You are on page 1of 5

c‭ atorce: 14‬ ‭Kem‬

‭ ola: Xin chào‬


H ‭dieciséis: 16‬ ‭(el) Helado‬
‭Adiós: Tạm biệt‬ ‭diecisiete: 17‬ ‭Bơ‬
‭Buenos días: Chào buổi sáng‬ ‭eciocho: 18‬
‭(la)‬
‭Buenas noches: Chào buổi tối‬ ‭ iecinueve: 19‬
d
‭Hasta mañana: Ngày mai gặp lại‬ ‭Mantequilla‬
‭veinte: 20‬
‭Hasta luego: Gặp lại sau‬ ‭Phô-mai‬
‭Hasta pronto: Hẹn sớm gặp lại‬ t‭reinta: 30‬ ‭(el) Queso‬
‭Perdón: Xin lỗi‬ ‭cuarenta: 40‬ ‭Phô-mai tươi‬
‭Gracias: Cảm ơn‬ ‭cincuenta: 50‬ ‭(el) Requesón‬
‭Muchas gracias: Cảm ơn rất nhiều‬ ‭sesenta: 60‬ ‭Kem‬
‭De nada: Không có gì‬ ‭setenta: 70‬
‭Encantado de conocerte: Rất vui được làm quen với bạn‬ ‭(la) Crema‬
‭ochenta: 80‬
‭Por favor: Xin vui lòng / Làm ơn‬ ‭noventa: 90‬ ‭Kem chua‬
‭¿Qué tal?: Bạn có khỏe không?‬ ‭cien: 100‬ ‭(la) Crema‬
‭Muy bien: Rất tốt‬ ‭mil: 1.000 (1 nghìn)‬ ‭agria‬
‭uno: 1‬ ‭millón: 1.000.000 (1 triệu)‬ ‭Sữa chua‬
‭dos: 2‬ ‭el día: ngày‬ ‭(el) Yogur‬
‭tres: 3‬ ‭la semana: tuần‬
‭cuatro: 4‬ ‭Trứng‬
‭el lunes: thứ 2‬
‭cinco: 5‬ ‭(los) Huevos‬
‭el martes: thứ 3‬
‭seis: 6‬ ‭el miércoles: thứ 4‬ ‭Kem tươi‬
‭siete: 7‬ ‭el jueves: thứ 5‬ ‭(la) Crema‬
‭ocho: 8‬ ‭el viernes: thứ 6‬ ‭batida‬
‭nueve: 9‬ ‭el sábado: thứ 7‬
‭diez: 10‬ ‭el domingo: chủ nhật‬
‭Cách đọc các phép toán trong tiếng Tây Ban Nha:‬ ‭‬ ¿
● ‭ Qué día es hoy? / Hôm nay là thứ mấy?‬ ‭Trong thành phố‬
‭Phép cộng: 2 + 2 = 4 → dos y dos son cuatro‬
‭En la ciudad‬
‭Phép trừ: 10 – 7 = 3 → diez menos siete son tres‬ ‭Áo lót=‬‭(el)‬ ‭Thủ đô‬
‭Phép nhân: 2 x 3 = 6 → dos por tres son seis‬ ‭Sujetad‬
‭Phép chia: 8 : 4 = 2 → ocho dividido por cuatro son do‬ ‭(la) Capital‬
‭once: 11 Quần áo trong ::‬ ‭Trung tâm‬
‭Sữa‬
‭doce: 12‬ ‭Áo choàng mặc nhà-‬‭(la)‬ ‭thành phố‬
‭Bata‬ ‭(el) Centro‬
‭(la) Leche‬
‭trece: 13‬ ‭Dép trong nhà-‬‭(las)‬ ‭urbano‬
‭Zapatillas‬

