lượng
 gloomy (adj): âm u, u ám

Bài dịch:

Cá nhân tôi thích thời tiết khô ráo hơn thời tiết ẩm ướt. Tôi thấy rằng những ngày nắng và khô ráo
mang lại cảm giác tích cực và tràn đầy năng lượng. Nó cho phép tôi tham gia vào các hoạt động
IELTS VAN SKY

ngoài trời, đi dạo hoặc tận hưởng những buổi dã ngoại với bạn bè và gia đình. Mặt khác, thời tiết
ẩm ướt thường có thể u ám và hạn chế các kế hoạch ngoài trời.

4. Are you in the habit of checking the weather forecast? When/How often?

Bạn có thói quen xem dự báo thời tiết không? Khi nào/Bao lâu một lần?

“Yes, I am in the habit of checking the weather forecast regularly. I usually check it every
morning before I leave the house. It helps me plan my day accordingly, whether I need to carry
an umbrella, wear warmer clothes, or prepare for any weather-related changes. I also check the
weather forecast if I have any outdoor activities or travel plans coming up.”

Từ vựng:

 forecast (n): dự báo, chuẩn đoán


 umbrella (n): ô, dù

Bài dịch:

Có, tôi có thói quen kiểm tra dự báo thời tiết thường xuyên. Tôi thường kiểm tra nó mỗi sáng trước
khi ra khỏi nhà. Nó giúp tôi lên kế hoạch cho ngày của mình phù hợp, cho dù tôi có cần mang theo
ô, mặc quần áo ấm hơn hay chuẩn bị cho bất kỳ thay đổi nào liên quan đến thời tiết hay không.
Tôi cũng kiểm tra dự báo thời tiết nếu sắp có bất kỳ hoạt động ngoài trời hoặc kế hoạch du lịch
nào.

5. Would you like to visit other cities that have different climates from where you live?

Bạn có muốn đến thăm các thành phố khác có khí hậu khác với nơi bạn sống không?

“Yes, I would love to visit cities with different climates from where I live. Living in a city with a
warm and tropical climate, I am curious to experience the distinct seasons and cooler temperatures
in other parts of the world. Exploring cities with a snowy winter or colorful autumn would be a
delightful change from the perpetual summer I'm accustomed to.”

Từ vựng:

 snowy (adj): có tuyết rơi


 perpetual (adj): vĩnh hằng, vĩnh viễn

Bài dịch:

Vâng, tôi rất thích đến thăm các thành phố có khí hậu khác với nơi tôi sống. Sống ở một thành phố
có khí hậu nhiệt đới ấm áp, tôi tò mò muốn trải nghiệm các mùa rõ rệt và nhiệt độ mát mẻ hơn ở
những nơi khác trên thế giới. Khám phá những thành phố có mùa đông đầy tuyết hay mùa thu đầy
màu sắc sẽ là một sự thay đổi thú vị so với mùa hè vĩnh viễn mà tôi đã quen thuộc.

STAY UP LATE
1. Do you often stay up late?
IELTS VAN SKY

Bạn có thường thức khuya không?

“No, I don't often stay up late. I prefer to get a good night's sleep, as I feel
more productive and focused during the day. However, there are occasions when I need to stay up
late to finish a project or spend time with friends, but it's not a regular occurrence.”

Từ vựng:

 productive (adj): năng suất


 focused (adj): tập trung
 occurrence (n): chuyện, sự kiện

Bài dịch:

Không, tôi không thường xuyên thức khuya. Tôi thích có một giấc ngủ ngon vì tôi cảm thấy làm
việc năng suất và tập trung hơn vào ban ngày. Tuy nhiên, có những lúc tôi phải thức khuya để
hoàn thành một dự án hoặc dành thời gian cho bạn bè, nhưng đó không phải là chuyện thường
xuyên.

2. Did you stay up late when you were a kid?

Bạn đã thức khuya khi còn nhỏ không?

“When I was a kid, I used to stay up late on weekends to watch my favorite TV shows. However,
during weekdays, I had to follow a strict bedtime routine set by my parents to ensure I got enough
rest for school. Overall, I didn't stay up late very often as a child.”

Từ vựng:

 strict (adj): nghiêm khắc


 routine (adj): lịch trình

Bài dịch:

Khi tôi còn nhỏ, tôi thường thức khuya vào cuối tuần để xem các chương trình truyền hình yêu
thích của mình. Tuy nhiên, vào các ngày trong tuần, tôi phải tuân theo một lịch ngủ nghiêm ngặt
do bố mẹ đặt ra để đảm bảo tôi được nghỉ ngơi đầy đủ khi đến trường. Nhìn chung, tôi không
thường xuyên thức khuya khi còn nhỏ.

3. What do you do when you stay up late?

Bạn làm gì khi bạn thức khuya?

“When I stay up late, I usually spend my time reading a book, watching a movie, or chatting with
friends online. I try to avoid using electronic devices as the blue light can disrupt my sleep, but
sometimes I find myself browsing social media or playing games on my phone.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 disrupt (v): gián đoãn, quấy nhiễu


 browse (v): lướt

Bài dịch:

Khi thức khuya, tôi thường dành thời gian để đọc sách, xem phim hoặc tán gẫu với bạn bè trên
mạng. Tôi cố gắng tránh sử dụng các thiết bị điện tử vì ánh sáng xanh có thể làm gián đoạn giấc
ngủ của tôi, nhưng đôi khi tôi thấy mình đang lướt mạng xã hội hoặc chơi trò chơi trên điện thoại.

4. What does it feel like the next morning if you stay up late?

Bạn cảm thấy như thế nào vào sáng hôm sau nếu bạn thức khuya?

“If I stay up late, I usually feel tired and groggy the next morning. It can be difficult to concentrate
and focus on tasks, and I may feel irritable or moody. However, if it's a one-off occurrence, I can
usually recover after a good cup of coffee and some fresh air.”

Từ vựng:

 groggy (adj): uể oải


 irritable (adj): cáu kỉnh
 moody (adj): ủ rũ
 one-off (adj): một lần

Bài dịch:

Nếu tôi thức khuya, tôi thường cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào sáng hôm sau. Có thể khó tập
trung vào các nhiệm vụ và tôi có thể cảm thấy cáu kỉnh hoặc ủ rũ. Tuy nhiên, nếu nó chỉ xảy ra
một lần, tôi thường có thể hồi phục sau một tách cà phê ngon và hít thở không khí trong lành.

SCHOOL

1. Do/Did you go to a good school?

Bạn có học ở trường tốt không?

“Yes, I did go to a good school. I attended a private school that was known for its excellent
academic standards and extracurricular activities. The school provided me with a
solid foundation of knowledge and skills that have helped me in my personal and professional
life.”

Từ vựng:

 private school (n): trường tư


 extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khóa
 foundation (n): nền tảng

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Có, tôi đã học một trường học tốt. Tôi theo học tại một trường tư thục nổi tiếng với tiêu chuẩn học
tập xuất sắc và các hoạt động ngoại khóa. Trường đã cung cấp cho tôi một nền tảng kiến thức và
kỹ năng vững chắc đã giúp ích cho tôi trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

2. Do/Did you like your teachers?

Bạn có thích giáo viên của mình không?

“Yes, I generally like my teachers. They play a crucial role in shaping our education and provide
valuable guidance and support. I appreciate their knowledge, expertise, and dedication to helping
students learn and grow. They make the classes interactive and interesting, and they encouraged
us to ask questions and participate actively.”

Từ vựng:

 expertise (n): chuyên môn


 dedication (n): sự cống hiến
 interactive (adj): có tính tương tác

Bài dịch:

Có, tôi khá thích giáo viên của tôi. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình nền giáo
dục của chúng tôi và cung cấp những hướng dẫn và hỗ trợ có giá trị. Tôi đánh giá cao kiến thức,
chuyên môn và sự cống hiến của họ trong việc giúp học sinh học tập và phát triển. Họ làm cho các
lớp học trở nên tương tác và thú vị, đồng thời khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi và tham gia tích
cực.

3. Do you like your current learning atmosphere?

Bạn có thích không khí học tập hiện tại của mình không?

“Yes, I enjoy my current learning atmosphere. I'm currently enrolled in a university, and the
environment is conducive to learning and personal growth. The campus is well-equipped with
modern facilities, including libraries, study areas, and state-of-the-art classrooms. The teachers
are knowledgeable and supportive, creating a positive and engaging learning atmosphere.”

Từ vựng:

 conducive (adj): thuận lợi


 well-equipped (adj): được trang bị đầy đủ
 state-of-the-art (adj): hiện đại

Bài dịch:

Có, tôi thích không khí học tập hiện tại của tôi. Tôi hiện đang theo học tại một trường đại học, và
môi trường thuận lợi cho việc học tập và phát triển cá nhân. Khuôn viên trường được trang bị đầy
đủ cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm thư viện, khu vực học tập và các lớp học hiện đại. Các giáo
viên có kiến thức và hỗ trợ, tạo ra một bầu không khí học tập tích cực và hấp dẫn.
IELTS VAN SKY

4. What are the differences between your school and other schools?

Sự khác biệt giữa trường của bạn và các trường khác là gì?

“One key difference is project-based learning. We engage in hands-onprojects to develop critical


thinking skills. We also emphasize extracurricular activities and have a supportive environment
with dedicated counselors and teachers.”

Từ vựng:

 hands-on (adj): được thực hành


 counselor (n): cố vấn

Bài dịch:

Một điểm khác biệt chính là học tập dựa trên dự án. Chúng tôi tham gia vào các dự án thực hành
để phát triển kỹ năng tư duy phản biện. Chúng tôi cũng nhấn mạnh các hoạt động ngoại khóa và
có một môi trường hỗ trợ với các cố vấn và giáo viên tận tâm.

5. Is there anything you want to change about your school?

Có điều gì bạn muốn thay đổi về trường học của bạn không?

“I would like to see more modern facilities and resources in my school, such as updated
technology and a well-equipped library. Additionally, having more opportunities for interactive
and collaborative learning would greatly enhance the overall educational experience.”

Từ vựng:

 modern facilities (n): cơ sở vật chất


 collaborative (adj): có tính hợp tác

Bài dịch:

Tôi muốn thấy nhiều cơ sở vật chất và nguồn lực hiện đại hơn trong trường học của mình, chẳng
hạn như công nghệ cập nhật và thư viện được trang bị tốt. Ngoài ra, có nhiều cơ hội hơn để học
tập tương tác và hợp tác sẽ nâng cao đáng kể trải nghiệm giáo dục tổng thể.

6. What do you like most about your school now?

Bạn thích gì nhất về trường học của bạn bây giờ?

“I appreciate the supportive environment at my school. The teachers are approachable, and there
are various resources available to help students succeed. The sense of community and the
opportunities for personal growth make my school a great place to learn.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 approachable (adj): thân thiện, dễ gần


 community (n): cộng đồng

Bài dịch:

Tôi đánh giá cao môi trường hỗ trợ tại trường học của tôi. Các giáo viên thân thiện, và có sẵn
nhiều nguồn lực khác nhau để giúp học sinh thành công. Ý thức cộng đồng và các cơ hội phát
triển cá nhân khiến trường học của tôi trở thành một nơi tuyệt vời để học hỏi.

T-SHIRTS

1. Do you like wearing T-shirts?

Bạn có thích mặc áo phông không?

“Yes, I do enjoy wearing T-shirts. They are comfortable and versatile, making them suitable for
various occasions. Whether I'm lounging at home or going out with friends, T-shirts provide
a casual and relaxed style.”

Từ vựng:

 versatile (adj): linh hoạt


 casual (adj): đơn giản, giản dị

Bài dịch:

Có, tôi rất thích mặc áo phông. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng phù hợp cho nhiều dịp
khác nhau. Cho dù tôi đang ở nhà hay đi chơi với bạn bè, áo phông đều mang đến phong cách
giản dị và thoải mái.

2. How often do you wear T-shirts?

Bạn có thường xuyên mặc áo phông không?

“I wear T-shirts quite frequently, especially during casual occasions or when the weather is warm.
They are comfortable and versatile, making them a go-to choice for everyday wear. I usually wear
T-shirts when hanging out with friends, running errands, or engaging in outdoor activities.”

Từ vựng:

 occasion (n): dịp


 errand (n): việc vặt

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Tôi mặc áo phông khá thường xuyên, đặc biệt là trong những dịp bình thường hoặc khi thời tiết
ấm áp. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho trang phục
hàng ngày. Tôi thường mặc áo phông khi đi chơi với bạn bè, chạy việc vặt hoặc tham gia các hoạt
động ngoài trời.

3. Do you like T-shirts with pictures or prints?

Bạn thích áo phông có ảnh hay in hình không?

“Yes, I quite like T-shirts with pictures or prints. They add a touch
of personality and uniqueness to my outfits. I often choose T-shirts with interesting graphics or
designs that reflect my interests or hobbies.”

Từ vựng:

 personality (n): cá tính


 uniqueness (n): sự độc đáo

Bài dịch:

Có, tôi khá thích áo phông có ảnh hoặc hình in. Chúng tạo thêm nét cá tính và độc đáo cho trang
phục của tôi. Tôi thường chọn những chiếc áo phông có họa tiết hoặc thiết kế thú vị phản ánh sở
thích hoặc sở thích của tôi.

4. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?

Bạn có nghĩ rằng những người lớn tuổi mặc áo phông thời trang không?

“Yes, I do think older people who wear T-shirts can be fashionable. T-shirts can be versatile and
can be styled in various ways to create a fashionable look regardless of age. With the right
combination of colors, patterns, and accessories, older people can effortlessly showcase their
unique style while wearing T-shirts.”

Từ vựng:

 style (v): tạo kiểu


 accessory (n): phụ kiện

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ những người lớn tuổi mặc áo phông có thể thời trang. Áo phông có thể linh hoạt và có
thể được tạo kiểu theo nhiều cách khác nhau để tạo ra vẻ ngoài thời trang bất kể tuổi tác. Với sự
kết hợp phù hợp giữa màu sắc, hoa văn và phụ kiện, người lớn tuổi có thể dễ dàng thể hiện phong
cách độc đáo của mình khi mặc áo phông.

5. Would you buy T-shirts as souvenirs on vacation?

Bạn có mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ không?
IELTS VAN SKY

“Yes, I would definitely consider buying T-shirts as souvenirs on vacation. They are practical,
easy to pack, and can serve as a tangible reminder of the places I've visited. T-shirts with unique
designs or logos representing the destination can be a fun way to show off my travel experiences
and share them with others.”

Từ vựng:

 practical (adj): thiết thực


 tangible (adj): hữu hình

Bài dịch:

Có, tôi chắc chắn sẽ cân nhắc việc mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ. Chúng thiết
thực, dễ đóng gói và có thể đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu hình về những nơi tôi đã đến
thăm. Áo phông có thiết kế hoặc logo độc đáo đại diện cho điểm đến có thể là một cách thú vị để
thể hiện trải nghiệm du lịch của tôi và chia sẻ với những người khác.

OUTER SPACE AND STARS

1. Have you ever learned about outer space and stars?

Bạn đã bao giờ tìm hiểu về vũ trụ và các vì sao chưa?

“Yes, I have learned about outer space and stars. In fact, I have always been fascinated
by astronomy since I was a child. I have read books and watched documentaries on space
exploration, and I have also taken a few astronomy classes in college. I find it incredible how vast
and mysterious the universe is.”

Từ vựng:

 astronomy (n): thiên văn học


 documentary (n): phim tài liệu

Bài dịch:

Có, tôi đã học về vũ trụ và các vì sao. Trên thực tế, tôi luôn say mê thiên văn học từ khi còn nhỏ.
Tôi đã đọc sách và xem phim tài liệu về khám phá không gian, và tôi cũng đã tham gia một vài lớp
thiên văn học ở trường đại học. Tôi thấy không thể tin được vũ trụ rộng lớn và bí ẩn đến nhường
nào.

