You are on page 1of 29

TẬP ĐOÀN PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HUD4 Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG CÔNG TY TÍNH ĐẾN NGÀY 31/12/2011

Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 15 17 18 19 20 21

Tổng vốn CP 15,000,000

A Vốn Nhà nước


Quang 171816 23/08/ Việt
Hiệp 709 2008 Nam 4,500,000
Sở kế hoạch Đoàn
Tập đoàn phát triển nhà Tòa nhà M5 -91 Nguyễn Chí Thanh, Hà
1 3 0100106144 5 1 3 4/20/2010 đầu tư 234 2 7,650,000 Văn 012710 07/06/ Việt
và đô thị nội
tp. Hà nội Thanh 444 2004 Nam 1,500,000


Danh 171270 17/02/ Việt
Quế 974 2009 Nam 1,650,000

B Vốn Cổ đông Các cổ đông 7,350,000

Số 20BT2, khu ĐTM Đông bắc ga,


1 Lê Quang Hiệp 1 171816709 3 1 1 8/23/2008 CA Thanh Hóa 234 phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa 913269347 2 130,900

Số 30 NƠ4, khu ĐTM Đông bắc ga,


2 Đồng Phạm Bình 1 170356238 3 1 1 10/31/2007 CA Thanh Hóa 234 phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa 903460533 2 58,400

3 Hà Danh Quế 1 171270974 3 1 1 2/17/2009 CA Thanh Hóa 234 204 Trường thi-P.Trường thi- TPTH 904034345 2 58,890

4 Phạm Thị Hoan 1 172991411 3 1 1 9/18/2006 CA Thanh Hóa 234 05 Dụ Tượng -P.Điện Biện-TP.T/Hóa 913276494 2 30,000

Lô 182 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ,


5 Nguyễn Văn Hưng 1 172988275 3 1 2 7/26/2004 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0904109680 1 80,860

6 Nguyễn Văn Huyên 1 171806978 3 1 1 3/10/1997 CA Thanh Hóa 234 Khu Mai sơn Dương-P.Đông thọ-TP.TH 903475969 2 58,000

7 Lê Văn Tuấn 1 171490070 3 0 1 10/7/1998 CA Thanh Hóa 234 11/166 Đội cấn -Ba đình - HN 913390433 2 29,000
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

8 Lê Đỗ Thắng 1 171896685 3 0 1 7/26/1993 CA Thanh Hóa 234 xóm 6 Đông Cương, TP. Thanh Hóa 912253031 1 20,700

9 Nguyễn Thị Nhan 1 171577534 3 0 1 11/1/2006 CA Thanh Hóa 234 27/266 Thành Thái, đông Thọ, TP.T.Hóa 904201066 2 20,280

TT Công ty Xây lắp điện 4, Mỹ Đình 2,


10 Đoàn văn Thanh 1 012710444 3 0 1 6/7/2004 CA Hà nội 234 Từ Liêm, Hà Nội 0904148148 2 9,100

Tiểu khu 5 TT Tĩnh Giai, Huyện Tĩnh


11 Đỗ Thịnh Nhâm 1 171506711 3 0 2 6/19/2009 CA Thanh Hóa 234 Gia TP. Thanh Hóa 0912582754 1 21,900

12/48 Tản Đà, P. Đông Sơn, TP. Thanh


12 Lê Thị Hoà 1 170374296 3 0 2 5/18/2007 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0906149595 1 30,450

25 Trần Quang Huy, P. Đông Vệ, Thành


13 Lữ Tuấn Anh 1 171625312 3 0 2 4/22/2004 CA Thanh Hóa 234 Phố Thanh Hóa 0916856067 1 37,700

thôn Vinh Quang, xã Xuân Minh, Thọ


14 Đỗ Ngọc Thạch 1 171591034 3 0 2 9/13/2010 CA Thanh Hóa 234 Xuân, Thanh Hóa 0985500990 1 17,800

P. 310, Chung cư Nam Đại lộ Lê Lợi,


15 Lê Văn Cường 1 171623833 3 0 2 6/18/2001 CA Thanh Hóa 234 P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa 0983130402 1 20,700

13 Dương Văn Nga, P. Nam Ngạn, TP.


16 Nguyễn Quang Tiến 1 171839177 3 0 1 10/6/2006 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0912721827 2 7,800

SN 22, ngõ 540 Phú Thọ 3, P. Phú Sơn,


17 Trịnh Thị Liên 1 170446056 3 0 4 11/14/1994 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 0904358559 1 100,590

38 Nguyễn Khoái, P. Nam Ngạn,


18 Nguyễn Phi Hùng 1 171700988 3 0 2 4/28/2009 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 0904040454 1 11,350

Lô 47, khu dân cư mới đường Lê


19 Lê Mạnh Hồng 1 171464457 3 0 2 12/9/1997 CA Thanh Hóa 234 Vãn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa 0902234949 1 8,700

Số 25 ngách 624/16, Minh Khai, Hai Bà


20 Nguyễn Công Tiệp 1 151264426 3 0 2 6/1/2007 CA Thái Bình 234 Trưng, Hà Nội 0916470156 1 21,520

21 Nguyễn Quang Duyến 1 170367946 3 0 4 10/13/2011 CA Thanh Hóa 234 xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, Thanh Hóa, 01687383759 1 29,400

Phòng 614 CT7A Khu đô thị Văn Quán,


22 Nguyễn Khánh Thắng 1 171748879 3 0 2 11/10/2005 CA Thanh Hóa 234 Hà Nội 0916842156 1 13,000

SN 70 đường Lương Hữu Khánh,


23 Nguyễn Minh Châu 1 170356859 3 0 2 6/18/1978 CA Thanh Hóa 234 Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa 0902271159 1 16,900

50 Đào Duy Anh, P.Đông Thọ, TP.


24 Nguyễn Ngọc Thanh 1 171824703 3 0 2 5/18/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0904332712 1 24,960
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

thôn Tân Dân, xã Đông Tân, huyện Đông


25 Nguyễn Thế Phương 1 171796856 3 0 2 8/17/2009 CA Thanh Hóa 234 Sơn, TP. Thanh Hóa 0979069888 1 8,190

thôn 6 xã Đông Cương, TP. Thanh Hóa,


26 Lê Đỗ Thuận 1 171 684 122 3 0 2 12/9/1997 CA Thanh Hóa 234 tỉnh Thanh Hoá. 0904963383 1 8,750

02/48 Tản Đà, P. Đông Sơn, TP


27 Ngô Hữu Bình 1 171298261 3 0 2 7/8/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0983044171 1 29,500

SN 18/7 Trần Quốc Toản, P. Điện Biên,


28 Nguyễn Xuân Khánh 1 171829217 3 0 2 4/6/2005 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 988111998 1 81,803

Lô 1 NƠ5 KĐTM Đông Bắc Ga, P.


29 Hoàng Đình Thắng 1 171809595 3 0 1 6/1/2011 CA Thanh Hóa 234 Đông Thọ, TP. Thanh Hóa 0904047858 1 69,130

xóm 3 xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa,


30 Trịnh Xuân Chính 1 171779274 3 0 2 5/20/1997 CA Thanh Hóa 234 tỉnh Thanh Hóa 0912299424 1 39,065

29 Lê Thần Tông, P. Đông Vệ, TP.Thanh


31 Nguyễn Hồng Phú 1 011 550 946 3 0 2 8/29/2009 CA Hà nội 234 Hóa 989956788 1 40,300

SN 14 Phan Bội Châu 4, P. Tân Sơn, TP.


32 Nguyễn Đức Lương 1 171617960 3 0 2 7/13/2004 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0945026356 1 30,950

16/4 Dương Đình Nghệ, P.Tân Sơn, TP.


33 Bùi Tuấn Hùng 1 171893963 3 0 2 10/4/2010 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0983755415 1 27,300
Lô 48 đường Nguyễn Phục, xóm 3, xã
Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, tỉnh
34 Nguyễn Văn Viêng 1 171221306 3 0 2 3/4/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hoá 0903493868 1 17,400

23/547 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP Thanh


35 Hà Hồng Hải 1 173349215 3 0 2 4/13/2007 CA Thanh Hóa 234 Hóa, tỉnh Thanh Hoá. 0904201977 1 12,480

SN 10, khối 8, P. Nam Hà, TP. Hà Tĩnh,


36 Hoàng Trọng Vượng 1 183110768 3 0 2 11/3/2006 CA Hà Tĩnh 234 tỉnh Hà Tĩnh 979523292 1 9,700

Đội 2 xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hóa,


37 Đỗ Trọng Huy 1 171796130 3 0 2 7/8/2003 CA Thanh Hóa 234 tỉnh Thanh Hóa 0915892279 1 4,810

33/07 Quyết Thắng, Tân Long 2, P. Hàm


38 Lê Thị Phương 1 171747850 3 0 2 8/21/2006 CA Thanh Hóa 234 Rồng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0904989456 1 7,250

08 Hồ Xuân Hương, P. Điện Biện, TP.


39 Nguyễn Văn Hiền 1 171282024 3 0 2 5/14/2008 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. 0912035549 1 79,862
Phòng 811 CT2 chung cư TNT phường
Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh
40 Lê Ngọc Tuấn 1 172022557 3 0 2 9/13/2002 CA Thanh Hóa 234 Hoá 0939390880 1 8,700
SN 2, ngõ 16 phố Phan Bội Châu 2, P.
Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh
41 Lê Mạnh Hùng 1 171333679 3 0 4 4/3/2008 CA Thanh Hóa 234 Hoá 0919586125 1 14,032
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
SN 04B ngõ 76 đường Trần Xuân Soạn,
P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh
42 Nguyễn Thăng Quế 1 171369582 3 0 2 6/24/2011 CA Thanh Hóa 234 Hoá 0904226071 1 20,300

SN 77 Phan Huy Chú, P. Tân Sơn, TP.


43 Ninh Quốc Hùng 1 171530990 3 0 2 6/13/2011 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0913385493 1 11,679

lô 03, Khu dân cư mới đường Lê


Vãn, P. Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh
44 Đào Anh Tuấn 1 170 023 854 3 0 2 28/12/1977 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hoá 0912648331 1 6,760

xóm 5 xã Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa,


45 Nguyễn Quốc Tỉnh 1 171483822 3 0 2 6/23/2005 CA Thanh Hóa 234 tỉnh Thanh Hoá 0373952228 1 3,510

Lô 6 BT3 Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ,


46 Lê Thị Thanh Hà 1 171750736 3 0 2 5/17/2011 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0914403993 1 28,490

04/146 Phan Bội Châu 4, P. Tân Sơn, TP.


47 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 171705366 3 0 2 9/24/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0906121982 1 33,850

Lô 47, khu dân cư mới đường Lê


Vãn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, tỉnh
48 Hà Thị Hạnh 1 171665119 3 0 2 1/6/1998 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hoá 0912603297 1 32,680

Lô 6 NƠ3 Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ,


49 Vũ Thị Huyền 1 171603967 3 0 2 9/28/2010 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0904899286 1 255,192

11/5 Nam Cao, P. Tân Sơn, TP. Thanh


50 Trịnh Thanh Hương 1 172 002 382 3 0 2 9/23/1998 CA Thanh Hóa 234 Hoá, tỉnh Thanh Hoá 989135751 1 6,500
Lô 8 Khu nhà ở TM Phan Chu Chinh, P.
Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh
51 Bùi Nhật Linh 1 171828704 3 0 2 7/20/2010 CA Thanh Hóa 234 Hoá 0903292454 1 9,100

thôn 1 xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu


52 Đỗ Doãn Hạnh 1 171783866 3 0 2 1/11/1996 CA Thanh Hóa 234 Hóa, tỉnh Thanh Hóa 0913371626 1 5,300

lô 45 KĐTM Đông Sơn, thị trấn Nhồi,


53 Phạm Thị Thu Trang 1 172023054 3 0 2 12/23/2002 CA Thanh Hóa 234 huyện Đông Sơn, Thanh Hoá 0904641198 1 4,750

60 Nguyễn Thái Học, P.Trường Thi,TP.


54 Phạm Đình Hải 1 171848386 3 0 2 3/12/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0982835355 1 9,100

Đội 1 xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa,


55 Đỗ Doãn Mạnh 1 171763 806 3 0 2 11/01/1996 CA Thanh Hóa 234 tỉnh Thanh Hóa 0912596897 1 6,780

Tiểu khu Yên Vực 2, thị trấn Tào Xuyên,


56 Đỗ Xuân Chiến 1 171710526 3 0 2 2/18/1998 CA Thanh Hóa 234 H. Hoằng Hóa,tỉnh Thanh Hóa 0975189049 1 9,700

SN 84 Tịch Điền, phường Ba Đình, TP.


