You are on page 1of 32

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2023
(Kèm theo Công văn số 3744 /SGDĐT-QLCL ngày 18 /12/2023
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HK HL
1 0018 Phạm Chí Hiếu 08/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
2 0026 Tôn Hoàng Đăng Khoa 30/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
3 0002 Nguyễn Cao Kỳ An 11/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
4 0036 Lê Đình Minh Nghị 30/07/2009 Thanh Hóa Tốt Giỏi
5 0019 Nguyễn Lê Huy Hoàng 13/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
6 0041 Nguyễn Xuân Phú 03/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
7 0060 Phạm Minh Việt 10/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
8 0058 Nguyễn Nhân Trí 19/09/2009 Quảng Nam Tốt Giỏi
9 0017 Hoàng Trung Hiếu 10/06/2009 Phú Thọ Tốt Giỏi
10 0052 Phạm Bách Thắng 28/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
11 0012 Nguyễn Doãn Dũng 04/02/2009 Nghệ An Tốt Giỏi
12 0053 Võ Bá Thiên 18/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
13 0020 Nguyễn Thái Học 18/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
14 0014 Đoàn Thế Dương 25/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
15 0024 Trương Tuấn Kiệt 08/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
16 0047 Lê Minh Sơn 15/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
17 0043 Nguyễn Hoàng Quân 21/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
18 0057 Nguyễn Minh Trí 14/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
19 0011 Lê Tuấn Dũng 10/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
20 0013 Nguyễn Phước Bảo Duy 17/02/2009 TP. Hồ Chí Minh Tốt Giỏi
21 0039 Trần Huy Phong 04/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
22 0038 Nguyễn Lê Ngọc Như 02/07/2009 Thanh Hóa Tốt Giỏi
23 0051 Phan Kiến Tường 13/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
24 0001 Nguyễn Bảo Hiếu An 21/10/2009 TP. Hồ Chí Minh Tốt Giỏi
25 0037 Nguyễn Xuân Uyển Nhi 21/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
26 0005 Trương Thiện Bách 01/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
27 0032 Võ Hoài Nam 24/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
28 0006 Đoàn Nhật Cường 10/08/2009 Hải Dương Tốt Giỏi
29 0015 Phạm Lê Hồng Dương 20/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
30 0031 Huỳnh Quốc Nam 09/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
31 0027 Võ Chí Khôi 30/03/2009 Khánh Hòa Tốt Khá
32 0088 Nguyễn Khắc Bảo Lâm 02/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
33 0086 Châu Tấn Khiêm 27/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
34 0112 Nguyễn Nguyên Toàn 11/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
35 0072 Trần Võ Huỳnh Giang 18/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
36 0107 Nông Gia Như 28/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
37 0070 Trương Tuấn Đạt 24/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
38 0092 Trần Mỹ Linh 14/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
39 0102 Cáp Minh Nghĩa 03/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
40 0097 Phạm Hoàng Nam 03/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
41 0098 Tống Phương Nam 25/02/2009 TP. Hồ Chí Minh Tốt Giỏi
42 0096 Nguyễn Huỳnh Hoàng Nam 28/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
43 0106 Vũ Hoàng Đông Nhi 19/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
44 0125 Biện Phạm Lê Tiểu Yến 16/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
45 0067 Nguyễn Trịnh Tiến Cường 24/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
46 0077 Lê Đình Hậu 15/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
47 0089 Trần Đức Lập 26/06/2009 TP. Hồ Chí Minh Tốt Giỏi
48 0103 Phạm Đình Minh Nhật 25/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
49 0076 Lâm Đạo Thiên Hậu 19/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
50 0079 Nguyễn Lương Bích Hòa 12/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
51 0111 Nguyễn Văn Sơn 28/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
52 0073 Trần Ngọc Khánh Hà 30/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
53 0100 Nguyễn Hoàng Ngân 26/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
54 0117 Nguyễn Đặng Quốc Triệu 24/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
55 0104 Diệp Uyển Nhi 08/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
56 0113 Đinh Ngọc Thịnh 06/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
57 0082 Huỳnh Quang Khải 02/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
58 0094 Trần Phúc Đại Lợi 19/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
59 0116 Trương Huỳnh Bảo Trâm 03/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
60 0123 Lê Nguyễn Thảo Viên 03/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
61 0069 Võ Tấn Dũng 22/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
62 0074 Lê Hoàng Hải 08/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
63 0142 Ngô Tuấn Kiệt 23/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
64 0146 Đoàn Huy Khang 24/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
65 0190 Phạm Thái Vinh 08/05/2009 TP. Hồ Chí Minh Tốt Giỏi
66 0170 Đặng Minh Phú 05/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
67 0179 Nguyễn Hồng Sơn 07/04/2009 Nghệ An Tốt Giỏi
68 0131 Lê Minh Đăng 09/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
69 0134 Trần Nguyễn Khánh Hà 16/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
