You are on page 1of 42

TT Mã NV Họ và têTổ/ Bộ pKhu vực/Chức vụSố bảo hGiới tínhNgày sinNgày vào

1 304 Nguyễn ĐìnHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### ###
2 854 Trịnh Thị TTổ may 14 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ 7/8/1989 5/9/2022
3 41 Nguyễn ThịTổ may 3 Khu vực SX 3 2.41E+09 Nữ ### ###
4 2131 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.41E+09 Nữ 1/9/1983 ###
5 2213 Lê Thị Thu Tổ may 6 Khu vực SX 6 Nữ ### ###
6 525 Hà Thị Th Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.41E+09 Nữ ### ###
7 929 Hoàng Thị Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
8 142 Nguyễn ĐìnTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam 9/7/1992 ###
9 1851 Nguyễn VăTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nam ### 2/8/2023
10 663 Thân Thị TớNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ 2/8/1990 4/6/2022
11 209 Nguyễn ThTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
12 792 Lương Thi Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ ### ###
13 670 Bùi Văn HậHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam 3/9/1990 4/7/2022
14 330 Ninh Đắc Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam ### 3/1/2022
15 1496 Lê Thị Ánh Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
16 692 Nguyễn ThịTổ kỹ thuậtKhối văn p NT May mẫ 2.41E+09 Nữ ### ###
17 2191 Ngô Xuân TQuản Đốc xHỗ trợ sản VPXN 8.4E+09 Nữ ### ###
18 1931 Nguyễn HoTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam 3/8/2007 ###
19 379 Đồng Thị GTổ Kho Khối văn p Kho 2.42E+09 Nữ ### ###
20 1084 Nguyễn ThTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
21 evotest Evo Dev Nam 7/4/2023 ###
22 527 Hà Thị PhưTổ may 1 Khu vực SXTH T1 2.42E+09 Nữ ### ###
23 145 Nguyễn ThịTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
24 1042 Vũ Thị Bíc Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.41E+09 Nữ ### 6/7/2022
25 270 Nguyễn ThịTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
26 31 Nông Thị CTổ may 2 Khu vực SX 2 1.16E+08 Nữ ### ###
27 2056 Vũ Văn Th Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam ### 4/1/2023
28 121 Trần Thị C Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
29 135 Trần Thị V Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.41E+09 Nữ ### ###
30 169 Chu Văn T TCHC Khối văn p TCHC 2.42E+09 Nam ### 1/8/2022
31 1575 Đặng Thị L Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### 8/2/2022
32 188 Dương Thị Tổ may 4 Khu vực SXTT T4 8.41E+09 Nữ ### ###
33 420 Trần Thị T Tổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ 6/1/1974 ###
34 287 Trương VăHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### ###
35 1797 Dương Thị Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ 1/1/1985 ###
36 363 Nguyễn ThịTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### 3/1/2022
37 1493 Đồng Thị TTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.41E+09 Nữ ### ###
38 269 Trần Thị X Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ 8/1/1973 ###
39 823 Đào Thị PhTổ may 16 Khu vực SX 16 2.41E+09 Nữ ### 5/4/2022
40 431 Trần Thị G Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ 1/1/1978 ###
41 513 Nguyễn VăNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam 8/7/1996 ###
42 619 Đặng Thị GTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ 5/2/1982 4/1/2022
43 1010 Phạm Thu Tổ Kho Khối văn p Kho 2.42E+09 Nữ
44 501 Hoàng VănTổ cơ điệnHỗ trợ sản TP Cơ điện 8.41E+09 Nam ### ###
45 110 Vũ Thị NgọTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ
46 414 Giáp Thị H Tổ may 6 Khu vực SXTH T6 2.72E+09 Nữ 2/1/1997 3/9/2022
47 699 Trần Thị L Tổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.71E+09 Nữ ### ###
48 422 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ 8/8/1981 ###
49 600 Trần Thị T Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ ### ###
50 1981 Hà Thị NguTổ may 4 Khu vực SX 4 tháng 10.2Nữ ### 3/7/2023
51 1755 Nguyễn VăQA Khối văn p QA 2.42E+09 Nữ ### ###
52 1796 Nguyễn ThTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ 1/1/1972 ###
53 993 Hoàng DiệuKCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### ###
54 1158 Nguyễn ThịKCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ 2/5/1987 7/7/2022
55 1801 Trần Thị BìTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ ### ###
56 1597 Lê Văn Tiế Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nam ### 9/5/2022
57 502 Ngô QuangHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### ###
58 1886 Giáp Văn HTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nam 4/4/1994 ###
59 1859 Cù PhươngTổ may 10 Khu vực SX 10 0 Nữ ### ###
60 529 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 8.41E+09 Nữ ### ###
61 2148 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
62 656 Nguyễn ThTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ ### ###
63 1473 Nguyễn VăTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam ### 8/6/2022
64 1582 Hoàng Thị Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ 3/7/1985 8/3/2022
65 2185 Lương Thị Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.41E+09 Nữ ### ###
66 781 Lê Thị Tho Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
67 2173 Nguyễn BằGiải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 2.42E+09 Nam ### 6/7/2023
68 495 Lê Văn Th Tổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nam ### ###
69 591 Bùi Thị Hà Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ
70 1581 Hà Quý PhiTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nam ### 8/3/2022
71 391 Nguyễn QuNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam 3/7/1988 3/5/2022
72 1240 Lò Thị PọmTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ 9/1/2000 ###
73 1609 Nguyễn ThịTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### 9/7/2022
74 253 Nguyễn ThịTổ may 4 Khu vực SX 4 1.72E+09 Nữ ### ###
75 2018 Lê Văn HiếTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nam ### ###
76 78 Trần Thị T Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### 2/8/2022
77 1757 Đỗ Thị Ph Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### ###
78 733 Trần Thị H Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
79 483 Nguyễn ThTổ may 1 Khu vực SX 1 2.02E+09 Nữ ### ###
80 1100 Nguyễn ThịTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
81 488 Tống Văn Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nam ### ###
82 2117 Nguyễn ThịTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ ### ###
83 2098 Đồng Đức Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam ### ###
84 897 Hoàng Thị Tổ may 3 Khu vực SXTH T3 2.42E+09 Nữ 1/1/1993 ###
85 758 Nguyễn XuTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam ### ###
86 1784 Nguyễn CôTổ may 3 Khu vực SX 3 2.71E+09 Nam 5/6/2000 ###
87 1965 Lê Văn PhoTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nam ### 3/2/2023
88 1128 Vũ Thị An Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ 3/1/1982 ###
89 308 Trương VăHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.41E+09 Nam ### ###
90 684 Trần Thị NhTổ may 12 Khu vực SX 12 2.41E+09 Nữ ### 4/9/2022
91 868 Hoàng Thị QA Khối văn p QA 2.42E+09 Nữ ### ###
92 2164 Đinh Lập QQA Khối văn p PP QA 8.41E+09 Nam ### 6/1/2023
93 2202 Trần Thị H Tổ may 6 Khu vực SX 6 Nữ ### ###
94 2156 Dương VănTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam ### ###
95 2190 Hà Thị ThaTổ may 2 Khu vực SXTT T2 8.4E+09 Nữ ### ###
96 1853 Phùng Thị Tổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### 2/8/2023
97 1059 Giáp Thị T Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ ### ###
98 473 Vũ Thị Lan Quản Đốc xHỗ trợ sản VPXN 2.41E+09 Nữ 5/3/1991 ###
99 1009 Nguyễn VăTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nam 1/1/1967 6/1/2022
100 1026 Nguyễn TiếHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### 6/6/2022
101 1758 Lê Văn Th Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nam 9/7/1991 ###
102 679 Vũ Văn Cả Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam ### 4/8/2022
103 1847 Trần Thị T Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ ### 2/8/2023
104 354 Lê Thị LiênTổ may 5 Khu vực SXTH CĐ T5 2.42E+09 Nữ ### 3/2/2022
105 385 Trần Văn TNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam ### 3/4/2022
106 807 Hà Thị ThàTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 8.41E+09 Nữ ### 5/2/2022
107 1593 Nguyễn ThịTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ 2/8/2004 9/5/2022
108 2177 Phạm ThànTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nam ### ###
109 665 Triệu Mùi Tổ may 12 Khu vực SX 12 4.21E+08 Nữ ### 4/6/2022
110 324 Lê Quang Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### ###
111 2132 Ngô Thị KhTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ ### ###
112 419 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
113 700 Lê Thị Cận Tổ may 4 Khu vực SXTH T4 2.42E+09 Nữ ### ###
114 348 Giáp Thị MTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ ### 3/1/2022
115 834 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ 9/3/1993 5/5/2022
116 206 Lê Thị Quy Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.41E+09 Nữ ### ###
117 725 Nguyễn ThTổ may 15 Khu vực SXTT T15 8.41E+09 Nữ ### ###
118 1900 Nguyễn ĐìnTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam 2/8/1993 ###
119 1054 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ ### 6/9/2022
120 794 Vũ Thị ThúTổ may 14 Khu vực SX 14 2.71E+09 Nữ ### ###
121 257 Chu Thị H Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ 9/6/1974 ###
122 651 Nguyễn ThịTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### 4/5/2022
123 388 Nguyễn ThNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### 3/4/2022
124 258 Hà Thị AnhKế toán Khối văn p Kế toán tr 2.42E+09 Nữ ### ###
125 481 Thân Thị VNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
126 603 Nguyễn ThKế hoạch Khối văn p PP Kế hoạc 2.41E+09 Nữ ### ###
127 266 Trần Thị H Tổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
128 1959 Lương MinTổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.41E+09 Nam ### 3/1/2023
129 155 Hoàng Thị KCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### 1/5/2022
130 2157 Mai Phúc Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nam ### ###
131 161 Hà Thị Lan Tổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