2. Are you interested in films concerning outer space and stars?

Bạn có quan tâm đến những bộ phim liên quan đến vũ trụ và các ngôi sao không?
IELTS VAN SKY

“Yes, I'm very interested in films about outer space and stars. I find the vastness and mystery of
the universe fascinating, and watching movies that explore these topics allows me to imagine what
it might be like to travel through space or visit other planets. Some of my favorites include
"Interstellar" and "2001: A Space Odyssey.”

Từ vựng:

 vastness (n): sự bao la


 planet (n): hành tinh

Bài dịch:

Có, tôi rất quan tâm đến những bộ phim về vũ trụ và các ngôi sao. Tôi thấy sự bao la và bí ẩn của
vũ trụ thật hấp dẫn và việc xem những bộ phim khám phá những chủ đề này cho phép tôi hình
dung ra việc du hành trong không gian hoặc đến thăm các hành tinh khác sẽ như thế nào. Một số
mục yêu thích của tôi bao gồm "Interstellar" và "2001: A Space Odyssey.

3. Do you want to know more about outer space?

Bạn có muốn biết thêm về vũ trụ không?

“Yes, I'm very curious about outer space. The vastness and mysteries of the universe fascinate me.
I find it incredible to think about the countless galaxies, stars, and planets that exist beyond our
own.”

Từ vựng:

 fascinate (v): mê hoặc


 galaxy (n): thiên hà

Bài dịch:

Có, tôi rất tò mò về không gian bên ngoài. Sự rộng lớn và bí ẩn của vũ trụ mê hoặc tôi. Tôi thấy
thật khó tin khi nghĩ về vô số thiên hà, ngôi sao và hành tinh tồn tại bên ngoài chúng ta.

4. Do you want to go into outer space in the future?

Bạn có muốn đi vào không gian vũ trụ trong tương lai không?

“I would love to. It would be an amazing opportunity. Personally, I find the idea of space
exploration fascinating and I believe it can bring many benefits to humanity, such as advancing
our scientific knowledge and discovering new resources.”

Từ vựng:

 space exploration (n): khám giá không gian


 humanity (n): nhân loại
IELTS VAN SKY

Bài dịch:

Tôi rất thích. Đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời. Cá nhân tôi thấy ý tưởng khám phá không gian rất hấp
dẫn và tôi tin rằng nó có thể mang lại nhiều lợi ích cho nhân loại, chẳng hạn như nâng cao kiến
thức khoa học và khám phá các nguồn tài nguyên mới.

CITY

1. What city do you live in?

Bạn sống ở thành phố nào?

“I live in Hanoi City, the vibrant capital of Vietnam. It's a bustling metropolis with a rich
cultural heritage and a blend of traditional and modern elements. Hanoi also offers a wide range of
entertainment options, from lively markets to trendy cafes and art galleries.”

Từ vựng:

 metropolis (n): đô thị


 heritage (n): di sản

Bài dịch:

Tôi sống ở thành phố Hà Nội, thủ đô sôi động của Việt Nam. Đó là một đô thị nhộn nhịp với di sản
văn hóa phong phú và sự pha trộn giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại. Hà Nội cũng cung cấp
nhiều lựa chọn giải trí, từ những khu chợ sôi động đến các quán cà phê thời thượng và phòng
trưng bày nghệ thuật.

2. Do you like this city? Why?

Bạn có thích thành phố này không? Tại sao?

“Yes, I really like Hanoi City. It has a unique charm and rich cultural heritage that I find
captivating. The bustling streets filled with motorbikes, the vibrant markets, and the
historical landmarks like the Old Quarter and Hoan Kiem Lake create a lively and dynamic
atmosphere.”

Từ vựng:

 charm (n): nét quyến rũ


 captivating (adj): cuốn hút
 landmark (n): địa danh

Bài dịch:

Có, tôi rất thích thành phố Hà Nội. Nó có một nét quyến rũ độc đáo và di sản văn hóa phong phú
mà tôi thấy cuốn hút. Những con phố nhộn nhịp đầy xe máy, những khu chợ sôi động và những địa
IELTS VAN SKY

danh lịch sử như Khu Phố Cổ và Hồ Hoàn Kiếm tạo nên một bầu không khí sôi động và năng
động.

3. How long have you lived in this city?

Bạn đã sống ở thành phố này bao lâu rồi?

“I have been living in this city for about five years now. I moved here after completing my studies,
and it has become my second home. Over the years, I have grown to love the vibrant atmosphere,
diverse culture, and friendly people of this city.”

Từ vựng:

 vibrant (adj): sôi động


 atmosphere (n): bầu không khí

Bài dịch:

Tôi đã sống ở thành phố này được khoảng năm năm rồi. Tôi chuyển đến đây sau khi hoàn thành
việc học của mình và nó đã trở thành ngôi nhà thứ hai của tôi. Trong những năm qua, tôi ngày
càng yêu thích bầu không khí sôi động, nền văn hóa đa dạng và con người thân thiện của thành
phố này.

4. Are there big changes in this city?

Có những thay đổi lớn nào trong thành phố này không?

“Yes, there have been significant changes in this city over the past few years. One major change is
the development of modern infrastructure, including new roads, bridges, and public
transportation systems. The skyline has also transformed with the construction of tall buildings
and architectural landmarks.”

Từ vựng:

 infrastructure (n): cơ sở hạ tầng


 public transportation (n): giao thông công cộng

Bài dịch:

Vâng, đã có những thay đổi đáng kể trong thành phố này trong vài năm qua. Một thay đổi lớn là
sự phát triển của cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm đường, cầu mới và hệ thống giao thông công
cộng. Đường chân trời cũng đã thay đổi với việc xây dựng các tòa nhà cao tầng và các địa danh
kiến trúc.

5. Is this city your permanent residence?

Thành phố này có phải là nơi thường trú của bạn không?
IELTS VAN SKY

“Yes, this city is my permanent residence. I have lived here for several years and consider it my
home. It offers a vibrant and diverse community, ample job opportunities, and a comfortable
lifestyle.”

Từ vựng:

 diverse (adj): đa dạng


 ample (adj): nhiều

Bài dịch:

Đúng, thành phố này là nơi thường trú của tôi. Tôi đã sống ở đây vài năm và coi đó là nhà của
mình. Nó cung cấp một cộng đồng sôi động và đa dạng, nhiều cơ hội việc làm và một lối sống
thoải mái.

LIBRARY

1. Do you often go to the library?

Bạn có thường xuyên đến thư viện không?

“Yes, I do. I find it a great place to study and concentrate. The library near my house has a quiet
and peaceful atmosphere, which helps me to focus on my work. Moreover, I can access
a vast collection of books and online resources for free.”

Từ vựng:

 vast (adj): khổng lồ


 resource (n): tài nguyên

Bài dịch:

Có . Tôi thấy đó là một nơi tuyệt vời để học tập và tập trung. Thư viện gần nhà tôi có bầu không
khí yên tĩnh và thanh bình, giúp tôi tập trung vào công việc của mình. Hơn nữa, tôi có thể truy cập
miễn phí một bộ sưu tập sách và tài nguyên trực tuyến khổng lồ.

2. What do you usually do in the library?

Bạn thường làm gì trong thư viện?

“In the library, I usually engage in quiet studying and research. I find a comfortable spot, gather
my study materials, and focus on completing assignments or preparing for exams. I also take
advantage of the library's resources, such as books and journals, to gather information and deepen
my understanding of various subjects.”

Từ vựng:

 material (n): tài liệu


IELTS VAN SKY

 assignment (n): bài tập

Bài dịch:

Trong thư viện, tôi thường yên tĩnh học tập và nghiên cứu. Tôi tìm một chỗ thoải mái, thu thập tài
liệu học tập và tập trung hoàn thành bài tập hoặc chuẩn bị cho kỳ thi. Tôi cũng tận dụng các
nguồn tài nguyên của thư viện, chẳng hạn như sách và tạp chí, để thu thập thông tin và hiểu sâu
hơn về các chủ đề khác nhau.

3. Did you go to the library when you were a kid?

Bạn có đến thư viện khi bạn còn nhỏ không?

“Yes, I used to go to the library quite often when I was a kid. My parents encouraged me to read,
so we would visit the library every couple of weeks to borrow new books. I remember spending
hours there, browsing through the shelves and picking out my favorites.”

Từ vựng:

 encourage (v): khuyến khích, động viên


 browse (v): lướt qua

Bài dịch:

Có, tôi đã từng đến thư viện khá thường xuyên khi tôi còn nhỏ. Cha mẹ tôi khuyến khích tôi đọc
sách, vì vậy chúng tôi thường đến thư viện vài tuần một lần để mượn sách mới. Tôi nhớ mình đã
dành hàng giờ ở đó, lướt qua các kệ và chọn ra những món đồ yêu thích của mình.

4. Do Vietnamese kids often go to the library?

Trẻ em Việt Nam có thường xuyên đến thư viện không?

“Yes, Vietnamese students often go to the library, especially those who are in college or
university. The library provides access to various resources such as books, journals, and
online databases that are necessary for their academic studies. Additionally, many libraries in
Vietnam offer comfortable and quiet study spaces that are conducive to learning.”

Từ vựng:

 journal (n): nhật ký


 database (n): cơ sở dữ liệu
 conducive (adj): thuận lợi

Bài dịch:

Vâng, sinh viên Việt Nam thường đến thư viện, đặc biệt là những sinh viên đang học cao đẳng
hoặc đại học. Thư viện cung cấp quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên khác nhau như sách,
IELTS VAN SKY

nhật ký và cơ sở dữ liệu trực tuyến cần thiết cho nghiên cứu học thuật của họ. Ngoài ra, nhiều thư
viện ở Việt Nam cung cấp không gian học tập thoải mái và yên tĩnh, thuận lợi cho việc học tập.

TEACHERS

1. Do you want to be a teacher in the future?

Bạn có muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không?

“No, I don't have a desire to become a teacher in the future. While I have immense respect for the
teaching profession and the important role educators play, I personally have different
career aspirations. I am more inclined towards pursuing a career in the field of technology or
research.”

Từ vựng:

 desire (n): đam mê


 educator (n): nhà giáo dục, những người làm nghề giáo dục
 aspiration (n): khát vọng

Bài dịch:

Không, tôi không có mong muốn trở thành một giáo viên trong tương lai. Mặc dù tôi vô cùng tôn
trọng nghề dạy học và vai trò quan trọng của các nhà giáo dục, nhưng cá nhân tôi có những
nguyện vọng nghề nghiệp khác nhau. Tôi có xu hướng theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công
nghệ hoặc nghiên cứu hơn.

2. Do you remember one of your teachers?

Bạn có nhớ một trong những giáo viên của bạn không?

“Yes, I vividly remember my high school English teacher, Mr. An. Mr. An made the learning
experience enjoyable by incorporating interactive activities, games, and multimedia into his
lessons. Under his guidance, my English skills improved significantly, and he played a pivotal role
in shaping my love for the language.”

Từ vựng:

 multimedia (n): đa phương tiện


 pivotal (adj): quan trọng

Bài dịch:

Có, tôi nhớ rất rõ giáo viên tiếng Anh thời trung học của tôi, thầy An. Thầy An đã làm cho trải
nghiệm học tập trở nên thú vị bằng cách kết hợp các hoạt động tương tác, trò chơi và đa phương
tiện vào các bài học của mình. Dưới sự hướng dẫn của thầy, các kỹ năng tiếng Anh của tôi đã cải
IELTS VAN SKY

thiện đáng kể và thầy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tình yêu của tôi đối
với ngôn ngữ này.

3. What were your primary school teachers like?

Các giáo viên tiểu học của bạn như thế nào?

“My primary school teachers were kind and nurturing. They created a warm and supportive
learning environment. Moreover, they were patient and understanding, always ready to answer our
questions and offer guidance. Their dedication and enthusiasm made learning enjoyable, and I
have fond memories of my primary school teachers.”

Từ vựng:

 nurturing (adj): chu đáo


 patient (adj): kiên nhẫn
 guidance (n): sự hướng dẫn
 dedication (n): sự tận tâm
 enthusiasm (n): sự nhiệt tình
 fond (adj): yêu mến, thân thương

Bài dịch:

Giáo viên trường tiểu học của tôi rất tốt bụng và chu đáo. Họ đã tạo ra một môi trường học tập
ấm áp và hỗ trợ. Hơn nữa, họ rất kiên nhẫn và thấu hiểu, luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi của
chúng tôi và đưa ra hướng dẫn. Sự tận tâm và nhiệt tình của họ khiến việc học trở nên thú vị, và
tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo viên tiểu học của mình.

4. Do you have a favorite teacher?

Bạn có giáo viên yêu thích không?

“Yes, I have a favorite teacher, and that would be my math teacher, Mrs. Lam. Her teaching style
is engaging and interactive, which helps to maintain my interest and enthusiasm in the subject. She
is patient, approachable, and always willing to provide extra support when needed. Thanks to Mrs.
Lam’s guidance and dedication, I have developed a strong passion for mathematics and a deep
appreciation for her as my favorite teacher.”

Từ vựng:

 ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)


 path (n): con đường
 meetup (n): cuộc gặp gỡ

Bài dịch:

Có, tôi có một giáo viên yêu thích, và đó sẽ là giáo viên toán của tôi, cô Lâm. Phong cách giảng
dạy của cô hấp dẫn và tương tác, giúp duy trì sự quan tâm và nhiệt tình của tôi đối với môn học.
IELTS VAN SKY

Cô kiên nhẫn, dễ gần và luôn sẵn sàng hỗ trợ thêm khi cần thiết. Nhờ sự hướng dẫn và tận tình
của cô Lâm, tôi đã phát triển niềm đam mê mãnh liệt với toán học và lòng biết ơn sâu sắc đối với
cô như một giáo viên yêu thích của tôi.

DAYS

1. What is your favorite day of the week?

Ngày yêu thích của bạn trong tuần là gì?

“My favorite day of the week is Sunday. It's a day when I can finally take a break from the
demands of work or school. I look forward to waking up a bit later than usual and enjoying
a leisurely breakfast. It's a day when I have the freedom to pursue my hobbies, spend time with
loved ones, or simply relax at home.”

Từ vựng:

 leisurely (adj): thoải mái, ung dung


 freedom (n): sự tự do

Bài dịch:

Ngày yêu thích của tôi trong tuần là Chủ Nhật. Đó là ngày cuối cùng tôi có thể nghỉ ngơi sau
những đòi hỏi của công việc hoặc trường học. Tôi mong được thức dậy muộn hơn bình thường
một chút và thưởng thức bữa sáng nhàn nhã. Đó là một ngày mà tôi có thể tự do theo đuổi sở thích
của mình, dành thời gian cho những người thân yêu hay đơn giản là thư giãn ở nhà.

2. What is your least favorite day?

Ngày ít yêu thích nhất của bạn là gì?

“My least favorite day of the week is Monday. After a relaxing weekend, it can be challenging to
transition back into the routine of work or school. To me, Mondays often feel like a fresh start with
a long to-do list and a busy schedule ahead.”

Từ vựng:

 relaxing (adj): thư giãn


 schedule (n): lịch trình

Bài dịch:

Ngày ít yêu thích nhất của tôi trong tuần là thứ Hai. Sau một cuối tuần thư giãn, việc quay lại với
công việc hoặc trường học thường ngày có thể là một thách thức. Đối với tôi, thứ Hai thường
giống như một khởi đầu mới với một danh sách dài việc cần làm và một lịch trình bận rộn phía
trước.
IELTS VAN SKY

3. What is the busiest day of the week for you?

Ngày bận rộn nhất trong tuần đối với bạn là gì?

“The busiest day of the week for me is usually Thursday. On Thursdays, I have a packed schedule
with various responsibilities. In the morning, I have a few classes or meetings at the university,
followed by a quick lunch break. After that, I typically have extracurricular activities or group
projects that keep me occupied until late afternoon.”

Từ vựng:

 responsibility (n): trách nhiệm


 lunch break (n): giờ nghỉ trưa
 extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khóa
 group project (n): dự án nhóm

Bài dịch:

Ngày bận rộn nhất trong tuần đối với tôi thường là thứ Năm. Vào các ngày thứ Năm, tôi có một
lịch trình dày đặc với nhiều trách nhiệm khác nhau. Vào buổi sáng, tôi có một vài lớp học hoặc
cuộc họp ở trường đại học, sau đó là một giờ nghỉ trưa nhanh chóng. Sau đó, tôi thường có các
hoạt động ngoại khóa hoặc dự án nhóm khiến tôi bận rộn cho đến tận chiều muộn.

