Professional Documents
Culture Documents
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 15 17 18 19 20 21
Lê
Quang 171816 23/08/ Việt
Hiệp 709 2008 Nam 4,500,000
Sở kế hoạch Đoàn
Tập đoàn phát triển nhà Tòa nhà M5 -91 Nguyễn Chí Thanh, Hà
1 3 0100106144 5 1 3 4/20/2010 đầu tư 234 2 7,650,000 Văn 012710 07/06/ Việt
và đô thị nội
tp. Hà nội Thanh 444 2004 Nam 1,500,000
Hà
Danh 171270 17/02/ Việt
Quế 974 2009 Nam 1,650,000
3 Hà Danh Quế 1 171270974 3 1 1 2/17/2009 CA Thanh Hóa 234 204 Trường thi-P.Trường thi- TPTH 904034345 2 58,890
4 Phạm Thị Hoan 1 172991411 3 1 1 9/18/2006 CA Thanh Hóa 234 05 Dụ Tượng -P.Điện Biện-TP.T/Hóa 913276494 2 30,000
6 Nguyễn Văn Huyên 1 171806978 3 1 1 3/10/1997 CA Thanh Hóa 234 Khu Mai sơn Dương-P.Đông thọ-TP.TH 903475969 2 58,000
7 Lê Văn Tuấn 1 171490070 3 0 1 10/7/1998 CA Thanh Hóa 234 11/166 Đội cấn -Ba đình - HN 913390433 2 29,000
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
8 Lê Đỗ Thắng 1 171896685 3 0 1 7/26/1993 CA Thanh Hóa 234 xóm 6 Đông Cương, TP. Thanh Hóa 912253031 1 20,700
9 Nguyễn Thị Nhan 1 171577534 3 0 1 11/1/2006 CA Thanh Hóa 234 27/266 Thành Thái, đông Thọ, TP.T.Hóa 904201066 2 20,280
21 Nguyễn Quang Duyến 1 170367946 3 0 4 10/13/2011 CA Thanh Hóa 234 xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, Thanh Hóa, 01687383759 1 29,400
70 Nguyễn Thành Trung 1 111544356 3 0 4 4/2/1998 CA Hà Nội 234 24 Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Tây 0989656058 1 2,900
76 Hồ Lê Dũng 1 174701821 3 0 2 10/17/2011 CA Thanh Hóa 234 Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh hóa 0912248112 1 17,574
77 Tống Duy Việt 1 171322288 3 0 2 12/5/1995 CA Thanh Hóa 234 43 B Lương Đắc Bằng, TP. Thanh Hóa 373910107 1 10,270
78 Nguyễn văn Linh 1 171383890 3 0 2 10/14/2011 CA Thanh Hóa 234 Đội 5, Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa 0985049469 1 20,300
83 Lê Thị Phương 1 172056558 3 0 2 1/19/2011 CA Thanh Hóa 234 130Tân an, Ngọc trao,TP Thanh Hóa 0975480947 1 9,340
84 Nguyễn Văn Được 1 172747470 3 0 2 1/17/2003 CA Thanh Hóa 234 Hoằng Anh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa 01662884995 1 5,365
90 Trần Ngọc Hùng 1 170078222 3 0 2 12/15/2008 CA Thanh Hóa 234 Xóm 8, quảng Thắng, TPTH 904243959 1 2,600
91 Trần Thanh Cảnh 1 171 640 696 3 0 4 9/4/1997 CA Thanh Hóa 234 Đặng Thai Mai, P. Ngọc Trạo, TP. TH 1 650
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
