You are on page 1of 40

KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH

THCS, THPT NĂM HỌC 2023-2024


(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-QLCL ngày /12/2023 của Sở GDĐT)
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS
52 0383 Địa lý Nguyễn Mai Phương Anh THCS Lê Hồng Phong-CR
53 0384 Địa lý Nguyễn Kim Ánh THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR
54 0387 Địa lý Nguyễn Trùng Dương THCS Trần Phú-CR
55 0415 Địa lý Lê Trường Nguyên THCS Trần Phú-CR
56 0416 Địa lý Ngô Bình Kỳ Nguyên THCS Lê Hồng Phong-CR
57 0417 Địa lý Ngô Bình Khánh Nguyên THCS Lê Hồng Phong-CR
58 0418 Địa lý Nguyễn Lê Trần Cao Nguyên THCS Lê Hồng Phong-CR
59 0423 Địa lý Nguyễn Tâm Như THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR
60 0427 Địa lý Hoàng Lưu Thảo Quỳnh TH-THCS Cam Thành Nam-CR
42 0398 Địa lý Nguyễn Hồng Phương Linh THCS Quang Trung-CL
43 0405 Địa lý Lê Hoàng Minh THCS Phan Đình phùng-CL
44 0409 Địa lý Nguyễn Duy Nam THCS Nguyễn Hiền-CL
45 0412 Địa lý Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc THCS Hùng Vương-CL
46 0413 Địa lý Nguyễn Khánh Ngọc THCS A.Yersin-CL
47 0429 Địa lý Vũ Thành Sơn THCS Phan Đình phùng-CL
48 0439 Địa lý Nguyễn Xuân Vinh THCS Phan Đình phùng-CL
59 0390 Địa lý Nguyễn Du Hạo TH&THCS Diên Đồng-DK
60 0402 Địa lý Dương Tuấn Luân THCS Trần Quang Khải-DK
61 0404 Địa lý Nguyễn Thị Xuân Mai TH&THCS Diên Đồng-DK
62 0406 Địa lý Lê Nguyễn Quốc Minh THCS Nguyễn Du-DK
63 0408 Địa lý Trần Ngọc Thảo My THCS Trần Nhân Tông-DK
64 0410 Địa lý Trần Cảnh Nam THCS Ngô Quyền-DK
65 0420 Địa lý Nguyễn Hoàng Thiện Nhiên THCS Đinh Bộ Lĩnh-DK
66 0422 Địa lý Lê Nguyễn Khánh Như THCS Trần Quang Khải-DK
67 0433 Địa lý Nguyễn Nhật Kiều Trinh THCS Trần Quang Khải-DK
68 0434 Địa lý Đỗ Ngọc Khả Uyên THCS Nguyễn Du-DK
97 0381 Địa lý Nguyễn Hà Anh THCS Phan Sào Nam-NT
98 0382 Địa lý Nguyễn Hùng Tuấn Anh THCS Võ Thị Sáu-NT
99 0385 Địa lý Lê Nguyễn Minh Châu THCS Thái Nguyên-NT
100 0389 Địa lý Phan Hiếu Hạnh THCS Âu Cơ-NT
101 0395 Địa lý Trương Phạm Quang Huy THCS Bùi Thị Xuân-NT
102 0397 Địa lý Nguyễn Nam Khánh THCS Trần Quốc Toản-NT
103 0399 Địa lý Phạm Gia Linh THCS Lý Thái Tổ-NT
104 0400 Địa lý Trương Hoàng Linh THCS Lý Thái Tổ-NT
105 0411 Địa lý Nguyễn Hoàng Thiên Ngân THCS Trần Quốc Toản-NT
106 0421 Địa lý Phan Nguyễn Hạo Nhiên THCS Lý Thường Kiệt-NT
107 0424 Địa lý Phan Bảo Trường Phú THCS Âu Cơ-NT
108 0425 Địa lý Lê Thị Lan Phương THCS Trưng Vương-NT
109 0430 Địa lý Lê Trung Nhật Tân THCS Phan Sào Nam-NT
110 0432 Địa lý Huỳnh Minh Thiên THCS iSchool Nha Trang-NT
111 0438 Địa lý Võ Quốc Việt THCS Âu Cơ-NT
112 0441 Địa lý Nguyễn Ngọc Như Ý THCS Trần Hưng Đạo-NT
44 0388 Địa lý Ngô Minh Đàn THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN
45 0391 Địa lý Huỳnh Gia Hân THCS Trần Quốc Tuấn-VN
46 0392 Địa lý Phạm Tấn Hoàng THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN
47 0426 Địa lý Đinh Võ Ngân Quỳnh THCS Âu Cơ-VN
48 0428 Địa lý Trần Ngô Ngọc Sang THCS Trần Phú-VN
49 0435 Địa lý Nguyễn Trần Mỹ Uyên THCS Văn Lang-VN
50 0440 Địa lý Lữ Như Ý THCS Âu Cơ-VN
69 0386 Địa lý Nguyễn Ngọc Bảo Châu Chu Văn An
70 0393 Địa lý Phạm Ngô Xuân Hồng Trần Quốc Toản
71 0431 Địa lý Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên Nguyễn Văn Cừ
72 0401 Địa lý Lê Quang Long Đinh Tiên Hoàng
73 0403 Địa lý Lê Hồng Phương Ly Phạm Ngũ Lão
74 0396 Địa lý Lê Ngô Nhật Tuấn Khang Trần Phú
75 0407 Địa lý Nguyễn Thành Minh Lê Hồng Phong
76 0414 Địa lý Nguyễn Lưu Hồng Ngọc Đào Duy Từ
77 0436 Địa lý Thái Hoàng Mai Uyên Nguyễn Văn Cừ
78 0437 Địa lý Ngô Ngọc Bảo Vi Chu Văn An
79 0419 Địa lý Võ Ngọc Tường Nhi Chu Văn An
80 0394 Địa lý Đặng Gia Huy Hùng Vương
19 0135 Hóa học Trần Ngọc Hào THCS Trần Phú-CR
20 0139 Hóa học Nghiêm Lê Khang Huy THCS Lê Hồng Phong-CR
21 0145 Hóa học Bùi Đỗ Gia Khang THCS Lê Hồng Phong-CR
22 0147 Hóa học Lê Duy Khang TH-THCS Cam Thành Nam-CR
23 0156 Hóa học Phạm Ngọc Mai THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
24 0166 Hóa học Nguyễn Lưu Thuỵ An Nhiên THCS Lê Hồng Phong-CR
25 0182 Hóa học Lê Công Tiến THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR
26 0185 Hóa học Đặng Trần Thanh Trúc THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
27 0188 Hóa học Trịnh Thanh Vân THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
15 0127 Hóa học Giang Thảo Anh THCS Nguyễn Hiền-CL
16 0144 Hóa học Trà Huỳnh Thiên Kiều THCS Nguyễn Hiền-CL
17 0150 Hóa học Nguyễn Mạnh Khoa THCS Hùng Vương-CL
18 0158 Hóa học Đỗ Thanh Nam THCS Trần Đại Nghĩa-CL
19 0183 Hóa học Lê Hà Thành THCS Phan Đình Phùng-CL
20 0186 Hóa học Phạm Nguyễn Minh Út THCS Nguyễn Hiền-CL
20
21 0130
0131 Hóa học Phan Hoàng
Lê Minh ĐăngDung THCS Nguyễn Huệ-DK
Du -DK
22 0134 Hóa học Trần Nguyễn Khánh Hà THCS Trịnh Phong-DK
23 0137 Hóa học Lê Phan Nhật Hòa THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
24 0138 Hóa học Lê Gia Huy THCS Nguyễn Du -DK
25 0148 Hóa học Nguyễn Huy Khang THCS Phan Chu Trinh-DK
26 0154 Hóa học Nguyễn Thị Thùy Linh THCS Phan Chu Trinh-DK
27 0162 Hóa học Phạm Quang Nghĩa THCS Trần Nhân Tông-DK
28 0164 Hóa học Nguyễn Thiện Nhân THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
29 0174 Hóa học Lê Ngọc Khánh Phương THCS Ngô Quyền-DK
30 0177 Hóa học Nguyễn Ngọc Nhã Quyên THCS Trần Quang Khải-DK
33 0129 Hóa học Trần Phương Chi THCS Trưng Vương-NT
34 0136 Hóa học Trần Võ An Hiếu THCS Võ Thị Sáu-NT
35 0140 Hóa học Nguyễn Thị Thu Hương THCS Trần Nhật Duật-NT
36 0141 Hóa học Huỳnh Anh Kiệt THCS Lương Định Của-NT
37 0142 Hóa học Ngô Tuấn Kiệt THCS Thái Nguyên-NT
38 0143 Hóa học Nguyễn Tuấn Kiệt THCS Thái Nguyên-NT
39 0146 Hóa học Đoàn Huy Khang THCS Thái Nguyên-NT
40 0149 Hóa học Nguyễn Anh Khoa THCS Thái Nguyên-NT
41 0151 Hóa học Nguyễn Minh Khôi THCS Nguyễn Hiền-NT
42 0159 Hóa học Huỳnh Ngọc Kim Ngân THCS Nguyễn Công Trứ-NT
43 0163 Hóa học Đặng Nhã Nguyên THCS Võ Thị Sáu-NT
44 0168 Hóa học Tạ Nguyễn Vũ Phan THCS Cao Bá Quát-NT
45 0170 Hóa học Đặng Minh Phú THCS Trần Quốc Toản-NT
46 0176 Hóa học Đặng Ngọc Anh Quân THCS Trần Quốc Toản-NT
47 0179 Hóa học Nguyễn Hồng Sơn THCS Mai Xuân Thưởng-NT
48 0190 Hóa học Phạm Thái Vinh THCS Bùi Thị Xuân-NT
15 0152 Hóa học Phan Thị Kim Liền THCS Trần Quốc Tuấn-VN
16 0157 Hóa học Nguyễn Văn Mạnh THCS Văn Lang-VN
17 0172 Hóa học Nguyễn Văn Phước THCS Mê Linh-VN
18 0178 Hóa học Nguyễn Văn Sang THCS Chi Lăng-VN
19 0180 Hóa học Huỳnh Tấn Tài THCS Nguyễn Huệ-VN
20 0184 Hóa học Nguyễn Thị Thanh Trang THCS Trần Quốc Tuấn-VN