57 Lê Tuấn Nam 1 171824435 3 0 2 12/15/2010 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0987251177 1 19,018
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

204 Trường thi, P.Trường Thi, TP.


58 Hà Thị Hồng Quyên 1 171707417 3 0 2 12/13/2011 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0912074105 1 37,230

Lô 78 đường Tân Hương, xã Đông


59 Nguyễn Văn Tuấn 1 171700025 3 0 2 3/6/2008 CA Thanh Hóa 234 Hương, TP. Thanh Hóa 0912074105 1 12,000
19 Tôn Thất Tùng, phố Đội Cung, P.
Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh
60 Trần Quốc Toàn 1 171798058 3 0 2 11/26/1996 CA Thanh Hóa 234 Hoá 0945663189 1 9,700
SN 58 ngõ Đàm Xã Tắc, đường Nguyễn
Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, tỉnh
61 Hồ Thanh Tâm 1 172583176 3 0 2 3/29/1999 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hoá 0987012888 1 19,250

312 Trường Thi, P. Trường Thi, TP.


62 Phạm Thanh Nam 1 172013720 3 0 2 3/30/2010 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0912219389 1 18,850

32 Lê Văn Hinh, P.Nam Ngạn, TP.


63 Trương Cảnh Tùng 1 172232295 3 0 2 3/1/2001 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0916904568 1 5,960

131 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh


64 Hoàng Ngọc Quân 1 172011259 3 0 2 6/30/2000 CA Thanh Hóa 234 Hóa, tỉnh Thanh Hoá 0986888663 1 1,000

Đội 5 xã Đông Cương, TP. Thanh Hóa,


65 Phạm Thành Công 1 172587026 3 0 2 1/5/2000 CA Thanh Hóa 234 tỉnh Thanh Hoá 0982035600 1 10,190

Số 34 tổ 30A phường Thịnh Liệt,


66 Vũ Thu Huyền 1 012579268 3 0 2 2/22/2003 CA Hà Nội 234 Q.Hoàng Mai, TP. Hà Nội 0982038575 1 11,700

15/104 Định Công Thượng, Q.Hoàng


67 Phạm Quang Hòa 1 183317162 3 0 2 3/10/2000 CA Hà Tĩnh 234 Mai, TP. Hà Nội 0979712782 1 29,000

B5, lô 3, Khu đô thị mới Định Công,


68 Nguyễn Thị Ngọc Hoàn 1 011915421 3 0 2 2/11/2003 CA Hà Nội 234 Hoàng Mai, Hà Nội 0988771698 1 3,900

P. 1207 NƠ5, 3ha, Dịch Vọng, Cầu


69 Nguyễn Thị Hương Lan 1 012942803 3 0 2 4/11/2007 CA Hà Nội 234 Giấy, Hà Nội 0912981227 1 3,900

70 Nguyễn Thành Trung 1 111544356 3 0 4 4/2/1998 CA Hà Nội 234 24 Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Tây 0989656058 1 2,900

P.1122 K6 Đô thị Việt Hưng, Q.Long


71 Phạm Sỹ Thuý 1 013229805 3 0 2 1/22/2010 CA Hà Nội 234 Biên, Hà Nội 0912472008 1 3,900

14B/131 Nam Sơn 1, P. Nam Ngạn, TP.


72 Lê Thị Mậu 1 171608193 3 0 2 10/8/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0915973006 1 41,470

12/210 đường Thành Thái, P. Đông Thọ,


73 Phạm Thị Hương 1 171639368 3 0 2 3/29/2008 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 0979348225 1 23,710

Xã Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh


74 Nguyễn Huy Huân 1 171892113 3 0 2 11/1/2011 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0972974383 1 2,860
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

SN 22/44 Lê Hoàn 1, phường Điện Biên,


75 Nguyễn Thị Hằng 1 171431962 3 0 2 3/29/2008 CA Thanh Hóa 234 Thành phố Thanh Hóa 0936004245 1 22,910

76 Hồ Lê Dũng 1 174701821 3 0 2 10/17/2011 CA Thanh Hóa 234 Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh hóa 0912248112 1 17,574

77 Tống Duy Việt 1 171322288 3 0 2 12/5/1995 CA Thanh Hóa 234 43 B Lương Đắc Bằng, TP. Thanh Hóa 373910107 1 10,270

78 Nguyễn văn Linh 1 171383890 3 0 2 10/14/2011 CA Thanh Hóa 234 Đội 5, Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa 0985049469 1 20,300

Tiểu khu Vinh Sơn, Thị trấn Bút Sơn,


79 Lưu Quang Hùng 1 173565631 3 0 2 10/21/2006 CA Thanh Hóa 234 Hoằng Hóa 0914883176 1 2,900

Thôn 6, Định hoà, Đông cương,TP


80 Trịnh Đình Trường 1 171718288 3 0 2 7/28/1998 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0978194868 1 6,040

Thôn 6 Định Hòa Đông Cương TP.


81 Trịnh Thị Lý 1 172962552 3 0 2 3/8/2004 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0904131973 1 20,650
Số 3, ngách 18/75/10, phố Định Công
82 Hà Nam Giang 1 171774489 3 0 2 7/2/1997 CA Thanh Hóa 234 thượng, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội 0986021643 1 9,570

83 Lê Thị Phương 1 172056558 3 0 2 1/19/2011 CA Thanh Hóa 234 130Tân an, Ngọc trao,TP Thanh Hóa 0975480947 1 9,340

84 Nguyễn Văn Được 1 172747470 3 0 2 1/17/2003 CA Thanh Hóa 234 Hoằng Anh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa 01662884995 1 5,365

40 Lê Thần Tông, P. Đông Vệ,TP.Thanh


85 Lê Duy Nhất 1 171824605 3 0 2 11/29/2010 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0989372636 1 8,320

Phú Lai, Thiệu Long, Thiệu Hóa, Thanh


86 Lê Văn Hưng 1 172256922 3 0 2 5/5/2009 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0989096588 1 5,510

SN 60 Lê Ngọc Hân, p. Ngọc Trạo, Tp


87 Đồng Phạm Thanh 1 172004170 3 0 2 7/5/2005 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0983005511 1 650

27 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP.


88 Lê Văn Dũng 1 170014299 3 0 2 4/25/2007 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0948000149 1 22,330

SN 05/325 Quang trung II, P. Đông Vệ,


89 Nguyễn Đăng Hùng 1 172016930 3 0 2 11/10/2009 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 01653111184 1 4,750

90 Trần Ngọc Hùng 1 170078222 3 0 2 12/15/2008 CA Thanh Hóa 234 Xóm 8, quảng Thắng, TPTH 904243959 1 2,600

91 Trần Thanh Cảnh 1 171 640 696 3 0 4 9/4/1997 CA Thanh Hóa 234 Đặng Thai Mai, P. Ngọc Trạo, TP. TH 1 650
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

SN 31 ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên,


92 Ngọ Trung Hiếu 1 011876208 3 0 4 6/20/2009 CA Hà nội 234 p. Thổ Quan, Q. Đống Đa, Hà Nội 0983188212 1 4,350

Nhân Xá,Thai Phương,HưngHà,Thái


93 Nguyễn Quang Trịnh 1 151 178 760 3 0 2 5/21/2000 CA Thái Bình 234 Bình 1 650

SN 31 ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên,


94 Lê Thị Bích Ngọc 1 013213051 3 0 2 6/18/2009 CA Hà Nội 234 p. Thổ Quan, Q. Đống Đa, Hà Nội 0943867680 1 10,150

Nhà OCT1/ĐN1, Bắc Linh Đàm, Hoàng


95 Nguyễn Thị Thu Hương 1 111527135 3 0 2 3/10/1998 CA Thanh Hóa 234 Mai, Hà Nội 0982141816 1 7,580

96 Hoàng Văn Dũng 1 173617226 3 0 2 6/24/2008 CA Thanh Hóa 234 Thọ Nguyên, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa 168546088 1 2,340

16 Trần Quang Diệu, p. Ngọc Trạo, Tp


97 Lê Thị Hằng 1 172004122 3 0 2 3/24/1999 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0976943744 1 2,860

P. 408, nhà 13, chung cư Đông Phát,


98 Đào Lệ Quyên 1 186272289 3 0 2 3/18/2003 CA Nghệ An 234 Đông Vệ, Thanh Hóa 0944898971 1 2,600

N8, Khu 2, Khu đô thị Bắc Đại


lộ Lê Lợi, Đông Hương, Tp
99 Nguyễn Thị Oanh 1 171793433 3 0 4 5/27/2002 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0904791909 1 30,740

Đội 8 Quảng Đức Quảng Xương Thanh


100 Lê Thị Phượng 1 171874699 3 0 2 9/7/1997 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0904640345 1 9,280

101 Lê Đình Hải 1 171 657 868 3 0 4 4/12/2006 CA Thanh Hóa 234 Công ty cổ phần Xây dựng HUD401 1 4,420

102 Lê Văn Đồng 1 172 014 401 3 0 2 3/26/2001 CA Thanh Hóa 234 17/63 Nam cao-P.Tân sơn-TPTH 1 3,950

thôn Phù Hưng 1, xã Yên Thái, H. Yên


103 Nguyễn Mạnh Thắng 1 171 744 494 3 0 2 3/3/1995 CA Thanh Hóa 234 Định, tỉnh Thanh Hoá 0974044479 1 650

206 Trần Hưng Đạo, P.Nam Ngạn, TP


104 Nguyễn Thế Huy 1 172004342 3 0 2 5/30/2007 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0979752759 1 1,850

105 Vũ Tuấn Quyền 1 171 857 876 3 0 2 09/01/1997 CA Thanh Hóa 234 Đội 2 Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa 982425610 1 2,028

SN121, Hàn thuyên, phường ba đình -


106 Phạm Khương Huy 1 171854007 3 0 2 9/28/1996 CA Thanh Hóa 234 TPTH 3852567 1 1,300

107 Lê Tuấn Ngọc 1 171793529 3 0 2 3/30/2009 CA Thanh Hóa 234 Đội 8 Đông Cương, TP. Thanh Hóa 0983570279 1 37,700

P.305, D1,Nhà 6, Đông phát, Đông vệ,


108 Lê Minh Thu 1 112237366 3 0 2 6/21/2005 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 0987554946 1 3,300
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

349 Lê Thánh Tông, P. Đông Sơn, TP.


109 Nguyễn Thanh Liêm 1 171724248 3 0 2 10/8/2011 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0972805679 1 1,040

110 Nguyễn Văn Thọ 1 171826094 3 0 2 8/9/2003 CA Thanh Hóa 234 Yên Cảnh, Quảng Yên, Quảng Xương 976076376 1 3,350

18 ngõ 176/1 Thành Thái, P. Đông


111 Hà Thị Phương 1 170446144 3 0 2 6/2/2004 CA Thanh Hóa 234 Thọ, TP. Thanh Hóa 01663514336 1 12,980

112 Hoàng Văn Quyết 1 172 157 577 3 0 4 9/19/2001 CA Thanh Hóa 234 xã Thanh Thủy, Tĩnh Gia, Thanh Hóa 985286176 1 1,378

Phong Cốc, Xuân Minh, Thọ Xuân,


113 Đỗ Văn Thông 1 170609875 3 0 2 12/4/2008 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0986354975 1 6,380

Thôn Quảng Phúc xóm 5 Xuân


114 Lê Văn Yên 1 171298226 3 0 2 3/28/1997 CA Thanh Hóa 234 Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa 0904308983 1 7,250

04/1Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP.