132 950 Nguyễn ThịTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ 1/4/1997 ###
133 936 Diêm Đình Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 8.4E+09 Nam 9/7/1984 ###
134 1235 Trần Thị BìTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
135 2092 Vũ Huy HoTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nam 8/1/1998 ###
136 499 Vũ Thị ChúTổ may 9 Khu vực SXTP T9 2.41E+09 Nữ ### ###
137 722 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
138 2217 Phạm Thị Tổ may 6 Khu vực SX 6 Nữ 6/9/1981 ###
139 1770 Trần Thị D KCS Hỗ trợ sản KCS 2.71E+09 Nữ ### ###
140 39 Nguyễn ThTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ 7/8/2001 ###
141 1104 Vũ Thị LiênTổ may 4 Khu vực SX 4 2.72E+09 Nữ 9/5/1988 ###
142 447 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
143 939 Nguyễn ThTổ may 5 Khu vực SX 5 2.71E+09 Nữ ### ###
144 503 Nguyễn VăHoàn thiệnHỗ trợ sản TP Hoàn th 2.41E+09 Nam ### ###
145 189 Dương Thị Tổ may 4 Khu vực SXTP T4 2.41E+09 Nữ 4/1/1986 ###
146 259 Nguyễn ThịTổ may 6 Khu vực SX 6 2.41E+09 Nữ ### ###
147 178 Hà Thị LiễuTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
148 256 Nguyễn ThịTổ may 6 Khu vực SX 6 2.41E+09 Nữ ### ###
149 1949 Nguyễn VăTổ may 12 Khu vực SX 12 2.72E+09 Nam ### ###
150 694 Nghiêm VăTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nam ### ###
151 1760 Trần Thị K KCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### ###
152 403 Lê Thị Quy Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### 3/8/2022
153 1085 Hà Thị BốnTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### ###
154 195 Nguyễn Văn Tổ kỹ thuậtKhối văn p NT Công N 2.42E+09 Nam ### 6/2/2017
155 1231 Nguyễn XuTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam ### ###
156 850 Chu Thị In Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ 9/1/1973 5/9/2022
157 174 Trần Văn Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam ### ###
158 465 Hà Thị ThậTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ ### ###
159 1998 Hoàng Thị Tổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ 5/2/1999 3/8/2023
160 411 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SXTT T10 2.41E+09 Nữ ### 3/9/2022
161 471 Nguyễn ThTổ may 10 Khu vực SX 10 2.41E+09 Nữ ### ###
162 536 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ ### ###
163 448 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
164 401 Vũ Thị ThểTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ 3/3/1985 3/8/2022
165 1164 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
166 219 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SXTT T5 8.4E+09 Nữ ### ###
167 1899 Đặng Ánh Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ 7/3/1990 ###
168 1063 Nguyễn ThTổ may 16 Khu vực SX 16 2.41E+09 Nữ ### ###
169 557 Phạm Thị Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.41E+09 Nữ ### ###
170 732 Trần Thị H Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.41E+09 Nữ ### ###
171 528 Dương Thị TCHC Khối văn p TCHC 2.41E+09 Nữ 8/5/1977 ###
172 451 Nguyễn DuTổ Kho Khối văn p TT tổ kho 2.42E+09 Nam ### ###
173 1106 Nguyễn ThịTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
174 2128 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 1.92E+09 Nữ ### ###
175 460 Đào Xuân Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.41E+09 Nam 2/3/1988 ###
176 917 Phạm Thị Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ 5/3/1989 ###
177 159 Đào Thị H Tổ may 4 Khu vực SX 4 1.09E+08 Nữ ### ###
178 1118 Hoàng Thị Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ ### ###
179 454 Hoàng VănTổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.42E+09 Nam ### ###
180 146 Nguyễn ThịTổ may 4 Khu vực SX 4 2.71E+09 Nữ ### ###
181 493 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.72E+09 Nữ ### ###
182 424 Lê Thị Ánh Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ 9/9/1995 ###
183 685 Nguyễn KháTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ ### ###
184 524 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ 6/1/1974 ###
185 373 Nguyễn VăBảo vệ Khối văn p Bảo vệ 2.42E+09 Nam ### ###
186 2140 Trần Văn HTổ may 4 Khu vực SX 4 Tháng 08.2Nam 5/8/2006 ###
187 1256 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.72E+09 Nữ ### ###
188 81 Cà Thị PhoTổ may 3 Khu vực SXTH T3 2.42E+09 Nữ ### ###
189 1604 Nguyễn ThịTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### 9/6/2022
190 1495 Nguyễn ThịKCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ 7/4/1984 ###
191 1566 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### 8/1/2022
192 86 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### ###
193 742 Hà Thị HồnTổ may 11 Khu vực SXTH T11 2.41E+09 Nữ ### ###
194 687 Nguyễn ThHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam 1/8/1996 ###
195 1884 Lường Thị Tổ may 6 Khu vực SX 6 1.12E+09 Nữ ### ###
196 776 Nguyễn ThịHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ 3/1/1981 ###
197 740 Lê Thị LoanKế hoạch Khối văn p Kế hoạch 2.42E+09 Nữ ### ###
198 1239 Bùi Thị Nh Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.41E+09 Nữ ### ###
199 1012 Phạm Thị TTổ may 6 Khu vực SX 6 2.72E+09 Nữ ### 6/2/2022
200 726 Ngô Thị La Tổ may 14 Khu vực SXTT T14 8.41E+09 Nữ 9/7/1985 ###
201 428 Nguyễn ThịNhà Bông Hỗ trợ sản Nhà bông 2.42E+09 Nữ
202 872 Trần Thị H Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ 4/9/2001 ###
203 390 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.41E+09 Nữ ### 3/5/2022
204 364 Nguyễn Đì Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nam ### 3/1/2022
205 859 Thân Thị L Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.41E+09 Nữ ### ###
206 112 Nông Thị TTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
207 2196 Lăng Thị H Tổ may 16 Khu vực SX 16 Nữ ### ###
208 328 Giáp Thị C Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.41E+09 Nữ ### ###
209 764 Ninh Đắc TTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam ### ###
210 62 Vũ Thị Sen KCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### ###
211 628 Nguyễn ThịHoàn thiệnHỗ trợ sản QA 2.41E+09 Nữ ### 4/1/2022
212 341 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### 3/1/2022
213 1754 Nguyễn ThTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.41E+09 Nữ ### ###
214 829 Vũ Thị HuệTổ may 15 Khu vực SX 15 6.82E+09 Nữ 1/1/1987 5/5/2022
215 450 Nguyễn ThịTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
216 489 Nguyễn KhTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nam ### ###
217 1788 Trần Thị T Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
218 421 Nguyễn ThTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### ###
219 426 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
220 1572 Đào Xuân LTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nam 5/8/1997 8/1/2022
221 2208 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 Nữ ### 7/7/2023
222 1832 Chu Thị MaTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ 3/6/1995 2/6/2023
223 184 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SXTH T9 2.42E+09 Nữ 1/1/1977 ###
224 325 Lê Văn TuấHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam 9/5/2002 ###
225 128 Nguyễn ThịTổ may 2 Khu vực SX 2 1.23E+08 Nữ ### ###
226 1267 Nguyễn ThTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ 2/4/2000 ###
227 1607 Nguyễn VăTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nam ### 9/7/2022
228 924 Dương Thị Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
229 1165 Nguyễn VăTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nam ### ###
230 573 Nguyễn BạBảo vệ Khối văn p Bảo vệ 2.42E+09 Nam ### ###
231 1953 Nguyễn ĐăTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nam ### 3/1/2023
232 2030 Nguyễn ThịTổ may 16 Khu vực SX 16 2.41E+09 Nữ ### ###
233 1060 Lưu Thị DuNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
234 1716 Phạm Thị Nhà cắt Hỗ trợ sản Kế toán nh 2.41E+09 Nữ 2/6/1989 ###
235 737 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ 9/2/2000 ###
236 667 Trần Văn TTổ Kho Khối văn p Kho 2.71E+09 Nam ### 4/7/2022
237 2163 Dương Thị Tổ may 1 Khu vực SXTT T1 2.41E+09 Nữ ### ###
238 27 Hoàng Thị Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ 8/5/1974 ###
239 436 Hà Thị MaiTổ may 10 Khu vực SX 10 2.72E+09 Nữ ### ###
240 1095 Hoàng Thị Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
241 712 Vũ Thị LiênTổ may 16 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ ### ###
242 518 Thân Thị HTổ may 11 Khu vực SX 11 2.71E+09 Nữ ### ###
243 260 Nguyễn ThTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
244 2218 Trần Thị K Tổ may 2 Khu vực SX 2 Nữ ### ###
245 982 Nguyễn Đì Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam ### ###
246 934 Nguyễn ThịTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### ###
247 43 Nguyễn ThTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### 2/8/2022
248 2008 Phạm Thị TTổ may 16 Khu vực SX 16 2.41E+09 Nữ ### ###
249 1990 Nguyễn ThTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam ### 3/7/2023
250 2133 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ ### ###
251 1836 Nguyễn Thù KCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### 2/6/2023
252 1715 Khúc Thị QTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
253 616 Đỗ Thị MaiTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ 9/9/1997 4/1/2022
254 486 Luyện Thị Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ 6/4/1994 ###
255 1603 Trần Thị N QA Khối văn p QA 2.42E+09 Nữ 7/4/2000 9/6/2022
256 839 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### 5/5/2022
257 98 Chu Thị Ni Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
258 2220 Nguyễn ThTổ may 11 Khu vực SX 11 Nữ ### ###
259 636 Đặng Thị HTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ 9/2/1997 4/2/2022
260 1908 Đào Thị ThGiải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 8.41E+09 Nữ 9/7/1988 ###
261 822 Nguyễn ThịTổ may 14 Khu vực SXTP T14 8.41E+09 Nữ ### 5/4/2022
262 1190 Ngô Văn K Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam ### ###
263 902 Nguyễn ThTổ may 15 Khu vực SX 15 2.71E+09 Nữ 2/1/1992 ###
264 584 Trần Thị N Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ ### ###
265 1736 Chu Thị La Tổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
266 80 Giáp Thị N Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### 2/8/2022