21 0187 Hóa học Hà Ngọc Nhã Uyên THCS Mê Linh-VN
22 0191 Hóa học Nguyễn Lê Hoàng Vy THCS Chi Lăng-VN
22 0171 Hóa học Nguyễn Trần Ngọc Phúc Trần Quốc Toản
23 0161 Hóa học Văn Thu Ngân Phạm Hồng Thái
24 0175 Hóa học Phạm Nhật Quang Đinh Tiên Hoàng
25 0128 Hóa học Trần Khánh Ngọc Anh Đinh Tiên Hoàng
26 0126 Hóa học Nguyễn Hà Khánh An Nguyễn Văn Cừ
27 0132 Hóa học Lê Minh Đăng Hùng Vương
28 0173 Hóa học Đinh Lê Hà Phương Chu Văn An
29 0155 Hóa học Phạm Gia Linh Trần Quốc Toản
30 0165 Hóa học Nguyễn Thị Minh Nhật Trần Phú
31 0169 Hóa học Nguyễn Quốc Phong Chu Văn An
32 0181 Hóa học Nguyễn Quang Tân Đinh Tiên Hoàng
33 0167 Hóa học Nguyễn Thị Kiều Oanh Phạm Ngũ Lão
43 0319 Lịch sử Lê Nguyễn Quỳnh Anh THCS Lê Hồng Phong-CR
44 0325 Lịch sử Nguyễn Thế Đại THCS Lê Hồng Phong-CR
45 0326 Lịch sử Lê Minh Đạt THCS Lê Hồng Phong-CR
46 0328 Lịch sử Võ Trần Thanh Hà THCS Chu Văn An-CR
47 0329 Lịch sử Phạm Thị Minh Hằng THCS Lê Hồng Phong-CR
48 0346 Lịch sử Đặng Thanh Ngân THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
49 0358 Lịch sử Lê Đình Thiên Phát THCS Lê Hồng Phong-CR
50 0366 Lịch sử Trần Khả Tuấn THCS Nguyễn Du-CR
51 0377 Lịch sử Trần Quốc Vương THCS Trần Phú-CR
35 0318 Lịch sử Hoàng Hải An THCS Nguyễn Hiền-CL
36 0345 Lịch sử Lê Dương Hoàng Ni THCS A.Yersin-CL
37 0347 Lịch sử Hà Bảo Ngân THCS Phan Đình Phùng-CL
38 0360 Lịch sử Nguyễn Thành Phúc THCS A.Yersin-CL
39 0362 Lịch sử Phạm Mạnh Quân THCS Trần Đại Nghĩa-CL
40 0365 Lịch sử Huỳnh Chánh Tín THCS Trần Đại Nghĩa -CL
41 0371 Lịch sử Bùi Thanh Thảo THCS Lê Thánh Tôn-CL
49 0321 Lịch sử Nguyễn Minh Ân THCS Nguyễn Du-DK
50 0335 Lịch sử Nguyễn Bích Huyền THCS Trần Nhân Tông-DK
51 0340 Lịch sử Phan Kiều Thiên Lộc THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
52 0341 Lịch sử Trần Đoàn Thảo Ly TH&THCS Diên Tân-DK
53 0350 Lịch sử Phùng Trần Hữu Nghĩa THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
54 0351 Lịch sử Nguyễn Bảo Ngọc TH&THCS Diên Đồng-DK
55 0369 Lịch sử Phạm Nguyễn Cát Tường THCS Ngô Quyền-DK
56 0370 Lịch sử Nguyễn Tiến Thành THCS Ngô Quyền-DK
57 0372 Lịch sử Phạm Phương Thảo THCS Trần Quang Khải-DK
58 0374 Lịch sử Nguyễn Huyền Trân THCS Trần Quang Khải-DK
81 0320 Lịch sử Nguyễn Hoàng Tuấn Anh THCS Thái Nguyên-NT
82 0327 Lịch sử Trần Thị Hương Giang THCS Lý Thái Tổ-NT
83 0330 Lịch sử Nguyễn Gia Hân THCS Nguyễn Viết Xuân-NT
84 0331 Lịch sử Trần Ngọc Như Huệ THCS Nguyễn Công Trứ-NT
85 0342 Lịch sử Chu Hoàng Minh THCS Nguyễn Viết Xuân-NT
86 0344 Lịch sử Trần Hà Ly Na THCS Mai Xuân Thưởng-NT
87 0348 Lịch sử Huỳnh Thị Kim Ngân THCS Lương Định Của-NT
88 0349 Lịch sử Trịnh Mai Ngân THCS Nguyễn Khuyến-NT
89 0352 Lịch sử Nguyễn Hải Ngọc THCS Mai Xuân Thưởng-NT
90 0355 Lịch sử Nguyễn Hạnh Nhi THCS Lương Định Của-NT
91 0356 Lịch sử Đỗ An Nhiên THCS Trần Quốc Toản-NT
92 0359 Lịch sử Lê Bảo Phúc THCS Lý Thái Tổ-NT
93 0364 Lịch sử Nguyễn Ngọc Thủy Tiên THCS Âu Cơ-NT
94 0375 Lịch sử Nguyễn Hoàng Phương Uyên THCS Thái Nguyên-NT
95 0376 Lịch sử Đinh Thái Hoàng Vũ THCS Lương Thế Vinh-NT
96 0380 Lịch sử Lê Châu Ngọc Như Ý THCS Nguyễn Khuyến-NT
38 0334 Lịch sử Trương Nguyễn Quốc Huy THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN
39 0338 Lịch sử Nguyễn Hồng Minh Liễu THCS Vạn Thạnh-VN
40 0354 Lịch sử Nguyễn Trúc Nhã THCS Vạn Thạnh-VN
41 0357 Lịch sử Lê Thị Hồng Nhung THCS Hoa Lư-VN
42 0361 Lịch sử Nguyễn Hoàng Nam Phương THCS Chi Lăng-VN
43 0363 Lịch sử Trần Trọng Quân THCS Chi Lăng-VN
56 0367 Lịch sử Trương Thủy Thanh Tuyền Đinh Tiên Hoàng
57 0368 Lịch sử Võ Thị Hồng Tuyến Chu Văn An
58 0379 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân Đinh Tiên Hoàng
59 0332 Lịch sử Nguyễn Quốc Hùng Hùng Vương
60 0378 Lịch sử Huỳnh Trúc Vy Chu Văn An
61 0333 Lịch sử Đoàn Anh Huy Quang Trung
62 0336 Lịch sử Nguyễn Việt Hưng Quang Trung
63 0353 Lịch sử Hồ Hạnh Nguyên Chu Văn An
64 0322 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Bộ Nguyễn Văn Cừ
65 0339 Lịch sử Trương Thị Mỹ Loan Trần Quốc Tuấn
66 0343 Lịch sử Lê Thới Trà My Trần Quang Khải
67 0323 Lịch sử Trần Thị Hồng Diệu Trần Quốc Toản
68 0337 Lịch sử Lê Thị Cẩm Hường Trần Quốc Toản
35 0256 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Diệu THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR
36 0261 Ngữ văn Chu Thị Trần Ánh Dương THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
37 0263 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Dương TH-THCS Cam Thành Nam-CR
38 0269 Ngữ văn Trần Gia Hân THCS Lê Hồng Phong-CR
39 0281 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Gia Mỹ THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR
40 0311 Ngữ văn Phạm Thu Trang THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
41 0313 Ngữ văn Trương Ngọc Khánh Trâm THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR
42 0314 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Trúc THCS Lê Hồng Phong-CR
28 0254 Ngữ văn Nguyễn Đoàn Quỳnh Chi THCS Lương Thế Vinh-CL
29 0257 Ngữ văn Trần Nữ Huyền Diệu THCS Quang Trung-CL
30 0262 Ngữ văn Huỳnh Ngọc Ánh Dương THCS Trần Quang Khải-CL
31 0291 Ngữ văn Lê Huỳnh Khánh Nhi THCS Lương Thế Vinh-CL
32 0300 Ngữ văn Nguyễn Như Quỳnh THCS Hùng Vương-CL
33 0310 Ngữ văn Huỳnh Thanh Trà THCS Quang Trung-CL
34 0312 Ngữ văn Phan Thị Đoan Trang THCS Lương Thế Vinh-CL
40 0255 Ngữ văn Nguyễn Trần Khánh Diệp THCS Nguyễn Huệ-DK
41 0265 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Hạnh THCS Trần Quang Khải-DK
42 0289 Ngữ văn Phùng Thị Bảo Ngọc THCS Nguyễn Du -DK
43 0294 Ngữ văn Võ Thị Tuyết Nhung THCS Ngô Quyền-DK
44 0304 Ngữ văn Nguyễn Mai Nhật Thanh THCS Trần Đại Nghĩa-DK
45 0306 Ngữ văn Trần Thoa Thảo THCS Trần Nhân Tông-DK
46 0307 Ngữ văn Lê Đình Thịnh THCS Phan Chu Trinh-DK
47 0315 Ngữ văn Nguyễn Phương Uyên THCS Phan Chu Trinh-DK
48 0317 Ngữ văn Lê Khả Xuân Ý THCS Trần Nhân Tông-DK
65 0253 Ngữ văn Kiều Phương Bảo Châu THCS Thái Nguyên-NT
66 0271 Ngữ văn Bùi Gia Hồng THCS Thái Nguyên-NT
67 0273 Ngữ văn Bảo Nguyễn Khánh Linh THCS Âu Cơ-NT
68 0274 Ngữ văn Huỳnh Khánh Linh THCS Âu Cơ-NT
69 0275 Ngữ văn Lê Huỳnh Khánh Linh THCS Âu Cơ-NT
70 0277 Ngữ văn Ngô Nguyễn Gia Linh THCS Trần Quốc Toản-NT
71 0278 Ngữ văn Vũ Hoàng Khánh Linh THCS Lý Thái Tổ-NT
72 0280 Ngữ văn Trần Lê Thảo My THCS Nguyễn Hiền-NT
73 0286 Ngữ văn Nguyễn Khánh Ngọc THCS Lương Định Của-NT
74 0287 Ngữ văn Nguyễn Thị Quý Ngọc THCS Lý Thái Tổ-NT
75 0295 Ngữ văn Lý Gia Phụng THCS Âu Cơ-NT
76 0296 Ngữ văn Trương Tiểu Phương THCS Cao Thắng-NT
