You are on page 1of 5

BÀI TẬP 5

Số phiếu Mã hàng Ngày xuất Mã NXĐ Nơi XĐ


1004 C001 04-09-04 C001 CH Tô Hiến Thành
1003 C002 04-09-04 D002 Đại lý Tấn Phát
1006 C002 05-09-04 D002 Đại lý Tấn Phát
1007 C001 14-09-04 C001 CH Tô Hiến Thành
1002 C001 03-09-04 C003 CH Hàm Tử
1009 B002 15-09-04 C001 CH Tô Hiến Thành
1001 A002 01-09-04 D001 Đại lý Minh Tâm
1005 A001 05-09-22 C003 CH Hàm Tử
1008 A001 01-09-04 D001 Đại lý Minh Tâm

Mã NXĐ Nơi xuất đến Mã hàng


D001 Đại lý Minh Tâm A001
D002 Đại lý Tấn Phát A002
C001 CH Tô Hiến Thành B001
C002 CH Trung Tâm B002
C003 CH Hàm Tử C001
C002
BÀI TẬP 5
SL SLm3 ĐG Thành tiền
20 20 72,000 1,440,000
100 100 20,000 100,000
100 100 20,000 100,000
30 30 72,000 2,160,000
40 40 72,000 2,880,000
50 81 82,000 6,642,000
20 64 100,000 6,400,000
30 96 115,000 11,040,000
50 160 115,000 18,400,000

Số m3/thùng ĐC Mã hàng Tổng SL m3


3.20 115,000 A001 256
3.20 100,000 A002 64
1.62 90,000 C001 90
1.62 82,000 C002 200
1.00 72,000
1.00 20,000
ĐỖ HUY HOÀNG
LỚP:2623CNT10

Tổng thành tiền


29,440,000
6,400,000
6,480,000
200,000
BÀI TẬP 6
KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2021 - 2022
SBD Họ và tên Khu vực Ngành thi Toán
TH003 Lê Duy Thức Đô thị Tin học 6.0 đ
DT002 Nguyễn Văn Chiến Nông thôn sâu Điện tử - Viễn thông 5.0 đ
HT002 Phan Huỳnh Như Nông thôn sâu Hóa thực phẩm 5.5 đ
DC002 Lê Huy Hoàng Nông thôn sâu Địa chất 5.0 đ
TH002 Trần Diệu Hạnh Nông thôn sâu Tin học 4.0 đ
HT001 Nguyễn Yến Nhi Rừng núi, hải đảo Hóa thực phẩm 2.0 đ
DT001 Trần Bạch Ngọc Rừng núi, hải đảo Điện tử - Viễn thông 4.0 đ
DC001 Tạ Đình Phong Rừng núi, hải đảo Địa chất 5.0 đ
TH001 Trần Như Ngọc Rừng núi, hải đảo Tin học 4.0 đ

BẢNG 1
Mã ngành Ngành thi Điểm chuẩn Mã KV
DC Địa chất 16.5 1
DT Điện tử - Viễn thông 19.0 2
HT Hóa thực phẩm 16.0 3
TH Tin học 21.0
INH NĂM 2021 - 2022
Lý Hóa Tổng điểm Kết quả
6.0 đ 7.0 đ 19.0 đ Rớt
7.0 đ 8.0 đ 20.5 đ Đậu
6.5 đ 6.5 đ 19.0 đ Đậu
6.0 đ 6.0 đ 17.5 đ Đậu
5.5 đ 4.5 đ 14.5 đ Rớt
8.0 đ 6.0 đ 17.0 đ Đậu
5.0 đ 5.0 đ 15.0 đ Rớt
3.0 đ 2.0 đ 11.0 đ Rớt
3.0 đ 2.5 đ 10.5 đ Rớt

BẢNG 2
Khu vực Điểm ưu tiên ĐỖ HUY HOÀNG
Rừng núi, hải đảo 1.0 LỚP:2623CNT10
Nông thôn sâu 0.5
Đô thị 0.0

You might also like