4. Is there anything that you do every day?

Có điều gì mà bạn làm mỗi ngày không?

“There is something that I do every day, and that is reading. Reading is a habit I have cultivated
since childhood, and it has become an integral part of my daily routine. Whether it's a book, a
newspaper, or even online articles, I make it a point to dedicate some time each day to reading.”

Từ vựng:

 habit (n): thói quen


 integral (adj): cần thiết, không thể thiếu
 daily routine (n): lịch hàng ngày (theo thói quen)

Bài dịch:

Có một việc mà tôi làm hàng ngày, đó là đọc sách. Đọc sách là một thói quen mà tôi đã hình
thành từ khi còn nhỏ, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của
tôi. Cho dù đó là một cuốn sách, một tờ báo hay thậm chí là các bài báo trực tuyến, tôi luôn dành
thời gian mỗi ngày để đọc.

5. What do you usually do on weekends?

Bạn thường làm gì vào cuối tuần?


IELTS VAN SKY

“On weekends, I usually take the opportunity to relax and recharge. I enjoy spending time with
family and friends, so I often plan outings or gatherings with them. I also like to pursue my
hobbies, such as reading, painting, or playing a musical instrument. Sometimes, I use the weekends
to explore new places in the city, visit museums, or simply take a leisurely stroll in nature.”

Từ vựng:

 recharge (v): nạp lại năng lượng


 outing (n): chuyến đi chơi
 gathering (n): cuộc tụ tập
 stroll (n): việc đi dạo

Bài dịch:

Vào cuối tuần, tôi thường tận dụng cơ hội để thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi thích dành thời
gian cho gia đình và bạn bè, vì vậy tôi thường lên kế hoạch đi chơi hoặc tụ tập với họ. Tôi cũng
thích theo đuổi sở thích của mình, chẳng hạn như đọc sách, vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ. Đôi khi,
tôi sử dụng những ngày cuối tuần để khám phá những địa điểm mới trong thành phố, thăm bảo
tàng hoặc đơn giản là đi dạo thong thả giữa thiên nhiên.

6. Are weekdays and weekends the same for you?

Các ngày trong tuần và cuối tuần có giống nhau đối với bạn không?

“No, weekdays and weekends are not the same for me. During weekdays, I have a
structured routine as I attend school or work. I wake up early, follow a schedule, and engage
in academic or professional activities. However, weekends provide a welcome break from the
weekday routine. I can sleep in, pursue personal interests and spend time with family and friends.”

Từ vựng:

 routine (n): lịch trình


 academic (adj): thuộc về học thuật
 professional (adj): chuyên môn
 sleep in (v): ngủ nướng

Bài dịch:

Không, các ngày trong tuần và cuối tuần không giống nhau đối với tôi. Vào các ngày trong tuần,
tôi có một lịch trình có cấu trúc khi đi học hoặc đi làm. Tôi thức dậy sớm, tuân theo một lịch trình
và tham gia vào các hoạt động học tập hoặc chuyên môn. Tuy nhiên, cuối tuần cung cấp một kỳ
nghỉ chào đón khỏi thói quen ngày trong tuần. Tôi có thể ngủ nướng, theo đuổi sở thích cá nhân
và dành thời gian cho gia đình và bạn bè.

WEEKENDS
IELTS VAN SKY

1. Do you like weekends?

Bạn có thích cuối tuần không?

“Yes, I do like weekends. It's a great opportunity to unwind and relax after a busy week. I usually
spend my weekends catching up with friends and family, pursuing my hobbies or just enjoying
some downtime. I find that weekends help me recharge and prepare for the coming week ahead.”

Từ vựng:

 unwind (v): nghỉ ngơi


 downtime (n): thời gian rảnh rỗi
 recharge (v): nạp lại năng lượng

Bài dịch:

Có, tôi thích cuối tuần. Đó là một cơ hội tuyệt vời để nghỉ ngơi và thư giãn sau một tuần bận rộn.
Tôi thường dành những ngày cuối tuần để gặp gỡ bạn bè và gia đình, theo đuổi sở thích của mình
hoặc chỉ tận hưởng chút thời gian rảnh rỗi. Tôi thấy rằng những ngày cuối tuần giúp tôi nạp lại
năng lượng và chuẩn bị cho tuần sắp tới.

2. What do you usually do on weekends?

Bạn thường làm gì vào cuối tuần?

“On weekends, I usually take the opportunity to relax and unwind. I enjoy spending time with my
friends and family, whether it's going out for a meal, watching a movie together, or simply having
quality conversations. I also make sure to engage in activities that I find personally fulfilling, such
as reading books, practicing a hobby, or going for a refreshing walk in nature.”

Từ vựng:

 conversation (n): cuộc trò chuyện


 fulfilling (adj): thoả mãn, vui vẻ

Bài dịch:

Vào cuối tuần, tôi thường tận dụng cơ hội để thư giãn và xả hơi. Tôi thích dành thời gian với bạn
bè và gia đình của mình, cho dù đó là đi ăn, xem phim cùng nhau hay chỉ đơn giản là có những
cuộc trò chuyện chất lượng. Tôi cũng đảm bảo tham gia vào các hoạt động mà cá nhân tôi cảm
thấy vui, chẳng hạn như đọc sách, thực hiện một sở thích hoặc đi dạo thư giãn trong tự nhiên.

3. Do you study or work on weekends?

Bạn có học hay làm việc vào cuối tuần không?

“Yes, I study on weekends. As a student, weekends provide me with valuable time to catch up on
my studies, review course materials, and complete assignments. While it does require some
IELTS VAN SKY

discipline and time management, studying on weekends helps me maintain a balanced approach to
my studies and achieve academic success.”

Từ vựng:

 material (n): tài liệu


 assignment (n): bài tập

Bài dịch:

Vâng, tôi học vào cuối tuần. Là một sinh viên, những ngày cuối tuần cho tôi thời gian quý báu để
bắt kịp việc học, xem lại tài liệu khóa học và hoàn thành bài tập. Mặc dù nó đòi hỏi một số kỷ luật
và quản lý thời gian, nhưng việc học vào cuối tuần giúp tôi duy trì cách tiếp cận cân bằng trong
học tập và đạt được thành công trong học tập.

4. What did you do last weekend?

Bạn đã làm gì cuối tuần trước?

“Last weekend, I went on a hiking trip with some friends. We went to a nearby national park and
spent the day exploring the trails and enjoying the scenery. It was a great way to get some
exercise and fresh air, and we even had a picnic lunch by a beautiful waterfall.”

Từ vựng:

 trail (n): đường mòn


 scenery (n): phong cảnh

Bài dịch:

Cuối tuần trước, tôi đã đi dã ngoại với một vài người bạn. Chúng tôi đến một công viên quốc gia
gần đó và dành cả ngày để khám phá những con đường mòn và thưởng ngoạn phong cảnh. Đó là
một cách tuyệt vời để tập thể dục và hít thở không khí trong lành, và chúng tôi thậm chí còn có
một bữa trưa dã ngoại bên một thác nước tuyệt đẹp.

5. Do you make plans for your weekends?

Bạn có lập kế hoạch cho cuối tuần không?

“Yes, I do make plans for my weekends. Typically, I like to take a break from my studies or work
and use the weekends to relax and rejuvenate. Sometimes, I plan to hang out with my friends.
Other times, I enjoy staying at home and catching up on my favorite TV shows. Having weekend
plans ensures that I have a good balance between productivity and leisure.”

Từ vựng:

 bitter (adj): đắng


 nut (n): hạt
IELTS VAN SKY

 versatility (n): tính linh hoạt

Bài dịch:

Vâng, tôi có lập kế hoạch cho những ngày cuối tuần của mình. Thông thường, tôi thích nghỉ học
hoặc làm việc và sử dụng những ngày cuối tuần để thư giãn và trẻ hóa. Đôi khi, tôi lên kế hoạch đi
chơi với bạn bè. Những lúc khác, tôi thích ở nhà và xem các chương trình truyền hình yêu thích
của mình. Có kế hoạch cuối tuần đảm bảo rằng tôi có sự cân bằng tốt giữa năng suất và thời gian
rảnh rỗi..

DAYS OFF
1. When was the last time you had a few days off?

Lần cuối cùng bạn có một vài ngày nghỉ là khi nào?

“I had a few days off during the recent holiday break. It was a much-needed opportunity to relax
and recharge. I spent the time catching up on my favorite TV shows, reading books, and spending
quality time with my family. We also took a day trip to a nearby beach and enjoyed the sun, sand,
and sea.”

Từ vựng:

 holiday break (n): kỳ nghỉ


 recharge (v): nạp năng lượng

Bài dịch:

Tôi đã có một vài ngày nghỉ trong kỳ nghỉ lễ gần đây. Đó là một cơ hội rất cần thiết để thư giãn và
nạp năng lượng. Tôi dành thời gian xem các chương trình truyền hình yêu thích, đọc sách và dành
thời gian chất lượng cho gia đình. Chúng tôi cũng đã có một chuyến đi trong ngày đến một bãi
biển gần đó và tận hưởng ánh nắng mặt trời, cát và biển.

2. What do you usually do when you have days off?

Bạn thường làm gì khi có ngày nghỉ?

“When I have days off, I usually like to relax and unwind. I enjoy spending quality time with my
family and friends, catching up on movies or TV shows, and reading books that I haven't had time
for during busy periods. Additionally, I like to engage in hobbies such as painting or playing
musical instruments.”

Từ vựng:

 unwind (v): nghỉ ngơi


 engage in (v): tham gia vào

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Khi tôi có ngày nghỉ, tôi thường thích thư giãn và nghỉ ngơi. Tôi thích dành thời gian chất lượng
cho gia đình và bạn bè, xem phim hoặc chương trình truyền hình và đọc những cuốn sách mà tôi
không có thời gian đọc trong thời gian bận rộn. Ngoài ra, tôi thích tham gia vào các sở thích như
vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ.

3. Do you usually spend your days off with your parents or with your friends?

Bạn có thường dành những ngày nghỉ của mình với bố mẹ hoặc với bạn bè không?

“I usually spend my days off with my friends. We enjoy exploring new places, trying out different
restaurants, or engaging in outdoor activities together. It's a great opportunity to bond, have fun,
and create lasting memories. However, I also make sure to spend quality time with my parents on
other occasions, such as family dinners or weekend outings.”

Từ vựng:

 bond (v): gắn kết


 outing (n): chuyến đi chơi

Bài dịch:

Tôi thường dành những ngày nghỉ của tôi với bạn bè của tôi. Chúng tôi thích khám phá những địa
điểm mới, thử các nhà hàng khác nhau hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời cùng nhau. Đó là
một cơ hội tuyệt vời để gắn kết, vui chơi và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Tuy nhiên, tôi cũng đảm
bảo dành thời gian chất lượng cho bố mẹ vào những dịp khác, chẳng hạn như bữa tối gia đình
hoặc chuyến đi chơi cuối tuần.

4. What would you like to do if you had a day off tomorrow?

Bạn làm gì khi một thứ bị hỏng và không thể sửa được?

“If I had a day off tomorrow, I would love to explore a nearby hiking trail. Being surrounded by
nature and breathing in the fresh air would be invigorating and a great way to relax. I would pack
a picnic lunch, grab my hiking gear, and set off on an adventure.”

Từ vựng:

 invigorating (adj): tiếp thêm sinh lực


 gear (n): bộ đồ (phụ kiện)

Bài dịch:

Nếu tôi có một ngày nghỉ vào ngày mai, tôi rất muốn khám phá một con đường mòn đi bộ đường
dài gần đó. Được bao quanh bởi thiên nhiên và hít thở không khí trong lành sẽ tiếp thêm sinh lực
và là một cách tuyệt vời để thư giãn. Tôi sẽ chuẩn bị bữa trưa dã ngoại, lấy đồ đi bộ đường dài và
bắt đầu một cuộc phiêu lưu.
IELTS VAN SKY

HOME AND ACCOMMODATION

1. What kind of house or flat do you want to live in in the future?

Loại nhà hoặc căn hộ nào bạn muốn sống trong tương lai?

“In the future, I aspire to live in a cozy and sustainable house nestled amidst nature. Ideally, I
envision a small yet comfortable home with large windows that allow ample natural light to fill the
space. A spacious garden or backyard would be perfect for growing my own organic produce and
creating a serene outdoor retreat.”

Từ vựng:

 sustainable (adj): bền vững


 nestle (v): nằm, trụ tại đâu đó
 organic (adj): hữu cơ
 serene (adj): thanh thản

Bài dịch:

Trong tương lai, tôi mong muốn được sống trong một ngôi nhà ấm cúng và bền vững nằm giữa
thiên nhiên. Tôi hình dung lý tưởng nhất là một ngôi nhà nhỏ nhưng thoải mái với các cửa sổ lớn
cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn ngập không gian. Một khu vườn hoặc sân sau rộng rãi sẽ là
nơi hoàn hảo để tôi trồng các sản phẩm hữu cơ và tạo ra một nơi nghỉ dưỡng thanh bình ngoài
trời.

2. Are the transport facilities to your home good?

Phương tiện vận chuyển đến nhà bạn có tốt không?

“Yes, the transport facilities to my home are quite good. There are multiple options available
for commuting. Public buses operate regularly and cover a wide network, providing convenient
access to various parts of the city. Taxis and ride-sharing services are also readily available,
providing flexibility and convenience.”

Từ vựng:

 commute (v): di chuyển


 operate (v): vận hành
 flexibility (n): sự linh hoạt
 convenience (n): sự tiện lợi

Bài dịch:

Có, các phương tiện giao thông đến nhà của tôi là khá tốt. Có nhiều lựa chọn có sẵn để đi lại. Xe
buýt công cộng hoạt động thường xuyên và có mạng lưới rộng khắp, giúp tiếp cận thuận tiện đến
nhiều khu vực khác nhau của thành phố. Taxi và dịch vụ đi chung xe cũng có sẵn, mang đến sự
linh hoạt và tiện lợi.
IELTS VAN SKY

3. Do you prefer living in a house or a flat?

Bạn thích sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ hơn?

“Personally, I prefer living in a house rather than a flat. Houses offer more space and privacy,
which I value greatly. I enjoy having a backyard or garden where I can relax, plant flowers, or
even have a small vegetable patch. Houses also provide a sense of ownership and the freedom
to customize the living space to my liking.”

Từ vựng:

 privacy (n): sự riêng tư


 ownership (n): sự sở hữu
 customize (v): tùy chỉnh

Bài dịch:

Bản thân tôi thích sống trong một ngôi nhà hơn là một căn hộ. Những ngôi nhà cung cấp nhiều
không gian và sự riêng tư hơn, điều mà tôi đánh giá rất cao. Tôi thích có sân sau hoặc khu vườn
nơi tôi có thể thư giãn, trồng hoa hoặc thậm chí là trồng một luống rau nhỏ. Những ngôi nhà cũng
mang lại cảm giác sở hữu và tự do tùy chỉnh không gian sống theo ý thích của tôi.

4. Please describe the room you live in.

Hãy mô tả căn phòng bạn sống.

“The room I live in is cozy and comfortable. It's a bedroom that I have personalized to reflect my
style and preferences. The walls are painted a calming shade of blue, and there is a large window
that allows plenty of natural light to enter. In one corner, I have a comfortable bed with soft
pillows and a warm blanket. Adjacent to it is a study desk where I can work on assignments and
projects.”

Từ vựng:

 personalize (v): cá nhân hóa


 adjacent (adj): liền kề

Bài dịch:

Căn phòng tôi ở ấm cúng và thoải mái. Đó là một phòng ngủ mà tôi đã cá nhân hóa để phản ánh
phong cách và sở thích của mình. Các bức tường được sơn một màu xanh dịu nhẹ, và có một cửa
sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn vào. Ở một góc, tôi có một chiếc giường êm ái với
gối mềm và chăn ấm. Liền kề với nó là một bàn học, nơi tôi có thể làm bài tập và dự án.