77 0297 Ngữ văn Nguyễn Bảo Quyên THCS Âu Cơ-NT
78 0298 Ngữ văn Đinh Võ Như Quỳnh THCS Trần Hưng Đạo-NT
79 0303 Ngữ văn Hồ Vũ Minh Tuệ THCS Bùi Thị Xuân-NT
80 0309 Ngữ văn Vũ Lê Anh Thư THCS Lý Thái Tổ-NT
30 0260 Ngữ văn Huỳnh Cao Kiều Duyên THCS Âu Cơ-VN
31 0264 Ngữ văn Nguyễn Thùy Dương THCS Trần Phú-VN
32 0267 Ngữ văn Huỳnh Bảo Hân THCS Đống Đa-VN
33 0268 Ngữ văn Phan Gia Hân THCS Trần Quốc Tuấn-VN
34 0272 Ngữ văn Huỳnh Nguyễn Thế Khải THCS Mê Linh-VN
35 0282 Ngữ văn Trần Thị Hồ Na THCS Trần Phú-VN
36 0285 Ngữ văn Cao Phạm Hồng Ngọc THCS Âu Cơ-VN
37 0316 Ngữ văn Đinh Thảo Vy THCS Âu Cơ-VN
44 0276 Ngữ văn Lê Nguyễn Phương Linh Đinh Tiên Hoàng
45 0302 Ngữ văn Thái Thị Thùy Tiên Lý Thường Kiệt
46 0308 Ngữ văn Lê Trần Anh Thư Ngô Gia Tự
47 0279 Ngữ văn Dương Ngọc Diễm My Quang Trung
48 0305 Ngữ văn Trần Nguyễn Nhật Thanh Trần Quang Khải
49 0283 Ngữ văn Lê Thành Khánh Ngân Trương Định
50 0290 Ngữ văn Nguyễn Thị Thảo Nguyên Tô Hiến Thành
51 0292 Ngữ văn Nguyễn Trần Thiên Nhi Nguyễn Trung Trực
52 0299 Ngữ văn Mai Như Quỳnh Đinh Tiên Hoàng
53 0301 Ngữ văn Trịnh Bảo Quỳnh Đinh Tiên Hoàng
54 0284 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Ngân Trương Định
55 0288 Ngữ văn Phan Trần Bảo Ngọc Chu Văn An
28 0192 Sinh học Trương Ngọc Ánh THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
29 0202 Sinh học Nguyễn Anh Khoa THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
30 0205 Sinh học Phạm Ngô Thùy Linh THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
31 0208 Sinh học Dương Gia Mẫn THCS Lê Hồng Phong-CR
32 0210 Sinh học Võ Thanh Ngọc THCS Lê Hồng Phong-CR
33 0217 Sinh học Đỗ Ngọc Thảo Nhi THCS Lê Hồng Phong-CR
34 0227 Sinh học Huỳnh Thị Mỹ Tâm TH-THCS Cam Thành Nam-CR
21 0195 Sinh học Nguyễn Phạm Bảo Châu THCS Nguyễn Hiền-CL
22 0197 Sinh học Nguyễn Minh Duyên THCS Hùng Vương-CL
23 0200 Sinh học Lưu Thanh Huyền THCS Phan Đình Phùng-CL
24 0201 Sinh học Vũ Bảo Hưng THCS Hùng Vương-CL
25 0229 Sinh học Mai Ngọc Bảo Tiên THCS Hùng Vương-CL
26 0243 Sinh học Phạm Đức Trí THCS A.Yersin-CL
27 0252 Sinh học Chế Hoàng Như Ý THCS Nguyễn Công Trứ -CL
31 0203 Sinh học Đặng Hoàng Mai Lâm THCS Trần Nhân Tông-DK
32 0215 Sinh học Võ Phạm Thảo Nguyên THCS Đinh Bộ Lĩnh-DK
33 0223 Sinh học Nguyễn Ngọc Như Phương THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
34 0230 Sinh học Trần Ngọc Như Tú TH&THCS Diên Tân-DK
35 0235 Sinh học Bùi Huỳnh Khánh Thư THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
36 0240 Sinh học Nguyễn Thùy Bảo Trâm THCS Phan Chu Trinh-DK
37 0241 Sinh học Huỳnh Nguyễn Khánh Trân THCS Nguyễn Du -DK
38 0244 Sinh học Nguyễn Hoàng Ngọc Trúc THCS Trần Đại Nghĩa-DK
39 0247 Sinh học Nguyễn Mai Phương Uyên THCS Đinh Bộ Lĩnh-DK
49 0193 Sinh học Phạm Thiên Ân THCS Phan Sào Nam-NT
50 0194 Sinh học Lê Huỳnh Bảo THCS Trưng Vương-NT
51 0204 Sinh học Nguyễn Mai Linh THCS Lý Thái Tổ-NT
52 0218 Sinh học Nguyễn Quỳnh Yến Nhi THCS Trưng Vương-NT
53 0225 Sinh học Trịnh Huỳnh Thịnh Quốc THCS Âu Cơ-NT
54 0226 Sinh học Nguyễn Hồ Như Quỳnh THCS Trần Hưng Đạo-NT
55 0228 Sinh học Lê Vũ Cát Tiên THCS Lam Sơn-NT
56 0231 Sinh học Nguyễn Việt Thanh THCS Thái Nguyên-NT
57 0232 Sinh học Trần Nguyên Thông THCS Cao Thắng-NT
58 0234 Sinh học Mai Ngọc Thùy THCS Cao Bá Quát-NT
59 0236 Sinh học Trần Đoàn Khánh Thư THCS Nguyễn Viết Xuân-NT
60 0237 Sinh học Lê Ngọc Thùy Trang THCS Nguyễn Công Trứ-NT
61 0238 Sinh học Lê Nguyễn Huyền Trang THCS Võ Thị Sáu-NT
62 0239 Sinh học Lê Thị Mỹ Trâm THCS Trưng Vương-NT
63 0246 Sinh học Nguyễn Lê Thùy Uyên THCS Trần Hưng Đạo-NT
64 0251 Sinh học Nguyễn Nhật Thảo Vy THCS Nguyễn Công Trứ-NT
23 0206 Sinh học Võ Ngọc Thùy Linh THCS Đống Đa-VN
24 0212 Sinh học Trần Hoàng Khánh Nguyên THCS Lý Thường Kiệt-VN
25 0213 Sinh học Trần Ngọc Hạnh Nguyên THCS Chi Lăng-VN
26 0220 Sinh học Phạm Ái Như THCS Trần Quốc Tuấn-VN
27 0224 Sinh học Trần Hoàng Quân THCS Đống Đa-VN
28 0233 Sinh học Hà Phương Thuý THCS Trần Quốc Tuấn-VN
29 0248 Sinh học Trần Hồ Nhã Uyên THCS Lý Thường Kiệt-VN
34 0196 Sinh học Lưu Dũng Phạm Hồng Thái
35 0221 Sinh học Nguyễn Lê Ngân Phúc Lê Hồng Phong
36 0242 Sinh học Mai Đức Trí Đào Duy Từ
37 0222 Sinh học Châu Hoàng Hà Phương Đinh Tiên Hoàng
38 0249 Sinh học Trần Phương Uyên Lê Thánh Tông
39 0214 Sinh học Trần Phan Như Thuỳ Nguyên Đào Duy Từ
40 0198 Sinh học Nguyễn Trọng Đức Nguyễn Văn Cừ
41 0216 Sinh học Nguyễn Trần Như Nguyện Đào Duy Từ
42 0199 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Hạnh Phạm Ngũ Lão
43 0250 Sinh học Lữ Quốc Việt Nguyễn Văn Cừ
61 0442 Tiếng Anh Đoàn Nguyễn Nguyên An THCS Trần Phú-CR
62 0447 Tiếng Anh Trần Lê Trâm Anh THCS Lê Hồng Phong-CR
63 0467 Tiếng Anh Hoàng Nguyên Khôi THCS Trần Phú-CR
64 0472 Tiếng Anh Đinh Thị Khánh Linh THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
65 0474 Tiếng Anh Nguyễn Hồng Khánh Linh THCS Lê Hồng Phong-CR
66 0477 Tiếng Anh Mai Nhật Minh THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
67 0481 Tiếng Anh Phạm Phan Hữu Nam THCS Lê Hồng Phong-CR
68 0484 Tiếng Anh Đoàn Nguyên Ngọc THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR
69 0486 Tiếng Anh Lê Trần Thảo Nguyên THCS Lê Hồng Phong-CR
49 0449 Tiếng Anh Nguyễn Thị Khánh Bình THCS Quang Trung-CL
50 0457 Tiếng Anh Trương Nguyễn Ngọc Gia Hân THCS Hùng Vương-CL
51 0458 Tiếng Anh Võ Đặng Khả Hân THCS Hùng Vương-CL
52 0482 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Nga THCS Nguyễn Hiền-CL
53 0488 Tiếng Anh Vy Nguyễn Yến Nhi THCS Quang Trung-CL
54 0497 Tiếng Anh Hồ Chu Cát Tường THCS Nguyễn Hiền-CL
55 0499 Tiếng Anh Phạm Minh Thắng THCS Nguyễn Công Trứ -CL
69 0454 Tiếng Anh Võ Hoàng Khánh Đan THCS Phan Chu Trinh-DK
70 0456 Tiếng Anh Trần Văn Hào THCS Nguyễn Huệ-DK
71 0470 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Minh Khuê THCS Trịnh Phong-DK
72 0478 Tiếng Anh Nguyễn Tường Minh THCS Trần Nhân Tông-DK
73 0480 Tiếng Anh Trần Nữ Khánh My THCS Trần Quang Khải-DK
74 0485 Tiếng Anh Hồ Khánh Nguyên THCS Trần Quang Khải-DK
75 0487 Tiếng Anh Hoàng Minh Nhật THCS Phan Chu Trinh-DK
76 0492 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Sang THCS Phan Chu Trinh-DK
77 0495 Tiếng Anh Bùi Gia Tuấn THCS Phan Chu Trinh-DK
78 0498 Tiếng Anh Trầm Đan Thanh THCS Trần Nhân Tông-DK
113 0443 Tiếng Anh Lưu Thành An THCS Yersin-NT
114 0445 Tiếng Anh Lương Hà Anh THCS Thái Nguyên-NT
115 0446 Tiếng Anh Ngô Ngọc Bảo Anh THCS Thái Nguyên-NT
116 0451 Tiếng Anh Lê Thi Kim Chi THCS Bùi Thị Xuân-NT
117 0452 Tiếng Anh Võ Minh Duy THCS Thái Nguyên-NT
