You are on page 1of 8

‭Hola: Xin chào‬

s‭ eis: 6‬ ‭catorce: 14‬


‭ diós: Tạm biệt‬
A ‭siete: 7‬ ‭dieciséis: 16‬
‭Buenos días: Chào buổi sáng‬ ‭ocho: 8‬ ‭diecisiete: 17‬
‭Buenas noches: Chào buổi tối‬ ‭nueve: 9‬ ‭ecioch‬
‭Hasta mañana: Ngày mai gặp lại‬ ‭diez: 10‬ ‭o: 18‬
‭Hasta luego: Gặp lại sau‬ ‭Cách đọc các phép toán trong‬ ‭ iecinueve: 19‬
d
‭Hasta pronto: Hẹn sớm gặp lại‬ ‭tiếng Tây Ban Nha:‬ ‭veinte: 20‬
‭Perdón: Xin lỗi‬ ‭Phép cộng: 2 + 2 = 4 → dos y‬
‭Gracias: Cảm ơn‬ ‭dos son cuatro‬ t‭reinta: 30‬
‭Muchas gracias: Cảm ơn rất nhiều‬ ‭Phép trừ: 10 – 7 = 3 → diez‬ ‭cuarenta: 40‬
‭De nada: Không có gì‬ ‭menos siete son tres‬
‭cincuenta: 50‬
‭Encantado de conocerte: Rất vui‬ ‭Phép nhân: 2 x 3 = 6 → dos‬
‭sesenta: 60‬
‭được làm quen với bạn‬ ‭por tres son seis‬
‭setenta: 70‬
‭Por favor: Xin vui lòng / Làm ơn‬ ‭Phép chia: 8 : 4 = 2 → ocho‬
‭ochenta: 80‬
‭¿Qué tal?: Bạn có khỏe không?‬ ‭dividido por cuatro son do‬
‭noventa: 90‬
‭Muy bien: Rất tốt‬ ‭once: 11‬
‭cien: 100‬
‭uno: 1‬ ‭Quần áo trong ::‬
‭mil: 1.000 (1 nghìn)‬
‭dos: 2‬ ‭doce: 12‬ ‭Áo‬
‭millón: 1.000.000 (1 triệu)‬
‭choàng mặc nhà-‬‭(la) Bata‬
‭tres: 3‬ ‭el día: ngày‬
‭trece: 13‬
‭cuatro: 4‬ ‭la semana: tuần‬
‭Dép trong nhà-‬‭(las) Zapatillas‬
‭cinco: 5‬

‭ l lunes: thứ 2‬
e ‭Bơ‬ ‭(la)‬
‭el martes: thứ 3‬ ‭(la)‬ ‭Crema‬
‭el miércoles: thứ 4‬ ‭Manteq‬ ‭agria‬
‭el jueves: thứ 5‬ ‭Sữa‬
‭uilla‬
‭el viernes: thứ 6‬
‭Phô-m‬ ‭chua‬
‭el sábado: thứ 7‬
‭el domingo: chủ nhật‬ ‭ai‬ ‭(el)‬
‭●‬‭¿Qué día es hoy? / Hôm nay là thứ‬ ‭(el)‬ ‭Yogur‬
‭mấy?‬ ‭Queso‬ ‭Trứng‬
‭Phô-m‬ ‭(los)‬
‭Áo lót=‬‭(el) Sujetad‬ ‭ai tươi‬ ‭Huevos‬
‭(el)‬ ‭Kem‬
‭Requesó‬ ‭tươi‬
‭Sữa‬
‭n‬ ‭(la)‬
‭Kem‬ ‭Crema‬
‭(la) Leche‬ ‭(la)‬ ‭batida‬