115 Trịnh Thị Nga 1 171608046 3 0 4 6/17/2007 CA Thanh Hóa 234 Th.Hóa 904317688 1 28,120

Thôn1, Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh


116 Lê Hữu Chiến 1 172884099 3 0 2 3/17/2003 CA Thanh Hóa 234 Hóa 01699614151 1 1,300

SN 05/07 Lương Đình Của, p. Đông Thọ,


117 Vũ Thị Tân 1 172531508 3 0 2 2/28/2000 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0904252474 1 6,380

38 Hàng Đồng, P. Điện Biên, TP. Thanh


118 Dương Thuỳ Linh 1 171798437 3 0 2 12/10/2010 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0948426668 1 780

SN 13, đường 4, Nam Cao, Tân Sơn,


119 Lê Văn Thiên 1 171824265 3 0 2 4/13/2004 CA Thanh Hóa 234 Thành phố Thanh Hóa 0918170153 1 1,040

120 Nguyễn Châu Long 1 171726985 3 0 2 1/9/1995 CA Thanh Hóa 234 xóm 6 Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa 979111866 1 2,028

thôn 3 Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh


121 Trịnh Đăng Hợp 1 171835059 3 0 2 5/4/1996 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0979666610 1 9,110

Xóm 14, Đích Sơn, Hòa Hiệp, Kim Môn,


122 Mạc Văn Thuận 1 141805902 3 0 2 12/14/2009 CA Hải Dương 234 Hải Dương 0983633239 1 4,750

123 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 172145519 3 0 2 8/24/2007 CA Thanh Hóa 234 SN 12/48 Tản Đà, Đông Sơn, Thanh Hóa 0979725484 1 4,350

124 Nguyễn Quỳnh Trang 1 172004373 3 0 2 1/27/2003 CA Thanh Hóa 234 20 Ngô Văn Sở, Ngọc Trạo, Thanh Hóa 0979851873 1 6,350

Đội XL số 12, công ty CP Đt và XD


125 Nguyễn Trọng Liên 1 172 139 917 3 0 2 7/21/2005 CA Thanh Hóa 234 HUD4 982934818 1 1,450
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

126 Lê Văn Quyền 1 171681249 3 0 2 4/8/2008 CA Thanh Hóa 234 Đội 4 Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa 0979253456 1 3,300

25 Lý nhân Tông, P. Điện Biên, TP. Th.h


127 Lê Thị Hoa 1 171443943 3 0 4 6/25/1987 CA Thanh Hóa 234 Hóa 3758322 1 10,550

P. 522, N3, D2, Mai Xuân Dương, Tp


128 Nguyễn Trung Thanh 1 171750229 3 0 1 7/2/2002 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0904909808 1 7,040

129 Phạm Minh Hải 1 171691497 3 0 2 5/30/2007 CA Thanh Hóa 234 Đội 13 -HUD4- Thọ vực Triệu sơn,TH 982473853 1 6,899

SN 33 Khối 6 TT Rừng Thông Đông Sơn


130 Trần Công Đông 1 171 672 255 3 0 2 2/26/2011 CA Thanh Hóa 234 TH 983310243 1 4,600

131 Lê Duy Hoài 1 162 335 471 3 0 2 11/29/2005 CA Nam Định 234 55/96 Ng. Du, TP. Nam Định 904777798 1 5,800

132 Lê Văn Sơn 1 171753240 3 0 4 2/23/2007 CA Thanh Hóa 234 Nhân Hưng, Hải Ninh, Tĩnh Gia 983118811 1 7,250

thôn 2 Thiệu Vân, Thiệu Hóa, Thanh


133 Lê Thị Huyền 1 171793589 3 0 2 2/20/2011 CA Thanh Hóa 234 Hóa 1 12,760

134 Trần Quang Khánh 1 172004808 3 0 2 3/18/1999 CA Thanh Hóa 234 10 Bùi Thị Xuân- Ngọc Trạo- TPTH 977120468 1 2,900

Quang Trung, Đông Hương, TP. Thanh


135 Nguyễn Phi Khanh 1 173340344 3 0 2 11/17/2010 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0943499993 1 2,000

Số 47B, Khối 6, thị trấn Rừng Thông,


136 Nguyễn Thị Yên 1 172407574 3 0 2 10/16/2005 CA Thanh Hóa 234 Đông Sơn, Thanh Hóa 0936191516 1 6,400

Số 402 Phạm Hùng, Long Chí, Long


137 Nguyễn Trọng Lượng 1 171180227 3 0 2 12/14/2011 CA Thanh Hóa 234 Thành, Hòa Thành, Tây Ninh 0989648648 1 3,300

khu 2 TT Lam Sơn, Thọ Xuân, Thanh


138 Trần Quang Thạch 1 172359158 3 0 4 11/1/2000 CA Thanh Hóa 234 Hóa 3605525 1 3,826

139 Nguyễn Văn Cừ 1 182524761 3 0 2 3/13/2000 CA Nghệ An 234 Đông hưng, TPVinh,Ngệ An 915051290 1 2,900

140 Hoàng Ngọc Thanh 1 172256057 3 0 2 10/10/1999 CA Thanh Hóa 234 Thiệu tiến, Thiệu Hoá, Thanh hoá 0916342252 1 2,900

141 Phạm Văn Kiệm 1 170078127 3 0 2 5/28/2007 CA Thanh Hóa 234 xóm 8 Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa 0904446599 1 1,300

SN23, ngõ142NgôGiaTự,PV. Hưng,Q.


142 Phạm Thị Minh Hải 1 013099657 3 0 2 7/31/2008 CA Hà nội 234 Long Biên, HN 989734818 1 41,760
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

SN23, ngõ142NgôGiaTự,PV. Hưng,Q.


143 Trần Hiếu 1 012 203 118 3 0 2 7/31/2008 CA Hà nội 234 Long Biên, HN 988765954 1 196,800

144 Phạm Thị Hồng Thanh 1 172986929 3 0 2 6/23/2004 CA Thanh Hóa 234 05 Dụ Tượng ; P.Điện biên; TPTH 1 34,800

A1bảo tàng
145 Phạm Quang Hưng 1 011079093 3 0 2 10/18/1999 CA Hà nội 234 PNVN,P.ôchợdừa,QĐốngđaHN 1684474755 1 21,710

Thiệu Khánh, Thiệu Hóa, Thanh


146 Đỗ Doãn Điền 1 172587535 3 0 2 6/27/2001 CA Thanh Hóa 234 hóa 01676446575 1 76,060

25 Trần Bình Trọng, Đông Sơn,


147 Nguyễn Duy Vương 1 172331748 3 0 2 11/13/2001 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0904462986 1 3,900

98 Trần Mai Ninh, Ngọc Trạo, Tp Thanh


148 Lê Tuấn Anh 1 172990942 3 0 2 3/2/2007 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0972375068 1 2,600

Thôn Thành Yên, Xã Quảng


149 Hoàng Quốc Đạt 1 172012332 3 0 2 6/8/2007 CA Thanh Hóa 234 Thành, Tp Thanh Hóa 0943804825 1 4,000

150 Trần Thị Hằng 1 172113284 3 0 2 1/2/2002 CA Thanh Hóa 234 Công minh, Tân lộc,Hậu lộc,TH 0936440838 1 6,000

Xóm 2, thôn Hòa Bình, Đông Hương, TP


151 Nguyễn Thế Mạnh 1 172012687 3 0 2 12/9/2000 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0945281136 1 1,360

03 Nguyễn Thiện Thuật, Trường Thi, TP


152 Hoàng Thị Hằng 1 171774340 3 0 2 7/10/1997 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0916553232 1 2,000

Phòng 408, nhà 13, khu chung cư


153 Luyện Sỹ Tiên 1 172237395 3 0 2 12/18/2001 CA Thanh Hóa 234 Đông Phát, Đông Vệ, Thanh Hóa 0919094269 1 2,200

Đội 5, Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, Thanh


154 Nguyễn Văn Dụng 1 172741865 3 0 2 3/26/2002 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0936264509 1 4,320

SN 54 Ngô Quyền, p. Điện Biên, TP


155 Nguyễn Ngọc Anh 1 172004995 3 0 2 3/18/1999 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0983392980 1 1,600

Thôn Cốc Hạ, xã Đông Hương,


156 Phạm Văn Hiền 1 171870480 3 0 2 7/10/2009 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0918981979 1 1,000

Số nhà 48 Trần Văn Ơn, Quang trung 3,


157 Lê Quang Thành 1 172205987 3 0 2 8/18/2000 CA Thanh Hóa 234 p. Đông Vệ, Tp Thanh Hóa 0903424311 1 10,000

52/5 Trần Huy Liệu, p. Tân Sơn, Thành


158 Lê Ngọc Quang 1 171794654 3 0 2 1/6/1997 CA Thanh Hóa 234 phố Thanh Hóa 0912035879 1 1,000

43 Lê Thần Tông, Đông vệ,TP Thanh


159 Phan Việt Anh 1 172019544 3 0 2 4/24/2010 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0989978936 1 5,500
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

24/5 Trần Quốc Toản, p. Điện


160 Lại Văn Minh 1 171825166 3 0 2 9/22/2003 CA Thanh Hóa 234 Biên, TP Thanh Hóa 0982563250 1 5,000

Thôn Lai Thành, Đông Hải, TP


161 Dương Hồng Quân 1 172017567 3 0 2 2/22/2007 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0919035227 1 2,500

Phòng 208, nhà 16, D2, khu Đông Phát,


162 Trần Danh Long 1 172112780 3 0 2 1/3/2002 CA Thanh Hóa 234 Đông Vệ, Tp Thanh Hóa 916116114 1 4,900

02/73 Lý Nhân Tông, Đông


163 Trần Thị Hà 1 172279742 3 0 2 11/11/2002 CA Thanh Hóa 234 Thọ, Thành phố Thanh Hóa 0919750139 1 2,800

424 Bà triệu, P.Đông Thọ, Thành


164 Nguyễn Tuấn Anh 1 172023263 3 0 4 12/15/2003 CA Thanh Hóa 234 phố Thanh Hóa 0166669268 1 4,000

SN 6/80 Đinh Lễ, P.Lam sơn,TP Thanh


165 Trương Thị Diệp 1 172019388 3 0 2 3/25/2002 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0984800308 1 1,200

Đội 1, Đông Thanh, Đông sơn,Thanh


166 Thiều Thanh Hải 1 171712912 3 0 2 11/3/2008 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0989685896 1 2,000

167 Đinh Hoàng Tùng 1 171778947 3 0 2 4/7/2003 CA Thanh Hóa 234 06/65 Ngô Tư, Lam Sơn, Thanh Hóa 0913047356 1 1,600

08 Đường Nam Chợ Phú Thọ 2, P. Phú


168 Nguyễn Lan Hương 1 172029375 3 0 2 12/3/2003 CA Thanh Hóa 234 Sơn, Thanh Hóa 989312599 1 2,000

36 Cù Chính Lan, Tiểu khu 6, Thị Trấn


169 Tống Văn Tư 1 172396661 3 0 2 2/28/2006 CA Thanh Hóa 234 Hà Trung, Thanh Hóa 0919469086 1 1,240

68/24 Lê Thánh Tông, Phường Đông


170 Ngô Thị Thu Hoà 1 172382370 3 0 2 7/30/2007 CA Thanh Hóa 234 Vệ, TP Thanh Hóa 0987786137 1 12,000

68/24 Lê Thánh Tông, Phường


171 Đinh Cao Cường 1 172003900 3 0 2 5/17/2006 CA Thanh Hóa 234 Đông Vệ, TP Thanh Hóa 0979852012 1 2,000