118 0453 Tiếng Anh Phan Nguyễn Thùy Dương THCS Nguyễn Hiền-NT
119 0455 Tiếng Anh Nguyễn Đình Đính THCS iSchool Nha Trang-NT
120 0463 Tiếng Anh Huỳnh Nguyên Khang THCS Âu Cơ-NT
121 0464 Tiếng Anh Nguyễn Lê Gia Khánh THCS Âu Cơ-NT
122 0466 Tiếng Anh Phan Ngọc Khánh THCS Lý Thái Tổ-NT
123 0471 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Lam THCS Trần Quốc Toản-NT
124 0473 Tiếng Anh Nguyễn Hà Huệ Linh THCS Mai Xuân Thưởng-NT
125 0489 Tiếng Anh Lê Nguyễn Khánh Như THCS Thái Nguyên-NT
126 0491 Tiếng Anh Nguyễn Hải Phong THCS Võ Thị Sáu-NT
127 0493 Tiếng Anh Đặng Cát Tiên THCS Thái Nguyên-NT
128 0503 Tiếng Anh Huỳnh Bá Hoàng Vinh THCS Âu Cơ-NT
51 0450 Tiếng Anh Nguyễn Trọng Bình THCS Văn Lang-VN
52 0460 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Khánh Huyền THCS Mê Linh-VN
53 0479 Tiếng Anh Vũ Nguyễn Thanh Minh THCS Âu Cơ-VN
54 0490 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Như THCS Trần Phú-VN
55 0494 Tiếng Anh Võ Lê Minh Tín THCS Lý Thường Kiệt-VN
56 0496 Tiếng Anh Phạm Minh Tuệ THCS Đống Đa-VN
57 0500 Tiếng Anh Đỗ Thị Quỳnh Trâm THCS Nguyễn Trung Trực-VN
81 0475 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Phương Linh Đinh Tiên Hoàng
82 0461 Tiếng Anh Bùi Tuấn Kiệt Đinh Tiên Hoàng
83 0462 Tiếng Anh Mông Trung Kiệt Đinh Tiên Hoàng
84 0448 Tiếng Anh Dương Gia Bảo Hùng Vương
85 0444 Tiếng Anh Đoàn Phạm Minh Anh Chu Văn An
86 0459 Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Trịnh Phong
87 0468 Tiếng Anh Lê Ngọc Quốc Khôi Đinh Tiên Hoàng
88 0501 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Đào Duy Từ
89 0469 Tiếng Anh Mai Trần Bảo Khuê Hùng Vương
90 0502 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Gia Uyên Nguyễn Tri Phương
129 0504 Tiếng Pháp Vũ Lê Mai Anh THCS Trần Quốc Toản-NT
130 0505 Tiếng Pháp Phùng Võ Tuấn Bảo THCS Trần Quốc Toản-NT
131 0506 Tiếng Pháp Trần Ngân Giang THCS Trần Quốc Toản-NT
132 0507 Tiếng Pháp Võ Huỳnh Gia Hân THCS Trần Quốc Toản-NT
133 0508 Tiếng Pháp Lê Nguyễn Quốc Khánh THCS Trần Quốc Toản-NT
134 0509 Tiếng Pháp Phan Hoàng Khánh Linh THCS Trần Quốc Toản-NT
135 0510 Tiếng Pháp Đoàn Anh Minh THCS Trần Quốc Toản-NT
136 0511 Tiếng Pháp Nguyễn Nhật Thảo Nguyên THCS Trần Quốc Toản-NT
137 0512 Tiếng Pháp Hồ Ngọc Thảo Nhi THCS Trần Quốc Toản-NT
138 0513 Tiếng Pháp Trần Nguyên Minh Tâm THCS Trần Quốc Toản-NT
139 0514 Tiếng Pháp Phạm Quốc Thái THCS Trần Quốc Toản-NT
140 0515 Tiếng Pháp Bùi Phan Thu Thảo THCS Trần Quốc Toản-NT
141 0516 Tiếng Pháp Nguyễn Phúc Thiên THCS Trần Quốc Toản-NT
142 0517 Tiếng Pháp Trần Ngọc Minh Thư THCS Trần Quốc Toản-NT
143 0518 Tiếng Pháp Lê Nhật Bảo Thy THCS Trần Quốc Toản-NT
144 0519 Tiếng Pháp Nguyễn Tuệ Trang THCS Trần Quốc Toản-NT
70 0525 Tin học Mai Thế Dũng THCS Lê Hồng Phong-CR
71 0530 Tin học Nguyễn Hoàng Gia THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR
72 0557 Tin học Lê Dương Đình Tú THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
73 0562 Tin học Nguyễn Ngọc Kiều Thư THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR
74 0566 Tin học Nguyễn Ngọc Bảo Trân THCS Lê Hồng Phong-CR
75 0568 Tin học Nguyễn Minh Triều THCS Nguyễn Khuyến-CR
76 0569 Tin học Nguyễn Phú Triệu THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
56 0527 Tin học Lê Hoàng Tuấn Đạt THCS Hùng Vương-CL
57 0537 Tin học Nguyễn Minh Huy THCS Lê Thánh Tôn-CL
58 0541 Tin học Lê Bảo Khang THCS Lương Thế Vinh-CL
59 0563 Tin học Trần Phạm Khánh Thy THCS Quang Trung-CL
60 0570 Tin học Phạm Võ Đăng Trường THCS Hùng Vương-CL
61 0574 Tin học Trần Vũ Triệu Vỹ THCS Quang Trung-CL
79 0529 Tin học Hồ Đinh Hoàng Đăng THCS Trịnh Phong-DK
80 0542 Tin học Võ Thái Anh Khoa TH&THCS Diên Đồng-DK
81 0544 Tin học Trần Ngọc Khánh Linh TH&THCS Diên Đồng-DK
82 0547 Tin học Lê Xuân Lộc THCS Trần Quang Khải-DK
83 0552 Tin học Võ Lâm Uyển Nhi THCS Trần Nhân Tông-DK
84 0553 Tin học Võ Ý Nhi THCS Trần Nhân Tông-DK
85 0554 Tin học Lưu Minh Quốc THCS Nguyễn Du-DK
86 0567 Tin học Phan Trọng Trí THCS Nguyễn Huệ-DK
87 0571 Tin học Lê Hoàng Vinh THCS Trịnh Phong-DK
88 0572 Tin học Phạm Phú Vinh THCS Phan Chu Trinh-DK
145 0521 Tin học Võ Hồng Trí Bảo THCS Lý Thái Tổ-NT
146 0523 Tin học Nguyễn Minh Chương THCS Lương Định Của-NT
147 0524 Tin học Đỗ Trung Dũng THCS Võ Thị Sáu-NT
148 0526 Tin học Nguyễn Việt Dũng THCS Nguyễn Hiền-NT
149 0528 Tin học Tạ Danh Đạt THCS Lam Sơn-NT
150 0531 Tin học Lê Hoàng Ngọc Hân THCS Nguyễn Hiền-NT
151 0533 Tin học Trương Bảo Hân THCS Thái Nguyên-NT
152 0534 Tin học Nguyễn Nguyên Hòa THCS Nguyễn Hiền-NT
153 0535 Tin học Nguyễn Việt Hoàng THCS Thái Nguyên-NT
154 0538 Tin học Lâm Văn Hưng THCS Mai Xuân Thưởng-NT
155 0540 Tin học Phạm Đình Trung Kiên THCS Mai Xuân Thưởng-NT
156 0543 Tin học Ngô Gia Khôi THCS Mai Xuân Thưởng-NT
157 0548 Tin học Lê Khánh Minh THCS Thái Nguyên-NT
158 0558 Tin học Hoàng Vĩnh Thái THCS Thái Nguyên-NT
159 0560 Tin học Nguyễn Ngọc Thành THCS Âu Cơ-NT
58 0532 Tin học Trần Minh Hân THCS Trần Phú-VN
59 0539 Tin học Võ Thiện Hướng THCS Âu Cơ-VN
60 0556 Tin học Nguyễn Tấn Toàn THCS Lý Thường Kiệt-VN
61 0559 Tin học Nguyễn Lập Thành THCS Lý Thường Kiệt-VN
62 0561 Tin học Nguyễn Tấn Thịnh THCS Trần Phú-VN
63 0565 Tin học Nguyễn Hoàng Bảo Trân THCS Mê Linh-VN
91 0545 Tin học Nguyễn Thành Long Chu Văn An
92 0551 Tin học Nguyễn Trí Nhân Chu Văn An
93 0550 Tin học Đỗ Quang Nghĩa Nguyễn Tri Phương
94 0555 Tin học Võ Thành Tâm Nguyễn Gia Thiều
95 0573 Tin học Đặng Lê Nguyên Vũ Trần Quốc Toản
96 0536 Tin học Bùi Văn Huy Đào Duy Từ
97 0522 Tin học Ngô Khả Châu Đinh Tiên Hoàng
98 0546 Tin học Nguyễn Đắc Lộc Chu Văn An
99 0564 Tin học Trần Lê Thanh Trà Nguyễn Tri Phương
100 0520 Tin học Nguyễn Thiện Bảo Đào Duy Từ
1 0004 Toán Nguyễn Trần Xuân Bách THCS Trần Phú-CR
2 0005 Toán Trương Thiện Bách THCS Lê Hồng Phong-CR
3 0010 Toán Đặng Lê Dũng THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR
4 0012 Toán Nguyễn Doãn Dũng THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
5 0021 Toán Đỗ Đông Hưng THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
6 0028 Toán Huỳnh Hoàng Lâm THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR
7 0038 Toán Nguyễn Lê Ngọc Như THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
8 0055 Toán Nguyễn Ngọc Bảo Trâm THCS Lê Hồng Phong-CR
9 0061 Toán Dương Thanh Vy THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR
1 0001 Toán Nguyễn Bảo Hiếu An THCS Quang Trung-CL
2 0003 Toán Lê Trần Hoàng Ánh THCS Phan Đình Phùng-CL
3 0014 Toán Đoàn Thế Dương THCS Nguyễn Hiền-CL