‭Kem‬ ‭Crema‬

‭(el)‬ ‭Kem‬
‭Trong thành phố‬
‭Helado‬ ‭chua‬

‭En la‬ ‭Bưu‬ ‭(la)‬


‭ciudad‬ ‭điện‬ ‭Comisar‬
‭Thủ đô‬ ‭(la)‬ ‭ía de‬
‭(la)‬ ‭Oficina‬ ‭policía‬
‭Capital‬ ‭de‬ ‭Ga tàu‬
‭Trung‬ ‭correos‬ ‭(la)‬
‭tâm‬ ‭Viện‬ ‭Estación‬
‭thành‬ ‭bảo tàng‬ ‭de tren‬
‭phố‬ ‭(el)‬ ‭Tiệm‬
‭(el)‬ ‭Museo‬ ‭giặt ủi‬
‭Centro‬ ‭Thư‬ ‭(la)‬
‭urbano‬ ‭viện‬ ‭Lavande‬
‭Trung‬ ‭(la)‬ ‭ría‬
‭tâm‬ ‭Bibliotec‬ ‭Công‬
‭(el) Centro‬ ‭a‬ ‭viên‬
‭Hải cảng‬
‭(el) Puerto‬ ‭Đồn‬ ‭(el)‬
‭Nhà đỗ xe‬
‭(el) Garaje‬
‭cảnh sát‬ ‭Parque‬
‭Bãi đỗ xe‬
‭(el) Parking‬
‭Bến‬ ‭(la)‬ ‭ illón: 1.000.000 (1 triệu)‬
m
‭xe buýt‬ ‭Casa‬ ‭el día: ngày‬
‭(la)‬ ‭Căn hộ‬ ‭la semana: tuần‬
‭el lunes: thứ 2‬
‭Estación‬ ‭(el)‬
‭el martes: thứ 3‬
‭de‬ ‭Apartam‬
‭el miércoles: thứ 4‬
‭autobus‬ ‭ento‬‭diec‬ ‭el jueves: thứ 5‬
‭es‬ ‭iocho:‬ ‭el viernes: thứ 6‬
‭Sở thú‬ ‭18‬ ‭el sábado: thứ 7‬
‭(el)‬ ‭ iecinueve: 19‬
d ‭el domingo: chủ nhật‬
‭Zoológic‬ ‭veinte: 20‬ ‭●‬‭¿Qué día es hoy? / Hôm nay là thứ‬
‭o‬ ‭mấy?‬
t‭reinta: 30‬ ‭●‬‭Hoy es viernes. / Hôm nay là thứ 6‬
‭Trườn‬
‭cuarenta: 40‬ ‭●‬
‭g học‬ ‭Chú ý:‬
‭cincuenta: 50‬
‭(la)‬ ‭sesenta: 60‬
‭Escuela‬ ‭setenta: 70‬ ‭el mes: tháng el‬
‭Ngôi‬ ‭ochenta: 80‬ ‭año: năm‬
‭nhà‬ ‭noventa: 90‬ ‭enero: tháng 1‬
‭cien: 100‬ ‭febrero: tháng 2‬
‭mil: 1.000 (1 nghìn)‬ ‭marzo: tháng 3‬

‭ bril: tháng 4‬
a ‭Lưu ý:‬ ‭ ‬‭y cuarto: 15 phút‬

‭mayo: tháng 5‬ ‭●‬‭menos cuarto: kém 15 phút‬
‭1.‬ ‭Không được quên mạo từ la/‬
‭junio: tháng 6‬ ‭●‬‭y media: rưỡi (30 phút)‬
‭las khi trả lời về giờ‬
‭julio: tháng 7‬ ‭●‬‭de la mañana: (vào buổi) sáng‬
‭2.‬ ‭Khi hỏi về 1 hành động xảy ra‬
‭agosto: tháng 8‬ ‭●‬‭de la tarde: (vào buổi) chiều‬
‭lúc nào, chúng ta dùng cấu trúc‬
‭septiembre: tháng 9‬ ‭●‬‭de la noche (vào buổi) tối‬
‭“A qué hora”. Ví dụ:‬
‭octubre: tháng 10‬ ‭●‬‭¿A qué hora comes? /‬
‭noviembre: tháng 11‬ l‭a escuela: trường học‬
‭Bạn ăn lúc mấy giờ?‬
‭diciembre: tháng 12‬ ‭la clase: lớp‬
‭●‬‭Como a las ocho en‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭el aula: lớp học‬
‭punto. / Tôi ăn vào lúc 8‬
‭giờ đúng.‬ ‭el libro: sách‬
‭el diccionario: từ điển‬
‭Câu hỏi và Câu trả lời về giờ‬ ‭el cuaderno: vở‬
‭●‬‭¿Qué hora es? / Bây giờ là mấy‬ ‭el lápiz: bút chì‬
‭Công thức để trả lời:‬
‭giờ?‬ ‭el sacapuntas: gọt bút chì‬
‭●‬‭Es la una y diez. / Bây giờ là 1‬ ‭ ‬‭Es + 1 giờ‬
● ‭la goma: cục tẩy‬
‭giờ 10.‬ ‭●‬‭Son + từ 2 giờ trở lên‬ ‭el bolígrafo: bút bi‬
‭●‬‭Son las dos y veinte. / Bây giờ‬ ‭la tiza: phấn‬
‭là 2 giờ 20.‬ ‭la pizarra: bảng đen‬
‭Các ngữ đi kèm giờ‬
‭●‬‭Son las seis menos cinco. / Bây‬ ‭el mapa: bản đồ‬
‭giờ là 6 giờ kém 5‬ ‭●‬‭en punto: đúng‬ ‭el examen: bài kiểm tra‬

‭ l ejercicio: bài tập‬


e ‭¿Qué temperatura hace hoy? : Hôm‬ ‭ egro: đen‬
n
‭borrar: lau bảng‬ ‭nay nhiệt độ bao nhiêu?‬ ‭rojo: đỏ‬
‭memorizar: ghi nhớ‬ ‭¿Qué tiempo hace hoy? : Hôm nay‬ ‭azul: xanh dương‬
‭estudiar: học‬ ‭thời tiết thế nào?‬ ‭amarillo: vàng‬
‭hacer los deberes: làm bài tập‬ ‭Hace buen tiempo: trời đẹp‬ ‭verde: xanh lá cây‬
‭trabajar en grupo: làm việc nhóm‬ ‭la estación: mùa‬ ‭marrón: nâu (hạt dẻ)‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭la primavera: mùa xuân‬ ‭gris: ghi‬
‭el clima: thời tiết, khí hậu‬ ‭el verano: mùa hè‬ ‭rosa: hồng‬
‭la lluvia: mưa‬ ‭el otoño: mùa thu‬ ‭naranja: da cam‬
‭la nieve: tuyết‬ ‭el invierno: mùa đông‬ ‭violeta: tím‬
‭Hace sol: trời có nắng‬ ‭el Ecuador: đường xích đạo‬ ‭azul claro: xanh da trời‬
‭Hay tormenta: trời có bão‬ ‭el Hemisferio Norte: Bắc bán cầu‬ ‭beige: be‬
‭Hay relámpagos: trời có sấm chớp‬ ‭el Hemisferio Sur: Nam bán cầu‬ ‭oscuro: đậm‬
‭Hay nubes: trời có nhiều mây‬ ‭la Tierra: Trái Đất‬
‭Hace viento: trời có gió‬ ‭el satélite: vệ tinh‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭la niebla: sương mù‬ ‭la Luna: mặt trăng‬ ‭ ‬‭el perro: chó‬

