You are on page 1of 31

CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD

www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ
DIFFUSER & GRILL

ỐNG GIÓ & CÁC LOẠI VAN GIÓ


DUCT & DAMPERS

MÁNG ĐIỆN, MÁNG CÁP & THANG CÁP


CABLE TRUNKING, CABLE TRAY & CABLE LADDER

Product Catalogues 1
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

AIR DISTRIBUTION DEVICES


CÁC KIỂU MIỆNG GIÓ

DW-4 EG

SL DL

LGT

CBG LG
Product Catalogues 2
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

LCD WL

RD OBD

PFD
DEA

Product Catalogues 3
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

ỐNG GIÓ & CÁC LOẠI VAN GIÓ


(DUCT & DAMPER)

Product Catalogues 4
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

Product Catalogues 5
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

CỬA GIÓ KHUYẾCH TÁN GẮN TRẦN


SUPPLY AIR DIFFUSER Type DW

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 1,0mm


Tole dày 0,7mm
Inox day 0,6mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió khuếch tán được làm hình dạng vuông


Hướng gió thổi theo 1 hướng, 2 hướng, 3 hướng, 4 hướng
Thường sử dụng làm miệng gió cấp gắn trần

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
DW 4 WxH W + 148 W + 110 50

Product Catalogues 8
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


DW-T 0,7 SPGC Steel Powder Coat, 150x150 Opposed blade
Oven baked 200x200 damper
DW-S 0,6 Stainless Steel Original colour 250x250
DW-A Extruded Aluminium Powder Coat or 300x300 Square to Round
Natural 350x350 damper
Anodized 400x400
450x450
500x500
550x550
600x600

CÁC KIỂU LÕI: (CORE STYLES)

DW4 DW3

DW2

Product Catalogues 9
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Performance Data:

Product Catalogues 10
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ SỌT TRỨNG


Eggcrate Air Grille Type EG

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 1,0mm


Tole dày 0,7mm
Inox day 0,6mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió sọt trứng tán thường được làm hình dạng vuông hoặc chử nhật
Thường sử dụng để làm miệng gió hồi hoặc gió thải gắn trần

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

7 12 25
NECK SIZE (N)

NECK SIZE C

30

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
EG WxH W + 50 W + 20 30

Product Catalogues 11
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


EG-S 0,6 Stainless Steel Original colour 300x300 Opposed
EG-A Extruded Aluminium Powder Coat or 450x450 blade damper
Aluminium sheet Natural 600x600 Square to
Anodized Round
damper

• Performance Data:

Product Catalogues 12
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ 1 LỚP CÁNH


SINGLE LAYER GRILL Type SL

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 1,0mm


Inox day 0,6mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió 1 lớp được làm hình dạng vuông hoặc chử nhật
Thường sử dụng làm miệng gió hồi hoặc gió thải gắn trần.

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

7
20 25
NECK SIZE (N)

NECK SIZE C

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
SL WxH W + 50 W + 20 30

Product Catalogues 13
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


SL-S 0,6 Stainless Steel Original colour 300x300 Opposed blade
SL-A Extruded Aluminium Powder Coat or 450x450 damper
Aluminium sheet Natural 600x600 Square to Round
Anodized damper

• Performance Data:

Product Catalogues 14
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ 2 LỚP CÁNH


DOUBLE LAYER GRILL Type: DL

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 1,0mm


Inox day 0,6mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió 2 lớp được làm hình dạng vuông hoặc chử nhật
Thường sử dụng làm miệng gió hồi hoặc cấp khí tươi gắn trần.

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
DL WxH W + 60 W + 20 45

Product Catalogues 15
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


DL-S 0,6 Stainless Steel Original colour 300x300 Opposed blade
DL-A Extruded Powder Coat or 450x450 damper
Aluminium Natural 600x600 Square to Round
Aluminium sheet Anodized damper

• Performance Data:

Product Catalogues 16
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

Product Catalogues 17
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

Product Catalogues 18
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ LÁ SÁCH


CURVE BLADE AIR GRILL Type: CBG

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 1,0mm


Inox dày 0,6mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió lá sách được làm hình dạng vuông hoặc chử nhật
Thường sử dụng làm miệng gió hồi hoặc gió thải.