4 0043 Toán Nguyễn Hoàng Quân THCS Nguyễn Hiền-CL
5 0046 Toán Hồ Nguyễn Ngọc Sơn THCS Trần Đại Nghĩa -CL
6 0050 Toán Nguyễn Quân Tường THCS Phan Đình Phùng-CL
7 0056 Toán Vũ Trần Bảo Trâm THCS Phan Đình Phùng-CL
1 0007 Toán Võ Quốc Cường THCS Trần Quang Khải-DK
2 0008 Toán Nguyễn Ngọc Thùy Dung THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
3 0019 Toán Nguyễn Lê Huy Hoàng THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
4 0022 Toán Huỳnh Quốc Hưng THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
5 0027 Toán Võ Chí Khôi THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
6 0029 Toán Hứa Khải Minh THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
7 0040 Toán Nguyễn Đình Phú THCS Trịnh Phong-DK
8 0052 Toán Phạm Bách Thắng THCS Phan Chu Trinh-DK
9 0060 Toán Phạm Minh Việt THCS Ngô Quyền-DK
1 0011 Toán Lê Tuấn Dũng THCS Võ Thị Sáu-NT
2 0013 Toán Nguyễn Phước Bảo Duy THCS Thái Nguyên-NT
3 0017 Toán Hoàng Trung Hiếu THCS Lý Thái Tổ-NT
4 0018 Toán Phạm Chí Hiếu THCS Mai Xuân Thưởng-NT
5 0024 Toán Trương Tuấn Kiệt THCS Lý Thường Kiệt-NT
6 0026 Toán Tôn Hoàng Đăng Khoa THCS Mai Xuân Thưởng-NT
7 0030 Toán Nguyễn Hà Nhật Minh THCS Thái Nguyên-NT
8 0031 Toán Huỳnh Quốc Nam THCS Trần Hưng Đạo-NT
9 0036 Toán Lê Đình Minh Nghị THCS Võ Thị Sáu-NT
10 0037 Toán Nguyễn Xuân Uyển Nhi THCS Mai Xuân Thưởng-NT
11 0039 Toán Trần Huy Phong THCS Thái Nguyên-NT
12 0041 Toán Nguyễn Xuân Phú THCS Âu Cơ-NT
13 0045 Toán Phạm Khánh Quỳnh THCS Trần Quốc Toản-NT
14 0047 Toán Lê Minh Sơn THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT
15 0048 Toán Nguyễn Đồng Minh Tuấn THCS Mai Xuân Thưởng-NT
16 0057 Toán Nguyễn Minh Trí THCS Nguyễn Hiền-NT
1 0025 Toán Nguyễn Phúc Khang THCS Đống Đa-VN
2 0034 Toán Hồ Thúy Ngân THCS Nguyễn Trung Trực-VN
3 0035 Toán Võ Nguyễn Khánh Ngân THCS Âu Cơ-VN
4 0044 Toán Bùi Thị Diễm Quỳnh THCS Văn Lang-VN
5 0051 Toán Phan Kiến Tường THCS Văn Lang-VN
6 0062 Toán Trương Hải Yến THCS Mê Linh-VN
1 0002 Toán Nguyễn Cao Kỳ An Tô Hiến Thành
2 0058 Toán Nguyễn Nhân Trí Đinh Tiên Hoàng
3 0053 Toán Võ Bá Thiên Phạm Ngũ Lão
4 0020 Toán Nguyễn Thái Học Nguyễn Văn Cừ
5 0032 Toán Võ Hoài Nam Đinh Tiên Hoàng
6 0006 Toán Đoàn Nhật Cường Đinh Tiên Hoàng
7 0015 Toán Phạm Lê Hồng Dương Nguyễn Văn Cừ
8 0016 Toán Bùi Lê Hoàng Gia Đinh Tiên Hoàng
9 0059 Toán Đoàn Chí Viễn Nguyễn Trung Trực
10 0049 Toán Bùi Ánh Tuyết Trần Phú
11 0009 Toán Nguyễn Thị Mỹ Dung Nguyễn Gia Thiều
12 0054 Toán Nguyễn Ngọc Quỳnh Thy Hùng Vương
10 0066 Vật lý Hoàng Gia Bảo THCS Lê Hồng Phong-CR
11 0070 Vật lý Trương Tuấn Đạt THCS Trần Phú-CR
12 0071 Vật lý Nguyễn Phú Định THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
13 0085 Vật lý Phan Đinh Huy Khang THCS Lê Hồng Phong-CR
14 0087 Vật lý Trịnh Anh Khoa THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR
15 0099 Vật lý Võ Việt Nga THCS Trần Phú-CR
16 0101 Vật lý Nguyễn Thu Ngân THCS Nguyễn Khuyến-CR
17 0122 Vật lý Huỳnh Hải Vân THCS Trần Phú-CR
18 0124 Vật lý Nguyễn Trần Phương Vy THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR
8 0074 Vật lý Lê Hoàng Hải THCS Phan Đình Phùng-CL
9 0093 Vật lý Trần Ngọc Thảo Linh THCS Quang Trung-CL
10 0097 Vật lý Phạm Hoàng Nam THCS Hùng Vương-CL
11 0106 Vật lý Vũ Hoàng Đông Nhi THCS Phan Đình Phùng-CL
12 0117 Vật lý Nguyễn Đặng Quốc Triệu THCS Hùng Vương-CL
13 0118 Vật lý Hồ Anh Trúc THCS Phan Đình Phùng-CL
14 0123 Vật lý Lê Nguyễn Thảo Viên THCS Lương Thế Vinh-CL
10 0065 Vật lý Trần Minh Anh THCS Phan Chu Trinh-DK
11 0069 Vật lý Võ Tấn Dũng THCS Trần Nhân Tông-DK
12 0073 Vật lý Trần Ngọc Khánh Hà THCS Nguyễn Huệ-DK
13 0079 Vật lý Nguyễn Lương Bích Hòa THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
14 0080 Vật lý Đặng Minh Nhật Hoàng THCS Trần Nhân Tông-DK
15 0091 Vật lý Bùi Ngọc Phương Linh THCS Mạc Đĩnh Chi -DK
16 0100 Vật lý Nguyễn Hoàng Ngân THCS Nguyễn Huệ-DK
17 0109 Vật lý Võ Nguyên Phong THCS Nguyễn Huệ-DK
18 0113 Vật lý Đinh Ngọc Thịnh THCS Nguyễn Huệ-DK
19 0121 Vật lý Trần Thu Uyên THCS Phan Chu Trinh-DK
17 0063 Vật lý Nguyễn Huy Nhật Anh THCS Âu Cơ-NT
18 0067 Vật lý Nguyễn Trịnh Tiến Cường THCS Võ Thị Sáu-NT
19 0072 Vật lý Trần Võ Huỳnh Giang THCS Mai Xuân Thưởng-NT
20 0086 Vật lý Châu Tấn Khiêm THCS Âu Cơ-NT
21 0088 Vật lý Nguyễn Khắc Bảo Lâm THCS Lý Thái Tổ-NT
22 0089 Vật lý Trần Đức Lập THCS Trần Quốc Toản-NT
23 0092 Vật lý Trần Mỹ Linh THCS Lý Thái Tổ-NT
24 0094 Vật lý Trần Phúc Đại Lợi THCS Âu Cơ-NT
25 0096 Vật lý Nguyễn Huỳnh Hoàng Nam THCS Thái Nguyên-NT
26 0098 Vật lý Tống Phương Nam THCS Trần Quốc Toản-NT
27 0102 Vật lý Cáp Minh Nghĩa THCS Mai Xuân Thưởng-NT
28 0103 Vật lý Phạm Đình Minh Nhật THCS Mai Xuân Thưởng-NT
29 0107 Vật lý Nông Gia Như THCS Yersin-NT
30 0108 Vật lý Võ Đàm Phát THCS Nguyễn Khuyến-NT
31 0110 Vật lý Hoàng Hà Trường Sơn THCS Mai Xuân Thưởng-NT
32 0112 Vật lý Nguyễn Nguyên Toàn THCS Âu Cơ-NT
7 0068 Vật lý Hồ Chánh THCS Trần Quốc Tuấn-VN
8 0077 Vật lý Lê Đình Hậu THCS Âu Cơ-VN
9 0081 Vật lý Nguyễn Nhật Huy THCS Lý Thường Kiệt-VN
10 0084 Vật lý Phạm Duy Khang THCS Văn Lang-VN
11 0104 Vật lý Diệp Uyển Nhi THCS Âu Cơ-VN
12 0115 Vật lý Lê Huyền Trâm THCS Trần Quốc Tuấn-VN
13 0119 Vật lý Nguyễn Mai Kiên Trung THCS Văn Lang-VN
14 0120 Vật lý Nguyễn Nhật Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN
13 0125 Vật lý Biện Phạm Lê Tiểu Yến Phạm Ngũ Lão
14 0076 Vật lý Lâm Đạo Thiên Hậu Phạm Ngũ Lão
15 0111 Vật lý Nguyễn Văn Sơn Trần Quang Khải
16 0082 Vật lý Huỳnh Quang Khải Nguyễn Tri Phương
17 0116 Vật lý Trương Huỳnh Bảo Trâm Tô Hiến Thành
18 0083 Vật lý Lê Tuấn Khang Chu Văn An
19 0105 Vật lý Lê Nguyễn Nguyệt Nhi Nguyễn Tri Phương
20 0075 Vật lý Phan Thị Ngọc Hân Nguyễn Tri Phương
21 0078 Vật lý Nguyễn Thị Kiều Hiệp Đào Duy Từ
HỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
T NĂM HỌC 2023-2024
GDĐT-QLCL ngày /12/2023 của Sở GDĐT)
Điểm
14.50
10.00
8.75
10.00
13.25
12.75
10.00
10.50
9.25
4.75
7.25
10.00
8.50
8.75
12.25
8.25
14.75
9.00
8.00
15.00
13.25
17.00
12.50
12.00
13.75
17.75
12.75
13.25
13.50
11.25
8.25
10.75
10.00
12.00
10.25
11.00
11.75
15.75
14.25
15.00
12.00
11.75
16.00
9.25
13.00
13.25
12.75
13.00
14.00
17.75 NH
18.25 NH
17.25 NH
15.00 NH
15.00 NH
14.75 NH
14.75 NH
13.50 NH
13.00 NH
13.00 NH
10.50 NH
8.75 NH
13.50
9.50
11.25
7.25
7.50
9.25
11.25
10.25
9.75
10.25
14.25
7.50
6.00
6.50
9.25
14.50
15.00
14.75
10.75
10.00
9.25
11.75
10.25
7.75
7.00
12.25
12.75
10.00
9.75
14.50
16.50
14.00
16.50
12.75
13.75
11.75
12.75
11.00
16.00
11.00
15.50
16.25
6.75
5.00