172 Hoàng Văn Kế 1 172418566 3 0 2 2/12/2007 CA Thanh Hóa 234 Thôn 7,Tân phúc,Nông cống, Thanh hoá 0975116546 1 3,000

Tiểu khu 10, Thị trấn Vạn Hà, Thiệu


173 Ngọ Duy Thành 1 172261580 3 0 2 10/15/2000 CA Thanh Hóa 234 Hóa, Thanh Hóa 0916139981 1 1,700

38C Nguyễn Khoái, Nam Ngạn, TP


174 Nguyễn Phi Cường 1 173365187 3 0 2 4/28/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0986419676 1 2,000

175 Nguyễn Đức Tính 1 172382690 3 0 2 12/5/2002 CA Thanh Hóa 234 Đội 3 Hạnh Phúc, Tho Xuân, Thanh Hóa 0976242179 1 2,020

22 Trần Văn Ơn, Quang Trung 3,


176 Lê Bật Ninh 1 171770917 3 0 2 5/12/1997 CA Thanh Hóa 234 Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa 0963836666 1 3,000
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

11 Trần Huy Liệu, Nam Cao, Tân


177 Trịnh Ngọc Tường 1 172030541 3 0 2 2/9/2004 CA Thanh Hóa 234 Sơn, TP Thanh Hóa 0919033358 1 18,118

38 ngách11, ngõ1295, Giải phóng,


178 Nguyễn Xuân Lâm 1 011403736 3 0 2 5/15/2008 CA Hà nội 234 P.Thịnh liệt, HN 903444136 1 4,000

179 Đào Văn Thành 1 11491959 3 0 2 8/9/2008 CA Hà nội 234 Tổ4, P.Giang biên,Quận Long biên, HN 903249573 1 4,000

Thôn 9, Xã Hạnh phúc, Thọ Xuân,


180 Lê Doãn Cao 1 172362704 3 0 2 12/2/2000 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0919586096 1 1,500

08, khu nhà ở Thương mại Phan Chu


181 Đỗ Huy Hào 1 162589091 3 0 2 5/31/2001 CA Nam Định 234 Trinh, Điện Biên, Tp thanh Hóa 0949836568 1 1,000

Thôn gia lộc, Quảng thịnh, Quảng


182 Đàm Tuấn Anh 1 172129416 3 0 2 12/15/1999 CA Thanh Hóa 234 Xương, Thanh Hóa 0986675529 1 1,500

Xóm Đà, Hoằng lộc, Hoằng hoá, Thanh


183 Nguyễn Huy Tài 1 172771022 3 0 2 6/27/2008 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0904808747 1 5,020

33 phố Việt Bắc, p. Đông Thọ, Thành


184 NguyễnThị Thanh Thuý 1 171564616 3 0 2 7/8/2003 CA Thanh Hóa 234 phố Thanh Hóa 0936810599 1 2,240

Thôn xuân phụ, Hoàng phụ, Hoàng


185 Phạm ngọc Cường 1 173584481 3 0 2 4/11/2008 CA Thanh Hóa 234 Hóa,Thanh Hóa 0988900298 1 500

99 Trần Phú, Lam Sơn, Tp


186 Trần Quang Huy 1 172010079 3 0 2 9/21/2011 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0949142182 1 2,000

187 Trịnh Khắc Long 1 173536101 3 0 2 8/8/2007 CA Thanh Hóa 234 Xóm 2, Minh dân,Triệu Sơn, Thanh Hóa 0974489796 1 1,000

Thôn 3 , Xã Hạnh phúc, Thọ xuân,


188 Nguyễn Đức Hợi 1 172880526 3 0 2 8/30/2002 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 01666595231 1 1,000

189 Đồng Minh Thanh 1 172007451 3 0 2 9/21/1999 CA Thanh Hóa 234 Xóm 7, Quảng thắng, TP Thanh Hóa 0936273488 1 2,000

Thôn 6, Định Hòa, Đông Cương,


190 Nguyễn Văn Đạt 1 172380085 3 0 2 8/11/2002 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0985654567 1 1,000

Thôn Trịnh Xá2, Yên Ninh, Yên Định,


191 Trịnh Văn Giang 1 172247285 3 0 2 3/31/2003 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0974326117 1 1,000
SN 159, Tiểu khu Nghĩa Sơn 1, Thị trấn
192 Lê Thị Nga 1 172079234 3 0 2 1/23/2002 CA Thanh Hóa 234 Tào Xuyên, Hoằng Hóa,Thanh Hóa 0987322099 1 6,020

Phòng 204, nhà 21, Khu CC Đông


193 Nguyễn Thị Nga 1 172381546 3 0 2 2/24/2011 CA Thanh Hóa 234 Phát, Đông Vệ, Tp Thanh Hóa 0988968680 1 6,000
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

194 Nguyễn minh Chính 1 172962955 3 0 2 3/9/2004 CA Thanh Hóa 234 P.Đông vệ TPTHóa 902271159 1 1,000

34 Tô Hiến Thành, phường Điện


195 Đồng Phạm Sơn 1 171640960 3 0 2 11/16/2007 CA Thanh Hóa 234 Biên, TP Thanh Hóa 0948025139 1 5,020

Thôn 6, Định hoà, Đông cương,TP


196 Lê Thị Thịnh 1 172354828 3 0 2 3/1/2010 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0987198559 1 1,720

Tiểu khu1,TTTĩnh gia, H.Tĩnh gia, T.


197 Hà Đình Bình 1 172174143 3 0 2 6/28/2005 CA Thanh Hóa 234 Hoá 984703328 1 1,000

Thôn Thành Yên, Xã Quảng Thành, Tp


198 Võ Chiến Thắng 1 171558396 3 0 2 4/8/2002 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0982722845 1 1,500

Khối 2 thị trấn Yên Thành, Huyện Yên


199 Lăng Khắc Cường 1 186209616 3 0 2 8/8/2009 CA Nghệ An 234 Thành, Nghệ An 0985146956 1 1,500

Thôn Trạch 2, Quảng Trạch, Quảng


200 Văn Đình Tuấn 1 171537470 3 0 2 9/5/2003 CA Thanh Hóa 234 Xương, Thanh Hóa 0982952399 1 2,000

8/20 Đình Hương, Đông Cương, Tp


201 Nguyễn Xuân Tính 1 172884874 3 0 2 4/6/2003 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0972806799 1 2,000

05 Hoàng Văn Thụ, P. Ba Đình,


202 Hoàng Anh Tuấn 1 171539893 3 0 4 2/2/2003 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 0903288903 1 81,859

27C Đinh Chương Dương-P.Ba đình- TP


203 Lữ Minh 1 171586869 3 0 4 2/19/2004 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0947099989 1 183,448

54B Trần Khánh Dư, Nam Ngạn,


204 Lê Xuân Đại 1 171580421 3 0 4 12/20/2007 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 0983048557 1 33,350

01 Nguyễn Quyền, P. Trường Thi, TP


205 Lương Thị Nương 1 170265598 3 0 4 8/1/2002 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 01223392688 1 16,850

Thôn Thượng Vôi, Xuân Hòa, Thọ Xuân,


206 Lê Đức Khoẻ 1 170657066 3 0 4 11/5/1978 CA Thanh Hóa 234 TP.Thanh Hóa 0976841071 1 2,500

207 Hoàng Trọng Hải 1 171826432 3 0 4 5/17/2011 CA Thanh Hóa 234 08-Phố cột cờ, P.Tân sơn-TP Thanh Hóa 0982210595 1 29,195

18 Tô Vĩnh Diện, P. Điện Biên,


208 Vũ Thị Thanh Thủy 1 172 590 189 3 0 4 4/26/2000 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 01689450668 1 5,800

Xóm 1, Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh


209 Trần Văn Thôn 1 171375366 3 0 4 7/6/2010 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0977106245 1 3,640

xóm 4 Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh


210 Tào Văn Thao 1 171168877 3 0 4 1/9/1981 CA Thanh Hóa 234 Hóa 01226256926 1 3,003
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

211 Nguyễn Văn Hải 1 171870987 3 0 4 1/6/2011 CA Thanh Hóa 234 Xóm 8-Quảng Thắng-TP Thanh Hóa 0979848838 1 2,900

SN 74, phố Hải Thượng Lãn Ông,


212 Đỗ Ngọc Tuấn 1 172003406 3 0 4 11/13/2009 CA Thanh Hóa 234 Phường Đông Vệ, Tp Thanh Hóa 0975013777 1 1,450

Số 3B Tú Xương, P. Đông Thọ, TP.


213 Lê Thị Ngân 1 171782843 3 0 4 3/26/1996 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0915143339 1 12,180

214 Lữ Trọng Tuyến 1 171471714 3 0 4 12/10/2008 CA Thanh Hóa 234 Vĩnh long,Vĩnh Lộc,Thanh Hóa 0985666788 1 15,950

Thôn Minh đức,Thiệu long- Thiệu hóa -


215 Dương văn Sỹ 1 171744936 3 0 4 10/13/2003 CA Thanh Hóa 234 TH 0919052236 1 3,800

4/2 Nguyễn Thiếp, P. Ngọc Trạo, TP.


216 Vũ Thị Oanh 1 171856949 3 0 4 9/14/2011 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0904308588 1 44,370

SN 54A, Trần Khánh Dư, phường Nam


217 Lê Năng Tuấn 1 172897487 3 0 4 7/24/2008 CA Thanh Hóa 234 Ngạn, Tp Thanh Hóa 0979821354 1 4,060

20 BT2, Khu ĐTM Đông Bắc Ga, p.


218 Lê Thị Minh Ngọc 1 171746944 3 0 4 7/24/2008 CA Thanh Hóa 234 Đông Thọ, Tp Thanh Hóa 1 159,500

Lô30-Nơ4 Khu ĐTM Đông bắc ga,TP.


219 Nguyễn Thị Tuất 1 171759227 3 0 4 1/8/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0902212899 1 150,510

05 Dụ Tượng, Phường Điện Biên,


220 Phạm Đình Hòa 1 172988131 3 0 4 6/25/2004 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 936199234 1 20,000

Lô 14 BT3, KĐTM Đông Bắc Ga,


221 Nguyễn Thị Hoa 1 171806977 3 0 4 7/14/2006 CA Thanh Hóa 234 Đông Thọ, Tp Thanh Hóa 373752671 1 92,945

Lô 14 BT3, KĐTM Đông Bắc Ga,


222 Nguyễn Thị Hoà 1 172331514 3 0 4 11/26/2001 CA Thanh Hóa 234 Đông Thọ, Tp Thanh Hóa 373752671 1 29,000

Lô 14 BT3, KĐTM Đông Bắc Ga,


223 Nguyễn Đức Mạnh 1 172949800 3 0 4 3/1/2006 CA Thanh Hóa 234 Đông Thọ, Tp Thanh Hóa 373752671 1 29,000

224 Đỗ thị Tâm 1 012954771 3 0 4 4/27/2007 CA Hà nội 234 số3ngõ28Đội cấn,ba đình, HN 934412483 1 87,000

225 Nguyễn Hiệp 1 010060761 3 0 4 6/2/1998 CA Hà nội 234 36 Ngõ 2 Giảng Võ, Phù Cát, HN 1 58,000

226 Nguyễn Đăng Nam 1 011355619 3 0 4 3/26/1997 CA Hà nội 234 Tập đoàn phát triển nhà và đô thị HUD 1 29,000

Số 22/2 Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa


227 Nguyễn Đức Hùng 1 012070077 3 0 4 8/28/1997 CA Hà nội 234 HN 1 19,500
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