‭Trung tâm‬ ‭Trường học‬


‭(el) Centro‬ ‭(la) Escuela‬ ‭ l mes: tháng
e el año: năm‬
‭Hải cảng‬ ‭Ngôi nhà‬ ‭enero: tháng 1‬
‭febrero: tháng 2‬
‭(el) Puerto‬ ‭(la) Casa‬
‭marzo: tháng 3‬
‭Nhà đỗ xe‬ ‭Căn hộ‬ ‭abril: tháng 4‬
‭(el) Garaje‬ ‭(el)‬ ‭mayo: tháng 5‬
‭Bãi đỗ xe‬ ‭Apartamento‬‭di‬ ‭junio: tháng 6‬
‭(el) Parking‬ ‭eciocho: 18‬ ‭julio: tháng 7‬
‭ iecinueve: 19‬
d ‭agosto: tháng 8‬
‭Bưu điện‬
‭veinte: 20‬ ‭septiembre: tháng 9‬
‭(la) Oficina de‬
‭octubre: tháng 10‬
‭correos‬ ‭noviembre: tháng 11‬
t‭reinta: 30‬
‭Viện bảo tàng‬ ‭diciembre: tháng 12‬
‭cuarenta: 40‬
‭(el) Museo‬ ‭cincuenta: 50‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭Thư viện‬ ‭sesenta: 60‬
‭(la) Biblioteca‬ ‭setenta: 70‬
‭Đồn cảnh sát‬ ‭ochenta: 80‬ ‭Câu hỏi và Câu trả lời về giờ‬
‭noventa: 90‬
‭(la) Comisaría‬
‭cien: 100‬ ‭‬
● ‭ Qué hora es? / Bây giờ là mấy giờ?‬
¿
‭de policía‬
‭mil: 1.000 (1 nghìn)‬ ‭●‬ ‭Es la una y diez. / Bây giờ là 1 giờ 10.‬
‭Ga tàu‬ ‭millón: 1.000.000 (1 triệu)‬ ‭●‬ ‭Son las dos y veinte. / Bây giờ là 2 giờ 20.‬
‭(la) Estación‬ ‭el día: ngày‬ ‭●‬ ‭Son las seis menos cinco. / Bây giờ là 6 giờ kém 5‬
‭de tren‬ ‭la semana: tuần‬
‭Tiệm giặt ủi‬ ‭el lunes: thứ 2‬
‭(la)‬ ‭el martes: thứ 3‬
‭Lưu ý:‬
‭el miércoles: thứ 4‬
‭Lavandería‬
‭el jueves: thứ 5‬ ‭ .‬ ‭Không được quên mạo từ la/ las khi trả lời về giờ‬
1
‭Công viên‬
‭el viernes: thứ 6‬ ‭2.‬ ‭Khi hỏi về 1 hành động xảy ra lúc nào, chúng ta dùng‬
‭(el) Parque‬ ‭el sábado: thứ 7‬ ‭cấu trúc “A qué hora”. Ví dụ:‬
‭Bến xe buýt‬ ‭el domingo: chủ nhật‬ ‭●‬ ‭¿A qué hora comes? / Bạn ăn lúc mấy giờ?‬
‭(la) Estación‬ ‭●‬ ‭¿Qué día es hoy? / Hôm nay là thứ mấy?‬ ‭●‬ ‭Como a las ocho en punto. / Tôi ăn vào lúc‬
‭de autobuses‬ ‭●‬ ‭Hoy es viernes. / Hôm nay là thứ 6‬ ‭8 giờ đúng.‬
‭●‬
‭Sở thú‬
‭Chú ý:‬
‭(el) Zoológico‬

‭Công thức để trả lời:‬ ‭ . Từ mới hôm nay:‬


1 ‭ marillo: vàng‬
a
‭el clima: thời tiết, khí hậu‬ ‭verde: xanh lá cây‬
‭‬ E
● ‭ s + 1 giờ‬ ‭la lluvia: mưa‬ ‭marrón: nâu (hạt dẻ)‬
‭●‬ ‭Son + từ 2 giờ trở lên‬ ‭la nieve: tuyết‬ ‭gris: ghi‬
‭Hace sol: trời có nắng‬ ‭rosa: hồng‬
‭Hay tormenta: trời có bão‬ ‭naranja: da cam‬
‭Các ngữ đi kèm giờ‬ ‭Hay relámpagos: trời có sấm chớp‬ ‭violeta: tím‬
‭Hay nubes: trời có nhiều mây‬ ‭azul claro: xanh da trời‬
‭‬
● ‭ n punto: đúng‬
e ‭Hace viento: trời có gió‬ ‭beige: be‬
‭●‬ ‭y cuarto: 15 phút‬ ‭la niebla: sương mù‬ ‭oscuro: đậm‬
‭●‬ ‭menos cuarto: kém 15 phút‬ ‭el hielo: đá‬
‭●‬ ‭y media: rưỡi (30 phút)‬ ‭el arco iris: cầu vồng‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭●‬ ‭de la mañana: (vào buổi) sáng‬ ‭Hace (un poco de) frío: trời hơi lạnh‬
‭●‬ ‭de la tarde: (vào buổi) chiều‬ ‭Hace (mucho) calor: trời rất nóng‬ ‭ ‬ ‭el perro: chó‬

‭●‬ ‭de la noche (vào buổi) tối‬ ‭¿Qué temperatura hace hoy? : Hôm nay nhiệt độ bao nhiêu?‬ ‭●‬ ‭el gato: mèo‬
‭¿Qué tiempo hace hoy? : Hôm nay thời tiết thế nào?‬ ‭●‬ ‭la vaca: bò sữa‬
l‭a escuela: trường học‬ ‭Hace buen tiempo: trời đẹp‬ ‭●‬ ‭el caballo: ngựa‬
‭la clase: lớp‬ ‭la estación: mùa‬ ‭●‬ ‭el cerdo: lợn‬
‭el aula: lớp học‬ ‭la primavera: mùa xuân‬ ‭●‬ ‭la gallina: gà mái‬
‭el libro: sách‬ ‭el verano: mùa hè‬ ‭●‬ ‭el conejo: thỏ‬
‭el diccionario: từ điển‬ ‭el otoño: mùa thu‬ ‭●‬ ‭el gallo: gà trống‬
‭el cuaderno: vở‬ ‭el invierno: mùa đông‬ ‭●‬ ‭el león: sư tử‬
‭el lápiz: bút chì‬ ‭el Ecuador: đường xích đạo‬ ‭●‬ ‭el pescado: cá‬
‭el sacapuntas: gọt bút chì‬ ‭el Hemisferio Norte: Bắc bán cầu‬ ‭●‬ ‭el pájaro: chim‬
‭la goma: cục tẩy‬ ‭●‬ ‭el mono: khỉ‬
‭el Hemisferio Sur: Nam bán cầu‬
‭el bolígrafo: bút bi‬ ‭●‬ ‭la oveja: cừu‬
‭la Tierra: Trái Đất‬
‭la tiza: phấn‬ ‭●‬ ‭el burro: lừa‬
‭el satélite: vệ tinh‬
‭la pizarra: bảng đen‬ ‭●‬ ‭el cocodrilo: cá sấu‬
‭la Luna: mặt trăng‬
‭el oso: gấu‬
‭el mapa: bản đồ‬ ‭el Sol: mặt trời‬
‭la jirafa: hươu cao cổ‬
‭el examen: bài kiểm tra‬ ‭la estrella: ngôi sao‬
‭el elefante: voi‬
‭el ejercicio: bài tập‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭la serpiente: rắn‬
‭borrar: lau bảng‬ ‭la color: màu sắc‬ ‭el ratón: chuột‬
‭memorizar: ghi nhớ‬ ‭blanco: trắng‬ ‭ ‬ ‭la araña: nhện‬