3.00
9.25
10.75
10.00
7.50
8.50
14.25 NH
12.75 NH
12.25 NH
10.75 NH
10.00 NH
10.00 NH
10.00 NH
9.50 NH
9.50 NH
9.00 NH
8.50 NH
7.75 NH
5.75
8.50
13.00
10.00
6.00
10.00
10.00
10.50
4.75
8.25
14.00
10.25
13.00
11.00
11.75
11.50
10.25
11.00
8.25
10.00
10.50
10.75
9.75
9.25
9.75
9.25
9.00
10.00
10.00
6.25
6.50
8.75
11.25
8.75
10.50
9.25
11.25
8.50
8.75
6.00
10.00
6.50
7.25
6.25
11.00
8.50
6.50
9.25
17.75 NH
16.75 NH
16.25 NH
16.25 NH
14.00 NH
13.50 NH
13.00 NH
12.50 NH
9.75 NH
8.75 NH
8.50 NH
8.50 NH
7.50 NH
10.00
7.00
12.00
10.00
8.00
9.00
12.00
7.00
8.00
8.00
10.00
9.00
9.00
9.00
10.50
10.50
9.00
10.00
9.00
12.50
17.50
11.00
9.00
9.00
10.50
12.00
14.00
11.00
11.00
12.00
11.00
11.00
7.50
8.00
9.00
9.00
11.00
10.00
10.50
11.00
8.50
12.50
9.00
8.00
12.00
7.00
7.00
10.00
13.50 NH
12.00 NH
11.00 NH
10.00 NH
10.00 NH
9.00 NH
9.00 NH
9.00 NH
9.00 NH
9.00 NH
8.50 NH
8.00 NH
10.00
8.50
10.50
6.25
6.50
5.50
5.75
9.25
11.50
8.75
10.00
5.75
7.75
5.50
13.00
8.50
11.75
10.25
14.25
10.50
12.75
6.75
8.75
10.75
13.25
16.00
10.00
12.50
11.75
14.00
14.75
11.25
12.75
10.75
11.00
9.50
11.75
15.00
10.00
5.75
15.75
10.00
13.25
9.25
10.75
11.75
15.75 NH
12.25 NH
11.50 NH
10.75 NH
10.50 NH
10.25 NH
9.50 NH
8.50 NH
8.25 NH
6.50 NH
68.00
100.50
89.50
126.00
88.50
80.50
66.50
89.00
60.00
85.50
72.50
128.00
121.00
86.00
78.00
87.00
110.00
82.50
72.00
87.00
87.00
79.00
85.00
129.00
108.00
101.00
140.00
122.00
150.00
146.00
143.00
120.50
148.00
153.00
158.50
140.00
136.00
133.50
79.50
141.00
156.00
100.50
90.00
85.00
63.00
79.00
88.50
105.00
70.50
132.00 NH
127.00 NH
116.50 NH
102.50 NH
100.00 NH
100.00 NH
100.00 NH
90.00 NH
86.50 NH
40.00 NH
66.75
32.25
66.00
65.50
53.75
55.50
40.50
40.00
76.50
75.75
61.00
61.50
67.75
32.25
54.25
87.75
16.96
16.08
20.00
8.14
8.86
3.58
14.24
12.08
10.76
11.96
12.52
10.08
9.44
3.10
16.60
8.00
7.76
9.66
12.56
2.20
10.96
4.10
4.00
15.16
16.96
17.28
8.46
19.76
14.56
15.80
12.56
18.84
11.76
11.56
16.10
12.16
14.96
10.30
2.50
19.20
11.16
3.09
3.30
13.80
18.36 NH
17.28 NH
16.64 NH
15.20 NH
14.56 NH
14.40 NH
8.90 NH
8.88 NH
8.50 NH
8.06 NH
10.00
11.75
4.50
14.50
7.50
9.00
12.00
7.50
6.00
12.00
9.50
13.50
13.00
7.00
2.00
7.00
10.00
10.00
15.50
10.00
10.50
9.00
6.00
14.50
15.50
13.00
13.00
14.50
16.50
13.25
16.50
8.75
10.75
16.00
11.75
12.75
15.50
10.00
13.25
9.00
13.00
2.75
5.00
9.50
7.00
12.00
7.00
16.25 NH
15.00 NH
14.00 NH
13.75 NH
11.50 NH
11.00 NH
10.75 NH
9.50 NH
9.50 NH
9.25 NH
8.50 NH
7.00 NH
6.25
15.75
3.25
6.75
1.00
6.75
1.25
5.25
6.00
10.00
5.50
14.50
13.25
10.50
8.25
10.00
7.25
10.00
10.75
10.75
6.00
4.75
10.50
7.75
10.25
8.75
8.25
13.00
16.25
16.50
17.50
11.75
14.75
10.00
14.25
14.50
14.75
11.75
16.00
6.00
7.25
16.25
7.25
11.75
5.25
4.00
10.25
8.00
8.25
8.50
13.25 NH
11.25 NH
10.75 NH
10.00 NH
10.00 NH
8.75 NH
8.25 NH
8.00 NH
3.75 NH
1 0384 Địa lý Nguyễn Kim Ánh
2 0415 Địa lý Lê Trường Nguyên
3 0418 Địa lý Nguyễn Lê Trần Cao Nguyên
4 0409 Địa lý Nguyễn Duy Nam
5 0399 Địa lý Phạm Gia Linh
6 0411 Địa lý Nguyễn Hoàng Thiên Ngân
7 0423 Địa lý Nguyễn Tâm Như
8 0419 Địa lý Võ Ngọc Tường Nhi
9 0397 Địa lý Nguyễn Nam Khánh
10 0421 Địa lý Phan Nguyễn Hạo Nhiên
11 0389 Địa lý Phan Hiếu Hạnh
12 0424 Địa lý Phan Bảo Trường Phú
13 0441 Địa lý Nguyễn Ngọc Như Ý
14 0422 Địa lý Lê Nguyễn Khánh Như
15 0400 Địa lý Trương Hoàng Linh
16 0438 Địa lý Võ Quốc Việt
17 0429 Địa lý Vũ Thành Sơn
18 0420 Địa lý Nguyễn Hoàng Thiện Nhiên
19 0417 Địa lý Ngô Bình Khánh Nguyên
20 0381 Địa lý Nguyễn Hà Anh
21 0428 Địa lý Trần Ngô Ngọc Sang
22 0392 Địa lý Phạm Tấn Hoàng
23 0435 Địa lý Nguyễn Trần Mỹ Uyên
24 0436 Địa lý Thái Hoàng Mai Uyên
25 0437 Địa lý Ngô Ngọc Bảo Vi
26 0416 Địa lý Ngô Bình Kỳ Nguyên
27 0408 Địa lý Trần Ngọc Thảo My
28 0382 Địa lý Nguyễn Hùng Tuấn Anh
29 0426 Địa lý Đinh Võ Ngân Quỳnh
30 0385 Địa lý Lê Nguyễn Minh Châu
31 0414 Địa lý Nguyễn Lưu Hồng Ngọc
32 0433 Địa lý Nguyễn Nhật Kiều Trinh
33 0440 Địa lý Lữ Như Ý
34 0430 Địa lý Lê Trung Nhật Tân
35 0383 Địa lý Nguyễn Mai Phương Anh
36 0390 Địa lý Nguyễn Du Hạo
37 0396 Địa lý Lê Ngô Nhật Tuấn Khang
38 0407 Địa lý Nguyễn Thành Minh
39 0406 Địa lý Lê Nguyễn Quốc Minh
40 0432 Địa lý Huỳnh Minh Thiên
41 0401 Địa lý Lê Quang Long
42 0403 Địa lý Lê Hồng Phương Ly
43 0425 Địa lý Lê Thị Lan Phương
44 0388 Địa lý Ngô Minh Đàn
45 0410 Địa lý Trần Cảnh Nam
46 0431 Địa lý Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên
47 0434 Địa lý Đỗ Ngọc Khả Uyên
48 0386 Địa lý Nguyễn Ngọc Bảo Châu
49 0393 Địa lý Phạm Ngô Xuân Hồng
THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR 10.00
THCS Trần Phú-CR 10.00
THCS Lê Hồng Phong-CR 10.00
THCS Nguyễn Hiền-CL 10.00
THCS Lý Thái Tổ-NT 10.00
THCS Trần Quốc Toản-NT 10.25
THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR 10.50
Chu Văn An 10.50
THCS Trần Quốc Toản-NT 10.75
THCS Lý Thường Kiệt-NT 11.00
THCS Âu Cơ-NT 11.25
THCS Âu Cơ-NT 11.75
THCS Trần Hưng Đạo-NT 11.75
THCS Trần Quang Khải-DK 12.00
THCS Lý Thái Tổ-NT 12.00
THCS Âu Cơ-NT 12.00
THCS Phan Đình phùng-CL 12.25
THCS Đinh Bộ Lĩnh-DK 12.50
THCS Lê Hồng Phong-CR 12.75
THCS Phan Sào Nam-NT 12.75
THCS Trần Phú-VN 12.75
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 13.00
THCS Văn Lang-VN 13.00
Nguyễn Văn Cừ 13.00
Chu Văn An 13.00
THCS Lê Hồng Phong-CR 13.25
THCS Trần Nhân Tông-DK 13.25
THCS Võ Thị Sáu-NT 13.25
THCS Âu Cơ-VN 13.25
THCS Thái Nguyên-NT 13.50
Đào Duy Từ 13.50
THCS Trần Quang Khải-DK 13.75
THCS Âu Cơ-VN 14.00
THCS Phan Sào Nam-NT 14.25
THCS Lê Hồng Phong-CR 14.50
TH&THCS Diên Đồng-DK 14.75
Trần Phú 14.75
Lê Hồng Phong 14.75
THCS Nguyễn Du-DK 15.00
THCS iSchool Nha Trang-NT 15.00
Đinh Tiên Hoàng 15.00
Phạm Ngũ Lão 15.00
THCS Trưng Vương-NT 15.75
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 16.00
THCS Ngô Quyền-DK 17.00
Nguyễn Văn Cừ 17.25
THCS Nguyễn Du-DK 17.75
Chu Văn An 17.75
Trần Quốc Toản 18.25
### 0088
29 Vật lý Nguyễn Khắc Bảo Lâm
### 0086
30 Vật lý Châu Tấn Khiêm
### 0112
31 Vật lý Nguyễn Nguyên Toàn
### 0072
32 Vật lý Trần Võ Huỳnh Giang
### 0107
33 Vật lý Nông Gia Như
### 0070
34 Vật lý Trương Tuấn Đạt
### 0102
35 Vật lý Cáp Minh Nghĩa
### 0092
36 Vật lý Trần Mỹ Linh
### 0098
37 Vật lý Tống Phương Nam
### 0097
38 Vật lý Phạm Hoàng Nam
### 0096
39 Vật lý Nguyễn Huỳnh Hoàng Nam
### 0125
40 Vật lý Biện Phạm Lê Tiểu Yến
### 0106
41 Vật lý Vũ Hoàng Đông Nhi
### 0067
42 Vật lý Nguyễn Trịnh Tiến Cường
### 0077
43 Vật lý Lê Đình Hậu
### 0103
44 Vật lý Phạm Đình Minh Nhật
### 0089
45 Vật lý Trần Đức Lập
### 0076
46 Vật lý Lâm Đạo Thiên Hậu
