You are on page 1of 2

1.

Phân loại kiến trúc tập lệnh


- Kiểu kiến trúc GPR (General Purpose Register): Sử dụng thanh ghi đa năng để
lưu các toán hạng và kết quả tính toán. Ví dụ như kiến trúc x86.
- Kiểu kiến trúc thanh ghi đa dụng: Mỗi thanh ghi có chức năng riêng, không
dùng chung. Ví dụ như kiến trúc ARM.
2. Địa chỉ bộ nhớ
- Địa chỉ vật lý: Chỉ vị trí thực tế của byte trong bộ nhớ vật lý.
- Địa chỉ ảo: Địa chỉ do hệ điều hành ánh xạ từ không gian người dùng sang
không gian vật lý.
- Địa chỉ tuyến tính/không tuyến tính: Địa chỉ tuyến tính liên tục, địa chỉ không
tuyến tính có thể bị gián đoạn.
3. Mã hóa tập lệnh
- Các tiêu chuẩn thiết kế dạng thức lệnh: Định dạng, số lượng và chức năng của
các trường trong lệnh.
- Opcode mở rộng: Mở rộng khả năng biểu diễn các lệnh.
- Các chế độ lập địa chỉ: Tương đối, tuyệt đối, kết hợp.
4. Các nhóm lệnh
- Nhóm lệnh cơ sở: gán giá trị, nhảy điều kiện.
- Nhóm lệnh tính toán số học: cộng, trừ, nhân, chia.
- Nhóm lệnh logic: AND, OR, NOT, XOR.
- Nhóm lệnh dịch, quay: dịch bit, dịch byte, xoay bit.
- Nhóm lệnh có điều kiện và nhảy: nhảy điều kiện, so sánh.
5. Ví dụ chương trình Assembly đơn giản
asm
SECTION .text
GLOBAL main
main:
MOV EAX, 25 ; gán 25 vào thanh ghi EAX
ADD EAX, 35 ; cộng EAX với 35
SUB EAX, 10 ; trừ EAX cho 10
MOV EBX, EAX ; chuyển kết quả vào EBX
cmp EBX, 0 ; so sánh EBX với 0
jg label1 ; nhảy nếu EBX lớn hơn 0
jmp label2 ; nhảy tới label2
label1:
; thực hiện các câu lệnh ở đây nếu điều kiện đúng
label2:
; kết thúc chương trình
6. Cấu trúc lệnh CISC và RISC
- CISC: Tập lệnh phong phú, nhiều chức năng phức tạp. Ví dụ x86.
- RISC: Tập lệnh đơn giản, các lệnh cơ bản. Ví dụ ARM.
7. Kết luận
- Tập lệnh và địa chỉ là hai khái niệm cơ bản của kiến trúc máy tính.
- Hiểu rõ về chúng giúp lập trình viên tối ưu hóa code và tận dụng tốt phần
cứng.

You might also like