You are on page 1of 7

Thông tin chung và chẩn đoán về động cơ: 1A-15

Sơ đồ mạch hệ thống điều khiển điện tử


AENGL10A1102003

1
2 +B
29
BRN E01-15 IG1
C01-53 LT GRN +BB
3 LT BLU E01-18 30
BLU E01-21 C01-54 YEL/RED
C01-14 RED
BLK E01-4 31
C01-26 GRN
4 YEL E01-5 32
C01-8 WHT
WHT E01-20
C01-17 BLK
+B
C01-5 BLK 77
BLU
5 33
RED/YEL C01-28 C01-11 BLU/YEL
C01-12 BLU/WHT 34
6 35
PNK C01-31 C01-10 BLU/RED
GRY
C01-22 LT GRN/BLK 36
7 77
+B BLU C01-18
BLU RED C01-7
GRN/WHT C01-52 C01-40 BLU/BLK 37
YEL/GRN C01-37
8 77 38
YEL C01-16 C01-41 YEL
BRN C01-19
RED/BLU C01-49 39
YEL/BLK C01-38
E01-54 YEL
9
BLK/YEL C01-25 BLK PNK
40 41
GRY/BLU C01-36
10 E01-46 LT GRN 64
LT GRN C01-20 BLU/RED
BLK
GRY/BLU C01-45 42
11 43
WHT C01-1
E01-47 GRY 65
BLU C01-13 RED
BLK
12 GRY/RED C01-2 44
45
RED/BLK C01-39 E01-48 GRY 66
GRY/BLU C01-6 WHT
46
13 PNK E01-14
GRN E01-17 47
GRY E01-8 C01-32 GRN/YEL
48
[H] [C] 14
PPL E01-27 C01-33 GRN/WHT
IG1 49
15
C01-34 BRN
+BB BLU E01-39 50
16 C01-35 LT GRN
GRN E01-28
18
17 74 C01-4 BLU 51
[H] 19
LT GRN E01-30 52
E01-49 PNK
67
BEG E01-23 E01-55 BLU
E01-56 BLU
+BB [D] WHT
E01-6
20 GRY E01-40 70
IG2 63

62 75 53
[F] IG2
[A]: GRY 57
M 21 GRY [B]: BLU E01-19 IG1 68
54
22 IG2
55 73 ST
69
[E] 23 71
56
[G]
[D] 58 61
WHT C01-15 [I] 59
24
RED C01-3 E01-16 GRN
+BB
60 76
72
28 WHT E01-2 E01-52 LT GRN
27 26 25 C01-50 BLK
RED E01-1
C01-51 BLK
: 78 : 79 : 12V : 5V : 3.3V
IGL10A110003-03
1A-16 Thông tin chung và chẩn đoán về động cơ:

[A]: LHD 22. Công tắc điều khiển tốc độ quạt thổi 52. Rơ-le chính
gió
[B]: RHD 23. Công tắc A/C 53. Rơ-le IG1
[C]: Model M/T 24. TCM 54. Rơ-le IG2
[D]: Model A/T 25. Mô-đun điều khiển ABS 55. Công tắc động cơ
[E]: Model A/C thường 26. BCM 56. Mô-đun điều khiển khởi động xe không cần chìa khóa
[F]: Model công tắc đánh lửa 27. Cụm đồng hồ 57. Công tắc đánh lửa
[G]: Model khởi động xe không cần chìa khóa 28. DLC 58. Rơ-le điều khiển mô-tơ khởi động
[H]: Model điều khiển hành trình 29. Bộ thân bướm ga điện 59. Mô-tơ khởi động
[I]: Model công tắc đánh lửa (model M/T) 30. Bộ chấp hành bướm ga 60. Công tắc CPP số 1 (model M/T có hệ thống khởi động
xe không cần chìa khóa) hoặc cảm biến dãy số
(model A/T)
1. ECM 31. Cảm biến TP (chính) 61. Hộp cầu chì chính
2. Cảm biến APP 32. Cảm biến TP (phụ) 62. Rơ-le mô-tơ quạt thổi gió
3. Cảm biến APP (chính) 33. Kim phun nhiên liệu số 1 63. Cầu chì “BLW”
4. Cảm biến APP (phụ) 34. Kim phun nhiên liệu số 2 64. Cầu chì “RDTR”
5. Cảm biến CMP 35. Kim phun nhiên liệu số 3 65. Cầu chì “CDSR”
6. Cảm biến CKP 36. Kim phun nhiên liệu số 4 66. Cầu chì "CPRSR"
7. HO2S-1 37. Van xả bộ hấp thụ hơi xăng 67. Cầu chì “FI”
8. HO2S-2 38. OCV 68. Cầu chì “IGN”
9. Cảm biến IAT 39. Rơ-le bơm nhiên liệu 69. Cầu chì “IGN2”
10. Cảm biến ECT 40. Bơm nhiên liệu 70. Cầu chì “IG COIL”
11. Cảm biến kích nổ 41. Rơ-le số 1 quạt làm mát két nước 71. Cầu chì “ST”
12. Cảm biến MAP 42. Quạt làm mát két nước số 1 72. Cầu chì “ST SIG2”
13. Cảm biến áp suất môi chất làm lạnh A/C 43. Rơ-le số 2 quạt làm mát két nước 73. Cầu chì “ST SIG”
14. Công tắc CPP số 2 44. Quạt làm mát két nước số 2 74. Điều khiển LIN
15. Cầu chì “CRUISE” 45. Rơ-le máy nén A/C 75. Cảm biến áp suất khí quyển
16. Cầu chì “STOP” 46. Máy nén A/C 76. Bình điện
17. Công tắc đèn phanh/ công tắc phanh (model 47. Bộ bô-bin số 1 77. Dây bảo vệ
điều khiển hành trình)
18. Đèn phanh 48. Bộ bô-bin số 2 78. Cực nối đất động cơ
19. Công tắc điều khiển hành trình 49. Bộ bô-bin số 3 79. Cực nối đất thân xe
20. Công tắc bộ trợ lực phanh 50. Bộ bô-bin số 4
21. Mô-tơ quạt thổi gió 51. Máy phát điện

Bố trí đầu nối của giắc cắm ECM

LƯU Ý
Về tên mạch và điện áp đầu nối, hãy tham khảo “Kiểm tra ECM và mạch của nó”.

[A] C01 E01

[a]
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13
36 35 34 33 32 31 30 29 28 27 26 25 36 35 34 33 32 31 30 29 28 27 26 25

48 47 46 45 44 43 42 41 40 39 38 37 48 47 46 45 44 43 42 41 40 39 38 37
56 55 54 53 52 51 50 49 56 55 54 53 52 51 50 49

IBP60B110007-01

[A]: Giắc cắm ECM (góc nhìn: [a])

Vị trí chi tiết


Vị trí linh kiện của hệ thống điều khiển điện tử
AENGL10A1103001
LƯU Ý
Hình này cho biết các vị trí linh kiện đối với RHD. Đối với LHD, những chữ cái/số có dấu (*) được đặt ở
phía đối diện.
Thông tin chung và chẩn đoán về động cơ: 1A-17

10*
[3]*
[2]*

11*
[b] [a]

9*
8*

[c]
2

1* 15
4

6, [m]
[n]

[4]
[g]

[f]

[e]
[d]
[i]

[h]

12

[1]

3
[k] 13
7
[j]

[l] 14
IFL10C110004-01

Cảm biến thông tin Thiết bị điều khiển Các loại khác
1. Công tắc bộ trợ lực phanh (kiểu A/T) [a]: MIL [1]: ECM
2. Cảm biến CKP [b]: Đèn báo khóa khởi động động cơ [2]: DLC
3. Cảm biến CMP [c]: Van xả bộ hấp thụ hơi xăng [3]: Cụm đồng hồ
4. Cảm biến kích nổ [d]: Rơ-le bơm nhiên liệu [4]: Hộp cầu chì mạch riêng lẻ số 1
5. Cảm biến IAT [e]: Rơ-le điều khiển mô-tơ khởi động
6. Cảm biến TP [f]: Rơ-le máy nén A/C
7. Cảm biến ECT [g]: Rơ-le số 2 quạt làm mát két nước
8. Bộ bàn đạp ga (kết hợp cảm biến APP) [h]: Rơ-le số 1 quạt làm mát két nước
1A-18 Thông tin chung và chẩn đoán về động cơ:

Cảm biến thông tin Thiết bị điều khiển Các loại khác
9. Công tắc đèn phanh/ công tắc phanh (model điều khiển hành [i]: Rơ-le chính
trình)
10. Công tắc CPP số 1 (model M/T có hệ thống khởi động xe [j]: OCV
không cần chìa khóa)
11. Công tắc CPP số 2 (model M/T) [k]: Kim phun nhiên liệu
12. Cảm biến áp suất môi chất làm lạnh A/C [l]: Bộ bô-bin
13. HO2S-1 [m]: Bộ thân bướm ga điện
14. HO2S-2 [n]: Máy phát điện
15. Cảm biến MAP

Thông tin và quy trình chẩn đoán


Kiểm tra động cơ và hệ thống kiểm soát khí thải
AENGL10A1104001
Tham khảo những mục sau đây để biết thông tin chi tiết từng bước.
Bước Hành động Có Không
1 Phân tích khiếu nại của khách hàng Đi tới Bước 2. Tiến hành phân tích
1) Tiến hành phân tích khiếu nại của khách hàng. khiếu nại của khách
 (Trang 1A-19) hàng.

Phân tích khiếu nại của khách hàng có được tiến hành
không?
2 DTC / Kiểm tra, ghi lại và xóa dữ liệu khung hình tĩnh
In các DTC và dữ liệu Đi tới Bước 4.
1) Kiểm tra xem có các DTC (bao gồm các DTC đang chờ khung hình tĩnh hoặc
xử lý) nào không.  (Trang 1A-20) viết ra rồi xóa chúng
dựa theo “Xóa DTC”, và
Có DTC / dữ liệu khung hình tĩnh nào không? đi đến Bước 3.
3 Kiểm tra bằng mắt thường Sửa chữa hoặc thay thế Đi tới Bước 5.
1) Tiến hành kiểm tra bằng mắt.  (Trang 1A-21) bộ phận lỗi, rồi đến
Bước 11.
Có tình trạng lỗi nào không?
4 Kiểm tra bằng mắt thường Sửa chữa hoặc thay thế Đi tới Bước 8.
1) Tiến hành kiểm tra bằng mắt.  (Trang 1A-21) bộ phận lỗi, rồi đến
Bước 11.
Có tình trạng lỗi nào không?
5 Xác nhận triệu chứng hỏng hóc Đi tới Bước 6. Đi tới Bước 7.
1) Kiểm tra triệu chứng hỏng hóc.  (Trang 1A-21)

Có xác định được triệu chứng hỏng hóc nào không?


6 Kiểm tra lại và ghi lại DTC / Dữ liệu khung hình tĩnh Đi tới Bước 9. Đi tới Bước 8.
1) Kiểm tra lại DTC và dữ liệu khung hình tĩnh.
 (Trang 1A-21)

Có mã lỗi DTC nào không?


7 Kiểm tra lại và ghi lại DTC / Dữ liệu khung hình tĩnh Đi tới Bước 9. Đi tới Bước 10.
1) Kiểm tra lại DTC và dữ liệu khung hình tĩnh.
 (Trang 1A-21)

Có mã lỗi DTC nào không?


8 Kiểm tra cơ bản động cơ và chẩn đoán triệu chứng Đi tới Bước 11. Kiểm tra và sửa chữa
động cơ (những) phần bị hỏng
1) Kiểm tra và sửa chữa.  (Trang 1A-21) hóc, và đến Bước 11.

Kiểm tra và sửa chữa đã hoàn tất chưa?


9 Khắc phục sự cố cho DTC Đi tới Bước 11. Kiểm tra và sửa chữa
1) Kiểm tra và sửa chữa theo khắc phục sự cố DTC có thể (những) phần bị hỏng
áp dụng.  (Trang 1A-21) hóc, và đến Bước 11.

Kiểm tra và sửa chữa đã hoàn tất chưa?