96 Hoàng Văn Dũng 1 173617226 3 0 2 6/24/2008 CA Thanh Hóa 234 Thọ Nguyên, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa 168546088 1 2,340
101 Lê Đình Hải 1 171 657 868 3 0 4 4/12/2006 CA Thanh Hóa 234 Công ty cổ phần Xây dựng HUD401 1 4,420
102 Lê Văn Đồng 1 172 014 401 3 0 2 3/26/2001 CA Thanh Hóa 234 17/63 Nam cao-P.Tân sơn-TPTH 1 3,950
105 Vũ Tuấn Quyền 1 171 857 876 3 0 2 09/01/1997 CA Thanh Hóa 234 Đội 2 Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa 982425610 1 2,028
107 Lê Tuấn Ngọc 1 171793529 3 0 2 3/30/2009 CA Thanh Hóa 234 Đội 8 Đông Cương, TP. Thanh Hóa 0983570279 1 37,700
110 Nguyễn Văn Thọ 1 171826094 3 0 2 8/9/2003 CA Thanh Hóa 234 Yên Cảnh, Quảng Yên, Quảng Xương 976076376 1 3,350
112 Hoàng Văn Quyết 1 172 157 577 3 0 4 9/19/2001 CA Thanh Hóa 234 xã Thanh Thủy, Tĩnh Gia, Thanh Hóa 985286176 1 1,378
120 Nguyễn Châu Long 1 171726985 3 0 2 1/9/1995 CA Thanh Hóa 234 xóm 6 Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa 979111866 1 2,028
123 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 172145519 3 0 2 8/24/2007 CA Thanh Hóa 234 SN 12/48 Tản Đà, Đông Sơn, Thanh Hóa 0979725484 1 4,350
124 Nguyễn Quỳnh Trang 1 172004373 3 0 2 1/27/2003 CA Thanh Hóa 234 20 Ngô Văn Sở, Ngọc Trạo, Thanh Hóa 0979851873 1 6,350
126 Lê Văn Quyền 1 171681249 3 0 2 4/8/2008 CA Thanh Hóa 234 Đội 4 Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa 0979253456 1 3,300
129 Phạm Minh Hải 1 171691497 3 0 2 5/30/2007 CA Thanh Hóa 234 Đội 13 -HUD4- Thọ vực Triệu sơn,TH 982473853 1 6,899
131 Lê Duy Hoài 1 162 335 471 3 0 2 11/29/2005 CA Nam Định 234 55/96 Ng. Du, TP. Nam Định 904777798 1 5,800
132 Lê Văn Sơn 1 171753240 3 0 4 2/23/2007 CA Thanh Hóa 234 Nhân Hưng, Hải Ninh, Tĩnh Gia 983118811 1 7,250
134 Trần Quang Khánh 1 172004808 3 0 2 3/18/1999 CA Thanh Hóa 234 10 Bùi Thị Xuân- Ngọc Trạo- TPTH 977120468 1 2,900
139 Nguyễn Văn Cừ 1 182524761 3 0 2 3/13/2000 CA Nghệ An 234 Đông hưng, TPVinh,Ngệ An 915051290 1 2,900
140 Hoàng Ngọc Thanh 1 172256057 3 0 2 10/10/1999 CA Thanh Hóa 234 Thiệu tiến, Thiệu Hoá, Thanh hoá 0916342252 1 2,900
141 Phạm Văn Kiệm 1 170078127 3 0 2 5/28/2007 CA Thanh Hóa 234 xóm 8 Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa 0904446599 1 1,300
144 Phạm Thị Hồng Thanh 1 172986929 3 0 2 6/23/2004 CA Thanh Hóa 234 05 Dụ Tượng ; P.Điện biên; TPTH 1 34,800
A1bảo tàng
