Professional Documents
Culture Documents
Grammar 12-2
Grammar 12-2
GRAMMAR: TENSES
1. Hiện tại đơn (Simple present)
* Công thức:
V thường ________________________________________ to be
S + V1/(s/es) S + am / is / are …
S+...................... + V1 S +..........................
………………………… …………………………..
Wh- + do / does + S + V1…? Wh+....................... …?
* Cách dùng:
- Chỉ thói quen: She…… ……… at 6 am every morning
- Chỉ sự thật hiển nhiên, chân lý: Water………………..at 0 degree centigrade.
- Chỉ hành động trong tương lai được đưa vào chương
trình, kế hoạch.
Ex: The new school year…………………….on
September 5th.
* Dấu hiệu:
every (every day, every week, every night,…..)
often, sometimes, usually, always, frequently, normally, occasionally, as a rule……
twice a week, once a week….
- Với chữ always để diễn tả một hành động làm bực bội người khác, hay một
lời phàn nàn… Ex: He is always talking in the class.
* Dấu hiệu:
- Câu bắt đầu bằng một mệnh lệnh như: Listen!, Look!, Pay attention!, Keep silent!
Be quiet! Be careful....
hoặc các từ: now, right now, at the moment, at present, today, while, next…(chỉ một dự
định)
* Dấu hiệu:
yesterday ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….)
last ( last year, last night, last week, last month….)
ago ( two years ago, many months ago, ten minutes
ago….)
in the past, in the old times (trước đây, ngày xưa, in 1999, in 2001…)
6. Quá khứ tiếp diễn (Past continuous):
* Công thức:
- Một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: What …………. you…………. (do) at 7 pm yesterday?
- Một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy
ra cắt ngang. Ex: Mai ……………. TV when I came home.
- Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Ex: While her mother ………………. dinner, her father…………….. books.
* Dấu hiệu:
Note: Hai hành động xảy ra trong quá khứ: hành động ngắn dùng quá khứ đơn; hành động
dài dùng quá khứ tiếp diễn.
Last night, when they were having dinner, she entered their room.
* Dấu hiệu: before, after, when, by the time, as soon as, as, by + thời gian trong quá khứ
Note: Hai hành động xảy ra trong quá khứ: hành động trước dùng QKHT, hành
động sau dùng QKĐ Ex: She had finished her work before she went out.
* Cách dùng:
- Một hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc trước một thời điểm trong
quá khứ nhưng nhấn mạnh đến tính liên tục của hành động.
Ex: We had been waiting for two hours before she came.
* Dấu hiệu: before, after, when, by the time, as soon as, as, by + thời gian trong quá khứ
* Cách dùng:
Note: Để diễn tả một hành động có dự định hay một dự đoán trong tương lai mang tính
chắc chắn hơn, ta dùng BE GOING TO + V1:
* Công thức:
S + will / shall + be + V-ing
S + won‟t / shan‟t + be + V-ing
Wh- + will / shall + S + be + V-ing …?
* Cách dùng:
- Một hành sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định
trong tương lai. Ex: - At 9a.m tomorrow, we
………………….. Math.
* Dấu hiệu:
at + giờ trong tương lai (at 10 p.m tomorrow, at 7 pm tonight…)
at this time + thời gian tương lai (at this time next summer, at this time next month)
11. Tương lai hoàn thành (Future perfect):
* Công thức:
S + will have + V3/-ed
S + won‟t have + V3/-ed
Wh- + will + S + have + V3/-ed…?
* Cách dùng:
- Một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hay một hành động
khác trong tương lai. Ex: By lunch time, I…………….. (type) five
letters.
EXERCISE
I. Pronunciation:
1. A. proofs B. books C. points D. days
II. Những điểm cần ghi nhớ khi đổi câu chủ động (Active) sang câu bị động (Passive)
1. Lấy tân ngữ (object) của câu chủ động làm chủ ngữ (subject) câu bị động.
2. Trong câu bị động, luôn phải dùng trợ động từ “Be” (Auxiliary “Be”) với hình thức
thích hợp tùy theo thì cần dùng.
3. Động từ chính (main verb) trong câu bị động luôn được dùng ở dạng quá khứ phân từ
(past participle).
4. Nhiều câu bị động không cần dùng ‘by + tác nhân’; nhất là khi tác nhân là somebody,
someone, people’, hoặc các đại từ như ‘me, you, him, her, us, them’.
Ví dụ:
- The floor……………. ( clean) every morning by somebody.
- Many new buildings……………..( build) in recent years by people.
Tuy nhiên, tùy theo ý nghĩa đặc thù của câu nói, đôi khi chúng ta phải dùng các tác nhân trên
trong câu bị động. Ví dụ:
C. Bảng đối chiếu hình thức thay đổi của trợ động từ “Be” từ câu chủ động sang câu bị động:
Present simple Someone writes the report. The report is written. → S + be + V3 (+ by Sb/O)
● Bước 1: Xác định các thành phần tân ngữ (O) trong câu và đưa về đầu làm chủ
ngữ (S) và ngược lại
● Bước 2: Xác định thì (tense) của câu thông qua dạng thức của động từ chính (V)
● Bước 3: Chuyển đổi động từ về dạng bị động “tobe + p.p” theo thì của câu gốc
● Bước 4: “by + O” luôn đứng sau trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) và
đứng trước nó là trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time)