‭estudiar: học‬ ‭negro: đen‬
‭hacer los deberes: làm bài tập‬ ‭rojo: đỏ‬
‭trabajar en grupo: làm việc nhóm‬ ‭azul: xanh dương‬
‭1. Từ mới hôm nay là:‬ ‭●‬ ‭acostarse: đi ngủ‬ ‭●‬ e
‭ l pelo corto: tóc ngắn‬
‭el pelo rizado: tóc xoăn‬
l‭a naturaleza: thiên nhiên‬ ‭el pelo liso: tóc thẳng‬
‭el árbol: cây‬ ‭tener pecas: có tàn nhang‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭la flor: hoa‬ ‭moreno: tóc tối màu‬
‭el mar: biển‬ ‭rubio: tóc vàng‬
‭●‬ ‭la familia: gia đình‬
‭la montaña: núi‬
‭‬
● ‭ l abuelo: ông‬
e
‭el cielo: trời‬
‭●‬ ‭la abuela: bà‬
‭el lago: hồ‬
‭●‬ ‭los padres: bố mẹ‬ ‭El carácter‬
‭el río: suối‬
‭●‬ ‭el padre: bố‬
‭el sol: mặt trời‬
‭●‬ ‭la madre: mẹ‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭la estrella: ngôi sao‬
‭●‬ ‭la tía: cô / dì‬
‭la luna: mặt trăng‬
‭●‬ ‭el tío: chú / cậu‬ ‭‬
● ‭ legre: vui vẻ‬
a
‭el bosque: rừng‬
‭●‬ ‭el hermano: anh/ em trai‬ ‭●‬ ‭simpático: thân thiện‬
‭la colina: đồi‬
‭●‬ ‭la hermana: chị/ em gái‬ ‭●‬ ‭triste: buồn‬
‭la isla: đảo‬
‭●‬ ‭el hijo: con trai‬ ‭●‬ ‭serio: nghiêm túc‬
‭la contaminación: ô nhiễm‬
‭●‬ ‭la hija: con gái‬ ‭●‬ ‭amable: tốt bụng‬
‭●‬ ‭el primo / la prima: anh chị em họ‬ ‭●‬ ‭egoísta: ích kỉ‬
‭●‬ ‭el marido / el esposo: chồng‬ ‭●‬ ‭inteligente: thông minh‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭●‬ ‭la mujer / la esposa: vợ‬ ‭●‬ ‭sociable: hòa đồng‬
‭●‬ ‭el sobrino: cháu trai‬ ‭●‬ ‭generoso: rộng lượng‬
‭‬
● l‭evantarse: thức dậy‬ ‭●‬ ‭la sobrina: cháu gái‬ ‭●‬ ‭trabajador: chăm chỉ‬
‭●‬ ‭hacer la cama: dọn giường‬ ‭●‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭●‬ ‭tolerante: bao dung‬
‭●‬ ‭ducharse: tắm (vòi hoa sen)‬ ‭●‬ ‭alto: cao‬ ‭●‬ ‭agradable: dễ chịu‬
‭●‬ ‭desayunar: ăn sáng‬ ‭●‬ ‭bajo: thấp‬ ‭●‬ ‭optimista: lạc quan‬
‭●‬ ‭sacar al perro: dắt chó đi dạo‬ ‭●‬ ‭delgado: mảnh mai‬ ‭●‬ ‭abierto: cởi mở‬
‭●‬ ‭ir a trabajar: đi làm‬ ‭●‬ ‭gordo: mập‬ ‭●‬ ‭contento: hài lòng‬
‭●‬ ‭comer: ăn‬ ‭●‬ ‭fuerte: khỏe mạnh‬ ‭●‬ ‭antipático: kém thân thiện‬
‭●‬ ‭ir al gimnasio: đi tập thể dục‬ ‭●‬ ‭débil: yếu‬ ‭●‬ ‭tímido: xấu hổ‬
‭●‬ ‭hacer la compra: đi mua đồ / đi chợ‬ ‭●‬ ‭guapo: đẹp‬ ‭●‬ ‭1. Từ mới hôm nay:‬
‭●‬ ‭estudiar: học‬ ‭●‬ ‭feo: xấu‬ ‭●‬ ‭la profesión: nghề nghiệp‬
‭●‬ ‭preparar la cena: chuẩn bị bữa tối‬ ‭●‬ ‭viejo: già‬ ‭●‬ ‭el profesor: giáo viên‬
‭●‬ ‭cocinar : nấu ăn‬ ‭●‬ ‭joven: trẻ‬ ‭●‬ ‭el empleado: nhân viên‬
‭●‬ ‭ver la televisión: xem ti vi‬ ‭●‬ ‭calvo: hói‬ ‭●‬ ‭el trabajador: công nhân‬
‭●‬ ‭escuchar la radio: nghe đài‬ ‭●‬ ‭llevar barba: có râu‬ ‭●‬ ‭el ingeniero: kĩ sư‬
‭●‬ ‭salir con amigos: ra ngoài với bạn‬ ‭●‬ ‭llevar bigote: có ria‬ ‭●‬ ‭el campesino: nông dân‬
‭●‬ ‭leer libro: đọc sách‬ ‭●‬ ‭el pelo largo: tóc dài‬ ‭●‬ ‭el camarero: phục vụ bàn‬

