You are on page 1of 17

PHIẾU TÍNH GIÁ DỰ ÁN VALLEY PARK RESIDENCES - THUNG LŨNG THANH XUÂN

CSBH áp dụng từ ngày: 15/12/2023


I. THÔNG TIN NHÀ Ở
Mã Nhà ở BT42-08 Tự nhập
Diện tích đất (m2) 229,5 Tự nhập
Tổng diện tích sàn XD (m2) 254 Tự nhập
Phương án thanh toán Thanh toán vốn tự có theo tiến độ
II. THÔNG TIN GIÁ BÁN
1 Giá trị Nhà ở Niêm yết (Đã bao gồm VAT) 14,375,331,487 Tự nhập
- Giá trị nhà ở chưa VAT 13,068,483,170
2 Chiết Khấu, Khuyến mại (Được trừ vào Tiền đặt cọc thiện chí) 772,347,355
.) Chiết khấu theo CS ưu đãi Early bird, tỉ lệ: 3%
Giá trị chiết khấu 392,054,495
.) Chiết khấu TT bằng vốn tự có, tỉ lệ: 3%
Giá trị chiết khấu 380,292,860
3 Giá trị Nhà ở sau CK, KM có VAT, trong đó: 13,602,984,132
- Giá trị Nhà ở trước VAT 12,366,349,211
- Thuế VAT 10% 1,236,634,921
4 Ưu đãi theo CS hoàn thiện căn nhà ngày 15/10/2023
.) Chiết khấu hoàn thiện Nhà ở, tỉ lệ: 4%
Giá trị ưu đãi (Nhận tiền mặt theo quy định của CS) 491,845,433
III. CÁC ĐỢT THANH TOÁN

Đợt Tỷ lệ Số tiền thanh toán Tiến độ thanh toán Ngày Thanh toán

Ký Thỏa thuận nguyên tắc (“TTNT”)


Tiền thiện chí 300,000,000 12/29/2023
Khấu trừ vào giá trị đóng tiền Đợt 1
Số tiền thanh toán đã khấu trừ Tiền thiện chí.
Đợt 1 15% 1,740,447,620 Thanh toán trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày Ký TTNT; 1/2/2024
Ký Thỏa thuận dịch vụ ("TTDV")

Đợt 2 5% 680,149,207 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 1 3/2/2024

Đợt 3 5% 680,149,207 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 2 5/1/2024

Đợt 4 5% 680,149,207 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 3 6/30/2024

Đợt 5 5% 680,149,207 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 4 8/29/2024

Đợt 6 5% 680,149,207 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 5 10/28/2024

Đợt 7 5% 680,149,207 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 6 12/27/2024

Đợt 8 5% 680,149,207 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 7 2/25/2025

Đợt 9 10% 1,360,298,413 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 8 4/26/2025

Đợt 10 10% 1,360,298,413 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 9 6/25/2025

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 10 hoặc thời
Đợt 11 15% 2,040,447,620 8/24/2025
điểm thông báo bàn giao - mốc nào đến sớm hơn sẽ được áp dụng

Đợt 12 10% 1,360,298,413 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 11 9/23/2025

Thông báo Bàn giao GCNQSD đất, QSH Nhà ở và tài sản gắn liền
Đợt 13 5% 680,149,207
với đất

TỔNG 13,602,984,135 FALSE

Người lập
(Ghi rõ họ tên)
Kế toán Gía cuối cùng sau chiết khấu hoàn thiện nội thất 13,111,138,702

KH cần lưu ý:Đây chỉ là bảng kê tạm tính, số tiền thanh toán thực tế sẽ được thể hiện trong Thỏa thuận dịch vụ
Gía thanh toán theo
Diện tích đất Diện tích xây Gía trần Đơn giá
Mã căn tiến độ
m2 m2 vnđ vnđ/m2
vnđ
BT42-07 184.8 254 12,690,000,000 11,574,018,323 62,629,969
BT42-08 229.5 254 14,600,000,000 13,316,049,456 58,022,002
BT42-09 Đã bán #VALUE!
BT42-10 254.6 254 17,030,000,000 15,532,350,836 61,006,877

Gía thanh toán theo


Diện tích đất Diện tích xây Gía trần Đơn giá
Mã căn tiến độ
m2 m2 vnđ vnđ/m2
vnđ
BT42-07 184.8 254 12,538,605,226 11,435,937,484 61,882,779
BT42-08 229.5 254 14,375,331,487 13,111,138,702 57,129,145
BT42-09 Đã bán #VALUE!
BT42-10 254.6 254 17,030,000,000 15,532,350,836 61,006,877