‭el hielo: đá‬ ‭el Sol: mặt trời‬ ‭●‬‭el gato: mèo‬
‭el arco iris: cầu vồng‬ ‭la estrella: ngôi sao‬ ‭●‬‭la vaca: bò sữa‬
‭Hace (un poco de) frío: trời hơi lạnh‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭●‬‭el caballo: ngựa‬
‭Hace (mucho) calor: trời rất nóng‬ ‭la color: màu sắc‬ ‭●‬‭el cerdo: lợn‬
‭blanco: trắng‬ ‭●‬‭la gallina: gà mái‬
‭ ‬‭el conejo: thỏ‬
● l‭a montaña: núi‬ ‭ ‬‭hacer la compra: đi mua đồ / đi chợ‬

‭●‬‭el gallo: gà trống‬ ‭el cielo: trời‬ ‭●‬‭estudiar: học‬
‭●‬‭el león: sư tử‬ ‭el lago: hồ‬ ‭●‬‭preparar la cena: chuẩn bị bữa tối‬
‭●‬‭el pescado: cá‬ ‭el río: suối‬ ‭●‬‭cocinar : nấu ăn‬
‭●‬‭el pájaro: chim‬ ‭el sol: mặt trời‬ ‭●‬‭ver la televisión: xem ti vi‬
‭●‬‭el mono: khỉ‬ ‭la estrella: ngôi sao‬ ‭●‬‭escuchar la radio: nghe đài‬
‭●‬‭la oveja: cừu‬ ‭la luna: mặt trăng‬ ‭●‬‭salir con amigos: ra ngoài với bạn‬
‭●‬‭el burro: lừa‬ ‭el bosque: rừng‬ ‭●‬‭leer libro: đọc sách‬
‭●‬‭el cocodrilo: cá sấu‬ ‭la colina: đồi‬ ‭●‬‭acostarse: đi ngủ‬
‭el oso: gấu‬ ‭la isla: đảo‬
‭la jirafa: hươu cao cổ‬ ‭la contaminación: ô nhiễm‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭el elefante: voi‬
‭la serpiente: rắn‬ ‭●‬‭la familia: gia đình‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭el ratón: chuột‬ ‭ ‬‭el abuelo: ông‬

‭ ‬‭la araña: nhện‬
● ‭ ‬‭levantarse: thức dậy‬
● ‭●‬‭la abuela: bà‬
‭●‬‭hacer la cama: dọn giường‬ ‭●‬‭los padres: bố mẹ‬
‭●‬‭ducharse: tắm (vòi hoa sen)‬ ‭●‬‭el padre: bố‬
‭1. Từ mới hôm nay là:‬
‭●‬‭desayunar: ăn sáng‬ ‭●‬‭la madre: mẹ‬
l‭a naturaleza: thiên nhiên‬ ‭●‬‭sacar al perro: dắt chó đi dạo‬ ‭●‬‭la tía: cô / dì‬
‭el árbol: cây‬ ‭●‬‭ir a trabajar: đi làm‬ ‭●‬‭el tío: chú / cậu‬
‭la flor: hoa‬ ‭●‬‭comer: ăn‬ ‭●‬‭el hermano: anh/ em trai‬
‭el mar: biển‬ ‭●‬‭ir al gimnasio: đi tập thể dục‬ ‭●‬‭la hermana: chị/ em gái‬