‭●‬ ‭el vendedor: người bán hàng‬ l‭a rodilla: đầu gối‬ ‭ n mapa – Bản đồ‬
U
‭●‬ ‭el médico: bác sĩ‬ ‭el pie: bàn chân‬ ‭Grapas – Kim bấm‬
‭‬
● ‭ l policía: cảnh sát‬
e ‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭Un Sacapuntas – Đồ chuốt bút chì‬
‭●‬ ‭la enfermera: y tá‬ ‭la ciudad: thành phố‬ ‭Una regla – Thước kẻ‬
‭●‬ ‭el electricista: thợ điện‬ ‭el semaforo: cột đèn giao thông‬ ‭Papel de regalos – Giấy gói quà‬
‭●‬ ‭el albañil: thợ xây‬ ‭la calle: đường, phố‬ ‭Una regla – Thước kẻ‬
‭●‬ ‭el cocinero: đầu bếp‬ ‭la plaza: quảng trường‬ ‭El adorno – Đồ trang trí‬
‭●‬ ‭el periodista: nhà báo‬ ‭el paso de peatones: phần băng qua đường dành cho‬ ‭El cómic – Truyện tranh‬
‭●‬ ‭el abogado: luật sư‬ ‭người đi bộ‬ ‭Chincheta – Đinh bấm‬
‭●‬ ‭el actor: diễn viên‬
‭la acera: vỉa hè‬ ‭El resaltador – Bút đánh dấu‬
‭el parque: công viên‬ ‭El pisapapeles – Đồ chặn giấy‬
‭la estación: nhà ga‬ ‭ộng vật - Animales‬
‭1. Từ mới hôm nay:‬ ‭el bar: quán ba‬
‭la tienda: cửa hàng‬ ‭ l pastor alemán ►‬
e
‭ .‬‭el cuerpo: cơ thể‬
A ‭el supermercado: siêu thị‬ ‭chó bec-giê Đức‬
‭B.‬‭la cabeza: đầu‬ ‭el cine: rạp chiếu phim‬
‭C.‬‭la cara: mặt‬ ‭el banco: ngân hàng‬ ‭ l animal ►‬
e
‭D.‬‭el ojo: mắt‬ ‭el correo: bưu điện‬ ‭động vật‬
‭E.‬‭la nariz: mũi‬ ‭la escuela: trường học‬
‭F.‬ ‭el cabello: tóc‬ ‭el hotel : khách sạn‬ ‭ l pico ►‬
e
‭G.‬‭la oreja: tai‬ ‭el hospital: bệnh viện‬ ‭cái mỏ‬
‭H.‬‭el cuello: cổ‬
‭el aeropuerto: sân bay‬
‭I.‬ ‭el diente: răng‬ ‭ l castor ►‬
e
‭el estadio: sân vận động‬
‭el restaurante: nhà hàng‬ ‭con hải ly‬
‭el estacionamiento: bãi đỗ xe‬
‭la boca: miệng‬ ‭Từ vựng tiếng tây Ban Nha chủ đề nhà sách‬ l‭a mordedura ►‬
‭cú cắn (châm đốt, mổ)‬
‭Un calendario – Lịch‬
‭Un diccionario – Từ điển‬
‭ l jabalí ►‬
e
‭Papel – Giấy‬
‭ l hombro: vai‬
e ‭con lợn lòi đực‬
‭Un cuaderno – Sổ ghi chép‬
‭el brazo: cánh tay‬
‭Un borrador – Cục tẩy‬
‭la espalda: lưng‬ l‭a jaula ►‬
‭Goma – Hồ/ Keo‬
‭la mano: bàn tay‬ ‭cái lồng‬
‭Un sobre – Bao thư‬
‭la barriga: bụng‬
‭Una revista – Tạp chí‬
‭el dedo: ngón tay‬ ‭ l becerro ►‬
e
‭Sujetapapeles – Kẹp giấy‬ ‭con bê‬
‭la pierna: đùi‬
‭Un periódico – Báo‬