9A-52 Hệ thống điện:

A-5 Động cơ và sơ đồ mạch hệ thống điều khiển A/C


AENGL10A910E007

Hộp
41 CPRSR 42 FI
rơ-le 13 IG COIL J/B
10A 15A 15A

E336 12
YEL YEL
E221 1 4
1
Rơ-le
chính

3 5
LT BLU PNK BLU
B
W/S W/S W/S
2
W/S

BLU BLU BLU


W/S
E229 3 1 E227 4 1
BLU
C123 1
rơ-le rơ-le Van xả
máy nén WHT BLU BLU BLU bộ
4 2 3 2 hấp thụ
hơi xăng
YEL
2
GRY W/S BLU/BLK
E01 48 49 54 6 56 55 C01 40

ECM
WHT PNK
E371 13 E387 5
C343 L371
WHT PNK C01 52 7 18 37 49 19 16 38
L389 2
R151 YEL/GRN YEL/BLK
BLU
PNK

R101 3
GRN/WHT

và P
máy đo
4
RED BLU RED/BLU BRN YEL

BLK
C141 1
BLU
C42 3 4 2 1 C56 3 4 2 1
máy nén

HO2S-1 HO2S-2
1
BLK

14
IFL10C910936-02
Hệ thống điện: 9A-53

Hộp
45 RDTR 46 CDSR rơ-le
30A 30A

W/S W/S W/S


1 4

BLU GRY BLU YEL


BLU E222 1 3 E223 1 5
E371 20
C343
BLU
W/S W/S W/S
2
2 4 3 4
BLU BLU BLU BLU
C91 1 C92 1 C93 1 C94 1 Rơ-le
BLU/RED
Rơ-le
RED
số 1 số 2

BR R
LT GRN GRY
Số 1 2 Số 2 2 Số 3 2 Số 4 2 Lg G
Mô tơ Mô tơ
BLU/YEL BLU/WHT BLU/RED LT GRN/BLK "A-4" quạt phụ
"A-4"
C01 11 12 10 22 E01 46 47

ECM

C01 1 13 20 45 25 36 2 39 6 E01 14 17 8

WHT BLU LT GRN GRY/BLU BLK/YEL GRY/BLU GRY/RED RED/BLK GRY/BLU PNK GRN GRY

C39 2 C38 1 C36 1 3 E36 3 2

Cảm biến
IAT

C37 1
Cảm biến 1 2
2 Cảm biến 1
ECT MAP
Cảm biến
GRY/BLU GRY/BLU GRY/BLU
áp suất
môi chất
Cảmbiến 2 làm lạnh
kíchnổ
IEL10B910930-01
9A-54 Hệ thống điện:

A Không có điều khiển hành trình


B Có điều khiển hành trình

J/B 33 CRUISE 18 STOP


Công tắc lái 7,5A 10A
(Công tắc điều khiển hành trình)
E337 6 5

Model khởi động xe


LT GRN PNK không cần chìa khóa
ON/OFF CANCEL SET/ RESUME/
COAST ACCEL
A 3
E181 4 B 2
S62 6 5 Rơ-le điều khiển
Hộp rơ-le mô tơ khởi động
Công tắc "A-1" "A-1"
Cuộn đèn phanh
tiếp xúc Lg G

S173 6 5
3 1
G371
B
BEG LT GRN YEL LT GRN GRN
E337 4
G334 5 6
J/B
E382
E336 4
G
BEG LT GRN BLU GRN

E01 23 30 39 28 52 16

B
ECM

E01 40 C01 4 E01 2 1 C01 32 33 34 35

(CAN)
GRY BLU WHT RED GRN/YEL GRN/WHT BRN LT GRN

B W R GY GW B Lg

Máy phát điện Cuộn đánh Cuộn đánh Cuộn đánh Cuộn đánh
ABS
"A-2" Cont.M lửa số 1 lửa số 2 lửa số 3 lửa số 4
"A-3" "A-3" "A-3" "A-3"
E185 1 "A-9","F-2"

Công tắc
bộ trợ
lực phanh

Model A/T
IGL10A910908-02

You might also like