5. What part of your home do you like the most?

Phần nào của ngôi nhà của bạn làm bạn thích nhất?
IELTS VAN SKY

“The part of my home that I like the most is the living room. It's a cozy and inviting space where
my family and I spend quality time together. The comfortable sofa and soft lighting create a
relaxing atmosphere. Also, it's a versatile area where we engage in various activities like
watching movies, playing board games, or simply having conversations.”

Từ vựng:

 atmosphere (n): bầu không khí


 versatile (adj): linh hoạt

Bài dịch:

Phần nhà của tôi mà tôi thích nhất là phòng khách. Đó là một không gian ấm cúng và hấp dẫn,
nơi gia đình tôi và tôi dành thời gian chất lượng bên nhau. Ghế sofa thoải mái và ánh sáng dịu
nhẹ tạo ra bầu không khí thư giãn. Ngoài ra, đó là một khu vực linh hoạt nơi chúng tôi tham gia
vào các hoạt động khác nhau như xem phim, chơi trò chơi trên bàn cờ hoặc đơn giản là trò
chuyện.

6. How long have you lived there?

Bạn sống ở đó bao lâu rồi?

“I have been living in my current house for about three years. Over the years, I have made it my
own by personalizing the decor and creating a warm ambiance. I have formed connections with
my neighbors and have grown accustomed to the amenities and services in the area.”

Từ vựng:

 decor (n): đồ trang trí


 ambiance (n): bầu không khí
 amenity (n): tiện nghi

Bài dịch:

Tôi đã sống trong ngôi nhà hiện tại của mình được khoảng ba năm. Trong những năm qua, tôi đã
biến nó thành của riêng mình bằng cách cá nhân hóa lối trang trí và tạo ra một bầu không khí ấm
áp. Tôi đã hình thành mối quan hệ với những người hàng xóm của mình và đã quen với các tiện
nghi và dịch vụ trong khu vực.

7. Do you plan to live there for a long time?

Bạn có định sống ở đó lâu dài không?

“No, I do not plan to live in my current house for a long time. I see it as a temporary residence. In
the future, I aspire to explore different places and possibly move to a new city or country for
various reasons, such as career opportunities, personal growth, or cultural experiences.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 temporary (adj): tạm thời


 residence (n): nơi ở

Bài dịch:

Không, tôi không có kế hoạch sống trong ngôi nhà hiện tại của mình trong một thời gian dài. Tôi
xem nó như một nơi ở tạm thời. Trong tương lai, tôi khao khát được khám phá những địa điểm
khác nhau và có thể chuyển đến một thành phố hoặc quốc gia mới vì nhiều lý do, chẳng hạn như
cơ hội nghề nghiệp, sự phát triển cá nhân hoặc trải nghiệm văn hóa.

8. What's the difference between where you are living now and where you have lived in the
past?

Sự khác biệt giữa nơi bạn đang sống hiện tại và nơi bạn đã sống trong quá khứ là gì?

“The main difference between where I am living now and where I have lived in the past is the size
and pace of the city. Previously, I lived in a small town with a close-knit community and a slower
lifestyle. The current city I reside in is much larger, bustling with activity and offering a wider
range of amenities and opportunities.”

Từ vựng:

 pace (n): nhịp độ, tốc độ


 close-knit (adj): gần gũi, gắn bó
 bustling (adj): nhộn nhịp

Bài dịch:

Sự khác biệt chính giữa nơi tôi đang sống bây giờ và nơi tôi đã sống trong quá khứ là quy mô và
tốc độ của thành phố. Trước đây, tôi sống ở một thị trấn nhỏ với cộng đồng gắn bó và lối sống
chậm rãi hơn. Thành phố hiện tại tôi đang sống lớn hơn nhiều, nhộn nhịp với các hoạt động và
cung cấp nhiều tiện nghi và cơ hội hơn.

9. Can you describe the place where you live?

Bạn có thể mô tả nơi bạn sống được không?

“I live in a cozy apartment located in a bustling residential area. It's a vibrant


and diverse neighborhood with various amenities nearby. Within walking distance, there are
grocery stores, restaurants, and parks, making daily errands convenient. Also, the architecture is
a mix of modern buildings and traditional houses, creating an interesting blend of old and new.”

Từ vựng:

 diverse (adj): đa dạng


 errand (n): việc vặt
 architecture (n): kiến trúc
IELTS VAN SKY

Bài dịch:

Tôi sống trong một căn hộ ấm cúng nằm trong khu dân cư sầm uất. Đó là một khu phố sôi động và
đa dạng với nhiều tiện ích xung quanh. Trong khoảng cách đi bộ, có các cửa hàng tạp hóa, nhà
hàng và công viên, khiến việc lặt vặt hàng ngày trở nên thuận tiện. Ngoài ra, kiến trúc là sự pha
trộn giữa các tòa nhà hiện đại và những ngôi nhà truyền thống, tạo ra sự pha trộn thú vị giữa cũ
và mới.

10. What room does your family spend most of the time in?

Gia đình bạn dành phần lớn thời gian trong phòng nào?

“My family spends most of our time in the living room. The room is furnished with comfortable
sofas, a television, and a cozy atmosphere. It is the heart of our home and serves as a
multifunctional space for relaxation, entertainment, and bonding. We gather in the living room to
watch movies, have conversations, and enjoy quality time together.”

Từ vựng:

 diverse (adj): đa dạng


 errand (n): việc vặt
 architecture (n): kiến trúc

Bài dịch:

Gia đình tôi dành phần lớn thời gian trong phòng khách. Phòng được trang bị ghế sofa thoải mái,
tivi và bầu không khí ấm cúng. Đó là trái tim của ngôi nhà của chúng tôi và phục vụ như một
không gian đa chức năng để thư giãn, giải trí và gắn kết. Chúng tôi tụ tập trong phòng khách để
xem phim, trò chuyện và tận hưởng khoảng thời gian chất lượng bên nhau.

11. What's your favorite room in your apartment/house?

Phòng yêu thích của bạn trong căn hộ/nhà của bạn là gì?

“My favorite room in my apartment is definitely the living room. It serves as a versatile space
where I can relax, entertain guests, and spend quality time with my family. The living room is
tastefully decorated with comfortable seating, a cozy rug, and vibrant artwork on the walls. It's the
perfect spot to unwind after a long day, whether I'm reading a book or watching a movie.”

Từ vựng:

 decorate (v): trang trí


 unwind (v): nghỉ ngơi, thư giãn

Bài dịch:

Phòng yêu thích của tôi trong căn hộ của tôi chắc chắn là phòng khách. Nó phục vụ như một
không gian đa năng, nơi tôi có thể thư giãn, chiêu đãi khách và dành thời gian chất lượng cho gia
IELTS VAN SKY

đình. Phòng khách được trang trí trang nhã với chỗ ngồi thoải mái, tấm thảm ấm cúng và tác
phẩm nghệ thuật rực rỡ trên tường. Đó là nơi lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài, cho dù tôi
đang đọc sách hay xem phim.

12. What makes you feel pleasant in your home?

Điều gì làm cho bạn cảm thấy dễ chịu trong nhà của bạn?

“In my home, several things make me feel pleasant. One of them is the cozy
and inviting atmosphere. The soft lighting, comfortable furniture, and warm colors create a
soothing ambiance that immediately puts me at ease. Another aspect that brings me joy is the
presence of personal touches, such as family photographs, artwork, and sentimental objects. They
remind me of cherished memories and create a sense of belonging.”

Từ vựng:

 inviting (ạdj): lôi cuốn, mời gọi


 personal touch (n): điểm nhấn riêng
 belonging (n): sự quen thuộc, sự thuộc về

Bài dịch:

Trong nhà của tôi, một số điều làm cho tôi cảm thấy dễ chịu. Một trong số đó là bầu không khí ấm
cúng và hấp dẫn. Ánh sáng dịu nhẹ, nội thất tiện nghi và màu sắc ấm áp tạo nên bầu không khí
nhẹ nhàng khiến tôi cảm thấy dễ chịu ngay lập tức. Một khía cạnh khác mang lại cho tôi niềm vui
là sự hiện diện của những điểm nhấn cá nhân, chẳng hạn như ảnh gia đình, tác phẩm nghệ thuật
và các đồ vật tình cảm. Chúng nhắc nhở tôi về những kỷ niệm ấp ủ và tạo cảm giác thân thuộc.

13. Do you think it is important to live in a comfortable environment?

Bạn có nghĩ rằng việc sống trong một môi trường thoải mái quan trọng không?

“Yes, I believe it is important to live in a comfortable environment. A comfortable living


environment positively impacts our overall well-being and quality of life. It enables us to relax,
recharge, and maintain a healthy work-life balance. Moreover, a comfortable environment allows
us to focus better, be more productive, and pursue our goals effectively.”

Từ vựng:

 well-being (n): sức khỏe


 quality of life (n): chất lượng cuộc sống
 productive (adj): năng suất

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng điều quan trọng là được sống trong một môi trường thoải mái. Một môi trường
sống thoải mái tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của chúng ta. Nó
cho phép chúng ta thư giãn, nạp lại năng lượng và duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc
IELTS VAN SKY

và cuộc sống. Hơn nữa, một môi trường thoải mái cho phép chúng ta tập trung tốt hơn, làm việc
hiệu quả hơn và theo đuổi mục tiêu của mình một cách hiệu quả.

14. Do you live in a house or a flat?

Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?

“I live in a house. It is a cozy and comfortable place that I call home. The house has multiple
rooms, including bedrooms, a living room, a kitchen, and bathrooms. I appreciate having a yard
and a garden where I can spend time outdoors and enjoy some greenery. Living in a house
provides a sense of privacy and the freedom to personalize the space according to my
preferences.”

Từ vựng:

 greenery (n): cây cối


 privacy (n): sự riêng tư

Bài dịch:

Tôi sống trong một ngôi nhà. Đó là một nơi ấm cúng và thoải mái mà tôi gọi là nhà. Ngôi nhà có
nhiều phòng, bao gồm phòng ngủ, phòng khách, nhà bếp và phòng tắm. Tôi đánh giá cao việc có
một sân và một khu vườn nơi tôi có thể dành thời gian ngoài trời và tận hưởng một số cây xanh.
Sống trong một ngôi nhà mang lại cảm giác riêng tư và tự do cá nhân hóa không gian theo sở
thích của tôi.

15. Who do you live with?

Bạn sống với ai?

“I live with my family. It consists of my parents and my younger sister. We share a warm
and supportive household where we spend quality time together. We also engage in various
activities like having meals together, watching movies, and having discussions. It's comforting to
know that we can rely on each other and share both the joys and challenges of everyday life.”

Từ vựng:

 supportive (adj): hỗ trợ, ủng hộ


 joy (n): niềm vui
 challenge (n): thách thức

Bài dịch:

Tôi sống chung với gia đình. Nó bao gồm bố mẹ tôi và em gái tôi. Chúng tôi chia sẻ một gia đình
ấm áp và hỗ trợ, nơi chúng tôi dành thời gian chất lượng bên nhau. Chúng tôi cũng tham gia vào
nhiều hoạt động khác nhau như cùng nhau dùng bữa, xem phim và thảo luận. Thật thoải mái khi
biết rằng chúng ta có thể dựa vào nhau và chia sẻ cả những niềm vui và thử thách trong cuộc sống
hàng ngày.
IELTS VAN SKY

16. What do you usually do in your flat?

Bạn thường làm gì trong căn hộ của mình?

“In my flat, I engage in various activities depending on my schedule and mood. I often use it as a
place for relaxation and downtime. I enjoy reading books or watching movies and TV shows to
unwind. Additionally, I spend time cooking and experimenting with new recipes in my kitchen. I
also utilize my flat for productivity, working on assignments or pursuing personal projects.”

Từ vựng:

 relaxation (n): sự thư giãn


 downtime (n): thời gian nghỉ ngơi
 assignment (n): bài tập, công việc được giao

Bài dịch:

Trong căn hộ của mình, tôi tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau tùy thuộc vào lịch trình và
tâm trạng của mình. Tôi thường sử dụng nó như một nơi để thư giãn và thời gian chết. Tôi thích
đọc sách hoặc xem phim và chương trình truyền hình để thư giãn. Ngoài ra, tôi dành thời gian nấu
ăn và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong nhà bếp của mình. Tôi cũng sử dụng căn hộ của
mình để tăng năng suất, làm bài tập hoặc theo đuổi các dự án cá nhân.

HEALTH

1. How do you keep healthy?

Bạn giữ sức khỏe như thế nào?

“To maintain good health, I prioritize regular exercise and a balanced diet. I engage in various
physical activities such as jogging, cycling, and yoga to stay active. Drinking plenty of water and
getting enough sleep are also important aspects of my health routine.”

Từ vựng:

 diet (n): chế độ ăn uống, thực đơn


 routine (n): thói quen, lịch trình

Bài dịch:

Để duy trì sức khỏe tốt, tôi ưu tiên tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng. Tôi
tham gia vào các hoạt động thể chất khác nhau như chạy bộ, đạp xe và yoga để duy trì hoạt động.
Uống nhiều nước và ngủ đủ giấc cũng là những khía cạnh quan trọng trong thói quen sức khỏe
của tôi.

2. What are your favorite sports?

Các môn thể thao ưa thích của bạn là gì?


IELTS VAN SKY

“My favorite sport is basketball. I enjoy the fast-paced nature of the game and the teamwork
involved. It's exhilarating to dribble the ball, make accurate passes, and score baskets. Playing
basketball not only helps me stay active and improve my physical fitness but also enhances
my coordination and agility.”

Từ vựng:

 fast-paced (adj): nhịp độ nhanh


 exhilarating (adj): phấn khích
 fitness (n): thể chất
 coordination (n): khả năng phối hợp
 agility (n): sự nhanh nhẹn

Bài dịch:

Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. Tôi thích tính chất nhịp độ nhanh của trò chơi và tinh
thần đồng đội tham gia. Thật phấn khích khi rê bóng, thực hiện các đường chuyền chính xác và
ghi bàn vào rổ. Chơi bóng rổ không chỉ giúp tôi năng động và cải thiện thể lực mà còn tăng cường
khả năng phối hợp và sự nhanh nhẹn của tôi.

3. Are there health classes in your school?

Có lớp học sức khỏe trong trường học của bạn không?

“Yes, there are health classes in my school. These classes focus on various aspects of health
and wellness, including physical fitness, nutrition, mental health, and personal hygiene. We learn
about the importance of maintaining a balanced diet, exercising regularly, and practicing good
hygiene habits.”

Từ vựng:

 wellness (n): sức khỏe


 nutrition (n): sự dinh dưỡng
 mental (adj): thuộc về tâm lý
 hygiene (n): điều kiện vệ sinh

Bài dịch:

Có, có các lớp học về sức khỏe ở trường của tôi. Các lớp học này tập trung vào các khía cạnh
khác nhau của sức khỏe và thể chất, bao gồm thể chất, dinh dưỡng, sức khỏe tâm thần và vệ sinh
cá nhân. Chúng tôi tìm hiểu về tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tập thể
dục thường xuyên và thực hành thói quen vệ sinh tốt.

4. What sports help people stay healthy?

Môn thể thao nào giúp con người khỏe mạnh?


IELTS VAN SKY

“I believe all sports are great for our health. For example, activities like swimming, jogging, and
cycling are excellent for cardiovascular fitness and help strengthen the muscles. Team sports like
football or basketball promote coordination, agility, and social interaction. Martial arts like karate
or taekwondo not only provide physical benefits but also instill discipline and self-defense skills.”

Từ vựng:

 cardiovascular (adj): liên quan đến tim mạch


 muscle (n): cơ bắp
 discipline (n): tính kỷ luật
 self-defense (n): sự tự vệ

Bài dịch:

Tôi tin rằng tất cả các môn thể thao đều rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Ví dụ, các hoạt động
như bơi lội, chạy bộ và đạp xe rất tốt cho thể chất tim mạch và giúp tăng cường cơ bắp. Các môn
thể thao đồng đội như bóng đá hoặc bóng rổ thúc đẩy sự phối hợp, sự nhanh nhẹn và tương tác xã
hội. Các môn võ thuật như karate hay taekwondo không chỉ mang lại lợi ích về thể chất mà còn
rèn luyện tính kỷ luật và kỹ năng tự vệ.