267 634 Ngô Thị LoTổ may 12 Khu vực SXTT T12 8.41E+09 Nữ ### 4/1/2022
268 2167 Nguyễn ThịTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### 6/1/2023
269 803 Giáp Thị H Kế hoạch Khối văn p Kế hoạch 2.71E+09 Nữ ### 5/2/2022
270 2205 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SX 9 Nữ ### 7/5/2023
271 1880 Trần Thị LệTổ may 14 Khu vực SX 14 4.71E+09 Nữ ### ###
272 1513 Nguyễn ThịTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### ###
273 498 Lâm Thị O Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ ### ###
274 315 Hoàng Thị Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
275 1114 Lăng Thúy Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.71E+09 Nữ 5/2/1995 ###
276 786 Chu Thị UyQuản Đốc xHỗ trợ sản VPXN 2.42E+09 Nữ ### ###
277 598 Nguyễn ThịTổ Kho Khối văn p KT Kho 2.71E+09 Nữ ### ###
278 579 Nguyễn Văn Tổ Kho Khối văn p Kho 2.42E+09 Nam 2/8/1990 7/1/2020
279 1939 Nguyễn ThịTổ Kho Khối văn p Kho 2.42E+09 Nữ ### ###
280 2082 Nguyễn Đì Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nam ### 4/8/2023
281 474 Lê Thị Min Tổ may 10 Khu vực SX 10 2.41E+09 Nữ ### ###
282 515 Hoàng Thị Tổ may 11 Khu vực SX 11 7.41E+09 Nữ ### ###
283 1558 Hoàng ViếtTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nam ### ###
284 701 Trần Thị Á Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.72E+09 Nữ 2/2/1989 ###
285 1119 Nguyễn ThịQuản Đốc xHỗ trợ sản VPXN Hưu Nữ ### ###
286 746 Nguyễn ThịTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ ### ###
287 171 Hoàng ViếtTổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.42E+09 Nam ### ###
288 355 Lê Thị Lan Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ 9/1/2004 3/2/2022
289 765 Chu Thị ThKCS Hỗ trợ sản KCS 2.72E+09 Nữ ### ###
290 1500 Phạm Thị LTổ may 6 Khu vực SXTP T6 2.42E+09 Nữ ### ###
291 757 Nguyễn ThQuản Đốc xHỗ trợ sản VPXN 8.4E+09 Nữ ### ###
292 79 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### 2/8/2022
293 477 Nguyễn ThịTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ ### ###
294 170 Trần Thị H Giải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 2.41E+09 Nữ ### 2/9/2022
295 1748 Lê Văn PhúTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam ### ###
296 123 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SXTT T9 2.42E+09 Nữ 2/2/1995 ###
297 395 Nguyễn Đ Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam 9/7/2001 3/7/2022
298 511 Ân Thị HoaNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
299 576 Nguyễn Văn Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nam 7/1/1980 ###
300 953 Lê Đức Kiê Kế hoạch Khối văn p Kế hoạch 2.42E+09 Nam ### ###
301 1512 Đoàn HươnTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ 2/4/1987 ###
302 1166 Trần Thị L Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
303 995 Dương ThếTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nam ### ###
304 520 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ 4/4/2000 ###
305 681 Ngô Thị ThHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.41E+09 Nữ ### 4/9/2022
306 50 Quản Thị Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
307 2219 Lê Văn Bìn Tổ may 11 Khu vực SX 11 Nam 2/7/2002 ###
308 1963 Lê Văn Mỹ Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam 7/1/1997 3/2/2023
309 281 Luyện Thị Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.41E+09 Nữ ### ###
310 297 Nguyễn XuTổ cơ điệnHỗ trợ sản TT Cơ điện 2.41E+09 Nam ### ###
311 2166 Vũ Thị AnhTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
312 2055 Nguyễn ThTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### 4/1/2023
313 2111 Vũ Thị Hiể Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### 5/6/2023
314 1979 Vi Thị LoanTổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ ### 3/6/2023
315 500 Phan Thị HTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
316 346 Hà Thị Lan Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.71E+09 Nữ ### 3/1/2022
317 1262 Vũ Thị Mế Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.41E+09 Nữ ### ###
318 2203 Hà Thị ThưTổ may 5 Khu vực SX 5 Nữ ### 7/1/2023
319 2078 Vũ Thị ThảTCHC Khối văn p TCHC 2.42E+09 Nữ ### 4/6/2023
320 2076 Ngô Thị H Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.41E+09 Nữ ### 4/5/2023
321 316 Bùi Thị Th Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.41E+09 Nữ
322 1260 Nguyễn Văn Nhà Bông Hỗ trợ sản Nhà bông 2.42E+09 Nam ### ###
323 162 Nguyễn ThQA Khối văn p QA 2.41E+09 Nữ 8/6/1986 ###
324 741 Hà Văn TạoQA Khối văn p QA 2.42E+09 Nam ### ###
325 713 Hoàng Thị Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ 1/7/1990 ###
326 772 Nguyễn VăTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 8.41E+09 Nam 1/1/1985 ###
327 593 Phạm Thị CQA Khối văn p QA 2.41E+09 Nữ ### ###
328 25 Nguyễn VăLãnh đạo CKhối văn p CT HĐQT- LĐCT Nam ### 7/1/1987
329 1766 Phạm Thị GGiải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 2.41E+09 Nữ ### ###
330 1744 Ngô Thị HồTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
331 2193 Lương Thị QA Khối văn p QA 2.41E+09 Nữ 6/1/1985 ###
332 1227 Nguyễn ĐìnTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nam ### ###
333 2201 Hoàng Thị Tổ may 9 Khu vực SX 9 Nữ ### ###
334 2178 Nguyễn ThQA Khối văn p QA 0 Nữ 5/9/1996 6/1/2023
335 475 Đỗ Văn Th Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nam ### ###
336 1912 Nguyễn AnTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.41E+09 Nam ### ###
337 1811 Nguyễn VăKế hoạch Khối văn p Kế hoạch 1.16E+08 Nam ### 2/1/2023
338 2183 Vũ Thị HằnTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật Nữ ### ###
339 331 Vũ Thị HữuQA Khối văn p PP QA 1.16E+08 Nữ ### 3/1/2022
340 666 Nguyễn VăLãnh đạo CKhối văn p GĐĐH 2.42E+09 Nam ### 3/1/2022
341 290 Lường Thị Tổ may 10 Khu vực SX 10 2.02E+09 Nữ 4/4/2000 ###
342 1835 Trần Thị H Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### 2/6/2023
343 563 Nguyễn Đì Tổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam ### ###
344 627 Phan Thị L Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.41E+09 Nữ
345 1861 Vũ Thị Mế Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ 5/2/2004 ###
346 238 Trần Thị X Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.41E+09 Nữ ### ###
347 1212 Ninh Văn XTổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nam 9/2/1992 ###
348 286 Ngô Văn HHoàn thiệnHỗ trợ sản TT Hoàn Th 2.41E+09 Nam ### ###
349 2144 Ninh Đắc Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nam ### ###
350 1562 Đỗ Thị KháTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ 8/2/2004 ###
351 2192 Hà Thị Hiề Quản Đốc xHỗ trợ sản VPXN 8.41E+09 Nữ ### ###
352 108 Hoàng Thị Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
353 2049 Ngô Thị YếTổ may 4 Khu vực SX 4 2.41E+09 Nữ 8/4/1988 ###
354 427 Lê Văn CaoTổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.42E+09 Nam ### ###
355 49 Nguyễn ĐìnTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam 8/6/2001 ###
356 1960 Lê Duy Ph Tổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.42E+09 Nam 3/8/1994 3/1/2023
357 1029 Nguyễn Văn Tổ may 16 Khu vực SXTP T16 2.42E+09 Nam 2/2/1985 6/7/2022
358 383 Phí Văn QuTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nam 8/2/2001 3/4/2022
359 675 Trần Thế TGiải chuyề Hỗ trợ sản Nhóm trưở 2.42E+09 Nam ### 4/7/2022
360 2142 Nguyễn Văn Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nam 2/1/2006 ###
361 2153 Nguyễn QuKCS Hỗ trợ sản KCS tháng 8.20Nam ### ###
362 874 Phan ThanTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
363 2216 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 Nữ ### ###
364 416 Trần Thị H Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### ###
365 2200 Mã Văn TiếTổ may 16 Khu vực SX 16 Nam ### ###
366 876 Vũ Thị HảoTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
367 1094 Nguyễn Đì Tổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.42E+09 Nữ ### ###
368 1019 Bùi Thị Nh Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ 6/4/1980 6/3/2022
369 1879 Nguyễn ThTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
370 157 Chu Văn T Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nam ### ###
371 553 Hà Thị Tuy Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.71E+09 Nữ ### ###
372 402 Nguyễn ThTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### 3/8/2022
373 294 Trần Văn SNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam ### ###
374 72 Bùi Thị ThuTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ 7/5/1995 2/9/2022
375 1588 Hoàng MạnNhà Bông Hỗ trợ sản Nhà bông 2.42E+09 Nam ### ###
376 805 Đinh Ánh Tổ may 5 Khu vực SX 5 1.42E+09 Nữ ### 5/2/2022
377 2038 Hoàng Thị Tổ may 3 Khu vực SXTT T3 2.41E+09 Nữ ### ###
378 1746 Hà Thị Hư Tổ may 10 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
379 292 Nguyễn ThịTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ ### ###
380 2158 Hoàng VănGiải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 2.41E+09 Nam 8/9/1992 ###
381 883 Giáp Thị X Tổ may 15 Khu vực SXTH CĐ T15 1.07E+08 Nữ ### ###
382 1725 Nguyễn ThTổ may 9 Khu vực SX 9 7.51E+09 Nữ ### ###
383 2198 Nguyễn ThTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
384 133 Bùi Thị Nh KCS Hỗ trợ sản KCS 1.72E+09 Nữ ### ###
385 709 Dương Thị Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
386 42 Vũ Thị ThắTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### 2/9/2022
387 2033 Nguyễn ThịTổ may 10 Khu vực SX 10 2.41E+09 Nữ ### ###
388 548 Trần Thị ĐạTổ may 5 Khu vực SXTH T5 2.41E+09 Nữ ### ###
389 1492 Trần Thị T Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ 7/3/1979 ###
390 723 Mạc Thị Tí Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ 2/5/1978 ###
391 602 Trần Thị H Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ 7/6/1982 ###
392 1789 Phạm Thị NTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
393 61 Lê Thị Lừn Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### 1/5/2022
394 1502 Trần Thị TuTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
395 774 Hoàng Thị Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
396 910 Nông Thị ÁTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### ###
397 2215 Hà Thị HoaTổ may 4 Khu vực SX 4 Nữ ### ###
398 1167 Dương Thị KCS Hỗ trợ sản KCS 2.72E+09 Nữ ### ###
399 1002 Nguyễn ThịTổ may 12 Khu vực SXTP T12 2.41E+09 Nữ 3/8/1994 ###