‭ ‬‭el hijo: con trai‬


● ‭●‬‭el pelo corto: tóc ngắn‬ ‭ ‬‭agradable: dễ chịu‬

‭●‬‭la hija: con gái‬ ‭el pelo rizado: tóc xoăn‬ ‭●‬‭optimista: lạc quan‬
‭●‬‭el primo / la prima: anh chị em họ‬ ‭el pelo liso: tóc thẳng‬ ‭●‬‭abierto: cởi mở‬
‭●‬‭el marido / el esposo: chồng‬ ‭tener pecas: có tàn nhang‬ ‭●‬‭contento: hài lòng‬
‭●‬‭la mujer / la esposa: vợ‬ ‭moreno: tóc tối màu‬ ‭●‬‭antipático: kém thân thiện‬
‭●‬‭el sobrino: cháu trai‬ ‭rubio: tóc vàng‬ ‭●‬‭tímido: xấu hổ‬
‭●‬‭la sobrina: cháu gái‬ ‭●‬‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭●‬‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭●‬‭la profesión: nghề nghiệp‬
‭El carácter‬
‭●‬‭alto: cao‬ ‭●‬‭el profesor: giáo viên‬
‭●‬‭bajo: thấp‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭●‬‭el empleado: nhân viên‬
‭●‬‭delgado: mảnh mai‬ ‭●‬‭el trabajador: công nhân‬
‭●‬‭gordo: mập‬ ‭ ‬‭alegre: vui vẻ‬
● ‭●‬‭el ingeniero: kĩ sư‬
‭●‬‭fuerte: khỏe mạnh‬ ‭●‬‭simpático: thân thiện‬ ‭●‬‭el campesino: nông dân‬
‭●‬‭débil: yếu‬ ‭●‬‭triste: buồn‬ ‭●‬‭el camarero: phục vụ bàn‬
‭●‬‭guapo: đẹp‬ ‭●‬‭serio: nghiêm túc‬ ‭●‬‭el vendedor: người bán hàng‬
‭●‬‭feo: xấu‬ ‭●‬‭amable: tốt bụng‬ ‭●‬‭el médico: bác sĩ‬
‭●‬‭viejo: già‬ ‭●‬‭egoísta: ích kỉ‬ ‭●‬‭el policía: cảnh sát‬
‭●‬‭joven: trẻ‬ ‭●‬‭inteligente: thông minh‬ ‭●‬‭la enfermera: y tá‬
‭●‬‭calvo: hói‬ ‭●‬‭sociable: hòa đồng‬ ‭●‬‭el electricista: thợ điện‬
‭●‬‭llevar barba: có râu‬ ‭●‬‭generoso: rộng lượng‬ ‭●‬‭el albañil: thợ xây‬
‭●‬‭llevar bigote: có ria‬ ‭●‬‭trabajador: chăm chỉ‬ ‭●‬‭el cocinero: đầu bếp‬
‭●‬‭el pelo largo: tóc dài‬ ‭●‬‭tolerante: bao dung‬ ‭●‬‭el periodista: nhà báo‬

‭ ‬‭el abogado: luật sư‬


● l‭a mano: bàn tay‬ ‭ l cine: rạp chiếu phim‬
e
‭●‬‭el actor: diễn viên‬ ‭la barriga: bụng‬ ‭el banco: ngân hàng‬
‭el dedo: ngón tay‬ ‭el correo: bưu điện‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭la pierna: đùi‬ ‭la escuela: trường học‬
‭la rodilla: đầu gối‬ ‭el hotel : khách sạn‬
‭ .‬ ‭el cuerpo: cơ thể‬
A ‭el pie: bàn chân‬ ‭el hospital: bệnh viện‬
‭B.‬ ‭la cabeza: đầu‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭el aeropuerto: sân bay‬
‭C.‬ ‭la cara: mặt‬ ‭la ciudad: thành phố‬ ‭el estadio: sân vận động‬
‭D.‬ ‭el ojo: mắt‬ ‭el semaforo: cột đèn giao‬ ‭el restaurante: nhà hàng‬
‭E.‬ ‭la nariz: mũi‬ ‭thông‬ ‭el estacionamiento: bãi đỗ xe‬
‭F.‬ ‭el cabello: tóc‬
‭la calle: đường, phố‬ ‭Từ vựng tiếng tây Ban Nha‬
‭G.‬ ‭la oreja: tai‬
‭la plaza: quảng trường‬ ‭chủ đề nhà sách‬
‭H.‬ ‭el cuello: cổ‬
‭el paso de peatones: phần‬ ‭Un calendario – Lịch‬
‭I.‬‭el diente: răng‬
‭băng qua đường dành cho‬ ‭Un diccionario – Từ điển‬
‭người đi bộ‬ ‭Papel – Giấy‬
‭la boca: miệng‬ ‭la acera: vỉa hè‬ ‭Un cuaderno – Sổ ghi chép‬
‭el parque: công viên‬ ‭Un borrador – Cục tẩy‬
‭la estación: nhà ga‬ ‭Goma – Hồ/ Keo‬
‭ l hombro: vai‬
e
‭el bar: quán ba‬ ‭Un sobre – Bao thư‬
‭el brazo: cánh tay‬
‭la tienda: cửa hàng‬ ‭Una revista – Tạp chí‬
‭la espalda: lưng‬
‭el supermercado: siêu thị‬ ‭Sujetapapeles – Kẹp giấy‬
‭ n periódico – Báo‬
U
‭Un mapa – Bản đồ‬ ‭ l pico ►‬
e ‭ l pollito ►‬
e
‭Grapas – Kim bấm‬ ‭cái mỏ‬ ‭con gà con‬
‭Un Sacapuntas – Đồ chuốt‬
‭bút chì‬ ‭ l castor ►‬
e ‭ l pollo ►‬
e
‭Una regla – Thước kẻ‬ ‭con hải ly‬ ‭con gà‬
‭Papel de regalos – Giấy gói‬
‭quà‬ l‭a mordedura ►‬ ‭ l corzo ►‬
e
‭Una regla – Thước kẻ‬ ‭cú cắn (châm đốt, mổ)‬ ‭con nai‬
‭El adorno – Đồ trang trí‬
‭El cómic – Truyện tranh‬ ‭ l jabalí ►‬
e ‭ l perro ►‬
e
‭Chincheta – Đinh bấm‬ ‭con lợn lòi đực‬ ‭con chó‬
‭El resaltador – Bút đánh dấu‬
‭El pisapapeles – Đồ chặn giấy‬ l‭a jaula ►‬ ‭ l delfín ►‬
e
‭ộng vật - Animales‬ ‭cái lồng‬ ‭cá heo‬