228 Dương Văn Phúc 1 012030215 3 0 4 6/15/2010 CA Hà nội 234 46, ngõ4, Kim đồng, Hoàng Mai-Hà Nội 0913203643 1 29,000

Nhà1-A4 ngõ 20 Trương định, phường


229 Lê Xuân Thanh 1 012127684 3 0 4 10/21/2008 CA Hà nội 234 Trương Định-Hai BàTrưng-Hà Nội 0903439676 1 58,000

Số 28, tổ 13, phường Sài đồng,


230 Nguyễn Chiến Thắng 1 011557872 3 0 4 1/9/2007 CA Hà nội 234 Quận Long biên, Hà Nội. 0903237295 1 8,700

231 Võ Thanh Quảng 1 201356523 3 0 4 4/9/1994 CA Đà Nẵng 234 Tổ 44P..Khue trung, Cẩm lệ, TP Đà nẵng 983652968 1 5,600

232 Nguyễn Văn Dân 1 012194462 3 0 4 1/28/1999 CA Hà nội 234 213, b22-Kim liên-Đống đa-Hà Nội 0904120777 1 58,000

Số 1B, ngách 103 ngõ Xã Đàn 2, Nam


233 Bùi Thị Trung Hà 1 013034873 3 0 4 1/24/2008 CA Hà nội 234 Đồng , Đống Đa, hà Nội 0912429855 1 26,100

Nhà 08, Đội Cung, Lê Đại Hành, Hai Bà


234 Nguyễn Tùng Dương 1 135031557 3 0 4 2/21/1998 CA vĩnh Phúc 234 Trưng, Hà Nội 0913059769 1 18,850

235 Tạ Trọng Tấn 1 012 398 286 3 0 4 1/10/2005 CA Hà nội 234 16/ngách195xã đàn-Nam đồng -HNội 913237972 1 19,500

Số 34, OBT4, Linh Đàm, Đại Kim, Hà


236 Nguyễn Văn Vượng 1 012528448 3 0 4 6/15/2010 CA Hà nội 234 Nội 0913203501 1 58,000

237 Đào Ngọc Lan 1 012063501 3 0 4 9/8/1997 CA Hà nội 234 65 ngõ Thông Phong, Đống Đa, Hà Nội 0945930448 1 17,500

P. 702 NƠ23, khu đô thị Pháp Vân Tứ


238 Nguyễn Thị Lệ Huyền 1 013039026 3 0 4 2/1/2008 CA Hà nội 234 Hiêp, Hoàng Mai, Hà Nội 0904494848 1 11,700

P. 914 NƠ19, Khu đô thị Pháp Vân ,


239 Đặng Hồng Quang 1 012470096 3 0 4 11/5/2009 CA Hà nội 234 Tứ Hiệp, Hoàng Liệt, Hoàng Mai 0913501040 1 26,100

P. 1616, Số 10 Hoa Lư, phường, Lê Đại


240 Nguyễn Thị Kim Quy 1 011652188 3 0 4 3/24/2003 CA Hà nội 234 Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 0982240597 1 29,000
34 Ngõ 4 Kim đồng, Giáp bát, Hoàng
mai,
241 Nguyễn Thị Thúy 1 011549012 3 0 4 10/24/2002 CA Hà nội 234 Hà Nội 0913275808 1 20,300

Số nhà 41, ngõ 2, phố Giảng Võ, phường


242 Ngô Liên Hương 1 011724682 3 0 4 9/9/2009 CA Hà nội 234 Cát linh, Đống Đa, Hà Nội 0904177936 1 58,000

SN 46, ngõ 72 đường Nguyễn


243 Trương Thúy Huyền 1 011862762 3 0 4 9/30/2009 CA Hà nội 234 Trãi,Thanh Xuân Hà Nội 0913253825 1 31,800

244 Nguyễn Thị Hạnh 1 011795941 3 0 4 3/13/2005 CA Hà nội 234 Số 36/4 Kim đồng, Hoàng mai, Hà Nội 0913271906 1 17,400
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

B14, TT9, Khu đô thị mới Văn Quán,


245 Nguyễn Đình Thắng 1 112148830 3 0 4 12/18/2003 CA Hà nội 234 Hà Đông, Hà Nội 0913515259 1 17,400

64, tập thể công ty 56, xã Thanh Liệt,


246 Đinh Huy Hoàng 1 164156758 3 0 4 7/1/2009 CA Ninh Bình 234 Thanh trì, Hà Nội 0915595375 1 5,800

Lô BT2, ô 19, Khu đô thị mới Mễ Trì


247 Bùi thị Việt Hoa 1 010153670 3 0 4 7/12/2004 CA Hà nội 234 Hạ, Từ Liêm, Hà Nội 0945808488 1 10,200

190 Lương Thế Vinh, Trung Văn, Từ


248 Lê Văn Hiếu 1 172202928 3 0 4 6/17/1999 CA Thanh Hóa 234 Liêm, Hà Nội 0945118111 1 24,650

249 Đinh Thị Ngọc Bích 1 011152598 3 0 4 7/22/2004 CA Hà nội 234 C5lô19 khu ĐTMĐịnh công-HMai-HN 1 26,100

Số 16, ngõ 226 Lê Duẩn, Phường


250 Nguyễn Vân Hải 1 011229292 3 0 4 7/29/2005 CA Hà nội 234 Trung Phụng, Quận Đống Đa, Hà Nội 0903429289 1 7,250

251 Tạ Dũng 1 011553657 3 0 4 8/20/2001 CA Hà nội 234 3/251 Kim mã-Ba đình -HN 913219459 1 58,000

252 Nguyễn Quý Hoàn 1 011 304 450 3 0 4 4/19/1984 CA Hà nội 234 P10H50TT128C-Đại la-HBTrưng-HN 913016436 1 5,980

88lô B3 Khu ĐTM Đại kim Đcông-


253 Nguyễn Lê Dũng 1 012 567 366 3 0 4 2/17/2003 CA Hà nội 234 HMai-HN 913356999 1 14,500

254 Phạm văn Tuấn 1 012 186 729 3 0 4 12/17/1998 CA Hà nội 234 6ngõ30/32Phan đình Giót-T,Xuân-HN 1 14,500

255 Nguyễn Mạnh Hà 1 11550062 3 0 4 9/19/2005 CA Hà nội 234 C1Lô 10 Định công ,Hoàng mai, HN 913202608 1 16,900

256 Nguyễn Phúc Khánh 1 012713867 3 0 4 10/29/2004 CA Hà nội 234 P710-CT6-ĐN1- Định công - HN 913248081 1 58,000

P1114, CT2A, Khu đô thị Mỹ Đình II,


257 Lê Quốc Khánh 1 012753198 3 0 4 12/17/2004 CA Hà nội 234 Từ Liêm, Hà Nội 0983374688 1 13,000

Xóm Hẻm, Đình thôn, Mỹ đình, Từ liêm,


258 Nguyễn Quang Tuấn 1 011393503 3 0 4 8/6/2009 CA Hà nội 234 Hà Nội 0903215122 1 58,000

B9, Tập thể ĐHTH, p. Đông Mác, Hà


259 Nguyễn văn Chính 1 012400748 3 0 4 3/12/2009 CA Hà nội 234 Nội 0909926699 1 11,600

Số 27 Ngõ 20 Trương Định hai Bà Trưng


260 Đào Tiến Dũng 1 011922956 3 0 4 7/15/2008 CA Hà nội 234 HN 0989966868 1 3,900

P. 209, nhà 2,1ha, ngõ Liễu Giai,


261 Đỗ Hoài Đông 1 011751237 3 0 4 12/2/2010 CA Hà Nội 234 Phường Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 0913224243 1 29,000
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

Số 4 ngõ 4, phố Kim Đồng, Hoàng Mai,


262 Nguyễn Hải Hòa 1 011905521 3 0 4 6/15/2010 CA Hà nội 234 Hà Nội 0913014522 1 26,100

263 Nguyễn Tuấn Anh 1 012049864 3 0 4 6/26/2010 CA Hà nội 234 51 tổ 27 Dịc vọng- Cầu giấy-HNội 903425529 1 24,500

264 Phạm Hoàng 1 012834678 3 0 4 2/17/2006 CA Hà nội 234 72ngõ39hào nam Đông đa HNội 988775699 1 23,200

Số 15, ngách 17/27, Phùng Chí Kiên,


265 Nguyễn Duy Bách 1 012886595 3 0 4 8/3/2006 CA Hà nội 234 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 0913053537 1 14,500

Số 13 Đầm Sài, khu đô thị mới Định


266 Nguyễn Thanh Tùng 1 011852546 3 0 4 10/12/2007 CA Hà nội 234 Công, Hoàng Mai, Hà Nội 0913309191 1 14,500

105, C4, ngõ 44, Đường Khương


267 Phan Trọng Hùng 1 011907781 3 0 4 9/9/2009 CA Hà nội 234 Thượng, Đống Đa, Hà Nội 0913521525 1 5,800

107 C1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân,


268 Lê Thanh Bình 1 011823865 3 0 4 6/7/2011 CA Hà nội 234 Hà Nội 0912030909 1 8,700

269 Trần Anh Tài 1 012 946 189 3 0 4 3/8/2007 CA Hà nội 234 P820NƠ8-BĐLĐàm-H.Liệt-H.Mai-HN 943689996 1 15,660

270 Nguyễn Thắng 1 11423838 3 0 4 3/6/2005 CA Hà nội 234 53 Hàng Bài - Hoàn kiếm-HN 983207795 1 37,700

271 Trịnh Phú Chung 1 112229595 3 0 4 10/25/2005 CA Hà nội 234 C12TT14VQ Hà tây 913590857 1 14,500

399 Đường Trường Chinh, Q. Thanh


272 Ngô Việt Thắng 1 011946322 3 0 4 4/14/1996 CA Hà nội 234 Xuân, Hà Nội 0904116111 1 11,600

A32, Tập thể 11, Khu đô thị mới Văn


273 Đỗ Thị Thu Hiền 1 111226325 3 0 4 8/9/2008 CA Hà nội 234 Quán, Hà Đông, Hà Nội 0989994868 1 5,800

107 C2, Kim Giang, Thanh Xuân,


274 Võ Thị Hải Lý 1 012091097 3 0 4 1/27/2003 CA Hà nội 234 Hà Nội 0977546680 1 5,800

56 ngõ Quan Thổ2, Hàng Bột, Đống Đa,


275 Vũ Hồng Giang 1 011872541 3 0 4 1/13/2011 CA Hà nội 234 Hà Nội 0915225801 1 3,900

276 Đinh văn Tấn 1 168161845 3 0 4 2/22/2009 CA Hà Nam 234 Xóm 1, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam 0915086983 1 5,800

Số 77, ngõ 194, Đội Cấn, Ba Đình, Hà


277 Nguyễn Khắc Dũng 1 011732472 3 0 4 10/30/2010 CA Hà nội 234 Nội 0903217034 1 15,950

278 Nguyễn Đình Bình 1 010089849 3 0 4 3/15/2002 CA Hà nội 234 100 Sơn Tây, Kim Mã, Hà Nội 0913390877 1 8,700
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

Số 4, ngõ 82, đường Văn cao, Liễu Giai,


279 Nguyễn Văn Hải 1 010068668 3 0 4 3/13/2002 CA Hà nội 234 Ba Đình, hà Nội 0913324184 1 8,700

Phòng 504, nhà H4, Khu ĐTM Việt


280 Bùi Á Đông 1 013120277 3 0 4 9/19/2008 CA Hà Nội 234 Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội 0912732799 1 11,300

Số 4, Tổ 11, phường Gia thụy, Quận


281 Phan Đức Long 1 011594153 3 0 4 3/6/2002 CA Hà nội 234 Long Biên, Hà Nội 0913360230 1 22,200

282 Hoàng Khắc Đạt 1 012090500 3 0 4 11/11/1997 CA Hà nội 234 Lạc thị- Ngọc Hồi -Thanh trì HNội 913229753 1 15,950

348 Ngõ Quỳnh, Thanh Nhàn, Hai Bà


283 Nguyễn Đình Việt 1 011344545 3 0 4 3/5/1998 CA Hà nội 234 Trưng, Hà nội 0913229753 1 8,700

P.402 NƠ10, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng


284 Phan Thanh Hải 1 013024045 3 0 4 11/17/2007 CA Hà nội 234 Mai, Hà Nội 0912650809 1 8,700

1B, P13, Tập thể Trương Định,


285 Phạm Thị Thu Thủy 1 012819303 3 0 4 5/4/2005 CA Hà nội 234 Tương Mai, Hà Nội 0988045699 1 5,800

P. 1004C, T4 A2, Bắc linh Đàm,


286 Nguyễn Đình Kỳ 1 013005792 3 0 4 9/22/2007 CA Hà nội 234 P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội 0912010644 1 8,700

