Professional Documents
Culture Documents
KIỂM TRA KANJI N4 BÀI 9
KIỂM TRA KANJI N4 BÀI 9
PHẦN 2:
1. 科
1. KHÓA
2. LIỆU
3. KHOA
4. HIỆU
2. 内
1. NỘI
2. HÀN
3. NHỤC
4. NGƯU
3. 首
1. THỤ
2. THỦ
3. BÁCH
4. BẠCH
4. 心
1. PHỐI
2. THIẾT
3. THẤT
4. TÂM
5. 薬
1. NHẠC
2. TÁ
3. DƯỢC
4. THUỐC
6. 病
1. VIỆN
2. HOẠN
3. CAN
4. BỆNH
7. 顔
1. DUNG
2. NHAN
3. NHÃN
4. NHẠN
8. 声
1. QUẢNG
2. THANH
3. KHANG
4. THAN
9. 頭
1. ĐẨU
2. TẨU
3. ĐẦU
4. THÂU
10. 体
1. HƯU
2. THẾ
3. THÁI
4. THỂ
PHẦN 3
1. 内科
1. Khoa ngoại
2. Chỉnh hình
3. Khoa nội
4. Tiết niệu
2. 首相
1. Văn thư
2. Chính phủ
3. Thủ tướng
4. Bộ trưởng
3. 薬局
1. Cửa hàng
2. Hiệu thuốc
3. Tiệm sách
4. Siêu thị
4. 声調
1. Nhạc sĩ
2. Tiếng hát
3. Âm sắc
4. Thanh điệu
5. 音声
1. Sắc thái
2. Luận văn
3. Bài hát
4. Âm thanh
6. 内容
1. Nội dung
2. Âm thanh
3. Hình ảnh
4. Hình thức
7. 心
1. Trái tim
2. Bộ óc
3. Tầm vóc
4. Sức khỏe
8. 内
1. Bên phải
2. Bên trái
3. Bên dưới
4. Bên trong
9. 声
1. Khu vực
2. Tiếng
3. Mùi vị
4. Hình ảnh
10. 首
1. Tay
2. Mắt
3. Cổ
4. Đầu
11. 首都
1. Thành phố
2. Làng quê
3. Nông thôn
4. Thủ đô
12. 教科書
1. Sách khoa học
2. Truyện tranh
3. Tiểu thuyết
4. Sách giáo khoa
13. 薬品
1. Dược phẩm
2. Mỹ phẩm
3. Thực phẩm
4. Phế phẩm
14. 病院
1. Văn phòng
2. Bệnh viện
3. Bưu điện
4. Bảo tàng
15. 笑顔
1. Mặt cười
2. Hòa đồng
3. Vui vẻ
4. Nhiệt tình
PHẦN 1:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 1 1 3 4 2 4 2 2 1 1
Câu 11 12 13 14 15
ĐA 3 2 1 3 3
PHẦN 2:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 3 1 2 4 3 4 2 2 3 4
PHẦN 3:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA 3 3 2 4 4 1 1 4 2 3
Câu 11 12 13 14 15
ĐA 4 4 1 2 1