‭ l gato ►‬
e ‭ l zorro ►‬
e ‭ l mono ►‬
e
‭con mèo‬ ‭con cáo‬ ‭con khỉ‬

‭ l pollito ►‬
e l‭a cabra ►‬ ‭ l bozal ►‬
e
‭con gà con‬ ‭con dê‬ ‭rọ mõm‬

‭ l pollo ►‬
e ‭ l ganso ►‬
e ‭ l nido ►‬
e
‭con gà‬ ‭con ngỗng‬ ‭cái tổ‬

‭ l corzo ►‬
e l‭a liebre ►‬ ‭ l búho ►‬
e
‭con nai‬ ‭thỏ rừng‬ ‭con cú‬

‭ l perro ►‬
e l‭a gallina ►‬ ‭ l loro ►‬
e
‭con chó‬ ‭con gà mái‬ ‭con vẹt‬

‭ l delfín ►‬
e l‭a garza ►‬ ‭ l pavo real ►‬
e
‭cá heo‬ ‭con diệc‬ ‭con công‬

‭ l pato ►‬
e ‭ l cuerno ►‬
e ‭ l pelícano ►‬
e
‭con vịt‬ ‭cái còi tín hiệu‬ ‭con bồ nông‬

‭ l águila ►‬
e l‭a herradura ►‬ ‭ l pingüino ►‬
e
‭chim đại bàng‬ ‭cái móng ngựa‬ ‭chim cánh cụt‬

l‭a pluma ►‬ ‭ l cordero ►‬


e l‭a mascota ►‬
‭lông vũ‬ ‭con cừu non‬ ‭con vật nuôi‬

‭ l flamenco ►‬
e l‭a correa ►‬ l‭a paloma ►‬
‭chim hồng hạc‬ ‭dây xích (buộc)‬ ‭chim bồ câu‬

‭ l potro ►‬
e l‭a langosta ►‬ ‭ l conejo ►‬
e
‭ngựa con‬ ‭con tôm hùm‬ ‭con thỏ‬

‭ l alimento ►‬
e ‭ l amor por los animales ►‬
e ‭ l gallo ►‬
e
‭thức ăn chăn nuôi‬ ‭yêu quý động vật‬ ‭con gà trống‬
‭Buenas noches‬ ‭Adiós‬
‭ l león marino ►‬
e
‭Tên của bạn là gì?‬ ‭(la) Galaxia‬
‭sư tử biển‬
‭¿Cuál es su nombre?‬ ‭Ngôi sao‬
l‭a gaviota‬‭►‬
‭con mòng biển‬ ‭Tên tôi là ___‬ ‭(la) Estrella‬
‭Me llamo ____‬ ‭Mặt trăng‬
l‭a foca‬‭►‬
‭hải cẩu‬ ‭Xin lỗi, tôi không nghe rõ‬ ‭(la) Luna‬
‭Lo siento, no te he oído‬ ‭Hành tinh‬
l‭a oveja‬‭►‬
‭con cừu‬ ‭Bạn sống ở đâu?‬ ‭(el) Planeta‬
‭¿Dónde vives?‬ ‭Tiểu hành tinh‬
l‭a serpiente‬‭►‬
‭Bạn từ đâu đến?‬ ‭(el) Asteroide‬
‭con rắn‬
‭¿De dónde eres?‬ ‭Sao chổi‬
l‭a cigüeña‬‭►‬
‭Bạn có khỏe không?‬ ‭(el) Cometa‬
‭con cò‬
‭¿Cómo estás?‬ ‭Sao băng‬
‭ l cisne‬‭►‬
e ‭Tôi khỏe, cảm ơn bạn‬ ‭(el) Meteoro‬
‭con thiên nga‬
‭Bien, gracias‬ ‭Không gian vũ trụ‬
l‭a trucha‬‭►‬ ‭Còn bạn?‬ ‭(el) Espacio‬
‭cá hồi‬ ‭¿Y tú?‬ ‭Vũ trụ‬
‭ l pavo‬‭►‬
e ‭Rất vui được gặp bạn‬ ‭(el) Universo‬
‭gà tây‬ ‭Encantado de conocerte‬ ‭Kính thiên văn‬
l‭a tortuga‬‭►‬ ‭Rất vui được gặp bạn‬ ‭(el) Telescopio‬
‭con rùa (ba ba)‬ ‭Encantado de verte‬
‭Hệ mặt trời :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬
‭ l buitre‬‭►‬
e ‭Chúc một ngày tốt lành‬
‭Hệ mặt trời‬
‭chim kên kên‬ ‭Que tengas un buen día‬
‭(el) Sistema solar‬
‭ l lobo‬‭►‬
e ‭Hẹn gặp lại bạn sau‬
‭mặt trời‬
‭chó sói‬ ‭Hasta luego‬
‭(el) Sol‬
‭Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai‬
‭Chào buổi chiều‬ ‭Sao Thuỷ‬
‭Hasta mañana‬
‭Buenas tardes‬ ‭Mercurio‬
‭Tạm biệt‬
‭Chúc ngủ ngon‬ ‭sao Kim‬