5. Is it easy for people to exercise in your country?

Mọi người có dễ tập thể dục ở nước bạn không?

“In Vietnam, it is relatively easy for people to exercise. There are numerous options available for
individuals to stay active and maintain a healthy lifestyle. Public parks and recreational areas are
common, providing spaces for people to jog, walk, or engage in outdoor activities. Additionally,
fitness centers, gyms, and sports clubs are readily accessible in urban areas.”

Từ vựng:

 recreational area (n): khu vực giải trí


 gym (n): phòng tập
 urban (adj): thuộc về thành thị

Bài dịch:

Ở Việt Nam, mọi người tập thể dục tương đối dễ dàng. Có rất nhiều lựa chọn dành cho các cá
nhân để duy trì hoạt động và duy trì lối sống lành mạnh. Công viên công cộng và khu vực giải trí
là phổ biến, cung cấp không gian cho mọi người chạy bộ, đi bộ hoặc tham gia các hoạt động
ngoài trời. Ngoài ra, các trung tâm thể dục, phòng tập thể dục và câu lạc bộ thể thao có thể dễ
dàng tiếp cận ở các khu vực đô thị.

6. What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?

To me, eating healthy is more essential. You know there is a saying: You are what you eat.
For example, if you eat too much fast food, you are likely to get obesity. In contrast, having
IELTS VAN SKY

a healthy diet and providing vital nutrients is a way to build a strong immune system and
fight against any health problems. These benefits can not be achieved by only exercising.

7. Do you think more about your health now than when you were younger?

Certainly! Now that I’m older, I can feel that my body isn’t as fresh as a daisy as it was
before. Therefore, I pay more attention to my health now. For instance, I try to get rid of
the sedentary lifestyle by doing sports more often and going on a diet. I even visit the
doctor once in a while to have check-ups.

MUSIC

1. What music do you like?

Bạn thích nhạc gì?

“I enjoy listening to a wide variety of music genres, but my favorite is probably pop. I find the
catchy melodies and upbeat rhythms really enjoyable to listen to. I also like to discover new
artists and songs on music streaming platforms, which helps me expand my music taste.”

Từ vựng:

 music genre (n): thể loại nhạc


 melody (n): giai điệu
 rhythm (n): nhịp điệu

Bài dịch:

Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng sở thích của tôi có lẽ là pop. Tôi thấy những giai điệu
hấp dẫn và nhịp điệu lạc quan thực sự thú vị khi nghe. Tôi cũng thích khám phá các nghệ sĩ và bài
hát mới trên các nền tảng phát trực tuyến nhạc, điều này giúp tôi mở rộng gu âm nhạc của mình.

2. Do you often listen to one type of music?

Bạn có thường nghe một loại nhạc không?

“Yes, I do. I am a huge fan of rock music and it's my go-to genre. I find the beats and the lyrics to
be very energizing and motivating. I enjoy listening to classic rock bands like Led Zeppelin and
Pink Floyd, as well as newer rock bands like Muse and Imagine Dragons.”

Từ vựng:

 energizing (ạdj): mạnh mẽ


 motivating (adj): có động lực

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Có. Tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc rock và đó là thể loại yêu thích của tôi. Tôi thấy nhịp
điệu và lời bài hát rất mạnh mẽ và có động lực. Tôi thích nghe các ban nhạc rock cổ điển như Led
Zeppelin và Pink Floyd, cũng như các ban nhạc rock mới hơn như Muse và Imagine Dragons.

3. What music do your friends like? Do you enjoy the same type of music?

Bạn bè của bạn thích nhạc gì? Các bạn có thích cùng một loại nhạc không?

“Most of my friends enjoy pop music, while I prefer rock and alternative genres. However, we still
enjoy listening to music together and sharing new artists or songs we've discovered. I believe that
music preferences don't have to be the same to have a great time together.”

Từ vựng:

 artist (n): nghệ sĩ


 preference (n): sở thích

Bài dịch:

Hầu hết bạn bè của tôi thích nhạc pop, trong khi tôi thích thể loại rock và alternative hơn. Tuy
nhiên, chúng tôi vẫn thích nghe nhạc cùng nhau và chia sẻ những nghệ sĩ hoặc bài hát mới mà
chúng tôi đã khám phá. Tôi tin rằng sở thích âm nhạc không nhất thiết phải giống nhau để có
khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.

4. What's the most popular type of music where you live?

Loại nhạc phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?

“In my city, the most popular type of music is undoubtedly pop music. Pop
music dominates the music charts and radio airwaves, and it resonates with people of all age
groups. Its catchy melodies, relatable lyrics, and upbeat rhythms make it appealing and accessible
to a wide audience.”

Từ vựng:

 dominate (v): thống trị


 music chart (n): bảng xếp hạng âm nhạc
 airwave (n): làn sóng

Bài dịch:

Ở thành phố của tôi, loại nhạc phổ biến nhất chắc chắn là nhạc pop. Nhạc pop thống trị các bảng
xếp hạng âm nhạc và làn sóng trên đài phát thanh, đồng thời gây được tiếng vang với mọi người ở
mọi lứa tuổi. Giai điệu hấp dẫn, lời bài hát dễ hiểu và nhịp điệu lạc quan khiến nó trở nên hấp
dẫn và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng.

5. Which singer or musician would you like to see in person?


IELTS VAN SKY

Ca sĩ hoặc nhạc sĩ nào bạn muốn gặp trực tiếp?

“If I had the opportunity, I would love to see Adele in person. Her powerful voice and emotional
performances have always captivated me. Adele's soulful and heartfelt lyrics resonate deeply
with listeners, and her ability to convey raw emotions through her music is truly remarkable.”

Từ vựng:

 captivate (v): làm mê hoặc, làm say đắm


 soulful (adj): có hồn
 heartfelt (adj): chân tình, chân thành

Bài dịch:

Nếu có cơ hội, tôi rất muốn được gặp trực tiếp Adele. Giọng hát đầy nội lực và những màn trình
diễn đầy cảm xúc của cô ấy luôn làm tôi say đắm. Lời bài hát có hồn và chân thành của Adele gây
ấn tượng sâu sắc với người nghe và khả năng truyền tải cảm xúc thô sơ qua âm nhạc của cô thực
sự đáng chú ý.

JEWELRY

1. Do you often wear jewelry?

Bạn có thường xuyên đeo trang sức không?

“I don't wear jewelry very often, maybe only for special occasions like weddings or parties. I
usually keep it simple with just a watch or a pair of earrings. I find that jewelry can be
uncomfortable to wear for long periods of time, so I prefer to keep it to a minimum.”

Từ vựng:

 wedding (n): đám cưới


 party (n): tiệc
 earring (n): hoa tai

Bài dịch:

Tôi không thường xuyên đeo trang sức, có lẽ chỉ trong những dịp đặc biệt như đám cưới hoặc tiệc
tùng. Tôi thường giữ nó đơn giản chỉ với một chiếc đồng hồ hoặc một đôi hoa tai. Tôi thấy rằng
đồ trang sức có thể không thoải mái khi đeo trong thời gian dài, vì vậy tôi muốn giữ chúng ở mức
tối thiểu.

2. What type of jewelry do you like?

Bạn thích loại trang sức nào?


IELTS VAN SKY

“I personally prefer minimalist jewelry. I enjoy wearing delicate necklaces and simple stud
earrings. I find that these pieces add a subtle touch of elegance to my outfits without being
too flashy or overwhelming.”

Từ vựng:

 minimalist (adj): tối giản


 necklace (n): vòng cổ
 elegance (n): sự duyên dáng, sang trọng, tinh tế

Bài dịch:

Cá nhân tôi thích đồ trang sức tối giản. Tôi thích đeo những chiếc vòng cổ tinh xảo và đôi khuyên
tai đơn giản. Tôi thấy rằng những món đồ này tạo thêm nét tinh tế sang trọng cho trang phục của
tôi mà không quá lòe loẹt hay choáng ngợp.

3. Do you usually buy jewelry?

Bạn có thường mua đồ trang sức không?

“No, I don't usually buy jewelry. Jewelry is not something that particularly interests me. However,
on special occasions like birthdays or anniversaries, I might consider buying a meaningful piece
of jewelry as a gift for someone special.”

Từ vựng:

 anniversary (n): kỷ niệm


 meaningful (adj): ý nghĩa

Bài dịch:

Không, tôi không thường mua đồ trang sức. Trang sức không phải là thứ mà tôi đặc biệt quan
tâm. Tuy nhiên, vào những dịp đặc biệt như sinh nhật hay ngày kỷ niệm, tôi có thể cân nhắc mua
một món đồ trang sức ý nghĩa để làm quà tặng cho ai đó đặc biệt.

4. Why do you think some people wear a piece of jewelry for a long time?

Bạn nghĩ tại sao một số người đeo một món đồ trang sức trong thời gian dài?

“Some people wear a piece of jewelry for a long time because of sentimental value. For example,
they may have received the jewelry as a gift from a loved one or it may hold a special memory.
Wearing it serves as a reminder of that person or event, providing comfort and a sense
of connection.”

Từ vựng:

 sentimental (adj):
 memory (n): ký ức
IELTS VAN SKY

 connection (n): sự kết nối

Bài dịch:

Một số người đeo một món đồ trang sức trong một thời gian dài vì giá trị tình cảm. Ví dụ, họ có
thể đã nhận được đồ trang sức như một món quà từ một người thân yêu hoặc nó có thể lưu giữ
một kỷ niệm đặc biệt. Đeo nó như một lời nhắc nhở về người hoặc sự kiện đó, mang lại sự thoải
mái và cảm giác kết nối.

HAPPY THINGS

1. Is there anything that has made you feel happy lately?

Gần đây có điều gì khiến bạn cảm thấy vui vẻ không?

“Yes, there is something that has made me feel happy recently. I recently adopted a rescue dog
from a local shelter. The unconditional love and joy that my new furry friend brings into my life
have truly brightened my days. It's heartwarming to see the dog's wagging tail and excited
greetings every time I come home.”

Từ vựng:

 joy (n): niềm vui


 brighten (v): làm tươi sáng hơn

Bài dịch:

Có, có một cái gì đó đã làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc gần đây. Gần đây tôi đã nhận nuôi một
chú chó cứu hộ từ một nơi trú ẩn địa phương. Tình yêu và niềm vui vô điều kiện mà người bạn
lông lá mới của tôi mang đến cho cuộc sống của tôi đã thực sự làm cho những ngày của tôi tươi
sáng hơn. Thật ấm lòng khi thấy con chó vẫy đuôi và những lời chào mừng phấn khởi mỗi khi tôi
về nhà.

2. What made you happy when you were little?

Điều gì làm bạn hạnh phúc khi bạn còn nhỏ?

“When I was little, spending time with my grandparents always made me happy. They would tell
me stories, play games with me, and take me on walks in the park. I always felt loved
and cherished in their company, and those memories still bring a smile to my face.”

Từ vựng:

 cherish (v): trân trọng


 memory (n): ký ức, kỷ niệm

Bài dịch:
IELTS VAN SKY

Khi tôi còn nhỏ, dành thời gian với ông bà luôn khiến tôi hạnh phúc. Họ sẽ kể cho tôi nghe những
câu chuyện, chơi trò chơi với tôi và đưa tôi đi dạo trong công viên. Tôi luôn cảm thấy được yêu
thương và trân trọng khi ở bên họ, và những kỷ niệm đó vẫn mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.

3. What do you think will make you feel happy in the future?

Bạn nghĩ điều gì sẽ khiến bạn cảm thấy hạnh phúc trong tương lai?

“I think being surrounded by loved ones, pursuing meaningful goals, and maintaining good health
will contribute to my happiness in the future. Additionally, having financial stability and the
ability to travel and experience new things would also bring me joy. Ultimately, I believe that
finding contentment in the present moment is key to a happy future.”

Từ vựng:

 meaningful (adj): ý nghĩa


 stability (n): sự ổn định
 contentment (n): sự hài lòng

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng được bao quanh bởi những người thân yêu, theo đuổi những mục tiêu có ý nghĩa và
duy trì sức khỏe tốt sẽ góp phần mang lại hạnh phúc cho tôi trong tương lai. Ngoài ra, có sự ổn
định tài chính và khả năng đi du lịch và trải nghiệm những điều mới cũng sẽ mang lại cho tôi niềm
vui. Cuối cùng, tôi tin rằng việc tìm thấy sự hài lòng trong thời điểm hiện tại là chìa khóa dẫn đến
một tương lai hạnh phúc.

4. When do you feel happy at work? Why?

Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?

“I feel happy at work when I accomplish meaningful tasks and make a positive impact. For
example, when I receive positive feedback from clients or colleagues, it boosts my morale and
sense of achievement. Moreover, collaborating with supportive and inspiring coworkers creates a
positive work environment that fosters happiness.”

Từ vựng:

 positive (adj): tích cực


 morale (n): tinh thần
 foster (v): nuôi dưỡng

Bài dịch:

Tôi cảm thấy hạnh phúc trong công việc khi tôi hoàn thành những nhiệm vụ có ý nghĩa và tạo ra
tác động tích cực. Ví dụ, khi tôi nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng hoặc đồng nghiệp, nó
sẽ nâng cao tinh thần và ý thức đạt được thành tích của tôi. Hơn nữa, cộng tác với những đồng
IELTS VAN SKY

nghiệp hỗ trợ và truyền cảm hứng sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nuôi dưỡng hạnh
phúc.

5. Do you feel happy when buying new things?

Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới không?

“Yes, I do feel happy when buying new things. For example, recently I bought a new pair of
running shoes, and it brought me a sense of excitement and anticipation. Having new things can
make me feel a sense of accomplishment and satisfaction.”

Từ vựng:

 excitement (n): sự thích thú


 anticipation (n): sự hào hứng, mong chờ
 satisfaction (n): sự hài lòng

Bài dịch:

Vâng, tôi cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới. Ví dụ, gần đây tôi đã mua một đôi giày
chạy bộ mới, và nó mang lại cho tôi cảm giác thích thú và hào hứng. Có những thứ mới có thể
khiến tôi cảm thấy thành tựu và hài lòng.

6. Do you think people are happy when buying new things?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hạnh phúc khi mua những thứ mới không?

“Yes, I believe people often experience happiness when buying new things. Purchasing items
they desire can bring a sense of excitement, satisfaction, and fulfillment. It's a moment of
acquiring something new and potentially improving their quality of life.”

Từ vựng:

 desire (v): mong muốn


 fulfillment (n): sự mãn nguyện

Bài dịch:

Vâng, tôi tin rằng mọi người thường cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới. Mua những món
đồ mà họ mong muốn có thể mang lại cảm giác phấn khích, hài lòng và mãn nguyện. Đó là
khoảnh khắc đạt được điều gì đó mới mẻ và có khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
IELTS VAN SKY
IELTS VAN SKY

ART
1. Do you like art?

Bạn có thích hội họa không?

“Yes, I do. I find art to be a great way to express oneself and convey emotions and ideas. I
particularly enjoy paintings and sculptures, and I try to visit art museums whenever I can. I also
like to create art myself as a way to unwind and tap into my creativity.”

Từ vựng:

 painting (n): tranh vẽ


 sculpture (n): tác phẩm điêu khắc
 creativity (n): sự sáng tạo

Bài dịch:

Có. Tôi thấy nghệ thuật là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân và truyền đạt cảm xúc cũng như
ý tưởng. Tôi đặc biệt thích các bức tranh và tác phẩm điêu khắc, và tôi cố gắng đến thăm các viện
bảo tàng nghệ thuật bất cứ khi nào có thể. Tôi cũng thích tự mình sáng tạo nghệ thuật như một
cách để thư giãn và khai thác khả năng sáng tạo của mình.

2. Do you like visiting art galleries?

Bạn có thích tham quan phòng trưng bày nghệ thuật không?

