You are on page 1of 18

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

KHOA AN TOÀN THÔNG TIN

HỌC PHẦN: THỰC TẬP CƠ SỞ


BÁO CÁO BÀI THỰC HÀNH SỐ 7:
Cài đặt, cấu hình VPN Server

Họ và tên sinh viên: Chu Văn Phúc


Mã số sinh viên: B20DCAT140
Lớp: D20CQAT04-B
Họ và tên giảng viên: Nguyễn Ngọc Điệp

Hà Nội: 03/2023
Mục lục
1. Mục đích:...................................................................................................................2
2. Nội dung thực hành:..................................................................................................2
2.1. Tìm hiểu lý thuyết:..............................................................................................2
a. Tìm hiểu khái quát về VPN, các mô hình VPN và ứng dụng của VPN..........2
b. Tìm hiểu về các giao thức tạo đường hầm cho VPN: PPTP, L2TP, L2F,
MPLS.......................................................................................................................... 3
c. Các giao thức bảo mật cho VPN: IPSec, SSL/TLS...........................................4
d. Tìm hiểu về SoftEther VPN:..............................................................................4
e. Một số tài liệu tham khảo:..................................................................................5
2.2. Chuẩn bị môi trường, công cụ:..........................................................................5
2.3. Các bước thực hiện:............................................................................................5
 Bước 1: Chuẩn bị các máy tính như mô tả trong mục 2.2. Máy Windows được
đổi tên thành ChuVanPhuc_B20DCAT140-VPNClient và máy cài VPN server thành
ChuVanPhuc_B20DCAT140-VPNServer. Các máy có địa chỉ IP và kết nối mạng
LAN............................................................................................................................ 5
 Bước 2: Tải SoftEther VPN server tại https://www.softether.org/5-download. Cài
đặt và cấu hình VPN server theo hướng dẫn sau:........................................................7
 Bước 3: Tải SoftEther VPN client cho Windows tại https://www.softether.org/5-
download. Cài đặt VPN client...................................................................................12
 Bước 4: Tạo và kiểm tra kết nối VPN.................................................................13
2.4. Kết quả cần đạt:................................................................................................16
3. Các yêu cầu với báo cáo bài thực hành:................................................................16

1
1. Mục đích:
 Tìm hiểu về mạng riêng ảo (VPN-Virtual Private Network), kiến trúc và hoạt
động của mạng riêng ảo.
 Luyện tập kỹ năng cài đặt, cấu hình và vận hành máy chủ mạng riêng ảo (VPN
server).
2. Nội dung thực hành:
2.1. Tìm hiểu lý thuyết:
a. Tìm hiểu khái quát về VPN, các mô hình VPN và ứng dụng của VPN.
 Khái quát về VPN:
o VPN (Virtual Private Network) là một công nghệ cho phép kết nối các thiết
bị máy tính, điện thoại di động và các thiết bị khác với mạng Internet thông
qua một kênh riêng tư, bảo mật và mã hóa.
o Khi sử dụng VPN, tất cả dữ liệu đi qua kênh kết nối được mã hóa, bảo vệ
khỏi các mối đe dọa an ninh như tin tặc, gián điệp hoặc các nhà cung cấp
dịch vụ internet (ISP) đang theo dõi hoạt động của bạn trên mạng. Điều này
giúp tăng cường độ bảo mật và sự riêng tư của dữ liệu.
o Ngoài ra, VPN cũng cho phép truy cập các tài nguyên mạng từ xa như truy
cập vào các trang web bị chặn, mạng nội bộ của công ty hoặc các ứng dụng
được giới hạn vị trí địa lý. Điều này giúp người dùng truy cập vào các tài
nguyên mạng từ xa một cách dễ dàng, an toàn và bảo mật.
o Tuy nhiên, sử dụng VPN cũng có những hạn chế, ví dụ như tốc độ truy cập
có thể bị giảm do quá trình mã hóa dữ liệu, nếu sử dụng dịch vụ VPN miễn
phí thì có nguy cơ bị theo dõi và thu thập thông tin bởi nhà cung cấp dịch
vụ. Ngoài ra, VPN không thể bảo vệ hoàn toàn khỏi các mối đe dọa an ninh
khác như virus hoặc phần mềm độc hại.
 Các mô hình VPN:
o Remote Access VPN: Mô hình này cho phép người dùng kết nối đến mạng
nội bộ từ xa thông qua Internet. Người dùng sử dụng một phần mềm VPN
để thiết lập kết nối với máy chủ VPN trên mạng nội bộ. Sau đó, họ có thể
truy cập các tài nguyên mạng như tệp chia sẻ, ứng dụng nội bộ hoặc máy in
mà họ không thể truy cập thông qua Internet công cộng.
o Site-to-Site VPN: Mô hình này cho phép kết nối giữa hai mạng khác nhau,
ví dụ như một chi nhánh của công ty và trung tâm dữ liệu của công ty,
thông qua Internet. Một máy chủ VPN được cấu hình trên mỗi mạng và các
kết nối được thiết lập giữa các máy chủ này. Các tài nguyên mạng trên mỗi
mạng có thể được truy cập thông qua kết nối VPN.
o Client-to-Site VPN: Mô hình này là sự kết hợp của Remote Access VPN và
Site-to-Site VPN. Nó cho phép người dùng từ xa kết nối đến mạng nội bộ
của công ty thông qua Internet và truy cập các tài nguyên mạng như trong