‭Venus‬ ‭Trượt tuyết‬ ‭Bọ rùa‬


‭Esquí‬ ‭(la) Mariquita‬
‭Trái đất‬
‭La Tierra‬ ‭Trượt ván trên tuyết‬ ‭Kiến‬
‭Snowboard‬ ‭(la) Hormiga‬
‭Sao Hoả‬
‭Trượt băng‬ ‭Sâu bướm‬
‭Marte‬
‭Patinaje sobre hielo‬ ‭(la) Oruga‬
‭sao Mộc‬
‭quyền anh‬ ‭con dế‬
‭Júpiter‬ ‭Boxeo‬ ‭(el) Grillo‬
‭sao Thổ‬ ‭Chạy đua‬ ‭con gián‬
‭Saturno‬ ‭Corriendo‬ ‭(la) Cucaracha‬
‭Sao Thiên Vương‬ ‭Cử tạ‬
‭Urano‬ ‭Levantamiento de pesas‬ ‭Phương hướng :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬
‭Ở đây‬
‭sao Hải vương‬ ‭lutón‬
‭Aquí‬
‭Neptuno‬
‭Côn trùng :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬ ‭Ở đằng kia‬
‭Sao Diêm Vương‬ ‭Allí‬
‭Ong‬
‭Giải‬ ‭trí :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬ ‭(la) Abeja‬ ‭Bên trái‬
‭Lướt sóng‬ ‭Con muỗi‬
‭Izquierda‬
‭Surf‬ ‭(el) Mosquito‬ ‭Bên phải‬
‭Bơi‬ ‭Con nhện‬
‭Derecha‬
‭Natación‬ ‭(la) Araña‬ ‭Bắc‬
‭Lặn‬ ‭con châu chấu‬
‭Norte‬
‭Buceo‬ ‭(el) Saltamontes‬ ‭Tây‬
‭Đạp xe‬ ‭Ong vò vẽ‬
‭Oeste‬
‭Ciclismo‬ ‭(la) Avispa‬ ‭Nam‬
‭Bắn cung‬ ‭con chuồn chuồn‬
‭Sur‬
‭Tiro con arco‬ ‭(la) Libélula‬ ‭Đông‬
‭Chèo thuyền‬ ‭Sâu‬
‭Este‬
‭Navegación a vela‬ ‭(el) Gusano‬ ‭Bên phải‬
‭Đấu kiếm‬ ‭Bướm‬
‭A la derecha‬
‭Esgrima‬ ‭(la) Mariposa‬ ‭Bên trái‬

‭A la izquierda‬ ‭Răng‬ ‭(el) Antebrazo‬


‭Ngay phía trước‬
‭(los) Dientes‬ ‭Cổ tay‬
‭Todo recto‬ ‭Lưỡi‬ ‭(la) Muñeca‬
‭Ở hướng nào?‬
‭(la) Lengua‬ ‭Bàn tay‬
‭¿En qué dirección?‬ ‭Môi‬ ‭(la) Mano‬
‭(los) Labios‬ ‭Ngón tay‬
‭Bộ phận cơ thể :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬ ‭Hàm‬ ‭(el) Dedo‬
‭Bộ phận cơ thể‬ ‭(la) Mandíbula‬ ‭Ngón cái‬
‭Partes del cuerpo‬ ‭Cằm‬ ‭(el) Pulgar‬
‭Đầu‬ ‭(la) Barbilla‬ ‭Móng tay‬
‭(la) Cabeza‬ ‭Cổ‬ ‭(la) Uña‬
‭Tóc‬ ‭(el) Cuello‬ ‭Mông‬
‭(el) Pelo‬ ‭Cổ họng‬ ‭(las) Nalgas‬
‭Mặt‬ ‭(la) Garganta‬ ‭Hông‬
‭(la) Cara‬ ‭(la) Cadera‬

‭Trán‬ ‭Giải phẫu học :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬ ‭Chân‬
‭(la) Frente‬ ‭Bán thân‬ ‭(la) Pierna‬

‭Lông mày‬
‭(el) Torso‬ ‭Đùi‬

‭(la) Ceja‬ ‭Vai‬ ‭(el) Muslo‬

‭Mắt‬
‭(el) Hombro‬ ‭Đầu gối‬
‭(la) Rodilla‬
‭(el) Ojo‬ ‭Ngực‬
‭(el) Pecho‬ ‭Mắt cá chân‬
‭Lông mi‬
‭(el) Tobillo‬
‭(las) Pestañas‬ ‭Lưng‬
‭(la) Espalda‬ ‭Bắp chân‬
‭Tai‬
‭(la) Pantorrilla‬
‭(la) Oreja‬ ‭Eo‬
‭Bàn chân‬
‭Mũi‬
‭(la) Cintura‬
‭(el) Pie‬
‭(la) Nariz‬ ‭Cánh tay‬
‭Gót chân‬
‭Má‬
‭(el) Brazo‬
‭(el) Talón‬
‭(la) Mejilla‬ ‭Khuỷu tay‬
‭Ngón chân‬
‭Miệng‬
‭(el) Codo‬
‭(los) Dedos de los pies‬
‭(la) Boca‬ ‭Cẳng tay‬
‭Làn da‬ ‭Cơ bắp‬ ‭Trả lời‬
‭(la) Piel‬ ‭(el) Músculo‬ ‭(la) Respuesta‬