‭ l pastor alemán ►‬
e ‭ l becerro ►‬
e ‭ l pato ►‬
e
‭chó bec-giê Đức‬ ‭con bê‬ ‭con vịt‬

‭ l animal ►‬
e ‭ l gato ►‬
e ‭ l águila ►‬
e
‭động vật‬ ‭con mèo‬ ‭chim đại bàng‬

l‭a pluma ►‬ l‭a liebre ►‬ l‭a langosta ►‬


‭lông vũ‬ ‭thỏ rừng‬ ‭con tôm hùm‬

‭ l flamenco ►‬
e l‭a gallina ►‬ ‭ l amor por los animales ►‬
e
‭chim hồng hạc‬ ‭con gà mái‬ ‭yêu quý động vật‬

‭ l potro ►‬
e l‭a garza ►‬ ‭ l mono ►‬
e
‭ngựa con‬ ‭con diệc‬ ‭con khỉ‬

‭ l alimento ►‬
e ‭ l cuerno ►‬
e ‭ l bozal ►‬
e
‭thức ăn chăn nuôi‬ ‭cái còi tín hiệu‬ ‭rọ mõm‬

‭ l zorro ►‬
e l‭a herradura ►‬ ‭ l nido ►‬
e
‭con cáo‬ ‭cái móng ngựa‬ ‭cái tổ‬

l‭a cabra ►‬ ‭ l cordero ►‬


e ‭ l búho ►‬
e
‭con dê‬ ‭con cừu non‬ ‭con cú‬

‭ l ganso ►‬
e l‭a correa ►‬ ‭ l loro ►‬
e
‭con ngỗng‬ ‭dây xích (buộc)‬ ‭con vẹt‬

‭ l pavo‬‭►‬
e
‭ l pavo real ►‬
e ‭ l león marino ►‬
e ‭gà tây‬
‭con công‬ ‭sư tử biển‬
l‭a tortuga‬‭►‬
‭la gaviota‬‭►‬
‭con rùa (ba ba)‬
‭ l pelícano ►‬
e ‭con mòng biển‬
‭con bồ nông‬ ‭ l buitre‬‭►‬
e
l‭a foca‬‭►‬
‭chim kên kên‬
‭hải cẩu‬
‭ l pingüino ►‬
e
‭ l lobo‬‭►‬
e
‭chim cánh cụt‬ l‭a oveja‬‭►‬
‭chó sói‬
‭con cừu‬
l‭a mascota ►‬ ‭Chào buổi chiều‬
l‭a serpiente‬‭►‬
‭con vật nuôi‬ ‭Buenas tardes‬
‭con rắn‬
‭Chúc ngủ ngon‬
l‭a paloma ►‬ l‭a cigüeña‬‭►‬
‭Buenas noches‬
‭chim bồ câu‬ ‭con cò‬
‭Tên của bạn là gì?‬
‭ l cisne‬‭►‬
e
‭ l conejo ►‬
e ‭¿Cuál es su nombre?‬
‭con thiên nga‬
‭con thỏ‬ ‭Tên tôi là ___‬
l‭a trucha‬‭►‬
‭Me llamo ____‬
‭ l gallo ►‬
e ‭cá hồi‬
‭con gà trống‬ ‭Xin lỗi, tôi không nghe rõ‬
‭Lo siento, no te he oído‬ ‭Hẹn gặp lại bạn sau‬ ‭Sao băng‬
‭Bạn sống ở đâu?‬ ‭Hasta luego‬ ‭(el) Meteoro‬
‭¿Dónde vives?‬ ‭Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai‬ ‭Không gian vũ trụ‬
‭Bạn từ đâu đến?‬ ‭Hasta mañana‬ ‭(el) Espacio‬
‭¿De dónde eres?‬ ‭Tạm biệt‬ ‭Vũ trụ‬
‭Bạn có khỏe không?‬ ‭Adiós‬ ‭(el) Universo‬
‭¿Cómo estás?‬ ‭(la) Galaxia‬ ‭Kính thiên văn‬
‭Tôi khỏe, cảm ơn bạn‬ ‭Ngôi sao‬ ‭(el) Telescopio‬
‭Bien, gracias‬ ‭(la) Estrella‬ ‭ ệ mặt trời :: Từ vựng tiếng Tây Ban‬
H
‭Còn bạn?‬ ‭Mặt trăng‬ ‭Nha‬
‭¿Y tú?‬ ‭(la) Luna‬ ‭Hệ mặt trời‬
‭Rất vui được gặp bạn‬ ‭Hành tinh‬ ‭(el) Sistema solar‬
‭Encantado de conocerte‬ ‭(el) Planeta‬ ‭mặt trời‬
‭Rất vui được gặp bạn‬ ‭Tiểu hành tinh‬ ‭(el) Sol‬
‭Encantado de verte‬ ‭(el) Asteroide‬ ‭Sao Thuỷ‬
‭Chúc một ngày tốt lành‬ ‭Sao chổi‬ ‭Mercurio‬
‭Que tengas un buen día‬ ‭(el) Cometa‬ ‭sao Kim‬

