You are on page 1of 52

BỊ HƯ

break break

down down
đột
nhập

break break

in in
chia
tay

break break

up up
nuôi
nấng

bring BRING

S.O S.O
UP up
THỰC
HIỆN

CARRY CARRY

OUT OUT
ĐỀ CẬP

BRING BRING

S.T S.T
UP UP
THEO/
BẮT KỊP

CATCH CATCH

UP UP
WITH WITH
ĐỐI
MẶT
VỚI

COME COME

UP UP
AGAINST AGAINST
TIN CẬY

COUNT COUNT

ON ON
cắt
giảm

cut cut

down down
on ON
bỏ đi cái
gì đó

do do

away do away
with with
ghé qua

drop drop

by by
thả ai
đó
xuống
xe

drop drop

S.O S.O
OFF OFF
CÓ KẾT
CỤC

END END

UP UP
SUY RA

FIGURE FIGURE

OUT OUT
TÌM RA

FIND FIND

OUT OUT
HÒA
HỢP

GET GET

ALONG ALONG
WITH WITH
BỎ CÁI
GÌ ĐÓ

GET GET

RID OF RID OF
S.T S.T
TỪ BỎ

GIVE GIVE

UP UP
REO/
NỔ

GO GO

OFF OFF
TIẾP
TỤC

GO GO

ON ON
LÀM AI
ĐÓ
THẤT
VỌNG

LET LET

S.B S.B
DOWN DOWN
chăm
sóc

look look

after after
nhìn cái
gì đó

look look

at at
sth sth
khinh
thường

look look

down down
on on
tìm
kiếm

look look

for for
bịa
đặt

make make

sth sth
up up
quyết
định

make make

up one’s up one’s
mind mind
đón
ai đó

pick pick

s.b s.b
up up
trì
hoãn

put put

off off
nghiên
cứu

look look

into into
tra
(từ điển
danh bạ)

look look

up up
kính
trọng,
ngưỡng
mộ

look look

up to up to
chịu
đựng

put put

up up
with with
vô tình
gặp

run run

into into
hết
gì đó

run run

out of out of
ổn định
cuộc
sống tại
một chỗ
nào đó

settle settle

down down
khoe
khoang

show show

off off
xuất
hiện

show show

up up
chậm
lại

slow slow

down down
tăng
tốc

speed speed

up up
viết tắt
cho chữ
gì đó

stand stand

for for
cất cánh,
trở nên
thịnh hành
được ưa
chuộng

take take

off off
bắt đầu
làm một
hoạt
động mới

take take

up up
dụ ai
làm cái
gì đó

talk talk

s.b s.b
into into
sth sth
la rầy
ai đó

tell tell

s.b s.b
off off
vặn nhỏ
lại

turn turn

down down
tắt

turn turn

off off
mở

turn turn

on on
từ chối

turn turn

s.b s.b
down down
mòn/
làm mòn

wear wear

out out
tập thể
dục/
có kết
quả tốt

work work

out out

You might also like