‭Amiđan‬ ‭Sự thật‬


‭Mua sắm trực tuyến :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬
‭(las) Amígdalas‬ ‭(la) Verdad‬
‭Đăng nhập‬
‭Lá gan‬ ‭Nói dối‬
‭Iniciar sesión‬
‭(el) Hígado‬ ‭(la) Mentira‬
‭Từ khóa‬
‭Quả tim‬ ‭Không có cái nào‬
‭(la) Palabra clave‬
‭(el) Corazón‬ ‭Nada‬
‭Tên người dùng‬
‭Quả thận‬ ‭Cái gì đó‬
‭(el) Nombre de usuario‬
‭(el) Riñón‬ ‭Algo‬
‭Mật khẩu‬
‭Bụng‬ ‭Như nhau‬
‭(el) Contraseña‬
‭(el) Estómago‬ ‭Igual‬
‭Giỏ hàng‬
‭Dây thần kinh‬ ‭Khác nhau‬
‭(la) Cesta de la compra‬
‭(el) Nervio‬ ‭Diferente‬
‭Nhóm tin‬
‭Ruột‬ ‭Kéo‬
‭(el) Grupo de noticias‬
‭(el) Intestino‬ ‭Tirar‬
‭Đăng ký‬
‭bàng quang‬ ‭Đẩy‬
‭Suscribirse‬
‭(la) Vejiga‬ ‭Empujar‬
‭Chữ ký số‬
‭Tủy sống‬ ‭Dài‬
‭(la) Firma digital‬
‭(la) Médula espinal‬ ‭Largo‬
‭Trình đơn thả xuống‬
‭Động mạch‬ ‭Ngắn‬
‭(el) Menú desplegable‬
‭(la) Arteria‬ ‭Corto‬
‭Tuỳ chọn‬
‭Tĩnh mạch‬ ‭Lạnh‬
‭(las) Preferencias‬
‭(la) Vena‬ ‭Frío‬
‭Đánh dấu kiểm vào hộp‬
‭Xương‬ ‭Nóng‬
‭Marcar la casilla‬
‭(el) Hueso‬ ‭Caliente‬
‭Ngắt dòng tự động‬
‭Xương sườn‬ ‭Sáng‬
‭Ajuste de línea‬
‭(la) Costilla‬ ‭Luz‬
‭Câu hỏi thường gặp‬
‭Gân‬ ‭Tối‬
‭Preguntas frecuentes‬
‭(el) Tendón‬ ‭Oscuridad‬

‭Phổi‬ ‭Từ vựng thông dụng :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬ ‭Ướt‬
‭(el) Pulmón‬ ‭Câu hỏi‬ ‭Mojado‬
‭(la) Pregunta‬

‭Khô‬ ‭Áspero‬ ‭Bút chì‬


‭Seco‬ ‭Mịn‬ ‭(el) Lápiz‬

‭Rỗng‬ ‭Liso‬ ‭Đồ chuốt bút chì‬


‭Vacío‬ ‭Phía trên‬ ‭(el) Sacapuntas‬

‭Đầy‬ ‭Encima de‬ ‭Bút mực‬


‭Lleno‬ ‭Băng qua‬ ‭(el) Bolígrafo‬

‭A través de‬ ‭Kéo‬


‭Từ trái nghĩa :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬
‭Sau khi‬ ‭(las) Tijeras‬
‭To‬
‭Después‬ ‭Sách‬
‭Grande‬
‭Chống lại‬ ‭(el) Libro‬
‭Nhỏ‬
‭Contra‬ ‭Giấy‬
‭Pequeño‬
‭Dọc theo‬ ‭(el) Papel‬
‭Trẻ‬
‭A lo largo de‬ ‭Sổ tay‬
‭Joven‬
‭Xung quanh‬ ‭(el) Cuaderno‬
‭Già‬
‭Alrededor de‬ ‭Tệp tài liệu‬
‭Viejo‬
‭Tại‬ ‭(la) Carpeta‬
‭Gầy‬
‭En‬ ‭Thước kẻ‬
‭Flaco‬
‭Phía sau‬ ‭(la) Regla‬
‭Béo‬
‭Detrás‬ ‭Keo dán‬
‭Gordo‬
‭Phía dưới‬ ‭(el) Pegamento‬
‭Xinh đẹp‬
‭Debajo‬ ‭Cục tẩy‬
‭Guapo‬
‭Bên cạnh‬ ‭(la) Goma de borrar‬
‭Xấu xí‬
‭Al lado de‬ ‭Hộp cơm trưa‬
‭Feo‬
‭Giữa‬ ‭(la) Caja de almuerzo‬
‭Dày‬
‭Entre‬ ‭Núi lửa‬
‭Grueso‬
‭Gần‬ ‭(el) Volcán‬
‭Mỏng‬
‭Junto a‬ ‭Hẻm núi‬
‭Delgado‬
‭Trong khoảng‬ ‭(el) Cañón‬
‭Tất cả‬
‭Durante‬ ‭Rừng‬
‭Todo‬
‭Ngoại trừ‬ ‭(el) Bosque‬
‭Không ai cả‬
‭Excepto‬ ‭Rừng nhiệt đới‬
‭Nada‬
‭(la) Jungla‬
‭Thô‬ ‭Đồ dùng học tập :: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha‬