2
Remote Access VPN. Tuy nhiên, nó cũng cho phép kết nối giữa một mạng
khác và mạng nội bộ của công ty, như trong Site-to-Site VPN.
 Ứng dụng của VPN:
o Bảo mật và riêng tư: VPN cho phép mã hóa các dữ liệu của bạn khi truyền
qua mạng, ngăn chặn các hacker, tin tặc hoặc ISP từ việc theo dõi và đánh
cắp thông tin cá nhân của bạn.
o Truy cập vào nội dung bị chặn: VPN giúp bạn truy cập vào các trang web
hoặc dịch vụ mà bị chặn trong vùng địa lý của bạn. Ví dụ: nếu một trang
web hoặc dịch vụ bị chặn trong quốc gia của bạn, bạn có thể sử dụng VPN
để kết nối đến một máy chủ ở quốc gia khác và truy cập vào nó.
o Truy cập vào tài nguyên mạng từ xa: VPN cho phép bạn truy cập vào các
tài nguyên mạng từ xa của công ty hoặc tổ chức mà không cần có mặt trực
tiếp tại đó. Ví dụ: bạn có thể kết nối đến VPN của công ty và truy cập vào
các tệp chia sẻ hoặc ứng dụng nội bộ mà không cần phải có mặt trong văn
phòng.
o Truy cập an toàn vào Wi-Fi công cộng: VPN giúp bảo vệ dữ liệu của bạn
khỏi các mối đe dọa an ninh khi sử dụng Wi-Fi công cộng, nhưng tốc độ
kết nối có thể bị giảm.
o Truy cập vào các trang web và dịch vụ đòi hỏi địa chỉ IP đặc biệt: VPN cho
phép bạn đổi địa chỉ IP của mình sang địa chỉ IP của một quốc gia hoặc
vùng đặc biệt, giúp bạn truy cập vào các trang web hoặc dịch vụ yêu cầu
địa chỉ IP đặc biệt để truy cập.
b. Tìm hiểu về các giao thức tạo đường hầm cho VPN: PPTP, L2TP, L2F,
MPLS...
 PPTP:
o PPTP là từ viết tắt của Point-to-Point Tunneling Protocol (giao thức tạo
đường hầm điểm nối điểm). Giống như tên gọi của mình, mạng riêng ảo
PPTP tạo một đường hầm cho dữ liệu đi qua. Quả là một cái tên khá dài
cho mạng VPN được sử dụng nhiều nhất. Người dùng sẽ kết nối đến mạng
PPTP VPN bằng đường truyền Internet sẵn có của họ. Loại mạng riêng ảo
này phù hợp cho cả doanh nghiệp và người dùng cá nhân. Để truy cập vào
mạng PPTP, người dùng sẽ phải đăng nhập bằng mật khẩu. Sở dĩ nói PPTP
phù hợp với cả 2 đối tượng trên là vì nó hoàn toàn miễn phí, bạn không cần
cài đặt chương trình khi sử dụng, và các tính năng của dịch vụ này thường
được bán dưới dạng phần mềm add on với giá rất rẻ. PPTP được ưa chuộng
cũng vì khả năng tương thích với cả 3 hệ điều hành Windows, Mac OS, và
Linux.
o Bên cạnh rất nhiều ưu điểm, PPTP có một nhược điểm là nó không sử dụng
bộ mã hóa. Trong khi mọi người sử dụng mạng VPN chính vì tính năng đó.