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
CBG WxH W + 50 W + 20 28

Product Catalogues 19
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


CBG-S 0,6 Stainless Steel Original colour 300x300 Opposed blade
CBG-A Extruded Aluminium Powder Coat or 450x450 damper
Aluminium sheet Natural 600x600 Square to Round
Anodized damper

• Performance Data:

Product Catalogues 20
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ DÀI


LINEAR AIR GRILL Type: LG

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 1,0mm


Inox day 0,6mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió dài được làm hình dạng chử nhật dài
Thường sử dụng làm miệng gió cấp, hồi hoặc gió thải.

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

W + 50
Face size F=N+50

W
Neck size N

W + 50 30

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
LG WxH W + 50 W + 20 30

Product Catalogues 21
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


LG-S 0,6 Stainless Steel Original colour 1000x100 Opposed blade
LG-A Extruded Aluminium Powder Coat or 1200x150 damper
Aluminium sheet Natural 2000x200 Square to Round
Anodized damper

• Performance Data:

Product Catalogues 22
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ SLOT


LINEAR CEILING DIFFUSER Type: LCD

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 1,0mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió LCD có cánh hình dạng chử T thường được làm hình chử nhật dài
Thường sử dụng làm miệng gió cấp gắn trần
Số lượng khe thường từ 1slot đến 6 slot
Miệng gió loại này có cánh cong ở trong để điều chỉnh lưu lượng gió thổi ra

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
LCD WxH W + 35 W + 20 45

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Product Catalogues 23
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com
Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories
1 SLOT Opposed blade
LCD-A Extruded Aluminium Powder Coat or 2 SLOT damper
Aluminium sheet Natural 3 SLOT Square to Round
Anodized damper

• Performance Data:

Product Catalogues 24
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ CHỐNG MƯA (LOUVER)


WHEATHER LOUVER Type: WL-01

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình cánh dày 1,2mm, khung 1,4mm


Inox day 0,6mm, 0,8mm, 1,0mm, 1,2mm …

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió louver được làm hình dạng vuông hoặc chử nhật
Thường sử dụng làm miệng gió gắn tường chống mưa.
Diện tích thoát gió đạt 75% so với diện tích miệng gió tính theo kích thước cổ

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
WL WxH W + 90 W + 30 50

Product Catalogues 25
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


WL-S (0,6), (0,8), (1,0), (1,2) Original colour Opposed blade
Stainless Steel damper
WL-A Extruded Aluminium Powder Coat or Square to Round
Aluminium sheet Natural damper
Anodized

• Performance Data:

Product Catalogues 26
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ CHỐNG MƯA (LOUVER)


WHEATHER LOUVER Type: WL-02

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình cánh dày 1,2mm, khung 1,4mm


Inox day 0,6mm, 0,8mm, 1,0mm, 1,2mm …

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió louver được làm hình dạng vuông hoặc chử nhật
Thường sử dụng làm miệng gió gắn tường chống mưa.
Diện tích thoát gió đạt 75% so với diện tích miệng gió tính theo kích thước cổ

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations


ze

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
WL WxH W + 60 W + 30 50

Product Catalogues 27
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


WL-S (0,6), (0,8), (1,0), (1,2) Original colour Opposed blade
Stainless Steel damper
WL-A Extruded Aluminium Powder Coat or Square to Round
Aluminium sheet Natural damper
Anodized

• Performance Data:

Product Catalogues 28
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

CỬA GIÓ TRÒN GẮN TRẦN


ROUND DIFFUSER Type: RD

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm định hình dày 0,8mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió tròn có 2 dạng kt chính D420 & D600