P. 1208, CT5, ĐN1, Khu ĐTM Mỹ


287 Nguyễn Thành Lâm 1 012906420 3 0 4 7/27/2006 CA Hà nội 234 Đình, Từ Liêm, Hà nội 0936021558 1 8,700

288 Quách Đình lợi 1 011245665 3 0 4 5/15/2006 CA Hà nội 234 36 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội 1 17,400

CT2 - ĐN1, P404 Khu Đô Thị Mới Định


289 Đỗ Thị Minh Hiền 1 010026824 3 0 4 5/6/2009 CA Hà nội 234 Công 0906599633 1 8,700

P. 514, CT4, Khu đô thị Mỹ Đình 2,


290 Ngô Cao kim Chung 1 011471440 3 0 4 5/16/2005 CA Hà nội 234 Từ Liêm, Hà Nội 0936535392 1 8,700

Số 10/278 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống


291 Nguyễn Văn Bàng 1 011521781 3 0 4 4/21/2011 CA Hà nội 234 Đa, Hà Nội 0912906488 1 10,400

Số 63, Ngõ 58 A, Hoàng Đạo Thành, Hà


292 Nguyễn Đình Hường 1 011680588 3 0 4 1/18/2007 CA Hà nội 234 Nội 0988712330 1 14,700

293 Phạm Hải Ninh 1 011419273 3 0 4 9/14/2009 CA Hà nội 234 256 đường Giải phóng, Hà Nội 0986988850 1 3,900

Số 3/18 ngõ 165 Cầu Giấy, Dịch vọng,


294 Ngô Doãn 1 012045790 3 0 4 3/11/1999 CA Hà nội 234 Cầu Giấy, Hà Nội 0913203686 1 43,500

C5, P10, Tổ 27, phường Trung Liệt,


295 Nguyễn Hồng Lâm 1 012063732 3 0 4 9/15/1997 CA Hà Nội 234 Đống Đa, Hà Nội 0982141527 1 5,800
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

296 Lê Việt Hùng PTDA 1 012884513 3 0 4 6/9/2006 CA Hà Nội 234 P1602OCT1tổ 39 Đại kimHMai-HNội 912484268 1 8,700

297 Nguyễn Thanh Nga 1 12471460 3 0 4 10/1/2001 CA Hà Nội 234 42tổ17phương liên-Đ.đa-HN 1 5,800

298 Nguyễn Văn Bách 1 011156145 3 0 4 5/13/2003 CA Hà Nội 234 Khu ĐTM Định công HN 904019494 1 29,000

299 Vũ Văn Sáng 1 011067635 3 0 4 10/10/2000 CA Hà Nội 234 Số 8-An Dương Vương-Tây hồ-HNội 973098096 1 23,200

Số 39, ngõ 152 Hào Nam, Ô Chợ Dừa,


300 Ngô Thị BảoThư 1 011968552 3 0 4 7/5/1996 CA Hà nội 234 Đống Đa, Hà Nội 0973098096 1 8,700

301 Bùi Thị Thu Hằng 1 010289374 3 0 4 12/4/2001 CA Hà nội 234 SN33,ngách102/33-TrChinh- Đ.Đa-HN 1 8,700

302 Đoàn Thị Yến 1 011756222 3 0 4 7/16/2007 CA Hà nội 234 39/ngõ291-Đường Lạc long Quân- HN 0913231527 1 8,700

P.9C tòa nhà Sông Đà, ngõ165, Dịch


303 Đặng Thanh Bình 1 013083873 3 0 4 6/12/2008 CA Hà nội 234 Vọng, Cầu giấy, Hà Nội 0912006254 1 7,900

304 Nguyễn Văn Sơn 1 012921713 3 0 4 11/24/2006 CA Hà nội 234 P1010ĐN3OCT2BLĐ-Đại kim-HM-HN 0983708989 1 11,600

305 Lê Sỹ Cường 1 011724625 3 0 4 3/10/2005 CA Hà nội 234 133TTXN Quản lý 1-Thanh Xuân -HN 915132888 1 7,250

11 Ngách34/238/28 P.VĩnhTuy, HBT-


306 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1 012986722 3 0 4 9/9/2010 CA Hà nội 234 HN 989746768 1 3,200

P306TTVKS2,ngách7,ngõ84,P.ngọc
307 Nguyễn Trung Hiếu 1 013236903 3 0 4 11/16/2009 CA Hà nội 234 khánh,BĐình,HN 926788788 1 9,968

308 Lê Thị Hồng 1 172590121 3 0 4 5/8/2000 CA Thanh Hóa 234 Xóm 3,Thiệu lý, Thiệu Hoá, Thanh Hóa 0925224330 1 48,080

Phòng 101 A5 Làng quốc tế Thăng


309 Đoàn Hồng Hải 1 011744343 3 0 4 11/16/2006 CA Hà Nội 234 Long, Dịch Vọng Cầu Giấy HN 0904597333 1 15,000

Số 3 ngõ 47 Đội Cấn, p. Đội Cấn,


310 Trần Hoài Nam 1 012087238 3 0 4 2/21/1998 Ca Hà Nội 234 Quận Ba Đình, Hà Nội 0903236644 1 5,000

Số 4, ngõ 11 Đội Cung, Lê Đại Hành,


311 Ngô Thị yến 1 011930296 3 0 4 5/30/2011 CA Hà nội 234 Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 0983231178 1 5,000
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

Số 19, ngõ 140 Khuất Duy Tiến, phường


312 Nguyễn Thị Mai Phương 1 010227153 3 0 4 8/2/2001 CA Hà nội 234 Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội 0912553861 1 10,000

P2C4Tcục QLRĐ,P.Phương
313 Đào Thị Minh Hà 1 012642263 3 0 4 8/21/2003 CA Hà nội 234 mai,Đ.đa,HN 982327744 1 5,000

18 ngõ 165, đường Cầu Giấy, Dịch vọng,


314 Nguyễn Thị Tuyên 1 012039719 3 0 4 11/19/1997 CA Hà nội 234 Cầu giấy, Hà Nội 0904151961 1 40,000

lô32TT4KĐTMMỹ đình,Mỹ trì, Từ


315 Nguyễn Thị Bích Hạnh 1 011346606 3 0 4 10/7/2008 CA Hà nội 234 liêm,HN 1 40,000

Số 29, lô E, Mơ Táo, phường Hoàng Văn


316 Nguyễn Đình Dũng 1 011549957 3 0 4 11/7/2005 CA Hà nội 234 Thụ, quận Hoàng Mai, Hà Nội 0983667519 1 10,000

Phòng 1202, Nhà CT3B, Khu đô thị


317 Nguyễn Lê Hoàng 1 0172781172 3 0 4 3/19/2011 CA Hà Nội 234 Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0912118887 1 21,000

78 Triệu Quốc Đạt, Điện Biên, TP


318 Lê Viết Bốn 1 172592131 3 0 4 9/5/2001 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0915132888 1 52,200

Số 2/1, Xuân Diệu, Điện Biên, Tp


319 Đinh Văn Yên 1 171053549 3 0 4 7/17/2007 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0913269243 1 26,100

10 Lê Quý Đôn - phường Ba đình-


320 Lê ngọc Vân 1 171824088 3 0 4 5/12/2010 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 0913007933 1 11,700

321 Lê Thị Lan 1 173348219 3 0 4 7/19/2006 CA Thanh Hóa 234 6/1Xuân Diệu -Điện Biên-TP Thanh Hóa 0912582129 1 26,100

51A Trường Thi, Phường Trường Thi,


322 Nguyễn Hải Bằng 1 171831124 3 0 4 10/5/2007 CA Thanh Hóa 234 Thành phố Thanh Hóa 0912162545 1 26,100

60 Đinh Chương Dương, Ba Đình,


323 Nguyễn Thị Thủy 1 171530619 3 0 4 6/9/2010 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0912395372 1 26,100

Lô22 Nơ4, Khu ĐTM Đông Bắc Ga,


324 Nguyễn Đức Bắc 1 171689910 3 0 4 5/11/1998 CA Thanh Hóa 234 Đông Thọ, TP Thanh Hóa 0913308477 1 26,100

22, Xuân Diệu- phường Điện Biên,


325 Trịnh Thị Hiền 1 170935442 3 0 4 8/5/1999 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 0912497151 1 5,800

42/304, Bà triệu, Đông thọ,


326 Nguyễn Thị Nhung 1 172004959 3 0 4 3/18/1999 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 0983874989 1 25,433

Lô22 Nơ4, Khu ĐTM Đông Bắc Ga,


327 Trần Thị Hằng 1 120861134 3 0 4 6/18/1983 CA Bắc Giang 234 Đông Thọ, TP Thanh Hóa 037751459 1 24,070
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

328 Lê Thế Hải 1 171258417 3 0 4 9/30/1998 CA Thanh Hóa 234 92B Ngọc trạo -T.Thi- TPTH 0904102694 1 14,500

329 Phan Trọng Tiến 1 170728908 3 0 4 5/15/2007 CA Thanh Hóa 234 194Trường thi-TPTH 1 13,000

330 Trịnh Văn Minh 1 173354706 3 0 4 11/10/2007 CA Thanh Hóa 234 11/5Nam cao- Tân Sơn-TPTH 373858822 1 8,700

331 Lê Minh Đồng 1 171531210 3 0 4 5/23/1998 CA Thanh Hóa 234 52Trần Oanh-Trường thi- TPTH 1 7,379

397 Lê Lai, P. Đông Sơn, Tp


332 Bùi Ngọc Huy 1 171875574 3 0 4 1/8/1998 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0932215888 1 9,100

SN 14, ngách 168/85 đường Kim


333 Vũ Thanh Hà 1 171396057 3 0 4 11/20/2009 CA Thanh Hóa 234 Giang, p. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội 0904102678 1 5,800

334 Nguyễn Thị Thảo 1 171152944 3 0 4 10/27/2006 CA Thanh Hóa 234 64 Đội cung - Đông thọ- TPTH 373856494 1 26,100

12A nguyễn Thiện Thuật- Trường Thi-


335 Nguyễn Thị Quý 1 171270496 3 0 4 3/17/2008 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 01652126792 1 2,900

15B, Lê Văn Hưu, khu phố 5, p. Ba


336 Trịnh Trọng Quyết 1 171593865 3 0 4 5/14/2007 CA Thanh Hóa 234 Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0918108273 1 8,510

Số 10 Quán Giò, Trường Thi, Tp


337 Nguyễn Văn Thắng 1 171617366 3 0 4 4/12/1995 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0975169169 1 5,800

26 Nguyễn Thái Học-Trường Thi-TP


338 Hoàng Thị Mơ 1 171270457 3 0 4 9/19/2007 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0978506639 1 6,670

07/102 Đường Trường Thi, P. trường Thi


339 Lê Thị Nga 1 170735808 3 0 4 3/18/2010 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 0904727658 1 25,038

472 Trần Phú, P. Ba Đình, Tp Thanh


340 Nguyễn Anh Hùng 1 171625778 3 0 4 11/7/2007 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0912125752 1 4,550

13 Hồng Nguyên, p. Trường Thi,


341 Nguyễn Thị Hường 1 171604363 3 0 4 9/27/2007 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0915470409 1 16,100

182 Dương Đình Nghệ, Đông Thọ, Tp


342 Hoàng Tuyết Nga 1 063065961 3 0 4 8/10/1999 Ca Lào Cai 234 Thanh Hóa 0917943078 1 3,432

343 Nguyễn Thị Oanh 1 170046127 3 0 4 11/9/2007 CA Thanh Hóa 234 432, Lê lai, Đông sơn, TP Thanh Hóa 0936810350 1 3,510

9/102 Đường Trường Thi, Trường Thi,


344 Nguyễn Thị Hằng 1 170343447 3 0 4 9/19/2007 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0986705769 1 13,020
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