400 167 Hoàng ViếtBảo vệ Khối văn p TT Bảo vệ 2.42E+09 Nam ### 1/3/2022
401 1057 Chu Thị Lệ Tổ Vệ sinh Khối văn p Vệ sinh Đóng BHXHNữ ### 6/7/2022
402 506 Thân QuanTổ Kho Khối văn p Kho 2.42E+09 Nam 7/7/1994 3/1/2017
403 658 Nguyễn ThịKế toán Khối văn p Kế toán 2.42E+09 Nữ ### 4/6/2022
404 268 Nguyễn DuTổ kỹ thuậtKhối văn p PP Kỹ thuậ 8.41E+09 Nam 3/5/1984 5/5/2003
405 568 Nguyễn ThịTCHC Khối văn p TCHC 8.41E+09 Nữ ### 1/1/2005
406 577 Nguyễn VăTổ Kho Khối văn p Kho 2.41E+09 Nam ### ###
407 168 Chu Văn TiBảo vệ Khối văn p Bảo vệ 2.42E+09 Nam ### 1/6/2022
408 2044 Hà Văn HinQA Khối văn p QA 2.41E+09 Nam ### ###
409 2222 Nguyễn ThTổ may 12 Khu vực SX 12 2.72E+09 Nữ ### ###
410 1810 Đàm Đức HKế hoạch Khối văn p Kế hoạch 7.91E+09 Nam ### 2/1/2023
411 361 Hoàng Thị Tổ Vệ sinh Khối văn p Vệ sinh Đóng BHXHNữ ### ###
412 1573 Nguyễn VăTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 8.41E+09 Nam ### 8/1/2022
413 216 Trần Thị C Tổ Vệ sinh Khối văn p Vệ sinh Đóng BHXHNữ ### ###
414 267 Nguyễn ThịTổ Kho Khối văn p Kho 2.71E+09 Nữ ### ###
415 1213 Hà Thị MinTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ ### ###
416 38 Lê Thị NgọtTổ Kho Khối văn p Kho 2.42E+09 Nữ ### ###
417 668 Vũ Đình ThLãnh đạo CKhối văn p P.TGĐ 2.42E+09 Nam ### ###
418 393 Nguyễn ThịTổ Vệ sinh Khối văn p Vệ sinh 2.42E+09 Nữ 4/5/1984 3/7/2022
419 832 Hoàng Thị KCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ 2/6/2002 5/5/2022
420 578 Ngô Thị DuTổ Kho Khối văn p Kho 2.41E+09 Nữ 8/1/1989 2/8/2020
421 2146 NguyễnThùTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật Nữ ### ###
422 2095 Đào Thị H Kế hoạch Khối văn p Kế hoạch 2.42E+09 Nữ ### ###
423 1498 Ngô Thị T Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ 1/1/2001 ###
424 888 Vũ Văn HưLãnh đạo CKhối văn p PCT HĐQT LĐCT Nam ### ###
425 2165 Lã Thị LuyếKCS Hỗ trợ sản NT KCS 8.41E+09 Nữ ### 6/1/2023
426 371 Nguyễn ThịQA Khối văn p QA 2.42E+09 Nữ ### ###
427 2002 Đinhh Thị Kế toán Khối văn p Kế toán 2.42E+09 Nữ ### 3/9/2023
428 962 Trần Văn CBảo vệ Khối văn p Bảo vệ 2.42E+09 Nam ### ###
429 1565 Đỗ Thị NgọQA Khối văn p QA 2.42E+09 Nữ ### ###
430 1586 Trần Thị H TCHC Khối văn p TCHC 1.92E+09 Nữ ### ###
431 1756 Nguyễn ThịKCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### ###
432 102 Vũ Thị Hạ Tổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nữ ### ###
433 730 Vũ Đình ThTổ kỹ thuậtKhối văn p TP Kỹ thuậ 2.41E+09 Nam ### ###
434 949 Nguyễn VăTổ kỹ thuậtKhối văn p Kỹ Thuật 2.42E+09 Nam ### ###
435 284 Hoàng ViếtTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nam ### ###
436 650 Trần Thị K Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.71E+09 Nữ ### 4/5/2022
437 296 Bùi Văn ThHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### ###
438 1773 Trần Thị N Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
439 273 Trần Văn VTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nam ### ###
440 736 Nguyễn ThịTổ may 16 Khu vực SXTT T16 2.42E+09 Nữ ### ###
441 280 Hà Thị MaiKCS Hỗ trợ sản KCS 2.71E+09 Nữ ### ###
442 240 Chu Thị TuTổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ 7/1/1974 ###
443 262 Trần Đức TGiải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 2.42E+09 Nam ### ###
444 46 Nguyễn ThịTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
445 406 Dương Thị Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ 2/1/1982 3/8/2022
446 1936 Đặng Thị L Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
447 718 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ ### ###
448 706 Nguyễn ThịHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ ### ###
449 595 Hoàng Thị Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.71E+09 Nữ
450 2069 Ngô Thị VâTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### 4/4/2023
451 1944 Trần Công Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.41E+09 Nam 7/2/1988 ###
452 1828 Chu Thị ThHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nữ ### 2/4/2023
453 2123 Lê Thị ChínTổ may 2 Khu vực SX 2 Nữ 2/3/1984 ###
454 2081 Ngô Văn KiTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nam ### 4/8/2023
455 2060 Trần Văn HTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam 4/3/2006 4/3/2023
456 1574 Ngô Thị ThGiải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 2.42E+09 Nữ ### 8/1/2022
457 1733 Nguyễn ThịTổ may 16 Khu vực SX 16 5.61E+09 Nữ ### ###
458 1844 Nguyễn Văn Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam 2/2/1999 2/7/2023
459 1977 Nguyễn ThịTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### 3/3/2023
460 131 Nguyễn ThịTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
461 29 Tạ Thị Lý Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ 3/1/1988 ###
462 798 Trần Thị T Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ 5/2/1986 ###
463 884 Nguyễn ThịTổ may 6 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
464 773 Nguyễn ThịTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
465 353 Trần Thị N Tổ may 4 Khu vực SX 4 9.73E+09 Nữ 6/1/1974 3/2/2022
466 2027 Nguyễn ThịTổ may 16 Khu vực SX 16 2.41E+09 Nữ ### ###
467 1751 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
468 476 Lê Thị Ngọ Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
469 1865 Nguyễn ThTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### ###
470 707 Dương VănTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam 5/1/1990 ###
471 193 Lê Thị Hảo KCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### ###
472 1852 Giáp Văn TTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam ### 2/8/2023
473 1360 Chu Thị Ki Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
474 243 Chu Thị H Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ ### ###
475 554 Lê Thị Yến Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ 8/9/2002 ###
476 496 Bùi Thị ThoTổ may 3 Khu vực SX 3 2.41E+09 Nữ ### ###
477 2155 Nguyễn ĐứTổ may 10 Khu vực SXGiải chuyề 2.42E+09 Nam 8/4/1998 ###
478 1152 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SX 9 2.72E+09 Nữ ### 7/5/2022
479 244 Dương Thị Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ 9/4/1986 ###
480 445 Hà Thị HuyTổ may 11 Khu vực SX 11 2.71E+09 Nữ ### ###
481 2221 Nguyễn VăTổ may 3 Khu vực SX 3 Nam ### ###
482 574 Nguyễn ThịTổ may 11 Khu vực SX 11 2.42E+09 Nữ ### ###
483 847 Vũ Thị Lan Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ ### 5/6/2022
484 404 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ 9/2/1976 3/8/2022
485 641 Hoàng Thị Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.71E+09 Nữ ### 4/4/2022
486 1008 Chu Thị M Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.71E+09 Nữ ### 6/1/2022
487 1817 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ 7/3/2002 2/1/2023
488 743 Trần Thị MHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.71E+09 Nữ 2/1/1989 ###
489 76 Chu Thị ThiTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### 2/8/2022
490 1947 Chu Thị Yế Tổ may 11 Khu vực SX 11 2.41E+09 Nữ ### ###
491 1911 Dương NguTổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nam ### ###
492 412 Nguyễn ThịKCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ ### 3/9/2022
493 1800 Chu Thị HồTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
494 1090 Hoàng Thị Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.41E+09 Nữ ### ###
495 887 Nguyễn ThTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
496 752 Trần Anh TTổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.42E+09 Nam 9/7/1997 ###
497 2188 Nguyễn ThịTổ may 3 Khu vực SX 3 2.41E+09 Nữ ### ###
498 491 Nguyễn ThịTổ may 9 Khu vực SX 9 2.41E+09 Nữ 5/4/1984 ###
499 811 Trần Thị T KCS Hỗ trợ sản KCS 2.41E+09 Nữ ### 5/2/2022
500 199 Nguyễn VăTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nam ### ###
501 716 Vũ Thị MâyTổ may 15 Khu vực SX 15 2.71E+09 Nữ ### ###
502 74 Trần Thị H Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ 9/2/1980 ###
503 526 Trần Thị L Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
504 365 Đặng Văn TNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam ### 3/2/2022
505 2113 Đỗ Thị Hiề Giải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyền Nữ ### 5/9/2023
506 1774 Lê Thị Hai Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### ###
507 2007 Nguyễn ThịTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
508 295 Chu Văn T Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### ###
509 397 Hoàng Thị Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### 3/7/2022
510 446 Ngần Thị TTổ may 10 Khu vực SX 10 1.72E+09 Nữ ### ###
511 2020 Hà Văn Uy Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam 6/6/1997 ###
512 2214 Đỗ Thị CúcTổ may 2 Khu vực SX 2 Nữ 5/8/1995 ###
513 2160 Lê Thị Nhi Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.72E+09 Nữ ### ###
514 1864 Nguyễn ThTổ may 11 Khu vực SX 11 2.41E+09 Nữ ### ###
515 126 Chu Thị M Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
516 2212 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 Nữ ### ###
517 1730 Hoàng Thị Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
518 2199 Lê Thị TưởTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
519 1753 Thân Thị HTổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ 8/6/1990 ###
520 2024 Nguyễn ThTổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nữ ### ###
521 73 Lê Thị HiệpTổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
522 2197 Hoàng Thị Tổ may 2 Khu vực SX 2 Nữ ### ###
523 561 Hoàng Thị Tổ may 1 Khu vực SXTP T1 8.41E+09 Nữ ### ###
524 821 Giáp Văn TNhà Bông Hỗ trợ sản TT Nhà bô 2.41E+09 Nam ### 5/4/2022
525 410 Nguyễn ThịTổ may 2 Khu vực SX 2 2.41E+09 Nữ ### 3/9/2022
526 1791 Hà Thị Lan Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
527 1219 Trần Văn Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam ### ###
528 2161 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 0 Nữ 1/1/1974 ###
529 1888 Phạm Thị CTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
530 838 Nguyễn ThTổ may 9 Khu vực SX 9 2.41E+09 Nữ ### 5/5/2022
531 381 Lê Thị Vân KCS Hỗ trợ sản KCS 2.42E+09 Nữ 7/9/1996 3/4/2022
532 643 Trần Thị Li Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ 9/9/1990 4/4/2022
533 715 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ 2/7/1991 ###
