Professional Documents
Culture Documents
BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 Mandarin n /ˈmændərɪn/ tiếng quan thoại
2 dying adj /ˈdaɪɪŋ/ sắp chết, sắp tuyệt chủng
3 belief n /bɪˈliːf/ sự tin tưởng, niềm tin
4 survive v /səˈvaɪv/ tồn tại
5 vanish v /ˈvænɪʃ/ biến mất
6 former adj /ˈfɔːmə(r)/ trước, cũ
7 candidate n /ˈkændɪdeɪt/ ứng viên
8 version n /ˈvɜːʃn/ phiên bản
9 original adj /əˈrɪdʒənl/ nguyên bản
10 celebrate v /ˈselɪbreɪt/ kỉ niệm
11 sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững
12 agriculture n /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ nông nghiệp
13 chemical n /ˈkemɪkl/ hóa chất
14 fertilizer n /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ phân bón
15 limit v /ˈlɪmɪt/ giới hạn, hạn chế
16 difference n /ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
17 assess v /əˈses/ đánh giá
18 individual adj /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân
19 promote v /prəˈməʊt/ khuyến khích, tăng
20 cultural diversity n /ˌkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng văn hóa
21 state n /steɪt/ quốc gia
22 constantly adv /ˈkɒnstəntli/ liên tục
23 article n /ˈɑːtɪkl/ bài báo
24 fascinating adj /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ lôi cuốn, hấp dẫn
25 reject v /rɪˈdʒekt/ từ chối
26 incredible adj /ɪnˈkredəbl/ đáng kinh ngạc
27 vulnerable adj /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương
28 highlight v /ˈhaɪlaɪt/ nhấn mạnh
29 demonstrate v /ˈdemənstreɪt/ chứng minh
30 advance n /ədˈvɑːns/ nâng cao
31 expansion n /ɪkˈspænʃn/ mở rộng
32 access n /ˈækses/ khả năng tiếp cận
33 dramatic adj /drəˈmætɪk/ lớn, đáng kể
34 constant adj /ˈkɒnstənt/ luôn luôn, liên tục
35 semi-final n /ˌsemi ˈfaɪnl/ bán kết
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 2 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG ĐỌC ĐIỀN – ĐỌC HIỂU ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 2 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG ĐỌC ĐIỀN – ĐỌC HIỂU ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 2 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG ĐỌC ĐIỀN – ĐỌC HIỂU ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
20 walk away (from somebody/something) rời một tình huống hoặc mối quan hệ khó khăn,
v.v.
21 make a bundle (idiom) kiếm được nhiều tiền
22 pay attention (to something/somebody) chú ý (đến cái gì/ai đó)
be permitted to do something = be
23 được phép làm điều gì đó
allowed to do something
24 prohibit somebody from doing something cấm ai làm gì đó
25 take something into account xem xét điều gì đó
26 take something into consideration xem xét điều gì đó
have/make an impact on
27 có ảnh hưởng tới ai/cái gì
somebody/something
28 in terms of something xét về mặt gì đó
29 make an effort to do something cố gắng làm điều gì đó
30 forbid somebody to do something cấm ai làm gì đó
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 2 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG ĐỌC ĐIỀN – ĐỌC HIỂU ĐỀ THI CHÍNH THỨC