70 0141 Huỳnh Anh Kiệt 24/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
71 0130 Phan Hoàng Dung 28/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
72 0144 Trà Huỳnh Thiên Kiều 12/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
73 0171 Nguyễn Trần Ngọc Phúc 18/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
74 0143 Nguyễn Tuấn Kiệt 02/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
75 0151 Nguyễn Minh Khôi 02/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
76 0135 Trần Ngọc Hào 02/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
77 0149 Nguyễn Anh Khoa 02/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
78 0161 Văn Thu Ngân 19/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
79 0163 Đặng Nhã Nguyên 09/10/2009 Quảng Ngãi Tốt Giỏi
80 0129 Trần Phương Chi 15/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
81 0175 Phạm Nhật Quang 05/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
82 0177 Nguyễn Ngọc Nhã Quyên 13/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
83 0133 Lê Thị Kim Hà 28/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
84 0154 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
85 0159 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 15/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
86 0145 Bùi Đỗ Gia Khang 21/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
87 0182 Lê Công Tiến 19/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
88 0168 Tạ Nguyễn Vũ Phan 02/10/2009 Hải Phòng Tốt Giỏi
89 0176 Đặng Ngọc Anh Quân 03/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
90 0180 Huỳnh Tấn Tài 17/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
91 0128 Trần Khánh Ngọc Anh 03/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
92 0137 Lê Phan Nhật Hòa 02/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
93 0162 Phạm Quang Nghĩa 02/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
94 0185 Đặng Trần Thanh Trúc 27/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
95 0127 Giang Thảo Anh 15/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
96 0204 Nguyễn Mai Linh 12/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
97 0212 Trần Hoàng Khánh Nguyên 29/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
98 0196 Lưu Dũng 13/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
99 0246 Nguyễn Lê Thùy Uyên 24/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
100 0231 Nguyễn Việt Thanh 13/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
101 0235 Bùi Huỳnh Khánh Thư 13/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
102 0228 Lê Vũ Cát Tiên 30/04/2009 Gia Lai Tốt Giỏi
103 0220 Phạm Ái Như 04/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
104 0194 Lê Huỳnh Bảo 06/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
105 0203 Đặng Hoàng Mai Lâm 17/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
106 0234 Mai Ngọc Thùy 23/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
107 0241 Huỳnh Nguyễn Khánh Trân 27/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
108 0225 Trịnh Huỳnh Thịnh Quốc 20/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
109 0221 Nguyễn Lê Ngân Phúc 31/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
110 0223 Nguyễn Ngọc Như Phương 18/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
111 0226 Nguyễn Hồ Như Quỳnh 22/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
112 0239 Lê Thị Mỹ Trâm 28/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
113 0248 Trần Hồ Nhã Uyên 18/09/2009 Khánh Hòa Tốt Khá
114 0242 Mai Đức Trí 13/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
115 0197 Nguyễn Minh Duyên 21/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
116 0232 Trần Nguyên Thông 09/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
117 0237 Lê Ngọc Thùy Trang 10/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
118 0222 Châu Hoàng Hà Phương 02/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
119 0233 Hà Phương Thuý 04/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
120 0236 Trần Đoàn Khánh Thư 30/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
121 0193 Phạm Thiên Ân 21/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
122 0240 Nguyễn Thùy Bảo Trâm 09/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
123 0249 Trần Phương Uyên 08/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
124 0205 Phạm Ngô Thùy Linh 28/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
125 0214 Trần Phan Như Thuỳ Nguyên 12/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
126 0230 Trần Ngọc Như Tú 22/05/2009 Khánh Hòa Tốt Khá
127 0306 Trần Thoa Thảo 20/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
128 0273 Bảo Nguyễn Khánh Linh 23/03/3009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
129 0276 Lê Nguyễn Phương Linh 01/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
130 0304 Nguyễn Mai Nhật Thanh 25/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
131 0264 Nguyễn Thùy Dương 18/04/2009 Phú Yên Tốt Giỏi
132 0271 Bùi Gia Hồng 09/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
133 0272 Huỳnh Nguyễn Thế Khải 05/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
134 0277 Ngô Nguyễn Gia Linh 07/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
135 0302 Thái Thị Thùy Tiên 17/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
136 0313 Trương Ngọc Khánh Trâm 01/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