151,394,774
224,668,513

Gía chính thức xin Mức giảm từ giá


Diện tích đất Diện tích xây Gía trần ban đầu
Mã căn giảm từ Chủ đầu tư ban đầu
m2 m2 (1)
(2) (3)=(1)-(2)
BT42-07 184.8 254 12,690,000,000 12,538,605,226 151,394,774
BT42-08 229.5 254 14,600,000,000 14,375,331,487 224,668,513

Gía công bố ban


Phiếu tính giá tính
Chú thích đầu trên bảng
trên giá này
hàng
Gía sau chiết khấu

11,324,018,323 1,365,981,677 1,315,981,677 11,299,018,323


13,066,049,456 1,533,950,544 1,483,950,544 13,041,049,456
- 250,000,000 250,000,000
15,282,350,836 1,747,649,164

Gía sau chiết khấu

11,185,937,484 1,352,667,742 136,919,160


12,861,138,702 1,514,192,785 70,089,246
- 250,000,000 250,000,000
15,282,350,836 1,747,649,164

Gía cuối cùng


Gía sau thanh toán
Gía vay ngân hàng phương án vay
theo tiến độ
ngân hàng
11,864,940,162 12,196,643,264 11,754,372,461
13,602,984,135 13,983,276,994 13,476,219,847

Đã trừ chiết khấu


Gía vay trừ chiết
Early Bird 3%, chiết
Đã trừ chiết khấu Early khấu Early Bird 3%
khấu thanh toán theo
Bird 3% (chưa trừ 4% và trừ chiết khấu
tiến độ 3% (chưa trừ
hoàn thiện nội thất) hoàn thiện nội thất
4% hoàn thiện nội
4%
thất)
Chiết khấu
Gía sau chiết khấu Gía cuối cùng
25 tr

11,324,018,323 25,000,000 11,299,018,323


13,066,049,456 25,000,000 13,041,049,456
PHIẾU TÍNH GIÁ TẠM TÍNH DỰ ÁN VALLEY PARK RESIDENCES - THUNG LŨNGTHANH XUÂN
CSBH áp dụng từ ngày: 15/10/2023
I. THÔNG TIN NHÀ Ở
Mã Nhà Ở
Diện tích đất (m2)
Tổng diện tích sàn XD (m2)
Phương án thanh toán
II. THÔNG TIN GIÁ BÁN
1 Giá trị Nhà ở Niêm yết (Đã bao gồm VAT)
- Giá trị Nhà ở chưa VAT
2 Chiết Khấu, Khuyến mại
.) Chiết khấu theo CS ưu đãi Early bird, tỉ lệ:
Giá trị chiết khấu
.) Chiết khấu TT bằng vốn tự có, tỉ lệ:
Giá trị chiết khấu
.) Chiết khấu thanh toán sớm 95%
Giá trị chiết khấu
3 Giá trị Nhà ở sau CK, KM có VAT, trong đó:
- Giá trị Nhà ở trước VAT
- Thuế VAT 10%
4 Ưu đãi theo CS hoàn thiện căn nhà ngày 15/10/2023
.) Chiết khấu hoàn thiện Nhà ở, tỉ lệ:
Giá trị ưu đãi (Nhận tiền mặt theo quy định của CS)
III. CÁC ĐỢT THANH TOÁN

Đợt Tỷ lệ Số tiền thanh toán

Tiền thiện chí 300,000,000

Đợt 1 15% 1,830,322,500

Đợt 2 5% 710,107,500

Đợt 3 5% 710,107,500

Đợt 4 5% 710,107,500

Đợt 5 5% 710,107,500

Đợt 6 5% 710,107,500

Đợt 7 5% 710,107,500

Đợt 8 5% 710,107,500

Đợt 9 10% 1,420,215,000

Đợt 10 10% 1,420,215,000

Đợt 11 15% 2,130,322,500


Đợt 12 10% 1,420,215,000

Đợt 13 5% 710,107,500

TỔNG 14,202,150,000

Người lập
Kế toán
(Ghi rõ họ tên)

KH cần lưu ý:Đây chỉ là bảng kê tạm tính, số tiền thanh toán thực tế sẽ được thể hiện trong Thỏa thuận dịch vụ