‭Đầm lầy‬ ‭Bờ biển‬ ‭Thắt lưng‬


‭(la) Ciénaga‬ ‭(la) Costa‬ ‭(el) Cinturón‬
‭núi‬ ‭Quần áo‬ ‭Cà-vạt‬
‭(la) Montaña‬ ‭(la) Ropa‬ ‭(la) Corbata‬
‭Dãy núi‬ ‭Áo kiểu‬
‭(la) Cordillera‬ ‭(la) Blusa‬ ‭Đồ trang sức‬
‭(las) Joyas‬
‭đồi‬ ‭Đầm‬
‭(la) Colina‬ ‭(el) Vestido‬ ‭Đồng hồ‬
‭(el) Reloj‬
‭Thác nước‬ ‭Quần soóc‬
‭(la) Cascada‬ ‭(los) Pantalones cortos‬ ‭Trâm‬
‭(el) Broche‬
‭Sông‬ ‭Quần dài‬
‭(el) Río‬ ‭(los) Pantalones‬ ‭Dây chuyền‬
‭(el) Collar‬
‭Hồ‬ ‭Váy‬
‭(el) Lago‬ ‭(la) Falda‬ ‭Dây chuyền‬
‭(la) Cadena‬
‭Sa mạc‬ ‭Áo sơ mi‬
‭(el) Desierto‬ ‭(la) Camisa‬ ‭Bông tai‬
‭(los) Pendientes‬
‭Bán đảo‬ ‭Áo thun‬
‭(la) Península‬ ‭(la) Camiseta‬ ‭Nhẫn‬
‭(el) Anillo‬
‭Đảo‬ ‭Ví đầm‬
‭(la) Isla‬ ‭(el) Bolso‬ ‭Vòng tay‬
‭(la) Pulsera‬
‭Bãi biển‬ ‭Quần yếm‬
‭(la) Playa‬ ‭(los) Pantalones de peto‬ ‭Khuy măng sét‬
‭(los) Gemelos‬
‭Đại dương‬ ‭Quần jean‬
‭(el) Océano‬ ‭(los) Pantalones vaqueros‬ ‭Cái kẹp cà vạt‬
‭(el) Alfiler de corbata‬
‭Biển‬ ‭Bộ com-lê‬
‭(el) Mar‬ ‭(el) Traje‬ ‭Kính thuốc‬
‭(las) Gafas‬
‭Vịnh‬ ‭Quần tất không chân‬
‭(la) Bahía‬ ‭(las) Mallas deportivas‬ ‭Móc chìa khoá‬
‭(el) Llavero‬
‭Mẹ‬ ‭(la) Nuera‬ ‭Cháu trai‬
‭(la) Madre‬ ‭Vợ‬ ‭(el) Sobrino‬
‭Cha‬ ‭(la) Esposa‬ ‭Cháu gá́i‬
‭(el) Padre‬ ‭Chồng‬ ‭(la) Sobrina‬
‭Anh trai hoặc em trai‬ ‭(el) Marido‬ ‭Cha chồng‬
‭(el) Hermano‬ ‭(el) Suegro‬
‭Chị gái hoặc em gái‬ ‭ông bà‬ ‭Mẹ chồng‬
‭(la) Hermana‬ ‭(los) Abuelos‬ ‭(la) Suegra‬
‭Con trai‬ ‭Ông‬ ‭Anh rể‬
‭(el) Hijo‬ ‭(el) Abuelo‬ ‭(el) Cuñado‬
‭Con gái‬ ‭Bà‬ ‭Chị dâu‬
‭(la) Hija‬ ‭(la) Abuela‬ ‭(la) Cuñada‬
‭Cha mẹ‬ ‭Cháu trai‬ ‭Họ hàng‬
‭(los) Padres‬ ‭(el) Nieto‬ ‭(los) Pariente‬
‭Con cái‬ ‭Cháu gái‬
‭(los) Niños‬ ‭(la) Nieta‬
‭Con‬ ‭Cháu‬
‭(el) Niño‬
‭(los) Nietos‬
‭Mẹ kế‬
‭(la) Madrastra‬ ‭Cháu nội‬
‭(el) Nieto‬
‭Bố dượng‬
‭(el) Padrastro‬ ‭Cô‬
‭(la) Tía‬
‭Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha‬
‭(la) Hermanastra‬ ‭Chú‬
‭(el) Tío‬
‭Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha‬
‭(el) Hermanastro‬ ‭Chị họ‬
‭(la) Prima‬
‭Con rể‬
‭(el) Yerno‬ ‭Anh họ‬
‭(el) Primo‬
‭Con dâu‬

You might also like