### 0111
47 Vật lý Nguyễn Văn Sơn
0079
###
48 Vật lý Nguyễn Lương Bích Hòa
0073
###
49 Vật lý Trần Ngọc Khánh Hà
0100
###
50 Vật lý Nguyễn Hoàng Ngân
### 0117
51 Vật lý Nguyễn Đặng Quốc Triệu
### 0104
52 Vật lý Diệp Uyển Nhi
0113
###
53 Vật lý Đinh Ngọc Thịnh
### 0116
54 Vật lý Trương Huỳnh Bảo Trâm
### 0082
55 Vật lý Huỳnh Quang Khải
### 0094
56 Vật lý Trần Phúc Đại Lợi
0069
###
57 Vật lý Võ Tấn Dũng
### 0074
58 Vật lý Lê Hoàng Hải
### 0123
59 Vật lý Lê Nguyễn Thảo Viên
THCS Lý Thái Tổ-NT 17.50 1
THCS Âu Cơ-NT 16.50 2
THCS Âu Cơ-NT 16.25 3
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.25 4
THCS Yersin-NT 16.00 5
THCS Trần Phú-CR 15.75 6
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 14.75 7
THCS Lý Thái Tổ-NT 14.75 8
THCS Trần Quốc Toản-NT 14.50 9
THCS Hùng Vương-CL 14.50 10
THCS Thái Nguyên-NT 14.25 11
Phạm Ngũ Lão 13.25 12
THCS Phan Đình Phùng-CL 13.25 13
THCS Võ Thị Sáu-NT 13.00 14
THCS Âu Cơ-VN 11.75 15
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 11.75 16
THCS Trần Quốc Toản-NT 11.75 17
Phạm Ngũ Lão 11.25 18
Trần Quang Khải 10.75 19
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.75 20
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.75 21
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.50 22
THCS Hùng Vương-CL 10.50 23
THCS Âu Cơ-VN 10.25 24
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.25 25
Tô Hiến Thành 10.00 26
Nguyễn Tri Phương 10.00 27
THCS Âu Cơ-NT 10.00 28
THCS Trần Nhân Tông-DK 10.00 29
THCS Phan Đình Phùng-CL 10.00 30
THCS Lương Thế Vinh-CL 10.00 30
1 0026 Toán Tôn Hoàng Đăng Khoa
2 0018 Toán Phạm Chí Hiếu
3 0002 Toán Nguyễn Cao Kỳ An
4 0036 Toán Lê Đình Minh Nghị
5 0041 Toán Nguyễn Xuân Phú
6 0060 Toán Phạm Minh Việt
7 0019 Toán Nguyễn Lê Huy Hoàng
8 0058 Toán Nguyễn Nhân Trí
9 0017 Toán Hoàng Trung Hiếu
10 0052 Toán Phạm Bách Thắng
11 0012 Toán Nguyễn Doãn Dũng
12 0053 Toán Võ Bá Thiên
13 0020 Toán Nguyễn Thái Học
14 0014 Toán Đoàn Thế Dương
15 0047 Toán Lê Minh Sơn
16 0024 Toán Trương Tuấn Kiệt
17 0057 Toán Nguyễn Minh Trí
18 0013 Toán Nguyễn Phước Bảo Duy
19 0011 Toán Lê Tuấn Dũng
20 0043 Toán Nguyễn Hoàng Quân
21 0039 Toán Trần Huy Phong
22 0051 Toán Phan Kiến Tường
23 0001 Toán Nguyễn Bảo Hiếu An
24 0038 Toán Nguyễn Lê Ngọc Như
25 0037 Toán Nguyễn Xuân Uyển Nhi
26 0005 Toán Trương Thiện Bách
27 0032 Toán Võ Hoài Nam
28 0006 Toán Đoàn Nhật Cường
29 0015 Toán Phạm Lê Hồng Dương
30 0031 Toán Huỳnh Quốc Nam
31 0027 Toán Võ Chí Khôi
32 0045 Toán Phạm Khánh Quỳnh
33 0022 Toán Huỳnh Quốc Hưng
34 0008 Toán Nguyễn Ngọc Thùy Dung
35 0007 Toán Võ Quốc Cường
36 0004 Toán Nguyễn Trần Xuân Bách
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.50 1
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.50 2
Tô Hiến Thành 16.25 3
THCS Võ Thị Sáu-NT 16.00 4
THCS Âu Cơ-NT 15.50 5
THCS Ngô Quyền-DK 15.50 6
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 15.50 7
Đinh Tiên Hoàng 15.00 8
THCS Lý Thái Tổ-NT 14.50 9
THCS Phan Chu Trinh-DK 14.50 10
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 14.50 11
Phạm Ngũ Lão 14.00 12
Nguyễn Văn Cừ 13.75 13
THCS Nguyễn Hiền-CL 13.50 14
THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 13.25 15
THCS Lý Thường Kiệt-NT 13.25 16
THCS Nguyễn Hiền-NT 13.00 17
THCS Thái Nguyên-NT 13.00 18
THCS Võ Thị Sáu-NT 13.00 19
THCS Nguyễn Hiền-CL 13.00 20
THCS Thái Nguyên-NT 12.75 21
THCS Văn Lang-VN 12.00 22
THCS Quang Trung-CL 12.00 23
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 12.00 24
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 11.75 25
THCS Lê Hồng Phong-CR 11.75 26
Đinh Tiên Hoàng 11.50 27
Đinh Tiên Hoàng 11.00 28
Nguyễn Văn Cừ 10.75 29
THCS Trần Hưng Đạo-NT 10.75 30
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.50 31
THCS Trần Quốc Toản-NT 10.00 32
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.00 33
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.00 34
THCS Trần Quang Khải-DK 10.00 35
THCS Trần Phú-CR 10.00 36
86 0570 Tin học Phạm Võ Đăng Trường
87 0560 Tin học Nguyễn Ngọc Thành
88 0537 Tin học Nguyễn Minh Huy
145 0567 Tin học Phan Trọng Trí
146 0556 Tin học Nguyễn Tấn Toàn
147 0540 Tin học Phạm Đình Trung Kiên
148 0538 Tin học Lâm Văn Hưng
149 0541 Tin học Lê Bảo Khang
150 0527 Tin học Lê Hoàng Tuấn Đạt
151 0548 Tin học Lê Khánh Minh
152 0563 Tin học Trần Phạm Khánh Thy
153 0553 Tin học Võ Ý Nhi
154 0534 Tin học Nguyễn Nguyên Hòa
155 0565 Tin học Nguyễn Hoàng Bảo Trân
156 0569 Tin học Nguyễn Phú Triệu
157 0536 Tin học Bùi Văn Huy
158 0531 Tin học Lê Hoàng Ngọc Hân
159 0573 Tin học Đặng Lê Nguyên Vũ
58 0558 Tin học Hoàng Vĩnh Thái
59 0521 Tin học Võ Hồng Trí Bảo
60 0555 Tin học Võ Thành Tâm
61 0533 Tin học Trương Bảo Hân
62 0530 Tin học Nguyễn Hoàng Gia
63 0543 Tin học Ngô Gia Khôi
91 0542 Tin học Võ Thái Anh Khoa
92 0550 Tin học Đỗ Quang Nghĩa
93 0523 Tin học Nguyễn Minh Chương
94 0524 Tin học Đỗ Trung Dũng
95 0551 Tin học Nguyễn Trí Nhân
96 0545 Tin học Nguyễn Thành Long
97 0535 Tin học Nguyễn Việt Hoàng
98 0539 Tin học Võ Thiện Hướng
99 0528 Tin học Tạ Danh Đạt
100 0557 Tin học Lê Dương Đình Tú
THCS Hùng Vương-CL 10.08
THCS Âu Cơ-NT 10.30
THCS Lê Thánh Tôn-CL 10.76
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.96
THCS Lý Thường Kiệt-VN 11.16
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 11.56
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 11.76
THCS Lương Thế Vinh-CL 11.96
THCS Hùng Vương-CL 12.08
THCS Thái Nguyên-NT 12.16
THCS Quang Trung-CL 12.52
THCS Trần Nhân Tông-DK 12.56
THCS Nguyễn Hiền-NT 12.56
THCS Mê Linh-VN 13.80
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 14.24
Đào Duy Từ 14.40
THCS Nguyễn Hiền-NT 14.56
Trần Quốc Toản 14.56
THCS Thái Nguyên-NT 14.96
THCS Lý Thái Tổ-NT 15.16
Nguyễn Gia Thiều 15.20
THCS Thái Nguyên-NT 15.80
THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR 16.08
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.10
TH&THCS Diên Đồng-DK 16.60
Nguyễn Tri Phương 16.64
THCS Lương Định Của-NT 16.96
THCS Võ Thị Sáu-NT 17.28
Chu Văn An 17.28
Chu Văn An 18.36
THCS Thái Nguyên-NT 18.84
THCS Âu Cơ-VN 19.20
THCS Lam Sơn-NT 19.76
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 20.00
1 0138 Hóa học Lê Gia Huy THCS Nguyễn Du -DK 10.00
2 0136 Hóa học Trần Võ An Hiếu THCS Võ Thị Sáu-NT 10.00
3 0184 Hóa học Nguyễn Thị Thanh Trang THCS Trần Quốc Tuấn-VN 10.00
4 0126 Hóa học Nguyễn Hà Khánh An Nguyễn Văn Cừ 10.00
5 0132 Hóa học Lê Minh Đăng Hùng Vương 10.00
6 0173 Hóa học Đinh Lê Hà Phương Chu Văn An 10.00