Số tiền cần TT khi ký TTDV: 13,192,042,500


Y PARK RESIDENCES - THUNG LŨNGTHANH XUÂN
15/10/2023

BT44-05 Tự nhập
216,6 Tự nhập
253,89 Tự nhập
Thanh toán sớm 95%

16,500,000,000 Tự nhập
15,000,000,000
2,297,850,000
3%
450,000,000
3%
436,500,000
10%
1,411,350,000
14,202,150,000
12,911,045,455
1,420,215,000

4%
508,086,000

Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán

Ký Thỏa thuận nguyên tắc (“TTNT”)


11/1/2023
Khấu trừ vào giá trị đóng tiền Đợt 1
Số tiền thanh toán đã khấu trừ Tiền thiện chí.
Thanh toán trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày Ký TTNT; 11/10/2023
Ký Thỏa thuận dịch vụ ("TTDV")

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023


Theo Tiến độ thanh toán đợt 1 11/10/2023

Thông báo Bàn giao GCNQSD đất, QSH Nhà ở và tài sản gắn liền với
đất

TRUE

Khách hàng
(Ghi rõ họ tên)

sẽ được thể hiện trong Thỏa thuận dịch vụ


PHIẾU TÍNH GIÁ TẠM TÍNH DỰ ÁN VALLEY PARK RESIDENCES - THUNG LŨNG THANH XUÂN
CSBH áp dụng từ ngày: 15/12/2023
I. THÔNG TIN NHÀ Ở
Mã Nhà Ở BT42-07 Tự nhập
Diện tích đất (m2) 184.8 Tự nhập
Tổng diện tích sàn XD (m2) 253 Tự nhập
Phương án thanh toán Vay NH
II. THÔNG TIN GIÁ BÁN
1 Giá trị Nhà Ở Niêm yết (Đã bao gồm VAT) 12,538,605,226 Tự nhập

- Giá trị Nhà ở chưa VAT 11,398,732,024


2 Chiết Khấu, Khuyến mại 341,961,961
.) Chiết khấu theo CS ưu đãi Early bird, tỉ lệ: 3%
Giá trị chiết khấu 341,961,961
3 Giá trị Nhà ở sau CK, KM có VAT, trong đó: 12,196,643,265
- Giá trị Nhà ở trước VAT 11,087,857,514
- Thuế VAT 10% 1,108,785,751
4 Ưu đãi theo CS hoàn thiện căn nhà ngày 15/10/2023
.) Chiết khấu hoàn thiện Nhà ở, tỉ lệ: 4%
Giá trị ưu đãi (Nhận tiền mặt theo quy định của CS) 442,270,803
III. CÁC ĐỢT THANH TOÁN
Tổng số tiền Khách hàng Ngân hàng
Đợt Tỷ lệ Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán
thanh toán thanh toán giải ngân
Ký Thỏa thuận nguyên tắc (“TTNT”)
Tiền thiện chí 300,000,000 300,000,000 12/29/2023
Khấu trừ vào giá trị đóng tiền Đợt 1
Số tiền thanh toán đã khấu trừ Tiền thiện chí.
Đợt 1 15% 1,529,496,490 1,529,496,490 Thanh toán trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày Ký TTNT; 1/2/2024
Ký Thỏa thuận dịch vụ ("TTDV")

Đợt 2 5% 609,832,163 609,832,163 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 1 3/2/2024

Đợt 3 5% 609,832,163 609,832,163 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 2 5/1/2024

Đợt 4 5% 609,832,163 609,832,163 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 3 5/31/2024

Đợt 5 65% 7,927,818,122 7,927,818,122 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB

Thông báo Bàn giao GCNQSD đất, QSH Nhà ở và tài sản gắn liền với
Đợt 6 5% 609,832,163 609,832,163
đất

TỔNG 12,196,643,264 3,658,992,979 8,537,650,285 FALSE

Người lập
(Ghi rõ họ tên)
Kế toán Gía cuối cùng sau chiết khấu hoàn thiện nội thất 11,754,372,461