145 Phạm Quang Hưng 1 011079093 3 0 2 10/18/1999 CA Hà nội 234 PNVN,P.ôchợdừa,QĐốngđaHN 1684474755 1 21,710
150 Trần Thị Hằng 1 172113284 3 0 2 1/2/2002 CA Thanh Hóa 234 Công minh, Tân lộc,Hậu lộc,TH 0936440838 1 6,000
167 Đinh Hoàng Tùng 1 171778947 3 0 2 4/7/2003 CA Thanh Hóa 234 06/65 Ngô Tư, Lam Sơn, Thanh Hóa 0913047356 1 1,600
172 Hoàng Văn Kế 1 172418566 3 0 2 2/12/2007 CA Thanh Hóa 234 Thôn 7,Tân phúc,Nông cống, Thanh hoá 0975116546 1 3,000
175 Nguyễn Đức Tính 1 172382690 3 0 2 12/5/2002 CA Thanh Hóa 234 Đội 3 Hạnh Phúc, Tho Xuân, Thanh Hóa 0976242179 1 2,020
179 Đào Văn Thành 1 11491959 3 0 2 8/9/2008 CA Hà nội 234 Tổ4, P.Giang biên,Quận Long biên, HN 903249573 1 4,000
187 Trịnh Khắc Long 1 173536101 3 0 2 8/8/2007 CA Thanh Hóa 234 Xóm 2, Minh dân,Triệu Sơn, Thanh Hóa 0974489796 1 1,000
189 Đồng Minh Thanh 1 172007451 3 0 2 9/21/1999 CA Thanh Hóa 234 Xóm 7, Quảng thắng, TP Thanh Hóa 0936273488 1 2,000
194 Nguyễn minh Chính 1 172962955 3 0 2 3/9/2004 CA Thanh Hóa 234 P.Đông vệ TPTHóa 902271159 1 1,000
207 Hoàng Trọng Hải 1 171826432 3 0 4 5/17/2011 CA Thanh Hóa 234 08-Phố cột cờ, P.Tân sơn-TP Thanh Hóa 0982210595 1 29,195
211 Nguyễn Văn Hải 1 171870987 3 0 4 1/6/2011 CA Thanh Hóa 234 Xóm 8-Quảng Thắng-TP Thanh Hóa 0979848838 1 2,900
214 Lữ Trọng Tuyến 1 171471714 3 0 4 12/10/2008 CA Thanh Hóa 234 Vĩnh long,Vĩnh Lộc,Thanh Hóa 0985666788 1 15,950
224 Đỗ thị Tâm 1 012954771 3 0 4 4/27/2007 CA Hà nội 234 số3ngõ28Đội cấn,ba đình, HN 934412483 1 87,000
225 Nguyễn Hiệp 1 010060761 3 0 4 6/2/1998 CA Hà nội 234 36 Ngõ 2 Giảng Võ, Phù Cát, HN 1 58,000
226 Nguyễn Đăng Nam 1 011355619 3 0 4 3/26/1997 CA Hà nội 234 Tập đoàn phát triển nhà và đô thị HUD 1 29,000
228 Dương Văn Phúc 1 012030215 3 0 4 6/15/2010 CA Hà nội 234 46, ngõ4, Kim đồng, Hoàng Mai-Hà Nội 0913203643 1 29,000
231 Võ Thanh Quảng 1 201356523 3 0 4 4/9/1994 CA Đà Nẵng 234 Tổ 44P..Khue trung, Cẩm lệ, TP Đà nẵng 983652968 1 5,600
232 Nguyễn Văn Dân 1 012194462 3 0 4 1/28/1999 CA Hà nội 234 213, b22-Kim liên-Đống đa-Hà Nội 0904120777 1 58,000
235 Tạ Trọng Tấn 1 012 398 286 3 0 4 1/10/2005 CA Hà nội 234 16/ngách195xã đàn-Nam đồng -HNội 913237972 1 19,500
237 Đào Ngọc Lan 1 012063501 3 0 4 9/8/1997 CA Hà nội 234 65 ngõ Thông Phong, Đống Đa, Hà Nội 0945930448 1 17,500
244 Nguyễn Thị Hạnh 1 011795941 3 0 4 3/13/2005 CA Hà nội 234 Số 36/4 Kim đồng, Hoàng mai, Hà Nội 0913271906 1 17,400