534 84 Lục Thị TươTổ may 3 Khu vực SXTP T3 2.41E+09 Nữ 7/7/1993 ###
535 938 Ngô Xuân Tổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nam ### ###
536 2115 Nguyễn ThịTổ may 16 Khu vực SX 16 5.12E+09 Nữ 6/8/1980 ###
537 1878 Trần Đình Nhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nam ### ###
538 494 Chu Thị ThiTổ may 1 Khu vực SX 1 2.41E+09 Nữ ### ###
539 239 Trần Thị L Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.41E+09 Nữ ### ###
540 1816 Chu Thị BùiTổ may 11 Khu vực SX 11 2.71E+09 Nữ ### 2/1/2023
541 843 Nguyễn ThịHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.41E+09 Nữ 9/8/1991 ###
542 580 Phạm Văn Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.41E+09 Nam ### ###
543 940 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ 8/1/1988 ###
544 937 Chu Thị ViệTổ may 11 Khu vực SXTT T11 8.41E+09 Nữ ### ###
545 47 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### 1/5/2022
546 1799 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
547 768 Trần Thị Li Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.41E+09 Nữ ### ###
548 180 Chu Văn N Tổ may 4 Khu vực SX 4 2.42E+09 Nam ### ###
549 857 Lò Thị Lả Tổ may 1 Khu vực SX 1 1.12E+09 Nữ ### ###
550 824 Hà Thị Hư Tổ may 15 Khu vực SX 15 2.41E+09 Nữ ### 5/4/2022
551 1930 Lỷ Nàm KíuTổ may 11 Khu vực SX 11 7.42E+09 Nữ ### ###
552 1969 Nguyễn ThTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### 3/2/2023
553 1144 Vũ Thị ThuKCS Hỗ trợ sản QA 2.42E+09 Nữ 9/2/2000 7/2/2022
554 901 Nguyễn Văn Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nam ### ###
555 1772 Nguyễn ThTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
556 1814 Nguyễn ThTổ may 12 Khu vực SX 12 2.71E+09 Nữ 6/8/1994 2/1/2023
557 2050 Nguyễn VăTổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nam ### ###
558 2094 Trần Thị A Tổ may 10 Khu vực SXTP T10 2.41E+09 Nữ ### ###
559 1802 Nguyễn ThịTổ may 14 Khu vực SX 14 2.41E+09 Nữ ### ###
560 2039 Hà Thị NgoTổ may 1 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
561 285 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ ### ###
562 101 Trần Thị T Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ ### ###
563 497 Chu Thị KhTổ may 1 Khu vực SX 1 2.41E+09 Nữ 9/9/1984 ###
564 1765 Hà Thị Bíc Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### ###
565 345 Chu Thị H Hoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.71E+09 Nữ ### 3/1/2022
566 867 Nguyễn VăTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nam ### ###
567 913 Phạm Thị Tổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nữ ### ###
568 143 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.41E+09 Nữ ### ###
569 1813 Lê Thị Khu Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### 2/1/2023
570 119 Vũ Thị QuyTổ may 9 Khu vực SX 9 2.41E+09 Nữ ### ###
571 229 Hoàng Thị Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.42E+09 Nữ ### ###
572 265 Nguyễn VăTổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 2.42E+09 Nam 8/3/1992 ###
573 2169 Nguyễn ThTổ may 3 Khu vực SXGiải chuyề 2.41E+09 Nữ ### 6/2/2023
574 1749 Vũ Đình Ki Tổ cơ điệnHỗ trợ sản Cơ điện 1.1E+08 Nữ 6/2/1981 ###
575 492 Trần Thị MTổ may 9 Khu vực SX 9 2.41E+09 Nữ ### ###
576 141 Trần Thị G Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nữ ### ###
577 106 Nguyễn ThTổ may 2 Khu vực SX 2 2.41E+09 Nữ ### ###
578 1741 Nguyễn VăNhà Bông Hỗ trợ sản Nhà bông 2.42E+09 Nam ### ###
579 1168 Phạm Thị KCS Hỗ trợ sản KCS 2.41E+09 Nữ 9/9/1988 ###
580 2019 Phùng Thị Tổ may 3 Khu vực SX 3 2.71E+09 Nữ 5/6/1992 ###
581 686 Thân Thế Lãnh đạo CKhối văn p GĐĐH LĐCT Nam ### 5/4/2009
582 837 Nguyễn ThịTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ 8/1/1991 5/5/2022
583 1173 Trần Thị H Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.42E+09 Nữ ### ###
584 386 Vi Xuân TúNhà cắt Hỗ trợ sản TP Tổ cắt 2.41E+09 Nam ### 3/4/2022
585 848 Nguyễn ThịTổ may 1 Khu vực SX 1 2.42E+09 Nữ 8/3/2002 5/6/2022
586 623 Lương HồnTổ may 12 Khu vực SX 12 2.41E+09 Nữ ### 4/1/2022
587 192 Nguyễn ThịTổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
588 878 Nguyễn ThịTổ may 14 Khu vực SX 14 1.07E+08 Nữ 1/6/1981 ###
589 1006 Phan Thị HGiải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 8.4E+09 Nữ ### 6/1/2022
590 1845 Sầm Thị P Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ 4/2/1989 2/7/2023
591 948 Trần Thị Li Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nữ ### ###
592 1934 Nguyễn KhTổ may 15 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nam ### ###
593 417 Hoàng Thị Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.41E+09 Nữ ### ###
594 1102 Hoàng VănNhà cắt Hỗ trợ sản TT Nhà cắt 8.41E+09 Nam ### ###
595 1133 Phạm Thị Giải chuyề Hỗ trợ sản Giải chuyề 8.41E+09 Nữ ### 7/1/2022
596 2130 Phạm Thị Tổ may 12 Khu vực SX 12 2.42E+09 Nữ ### ###
597 30 Lê Thùy La Tổ may 10 Khu vực SXGiải chuyề 2.42E+09 Nữ ### ###
598 69 Hoàng Thị Tổ may 4 Khu vực SX 4 2.41E+09 Nữ ### 2/3/2022
599 942 Trần Thị N Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ 4/7/1977 ###
600 1181 Bùi Văn LinTổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nam ### ###
601 1489 Lò Thị Thư Tổ may 16 Khu vực SX 16 1.42E+09 Nữ ### ###
602 241 Lê Thị Huế Tổ may 6 Khu vực SX 6 2.41E+09 Nữ ### ###
603 210 Đào Văn T Tổ may 5 Khu vực SX 5 2.42E+09 Nam ### ###
604 2206 Ngô Thị ThTổ may 6 Khu vực SX 6 Nữ ### 7/3/2023
605 1564 Phan Thị ĐKCS Hỗ trợ sản KCS 1.91E+09 Nữ ### ###
606 831 Phạm Văn Tổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nam ### 5/5/2022
607 1567 Dương QuaTổ may 10 Khu vực SX 10 2.42E+09 Nam ### 8/1/2022
608 2090 Hoàng Thị Tổ may 2 Khu vực SX 2 2.42E+09 Nữ 4/4/1993 ###
609 394 Phan Thị T Tổ may 14 Khu vực SX 14 2.41E+09 Nữ ### 3/7/2022
610 423 Đào Thị TâTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nữ ### ###
611 1503 Bùi Thị Ng Tổ may 16 Khu vực SX 16 2.42E+09 Nữ ### ###
612 1896 Nguyễn ThịTổ may 6 Khu vực SX 6 2.41E+09 Nữ ### ###
613 1875 Nguyễn VăHoàn thiệnHỗ trợ sản Hoàn thiện 2.42E+09 Nam ### ###
614 1803 Nguyễn ThTổ may 14 Khu vực SX 15 2.42E+09 Nữ ### ###
615 150 Nguyễn ThịTổ may 2 Khu vực SX 2 2.41E+09 Nữ ### ###
616 813 Phạm Thị KCS Hỗ trợ sản KCS 2.71E+09 Nữ ### 5/2/2022
617 977 Nguyễn ThịNhà cắt Hỗ trợ sản Nhà cắt 2.42E+09 Nữ ### ###
618 65 Nguyễn ĐăTổ may 3 Khu vực SX 3 2.42E+09 Nam ### ###
619 1466 Nguyễn HữTổ may 9 Khu vực SX 9 2.42E+09 Nam 1/2/1990 8/4/2022
620 NV30 Phạm Thị Thúy Hằng Nam ### ###
621 NV31 Phạm Hằng Nam 1/2/2023 ###
622 268001 Nguyễn Tú Nam ### ###
623 NVQA1 Tổ cmn trưởng Nam 6/3/2020 ###
624 2162 Nguyễn ThịQuản Đốc xHỗ trợ sản VPXN Hưu Nữ ### 6/1/2023
625 NHT Nguyễn HuTổ may 1 Khu vực SXNhóm trưở 193845 Nam ### 8/1/2022
Trú quánThôn/ x Xã/ phưHuyện/ Tỉnh/ TPSố CMTNNgày cấ Nơi cấp Dân tộc Trình độ
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trung Phố - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cổng Phiên - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả, Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/7/2009 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Vàng - An Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giữa - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây Lò - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Vàng - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu - Dĩnh Trì - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mỹ Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ Kế toán
Tuấn Thịnh - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###

Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Trong - Mỹ Thái - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Sàn - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Ván - Dương đức - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh Đại học
Lục Liễu - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
TDP Thành Bắc - Xương Giang - TP. Bắc Giang - Bắc Gi 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ,Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Chùa Hà - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Hậu - Liên Chung - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Câầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 5/8/2007 Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mỹ Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Lê Lý,Vĩnh Ninh - Hoàng Văn Thụ - TP Bắc Giang - Bắc 1.22E+08 CA. Bắc Gi Kinh ###
Bình Minh - Minh Đức - Việt Yên - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Chung - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thôn Ngoạn-xã Tiên Lục-Lạng Giang-Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tổ 4 - Cầu Thia - Nghĩa Lộ - Yên Bái 1.52E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
SN2B, ngõ 170 TDP Giáp Hải - Phường Dĩnh Kế - TP. Bắ 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 8.2E+09 ### Cục CSQLHDao ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 9/8/2020 Cục CSQLHKinh ###
Vàng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hồng Giang - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Xóm Phố - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ May
Đình - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 Cục CSQLHkinh ###
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 Cục CSQLHKinh ###
Chung - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.13E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Tâm Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.72E+10 6/2/2014 CA tỉnh HòMường ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đồng Cống - Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Quý xã - Yên Bình - Hữu Lũng - Lạng Sơn 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Ván - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
TDP Hải - TT Kép - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông Thắm - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Xuân Thuỷ - Quế Tân - Quế Võ - Bắc Ninh 2.72E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ may
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Núi Dứa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Vàng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Hoành Sơn - TT Vôi - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh CĐ May
Tân Mỹ - Đồng Sơn - Tp Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.72E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 9/3/2020 CA Bắc GiaKinh ###