137 0263 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
138 0274 Huỳnh Khánh Linh 28/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
139 0275 Lê Huỳnh Khánh Linh 04/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
140 0278 Vũ Hoàng Khánh Linh 20/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
141 0280 Trần Lê Thảo My 15/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
142 0297 Nguyễn Bảo Quyên 26/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
143 0307 Lê Đình Thịnh 01/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
144 0308 Lê Trần Anh Thư 10/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
145 0309 Vũ Lê Anh Thư 02/04/2009 Quảng Trị Tốt Giỏi
146 0303 Hồ Vũ Minh Tuệ 24/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
147 0312 Phan Thị Đoan Trang 02/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
148 0253 Kiều Phương Bảo Châu 20/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
149 0255 Nguyễn Trần Khánh Diệp 29/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
150 0269 Trần Gia Hân 23/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
151 0279 Dương Ngọc Diễm My 17/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
152 0289 Phùng Thị Bảo Ngọc 07/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
153 0298 Đinh Võ Như Quỳnh 03/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
154 0305 Trần Nguyễn Nhật Thanh 09/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
155 0316 Đinh Thảo Vy 18/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
156 0256 Nguyễn Hoàng Diệu 22/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
157 0262 Huỳnh Ngọc Ánh Dương 01/11/2009 Cà Mau Tốt Giỏi
158 0367 Trương Thủy Thanh Tuyền 28/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
159 0368 Võ Thị Hồng Tuyến 09/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
160 0332 Nguyễn Quốc Hùng 21/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
161 0379 Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân 23/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
162 0345 Lê Dương Hoàng Ni 17/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
163 0378 Huỳnh Trúc Vy 01/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
164 0333 Đoàn Anh Huy 14/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
165 0336 Nguyễn Việt Hưng 10/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
166 0360 Nguyễn Thành Phúc 08/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
167 0326 Lê Minh Đạt 26/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
168 0353 Hồ Hạnh Nguyên 20/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
169 0365 Huỳnh Chánh Tín 23/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
170 0371 Bùi Thanh Thảo 10/04/2009 Nam Định Tốt Giỏi
171 0324 Nguyễn Trần Thuỳ Dương 17/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
172 0348 Huỳnh Thị Kim Ngân 23/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
173 0356 Đỗ An Nhiên 31/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
174 0335 Nguyễn Bích Huyền 21/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
175 0354 Nguyễn Trúc Nhã 02/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
176 0362 Phạm Mạnh Quân 04/01/2009 Bình Định Tốt Giỏi
177 0351 Nguyễn Bảo Ngọc 18/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
178 0350 Phùng Trần Hữu Nghĩa 09/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
179 0352 Nguyễn Hải Ngọc 30/09/2009 Hà Nội Tốt Giỏi
180 0366 Trần Khả Tuấn 27/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
181 0347 Hà Bảo Ngân 03/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
182 0321 Nguyễn Minh Ân 09/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
183 0341 Trần Đoàn Thảo Ly 04/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
184 0346 Đặng Thanh Ngân 08/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
185 0358 Lê Đình Thiên Phát 17/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
186 0376 Đinh Thái Hoàng Vũ 04/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
187 0327 Trần Thị Hương Giang 05/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
188 0328 Võ Trần Thanh Hà 04/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
189 0330 Nguyễn Gia Hân 27/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
190 0393 Phạm Ngô Xuân Hồng 12/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
191 0434 Đỗ Ngọc Khả Uyên 08/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
192 0386 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 28/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
193 0431 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên 20/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
194 0410 Trần Cảnh Nam 29/07/2009 TP. Hồ Chí Minh Tốt Giỏi
195 0388 Ngô Minh Đàn 25/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
196 0425 Lê Thị Lan Phương 02/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
197 0401 Lê Quang Long 05/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
198 0403 Lê Hồng Phương Ly 12/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
199 0406 Lê Nguyễn Quốc Minh 08/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
200 0432 Huỳnh Minh Thiên 04/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
201 0396 Lê Ngô Nhật Tuấn Khang 31/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
202 0407 Nguyễn Thành Minh 14/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
203 0390 Nguyễn Du Hạo 12/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
