Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Đối Tượng Nghe 22
Danh Sách Đối Tượng Nghe 22
Bộ phận: ……………………..
DANH SÁCH
Nội dung: ..........................................................................................................................
…………..……………..……………………………………………………………..
…………..…………………….……………………………………………………..
Thời gian: .........................................................................................................................
Địa điểm: ..........................................................................................................................
TT Họ và tên
1 Nguyễn Đình Thắng
2 Đỗ Thị Liên
3 Nguyễn Thị Thu Thắm
4 Nguyễn Bá Dậu
5 Lương Thị Nhung
6 Nguyễn Duy Nhuận
7 Trương Đình Hữu
8 Mai Đức Toàn
9 Nguyễn Đình Chín
10 Nguyễn Thị Thảo
11 Nguyễn Văn Sỹ
12 Lê Văn Hưng
13 Nguyễn Văn Hùng
14 Lại Hữu Hào
15 Phạm Công Danh
16 Nguyen Trường Son
17 Đỗ Văn Trọng
18 Trần Thị Huệ
19 Bùi Thị Thuyết
20 Nguyễn Thị Nhương
21 Lại Đức Tuấn
22 Lê Viết Ngấn
23 Nguyễn Bảo Hạnh
24 Phạm Thị Hải
TT Họ và tên
25 Nguyễn Thị Miên
26 Lê Thành Trung
27 Đoàn Văn Lượng
28 Nguyễn Thị Huyền
29 Phan Thị Thắm
30 Cao Thị Cúc
31 Đỗ Thị Trà
32 Khiếu Thị Len
33 Nguyễn Thị Mịch
34 Bùi Văn Tú
35 Nguyễn Văn Bách
36 Nguyễn Toàn Thắng
37 Phạm Thị Hương
38 Trần Tùng Lâm
39 Nguyễn Thị Hiên
40 Nguyễn Mạnh Tùng
41
Phạm Minh Thanh
42
Đỗ Thị Liên
43
Đặng Văn Long
44
Hồ Thị Hường
45
Đỗ Trung Anh
46
Bùi Xuân Điền
47
Trần Thị Dịu
48 Bùi Thị Chi
49 Trần Trọng Bình
50 Đào Thị Vui
51 Nguyễn Thị Bích Hợp
52 Phạm Thị Dung
53 Bùi Đức Phú
54 Đặng Thị Minh Huệ
55 Phan Thị Là
56 Diệp Văn Ruân
TT Họ và tên
57 Đỗ Ngọc Cầm
58 Trương Thị Hiền
59 Vũ Thị Thắm
60 Trần Thị Nhuận
61 Nguyễn Minh Toàn
62 Lại Quỳnh Trâm
63 Phạm Đình Hùng
64 Nguyễn Văn Mẽ
65 Bùi Ngọc Khanh
66 Đoàn Thị Hiệp
67 Lương Thị Tuyết Nhung
68 Nguyễn Thị Lan
69 Phạm Như Bích
70 Phạm Tâm Long
71 Trần Minh Quý
72 Đặng Thị Phương Anh
73 Vũ Văn Năng
74 Nguyễn Thị Len
Người lập
Mẫu số C40b-HD
(Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC
Ngày 30/6/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
DANH SÁCH
.........................................................................................
………………………………………………………..
……………………………………………………..
.........................................................................................
.........................................................................................
…………….
Ngày tháng năm 2022
XÁC NHẬN CỦA ĐƠN VỊ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74