‭Venus‬ ‭Bơi‬ ‭Patinaje sobre hielo‬


‭Trái đất‬ ‭Natación‬ ‭quyền anh‬
‭La Tierra‬ ‭Lặn‬ ‭Boxeo‬
‭Sao Hoả‬ ‭Buceo‬ ‭Chạy đua‬
‭Marte‬ ‭Đạp xe‬ ‭Corriendo‬
‭sao Mộc‬ ‭Ciclismo‬ ‭Cử tạ‬
‭Júpiter‬ ‭Bắn cung‬ ‭Levantamiento de pesas‬
‭sao Thổ‬ ‭Tiro con arco‬ ‭lutón‬
‭Saturno‬ ‭Chèo thuyền‬
‭ ôn trùng :: Từ vựng tiếng Tây Ban‬
C
‭Sao Thiên Vương‬ ‭Navegación a vela‬ ‭Nha‬
‭Urano‬ ‭Đấu kiếm‬ ‭Ong‬
‭sao Hải vương‬ ‭Esgrima‬ ‭(la) Abeja‬
‭Neptuno‬ ‭Trượt tuyết‬ ‭Con muỗi‬
‭Sao Diêm Vương‬ ‭Esquí‬ ‭(el) Mosquito‬
‭Giải‬‭trí :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬ ‭Trượt ván trên tuyết‬ ‭Con nhện‬
‭Lướt sóng‬ ‭Snowboard‬ ‭(la) Araña‬
‭Surf‬ ‭Trượt băng‬ ‭con châu chấu‬

‭(el) Saltamontes‬ ‭con gián‬ ‭Sur‬


‭Ong vò vẽ‬ ‭(la) Cucaracha‬ ‭Đông‬
‭(la) Avispa‬ ‭ hương hướng :: Từ vựng tiếng Tây‬
P ‭Este‬
‭con chuồn chuồn‬ ‭Ban Nha‬ ‭Bên phải‬
‭(la) Libélula‬ ‭Ở đây‬ ‭A la derecha‬
‭Sâu‬ ‭Aquí‬ ‭Bên trái‬
‭(el) Gusano‬ ‭Ở đằng kia‬ ‭A la izquierda‬
‭Bướm‬ ‭Allí‬ ‭Ngay phía trước‬
‭(la) Mariposa‬ ‭Bên trái‬ ‭Todo recto‬
‭Bọ rùa‬ ‭Izquierda‬ ‭Ở hướng nào?‬
‭(la) Mariquita‬ ‭Bên phải‬ ‭¿En qué dirección?‬
‭Kiến‬ ‭Derecha‬
‭ ộ phận cơ thể :: Từ vựng tiếng Tây‬
B
‭(la) Hormiga‬ ‭Bắc‬ ‭Ban Nha‬
‭Sâu bướm‬ ‭Norte‬ ‭Bộ phận cơ thể‬
‭(la) Oruga‬ ‭Tây‬ ‭Partes del cuerpo‬
‭con dế‬ ‭Oeste‬ ‭Đầu‬
‭(el) Grillo‬ ‭Nam‬ ‭(la) Cabeza‬
‭Tóc‬ ‭(la) Mejilla‬ ‭ iải phẫu học :: Từ vựng tiếng Tây‬
G
‭(el) Pelo‬ ‭Miệng‬ ‭Ban Nha‬

‭Mặt‬ ‭(la) Boca‬ ‭Bán thân‬

‭(la) Cara‬ ‭(el) Torso‬


‭Răng‬
‭Trán‬ ‭(los) Dientes‬ ‭Vai‬

‭(la) Frente‬ ‭(el) Hombro‬


‭Lưỡi‬
‭Lông mày‬ ‭(la) Lengua‬ ‭Ngực‬

‭(la) Ceja‬ ‭(el) Pecho‬


‭Môi‬
‭Mắt‬ ‭(los) Labios‬ ‭Lưng‬

‭(el) Ojo‬ ‭(la) Espalda‬


‭Hàm‬
‭Lông mi‬ ‭(la) Mandíbula‬ ‭Eo‬

‭(las) Pestañas‬ ‭(la) Cintura‬


‭Cằm‬
‭Tai‬ ‭(la) Barbilla‬ ‭Cánh tay‬

‭(la) Oreja‬ ‭(el) Brazo‬


‭Cổ‬
‭Mũi‬ ‭(el) Cuello‬ ‭Khuỷu tay‬

‭(la) Nariz‬ ‭(el) Codo‬


‭Cổ họng‬
‭Má‬ ‭(la) Garganta‬ ‭Cẳng tay‬
‭(el) Antebrazo‬

‭Cổ tay‬ ‭(el) Muslo‬ ‭(las) Amígdalas‬


‭(la) Muñeca‬ ‭Đầu gối‬ ‭Lá gan‬
‭Bàn tay‬ ‭(la) Rodilla‬ ‭(el) Hígado‬
‭(la) Mano‬ ‭Mắt cá chân‬ ‭Quả tim‬
‭Ngón tay‬ ‭(el) Tobillo‬ ‭(el) Corazón‬
‭(el) Dedo‬ ‭Bắp chân‬ ‭Quả thận‬
‭Ngón cái‬ ‭(la) Pantorrilla‬ ‭(el) Riñón‬
‭(el) Pulgar‬ ‭Bàn chân‬ ‭Bụng‬
‭Móng tay‬ ‭(el) Pie‬ ‭(el) Estómago‬
‭(la) Uña‬ ‭Gót chân‬ ‭Dây thần kinh‬
‭Mông‬ ‭(el) Talón‬ ‭(el) Nervio‬
‭(las) Nalgas‬ ‭Ngón chân‬ ‭Ruột‬
‭Hông‬ ‭(los) Dedos de los pies‬ ‭(el) Intestino‬
‭(la) Cadera‬ ‭bàng quang‬
‭Chân‬ ‭Làn da‬ ‭(la) Vejiga‬
‭(la) Pierna‬ ‭(la) Piel‬ ‭Tủy sống‬
‭Đùi‬ ‭Amiđan‬ ‭(la) Médula espinal‬