KH cần lưu ý:Đây chỉ là bảng kê tạm tính, số tiền thanh toán thực tế sẽ được thể hiện trong Thỏa thuận dịch vụ
Trong trường hợp Khách hàng không có nhu cầu vay đến 65% giá trị căn hộ hoặc hồ sơ khách hàng không được phía Ngân hàng phê duyệt cho vay đến 65% giá trị căn hộ, khách hàng sẽ đóng tiền bằng vốn tự có để đảm bảo số tiền vốn tự có và vay Ngân hàng theo đúng tiến độ nêu tại đợt 3 của HĐMB và đạt 95% tổng giá trị căn hộ trước thời điểm bàn giao GSNQSD đất, QSH Nhà ở và tài sản gắn liền với đất.
PHIẾU TÍNH GIÁ TẠM TÍNH DỰ ÁN VALLEY PARK RESIDENCES - THUNG LŨNG
CSBH áp dụng từ ngày: 15/10/2023
I. THÔNG TIN NHÀ Ở
Mã Nhà Ở
Diện tích đất (m2)
Tổng diện tích sàn XD (m2)
Phương án thanh toán
II. THÔNG TIN GIÁ BÁN
1 Giá trị Nhà ở Niêm yết (Đã bao gồm VAT)
- Giá trị nhà ở chưa VAT
2 Chiết Khấu, Khuyến mại (Được trừ vào Tiền đặt cọc thiện chí)
.) Chiết khấu theo CS ưu đãi Early bird, tỉ lệ:
Giá trị chiết khấu
.) Chiết khấu TT bằng vốn tự có, tỉ lệ:
Giá trị chiết khấu
3 Giá trị Nhà ở sau CK, KM có VAT, trong đó:
- Giá trị Nhà ở trước VAT
- Thuế VAT 10%
4 Ưu đãi theo CS hoàn thiện căn nhà ngày 15/10/2023
.) Chiết khấu hoàn thiện Nhà ở, tỉ lệ:
Giá trị ưu đãi (Nhận tiền mặt theo quy định của CS)
III. CÁC ĐỢT THANH TOÁN

Đợt Tỷ lệ Số tiền thanh toán

Tiền thiện chí 300,000,000

Đợt 1 15% 2,042,025,000

Đợt 2 5% 780,675,000

Đợt 3 5% 780,675,000

Đợt 4 5% 780,675,000
Đợt 5 5% 780,675,000

Đợt 6 5% 780,675,000

Đợt 7 5% 780,675,000

Đợt 8 5% 780,675,000

Đợt 9 10% 1,561,350,000

Đợt 10 10% 1,561,350,000

Đợt 11 15% 2,342,025,000

Đợt 12 10% 1,561,350,000

Đợt 13 5% 780,675,000

TỔNG 15,613,500,000

Người lập Kiểm soát


(Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

KH cần lưu ý:Đây chỉ là bảng kê tạm tính, số tiền thanh toán thực tế sẽ được thể hiện trong Thỏa thuận dịch vụ
RESIDENCES - THUNG LŨNG THANH XUÂN
: 15/10/2023

Tự nhập
Tự nhập
Tự nhập
Thanh toán vốn tự có theo tiến độ

16,500,000,000 Tự nhập
15,000,000,000
886,500,000
3%
450,000,000
3%
436,500,000
15,613,500,000
14,194,090,909
1,419,409,091

4%
564,540,000

Tiến độ thanh toán Ngày Thanh toán

Ký Thỏa thuận nguyên tắc (“TTNT”)


11/1/2023
Khấu trừ vào giá trị đóng tiền Đợt 1
Số tiền thanh toán đã khấu trừ Tiền thiện chí.
Thanh toán trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày Ký TTNT; 11/10/2023
Ký Thỏa thuận dịch vụ ("TTDV")

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 1 1/9/2024

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 2 3/9/2024

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 3 5/8/2024
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 4 7/7/2024

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 5 9/5/2024

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 6 11/4/2024

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 7 1/3/2025

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 8 3/4/2025

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 9 5/3/2025

Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 10 hoặc thời
7/2/2025
điểm thông báo bàn giao - mốc nào đến sớm hơn sẽ được áp dụng

Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến hạn đóng tiền đợt 11 8/1/2025

Thông báo Bàn giao GCNQSD đất, QSH Nhà ở và tài sản gắn liền với
đất

Khách hàng
(Ghi rõ họ tên)

ẽ được thể hiện trong Thỏa thuận dịch vụ


10% 11,172,499,502
Số ngày Thanh
Ngày TT sớm Chiết khấu Số tiền TT sau CK
toán sớm

11/10/2023 60 11,666,376 769,008,624

11/10/2023 120 23,332,752 757,342,248

11/10/2023 180 34,999,128 745,675,872


11/10/2023 240 46,665,504 734,009,496

11/10/2023 300 58,331,880 722,343,120

11/10/2023 360 69,998,257 710,676,743

11/10/2023 420 81,664,633 699,010,367

11/10/2023 480 186,662,017 1,374,687,983

11/10/2023 540 209,994,770 1,351,355,230

11/10/2023 600 349,991,283 1,992,033,717

11/10/2023 630 244,993,898 1,316,356,102

TRUE 1,318,300,498

You might also like