89 Đội Cung, Đông Thọ, Thành


345 Nguyễn Bá Chiến 1 171351391 3 0 4 5/14/2006 CA Thanh Hóa 234 phố Thanh Hóa 0933626868 1 23,490

68 Nguyễn Trinh Tiếp- Ba đình ,


346 Lữ Thị Lộc Nguyên 1 171572801 3 0 4 8/22/2006 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 01667218281 1 14,500

347 Phan Thị Huyền 1 171502538 3 0 4 9/19/2007 CA Thanh Hóa 234 01Đăng Thái maingọc Trạo TPTH 1 2,900

348 Lê AnhTài 1 022 129339 3 0 4 06/01/1996 CA TP HCM 234 595/33Nguyễn Đình Chiểu TPHCM 1 6,500

349 Lê Văn Tường 1 170051665 3 0 4 7/16/2001 CA Thanh Hóa 234 66 Hải thượngLãn ông-ĐV-TPTH 0912648500 1 4,680

162 Hải thượng Lãn ông-Đông vệ-TP


350 Trần Thị Lê 1 172992917 3 0 4 5/18/2005 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0912001207 1 11,700

06/22 Hoàng Văn Thụ, P. Ba Đình,


351 Phạm Thị Hồng 1 170566815 3 0 4 10/11/2010 CA Thanh Hóa 234 TP. Thanh Hóa 01642072472 1 9,500

352 Lê Thị Hà 1 171351448 3 0 4 6/3/2002 CA Thanh Hóa 234 503 Lê Hoàn TP. Thanh Hóa 0983359442 1 6,500

49 TT4, Mỹ đình, Sông đà, Từ


353 Phạm Văn Chung 1 171530568 3 0 4 9/6/2006 CA Thanh Hóa 234 liêm, Hà Nội 0987704377 1 26,156

354 Phạm Văn Vận 1 171617793 3 0 2 12/8/2006 CA Thanh Hóa 234 Xóm2,Đại đồng,Đông tiến, Đông sơn,TH 1 870
Tổng công ty cổ phần miền Trung, Khu
đô thị Đông Hưng, Thành phố Thanh
355 Trịnh Xuân Tuyên 1 171140502 3 0 4 6/8/2005 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0975369199 1 7,250

356 Lữ Thị Xuân 1 171140502 3 0 4 8/6/2005 CA Thanh Hóa 234 Thọ lộc,Đồng lợi ,Triệu sơn,TH 1 8,700

563 Bà Triệu, p.Đông Thọ TP


357 Nguyễn Thị Phong 1 170236655 3 0 4 9/21/2009 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0905935457 1 8,700

358 Lê Văn Hải 1 012997225 3 0 4 8/23/2007 Ca Hà Nội 234 568 Đường Láng, Đống Đa Hà Nội 0903419700 1 3,770

359 Ngô Thị Thọ 1 171198644 3 0 4 6/5/2008 CA Thanh Hóa 234 Khu 4 P.Ba đình -TX Bỉm sơn- TH 01288090561 1 43,500

360 Lê Hoài Nam 1 013112255 3 0 4 7/23/2008 CA Hà nội 234 314CT4KĐT Mỹ Đình II,Từ liêm, HN 1 15,782

361 Tăng Mạnh Sâm 1 012291513 3 0 4 1/24/2000 CA Hà nội 234 TT NX H590TCHC ,ôchợ dừa, Đ.đa ,HN 1 7,685
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

362 Thiều Hữu Hảo 1 012587404 3 0 4 3/20/2003 CA Hà nội 234 Công ty HUDS 1 10,150

01 Dụ Tượng -Phường Điện Biên- TP


363 Từ Thùy Dung 1 172297199 3 0 4 9/15/2006 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0982092678 1 15,950

SN 45, ngách 97/16 (Tổ 13),


Khương Trung, Thanh Xuân,
364 Hoàng Văn Thái 1 013176479 3 0 4 4/11/2009 CA Hà Nội 234 Hà Nội 0949039887 1 8,099

P.312 nhà C, khu tập thể bưu điện


365 Tào Ngọc Tuấn 1 012669258 3 0 4 7/4/2008 CA Hà nội 234 Hoàng Cầu, Thành Công, Hà Nội 0983602305 1 3,900

1/102 Trường thi- p. Trường Thi, TP


366 Trịnh Thị Hồng 1 171328135 3 0 4 3/21/2006 Ca Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0902132889 1 17,200

SN 108 Đình Hương, Đông Cương,


367 Nguyễn Thị Hà 1 172590490 3 0 4 8/8/2000 CA Thanh Hóa 234 Thành phố Thanh Hóa 0914333887 1 2,320

17/42 Mật sơn 3, P. Đông vệ, TP.


368 Lê Tất Cẩn 1 171543927 3 0 4 3/15/1989 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0982263237 1 5,850

6/326 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh


369 Lê Kim Hải 1 171816481 3 0 4 3/22/2007 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0943465688 1 1,300

Xóm Đấp 3, xã Đắc sơn, H. Phổ Yên,


370 Cao Việt Hà 1 091764626 3 0 4 10/5/2010 CA Thái Nguyê 234 tỉnh Thái Nguyên 0988708116 1 11,600

Đặng Thai Mai, Ngọc Trạo- TP.Thanh


371 Ngô Chí Cường 1 172357469 3 0 4 7/4/2005 CA Thanh Hóa 234 Hoá 3759604 1 2,900

19/47Thành công, P.Đông thọ,TP Thanh


372 Lương Quang Phiệt 1 171550430 3 0 4 5/12/1998 CA Thanh Hóa 234 Hóa 01698915347 1 11,600

02 ngõ Mộng Tuân, P. Nam ngạn, TP.


373 Lê Thị Thủy 1 171593713 3 0 4 9/21/2010 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 01234811833 1 8,600

619 Bà Triệu, P.Trường Thi, TP. Thanh


374 Lê Quang Thuận 1 172593594 3 0 4 3/23/2004 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0904136179 1 49,088

375 Nguyễn Huy Hiếu 1 012986721 3 0 4 9/9/2010 CA Hà nội 234 11 ngách 34/238/28 P.VĩnhTuy,HBT-HN 1 4,060

38/155Đg TrườngChinh,tổ60-
376 Trần thị Thược 1 010088112 3 0 4 8/18/2008 CA Hà nội 234 P.Liệt;T.Xuân HN 983362322 1 20,000

908, CT3A, Khu đô thị Văn Quán, Hà


377 Trần thị Giang 1 151394771 3 0 4 4/14/2008 Ca Thái Bình 234 Đông, Hà Nội 0983200984 1 3,700
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

Khối 18, phường Hưng bình, TP Vinh,


378 Võ Thanh Hoàn 1 182515252 3 0 4 12/20/1999 Ca Nghệ An 234 Nghệ An 0983888983 1 1,690

379 Phạm Hà Minh 1 012252284 3 0 4 6/9/1999 CA Hà nội 234 21115Tập thể Trương định HN 904256763 1 1,690

380 Nguyễn Huy Sơn 1 013115041 3 0 4 2/26/2009 CA Hà nội 234 P211C8 Kim liên- Đ.Đa- HN 904256743 1 3,770

381 Phạm Quang 1 011663609 3 0 4 8/17/2004 CA Hà nội 234 P102A13 Kim giang-HN 904041707 1 4,060

382 Lê Quốc Huy 1 171473576 3 0 4 9/22/1998 CA Thanh Hóa 234 Lô 6, NƠ3, Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa 0904143868 1 29,000

383 Nguyễn Thị Loan 1 171577232 3 0 4 6/4/2010 CA Thanh Hóa 234 90 Tịch Điền, Ba Đình, Tp Thanh Hóa 0904643993 1 20,300

20/8 Nam Cao, P. Tân Sơn, TP.


384 Hoàng Anh Vang 1 170 026 131 3 0 4 6/4/2004 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 912142488 1 16,321
03B/26 Nguyễn Quỳnh, Điện Biên
385 Cao Lại Thảo 1 171650791 3 0 4 1/31/1996 CA Thanh Hóa 234 TP.Thanh Hóa 0982537866 1 5,800

11 Đặng Thai Mai, Ngọc Trạo, Tp Thanh


386 Đàm Đình Ba 1 172128431 3 0 4 12/12/1999 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0936498369 1 4,640

387 Trịnh Anh Tuấn 1 171818264 3 0 4 11/9/2010 CA Thanh Hóa 234 10/48 Tản Đà, Đông Sơn, TP Thanh Hóa 0912142250 1 29,000

38ngõ4, Kim đồng, P Giáp Bát, QHoàng


388 Chu Thị Bằng Giang 1 012127554 3 0 4 4/10/2002 CA Hà Nội 234 Mai HN 914402500 1 8,700

P408N11TTBĐBPngõ49,ngkhoáiHBT,H
389 HàThị Loan 1 013086868 3 0 4 6/7/2008 CA Hà Nội 234 N 902171769 1 20,300

P. 905, nhà N09, Tổ 64, đường Trung


390 Nguyễn Đình Tuấn 1 012339305 3 0 4 4/17/2000 CA Hà nội 234 kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 9; 0982205568 1 34,800

lô3G6khu ĐTM Bắc Lê lợiĐông


391 Trịnh Ngọc An 1 17176038997 3 0 4 3/1/2010 CA Thanh Hóa 234 HươngTPTH 1 17,400

SN 23 ngõ 165 Khương Thượng, Đống


392 Lê Khánh Tùng 1 013125553 3 0 4 10/28/2008 CA Hà Nội 234 Đa, Hà Nội 0904621084 1 17,000

04/308 Đường Nguyễn Trãi, Tân


393 Vũ Tiến Dũng 1 172023118 3 0 2 11/22/2010 CA Thanh Hóa 234 Sơn, TP Thanh Hóa 0936099335 1 1,000

Thôn Nguyên tân,Thiệu nguyên,Thiệu


394 Nguyễn Văn Giang 1 171646309 3 0 4 9/8/2005 CA Thanh Hóa 234 hoá,Thanh Hóa 0919002185 1 1,000
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

120 Đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP


395 Lê thị Oanh 1 171898338 3 0 4 1/23/1996 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 01232735898 1 2,280

158 Thanh Long, Hàm Rồng, TP Thanh


396 Cao Thị Hiếu 1 172020726 3 0 4 5/21/2002 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0912824242 1 1,000

SN 32 ngõ Đoan Hùng, phường Ba Đình,


397 Vũ Ngọc Châu 1 170069184 3 0 4 2/25/2009 CA Thanh Hóa 234 Tp Thanh Hóa 0916359358 1 10,000

Thôn 6 Định Hòa Đông Cương TP.