204 0383 Nguyễn Mai Phương Anh 19/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
205 0430 Lê Trung Nhật Tân 16/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
206 0440 Lữ Như Ý 15/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
207 0433 Nguyễn Nhật Kiều Trinh 21/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
208 0414 Nguyễn Lưu Hồng Ngọc 11/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
209 0385 Lê Nguyễn Minh Châu 09/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
210 0408 Trần Ngọc Thảo My 03/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
211 0416 Ngô Bình Kỳ Nguyên 03/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
212 0426 Đinh Võ Ngân Quỳnh 23/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
213 0382 Nguyễn Hùng Tuấn Anh 20/07/2009 Khánh Hòa Tốt Khá
214 0435 Nguyễn Trần Mỹ Uyên 28/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
215 0436 Thái Hoàng Mai Uyên 16/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
216 0437 Ngô Ngọc Bảo Vi 26/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
217 0392 Phạm Tấn Hoàng 27/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
218 0417 Ngô Bình Khánh Nguyên 03/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
219 0428 Trần Ngô Ngọc Sang 12/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
220 0381 Nguyễn Hà Anh 06/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
221 0464 Nguyễn Lê Gia Khánh 04/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
222 0493 Đặng Cát Tiên 07/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
223 0463 Huỳnh Nguyên Khang 15/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
224 0446 Ngô Ngọc Bảo Anh 22/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
225 0455 Nguyễn Đình Đính 08/09/2008 Khánh Hòa Tốt Giỏi
226 0451 Lê Thi Kim Chi 05/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
227 0452 Võ Minh Duy 07/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
228 0491 Nguyễn Hải Phong 28/08/2009 Nghệ An Tốt Khá
229 0466 Phan Ngọc Khánh 02/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
230 0443 Lưu Thành An 22/01/2009 Hải Dương Tốt Giỏi
231 0471 Nguyễn Bảo Lam 03/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
232 0473 Nguyễn Hà Huệ Linh 02/01/2009 Hà Nội Tốt Giỏi
233 0475 Nguyễn Ngọc Phương Linh 18/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
234 0492 Nguyễn Thanh Sang 13/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
235 0458 Võ Đặng Khả Hân 03/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
236 0461 Bùi Tuấn Kiệt 09/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
237 0472 Đinh Thị Khánh Linh 07/10/2009 Thanh Hóa Tốt Giỏi
238 0445 Lương Hà Anh 30/07/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
239 0482 Nguyễn Thanh Nga 25/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
240 0453 Phan Nguyễn Thùy Dương 06/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
241 0462 Mông Trung Kiệt 11/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
242 0454 Võ Hoàng Khánh Đan 08/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
243 0495 Bùi Gia Tuấn 06/12/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
244 0496 Phạm Minh Tuệ 14/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
245 0448 Dương Gia Bảo 23/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
246 0498 Trầm Đan Thanh 01/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
247 0503 Huỳnh Bá Hoàng Vinh 04/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
248 0447 Trần Lê Trâm Anh 05/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
249 0459 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 06/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
250 0468 Lê Ngọc Quốc Khôi 02/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
251 0444 Đoàn Phạm Minh Anh 20/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
252 0519 Nguyễn Tuệ Trang 17/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
253 0512 Hồ Ngọc Thảo Nhi 16/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
254 0513 Trần Nguyên Minh Tâm 14/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
255 0516 Nguyễn Phúc Thiên 12/11/2009 Khánh Hòa Tốt Khá
256 0504 Vũ Lê Mai Anh 03/01/2009 Khánh Hòa Tốt Khá
257 0506 Trần Ngân Giang 20/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
258 0507 Võ Huỳnh Gia Hân 11/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
259 0515 Bùi Phan Thu Thảo 04/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
260 0557 Lê Dương Đình Tú 06/05/2009 Hà Tĩnh Tốt Giỏi
261 0528 Tạ Danh Đạt 07/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
262 0539 Võ Thiện Hướng 09/01/2010 Khánh Hòa Tốt Giỏi
263 0535 Nguyễn Việt Hoàng 16/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
264 0545 Nguyễn Thành Long 28/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
265 0551 Nguyễn Trí Nhân 10/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
266 0524 Đỗ Trung Dũng 21/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
267 0523 Nguyễn Minh Chương 18/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
268 0525 Mai Thế Dũng 07/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
269 0550 Đỗ Quang Nghĩa 02/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
270 0542 Võ Thái Anh Khoa 01/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
271 0543 Ngô Gia Khôi 04/10/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
272 0530 Nguyễn Hoàng Gia 17/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
