TT Mã định danh Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số điện thoại Học sinh khuyết tật Đối tượng chính sách Hạng thương binh tính (Giấy KS) binh (%) tộc dân tộc 1 3667214401 Trần Tùng Lâm Nam Kinh 03/05/2016 Nam Định 0989118155 2 3667214493 Đào Trọng Quang Nam Kinh 08/10/2016 Hà Nội 0986785338 3 1567214510 Lê Minh Ngọc Nữ Tày 17/02/2016 Yên Bái 0973728102 4 0167214541 Đinh An Ninh Nam Kinh 08/12/2016 Hà Nội 0973728102 5 2667214558 Nguyễn Linh Nhi Nữ Kinh 16/07/2016 Vĩnh Phúc 0987388961 6 0168271221 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ Kinh 12/07/2016 Hà Nội 0979149965 7 2468271229 Dương Huệ Lâm Nữ Kinh 08/01/2016 Hà Nội 0389545446 8 0168271241 Nguyễn đức An Nam Kinh 24/11/2016 Hải Dương Hộ khẩu thường trú Nơi ở hiện nay Lớp sen hồng 5-6 Tỉnh/ Thành phố Quận/ Huyện Phường/ Xã/ Thị trấn Tổ/ Thôn Khu phố/ Xóm Tỉnh/ Thành phố Quận/ Huyện Phường/ Xã/ Thị trấn Tổ/ Thôn Khu phố/ Xóm tuổi sen hồng 5-6 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 19 Hoàng Công Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 19 phố Hoàng Công tuổi sen hồng 5-6 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 20 CT 2A - M2 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 20 CT2A- M2 tuổi sen hồng 5-6 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 21 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 21 tuổi sen hồng 5-6 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 22 Tòa 19T5 CC Kiến Hưng Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 22 19T5 tuổi sen hồng 5-6 Tỉnh Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương Xã Hướng Đạo Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 21 19T1 tuổi sen hồng 5-6 Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xuân Phường Nhân Chính Tổ dân phố số 26 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 20 Tòa CC CT2A ( M2) tuổi sen hồng 5-6 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 20 P0803 Tòa CT2(M3) Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 20 P0803 Tòa CT2 (M3) tuổi Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 12 Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông Phường Kiến Hưng Tổ dân phố 19 DV 17 Thông tin Cha Thông tin Mẹ Thông tin n Số nhà/ Ngõ/ Ngách Họ tên cha Năm sinh Nghề nghiệp Nơi công tác Số điện thoại ĐÀOHọ tênLAN THỊ mẹ Năm sinh Nghề nghiệp Nơi công tác Số điện thoại Họ và tên TRẦN VĂN TOẢN 1986 Kinh Y sỹ ydoanh học cổ 0983965986 ANH THỊ PHAN 1989 Kinh doanh 0989118155 P2006 ĐÀO TRỌNG HIỆP 1993 truyền 0972351131 TRANG PHẠM NGỌC 1993 NV Văn Phòng 0985422753 LÊ DUY BÌNH 1984 kiến trúc sư 0852538666 MAI NGUYỄN THỊ 1989 điều dưỡng 0949851284 P611 ĐINH QUANG NGUYỄN VĂN TIẾN 1990 kỹ sư 0974063070 TUYẾT BÙI THỊNHUNG KIM 1990 bác sỹ 0829771159 BÙI THỊ ANH P720 NAM NGUYỄN ĐÌNH 1989 Tự do ANH NGUYỄN THỊ 1991 tự do THƯ THANH VĂN DƯƠNG 1988 Thiết kế 0936393787 THẢO 1988 Kế Toán 0979149965 KHIÊM 1988 Kỹ sư 0382202746 VŨ THỊ XOAN 1991 Kế toán 0389545446 LK 770 Nguyễn Văn Luân 1985 Kinh doanh 0976664260 Phạm Thị Hiền 1989 Kinh doanh 0945776046 Thông tin người giám hộ Ghi chú Số phiếu Nội dung kiểm dò Năm sinh Nghề nghiệp Số điện thoại 0001 0002 0003 0004 1994 0987388961 0005 0006 0007 0008