‭Động mạch‬ ‭Iniciar sesión‬ ‭Tuỳ chọn‬


‭(la) Arteria‬ ‭Từ khóa‬ ‭(las) Preferencias‬
‭Tĩnh mạch‬ ‭(la) Palabra clave‬ ‭Đánh dấu kiểm vào hộp‬
‭(la) Vena‬ ‭Tên người dùng‬ ‭Marcar la casilla‬
‭Xương‬ ‭(el) Nombre de usuario‬ ‭Ngắt dòng tự động‬
‭(el) Hueso‬ ‭Mật khẩu‬ ‭Ajuste de línea‬
‭Xương sườn‬ ‭(el) Contraseña‬ ‭Câu hỏi thường gặp‬
‭(la) Costilla‬ ‭Giỏ hàng‬ ‭Preguntas frecuentes‬
‭Gân‬ ‭(la) Cesta de la compra‬ ‭Từ vựng thông dụng :: Từ vựng tiếng‬
‭(el) Tendón‬ ‭Nhóm tin‬ ‭Tây Ban Nha‬
‭Phổi‬ ‭(el) Grupo de noticias‬ ‭Câu hỏi‬
‭(el) Pulmón‬ ‭Đăng ký‬ ‭(la) Pregunta‬
‭Cơ bắp‬ ‭Suscribirse‬ ‭Trả lời‬
‭(el) Músculo‬ ‭Chữ ký số‬ ‭(la) Respuesta‬

‭ ua sắm trực tuyến :: Từ vựng tiếng‬


M ‭(la) Firma digital‬ ‭Sự thật‬
‭Tây Ban Nha‬ ‭Trình đơn thả xuống‬ ‭(la) Verdad‬
‭Đăng nhập‬ ‭(el) Menú desplegable‬ ‭Nói dối‬
‭(la) Mentira‬ ‭Lạnh‬ ‭ ừ trái nghĩa :: Từ vựng tiếng Tây Ban‬
T
‭Không có cái nào‬ ‭Frío‬ ‭Nha‬

‭Nada‬ ‭Nóng‬ ‭To‬

‭Caliente‬ ‭Grande‬
‭Cái gì đó‬
‭Algo‬ ‭Sáng‬ ‭Nhỏ‬

‭Luz‬ ‭Pequeño‬
‭Như nhau‬
‭Igual‬ ‭Tối‬ ‭Trẻ‬

‭Oscuridad‬ ‭Joven‬
‭Khác nhau‬
‭Diferente‬ ‭Ướt‬ ‭Già‬

‭Mojado‬ ‭Viejo‬
‭Kéo‬
‭Tirar‬ ‭Khô‬ ‭Gầy‬

‭Seco‬ ‭Flaco‬
‭Đẩy‬
‭Empujar‬ ‭Rỗng‬ ‭Béo‬

‭Vacío‬ ‭Gordo‬
‭Dài‬
‭Largo‬ ‭Đầy‬ ‭Xinh đẹp‬

‭Lleno‬ ‭Guapo‬
‭Ngắn‬
‭Corto‬ ‭Xấu xí‬
‭Feo‬

‭Dày‬ ‭Después‬ ‭Gần‬


‭Grueso‬ ‭Chống lại‬ ‭Junto a‬
‭Mỏng‬ ‭Contra‬ ‭Trong khoảng‬
‭Delgado‬ ‭Dọc theo‬ ‭Durante‬
‭Tất cả‬ ‭A lo largo de‬ ‭Ngoại trừ‬
‭Todo‬ ‭Xung quanh‬ ‭Excepto‬
‭Không ai cả‬ ‭Alrededor de‬ ‭ ồ dùng học tập :: Từ vựng tiếng Tây Ban‬
Đ
‭Nada‬ ‭Tại‬ ‭Nha‬
‭Thô‬ ‭En‬ ‭Bút chì‬
‭Áspero‬ ‭Phía sau‬ ‭(el) Lápiz‬
‭Mịn‬ ‭Detrás‬ ‭Đồ chuốt bút chì‬
‭Liso‬ ‭Phía dưới‬ ‭(el) Sacapuntas‬
‭Phía trên‬ ‭Debajo‬ ‭Bút mực‬
‭Encima de‬ ‭Bên cạnh‬ ‭(el) Bolígrafo‬
‭Băng qua‬ ‭Al lado de‬ ‭Kéo‬
‭A través de‬ ‭Giữa‬ ‭(las) Tijeras‬
‭Sau khi‬ ‭Entre‬ ‭Sách‬

