You are on page 1of 3

Câu 1:

Nhựa thường có khả năng tích điện cao hơn so với nhôm khi chúng tương tác trong điều kiện ma sát.
Cụ thể, nhựa thường là vật liệu cách điện tốt, có nghĩa là nó khó chuyển dẫn điện. Khi hai vật liệu
tương tác và có ma sát, tính chất cách điện của nhựa có thể tạo điều kiện cho tích điện.
Ngược lại, nhôm là một kim loại dẫn điện tốt. Các hạt điện tử trong nhôm có thể tự do di chuyển, làm
giảm khả năng tích điện so với vật liệu cách điện như nhựa.
Câu 2:
Vì khi dòng nước chảy thành một dòng nhỏ thì có thể coi như các vật nhỏ. Các vật nhiễm điện như
thước nhựa, thanh thủy tinh, quả bóng cao su có thể hút được các vật nhỏ.
Câu 3:
Bởi khi di chuyển nhanh, xe bồn có thể cọ xát với không khí và làm thùng xăng tích điện. Xe chạy
càng nhanh thì điện tích tích được càng nhiều. Để tránh việc xe bồn bị nổ, người ta sẽ gắn một chiếc
dây xích sắt chạm xuống mặt đường để truyền điện tích xuống đất.
Câu 5:
Sơn tĩnh điện là một loại sơn sử dụng bột sơn, súng phun sơn tĩnh điện tích điện dương (+) cho bột
sơn, sau đó bột sơn sẽ được phun lên bề mặt sản phẩm đã được tích điện âm (-), sau đó sấy nóng để
sơn bám chắc, làm bay hơi các dung môi và háo chất giúp bề mặt sơn cứng và bám chặt lên sản phẩm.
Ưu điểm: Bền, đẹp, đều, chống oxi hóa, đa dạng màu sắc
Câu 6:
Theo định luật coulomb, hai điện tích trái dấu sẽ hút nhau và 2 điện tích cùng dấu sẽ đẩy nhau, vậy
trong trường hợp này bắt buộc tấm kim loại phải được tích điện
Câu 7:
Màn chắn tĩnh điện được sử dụng để bảo vệ các dụng cụ đo điện, đèn điện tử, dây dẫn tín hiệu điện và
các thiết bị khác khỏi các tác động của tĩnh điện. Dùng để ngăn chặn tĩnh điện, bảo vệ thiết bị, tránh
ảnh hưởng đến đo lường… bằng các nối màn chắn với đất để phân tán các điện tích
Câu 8:
Người đó sẽ bị tổn hại khi chạm tay vào quả cầu trong cả hai trường hợp, tuy nhiên các điện tích bị
đẩy sẽ chỉ tạo ra một cái giật nhẹ, còn điện tích bị hút sẽ giật mạnh hơn.
Câu 9:
Các cực từ trường của Trái đất được xác định bởi cực nam và cực bắc, tương ứng với cực nam và cực
bắc từ trường địa cầu. Cực nam từ trường địa cầu thực sự nằm ở cực Bắc địa lý và ngược lại. Điều này
do từ trường được tạo ra từ nam châm giả định ở trong Trái đất, và cực nam từ trường địa cầu thực sự
“hút” cực nam châm giả định và ngược lại.
Câu 10:
Khi một nam châm di chuyển gần một vòng dây dẫn, sự thay đổi từ trường của nam châm tạo ra một
dòng điện cảm ứng trong vòng dây theo định luật Faraday. Để xác định chiều của dòng điện cảm ứng,
chúng ta có thể sử dụng quy tắc Lenz, nói rằng dòng điện cảm ứng sẽ tạo ra một từ trường ngược
hướng với sự thay đổi từ trường gốc (do nam châm di chuyển). Nếu nam châm di chuyển vào gần
vòng dây, sự thay đổi trong từ trường của nam châm sẽ tạo ra một dòng điện cảm ứng để tạo ra một từ
trường ngược hướng với từ trường của nam châm và ngược lại.
Chiều của dòng điện cảm ứng trong vòng dây sẽ phụ thuộc vào chiều chuyển động của nam châm, và
nó sẽ cố gắng tạo ra một từ trường ngược hướng với thay đổi từ trường gốc.
Câu 11:
Khi một thanh nam châm vĩnh cửu được thả rơi vào một ống đồng dẫn điện, nó sẽ tạo ra các dòng
xoáy (eddy currents) trong đồng. Các dòng xoáy này sẽ tạo ra một từ trường từ trái vào trong ống
đồng, theo chiều ngược lại với hướng từ trường ban đầu của thanh nam châm.
Theo định luật Lenz, từ trường tạo ra bởi dòng xoáy này sẽ luôn có hướng ngược với sự thay đổi từ
trường ban đầu (do thanh nam châm di chuyển). Mục tiêu của các dòng xoáy là ngăn chặn sự thay đổi
từ trường ban đầu.
Kết quả của hiệu ứng này là thanh nam châm sẽ trải qua một lực phản kháng khi chuyển động xuống
trong ống đồng. Lực phản kháng này sẽ tạo ra một trở kháng tác động lên thanh nam châm, giảm tốc
độ của nó.
Do đó, thanh nam châm sẽ chuyển động với một tốc độ ngắn dần dần khi đi vào ống đồng và cuối
cùng dừng lại trong ống do lực phản kháng từ dòng xoáy được tạo ra bởi đồng. Điều này là một dạng
của hiệu ứng Foucault hay hiệu ứng phản xạ từ trường từ.
Câu 12:
Lực từ F=I l B sin(alpha)
Cụ thể, nếu hướng chuyển động của điện tích tạo thành một góc 0 độ hoặc 180 độ với đường của điện
trường, lực điện tác động lên điện tích sẽ bằng không.
F = q E cos(alpha)
Ở đây, E là độ lớn của điện trường, alpha là góc giữa hướng chuyển động của điện tích và đường của
điện trường.
Tóm lại, lực điện tác động lên điện tích trong điện trường sẽ đều bằng không khi điện tích chuyển
động theo hướng vuông góc với đường của điện trường.
Câu 13:
Chuông điện, còn được biết đến là chuông hồi, là một thiết bị chuyển đổi dòng điện thành âm thanh
khi có tín hiệu điều khiển được đưa vào. Dưới đây là một mô tả tổng quan về cấu tạo và cách hoạt
động của chuông điện:
Cấu tạo chung:
1. Cuộn dây (bobin): Chuông điện thường có một cuộn dây chứa nhiều vòng dây đặt xung quanh một
lõi chứa từ. Dòng điện chạy qua cuộn dây tạo ra từ trường từ dòng điện.
2. Lõi từ (core): Lõi từ thường được làm từ vật liệu dễ từ hoặc từ chất liệu có khả năng dẫn từ tốt như
sắt. Lõi từ tạo ra từ trường từ khi dòng điện chạy qua cuộn dây.
3. Bát chuông (bell): Bát chuông thường là một chiếc chuông kim loại có thể dao động. Bát chuông
nối một cách có thể dao động với lõi từ.
4. Bộ cách ly: Để tránh ngắn mạch, chuông điện thường có các phần cách ly, giữa cuộn dây và bát
chuông.
Hoạt động:
1. Điện trở và dòng điện: Dòng điện được cung cấp vào cuộn dây tạo ra một từ trường xung quanh lõi
từ. Điện trở của cuộn dây cũng tác động lên lõi từ.
2. Tạo ra lực từ: Lõi từ trở nên từ tăng cường từ trường và tạo ra lực từ. Lực từ tác động lên bát
chuông, đẩy nó để dao động.
3. Dao động của bát chuông: Khi bát chuông dao động, nó tạo ra âm thanh bằng cách va chạm vào một
vật khác hoặc tạo ra các sóng âm.
4. Ngắt kết nối: Khi bát chuông dao động, có thể có một cơ cấu cơ khí giữa bát chuông và cuộn dây để
ngắt kết nối dòng điện, giảm dòng điện và lực từ, giúp giữ cho chuông dao động trong thời gian ngắn.
Các bước trên lặp lại theo chu kỳ, tạo ra âm thanh đặc trưng của chuông điện.
Câu 14:
Công thức vật lý được áp dụng trong nguyên lý hoạt động của bếp từ liên quan đến các khái niệm
trong điện từ và nhiệt độ học. Dưới đây là một số công thức và nguyên tắc có thể liên quan:

1. **Điện từ trường và Cuộn cảm:**


- Công thức định luật Ampère: ∮B⋅dl=μ0I, mô tả mối quan hệ giữa từ trường B, chuỗi đóng dây l,
và dòng điện I.
- Đối với cuộn cảm, B∝μ0nI trong đó B là từ trường, μ0 là độ dẫn từ chất hữu cơ trong không
gian, n là số vòng dây trên mỗi mét, và I là dòng điện.

2. **Nguyên tắc đổi nhiệt từ điện từ:**


- Công thức mất điện áp E trên một dây dẫn chất điện là E=−dΦ/ dt,trong đó \(\Phi\) là liên tục từ từ
dây.

3. **Điện trở trong Nồi chảo:**


- Đối với một vật dẫn điện, điện trở R được xác định bởi R=AρL trong đó \(\rho\) là điện trở riêng
của vật liệu, L là chiều dài, và A là diện tích tiết diện.

4. **Truyền nhiệt từ Nồi chảo đến Thức ăn:**


- Công thức truyền nhiệt Q qua một diện tích A và khoảng cách d là Q=dk⋅A⋅ΔT, trong đó k là hệ số
dẫn nhiệt, Delta T là chênh lệch nhiệt độ.

Các công thức trên không phản ánh cụ thể hình dạng của bếp từ hay cấu trúc chi tiết của nó, vì cấu
trúc này sẽ yêu cầu sử dụng các nguyên lý kỹ thuật và điện tử phức tạp hơn. Tuy nhiên, chúng cho
thấy cách một số khái niệm vật lý quan trọng được áp dụng trong nguyên tắc hoạt động của bếp từ.

You might also like