Am - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Sông Cùng - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH Sao đỏ
Hồng Giang - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 9/1/2021 Cục CSQLHKinh CĐ
Tổ Phú Mỹ 1 - Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngõ 65,đường Lê Lợi - Lê lợi - TP Bắc Giang - Bắc Gian 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Nghĩa Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/3/2020 CA tỉnh Bắ Kinh ###
TDP Phi Mô - Phi Mô - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 5/4/2021 Cục CSQLHKinh ###
Trám - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hòa An - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Sàn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 85703419 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Đậu - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 7/2/2021 Cục CSQLHKinh ###
Trám - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồng Cống - Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Xóm Chùa - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Bến Cát - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tuấn Mỹ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
SN 1 ngách 5 ngõ 147 đường Đông Thành - Phường Xươ2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH kế toán
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 5/3/2010 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Thôn Phố - TDP Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+11 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Vinh Quang - Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA Bắc GiaKinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Xuân Trung - Xuân Phú - Yên Dũng - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh CĐ may
Yên Viên - Vân Hà - Việt Yên - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh BắcKinh ###
TDP Vôi - TT Vôi - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây Lò - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hố Vầu - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đồng Than - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 7/7/2020 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Trằm - Nghĩa Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tây Lò - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cò - Mỹ Thái - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
TDP Kim Sơn - TT Vôi - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Vàng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 Cục CSQLHKinh ###
Sàn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thị - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 9/1/2021 Cục CSQLHKinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
SN 184-Tổ 7-Cụm 3 - Mỹ Độ - TP. Bắc Giang - Bắc Gian 2.41E+10 3/4/2021 Cục CSQLHKinh CĐ May
Đông Thắm - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh BắcKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cây Táo - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Thị - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đầu Cầu - Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thôn Chùa - Xương Giang - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hoa - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ May
Giáp Hải - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ May
Châu Xuyên - Lê Lợi - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
TDP Giáp Sau - Phường Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ cơ khí
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.93E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Sim - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ May
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHTày ###
Quyết Tiến - Xương Lâm - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
TDP Giáp Sau - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA Tỉnh BắKinh CĐ May
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
TDP Phú Mỹ 1 - P. Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 5/1/2021 Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chung - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.12E+10 ### CA tỉnh ĐiệThái ###
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Má Bắp - Hương Lạc - Lạng giang - Bắc giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Chung - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
SN 21, ngõ 65, đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - TP. Bắc 2.41E+10 5/9/2021 Cục CSQLHKinh ###
Bản Chóng A - Xa Dung - Điện Biên Đông - Điện Biên 1.13E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Núi Dứa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ĐH
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 81020560 4/6/2018 CA tỉnh Lạ Kinh ###
Ngoài - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Xóm Chùa - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tây Lò - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 7/1/2016 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đồi - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Phúc Lễ - Phúc Hòa - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 7/3/2021 Cục CSQLHKinh ###
Thôn Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây Lò - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đồng Quang - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 5/3/2018 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đồn 19 - Hương Sơn - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chùa Hà - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Trại Mới - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 4.03E+10 4/8/2016 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Trung - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông Thắm - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 5/3/2018 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tuấn Mỹ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh TC
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.19E+09 ### Cục CSĐK Kinh ###
TDP Giáp Hải - Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Ca tỉnh BắcKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Châu Xuyên - Lê Lợi - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồng Quang - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Lục Liễu - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
- Quỳnh Sơn - Yên Dũng - Bắc Giang 2.42E+10 5/4/2021 Cục CSQLHKinh CĐ
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 9/8/2015 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 9/1/2021 Cục CSQLHKinh ###
Liên Sơn - Tân Dĩnh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Gai Bún - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mỹ Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Nguộn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh TC may
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chung - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Hợp Tiến - TT Cao Thượng - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông Thắm - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nguộn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ may
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thượng - Dương đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Sắt - Liên Sơn - Tân Yên - Bắc giăng 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh Đh may
Ngoài - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ruồng cái - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 5/1/2006 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 3.52E+10 7/7/2013 CA tỉnh HàKinh ###
Tổ Ả Lữ - Tiền Phong - Yên Dũng - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
- Thọ Xương - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.22E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/7/2014 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Gai - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồn 19 - Hương Sơn - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hồ Tiến - Hương Vĩ - Yên Thế - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
khu phố 11 - Tân Phong - TP Biên Hòa - Đồng Nai 2.42E+10 9/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Sàn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHNùng ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ
SN927 Đường Lê Lợi - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Gi 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả, Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Gai Bún - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 3/3/2022 Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
SN 10-Trần Quang Khải - Thọ Xương - TP Bắc Giang - B 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chung - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ao Dẻ - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 8/4/2021 Cục CSQLHKinh ###
Trám - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### CA tỉnh Lạ Nùng ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 9/1/2021 Cục CSQLHKinh ###
Lý Thái Tổ - Trần Phú - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 1.22E+08 7/3/2012 CA tỉnh Bắ Kinh CĐ kế toán
Nguộn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Dinh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trung Thành - Lam Cốt - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đụn - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Rường Chướng - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 1.12E+08 1/4/2006 CA tỉnh HàKinh ###
Nguyễn Hoãn Dịch - Phường Thọ Xương - TP. Bắc Giang2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh TC Hàn điệ
Hà - An Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH dệt ma
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Đầm - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 9/6/2022 Cục CSQLHKinh ###
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trại Mới - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hồng Giang - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thôn Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nam Đồng - Danh Thắng - Hiệp Hòa - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh DH
Đồng Than - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