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
249 Đinh Thị Ngọc Bích 1 011152598 3 0 4 7/22/2004 CA Hà nội 234 C5lô19 khu ĐTMĐịnh công-HMai-HN 1 26,100
251 Tạ Dũng 1 011553657 3 0 4 8/20/2001 CA Hà nội 234 3/251 Kim mã-Ba đình -HN 913219459 1 58,000
252 Nguyễn Quý Hoàn 1 011 304 450 3 0 4 4/19/1984 CA Hà nội 234 P10H50TT128C-Đại la-HBTrưng-HN 913016436 1 5,980
254 Phạm văn Tuấn 1 012 186 729 3 0 4 12/17/1998 CA Hà nội 234 6ngõ30/32Phan đình Giót-T,Xuân-HN 1 14,500
255 Nguyễn Mạnh Hà 1 11550062 3 0 4 9/19/2005 CA Hà nội 234 C1Lô 10 Định công ,Hoàng mai, HN 913202608 1 16,900
256 Nguyễn Phúc Khánh 1 012713867 3 0 4 10/29/2004 CA Hà nội 234 P710-CT6-ĐN1- Định công - HN 913248081 1 58,000
263 Nguyễn Tuấn Anh 1 012049864 3 0 4 6/26/2010 CA Hà nội 234 51 tổ 27 Dịc vọng- Cầu giấy-HNội 903425529 1 24,500
264 Phạm Hoàng 1 012834678 3 0 4 2/17/2006 CA Hà nội 234 72ngõ39hào nam Đông đa HNội 988775699 1 23,200
269 Trần Anh Tài 1 012 946 189 3 0 4 3/8/2007 CA Hà nội 234 P820NƠ8-BĐLĐàm-H.Liệt-H.Mai-HN 943689996 1 15,660
270 Nguyễn Thắng 1 11423838 3 0 4 3/6/2005 CA Hà nội 234 53 Hàng Bài - Hoàn kiếm-HN 983207795 1 37,700
271 Trịnh Phú Chung 1 112229595 3 0 4 10/25/2005 CA Hà nội 234 C12TT14VQ Hà tây 913590857 1 14,500
276 Đinh văn Tấn 1 168161845 3 0 4 2/22/2009 CA Hà Nam 234 Xóm 1, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam 0915086983 1 5,800
278 Nguyễn Đình Bình 1 010089849 3 0 4 3/15/2002 CA Hà nội 234 100 Sơn Tây, Kim Mã, Hà Nội 0913390877 1 8,700
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
282 Hoàng Khắc Đạt 1 012090500 3 0 4 11/11/1997 CA Hà nội 234 Lạc thị- Ngọc Hồi -Thanh trì HNội 913229753 1 15,950
288 Quách Đình lợi 1 011245665 3 0 4 5/15/2006 CA Hà nội 234 36 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội 1 17,400
293 Phạm Hải Ninh 1 011419273 3 0 4 9/14/2009 CA Hà nội 234 256 đường Giải phóng, Hà Nội 0986988850 1 3,900
296 Lê Việt Hùng PTDA 1 012884513 3 0 4 6/9/2006 CA Hà Nội 234 P1602OCT1tổ 39 Đại kimHMai-HNội 912484268 1 8,700
297 Nguyễn Thanh Nga 1 12471460 3 0 4 10/1/2001 CA Hà Nội 234 42tổ17phương liên-Đ.đa-HN 1 5,800
298 Nguyễn Văn Bách 1 011156145 3 0 4 5/13/2003 CA Hà Nội 234 Khu ĐTM Định công HN 904019494 1 29,000
299 Vũ Văn Sáng 1 011067635 3 0 4 10/10/2000 CA Hà Nội 234 Số 8-An Dương Vương-Tây hồ-HNội 973098096 1 23,200
301 Bùi Thị Thu Hằng 1 010289374 3 0 4 12/4/2001 CA Hà nội 234 SN33,ngách102/33-TrChinh- Đ.Đa-HN 1 8,700
