Professional Documents
Culture Documents
Phi Luu Kho 116109
Phi Luu Kho 116109
STT TÊN HÀNG HÓA, DỊCH VỤ ĐƠN VỊ TÍNH SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
(No.) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit Price) (Amount)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (4) x (5)
1 Phí bốc xếp kiểm hóa hàng kho CFS - TẤN 1 36.363,64 36.364,00
WHSU6206757 - OKS/IND/230719
2 Phí lưu kho từ 4->6 ngày - WHSU6206757 - TẤN 3 10.909,09 32.727,00
OKS/IND/230719 (1,00 x 3.00)
3 Phí lưu kho từ 7->11 ngày - WHSU6206757 - TẤN 5 21.818,18 109.091,00
OKS/IND/230719 (1,00 x 5.00)
4 Phí lưu kho từ 12-> ... ngày - WHSU6206757 - TẤN 3 43.636,36 130.909,00
OKS/IND/230719 (1,00 x 3.00)
Để lấy hóa đơn điện tử, xin vui lòng truy cập: https://tancangwarehousing-tt78.vnpt-invoice.com.vn - Mã tra cứu: PTT2310241311
Tiếp theo trang trước - trang 1/1