3
Một điểm trừ khác của PPTP là nó sử dụng giao thức PPP để bảo mật
đường truyền.
 L2TP:
o L2TP, Layer 2 Tunneling Protocol (giao thức đường hầm lớp 2), là mạng
riêng ảo được phát triển bởi Microsoft và Cisco. L2TP là mạng VPN
thường được kết hợp với một giao thức VPN khác để thiết lập một kết nối
an toàn hơn. Mạng L2TP hình thành một đường hầm giữa 2 điểm kết nối
L2TP, đồng thời một mạng VPN khác (chẳng hạn như giao thức IPSec) sẽ
đảm nhận vai trò mã hóa dữ liệu và chú trọng vào việc đảm bảo an toàn cho
các thông tin truyền qua đường hầm.
o Điểm giống nhau giữa L2TP và PPTP là chúng đều không sử dụng bộ mã
hóa mà dựa vào giao thức PPP để bảo mật dữ liệu. Tuy nhiên, L2TP vẫn
đảm bảo được tính nhất quát và sự an toàn của dữ liệu, trong khi PPTP thì
không.
c. Các giao thức bảo mật cho VPN: IPSec, SSL/TLS.
 IPSec:
o IPSec là từ viết tắt của thuật ngữ Internet Protocol Security (Giao thức bảo
mật Internet). IPSec là một giao thức VPN được dùng để đảm bảo an toàn
cho việc truyền dữ liệu qua mạng IP. Một đường hầm thiết lập từ xa cho
phép người dùng truy caập đến vị trí trung tâm. Giao thức IPSec bảo vệ
đường truyền bằng cách xác minh từng phiên và mã hóa riêng rẽ các gói dữ
liệu trong suốt đường truyền. IPSec hoạt động theo 2 chế độ là chế độ vận
chuyển và chế độ đường hầm. Cả 2 chế độ đều có cùng tác dụng là bảo vệ
dữ liệu trong quá trình chuyển giao giữa 2 mạng lưới. Ở chế độ vận chuyển,
thông tin trong gói dữ liệu sẽ được mã hóa. Còn ở chế độ đường hầm, toàn
bộ gói dữ liệu đều được mã hóa. Lợi ích của việc sử dụng giao thức IPSec
là hỗ trợ các giao thức khác trong việc tăng cường độ an toàn và bảo mật.
o Mặc dù IPSec là một giao thức rất hữu dụng, nhưng nhược điểm lớn nhất
của nó là người dùng phải mất nhiều thời gian chờ đợi cho quá trình cài đặt
chương trình hoàn tất mới có thể bắt đầu sử dụng.
 SSL/TLS:
o SSL là từ viết tắt của Secure Socket Layer (Tẩng ổ bảo mật), và TLS là từ
viết tắt của Transport Layer Security (Bảo mật lớp vận chuyển). Cả 2 được
kết hợp lại thành một giao thức dùng để xây dựng kết nối VPN. Đây là một
mạng VPN trong đó trình duyệt web đóng vai trò máy khách và người dùng
chỉ được truy cập một số ứng dụng nhất định, thay vì toàn bộ mạng lưới.
Giao thức SSL và TLS chủ yếu được dùng trong các trang web bán hàng
online và bởi các nhà cung cấp dịch vụ. Mạng VPN SSL và TLS sẽ đảm
bảo các phiên truy cập an toàn từ trình duyệt của người dùng đến máy chủ

4
của ứng dụng. Nguyên nhân là do trình duyệt web dễ dàng chuyển sang
SSL và người sử dụng không cần phải làm gì cả. Trình duyệt web luôn
tương thích với SSL và TLS. Các kết nối SSL sẽ có đường link bắt đầu
bằng https thay vì http.
d. Tìm hiểu về SoftEther VPN:
 SoftEther VPN là một phần mềm VPN mã nguồn mở miễn phí và dễ sử dụng
được phát triển bởi SoftEther Corporation. Nó hỗ trợ hầu hết các hệ điều hành,
bao gồm Windows, Linux, macOS, FreeBSD và Solaris.
 Một số tính năng nổi bật của SoftEther VPN bao gồm:
o Hỗ trợ nhiều giao thức VPN: SoftEther VPN hỗ trợ nhiều giao thức VPN,
bao gồm SSL-VPN, L2TP/IPsec, OpenVPN và Microsoft SSTP.
o Tốc độ cao và ổn định: SoftEther VPN có tốc độ cao và ổn định, cho phép
bạn truy cập vào các tài nguyên mạng từ xa một cách nhanh chóng và hiệu
quả.
o Khả năng mở rộng: SoftEther VPN có thể mở rộng để hỗ trợ hàng nghìn kết
nối VPN cùng một lúc.
o Hỗ trợ cho nhiều nền tảng: SoftEther VPN hỗ trợ hầu hết các nền tảng máy
tính và thiết bị di động, bao gồm Windows, macOS, Linux, iOS và
Android.
o Cấu hình dễ dàng: SoftEther VPN có giao diện đồ họa thân thiện và hướng
dẫn cài đặt chi tiết, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và sử dụng phần
mềm.
o Miễn phí và mã nguồn mở: SoftEther VPN là một phần mềm VPN miễn
phí và mã nguồn mở, cho phép các nhà phát triển có thể tùy chỉnh và phát
triển phần mềm dựa trên nhu cầu của họ.
 Tóm lại, SoftEther VPN là một phần mềm VPN tuyệt vời cho các tổ chức và cá
nhân muốn sử dụng một giải pháp VPN mạnh mẽ, linh hoạt và miễn phí.
e. Một số tài liệu tham khảo:
o https://vncoder.vn/tin-tuc/cong-nghe/tong-quan-ve-vpn
o https://br.atsit.in/vi/?p=54681
o https://www.hocviendaotao.com/2013/03/giao-thuc-ipsec.html
o https://datatracker.ietf.org/doc/html/rfc8446
o https://www.softether.org/4-docs
2.2. Chuẩn bị môi trường, công cụ:
 01 máy tính (máy thật hoặc máy ảo) chạy Linux với RAM tối thiểu 2GB,
10GB đĩa cứng có kết nối mạng (LAN hoặc Internet) để cài đặt VPN server.
 01 máy tính (máy thật hoặc máy ảo) chạy MS Windows để cài đặt VPN client
2.3. Các bước thực hiện:

5
 Bước 1: Chuẩn bị các máy tính như mô tả trong mục 2.2. Máy Windows được
đổi tên thành ChuVanPhuc_B20DCAT140-VPNClient và máy cài VPN server
thành ChuVanPhuc_B20DCAT140-VPNServer. Các máy có địa chỉ IP và kết
nối mạng LAN.

6
 Bước 2: Tải SoftEther VPN server tại https://www.softether.org/5-download.
Cài đặt và cấu hình VPN server theo hướng dẫn sau:

o Giải nén file cài đặt bằng lệnh tar -vxzf <tên file vpn server>

7
o Chuyển vào thư mục VPN server: cd vpnserver
o Biên dịch và cài đặt: make (lưu ý hệ thống phải có sẵn trình biên dịch gcc)

8
o Khởi động máy chủ VPN: sudo ./vpnserver start

9
o Chạy tiện ích quản trị VPN Server: ./vpncmd (chọn chức năng số 1 và gõ
Enter 2 lần để vào giao diện quản trị). Tạo Virtual Hub và tài khoản người
dùng VPN trong giao diện quản trị:

 Tạo 1 Virtual Hub mới: HubCreate B20DCAT140, PASSWORD:


password

10
 Chọn Virtual Hub đã tạo: Hub B20DCAT140

 Tạo 1 người dùng VPN mới: UserCreate B20DCAT140-ChuVanPhuc


/GROUP:none /REALNAME:Chu Van Phuc /NOTE:none

11
 Đặt mật khẩu cho người dùng: UserPasswordSet B20DCAT140,
PASSWORD: password

o Gõ exit để thoát khỏi tiện ích quản trị VPN Server

 Bước 3: Tải SoftEther VPN client cho Windows tại


https://www.softether.org/5-download. Cài đặt VPN client.

12
 Bước 4: Tạo và kiểm tra kết nối VPN.

13
o Từ giao diện SoftEther VPN Client Manager, tạo 1 kết nối mới (Add New
Connection) với địa chỉ IP của máy chủ VPN, tên Virtual Hub, tên và mật
khẩu người dùng. Đặt tên kết nối là B20DCAT140-ChuVanPhuc

14
o Thử kết nối: Nếu thành công sẽ báo connected.

15
o Kiểm tra kết nối bên máy chủ: Chuyển sang máy chủ VPN, mở 1 terminal
mới chuyển đến thư mục vpnserver/server_log để kiểm tra log trên VPN
server: sudo grep B20DCAT140; vpnserver/server_log/*.log
o Hiển thị các dòng log có liên quan đến B20DCAT140;

16
o cat vpn_20230302 | grep B20DCAT140

2.4. Kết quả cần đạt:


 Cài đặt thành công VPN server và VPN client.
 Tạo Virtual Hub, tài khoản người dùng VPN trên máy chủ VPN.
 Tạo kết nối và kết nối thành công đến máy chủ (có ảnh chụp màn hình minh
chứng bên máy khách và log bên máy chủ).
3. Các yêu cầu với báo cáo bài thực hành:
Báo cáo bài thực hành cần có đầy đủ các nội dung/thành phần sau:
 Trang bìa (ghi rõ môn học, bài thực hành, mã sv và họ và tên).
 Giới thiệu vắn tắt về VPN và các công nghệ nền tảng của VPN (1-2 trang)
 Giới thiệu vắn tắt về các phần mềm cho phép tạo VPN và bộ phần mềm
SoftEther VPN
 Các ảnh chụp màn hình quá trình cài đặt, cấu hình và kết nối thực hiện ở mục
2.3.
 Bài nộp ở dạng file pdf, tên file ví dụ như: Bài thực hành 6_Họ tên_Mã sinh
viên.pdf

17

You might also like