‭(el) Libro‬ ‭Hẻm núi‬ ‭(el) Río‬


‭Giấy‬ ‭(el) Cañón‬ ‭Hồ‬
‭(el) Papel‬ ‭Rừng‬ ‭(el) Lago‬
‭Sổ tay‬ ‭(el) Bosque‬ ‭Sa mạc‬
‭(el) Cuaderno‬ ‭Rừng nhiệt đới‬ ‭(el) Desierto‬
‭Tệp tài liệu‬ ‭(la) Jungla‬ ‭Bán đảo‬
‭(la) Carpeta‬ ‭Đầm lầy‬ ‭(la) Península‬
‭Thước kẻ‬ ‭(la) Ciénaga‬ ‭Đảo‬
‭(la) Regla‬ ‭núi‬ ‭(la) Isla‬
‭Keo dán‬ ‭(la) Montaña‬ ‭Bãi biển‬
‭(el) Pegamento‬ ‭Dãy núi‬ ‭(la) Playa‬
‭Cục tẩy‬ ‭(la) Cordillera‬ ‭Đại dương‬
‭(la) Goma de borrar‬ ‭đồi‬ ‭(el) Océano‬
‭Hộp cơm trưa‬ ‭(la) Colina‬ ‭Biển‬
‭(la) Caja de almuerzo‬ ‭Thác nước‬ ‭(el) Mar‬
‭Núi lửa‬ ‭(la) Cascada‬ ‭Vịnh‬
‭(el) Volcán‬ ‭Sông‬ ‭(la) Bahía‬
‭Bờ biển‬ ‭(la) Camiseta‬ ‭Đồng hồ‬
‭(la) Costa‬ ‭Ví đầm‬ ‭(el) Reloj‬
‭Quần áo‬ ‭(el) Bolso‬ ‭Trâm‬
‭(la) Ropa‬ ‭Quần yếm‬ ‭(el) Broche‬
‭Áo kiểu‬ ‭(los) Pantalones de peto‬ ‭Dây chuyền‬
‭(la) Blusa‬ ‭Quần jean‬ ‭(el) Collar‬
‭Đầm‬ ‭(los) Pantalones vaqueros‬ ‭Dây chuyền‬
‭(el) Vestido‬ ‭Bộ com-lê‬ ‭(la) Cadena‬
‭Quần soóc‬ ‭(el) Traje‬ ‭Bông tai‬
‭(los) Pantalones cortos‬ ‭Quần tất không chân‬ ‭(los) Pendientes‬
‭Quần dài‬ ‭(las) Mallas deportivas‬ ‭Nhẫn‬
‭(los) Pantalones‬ ‭Thắt lưng‬ ‭(el) Anillo‬
‭Váy‬ ‭(el) Cinturón‬ ‭Vòng tay‬
‭(la) Falda‬ ‭Cà-vạt‬ ‭(la) Pulsera‬
‭Áo sơ mi‬ ‭(la) Corbata‬ ‭Khuy măng sét‬
‭(la) Camisa‬ ‭(los) Gemelos‬
‭Áo thun‬ ‭Đồ trang sức‬ ‭Cái kẹp cà vạt‬
‭(las) Joyas‬

‭(el) Alfiler de corbata‬ ‭Cha mẹ‬ ‭(el) Yerno‬


‭Kính thuốc‬ ‭(los) Padres‬ ‭Con dâu‬
‭(las) Gafas‬ ‭Con cái‬ ‭(la) Nuera‬
‭Móc chìa khoá‬ ‭(los) Niños‬ ‭Vợ‬
‭(el) Llavero‬ ‭Con‬ ‭(la) Esposa‬
‭Mẹ‬ ‭(el) Niño‬ ‭Chồng‬
‭(la) Madre‬ ‭Mẹ kế‬ ‭(el) Marido‬
‭Cha‬ ‭(la) Madrastra‬
‭(el) Padre‬ ‭Bố dượng‬ ‭ông bà‬

‭Anh trai hoặc em trai‬ ‭(el) Padrastro‬ ‭(los) Abuelos‬

‭(el) Hermano‬ ‭Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ‬ ‭Ông‬

‭Chị gái hoặc em gái‬ ‭khác cha‬ ‭(el) Abuelo‬

‭(la) Hermana‬ ‭(la) Hermanastra‬ ‭Bà‬

‭Con trai‬ ‭Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng‬ ‭(la) Abuela‬

‭(el) Hijo‬ ‭mẹ khác cha‬ ‭Cháu trai‬

‭Con gái‬ ‭(el) Hermanastro‬ ‭(el) Nieto‬

‭(la) Hija‬ ‭Con rể‬ ‭Cháu gái‬


‭(la) Nieta‬

‭Cháu‬ ‭(el) Suegro‬


‭(los) Nietos‬ ‭Mẹ chồng‬
‭Cháu nội‬ ‭(la) Suegra‬
‭(el) Nieto‬ ‭Anh rể‬
‭Cô‬ ‭(el) Cuñado‬
‭(la) Tía‬ ‭Chị dâu‬
‭Chú‬ ‭(la) Cuñada‬
‭(el) Tío‬ ‭Họ hàng‬
‭Chị họ‬ ‭(los) Pariente‬
‭(la) Prima‬
‭Anh họ‬
‭(el) Primo‬
‭Cháu trai‬
‭(el) Sobrino‬
‭Cháu gá́i‬
‭(la) Sobrina‬
‭Cha chồng‬

You might also like