273 0533 Trương Bảo Hân 08/11/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
274 0555 Võ Thành Tâm 02/02/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
275 0521 Võ Hồng Trí Bảo 18/03/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
276 0558 Hoàng Vĩnh Thái 26/04/2009 Quảng Ngãi Tốt Giỏi
277 0573 Đặng Lê Nguyên Vũ 24/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
278 0531 Lê Hoàng Ngọc Hân 02/01/2009 TP. Hồ Chí Minh Tốt Giỏi
279 0536 Bùi Văn Huy 01/05/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
280 0569 Nguyễn Phú Triệu 27/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
281 0565 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 26/09/2010 Khánh Hòa Tốt Giỏi
282 0534 Nguyễn Nguyên Hòa 20/06/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
283 0553 Võ Ý Nhi 05/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
284 0563 Trần Phạm Khánh Thy 03/04/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
285 0548 Lê Khánh Minh 15/09/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
286 0527 Lê Hoàng Tuấn Đạt 18/01/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
287 0541 Lê Bảo Khang 24/08/2009 Khánh Hòa Tốt Giỏi
SINH ĐẠT GIẢI
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2023 - 2024
-QLCL ngày 18 /12/2023 của Sở GDĐT)
Điểm
Tên trường THCS Giải Môn
thi
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.50 Nhất Toán
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.50 Nhất Toán
THCS Tô Hiến Thành-NH 16.25 Nhì Toán
THCS Võ Thị Sáu-NT 16.00 Nhì Toán
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 15.50 Nhì Toán
THCS Âu Cơ-NT 15.50 Nhì Toán
THCS Ngô Quyền-DK 15.50 Nhì Toán
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 15.00 Nhì Toán
THCS Lý Thái Tổ-NT 14.50 Ba Toán
THCS Phan Chu Trinh-DK 14.50 Ba Toán
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 14.50 Ba Toán
THCS Phạm Ngũ Lão-NH 14.00 Ba Toán
THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 13.75 Ba Toán
THCS Nguyễn Hiền-CL 13.50 Ba Toán
THCS Lý Thường Kiệt-NT 13.25 Ba Toán
THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 13.25 Ba Toán
THCS Nguyễn Hiền-CL 13.00 KK Toán
THCS Nguyễn Hiền-NT 13.00 KK Toán
THCS Võ Thị Sáu-NT 13.00 KK Toán
THCS Thái Nguyên-NT 13.00 KK Toán
THCS Thái Nguyên-NT 12.75 KK Toán
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 12.00 KK Toán
THCS Văn Lang-VN 12.00 KK Toán
THCS Quang Trung-CL 12.00 KK Toán
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 11.75 KK Toán
THCS Lê Hồng Phong-CR 11.75 KK Toán
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 11.50 KK Toán
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 11.00 KK Toán
THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 10.75 KK Toán
THCS Trần Hưng Đạo-NT 10.75 KK Toán
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.50 KK Toán
THCS Lý Thái Tổ-NT 17.50 Nhất Vật lý
THCS Âu Cơ-NT 16.50 Nhì Vật lý
THCS Âu Cơ-NT 16.25 Nhì Vật lý
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.25 Nhì Vật lý
THCS Yersin-NT 16.00 Nhì Vật lý
THCS Trần Phú-CR 15.75 Nhì Vật lý
THCS Lý Thái Tổ-NT 14.75 Ba Vật lý
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 14.75 Ba Vật lý
THCS Hùng Vương-CL 14.50 Ba Vật lý
THCS Trần Quốc Toản-NT 14.50 Ba Vật lý
THCS Thái Nguyên-NT 14.25 Ba Vật lý
THCS Phan Đình Phùng-CL 13.25 Ba Vật lý
THCS Phạm Ngũ Lão-NH 13.25 Ba Vật lý
THCS Võ Thị Sáu-NT 13.00 Ba Vật lý
THCS Âu Cơ-VN 11.75 Ba Vật lý
THCS Trần Quốc Toản-NT 11.75 Ba Vật lý
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 11.75 Ba Vật lý
THCS Phạm Ngũ Lão-NH 11.25 Ba Vật lý
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.75 KK Vật lý
THCS Trần Quang Khải-NH 10.75 KK Vật lý
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.75 KK Vật lý
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.50 KK Vật lý
THCS Hùng Vương-CL 10.50 KK Vật lý
THCS Âu Cơ-VN 10.25 KK Vật lý
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.25 KK Vật lý
THCS Nguyễn Tri Phương-NH 10.00 KK Vật lý
THCS Âu Cơ-NT 10.00 KK Vật lý
THCS Tô Hiến Thành-NH 10.00 KK Vật lý
THCS Lương Thế Vinh-CL 10.00 KK Vật lý
THCS Trần Nhân Tông-DK 10.00 KK Vật lý
THCS Phan Đình Phùng-CL 10.00 KK Vật lý
THCS Thái Nguyên-NT 16.50 Nhất Hóa học
THCS Thái Nguyên-NT 16.50 Nhất Hóa học
THCS Bùi Thị Xuân-NT 16.25 Nhì Hóa học
THCS Trần Quốc Toản-NT 16.00 Nhì Hóa học
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 15.50 Nhì Hóa học
THCS Nguyễn Du -DK 15.00 Nhì Hóa học
THCS Trịnh Phong-DK 14.75 Nhì Hóa học
THCS Lương Định Của-NT 14.50 Nhì Hóa học
THCS Nguyễn Huệ-DK 14.50 Nhì Hóa học
THCS Nguyễn Hiền-CL 14.25 Ba Hóa học
THCS Trần Quốc Toản-NH 14.25 Ba Hóa học
THCS Thái Nguyên-NT 14.00 Ba Hóa học
THCS Nguyễn Hiền-NT 13.75 Ba Hóa học
THCS Trần Phú-CR 13.50 Ba Hóa học
THCS Thái Nguyên-NT 12.75 Ba Hóa học
THCS Phạm Hồng Thái-NH 12.75 Ba Hóa học
THCS Võ Thị Sáu-NT 12.75 Ba Hóa học
THCS Trưng Vương-NT 12.75 Ba Hóa học
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 12.25 KK Hóa học
THCS Trần Quang Khải-DK 12.25 KK Hóa học
THCS Thị Trấn Khánh Vĩnh-KV 12.25 KK Hóa học
THCS Phan Chu Trinh-DK 11.75 KK Hóa học
THCS Nguyễn Công Trứ-NT 11.75 KK Hóa học
THCS Lê Hồng Phong-CR 11.25 KK Hóa học
THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR 11.25 KK Hóa học
THCS Cao Bá Quát-NT 11.00 KK Hóa học
THCS Trần Quốc Toản-NT 11.00 KK Hóa học
THCS Nguyễn Huệ-VN 10.75 KK Hóa học
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 10.75 KK Hóa học
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.75 KK Hóa học