302 Đoàn Thị Yến 1 011756222 3 0 4 7/16/2007 CA Hà nội 234 39/ngõ291-Đường Lạc long Quân- HN 0913231527 1 8,700
304 Nguyễn Văn Sơn 1 012921713 3 0 4 11/24/2006 CA Hà nội 234 P1010ĐN3OCT2BLĐ-Đại kim-HM-HN 0983708989 1 11,600
305 Lê Sỹ Cường 1 011724625 3 0 4 3/10/2005 CA Hà nội 234 133TTXN Quản lý 1-Thanh Xuân -HN 915132888 1 7,250
P306TTVKS2,ngách7,ngõ84,P.ngọc
307 Nguyễn Trung Hiếu 1 013236903 3 0 4 11/16/2009 CA Hà nội 234 khánh,BĐình,HN 926788788 1 9,968
308 Lê Thị Hồng 1 172590121 3 0 4 5/8/2000 CA Thanh Hóa 234 Xóm 3,Thiệu lý, Thiệu Hoá, Thanh Hóa 0925224330 1 48,080
P2C4Tcục QLRĐ,P.Phương
313 Đào Thị Minh Hà 1 012642263 3 0 4 8/21/2003 CA Hà nội 234 mai,Đ.đa,HN 982327744 1 5,000
321 Lê Thị Lan 1 173348219 3 0 4 7/19/2006 CA Thanh Hóa 234 6/1Xuân Diệu -Điện Biên-TP Thanh Hóa 0912582129 1 26,100
328 Lê Thế Hải 1 171258417 3 0 4 9/30/1998 CA Thanh Hóa 234 92B Ngọc trạo -T.Thi- TPTH 0904102694 1 14,500
329 Phan Trọng Tiến 1 170728908 3 0 4 5/15/2007 CA Thanh Hóa 234 194Trường thi-TPTH 1 13,000
330 Trịnh Văn Minh 1 173354706 3 0 4 11/10/2007 CA Thanh Hóa 234 11/5Nam cao- Tân Sơn-TPTH 373858822 1 8,700
331 Lê Minh Đồng 1 171531210 3 0 4 5/23/1998 CA Thanh Hóa 234 52Trần Oanh-Trường thi- TPTH 1 7,379
334 Nguyễn Thị Thảo 1 171152944 3 0 4 10/27/2006 CA Thanh Hóa 234 64 Đội cung - Đông thọ- TPTH 373856494 1 26,100
343 Nguyễn Thị Oanh 1 170046127 3 0 4 11/9/2007 CA Thanh Hóa 234 432, Lê lai, Đông sơn, TP Thanh Hóa 0936810350 1 3,510
347 Phan Thị Huyền 1 171502538 3 0 4 9/19/2007 CA Thanh Hóa 234 01Đăng Thái maingọc Trạo TPTH 1 2,900
348 Lê AnhTài 1 022 129339 3 0 4 06/01/1996 CA TP HCM 234 595/33Nguyễn Đình Chiểu TPHCM 1 6,500
349 Lê Văn Tường 1 170051665 3 0 4 7/16/2001 CA Thanh Hóa 234 66 Hải thượngLãn ông-ĐV-TPTH 0912648500 1 4,680
352 Lê Thị Hà 1 171351448 3 0 4 6/3/2002 CA Thanh Hóa 234 503 Lê Hoàn TP. Thanh Hóa 0983359442 1 6,500
354 Phạm Văn Vận 1 171617793 3 0 2 12/8/2006 CA Thanh Hóa 234 Xóm2,Đại đồng,Đông tiến, Đông sơn,TH 1 870
Tổng công ty cổ phần miền Trung, Khu
đô thị Đông Hưng, Thành phố Thanh
355 Trịnh Xuân Tuyên 1 171140502 3 0 4 6/8/2005 CA Thanh Hóa 234 Hóa 0975369199 1 7,250
356 Lữ Thị Xuân 1 171140502 3 0 4 8/6/2005 CA Thanh Hóa 234 Thọ lộc,Đồng lợi ,Triệu sơn,TH 1 8,700
358 Lê Văn Hải 1 012997225 3 0 4 8/23/2007 Ca Hà Nội 234 568 Đường Láng, Đống Đa Hà Nội 0903419700 1 3,770