“Yes, I enjoy visiting art galleries as I find it a great way to appreciate and learn about different
forms of art. It also provides me with a chance to explore various cultures and historical periods.
Also, I find it relaxing and inspiring to spend time surrounded by beautiful and thought-
provoking works of art.”

Từ vựng:

 culture (n): văn hóa


 thought-provoking (adj): kích thích tư duy

Bài dịch:

Có, tôi thích tham quan các phòng trưng bày nghệ thuật vì tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để
đánh giá cao và tìm hiểu về các loại hình nghệ thuật khác nhau. Nó cũng cho tôi cơ hội khám phá
các nền văn hóa và thời kỳ lịch sử khác nhau. Ngoài ra, tôi thấy thật thư giãn và đầy cảm hứng khi
dành thời gian được bao quanh bởi những tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ và kích thích tư duy.

3. Do you want to be an artist?

Bạn có muốn trở thành một nghệ sĩ không?


IELTS VAN SKY

“No, I don't aspire to be an artist. While I appreciate the beauty and creativity of art, it's not
something that I feel a strong passion for. My interests lie more in the areas of science and
technology, and I hope to pursue a career in those fields.”

Từ vựng:

 passion (n): niềm đam mê


 field (n): lĩnh vực

Bài dịch:

Không, tôi không khao khát trở thành một nghệ sĩ. Mặc dù tôi đánh giá cao vẻ đẹp và sự sáng tạo
của nghệ thuật, nhưng đó không phải là thứ mà tôi cảm thấy đam mê mạnh mẽ. Tôi quan tâm
nhiều hơn đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ, và tôi hy vọng sẽ theo đuổi sự nghiệp trong
các lĩnh vực đó.

4. Do you like modern art or traditional art?

Bạn thích nghệ thuật hiện đại hay nghệ thuật truyền thống?

“I appreciate both modern and traditional art for different reasons. While traditional art reflects
cultural heritage and history, modern art is often bold and thought-provoking. However, I tend to
enjoy traditional art more as it helps me understand the roots of our society and culture.”

Từ vựng:

 heritage (n): di sản


 bold (adj): táo bạo
 society (n): xã hội

Bài dịch:

Tôi đánh giá cao cả nghệ thuật hiện đại và truyền thống vì những lý do khác nhau. Trong khi nghệ
thuật truyền thống phản ánh di sản văn hóa và lịch sử, nghệ thuật hiện đại thường táo bạo và kích
thích tư duy. Tuy nhiên, tôi có xu hướng thưởng thức nghệ thuật truyền thống nhiều hơn vì nó giúp
tôi hiểu được cội nguồn của xã hội và văn hóa của chúng ta.

HOMETOWN
1. Where is your hometown?

Quê hương bạn ở đâu?

“My hometown is Hue City, located in Vietnam. It is a beautiful and culturally rich city situated in
the central part of the country. Hue is renowned for its historical significance, as it was once
the imperial capital of Vietnam. Moreover, Hue is famous for its vibrant festivals, delicious
cuisine, and picturesque landscapes.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 situate (v): xây, đặt ở địa điểm nào đó


 renowned (adj): nổi tiếng
 imperial (adj): (thuộc về) đế quốc, (thuộc về) một thời đại, kinh đô
 capital (n): thủ đô
 picturesque (adj): tuyệt đẹp (như tranh)
 landscape (n): cảnh quan

Bài dịch:

Quê hương của tôi là thành phố Huế, nằm ở Việt Nam. Đây là một thành phố xinh đẹp và giàu văn
hóa nằm ở trung tâm của đất nước. Huế nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử của nó, vì nó từng là kinh đô
của Việt Nam. Hơn nữa, Huế nổi tiếng với các lễ hội sôi động, ẩm thực ngon và phong cảnh đẹp
như tranh vẽ.

2. Is that a big city or a small place?

Đó là một thành phố lớn hay một nơi nhỏ?

“My hometown is considered a small place. Hue City is a charming and historic city located in
the central region of the country. Unlike bustling metropolises, Hue offers a more relaxed
and laid-back atmosphere. Although smaller in size, Hue boasts a vibrant local community and a
strong sense of tradition.”

Từ vựng:

 historic (adj): mang tính lịch sử


 central region (n): miền Trung
 bustling (adj): nhộn nhịp
 metropolis (n): đô thị
 laid-back (adj): thư thái

Bài dịch:

Quê hương tôi được coi là một nơi nhỏ bé. Thành phố Huế là một thành phố duyên dáng và lịch sử
nằm ở khu vực miền Trung của đất nước. Không giống như các đô thị nhộn nhịp, Huế mang đến
một bầu không khí thoải mái và thư thái hơn. Mặc dù có quy mô nhỏ hơn, Huế tự hào có một cộng
đồng địa phương sôi động và ý thức truyền thống mạnh mẽ.

3. Please describe your hometown a little.

Hãy mô tả một chút về quê hương của bạn.

“Hue City, located in central Vietnam, is my beloved hometown. It is renowned for its rich history
and cultural heritage. The city is adorned with majestic ancient citadels, mesmerizing
royal tombs, and beautiful pagodas that reflect the grandeur of the Nguyen Dynasty. With its
combination of historical significance, natural beauty, and culinary delights, Hue city holds a
special place in my heart and is a source of great pride for its residents.”
IELTS VAN SKY

Từ vựng:

 heritage (n): di sản


 ancient (adj): cổ đại
 citadel (n): thành lũy
 tomb (n): lăng mộ
 pagoda (n): chùa
 grandeur (n): sự hùng vĩ
 dynasty (n): triều đại
 resident (n): cư dân

Bài dịch:

Thành phố Huế, nằm ở miền Trung Việt Nam, là quê hương thân yêu của tôi. Nó nổi tiếng với lịch
sử phong phú và di sản văn hóa. Thành phố được tô điểm bởi những tòa thành cổ hùng vĩ, những
lăng mộ hoàng gia đầy mê hoặc và những ngôi chùa xinh đẹp phản ánh sự hùng vĩ của triều đại
nhà Nguyễn. Với sự kết hợp giữa ý nghĩa lịch sử, vẻ đẹp tự nhiên và ẩm thực, thành phố Huế giữ
một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi và là nguồn tự hào lớn cho người dân nơi đây.

4. How long have you been living there?

Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?

“I have been living in Hue City, Vietnam, for my entire life. It has been my hometown since I was
born. Growing up in this historical city has allowed me to witness its rich culture, traditions, and
charm it holds. Living here for such a long time has given me a deep connection and a sense
of belonging to this remarkable place.”

Từ vựng:

 connection (n): sự kết nối, mối liên hệ


 belonging (n): sự thân thuộc, sự thuộc về
 remarkable (adj): ấn tượng

Bài dịch:

Tôi đã sống ở thành phố Huế, Việt Nam trong suốt cuộc đời mình. Đó là quê hương của tôi kể từ
khi tôi được sinh ra. Lớn lên ở thành phố lịch sử này đã cho phép tôi chứng kiến nền văn hóa,
truyền thống phong phú và nét quyến rũ của nó. Sống ở đây trong một thời gian dài như vậy đã
cho tôi một mối liên hệ sâu sắc và cảm giác thuộc về nơi ấn tượng này.

5. Do you like your hometown?

Bạn có thích quê của mình không?

“Yes, I absolutely love my hometown, Hue City, in Vietnam. It is a historically rich and
culturally vibrant city. The city is known for its warm and welcoming people, who take pride in
IELTS VAN SKY

preserving the traditions and heritage of the region. The local cuisine is delectable, with dishes
like Bun Bo Hue and Banh Khoai that are unique to the area.”

Từ vựng:

 vibrant (adj): sôi động


 welcoming (adj): hiếu khách
 delectable (adj): ngon

Bài dịch:

Có, tôi vô cùng yêu quê hương tôi, Thành phố Huế, Việt Nam. Đây là một thành phố giàu lịch sử
và sôi động về văn hóa. Thành phố được biết đến với những con người nồng hậu và hiếu khách,
những người luôn tự hào về việc bảo tồn các truyền thống và di sản của khu vực. Ẩm thực địa
phương rất ngon, với các món ăn như Bún Bò Huế và Bánh Khoái độc đáo của vùng.

6. Do you like living there?

Bạn có thích sống ở nơi đó không?

“Yes, I love living in my hometown. Hue is a historically and culturally rich city with a serene and
charming atmosphere. I appreciate the slow-paced lifestyle and the strong sense of community
here. The local cuisine is also delightful, with tons of incredible dishes. Overall, I feel fortunate to
call Hue my hometown and enjoy the unique cultural experiences and natural beauty it offers.”

Từ vựng:

 temporary (adj): tạm thời


 residence (n): nơi ở

Bài dịch:

Có, tôi thích sống ở quê hương của tôi. Huế là một thành phố giàu lịch sử và văn hóa với bầu
không khí thanh bình và quyến rũ. Tôi đánh giá cao lối sống chậm rãi và ý thức cộng đồng mạnh
mẽ ở đây. Các món ăn địa phương cũng rất thú vị, với vô số món ăn lạ thường. Nhìn chung, tôi
cảm thấy may mắn khi gọi Huế là quê hương của mình và tận hưởng những trải nghiệm văn hóa
độc đáo cũng như vẻ đẹp tự nhiên mà nơi đây mang lại.

7. What do you like the most about your hometown?

Bạn thích điều gì nhất về quê hương của bạn?

“What I like the most about my hometown is its rich historical and cultural heritage. Hue is
renowned for its ancient imperial citadel, which is a UNESCO World Heritage Site. I am
fascinated by the well-preserved architecture, intricate royal tombs, and serene pagodas that
reflect the city's illustrious past. Moreover, the city's vibrant traditional music, known as Hue
royal court music, is captivating and unique.”
IELTS VAN SKY

Từ vựng:

 architecture (n): kiến trúc


 serene (adj): thanh bình
 illustrious (adj): lừng lẫy
 captivating (adj): quyến rũ, cuốn hút

Bài dịch:

Điều tôi thích nhất ở quê hương tôi là di sản văn hóa và lịch sử phong phú. Huế nổi tiếng với
thành cổ, là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Tôi bị mê hoặc bởi kiến trúc được bảo tồn
tốt, những ngôi mộ hoàng gia phức tạp và những ngôi chùa thanh bình phản ánh quá khứ lừng lẫy
của thành phố. Hơn nữa, âm nhạc truyền thống sôi động của thành phố, được gọi là nhã nhạc
cung đình Huế, thật quyến rũ và độc đáo.

8. Is there anything you dislike about it?

Có bất cứ điều gì bạn không thích về quê không?

“While I have a deep affection for my hometown, Hue City, there is one aspect that I find
somewhat challenging: the heavy traffic congestion. Due to the increasing number of vehicles and
limited infrastructure, traffic can often become congested during peak hours. This not only leads
to longer travel times but also poses road safety concerns.”

Từ vựng:

 affection (n): tình cảm


 traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông
 infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

Bài dịch:

Mặc dù tôi có tình cảm sâu sắc với thành phố Huế, thành phố quê hương của mình, nhưng có một
khía cạnh mà tôi cảm thấy hơi khó khăn: tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Do số
lượng phương tiện ngày càng tăng và cơ sở hạ tầng hạn chế nên giao thông thường xuyên bị tắc
nghẽn vào giờ cao điểm. Điều này không chỉ dẫn đến thời gian di chuyển dài hơn mà còn đặt ra
những lo ngại về an toàn đường bộ.

9. What's your hometown famous for?

Quê hương của bạn nổi tiếng vì điều gì?

“Hue City, my hometown in Vietnam, is renowned for its rich historical and cultural significance.
It served as the imperial capital of the Nguyen Dynasty, resulting in an abundance of historical
landmarks and architectural wonders. The city is also known for its traditional cuisine, featuring
delicious dishes like Bun Bo Hue and Banh Khoai.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 abundance (n): số lượng lớn, số lượng phong phú


 errand (n): việc vặt
 architecture (n): kiến trúc

Bài dịch:

Thành phố Huế, quê hương của tôi ở Việt Nam, nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử và văn hóa phong
phú. Nó từng là thủ đô của triều đại nhà Nguyễn, dẫn đến vô số địa danh lịch sử và kỳ quan kiến
trúc. Thành phố này còn được biết đến với nền ẩm thực truyền thống, nổi bật với các món ngon
như Bún Bò Huế và Bánh Khoái.

10. Did you learn about the history of your hometown at school?

Bạn có học về lịch sử quê hương của bạn ở trường không?

“Yes, in my school, we learned about the history of my hometown. We studied the significant
historical events, landmarks, and cultural heritage associated with Hue City. We also learned
about the city's role during different periods of Vietnamese history, including its importance as the
former capital.”

Từ vựng:

 event (n): sự kiện


 landmark (n): địa danh

Bài dịch:

Có, ở trường của tôi, chúng tôi đã học về lịch sử của quê hương tôi. Chúng tôi đã nghiên cứu các
sự kiện lịch sử quan trọng, các địa danh và di sản văn hóa gắn liền với Thành phố Huế. Chúng tôi
cũng tìm hiểu về vai trò của thành phố trong các giai đoạn khác nhau của lịch sử Việt Nam, kể cả
tầm quan trọng của nó với tư cách là cố đô.

CONCENTRATION
1. Did you stay focused in class when you were a child?

Bạn có tập trung trong lớp khi còn nhỏ không?

“Yes, I was generally able to stay focused in class when I was a child. I was naturally curious and
eager to learn, which helped me pay attention to the teacher and actively participate in class
discussions. However, there were times when my mind would wander, especially during longer
lectures or when the topic wasn't as interesting to me.”

Từ vựng:

 pay attention (v): tập trung, chú ý


 wander (v): lang thang
IELTS VAN SKY

Bài dịch:

Có, tôi thường có thể tập trung trong lớp khi còn nhỏ. Bản tính tò mò và ham học hỏi của tôi đã
giúp tôi chú ý đến giáo viên và tích cực tham gia thảo luận trong lớp. Tuy nhiên, có những lúc tâm
trí tôi lang thang, đặc biệt là trong những bài giảng dài hơn hoặc khi chủ đề không thú vị đối với
tôi.

2. Are you a focused person?

Bạn có phải kiểu người tập trung không?

“Yes, I consider myself a focused person. When I have a task or goal at hand, I make
a conscious effort to eliminate distractions and concentrate on the task at hand. I prioritize
my responsibilities and manage my time effectively to ensure that I stay on track.”

Từ vựng:

 conscious (adj): tỉnh táo, có ý thức


 distraction (n): thứ gây phân tâm
 responsibility (n): trách nhiệm

Bài dịch:

Có, tôi coi mình là một người tập trung. Khi tôi có một nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong tay, tôi sẽ nỗ
lực ý thức để loại bỏ những phiền nhiễu và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt. Tôi ưu tiên các
trách nhiệm của mình và quản lý thời gian hiệu quả để đảm bảo rằng tôi luôn đi đúng hướng.

3. How do you stay focused?

Bạn làm thế nào để tập trung?

“To stay focused, I employ a few strategies. I usually create a quiet and organized study
environment free from distractions. Turning off my phone and minimizing
external interruptions helps me maintain concentration. Also, I break down tasks into smaller,
manageable chunks, setting specific goals and deadlines.”

Từ vựng:

 employ (v): sử dụng, áp dụng


 interruption (n): sự gián đoạn

Bài dịch:

Để tập trung, tôi sử dụng một vài chiến lược. Tôi thường tạo ra một môi trường học tập yên tĩnh
và có tổ chức, không bị phân tâm. Tắt điện thoại và giảm thiểu sự gián đoạn từ bên ngoài giúp tôi
duy trì sự tập trung. Ngoài ra, tôi chia các nhiệm vụ thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý, đặt mục
tiêu và thời hạn cụ thể.
IELTS VAN SKY

4. Is it easy to stay focused in a noisy environment?

Có dễ để tập trung trong một môi trường ồn ào không?

“Staying focused in a noisy environment can be quite challenging. Personally, I find it difficult
to concentrate when there are distractions and loud noises around me. The constant chatter or
background music can divert my attention and make it harder to stay on task.”