THCS Trần Nhân Tông-DK 10.25 KK Hóa học
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 10.25 KK Hóa học
THCS Nguyễn Hiền-CL 10.25 KK Hóa học
THCS Lý Thái Tổ-NT 16.00 Nhất Sinh học
THCS Lý Thường Kiệt-VN 15.75 Nhì Sinh học
THCS Phạm Hồng Thái-NH 15.75 Nhì Sinh học
THCS Trần Hưng Đạo-NT 15.00 Nhì Sinh học
THCS Thái Nguyên-NT 14.75 Nhì Sinh học
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 14.25 Nhì Sinh học
THCS Lam Sơn-NT 14.00 Nhì Sinh học
THCS Trần Quốc Tuấn-VN 13.25 Ba Sinh học
THCS Trưng Vương-NT 13.25 Ba Sinh học
THCS Trần Nhân Tông-DK 13.00 Ba Sinh học
THCS Cao Bá Quát-NT 12.75 Ba Sinh học
THCS Nguyễn Du -DK 12.75 Ba Sinh học
THCS Âu Cơ-NT 12.50 Ba Sinh học
THCS Lê Hồng Phong-NH 12.25 Ba Sinh học
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 11.75 Ba Sinh học
THCS Trần Hưng Đạo-NT 11.75 Ba Sinh học
THCS Trưng Vương-NT 11.75 Ba Sinh học
THCS Lý Thường Kiệt-VN 11.75 Ba Sinh học
THCS Đào Duy Từ-NH 11.50 KK Sinh học
THCS Hùng Vương-CL 11.50 KK Sinh học
THCS Cao Thắng-NT 11.25 KK Sinh học
THCS Nguyễn Công Trứ-NT 11.00 KK Sinh học
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 10.75 KK Sinh học
THCS Trần Quốc Tuấn-VN 10.75 KK Sinh học
THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 10.75 KK Sinh học
THCS Phan Sào Nam-NT 10.75 KK Sinh học
THCS Phan Chu Trinh-DK 10.50 KK Sinh học
THCS Lê Thánh Tông-NH 10.50 KK Sinh học
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 10.50 KK Sinh học
THCS Đào Duy Từ-NH 10.25 KK Sinh học
TH&THCS Diên Tân-DK 10.25 KK Sinh học
THCS Trần Nhân Tông-DK 17.50 Nhất Ngữ văn
THCS Âu Cơ-NT 14.00 Nhì Ngữ văn
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 13.50 Nhì Ngữ văn
THCS Trần Đại Nghĩa-DK 12.50 Nhì Ngữ văn
THCS Trần Phú-VN 12.50 Nhì Ngữ văn
THCS Thái Nguyên-NT 12.00 Ba Ngữ văn
THCS Mê Linh-VN 12.00 Ba Ngữ văn
THCS Trần Quốc Toản-NT 12.00 Ba Ngữ văn
THCS Lý Thường Kiệt-NH 12.00 Ba Ngữ văn
THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR 12.00 Ba Ngữ văn
TH-THCS Cam Thành Nam-CR 12.00 Ba Ngữ văn
THCS Âu Cơ-NT 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Âu Cơ-NT 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Lý Thái Tổ-NT 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Nguyễn Hiền-NT 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Âu Cơ-NT 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Phan Chu Trinh-DK 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Ngô Gia Tự-NH 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Lý Thái Tổ-NT 11.00 Ba Ngữ văn
THCS Bùi Thị Xuân-NT 10.50 KK Ngữ văn
THCS Lương Thế Vinh-CL 10.50 KK Ngữ văn
THCS Thái Nguyên-NT 10.50 KK Ngữ văn
THCS Nguyễn Huệ-DK 10.50 KK Ngữ văn
THCS Lê Hồng Phong-CR 10.00 KK Ngữ văn
THCS Quang Trung-NH 10.00 KK Ngữ văn
THCS Nguyễn Du -DK 10.00 KK Ngữ văn
THCS Trần Hưng Đạo-NT 10.00 KK Ngữ văn
THCS Trần Quang Khải-NH 10.00 KK Ngữ văn
THCS Âu Cơ-VN 10.00 KK Ngữ văn
THCS Nguyễn Thị Minh Khai-CR 10.00 KK Ngữ văn
THCS Trần Quang Khải-CL 10.00 KK Ngữ văn
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 17.75 Nhất Lịch sử
THCS Chu Văn An-NH 16.75 Nhì Lịch sử
THCS Hùng Vương-NH 16.25 Nhì Lịch sử
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 16.25 Nhì Lịch sử
THCS A.Yersin-CL 14.00 Nhì Lịch sử
THCS Chu Văn An-NH 14.00 Nhì Lịch sử
THCS Quang Trung-NH 13.50 Nhì Lịch sử
THCS Quang Trung-NH 13.00 Ba Lịch sử
THCS A.Yersin-CL 13.00 Ba Lịch sử
THCS Lê Hồng Phong-CR 13.00 Ba Lịch sử
THCS Chu Văn An-NH 12.50 Ba Lịch sử
THCS Trần Đại Nghĩa -CL 11.75 Ba Lịch sử
THCS Lê Thánh Tôn-CL 11.50 Ba Lịch sử
THCS Tô Hạp-KS 11.50 Ba Lịch sử
THCS Lương Định Của-NT 11.25 Ba Lịch sử
THCS Trần Quốc Toản-NT 11.25 Ba Lịch sử
THCS Trần Nhân Tông-DK 11.00 Ba Lịch sử
THCS Vạn Thạnh-VN 11.00 Ba Lịch sử
THCS Trần Đại Nghĩa-CL 11.00 Ba Lịch sử
TH&THCS Diên Đồng-DK 10.75 KK Lịch sử
THCS Mạc Đĩnh Chi -DK 10.50 KK Lịch sử
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 10.50 KK Lịch sử
THCS Nguyễn Du-CR 10.50 KK Lịch sử
THCS Phan Đình Phùng-CL 10.25 KK Lịch sử
THCS Nguyễn Du-DK 10.25 KK Lịch sử
TH&THCS Diên Tân-DK 10.00 KK Lịch sử
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 10.00 KK Lịch sử
THCS Lê Hồng Phong-CR 10.00 KK Lịch sử
THCS Lương Thế Vinh-NT 10.00 KK Lịch sử
THCS Lý Thái Tổ-NT 10.00 KK Lịch sử
THCS Chu Văn An-CR 10.00 KK Lịch sử
THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 10.00 KK Lịch sử
THCS Trần Quốc Toản-NH 18.25 Nhất Địa lý
THCS Nguyễn Du-DK 17.75 Nhì Địa lý
THCS Chu Văn An-NH 17.75 Nhì Địa lý
THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 17.25 Nhì Địa lý
THCS Ngô Quyền-DK 17.00 Nhì Địa lý
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 16.00 Nhì Địa lý
THCS Trưng Vương-NT 15.75 Nhì Địa lý
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 15.00 Ba Địa lý
THCS Phạm Ngũ Lão-NH 15.00 Ba Địa lý
THCS Nguyễn Du-DK 15.00 Ba Địa lý
THCS iSchool Nha Trang-NT 15.00 Ba Địa lý
THCS Trần Phú-NH 14.75 Ba Địa lý
THCS Lê Hồng Phong-NH 14.75 Ba Địa lý
TH&THCS Diên Đồng-DK 14.75 Ba Địa lý
THCS Lê Hồng Phong-CR 14.50 Ba Địa lý
THCS Phan Sào Nam-NT 14.25 Ba Địa lý
THCS Âu Cơ-VN 14.00 Ba Địa lý
THCS Trần Quang Khải-DK 13.75 Ba Địa lý
THCS Đào Duy Từ-NH 13.50 KK Địa lý
THCS Thái Nguyên-NT 13.50 KK Địa lý
THCS Trần Nhân Tông-DK 13.25 KK Địa lý
THCS Lê Hồng Phong-CR 13.25 KK Địa lý
THCS Âu Cơ-VN 13.25 KK Địa lý
THCS Võ Thị Sáu-NT 13.25 KK Địa lý
THCS Văn Lang-VN 13.00 KK Địa lý
THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 13.00 KK Địa lý
THCS Chu Văn An-NH 13.00 KK Địa lý