359 Ngô Thị Thọ 1 171198644 3 0 4 6/5/2008 CA Thanh Hóa 234 Khu 4 P.Ba đình -TX Bỉm sơn- TH 01288090561 1 43,500
360 Lê Hoài Nam 1 013112255 3 0 4 7/23/2008 CA Hà nội 234 314CT4KĐT Mỹ Đình II,Từ liêm, HN 1 15,782
361 Tăng Mạnh Sâm 1 012291513 3 0 4 1/24/2000 CA Hà nội 234 TT NX H590TCHC ,ôchợ dừa, Đ.đa ,HN 1 7,685
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
362 Thiều Hữu Hảo 1 012587404 3 0 4 3/20/2003 CA Hà nội 234 Công ty HUDS 1 10,150
375 Nguyễn Huy Hiếu 1 012986721 3 0 4 9/9/2010 CA Hà nội 234 11 ngách 34/238/28 P.VĩnhTuy,HBT-HN 1 4,060
38/155Đg TrườngChinh,tổ60-
376 Trần thị Thược 1 010088112 3 0 4 8/18/2008 CA Hà nội 234 P.Liệt;T.Xuân HN 983362322 1 20,000
379 Phạm Hà Minh 1 012252284 3 0 4 6/9/1999 CA Hà nội 234 21115Tập thể Trương định HN 904256763 1 1,690
380 Nguyễn Huy Sơn 1 013115041 3 0 4 2/26/2009 CA Hà nội 234 P211C8 Kim liên- Đ.Đa- HN 904256743 1 3,770
381 Phạm Quang 1 011663609 3 0 4 8/17/2004 CA Hà nội 234 P102A13 Kim giang-HN 904041707 1 4,060
382 Lê Quốc Huy 1 171473576 3 0 4 9/22/1998 CA Thanh Hóa 234 Lô 6, NƠ3, Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa 0904143868 1 29,000
383 Nguyễn Thị Loan 1 171577232 3 0 4 6/4/2010 CA Thanh Hóa 234 90 Tịch Điền, Ba Đình, Tp Thanh Hóa 0904643993 1 20,300
387 Trịnh Anh Tuấn 1 171818264 3 0 4 11/9/2010 CA Thanh Hóa 234 10/48 Tản Đà, Đông Sơn, TP Thanh Hóa 0912142250 1 29,000
P408N11TTBĐBPngõ49,ngkhoáiHBT,H
389 HàThị Loan 1 013086868 3 0 4 6/7/2008 CA Hà Nội 234 N 902171769 1 20,300
Lô78đường3khuliềnkếĐông phát
402 Trần thị Hiền 1 172011364 3 0 4 6/29/2000 CA Thanh Hóa 234 ĐVệTPTH 904052155 1 4,000
403 Lữ Trọng ánh 1 171695614 3 0 4 5/21/2010 CA Thanh Hóa 234 52 Lê Thước, Trường thi, Tp Thanh Hóa 0919012188 1 8,000
939/33Khovancan,P.linh tây,Q.Thủ
406 Nguyễn Thị Hương 1 162786457 3 0 4 11/11/2003 CA Nam Định 234 đức,TPHCM 906054238 1 3,690
407 Hoàng Đức Thanh 1 171707387 3 0 4 5/28/2010 CA Thanh Hóa 234 14 đoàn trần nghiệp, Trường Thi,TPTH 1 1,300
409 Lê Thị Hương 1 171148124 3 0 4 7/10/2006 CA Thanh Hóa 234 38 Lê Thần Tông Phường Đông vệTPTH 0988031366 1 3,000
411 Đỗ Công Tuấn 1 171794086 3 0 4 9/5/2000 CA Thanh Hóa 234 46/6Lê Văn Hưu P.Tân Sơn, TPTH 918645078 1 12,200
Ngày
Số Quốc
Loại Mã Họ tên cấp Số lượng
loại Sáng Loại ĐKSH tịch
hình Bộ Quốc chứng người ĐKSH cổ phiếu Ghi
STT Họ và tên ĐKS Số ĐKSH lập Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ Điện thoại chứng Số lượng người người