TDP Giáp Hải - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chùa Hà - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Kim Sơn - TT Vôi - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tổ Quyết Thắng - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Thành-Tân Hưng-Lạng Giang-Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
TDP Giáp Sau - Dĩnh kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh CN kỹ thuậ
Bảo Lộc - Bảo Sơn - Lục Nam - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hồng Giang - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
KDC số 3 đường 295b - P.Xương Giang - TP Bắc Giang 2.42E+10 9/6/2021 Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Vối - Phúc Hòa - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh Đh may
Bãi Sim - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Khoát - Nghĩa Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
TDP Phú Mỹ - Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 Cục CSQLHKinh ĐH
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 6/3/2022 Cục CSQLHKinh ###
Tổ dân phố Hải - Thị trấn Kép - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHkinh ĐH QTKD
TDP Giáp Sau - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 82377084 9/1/2017 CA tỉnh Lạ Tày ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồi - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 4.42E+10 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hồng Giang - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông Thắm - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tuấn Mỹ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh TC May
Quảng Mô - TT Vôi - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Tuấn Thịnh - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/1/2018 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Hương Câu - Hương Lâm - Hiệp Hòa - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Trại - Cao Xá - Tân Yên - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Lãn Tranh 2 - Liên Chung - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Châu - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.08E+09 ### Cục CSQLHKinh ###
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 8/8/2015 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Trung - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Kiễm - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Chung - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 6/1/2012 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Thôn Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Nà Giàng - Quy Hướng - Mộc Châu - Sơn La 1.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Lâm Sơn - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tinh Bắ Kinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Lạ Nùng ###
Vàng - Hương Vĩ - Yên Thế - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Vĩnh Thịnh - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trám - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh 12/13
Vàng - An Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 1.72E+10 Cục CSQLHMường ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Hồng Giang - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Thành Cây Táo - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Gian 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 8.19E+09 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 3.02E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 3/8/2018 Ca tỉnh BắcKinh ###
Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chùa Hà - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/8/1994 Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
273 Tân Phượng - Tân Mỹ - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 9/7/2021 Cục CSQLHKinh ###
Thôn Sậm - thị trấn Kép - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 4/5/2022 Cục CSQLHKinh ĐH
Tổ 2, Cụm 1 B - Phường Trần Nguyên Hãn - TP. Bắc Gia 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ May
SN 4, ngõ 101, đường Đồng Thành, TDP Thành Dinh - P3.32E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
TDP Giáp Sau - Phường Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc 2.41E+10 9/6/2021 Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chùa Hà - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đảng - Nghĩa Hòa - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 Cục CSQLHKinh ###
Vàng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Am - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH CN dêt
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 9/8/2011 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tổ dân phố Việt Hùng - Thị trấn Thắng - Hiệp Hòa - Bắ 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ĐH
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cả - Mỹ Thái - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
SN927 Đường Lê Lợi - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Gi 2.42E+10 5/7/2022 Cục CSQLHKinh ###
Đầu Cầu - Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ
Đồng Cống - Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Giáp Tiêu - Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ
Thôn Đìa - Bình Dương - Gia Bình - Bắc Ninh 1.26E+08 5/6/2011 CA tỉnh Bắ Kinh
Thanh Cảm - Tân Tiến - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Số nhà 48, ngõ 18, Lý Thái tổ - Phường Trần Phú - TP. 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Vàng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Khu 1 - Thị trấn Kép - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ May
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH CN may
Núi Dứa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ May
Phố Vôi - TT Vôi - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh CĐ May
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ may
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 3/1/2011 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ may
Núi Dứa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tiên Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/7/2005 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đồng Quang - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tuấn Thịnh - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Ván - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 8.19E+09 CA tỉnh Tu Tày ###
Tân Trung - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Cụm 6 - Phường Trần Nguyên Hãn - TP Bắc Giang - Bắc 2.42E+10 4/2/2021 Cục CSQLHKinh ###
Số nhà 65 - Cô Bắc - Lê Lợi - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nùa Quán - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh CĐ
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 3.82E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
R. Chưởng - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Vĩnh Thịnh - Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoài Hạ - Cao Thượng - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tuấn Thịnh - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Văn Lang - Thanh Định - Đinh Hóa - Thái Nguyên 2.42E+10 ### CA tỉnh Th Kinh ###
Tây Lò - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Nguộn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Lãn Tranh 2 - Liên Chung - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/3/2012 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Vàng - An Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mỹ Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
4 - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bến Cát - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Vàng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồng Quang - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Vàng - An Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngô 1 - Đồng Kỳ - Yên Thế - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ba Làng - Quế Nham - Tân Yên - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Trung - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đụn - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mỹ Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Hồng Giang - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 1.19E+09 ### Cục CSQLHKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 7/4/2017 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+11 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Trung - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nguộn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 1.72E+10 ### Cục CSQLHThái ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Hòa - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giữa - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nguộn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Chùa Hà - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
An - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
TDP Giáp Hải - Dĩnh Kế - TP. Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ao Dẻ - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
- Xương Lâm - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trám - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 4.02E+10 1/9/2022 Cục CSQLHThổ ###
Thuận - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 4.22E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Xóm Danh - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 4.19E+09 ### CA tỉnh Ca Mùng ###
Nùa Quán - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tiến Sơn - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồn 19 - Hương Sơn - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cổng Phên - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Sàn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Yên Viên - Vân Hà - Việt Yên - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 8/6/2018 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ,Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Gia - Thái Đào - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 2/7/2009 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Nùa Quán - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.12E+10 ### CA tỉnh ĐiệThái ###