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 13.00 KK Địa lý
THCS Lê Hồng Phong-CR 12.75 KK Địa lý
THCS Trần Phú-VN 12.75 KK Địa lý
THCS Phan Sào Nam-NT 12.75 KK Địa lý
THCS Âu Cơ-NT 158.50 Nhất Tiếng Anh
THCS Thái Nguyên-NT 156.00 Nhất Tiếng Anh
THCS Âu Cơ-NT 153.00 Nhì Tiếng Anh
THCS Thái Nguyên-NT 150.00 Nhì Tiếng Anh
THCS iSchool Nha Trang-NT 148.00 Nhì Tiếng Anh
THCS Bùi Thị Xuân-NT 146.00 Nhì Tiếng Anh
THCS Thái Nguyên-NT 143.00 Nhì Tiếng Anh
THCS Võ Thị Sáu-NT 141.00 Nhì Tiếng Anh
THCS Lý Thái Tổ-NT 140.00 Nhì Tiếng Anh
THCS Yersin-NT 140.00 Nhì Tiếng Anh
THCS Trần Quốc Toản-NT 136.00 Ba Tiếng Anh
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 133.50 Ba Tiếng Anh
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 132.00 Ba Tiếng Anh
THCS Phan Chu Trinh-DK 129.00 Ba Tiếng Anh
THCS Hùng Vương-CL 128.00 Ba Tiếng Anh
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 127.00 Ba Tiếng Anh
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 126.00 Ba Tiếng Anh
THCS Thái Nguyên-NT 122.00 Ba Tiếng Anh
THCS Nguyễn Hiền-CL 121.00 KK Tiếng Anh
THCS Nguyễn Hiền-NT 120.50 KK Tiếng Anh
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 116.50 KK Tiếng Anh
THCS Phan Chu Trinh-DK 110.00 KK Tiếng Anh
THCS Phan Chu Trinh-DK 108.00 KK Tiếng Anh
THCS Đống Đa-VN 105.00 KK Tiếng Anh
THCS Hùng Vương-NH 102.50 KK Tiếng Anh
THCS Trần Nhân Tông-DK 101.00 KK Tiếng Anh
THCS Âu Cơ-NT 100.50 KK Tiếng Anh
THCS Lê Hồng Phong-CR 100.50 KK Tiếng Anh
THCS Trịnh Phong-NH 100.00 KK Tiếng Anh
THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 100.00 KK Tiếng Anh
THCS Chu Văn An-NH 100.00 KK Tiếng Anh
THCS Trần Quốc Toản-NT 87.75 Nhất Tiếng Pháp
THCS Trần Quốc Toản-NT 76.50 Nhì Tiếng Pháp
THCS Trần Quốc Toản-NT 75.75 Nhì Tiếng Pháp
THCS Trần Quốc Toản-NT 67.75 Ba Tiếng Pháp
THCS Trần Quốc Toản-NT 66.75 Ba Tiếng Pháp
THCS Trần Quốc Toản-NT 66.00 KK Tiếng Pháp
THCS Trần Quốc Toản-NT 65.50 KK Tiếng Pháp
THCS Trần Quốc Toản-NT 61.50 KK Tiếng Pháp
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 20.00 Nhất Tin học
THCS Lam Sơn-NT 19.76 Nhì Tin học
THCS Âu Cơ-VN 19.20 Nhì Tin học
THCS Thái Nguyên-NT 18.84 Nhì Tin học
THCS Chu Văn An-NH 18.36 Nhì Tin học
THCS Chu Văn An-NH 17.28 Nhì Tin học
THCS Võ Thị Sáu-NT 17.28 Nhì Tin học
THCS Lương Định Của-NT 16.96 Ba Tin học
THCS Lê Hồng Phong-CR 16.96 Ba Tin học
THCS Nguyễn Tri Phương-NH 16.64 Ba Tin học
TH&THCS Diên Đồng-DK 16.60 Ba Tin học
THCS Mai Xuân Thưởng-NT 16.10 Ba Tin học
THCS Nguyễn Trọng Kỷ-CR 16.08 Ba Tin học
THCS Thái Nguyên-NT 15.80 Ba Tin học
THCS Nguyễn Gia Thiều-NH 15.20 Ba Tin học
THCS Lý Thái Tổ-NT 15.16 Ba Tin học
THCS Thái Nguyên-NT 14.96 Ba Tin học
THCS Trần Quốc Toản-NH 14.56 KK Tin học
THCS Nguyễn Hiền-NT 14.56 KK Tin học
THCS Đào Duy Từ-NH 14.40 KK Tin học
THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 14.24 KK Tin học
THCS Mê Linh-VN 13.80 KK Tin học
THCS Nguyễn Hiền-NT 12.56 KK Tin học
THCS Trần Nhân Tông-DK 12.56 KK Tin học
THCS Quang Trung-CL 12.52 KK Tin học
THCS Thái Nguyên-NT 12.16 KK Tin học
THCS Hùng Vương-CL 12.08 KK Tin học
THCS Lương Thế Vinh-CL 11.96 KK Tin học
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 20
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-QLCL ngày /12/2023 c
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh HK HL
1 0611 Đỗ Thị Như Ngọc 07/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
2 0595 Nguyễn Phúc Huy 20/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
3 0603 Lê Minh Khôi 14/12/2007 Khánh Hòa Tốt Xuất sắc
4 0597 Nguyễn Thắng Hữu 22/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
5 0582 Lê Thành Đạt 11/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
6 0631 Nguyễn Tấn Thành 28/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
7 0641 Nguyễn Thị Vui 13/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
8 0577 Nguyễn Thới Bách 04/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
9 0585 Trần Tiến Đạt 09/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
10 0592 Hoàng Gia Huy 04/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
11 0621 Nguyễn Hữu Phát 24/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
12 0606 Phạm Tuấn Minh 12/05/2006 Phú Yên Tốt Giỏi
13 0581 Huỳnh Thanh Dương 19/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
14 0613 Nguyễn Đức Nhân 03/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
15 0632 Hoàng Uyên Thi 05/12/2006 Thừa Thiên Huế Tốt Giỏi
16 0634 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
17 0579 Lê Viễn Bằng 18/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
18 0584 Nguyễn Trí Đạt 29/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
19 0576 Nguyễn Thái Quốc An 03/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
20 0629 Trần Lê Đình Tuyển 26/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
21 0627 Trương Ngọc Tiến 17/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
22 0639 Phạm Thế Vinh 10/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
23 0626 Văn Đức Tân 27/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
24 0633 Đỗ Huỳnh Anh Thư 11/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
25 0635 Hoàng Trí 08/04/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
26 0594 Lê Hữu Nguyên Huy 18/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
27 0625 Hồ Chu Văn Tài 03/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
28 0624 Nguyễn Việt Quang 06/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
29 0637 Nguyễn Ngọc Trung 05/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