cổ phận tịch đại người đại diện chú
H viên khoán đại đại
đông khoán diện đại sở hữu
diện diện
diện
412 Lê Huy Quỳnh 1 172261802 3 0 4 7/23/2007 CA Thanh Hóa 234 X.thiệu phú, H.Thệu Hoá, TH 1235799389 1 500
413 Hồ Sỹ Tiến 1 172256916 3 0 4 10/16/1999 CA Thanh Hóa 234 X.Thiệu Khánh, H.Thiệu, TH Hoá 946217549 1 500
415 Trần Văn An 1 172280925 3 0 2 6/30/2008 CA Thanh Hóa 234 Thiệu tân,Thiệu hoá,TH 912630018 1 1,500
418 Vũ Việt Anh 1 017020134 3 0 4 1/9/2009 CA Hà Nội 234 Sài Son, Quốc Oai, Hà Nội 906120679 1 4,000
426 Nguyễn Thị Huyền 1 171302588 3 0 4 5/22/2000 CA Hà Nội 234 204 Trường thi-P.Trường thi- TPTH 373859395 1 72,880
427 Nguyễn Thị Thu Hương 1 011862506 3 0 4 11/28/2009 CA Hà Nội 234 P502H3Kim giang,Txuân,HN 912268660 1 10,000
433 Lê Huy Toàn 1 011904350 3 0 4 4/14/2009 CA Hà Nội 234 p103,Đ12,TT Nam đồng,Đống đa,HN 902195599 1 3,040
434 Nguyễn phương Nam 1 01217432270 3 0 4 8/23/2007 CA Hà Nội 234 15bà Ttriệu,p.Tràng tiền,Hoàn kiếm,HN 903454990 1 1,120
435 Đặng Thành Trung 1 017278311 3 0 4 4/13/2011 CA Hà Nội 234 63ngõ10, bà triệu, Quận Hà đông, H N 989349238 1 1,120
437 Trần Thơ Hoà 1 0118193383 3 0 4 9/6/2001 CA Hà Nội 234 82X8, p. Bách khoa,HN 913095269 1 320
438 Nguyễn Thị Hoa 1 171761687 3 0 4 11/30/1995 CA Thanh Hóa 234 18Chu văn An, P.Trường thi,TPTH 946121999 1 2,000
441 Trương Thanh Thành 1 172011868 3 0 4 11/30/2000 CA Thanh Hóa 234 Xóm 8 ,Quảng Thắng,TP Thanh Hóa 0977755191 1 5,000
442 Trần Thị Hồng 1 172211572 3 0 4 2/4/2002 CA Thanh Hóa 234 lô 6 khu B ĐBG, p.Đông thọ,TPTH 1696371684 1 2,000
443 Hồ Minh Hoàng 1 171430884 3 0 4 7/6/2009 CA Thanh Hóa 234 10 Ngô Từ, P.Lam sơn,TP Thanh Hóa 0973291868 1 10,000
444 Hoàng Văn Thụ 1 172252239 3 0 4 11/28/1998 CA Thanh Hóa 234 Khu 3TT Vạn hà,Thiệu Hoá,Thanh Hóa 0902050681 1 2,000
452 Dương Thị Hồng Lê 1 011543284 3 0 4 7/8/2008 CA Thanh Hóa 234 P403 C9 Quỳnh mai, HBTrưng, HN 0912809115 1 5,000
453 Nguyễn Văn Trung 1 012050724 3 0 4 3/29/2007 CA Hà Nội 234 Tổ 21B, P. Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà nội 0902234962 1 5,000
454 Nguyễn Thị Duyên 1 011893413 3 0 4 9/9/2009 CA Hà nội 234 P5B4khu TT kim liên, Đống đa, HN 983045432 1 6,000
456 Phan thị Bích Thảo 1 174187708 3 0 4 2/22/2011 CA Thanh Hóa 234 130Tân an, Ngọc trạo, TP Thanh Hóa 0982509456 1 5,800
460 Lê Anh Tuấn 1 172007586 3 0 2 6/7/2005 CA Thanh Hóa 234 Thôn 8, Đông cương, TP TH 1 5,000