Từ vựng:

 concentrate (v): tập trung


 chatter (n): tiếng trò chuyện
 divert (v): đổi hướng

Bài dịch:

Giữ tập trung trong một môi trường ồn ào có thể khá khó khăn. Cá nhân tôi cảm thấy khó tập
trung khi xung quanh tôi có nhiều phiền nhiễu và tiếng ồn lớn. Tiếng trò chuyện liên tục hoặc nhạc
nền có thể làm tôi mất tập trung và khiến tôi khó tập trung vào công việc hơn.

SMALL BUSINESS
1. Do you know many small businesses where you live?

Bạn có biết nhiều doanh nghiệp nhỏ ở nơi bạn sống không?

“Yes, I do. There's a small bakery near my house that sells freshly baked bread and pastries every
morning. The owner is a lovely lady who takes pride in her products and always greets her
customers with a smile. I also know a small family-owned grocery store that has been around for
decades and has a loyal customer base.”

Từ vựng:

 pastry (n): bánh ngọt


 family-owned (adj): sở hữu bởi gia đình/sở hữu bởi nhiều đời gia đình
 customer base (n): lượng khách hàng

Bài dịch:

Có. Có một tiệm bánh nhỏ gần nhà tôi bán bánh mì và bánh ngọt mới nướng mỗi sáng. Chủ sở
hữu là một người phụ nữ đáng yêu, tự hào về sản phẩm của mình và luôn chào đón khách hàng
của mình bằng một nụ cười. Tôi cũng biết một cửa hàng tạp hóa nhỏ do gia đình sở hữu đã tồn tại
hàng chục năm và có một lượng khách hàng trung thành.

2. Do you prefer buying things from big companies or small businesses?

Bạn thích mua đồ từ các công ty lớn hoặc doanh nghiệp nhỏ?
IELTS VAN SKY

“I think both big companies and small businesses have their own advantages. Big companies often
offer a wide range of products at competitive prices, while small businesses
provide personalized services and unique products. It ultimately depends on my needs
and budget.”

Từ vựng:

 competitive (adj): đầy cạnh tranh


 personalized (adj): được cá nhân hóa
 budget (n): ngân sách

Bài dịch:

Tôi nghĩ cả công ty lớn và doanh nghiệp nhỏ đều có lợi thế riêng. Các công ty lớn thường cung
cấp nhiều loại sản phẩm với giá cả cạnh tranh, trong khi các doanh nghiệp nhỏ cung cấp các dịch
vụ được cá nhân hóa và các sản phẩm độc đáo. Nó cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách
của tôi.

3. Have you ever worked in small businesses?

Bạn đã bao giờ làm việc trong các doanh nghiệp nhỏ chưa?

“Yes, I have had the opportunity to work in small businesses. One notable experience was when I
worked part-time at a family-owned bakery during my summer break. I had the chance
to interact directly with customers, learning about their preferences and building relationships.”

Từ vựng:

 notable (adj): đáng nhớ, đáng chú ý


 part-time (adj): bán thời gian
 interact (v): tương tác

Bài dịch:

Có, tôi đã có cơ hội làm việc trong các doanh nghiệp nhỏ. Một trải nghiệm đáng chú ý là khi tôi
làm việc bán thời gian tại một tiệm bánh gia đình trong kỳ nghỉ hè. Tôi đã có cơ hội tương tác trực
tiếp với khách hàng, tìm hiểu về sở thích của họ và xây dựng mối quan hệ.

4. Have you ever thought about starting your own business?

Bạn đã bao giờ nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh riêng chưa?

“Yes, I have actually thought about starting my own business in the future. I have a passion for
baking, and I've always dreamed of opening my own bakery. I would love to create
unique flavors and experiment with different ingredients to offer a
delightful culinary experience.”

Từ vựng:
IELTS VAN SKY

 passion (n): niềm đam mê


 flavor (n): hương vị
 ingredient (n): nguyên liệu
 culinary (n): ẩm thực

Bài dịch:

Có, tôi đã thực sự nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh riêng của mình trong tương lai. Tôi có niềm
đam mê làm bánh và tôi luôn mơ ước mở một tiệm bánh của riêng mình. Tôi muốn tạo ra những
hương vị độc đáo và thử nghiệm với các nguyên liệu khác nhau để mang đến trải nghiệm ẩm thực
thú vị.

NOISE

1. What natural sounds do you like the most? Why?

I think there is one sound that can always lull me to sleep, the rain sound. There are nights I was
so stressed out that I can hardly sleep no matter how much I tried, and then I went online
searching for some sound for deep sleep or relaxation, and rain sound is always one of the top
choices.

Từ vựng hay

 To lull SO to sleep (verb): ru ngủ


 To be stressed out (adj): căng thẳng áp lực

Dịch câu trả lời:

Tôi nghĩ là có 1 âm thanh luôn giúp tôi đi vào giấc ngủ dễ dàng, âm thanh của mưa. Có những
đêm tôi bị căng thẳng mệt mỏi và khó ngủ dù cố gắng như thế nào, sau đó tôi lên mạng và tìm
kiếm những âm thanh cho giấc ngủ sâu và thư giãn thì âm thanh của mưa luôn là lựa chọn hàng
đầu của tôi.

2. What sounds do you dislike?

I dislike the sound made by fingernails on the blackboard because it annoys me and makes me
feel nervous. I also hate the noise created by traffic on the road which distracts me from work.

Từ vựng hay:

 Fingernail (noun): móng tay


 Annoy (verb): làm khó chịu

Dịch câu trả lời


IELTS VAN SKY

Tôi không thích âm thanh của móng tay ở trên bảng bởi vì nó làm tôi rất khó chịu và khiến tôi lo
lắng. Tôi cũng không thích tiếng ồn do xe cộ trên đường phố, nó khiến tôi mất tập trung.

3. What sounds remind you of your childhood?

The train. Because there was a train track through my middle school, and we could hear the sound
of trains every time they came through my school. I had been used to the sound, and could not
even sleep well without it in the background.

Từ vựng hay

 Come through (verb): đi qua

Dịch câu trả lời:

Âm thanh tàu xe. Bởi vì có đường tay đi qua trường cấp 2 của tôi và chúng tôi có thể nghe thấy âm
thanh của chúng mỗi khi chúng chạy qua trường tôi. Tôi đã quen với âm thanh đó thậm chí không
thể ngủ ngon nếu không được nghe thấy âm thanh đó trên nền đất.

4. Does your school have any quiet places for studying?

Yes, there is a library in my school, it’s very quiet and peaceful. It is a great place to concentrate so
I always go to the library when I need to deal with exams.

Từ vựng hay:

 Deal with (verb): đối mặt với, giải quyết (vấn đề)

Dịch câu trả lời:

Có, có 1 cái thư viện ở trường tôi, nó rất yên tĩnh và yên bình. Đó là 1 nơi tuyệt vời để tập
trung nên tôi luôn đi đến thư viện khi tôi chuẩn bị tham gia các kỳ thi.

5. What are some places where there is a lot of noise?

Many places. It can come from the crazy drivers down there on the streets. It can come from a
building being built. It can come from a music festival or a DJ party where the crowd totally goes
wild. It can even come from a crying baby or a fight next door.

 Go wild (expression): rất hoang dại, rất xung.

Rất nhiều nơi. Nó có thể từ những người lái xe trên đường. Nó có thể đến từ những tòa nhà đang
xây. Nó có thể đến từ các nhạc hội hoặc bữa tiệc DJ nơi mà mọi người đều rất hoang dại. Nó thậm
chí có thể đến từ tiếng em bé khóc, tiếng cãi vã của hàng xóm.
IELTS VAN SKY

6. Do you mind noises? (Do any noises bother you?)

It’s really hard for me to say no. I mean, I really can’t bear noisy people, noisy places or even
noisy things. For me noise is the number-one distractor when it comes to studying or working.
You know, they actually just go ahead and interrupt my flow of thoughts.

Từ vựng hay

 Can’t bear + Ving: không thể chịu được


 Distractor (noun): thứ gây sao lãng
 Flow of thought (noun): dòng suy nghĩ

Dịch câu trả lời

Thật khó để nói không. Ý tôi là tôi không thể chịu được những ai ồn ào, những nơi, những thứ ồn
ào. Đối với tôi tiếng ồn là kẻ thù số 1 khiến tôi phân tâm khi tôi học hay làm việc. Bạn biết đấy,
thực ra chúng cứ nhảy vào đầu tôi và làm đứt đoạn những dòng suy nghĩ của tôi.

7. What type of noise do you come across in your daily life?

Well, I have to say that I face up to a variety of noises on a daily basis. The first type of noise is
from traffic, especially during the rush hours. The second is noise from factories and construction
sites which never fail to distract me from working, thereby reducing my productivity.

Từ vựng hay:

 Face up to (phrasal verb): đối mặt với


 Productivity (noun): năng suất

Dịch câu trả lời:

Tôi phải nói là tôi phải nghe rất nhiều loại tiếng ồn mỗi ngày, đầu tiên là tiếng ồn từ giao thông
đặc biệt là vào giờ cao điểm. Loại thứ hai là tiếng ồn từ các nhà máy, công trường, nó luôn khiến
tôi bị sao nhãng và giảm năng suất làm việc.

1. Which do you think makes louder noise, in cities or in the countryside?


Sample 1: Noise in the cities is probably louder coz there are more people living and
working in the regions. That causes the hustle and bustle of those places. And it also
explains why young people today long for the idyllic and peaceful life in the countryside
after retirement.

2. What noise do we have in cities?


Sample 1: The first kind of noise I can think of is the sound from construction sites, you
know, like from the diggers and bulldozers. What’s even worse, some outdoor
commercial performances can drive people nuts because of the deafening music.
IELTS VAN SKY

3. What kind of noise do cars make?


Sample 1: When drivers start the engine, there’s gonna be the noise. And things get worse
when they honk their horns on the street, which can be really annoying. In some cases,
like if a driver hits the brake, the screech just freaks people out.

THE AREA YOU LIVE IN

1. Do you like the area that you live in?

Bạn có thích khu vực mà bạn sống không?

“Yes, I love the area that I live in. It's a vibrant and lively neighborhood with plenty of shops,
cafes, and restaurants. I also appreciate the easy access to public transportation and the beautiful
parks nearby. Overall, it's a fantastic place to call home.”

Từ vựng:

 vibrant (ạdj): sôi động


 lively (adj): náo nhiệt
 neighborhood (n): khu phố, khu lân cận sinh sống

Bài dịch:

Có, tôi yêu khu vực tôi sống. Đó là một khu phố sôi động và náo nhiệt với nhiều cửa hàng, quán cà
phê và nhà hàng. Tôi cũng đánh giá cao việc dễ dàng tiếp cận các phương tiện giao thông công
cộng và những công viên xinh đẹp gần đó. Nhìn chung, đó là một nơi tuyệt vời để gọi là nhà.

2. Where do you like to go in that area?

Bạn thích đi đâu trong khu vực đó?

“I enjoy going to the local park in my neighborhood. It's a peaceful and serene place with
lush greenery and a beautiful pond. I often go there to take a leisurely walk, jog, or simply sit on a
bench and enjoy the fresh air. It's a great way to unwind and connect with nature after a busy day.”

Từ vựng:

 greenery (n): cây cỏ


 pond (n): ao nước

Bài dịch:

Tôi thích đi đến công viên địa phương trong khu phố của tôi. Đó là một nơi yên bình và thanh bình
với cây xanh tươi tốt và một cái ao xinh đẹp. Tôi thường đến đó để thong thả đi dạo, chạy bộ, hoặc
đơn giản là ngồi trên một chiếc ghế dài và tận hưởng không khí trong lành. Đó là một cách tuyệt
vời để thư giãn và kết nối với thiên nhiên sau một ngày bận rộn.

3. Do you know any famous people in your area?


IELTS VAN SKY

Bạn có biết bất kỳ người nổi tiếng trong khu vực của bạn không?

“No, there are no famous individuals in my area. It is a small and peaceful town where the local
community consists mostly of regular residents who are not widely recognized or renowned.
While we may have some well-respected individuals within our community, they are not
considered famous on a broader scale.”

Từ vựng:

 peaceful (adj): yên bình


 renown (v): kính trọng

Bài dịch:

Không, không có cá nhân nổi tiếng nào trong khu vực của tôi. Đó là một thị trấn nhỏ và yên bình,
nơi cộng đồng địa phương chủ yếu bao gồm những cư dân thường xuyên không được công nhận
rộng rãi hoặc nổi tiếng. Mặc dù chúng tôi có thể có một số cá nhân được kính trọng trong cộng
đồng của mình, nhưng họ không được coi là nổi tiếng trên phạm vi rộng hơn.

4. What are some changes in the area recently?

Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?

“Recently, there have been a few changes in my area. One of the most significant changes is
the construction of a new shopping mall, which has brought in a lot of new shops and restaurants.
Additionally, there have been some improvements to the local park, including the addition of
a playground and new walking paths.”

Từ vựng:

 construction (n): sự xây dựng


 playground (n): khu vui chơi

Bài dịch:

Gần đây, đã có một vài thay đổi trong khu vực của tôi. Một trong những thay đổi quan trọng nhất
là việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới, mang lại rất nhiều cửa hàng và nhà hàng mới.
Ngoài ra, đã có một số cải tiến đối với công viên địa phương, bao gồm việc bổ sung sân chơi và
những con đường đi bộ mới.

5. Do you know any of your neighbors?

Bạn có biết bất kỳ hàng xóm nào không?

“Yes, I know some of my neighbors. There's a retired couple who live next door and we often
chat when we see each other outside. I also know the family across the street who have two young
children. We sometimes share gardening tips and borrow tools from each other.”
IELTS VAN SKY

Từ vựng:

 retire (v): nghỉ hưu


 tool (n): dụng cụ

Bài dịch:

Có, tôi biết một số hàng xóm của tôi. Có một cặp vợ chồng đã nghỉ hưu sống bên cạnh và chúng
tôi thường trò chuyện khi gặp nhau bên ngoài. Tôi cũng biết một gia đình bên kia đường có hai
con nhỏ. Đôi khi chúng tôi chia sẻ mẹo làm vườn và mượn dụng cụ của nhau.

6. Are the people in your neighborhood nice and friendly?

Những người trong khu phố của bạn có tốt bụng và thân thiện không?

“Yes, the people in my neighborhood are incredibly friendly and welcoming. Whenever I go for a
walk or run into them at the local market, they always greet me with warm smiles and engage in
friendly conversations. Also, they are always ready to lend a helping hand or offer advice when
needed.”

Từ vựng:

 welcoming (adj): niềm nở


 conversation (n): cuộc trò chuyện

Bài dịch:

Vâng, những người trong khu phố của tôi rất thân thiện và niềm nở. Bất cứ khi nào tôi đi dạo hoặc
tình cờ gặp họ ở chợ địa phương, họ luôn chào đón tôi bằng những nụ cười ấm áp và trò chuyện
thân thiện. Ngoài ra, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên khi cần thiết.

ICE CREAM

1. Do you like ice cream?

Yes, absolutely! Ice cream is one of my favorite desserts. I love the variety of flavors and the
creamy texture. It’s a treat that helps you cool off on a hot summer day, and it’s always a hit with
kids.

Texture (n.): cảm giác trong miệng của một món ăn

Cool off (v.): làm mát

A hit with sb (n.): được ai đó ưa chuộng


IELTS VAN SKY

2. Did you eat ice cream when you were a child?

Yes, I did so more frequently as a child than I do now as an adult. I remember it fondly. I used to
get so excited when my parents took me to the ice cream shop near our old home. It was where I
found my favorite flavor as well, which is strawberry.

Strawberry (n.): dâu tây

3. Are there shops selling ice cream near the place where you live?

Yes, there is a mom-and-pop shop a stone’s throw from my house, and ice cream is sold there. A
few blocks away, there’s an ice cream parlor a few blocks away where ice cream sold has a wider
variety of flavors. During the summer months, I can get a cold treat whenever I want.