Thường sử dụng làm miệng gió cấp gắn trần

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
DW 4 WxH W + 148 W + 110 50

Product Catalogues 29
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


D 420 Opposed blade
DW-A Aluminium sheet Powder Coat D600 damper
0,8mm or Natural
Square to Round
Anodized
damper

• Performance Data:

Neck size mm Neck Vel


2 2,5 3 3,5 4 4,5 5 6
Neck area m2 (m/s)
CMH 359 488 565 665 745 830 924 1123
Tot. Press H 0,2 0,3 0,5 0,7 0,9 1,1 1,4 2,1
(mmAq) V 0,5 0,8 1,2 1,6 2 2,6 3,2 4,6
D280
Radius of H 1 1,2 1,4 1,5 1,7 1,8 2 2,2
(0,06m2)
Diff (m) V 1,6 2,1 2,5 3 3,4 3,8 4,3 5,1
H - - 23 29 33 36 39 43
NC
V - - 25 30 34 38 43 46
CMH 715 844 973 1102 1234 1359 1488 1746
Tot. Press H 0,2 0,3 0,5 0,7 0,9 1,1 1,4 2,1
(mmAq) V 0,5 0,8 1,2 1,6 2 2,6 3,2 4,6
D450
Radius of H 1,2 1,4 1,6 1,8 2 2,1 2,3 2,6
(0,158m2)
Diff (m) V 2 2,5 3 3,6 4,1 4,6 5,2 6,2
H - - 24 29 33 37 39 44
NC
V - - 27 32 36 39 42 47

Product Catalogues 30
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ ĐỤC LỔ


PERFORATED FACE AIR DIFFUSER Type: PFD

• Vật liệu/ Materials:

Nhôm dày 1,0mm, 1,2mm


Tole dày 0,7mm, 0,9mm, 1,1mm
Inox day 0,6mm, 0,8mm, 1,0mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng đục lổ thường sử dụng cho phòng sạch, gắn vào HEPA box được làm hình dạng vuông
Kích thước lổ D4, D6

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

Product Catalogues 31
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
PFD WxH W + 40 30

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


PFD-T 0.7, 0.9, 1,1 SPGC Powder Coat, 150x150 Opposed blade
Steel Oven baked 200x200 damper
PFD-S 0.6, 0,8, 1,0 Stainless Original colour 250x250
Steel 300x300 Square to Round
PFD-A Extruded Aluminium Powder Coat or 350x350 damper
Natural 400x400
Anodized 450x450
500x500
550x550
600x600

Product Catalogues 32
CÔNGTY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HTD
www.codienlanhhtd.com

MIỆNG GIÓ CHO MÁY LÀM MÁT


DIFFUSER FOR EVAPORATIRE AIR CONDITIONER Type: DEA

• Vật liệu/ Materials:

Tole dày 0,7mm, 0,9mm, 1,1mm


Inox day 0,6mm, 0,8mm, 1,0mm

• Hoàn thiện bề mặt/ Surface Finish:

Sơn tỉnh điện màu trắng hoặc theo


yêu cầu
Đánh bóng bề mặt đối với miệng gió Inox

• Đặt điểm/ Features:

Miệng gió loại này gắn cho các máy làm mát bằng nước sử dụng trong các phân xưởng sản
xuất (may mặc, dêt,…)
Thường có 2 loại : 4 hướng thổi & 6 hướng thổi

• Chi tiết sản xuất/ Constructions Illustrations

• Tiêu chuẩn kích thước/ Physical dimention: ( Unit: mm)

Model Neck size (N) Face Size (F) Ceiling size (H) Height (H)
DEA WxH

• Chi tiết kỹ thuật sản phẩm/ Product Specification: ( Unit: mm)

Model code Materials Surface Finish Standard sizes Accessories


DEA-T 0.7, 0.9, 1,1 SPGC Powder Coat, 670X670
Steel Oven baked
DEA-S 0.6, 0,8, 1,0 Stainless Original colour
Steel

Product Catalogues 35

You might also like