398 Trịnh Thị Hợi 1 172241622 3 0 4 7/7/2002 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0988495163 1 4,400

Thôn Trịnh Xá 2, Yên Ninh, Yên Định,


399 Trịnh Quốc Việt 1 171766169 3 0 4 3/10/2008 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0904027728 1 4,000

Thôn Trịnh Xá2, Yên Ninh, Yên Định,


400 Trịnh Trọng Cẩm 1 170051875 3 0 4 2/22/1978 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 373517135 1 2,800

Thôn Trịnh Xá 2, Yên Ninh, Yên Định,


401 Trịnh Trọng Thắng 1 171690731 3 0 4 8/15/1997 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0943872099 1 1,000

Lô78đường3khuliềnkếĐông phát
402 Trần thị Hiền 1 172011364 3 0 4 6/29/2000 CA Thanh Hóa 234 ĐVệTPTH 904052155 1 4,000

403 Lữ Trọng ánh 1 171695614 3 0 4 5/21/2010 CA Thanh Hóa 234 52 Lê Thước, Trường thi, Tp Thanh Hóa 0919012188 1 8,000

P401Nhà C Lương Khánh


404 Lữ Thị Khánh Trân 1 013016534 3 0 4 10/26/2007 CA Hà Nội 234 Thiên,P.Tương Mai HBTHN 915804849 1 14,500

Thôn Trịnh Xá 2, Yên Ninh, Yên Định,


405 Trịnh Thị Hạnh 1 172215213 3 0 4 3/10/1998 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0936910161 1 1,000

939/33Khovancan,P.linh tây,Q.Thủ
406 Nguyễn Thị Hương 1 162786457 3 0 4 11/11/2003 CA Nam Định 234 đức,TPHCM 906054238 1 3,690

407 Hoàng Đức Thanh 1 171707387 3 0 4 5/28/2010 CA Thanh Hóa 234 14 đoàn trần nghiệp, Trường Thi,TPTH 1 1,300

Xóm 10, X. Thọ Ngọc,Triệu sơn, Thanh


408 Phạm Thị Dung 1 172309080 3 0 4 11/3/1998 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0977974658 1 2,000

409 Lê Thị Hương 1 171148124 3 0 4 7/10/2006 CA Thanh Hóa 234 38 Lê Thần Tông Phường Đông vệTPTH 0988031366 1 3,000

SN 23 ngõ 165 Khương Thượng,Đống


410 Lê Thị Thu Hồng 1 172017499 3 0 4 4/1/2002 CA Thanh Hóa 234 Đa, Hà Nội 0973812299 1 4,000

411 Đỗ Công Tuấn 1 171794086 3 0 4 9/5/2000 CA Thanh Hóa 234 46/6Lê Văn Hưu P.Tân Sơn, TPTH 918645078 1 12,200
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

412 Lê Huy Quỳnh 1 172261802 3 0 4 7/23/2007 CA Thanh Hóa 234 X.thiệu phú, H.Thệu Hoá, TH 1235799389 1 500

413 Hồ Sỹ Tiến 1 172256916 3 0 4 10/16/1999 CA Thanh Hóa 234 X.Thiệu Khánh, H.Thiệu, TH Hoá 946217549 1 500

350 Nguyễn TrãI, P.Tân Sơn, TP Thanh


414 Nguyễn Thị Nga 1 170023842 3 0 4 6/25/2010 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0948020416 1 3,000

415 Trần Văn An 1 172280925 3 0 2 6/30/2008 CA Thanh Hóa 234 Thiệu tân,Thiệu hoá,TH 912630018 1 1,500

P. 310, Chung cư Nam Đại lộ Lê Lợi,


416 Lê Thùy Anh 1 171826287 3 0 4 4/9/2009 CA Thanh Hóa 234 P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa 373727354 1 3,200

39/540 Phú Thọ 3, P.Phú sơn, TP. Thanh


417 Phùng Thế Anh 1 172581297 3 0 2 1/20/1999 CA Thanh Hóa 234 Hóa 01647330404 1 1,000

418 Vũ Việt Anh 1 017020134 3 0 4 1/9/2009 CA Hà Nội 234 Sài Son, Quốc Oai, Hà Nội 906120679 1 4,000

P3309chung cư UBND Huyện Thanh trì,


419 Nguyễn Đình Ba 1 013148174 3 0 4 1/22/2009 CA Hà Nội 234 HN 983768235 1 4,000

214 NƠ18, KĐTM Pháp Vân, Tứ Hiệp,


420 Phan Công Bình 1 013329342 3 0 4 7/22/2011 CA Hà nội 234 Q. Hoàng Mai, Hà Nội 01234175555 1 14,660

98 Nguyễn Văn Trỗi, P.Ngọc Trạo,


421 Chu Thị Hiền 1 170534702 3 0 4 2/5/2009 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 01253979397 1 2,000

98 Nguyễn Văn Trỗi, P.Ngọc Trạo,


422 Trịnh Thị Hồng 1 172209096 3 0 4 6/28/2001 CA Thanh Hóa 234 TP Thanh Hóa 0977595949 1 1,200

76 Phan Huy Chú, phường Tân Sơn, Tp


423 Lê Hữu Hùng 1 173349342 3 0 4 10/12/2011 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 0944905410 1 10,000

SN 11, phố Thắng, Đường Thọ


424 Nguyễn Văn Quang 1 171790194 3 0 2 4/18/2006 CA Thanh Hóa 234 Hạc, P. Đông Thọ, TP Thanh Hóa 0989293404 1 1,500

Số 6, BT5, X2, Bắc Linh Đàm, Hoàng


425 Nguyễn Thị Kim Hằng 1 011716398 3 0 4 9/1/2005 CA Hà Nội 234 Mai, Hà Nội 01633185670 1 11,392

426 Nguyễn Thị Huyền 1 171302588 3 0 4 5/22/2000 CA Hà Nội 234 204 Trường thi-P.Trường thi- TPTH 373859395 1 72,880

427 Nguyễn Thị Thu Hương 1 011862506 3 0 4 11/28/2009 CA Hà Nội 234 P502H3Kim giang,Txuân,HN 912268660 1 10,000

Lô 33, Khu dân cư mới P. Lam Sơn, TP


428 Nguyễn Việt Hùng 1 171701870 3 0 4 3/26/2001 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0912582834 1 25,400
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

Thôn Cống Trúc, Quảng Ninh,


429 Phạm Thanh Hoàng 1 172428065 3 0 2 12/13/1999 CA Thanh Hóa 234 Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa 0948008070 1 1,500

P904, CT8B, khu ĐTM Văn quán, Hà


430 Nguyễn Viết Xuyến 1 112151931 3 0 4 6/25/2009 CA Hà nội 234 đông, Hà Nội 0982287688 1 5,000

SN 23/547 Bà Triệu, p. Đông Thọ, Tp


431 Phạm Thị Tiến 1 170868380 3 0 4 11/11/1996 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 01249628568 1 2,600

14/16 Phạm Ngũ Lão, Phường Đông


432 Lê Ngọc Thành 1 171845116 3 0 4 7/22/2009 CA Thanh Hóa 234 Sơn, TP Thanh Hóa 0978360999 1 2,600

433 Lê Huy Toàn 1 011904350 3 0 4 4/14/2009 CA Hà Nội 234 p103,Đ12,TT Nam đồng,Đống đa,HN 902195599 1 3,040

434 Nguyễn phương Nam 1 01217432270 3 0 4 8/23/2007 CA Hà Nội 234 15bà Ttriệu,p.Tràng tiền,Hoàn kiếm,HN 903454990 1 1,120

435 Đặng Thành Trung 1 017278311 3 0 4 4/13/2011 CA Hà Nội 234 63ngõ10, bà triệu, Quận Hà đông, H N 989349238 1 1,120

p510Nơ9khu ĐTM Pvân, tứ


436 Trần văn Thành 1 013224604 3 0 4 9/7/2009 CA Hà Nội 234 hiệp,Hmai,HN 912181683 1 800

437 Trần Thơ Hoà 1 0118193383 3 0 4 9/6/2001 CA Hà Nội 234 82X8, p. Bách khoa,HN 913095269 1 320

438 Nguyễn Thị Hoa 1 171761687 3 0 4 11/30/1995 CA Thanh Hóa 234 18Chu văn An, P.Trường thi,TPTH 946121999 1 2,000

Thôn 2, Đông Bắc, Quảng Vinh, Quảng


439 Ngô Quang Ngọc 1 172856989 3 0 2 2/11/2009 CA Thanh Hóa 234 Xương,Thanh Hóa 0982041908 1 2,000

12/34 Đường Nguyễn Sơn, Đông Vệ, Tp


440 Trần Thị Thu Hà 1 171625166 3 0 4 3/5/2008 CA Thanh Hóa 234 Thanh Hóa 0915041119 1 40,000

441 Trương Thanh Thành 1 172011868 3 0 4 11/30/2000 CA Thanh Hóa 234 Xóm 8 ,Quảng Thắng,TP Thanh Hóa 0977755191 1 5,000

442 Trần Thị Hồng 1 172211572 3 0 4 2/4/2002 CA Thanh Hóa 234 lô 6 khu B ĐBG, p.Đông thọ,TPTH 1696371684 1 2,000

443 Hồ Minh Hoàng 1 171430884 3 0 4 7/6/2009 CA Thanh Hóa 234 10 Ngô Từ, P.Lam sơn,TP Thanh Hóa 0973291868 1 10,000

444 Hoàng Văn Thụ 1 172252239 3 0 4 11/28/1998 CA Thanh Hóa 234 Khu 3TT Vạn hà,Thiệu Hoá,Thanh Hóa 0902050681 1 2,000

số 5 ngõ 36/1 Hoàng trọng trì, Mẫu đơn,


445 Phan Huy Hoàng 1 182413852 3 0 4 5/11/1998 CA Thanh Hóa 234 Hưng lộc, Tp vinh Nghệ An 0942979499 1 10,120
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

Phòng 920 NƠ3, khu đô thị mới Pháp


446 Hoàng Văn Hoàn 1 013008670 3 0 4 10/18/2007 CA Hà nội 234 Vân, Tứ Hiệp, Hà Nội 0934602323 1 4,000

37 Nguyễn Khoái, Nam Ngạn, TP Thanh


447 Nguyễn Anh Sơn 1 171816149 3 0 4 7/29/1999 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0978456149 1 4,000

P.1207A, B14 Kim Liên, Đống Đa,Hà


448 Nguyễn Hữu Thắng 1 012974622 3 0 4 6/6/2007 CA Hà Nội 234 Nội 0903255515 1 5,000

SN 36, ngõ 87,đườngTân xuân, Xuân


449 Trịnh Hữu Chương 1 012698602 3 0 4 5/7/2004 CA Hà nội 234 Đỉnh, Từ Liêm,Hà Nội 0902181855 1 50,000

Lô 05BT2, KĐTM Đông Bắc Ga,


450 Nguyễn Quốc Hoạt 1 171490012 3 0 4 10/10/2008 CA Thanh Hóa 234 Đông Thọ, Tp Thanh Hóa 0913313601 1 31,000

P6, X4, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà


451 Nguyễn Thị Hải Yến 1 011862721 3 0 4 9/9/2009 CA Hà nội 234 Nội 0904652266 1 5,000

452 Dương Thị Hồng Lê 1 011543284 3 0 4 7/8/2008 CA Thanh Hóa 234 P403 C9 Quỳnh mai, HBTrưng, HN 0912809115 1 5,000

453 Nguyễn Văn Trung 1 012050724 3 0 4 3/29/2007 CA Hà Nội 234 Tổ 21B, P. Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà nội 0902234962 1 5,000

454 Nguyễn Thị Duyên 1 011893413 3 0 4 9/9/2009 CA Hà nội 234 P5B4khu TT kim liên, Đống đa, HN 983045432 1 6,000

55 ngõ thống nhất , Đại La, P.Trương


455 Nguyễn Thị Dung 1 013188004 3 0 4 5/5/2009 CA Hà nội 234 Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0982535569 1 3,000

456 Phan thị Bích Thảo 1 174187708 3 0 4 2/22/2011 CA Thanh Hóa 234 130Tân an, Ngọc trạo, TP Thanh Hóa 0982509456 1 5,800

Đông Sơn Hàm Rồng Thành Phố Thanh


457 Dương Thị Thanh 1 172009338 3 0 4 4/21/2000 CA Thanh Hóa 234 Hóa 01682841974 1 11,000

Số 64, Đội Cung Đông Thọ- TP.Thanh


458 Vũ Thị Nam 1 172143879 3 0 4 10/29/2001 CA Thanh Hóa 234 Hóa 904727576 1 2,000

22 Trần văn Ơn, Quang Trung 3, P.


459 Lê Thị Hường 1 172586522 3 0 4 11/9/1999 CA Thanh Hóa 234 Đông Vệ, TP Thanh Hóa 0963586666 1 10,000

460 Lê Anh Tuấn 1 172007586 3 0 2 6/7/2005 CA Thanh Hóa 234 Thôn 8, Đông cương, TP TH 1 5,000

Thanh hoá ngày 31 tháng 12 năm 2011


Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện

ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY HUD4

You might also like