Mom-and-pop shop (n.): hộ kinh doanh gia đình

Stone’s throw from (n.): rất gần nơi nào đó

Parlor (n.): tiệm

4. Can you make ice cream yourself?

Unfortunately not, but I’ve looked at a recipe before, and it seemed rather easy. The basic
ingredients you need are cream, sugar, and vanilla extract. You’ll also need an ice cream maker,
which can be found at most kitchen stores. Once you have all you need, you’re supposed to mix
them together and let the machine churn the mixture for about 20 minutes.

Vanilla extract (n.): chiết xuất vani

Churn (v.): khuấy

Mixture (n.): hỗn hợp


IELTS VAN SKY

Part 2:

Topic 1: History period

Describe a period in history that interests you

You should say:


what the period is how
you know about it why
it is interesting
Part 3 for this cue card is 'History'

Topic 2: group activity

Describe something you did with a group of people


You should say:
what it was
where you did it
who you were with
whether you liked it

Topic 3: Unusual meal

Describe an unusual meal


You should say:
what who organised this meal and where you had it what
you talked about during the meal
what you ate and drank
why it was special
Part 3 for this cue card is 'Eating out'
IELTS VAN SKY

Topic 4: Website

Describe a website you often visit


You should say:
what the website is
how you first found out about this website how
often you visit it
why you like it
Part 3 for this cue card is 'Internet, TV, libraries'

Topic 5: Piece of technology

Describe a piece of technology that you feel difficult to use


You should say:
what it is
what you got it for
how often you use it
how you feel about it
Part 3 - 'Technology

Topic 6: City

Describe a city where you'd like to stay for a short time


You should say:
what city it is
who you will go there with
what you will do there
why you will stay there only for a short time Part
3 for this cue card is 'Cities'
IELTS VAN SKY

Topic 7: Teaching a friend or relative

Describe a time when you taught a friend or relative something


You should say:
what you taught them to do
whom you taught
how you taught them
how you felt about it
part 3 - 'Skills'

Topic 8: Meeting you missed or were late for

Describe a time when you missed or were late for a meeting

You should say:


what the appointment was
when and where it was why
you forgot about it how you
felt
part 3 - 'Punctuality

Topic 9: Polluted place

Describe a place you visited that was affected by air pollution

You should say:


where it is and when you visited this place
why the air was not good
how this place was affected
how you felt about it
part 3 - 'Pollution'
IELTS VAN SKY

Topic 10: Development in your city

Describe a new development in your city (for example, a shopping mall or leisure
facilities)

You should say:


what it is and where it is
how long it took to complete it
what you think of it
Part 3 for this cue card is 'Transportation, leisure facilities'

Topic 11: Old person

Describe an interesting old person

You should say:


who this person is
how you know this person
what you do or did together
why you think this person is interesting
part 3 - 'Old people, selfishness'

Topic 12: Feeling proud

Describe something you did that made you feel proud

You should say:


what the achievement is
how you did it
how difficult it was
why you are proud of it
Part 3 for this cue card is 'Goals, rewards, feeling proud'
IELTS VAN SKY

Topic 13: Free time activity

Describe a free time activity you enjoyed when you were younger

You should say:


what the activity was
who you did it with
when and where you did it
why you liked it
part 3 for this cue card - 'Leisure time'

Topic 14: Person you want to work or study with Describe a

person you like or want to work or study with

You should say:


who this person is
how long you have known each other
how you met
why you want to work or study with this person
part 3 - 'Classmates, colleagues'

Topic 15: Gift you got

Describe a gift you got

You should say:


what it was
how you got it
what you did
how you felt about it
Part 3 for this cue card is 'Goals, rewards'
IELTS VAN SKY

Topic 16: Complaint

Describe a complaint you made and you were satisfied

with the results


You should say:
when it happened
who you complained to what
you complained about
why you were satisfied with the results
part 3 for this cue card is 'Complaints'

Topic 17: Something you'd like to learn

Describe something that you would like to learn in the future

You should say:

what you would like to learn to do how

and where you would learn it why you

would like to learn to do this whether it

will be difficult or not

part 3 - 'Making decisions, learning things'

Topic 18: Advertisement

Describe an advertisement you have seen that you did not like You

should say:

Where and when you saw this advertisement What

the advertisement was for

What you could see in the advertisement


IELTS VAN SKY

And explain why you did not like this advertisement. Topic

19: Describe a character from a film

You should say:

What character it is Who

acted the character When

you saw the film

And explain whether you like this character

Topic 20: noisy place

Describe a noisy place you have been to You

should say: what it is

When you went there

What you did there

And explain why you feel it’s a noisy place

Topic 21: Daily routine

Describe a routine you have in your life that you enjoy. You

should say:

What the routine is

When and why you started following this routine How

easy it is to follow

And explain why you enjoy having this routine in your daily life
IELTS VAN SKY

Topic 22: good new

Describe a piece of good news that you heard about someone you know well You should say:

What it was

When you heard it

How you knew it

And explain how you felt about it

Topic 23: Favourite place in your home

Describe your place in your house where you can relax You

should say:

Where it is

What it is like

What you enjoy doing there

And explain why you feel relaxed at this place.

Topic 24: Describe a time when someone gave you something that you really wanted

Describe a time when someone gave you something that you really wanted You

should say:

Who this person was What

he/ she gave you Why you

wanted this thing


IELTS VAN SKY

And explain how you felt when you got this thing.

Topic 25: describe the first day you went to school that you remember- 19

Describe the first day you went to school that you remember You

should say

When it happened

How you felt about the experience

Where you the school is

And explain why you still remember the experience

Topic 26: describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

You should say:

What party it was

How you met this person

What you talked about

And explain why you enjoyed talking with him/ her

QUÝ 2- CẬP NHẬT

1. Describe a happy experience in your childhood that you remember well


You should say:
When and where it happened
Who you were with
What you saw or did
And explain why you remember it so well.
Part 3
1. What do you think is the most important memory for children?
2. What should adults remember?
3. How can we improve our memories?
4. What can help us to remember our childhood memories?
5. Why do you think some people can remember things easily?
IELTS VAN SKY

2. Describe a person you know who likes to help others (or, who often helps others).
You should say:
Who this person is
How you know them him or her)
When you knew or when you first met this person
Where this person lives
What kind of person he or she is
And explain why this person (likes to help) helps others.
Part 3

 Do people in your country like helping others?


 Why do some people not like to help others?
 What are some examples of jobs where people help others a lot?
 What personal qualities do these 'helpers' need to have, compared to average people?

3. Describe an invention that changed people's lives.


You should say:
What it is
What it does (or, how it it used)
How popular it is among people of different ages
And explain why (or how) you think it changed people's lives.
Part3:

 Can you name any other inventions that have made a big impact on human society?
 What do you think makes an invention "useful"?
 What new invention(s) would you like to be available in the future?

4. Describe a game you played in your childhood


You should say
What the game was
When you played it
Who you played with
How you felt about the game
Part3
1. Is it good for a kid to be ambitious?
2. What kind of games are played by the children of this generation?
3. Did parents encourage their children to play games?
4. Which is better, individual games or team-based games?

5. Describe a time when you spend time with a child


You should say
Who the Child is
How you know him/her
Why you spent time with him/her
IELTS VAN SKY

And explain what you did when you were together


Part 3:
1. Are sweets a good thing to reward children?
2. Do parents in your country spend a lot of time with their children?
3. Why do children tend to be happier than adults?

6. Describe a place you want to visit with you friends or family in the future
You should say:
Where do you want to go in the future
How do you think about
What to do in that place
And explain why do you want to go
Part3:
1. What are the difference between travel today and past?
2. Why did people like to explore new places to develop the tourism industry?
3. Why is this place popular? Where do you think people want to go most during the holidays?

7. Describe a person who just moved into your community and brought positive influence
You should say:
Who this person is
When and where this person moved to your community
How you know this person
And explain how you feel about this person
Part 3:
1. What kinds of people tend to live by themselves?
2. What skills do you think young people need to learn in order to live independently?
3. How can parents and teachers help young people to live independently?

8. Describe a long car journey you went on


You should say:
Where you went
What you did at this place
Who you went there with
And explain why you went on that journey by car
Part3:
1. What benefits does public transport bring to the world?
2. Is it too late for people to get a driver’s license at the age of 18?
3. What’s the difference between men’s and women’s preference for cars?
4. What are the differences between bicycles and private cars?
IELTS VAN SKY

9. Describe a new store/shop that just opened in your area.


You should say:
What shop it is
What it sells (or, what you usually buy there)
When you first started going to this shop (or, how you came to know about this shop)
And explain why you like (to go to) this shop)
Part3:
1. What types of the shop would you recommend a visit to your country should go to? (Why?)
2. Do you ever buy anything on the internet?
3. What do you think are the advantages of buying things on the internet?
4. In your country, how has shopping changed in the past few decades?

10. Describe a crowded place you have been to


You should say:
Where the place is
When you went there
Whom you went there
And explain how you felt about this crowded place.
Part3:
1. Do you think people enjoy going to crowded places? Why?
2. How do you think people should deal with traffic congestion?
3. Where is the most crowded place in your city?
4. People behave differently in crowded places, why do you think this happens?

11. Describe a book you want to read again.


You should say:
What the book is about
Why you read it
What you learned from this book
And explain why you would like to read it again.
Part3:
1. What kind of books they like to read and why they can learn from them?
2. Vietnamese people whether they prefer to read on paper or electronically?
IELTS VAN SKY

12. Describe an interesting talk or speech


You should say
When you heard it
Where you heard it
What it was about
And explain why you think it was interesting.

Vinh Giang
Part3:
1. What benefits does the internet bring to communication?
2. Which one is better, being a communicator or a listener?
3. Will Vietnamese people feel nervous when it comes to public speaking?

13. Describe a sport you enjoyed watching


You should say:
What sports programs do you like to watch
When you watch it
Who do you watch with
And explain why you like watching it.
Part3:
1. What kind of sports do you think most people like?Why?
2. Do you play sports professionally or make friends?
3. What’s the difference between playing sports on your own and playing sports in a group
IELTS VAN SKY

Part 3:

Topic 1: History

1 Do you agree that learning history may help people understand the present? / Is it true that
modern society has much to learn from the past?

2 Why is it that some leaders fail to learn from the past?

3 How can technology make learning history more interesting?

4 How can people learn about history?

5 How do museums teach people history?

6 Will museums be replaced by technology someday?

7 Are history museums useful?

8 Should museums be free?

9 Do you think people should remember their family history?

Topic 2: Neighbours

1 : Do you think it is easier for people to get to know each other if they live in the
countryside?
2 How do children build relationships with others in a community?

3 Do you think it's important to have a good relationship with neighbours? 4


How can people improve relationships with their neighbours?

5 Do you think people's relationships with their neighbours today are the same as they were in
the Past?/ Do you think people are familiar with their neighbours?
IELTS VAN SKY

6 What factors help neighbours to have good relations with each other? 7

What makes a neighbourhood a good one to live in?

Topic 3: Eating out


1 Will you choose a cafe or a restaurant when you meet others? 2
What are the differences between a cafe and a restaurant?

3 Is it expensive to eat out in your country?

4 Why do young people like to study in a cafe instead of at home?

Topic 4: Internet, TV, libraries

1 Why do people like to read news on the Internet instead of on TV? 2 What

are the most popular apps in your country?

Topic 5: Technology

1 Why do big companies introduce new products frequently?

2 Why are people so keen on buying iPhones even though they haven't changed much from one
to the next?

Topic 6: Cities

1 Why are historical cities popular? 2

Why do people go to other cities?

3 Do you think tourists may come across bad things in other cities?
IELTS VAN SKY

Topic 7: Skills

1 What practical skills can young people teach old people?

2 How can we teach an older generation to use new technology?

3 What's the difference between children learning and adults learning what they have to learn?

4 Where can we learn practical skills?

Topic 8: Being late

1 Why are people often late for meetings or appointments? 2 Do

you think it's important to be on time?

Topic 9: Pollution

1 What can people do together to improve the local environment? How

can air pollution be reduced effectively?

2 Do you think modern means of transportation cause harm to the environment? 3 Who

should take responsibility for protecting the environment?

Topic 9: Transportation, leisure facilities

1 What's the most popular means of transportation in your hometown?/ How do people travel
to work?

2 Do you prefer public transportation or private transportation? 3

What needs to be improved in public transport?

4 Do people in your country like to go to a cinema to watch a film?


IELTS VAN SKY

Topic 10: Old people, selfishness

1 What are the benefits of being interested in other people? 2

What problems in society can being self- centered cause?

3 What kinds of things can young people learn from old people?

Topic 11: Goals, rewards, feeling proud

Do people usually set different goals at different stages of life?

Is there any difference between children's ambitions and those of grown-ups?

2 On what occasions would adults feel proud of themselves?

3 What rewards can companies offer to outstanding employees?

4 What rewards are important at work?

Topic 12: Leisure time

1 Do you think nowadays people have a better work-life balance than in the past? How

do people balance life and work?

2 Is it important to have a break during work or study?

3 What leisure activities do old and young people prefer?

4 What do young people do in their free time?

How do students relax?

5 What are some examples of ways that people use to relax?

6 What is the difference in the way people spend their free time nowadays and 20 or 30 years
ago?

7 What do people in your country do in their spare time?


IELTS VAN SKY

8 What kind of sports are popular in your country?

Why do many people nowadays say there aren't enough hours in the day? Do you

think that not having enough time is a feature of our modern life?

Do people have enough time for leisure activities nowadays?

Topic 13: Classmates, colleague

s1 What do you think makes someone a good colleaque? 2

What matters most about a colleague's personality?

3 What do you think makes someone a good colleague?

4 Do you think that having good colleagues is the most important thing at work? Are

good colleagues important at work?

5 Does it matter if a child likes their classmates?

6 How can children get along with their classmates? 7

What kinds of people are popular at work?

8 Are knowledgeable people popular at work?

9 What benefits are there when a child is popular at school?

Topic 14: Gifts and rewards

1 What rewards do children want to get?

2 What are children usually rewarded for at school? 3

What rewards can children get from school?

4 What rewards can companies offer to outstanding employees?


IELTS VAN SKY

Topic 15 : Complaints

1 What products or services do people in your country like

to complain about?

2 Would you buy things in the shops which you complained about before? 3 Is it

necessary for companies to set up customer service?

4 Are there any disadvantages in setting up customer service?

5 Do you think customers' complaints will improve products or services?

Topic 16: Making decisions, learning things

1 At what age can children make decisions on their own? 2 Do

you prefer advice from your family or your friends? Who do

young people turn to for advice?

Topic 17 : Actors

1 Is it interesting to be an actor or actress?

2 What are the differences between acting in theatre and acting in film? 3 Are

there many people in your country who want to work as an actor? Topic 18:

Noise

1 How can people consider others' feelings when chatting in public?

2 Are cities becoming noisier?

3 Where is there louder noise, in cities or in the countryside? 4

What type of noise do you come across in your daily life? 5 Do

you mind noises?


IELTS VAN SKY

Do any noises bother you?

How do people usually respond to noises in your country?

Topic 19: Routines

1 Should children have learning routines?

What are the advantages of children having a routine at school?

2 What are the advantages and disadvantages of routine?

3 Do you agree that having a routine gives people more time to think?

How important is it to have a daily routine?

4 Would you agree that people who have fixed routines are not creative?

5 Are there people who don't like routine?

6 What are the advantages and disadvantages of routine?

Topic 20: Sharing news

1 Should the media publish only good news?

2 Is it good to share something on social media?

Topic 21: Jobs, school, kids

1 What advantages and disadvantages come along with changing jobs? 2

Why do many young adults keep changing their jobs?

Topic 22: Having a rest, doing exercise

1 What is the place where people spend most of their time in their home?

2 Why is it difficult for some people to relax?


IELTS VAN SKY

Topic 23: Meeting people, communication

1 Is it difficult for adults to talk with children

2 how and where do people in your country make friends these days?

3 what places are popular for meeting friends in your area?

Topic 24: Advertising

1 what are the advantages of advertising?

2 how do ads make us buy what we don’t need at all?

3 how do ads make people buy new products?

4 how does marketing make people choose particular goods and brands?
IELTS VAN SKY

You might also like