7 0185 Hóa học Đặng Trần Thanh Trúc THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 10.25
8 0127 Hóa học Giang Thảo Anh THCS Nguyễn Hiền-CL 10.25
9 0162 Hóa học Phạm Quang Nghĩa THCS Trần Nhân Tông-DK 10.25
10 0137 Hóa học Lê Phan Nhật Hòa THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.75
11 0180 Hóa học Huỳnh Tấn Tài THCS Nguyễn Huệ-VN 10.75
12 0128 Hóa học Trần Khánh Ngọc Anh Đinh Tiên Hoàng 10.75
13 0168 Hóa học Tạ Nguyễn Vũ Phan THCS Cao Bá Quát-NT 11.00
14 0176 Hóa học Đặng Ngọc Anh Quân THCS Trần Quốc Toản-NT 11.00
15 0145 Hóa học Bùi Đỗ Gia Khang THCS Lê Hồng Phong-CR 11.25
16 0182 Hóa học Lê Công Tiến THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR 11.25
17 0154 Hóa học Nguyễn Thị Thùy Linh THCS Phan Chu Trinh-DK 11.75
18 0159 Hóa học Huỳnh Ngọc Kim Ngân THCS Nguyễn Công Trứ-NT 11.75
19 0177 Hóa học Nguyễn Ngọc Nhã Quyên THCS Trần Quang Khải-DK 12.25
20 0175 Hóa học Phạm Nhật Quang Đinh Tiên Hoàng 12.25
21 0129 Hóa học Trần Phương Chi THCS Trưng Vương-NT 12.75
22 0149 Hóa học Nguyễn Anh Khoa THCS Thái Nguyên-NT 12.75
23 0163 Hóa học Đặng Nhã Nguyên THCS Võ Thị Sáu-NT 12.75
24 0161 Hóa học Văn Thu Ngân Phạm Hồng Thái 12.75
25 0135 Hóa học Trần Ngọc Hào THCS Trần Phú-CR 13.50
26 0151 Hóa học Nguyễn Minh Khôi THCS Nguyễn Hiền-NT 13.75
27 0143 Hóa học Nguyễn Tuấn Kiệt THCS Thái Nguyên-NT 14.00
28 0144 Hóa học Trà Huỳnh Thiên Kiều THCS Nguyễn Hiền-CL 14.25
29 0171 Hóa học Nguyễn Trần Ngọc Phúc Trần Quốc Toản 14.25
30 0130 Hóa học Phan Hoàng Dung THCS Nguyễn Huệ-DK 14.50
31 0141 Hóa học Huỳnh Anh Kiệt THCS Lương Định Của-NT 14.50
32 0134 Hóa học Trần Nguyễn Khánh Hà THCS Trịnh Phong-DK 14.75
33 0131 Hóa học Lê Minh Đăng THCS Nguyễn Du -DK 15.00
34 0179 Hóa học Nguyễn Hồng Sơn THCS Mai Xuân Thưởng-NT 15.50
35 0170 Hóa học Đặng Minh Phú THCS Trần Quốc Toản-NT 16.00
36 0190 Hóa học Phạm Thái Vinh THCS Bùi Thị Xuân-NT 16.25
37 0142 Hóa học Ngô Tuấn Kiệt THCS Thái Nguyên-NT 16.50
38 0146 Hóa học Đoàn Huy Khang THCS Thái Nguyên-NT 16.50
1 0192 Sinh học Trương Ngọc Ánh THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 10.00
2 0201 Sinh học Vũ Bảo Hưng THCS Hùng Vương-CL 10.00
3 0218 Sinh học Nguyễn Quỳnh Yến Nhi THCS Trưng Vương-NT 10.00
4 0251 Sinh học Nguyễn Nhật Thảo Vy THCS Nguyễn Công Trứ-NT 10.00
5 0213 Sinh học Trần Ngọc Hạnh Nguyên THCS Chi Lăng-VN 10.00
6 0230 Sinh học Trần Ngọc Như Tú TH&THCS Diên Tân-DK 10.25
7 0214 Sinh học Trần Phan Như Thuỳ Nguyên Đào Duy Từ 10.25
8 0205 Sinh học Phạm Ngô Thùy Linh THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 10.50
9 0240 Sinh học Nguyễn Thùy Bảo Trâm THCS Phan Chu Trinh-DK 10.50
10 0249 Sinh học Trần Phương Uyên Lê Thánh Tông 10.50
11 0193 Sinh học Phạm Thiên Ân THCS Phan Sào Nam-NT 10.75
12 0236 Sinh học Trần Đoàn Khánh Thư THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 10.75
13 0233 Sinh học Hà Phương Thuý THCS Trần Quốc Tuấn-VN 10.75
14 0222 Sinh học Châu Hoàng Hà Phương Đinh Tiên Hoàng 10.75
15 0237 Sinh học Lê Ngọc Thùy Trang THCS Nguyễn Công Trứ-NT 11.00
16 0232 Sinh học Trần Nguyên Thông THCS Cao Thắng-NT 11.25
17 0197 Sinh học Nguyễn Minh Duyên THCS Hùng Vương-CL 11.50
18 0242 Sinh học Mai Đức Trí Đào Duy Từ 11.50
19 0223 Sinh học Nguyễn Ngọc Như Phương THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 11.75
20 0226 Sinh học Nguyễn Hồ Như Quỳnh THCS Trần Hưng Đạo-NT 11.75
21 0239 Sinh học Lê Thị Mỹ Trâm THCS Trưng Vương-NT 11.75
22 0248 Sinh học Trần Hồ Nhã Uyên THCS Lý Thường Kiệt-VN 11.75
23 0221 Sinh học Nguyễn Lê Ngân Phúc Lê Hồng Phong 12.25
24 0225 Sinh học Trịnh Huỳnh Thịnh Quốc THCS Âu Cơ-NT 12.50
25 0241 Sinh học Huỳnh Nguyễn Khánh Trân THCS Nguyễn Du -DK 12.75
26 0234 Sinh học Mai Ngọc Thùy THCS Cao Bá Quát-NT 12.75
27 0203 Sinh học Đặng Hoàng Mai Lâm THCS Trần Nhân Tông-DK 13.00
28 0194 Sinh học Lê Huỳnh Bảo THCS Trưng Vương-NT 13.25
29 0220 Sinh học Phạm Ái Như THCS Trần Quốc Tuấn-VN 13.25
30 0228 Sinh học Lê Vũ Cát Tiên THCS Lam Sơn-NT 14.00
31 0235 Sinh học Bùi Huỳnh Khánh Thư THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 14.25
32 0231 Sinh học Nguyễn Việt Thanh THCS Thái Nguyên-NT 14.75
33 0246 Sinh học Nguyễn Lê Thùy Uyên THCS Trần Hưng Đạo-NT 15.00
34 0212 Sinh học Trần Hoàng Khánh Nguyên THCS Lý Thường Kiệt-VN 15.75
35 0196 Sinh học Lưu Dũng Phạm Hồng Thái 15.75
36 0204 Sinh học Nguyễn Mai Linh THCS Lý Thái Tổ-NT 16.00
1 0444 Tiếng Anh Đoàn Phạm Minh Anh Chu Văn An 100.00
2 0459 Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Trịnh Phong 100.00
3 0468 Tiếng Anh Lê Ngọc Quốc Khôi Đinh Tiên Hoàng 100.00
4 0447 Tiếng Anh Trần Lê Trâm Anh THCS Lê Hồng Phong-CR 100.50
5 0503 Tiếng Anh Huỳnh Bá Hoàng Vinh THCS Âu Cơ-NT 100.50
6 0498 Tiếng Anh Trầm Đan Thanh THCS Trần Nhân Tông-DK 101.00
7 0448 Tiếng Anh Dương Gia Bảo Hùng Vương 102.50
8 0496 Tiếng Anh Phạm Minh Tuệ THCS Đống Đa-VN 105.00
9 0495 Tiếng Anh Bùi Gia Tuấn THCS Phan Chu Trinh-DK 108.00
10 0454 Tiếng Anh Võ Hoàng Khánh Đan THCS Phan Chu Trinh-DK 110.00
11 0462 Tiếng Anh Mông Trung Kiệt Đinh Tiên Hoàng 116.50
12 0453 Tiếng Anh Phan Nguyễn Thùy Dương THCS Nguyễn Hiền-NT 120.50
13 0482 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Nga THCS Nguyễn Hiền-CL 121.00
14 0445 Tiếng Anh Lương Hà Anh THCS Thái Nguyên-NT 122.00
15 0472 Tiếng Anh Đinh Thị Khánh Linh THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 126.00
16 0461 Tiếng Anh Bùi Tuấn Kiệt Đinh Tiên Hoàng 127.00
17 0458 Tiếng Anh Võ Đặng Khả Hân THCS Hùng Vương-CL 128.00
18 0492 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Sang THCS Phan Chu Trinh-DK 129.00
19 0475 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Phương Linh Đinh Tiên Hoàng 132.00
20 0473 Tiếng Anh Nguyễn Hà Huệ Linh THCS Mai Xuân Thưởng-NT 133.50
21 0471 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Lam THCS Trần Quốc Toản-NT 136.00
22 0443 Tiếng Anh Lưu Thành An THCS Yersin-NT 140.00
23 0466 Tiếng Anh Phan Ngọc Khánh THCS Lý Thái Tổ-NT 140.00
24 0491 Tiếng Anh Nguyễn Hải Phong THCS Võ Thị Sáu-NT 141.00
25 0452 Tiếng Anh Võ Minh Duy THCS Thái Nguyên-NT 143.00
26 0451 Tiếng Anh Lê Thi Kim Chi THCS Bùi Thị Xuân-NT 146.00
27 0455 Tiếng Anh Nguyễn Đình Đính THCS iSchool Nha Trang-NT 148.00
28 0446 Tiếng Anh Ngô Ngọc Bảo Anh THCS Thái Nguyên-NT 150.00
29 0463 Tiếng Anh Huỳnh Nguyên Khang THCS Âu Cơ-NT 153.00
30 0493 Tiếng Anh Đặng Cát Tiên THCS Thái Nguyên-NT 156.00
31 0464 Tiếng Anh Nguyễn Lê Gia Khánh THCS Âu Cơ-NT 158.50

You might also like