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.22E+10 3/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ, Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Liên Bộ - Liên Chung - Tân Yên - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH
Vàng - An Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đụn - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 4.02E+10 1/9/2022 Cục CSQLHKinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### Cục CSQLHKinh ###
Đông Thắm - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 3.82E+10 ### Cục CSQLHThái ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Trong - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 9/1/2021 Cục CSQLHKinh ###
Thôn Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Chùa - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Núi Dứa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ao dẻ 1 - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh CC nghề
Chùa - Xuân Hương - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đồn 19 - Hương Sơn - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Nhuần - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 8/7/2009 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tây - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 9/1/2015 CA tỉnh Bắ Kinh ###
- Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Bộ công anKinh ###
Giữa - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 3/4/2022 Cục CSQLHKinh ###
Mải Hạ - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Đức Liễn - Hồng Thái - Việt Yên - Bắc Giang 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ĐH
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 1.19E+09 ### Cục CSĐK Kinh ###
Ngoài - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 9/1/2021 Cục CSQLHKinh ###
Phúc Lễ - Phúc Hòa - Tân Yên - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Trám - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Trung Phố - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 1.52E+10 7/8/2021 Cục CSQLHKinh ###
Núi Dứa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Đông - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 1.21E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tổ 4 - Thọ Xương - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
- Phúc Hòa - Tân Yên - Bắc Giang 2.42E+10 8/9/2021 Cục CSQLHKinh ###
Nguộn - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Mỹ Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 4/1/2022 Cục CSQLHKinh ###
Trung Phố - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 8/9/2021 Cục CSQLHKinh ###
Bén Rồng - Hương Lạc - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
TDP Giáp Hải - Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ngoẹn - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.02E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Tổ dân phố Thống Nhất - Thị Trấn Vôi - Lạng Giang - B 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tuấn Thịnh - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 1.22E+08 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Thị - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 1.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Tân Hoa - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Đầm - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 Cục CSQLHKinh ###
Thôn 2 - Nghĩa Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ĐH kinh tế
Thượng - Dương Đức - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 5/8/2021 Cục CSQLHKinh ###
Cây Táo - Tân Thành - Tân Hưng - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Bãi Cả Đồng Kim - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Toàn Mỹ - TT Vôi - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh CĐ KT
Tân Phúc - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 2/2/2013 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.43E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cánh - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 1.21E+08 5/3/2018 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giếng - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Xóm Tê - Tân Thanh - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### CA tỉnh Bắ Kinh ###
Giữa - Mỹ Hà - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 ### Cục CSQLHKinh ###
Cầu Gỗ Tám Sào - Tiên Lục - Lạng Giang - Bắc Giang 2.42E+10 5/3/2018 CA tỉnh Bắ Kinh ###
Ruồng Cái - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 Cục CSQLHKinh ###
Tân Trung - Đào Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang 2.41E+10 ### Cục CSQLHKinh ###

- Dĩnh Kế - TP Bắc Giang - Bắc Giang 2.72E+10 9/6/2021 Cục CSQLHKinh ###
Quỳnh Giao Quỳnh PhụThái Bình 3.41E+09 9/1/2023 Thái Bình Kinh Đại học/12
SĐT Ghi chú
3.83E+08
3.63E+08
3.56E+08
3.97E+08
9.65E+08
3.74E+08
3.57E+08
9.75E+08
9.84E+08
9.13E+08
3.39E+08
3.27E+08
9.83E+08
3.36E+08
3.93E+08
3.89E+08
8.28E+08
3.98E+08
7.89E+08
3.55E+08

3.97E+08
3.59E+08
3.85E+08
3.79E+08
9.63E+08
3.92E+08
3.96E+08
9.75E+08
8.67E+08
3.89E+08
3.56E+08
3.97E+08
9.74E+08
3.92E+08
9.89E+08
3.73E+08
9.76E+08
3.63E+08
3.66E+08
9.64E+08
9.84E+08
3.95E+08
9.65E+08
3.98E+08
9.62E+08
9.78E+08
3.47E+08
3.29E+08
8.68E+08
9.65E+08
3.57E+08
9.76E+08
3.74E+08
3.33E+08
8.39E+08
3.52E+08
3.73E+08
9.62E+08
9.89E+08
3.47E+08
3.93E+08
3.44E+08
3.43E+08
3.52E+08
3.44E+08
3.5E+08
3.59E+08
3.54E+08
3.43E+08
9.75E+08
9.81E+08
3.68E+08
9.78E+08
3.96E+08
3.73E+08
3.37E+08
3.53E+08
3.45E+08
3.67E+08
8.67E+08
3.68E+08
3.43E+08
9.68E+08
3.63E+08
3.4E+08
3.32E+08
3.33E+08
3.83E+08
3.32E+08
3.39E+08
3.83E+08
9.69E+08
9.75E+08
3.8E+08
3.58E+08
3.45E+08
3.56E+08
9.75E+08
8.36E+08
9.76E+08
9.73E+08
3.96E+08
3.28E+08
3.97E+08
9.77E+08
3.35E+08
9.71E+08
9.84E+08
9.64E+08
3.87E+08
3.27E+08
3.7E+08
9.77E+08
3.73E+08
3.36E+08
3.93E+08
3.92E+08
9.78E+08
9.68E+08
3.66E+08
3.77E+08
9.86E+08
9.87E+08
3.64E+08
9.62E+08
3.62E+08
9.77E+08
9.75E+08
3.4E+08
3.65E+08
3.56E+08
3.76E+08
9.68E+08
3.29E+08
9.88E+08
3.79E+08
3.83E+08
9.15E+08
3.43E+08
3.78E+08
8.37E+08
3.9E+08
3.57E+08
9.75E+08
3.57E+08
8.17E+08
3.75E+08
9.75E+08
3.29E+08
9.85E+08
8.66E+08
9.73E+08
9.75E+08
3.88E+08
3.4E+08
3.86E+08
3.72E+08
9.85E+08
9.66E+08
3.28E+08
5.65E+08
9.85E+08
3.3E+08
3.82E+08
9.84E+08
9.62E+08
3.98E+08
9.44E+08
9.72E+08
3.56E+08
9.37E+08
9.28E+08
8.69E+08
9.77E+08
3.28E+08
3.99E+08
9.42E+08
9.85E+08
3.4E+08
3.89E+08
3.58E+08
9.5E+08
3.95E+08
9.83E+08
3.25E+08
3.88E+08
3.57E+08
9.89E+08
8.4E+08
3.34E+08
3.35E+08
3.54E+08
3.54E+08
3.29E+08
3.83E+08
3.78E+08
9.11E+08
3.64E+08
9.77E+08
3.53E+08
3.57E+08
3.94E+08
3.56E+08
3.98E+08
3.67E+08
3.34E+08
9.64E+08
3.88E+08
3.66E+08
3.93E+08
3.92E+08
9.72E+08
3.64E+08
9.85E+08
3.3E+08
3.94E+08
3.42E+08
3.29E+08
8.69E+08
3.67E+08
9.72E+08
3.8E+08
8.66E+08
8.62E+08
9.87E+08
9.85E+08
3.48E+08
9.62E+08
3.54E+08
3.39E+08
9.62E+08
3.98E+08
9.62E+08
3.63E+08
3.98E+08
3.47E+08
3.56E+08
3.36E+08
3.55E+08
9.85E+08
9.78E+08
3.67E+08
3.78E+08
3.38E+08
3.99E+08
9.89E+08
9.66E+08
3.99E+08
8.66E+08
3.44E+08
3.54E+08
3.8E+09
3.55E+08
3.33E+08
3.27E+08
9.9E+08
3.7E+08
9.89E+08
9.85E+08
8.87E+08
9.72E+08
3.34E+08
3.68E+08
9.77E+08
8.63E+08
3.75E+08
3.46E+08
9.71E+08
7.82E+08
3.56E+08
9.68E+08
3.96E+08
9.64E+08
9.66E+08
3.95E+08
3.57E+08
3.98E+08
9.83E+08
3.75E+08
3.67E+08
3.69E+08
3.74E+08
3.37E+08
9.86E+08
3.53E+08
9.85E+08
3.89E+08
3.36E+08
9.68E+08
9.81E+08
3.93E+08
3.35E+08
9.46E+08
3.8E+08
9.83E+08
3.33E+08
9.62E+08
9.74E+08
9.04E+08
9.83E+08
9.84E+08
9.66E+08
9.66E+08
3.8E+08
3.78E+08
8.77E+08
3.54E+08
3.7E+08
9.75E+08
3.7E+08
3.65E+08
3.47E+08
3.79E+08
3.48E+08
3.35E+08
9.88E+08
3.49E+08
3.74E+08
3.99E+08
3.85E+08
3.38E+08
9.69E+08
9.69E+08
3.67E+08
9.22E+08
9.85E+08
9.12E+08
9.68E+08
3.96E+08
9.66E+08
3.93E+08
8.69E+08
3.59E+08
9.77E+08
8.69E+08
3.93E+08
3.84E+08
3.54E+08
9.79E+08
3.58E+08
3.73E+08
9.9E+08
3.47E+08
3.73E+08
9.04E+08
9.86E+08
9.85E+08
9.61E+08
9.72E+08
9.83E+08
3.68E+08
9.85E+08
3.27E+08
9.24E+08
3.4E+08
9.83E+08
9.37E+08
3.36E+08

9.88E+08

9.69E+08
38899447
3.62E+08
3.78E+08
3.68E+08
3.29E+08
9.62E+08
3.29E+08
9.69E+08
3.85E+08
8.7E+08
3.78E+08
8.63E+08
3.95E+08
3.62E+08
3.64E+08
9.84E+08
9.82E+08
9.74E+08
3.97E+08
3.44E+08
9.63E+08
8.7E+08
3.39E+08
9.78E+08
9.74E+08
3.77E+08
9.46E+08
9.42E+08
9.87E+08
3.68E+08
3.45E+08
3.94E+08
9.7E+08
9.7E+08
3.66E+08
3.7E+08
3.57E+08
3.8E+08
9.77E+08
9.65E+08
9.88E+08
9.16E+08
9.87E+08
3.55E+08
9.89E+08
9.82E+08
9.64E+08
7.06E+08
9.77E+08
9.83E+08
3.89E+08
3.45E+08
3.76E+08
9.68E+08
3.44E+08
3.79E+08
9.63E+08
9.69E+08
3.35E+08
3.67E+08

9.75E+08
9.87E+08
3.57E+08
3.98E+08
3.53E+08
3.27E+08
9.36E+08
9.68E+08
3.9E+08
3.58E+08
3.79E+08
9.74E+08
9.79E+08
9.63E+08
9.67E+08
9.88E+08
9.89E+08
3.68E+08
9.66E+08
9.64E+08
3.53E+08
3.39E+08
8.69E+08
3.85E+08
9.79E+08
3.79E+08
3.44E+08
3.57E+08
3.87E+08
3.85E+08
3.58E+08
3.56E+08
3.69E+08
9.65E+08
8.86E+08
3.76E+08
9.74E+08
3.79E+08
3.7E+08
3.39E+08
3.73E+08
3.32E+08
3.94E+08
3.33E+08
3.39E+08
9.7E+08
9.74E+08
9.63E+08
3.64E+08
3.44E+08
3.79E+08
3.63E+08
3.46E+08
9.44E+08
3.37E+08
3.53E+08
3.44E+08
9.37E+08
3.99E+08
3.77E+08
3.42E+08
9.74E+08
3.75E+08
9.88E+08
3.77E+08
9.29E+08
8.7E+08
9.68E+08
3.96E+08
3.53E+08
3.65E+08
8.7E+08
3.94E+08
3.44E+08
3.29E+08
9.82E+08
3.65E+08
3.74E+08
9.65E+08
9.7E+08
9.85E+08
9.76E+08
3.87E+08
3.98E+08
9.66E+08
9.66E+08
3.59E+08
3.47E+08
3.38E+08
9.72E+08
9.77E+08
9.76E+08
9.84E+08
9.67E+08
3.78E+08
9.84E+08
9.89E+08
9.12E+08
9.85E+08
3.56E+08
3.93E+08
9.75E+08
3.76E+08
8.66E+08
3.39E+08
3.97E+08
3.58E+08
9.84E+08
3.79E+08
9.84E+08
3.38E+08
3.72E+08
9.89E+08
9.81E+08
3.95E+08
9.63E+08
3.79E+08
9.68E+08
3.45E+08
3.98E+08
3.84E+08
9.75E+08
9.83E+08
3.64E+08
9.7E+09
3.64E+08
3.72E+08
3.54E+08
9.71E+08
9.67E+08
3.53E+08
3.95E+08
9.73E+08
3.38E+08
3.79E+08
9.2E+08
3.73E+08
9.72E+08
7.63E+08
9.82E+08
9.65E+08
9.43E+08
5.69E+08
3.56E+08
3.97E+08
9.37E+08
3.94E+08
9.86E+08
3.55E+08
9.79E+08
9.83E+08
9.88E+08
3.84E+08
3.68E+08
3.36E+08
9.84E+08
9.1E+08
3.47E+08
9.04E+08
3.46E+08
3.79E+08
9.89E+08
3.59E+08
3.75E+08
9.73E+08
3.33E+08
3.49E+08
3.43E+08
3.98E+08
9.74E+08
3.44E+08
3.96E+08
3.38E+08
3.6E+08
3.39E+08
9.63E+08
3.89E+08
3.45E+08
3.57E+08
3.87E+08
9.69E+08
9.85E+08
3.64E+08
3.68E+08
9.79E+08
9.87E+08
9.65E+08
9.09E+08
9.74E+08
3.53E+08
3.34E+08
3.74E+08
3.55E+08
9.9E+08
9.73E+08

9.86E+08
3.67E+08

You might also like