30 0589 Phạm Huy Hoàng 05/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
31 0591 Nguyễn Minh Huân 10/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
32 0596 Nguyễn Quang Hưng 09/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
33 0590 Tạ Ánh Hoàng 19/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
34 0654 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
35 0646 Đỗ Ngọc Trí Cường 13/05/2006 Bắc Giang Tốt Giỏi
36 0675 Trần Doãn Ngọc 03/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
37 0690 Nguyễn Nguyên Vũ 16/02/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
38 0658 Trần Huy Hoàng 24/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
39 0663 Võ Tấn Khiêm 20/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
40 0670 Trần Văn Long 31/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
41 0672 Phạm Nguyễn Thảo Ly 09/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
42 0681 Nguyễn Anh Tài 12/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
43 0682 Phan Nhật Tín 17/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
44 0683 Nguyễn Minh Trí 23/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
45 0685 Nguyễn Quang Trường 12/03/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
46 0686 Nguyễn Nhật Quỳnh Uyên 31/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
47 0645 Lê Quốc Bảo 10/12/2007 Khánh Hòa Tốt Xuất sắc
48 0649 Dương Nhật Duy 02/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
49 0650 Nguyễn Đỗ Duy 06/04/2006 Khánh Hòa Tốt Xuất sắc
50 0657 Nguyễn Minh Thái Hoàn 07/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
51 0750 Nguyễn Đoàn Minh Quốc 31/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
52 0701 Nguyễn Quốc Duy 01/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
53 0694 Lê Nguyễn Tiến Anh 17/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
54 0706 Mai Ái Đô 17/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
55 0744 Phạm Nguyên Phương 16/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
56 0703 Võ Đình Dương 10/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
57 0758 Lê Hùng Thắng 13/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
58 0762 Nguyễn Hà Tân Việt 08/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
59 0757 Huỳnh Thị Thanh Thảo 13/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
60 0731 Nguyễn Phương Nam 03/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
61 0717 Lê Văn Khải 05/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
62 0739 Phạm Tâm Vân Nhi 18/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
63 0751 Trương Hoàng Sang 21/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
64 0759 Nguyễn Anh Thịnh 23/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
65 0724 Trần Nam Khánh 20/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
66 0729 Phạm Trần Ngọc Minh 08/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
67 0752 Hàng Mai Sơn 18/12/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
68 0710 Ngô Xuân Hoài 25/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
69 0713 Lê Đức Huy 10/02/2006 Bình Định Tốt Giỏi
70 0754 Lê Minh Phúc Tiên 02/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
71 0723 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 19/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
72 0740 Trần Hoàng Nhi 19/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
73 0714 Nguyễn Gia Huy 16/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
74 0735 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
75 0716 Nguyễn Trần Trung Kiên 17/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
76 0734 Nguyễn Công Nguyên 30/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
77 0746 Lê Nhật Quang 27/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
78 0761 Đỗ Long Trí 07/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
79 0715 Võ Trần Gia Hưng 10/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
80 0696 Trần Xuân Quỳnh Anh 07/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
81 0698 Nguyễn Phú Châu 04/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
82 0741 Nguyễn Ngọc Phát 08/12/2006 Liên Bang Nga Tốt Giỏi
83 0745 Đinh Nhật Quang 12/08/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
84 0753 Lê Quốc Sơn 12/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
85 0702 Nguyễn Võ Duy 12/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
86 0800 Châu Gia Phú 05/06/2006 An Giang Tốt Giỏi
87 0812 Nguyễn Anh Tú 01/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
88 0810 Phạm Công Toàn 09/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
89 0789 Phạm Vũ Hoàng Minh 29/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
90 0786 Nguyễn Thị Cẩm Loan 21/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
91 0766 Nguyễn Chí Bình 23/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
92 0811 Trần Minh Toàn 09/07/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
93 0805 Võ Nguyễn Minh Quân 26/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
94 0822 Trần Kim Vân 05/02/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
95 0774 Huỳnh Khánh Hằng 19/08/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
96 0793 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 18/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
97 0782 Nguyễn Nhật Hoàng Lam 11/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
98 0819 Võ Hoài Thương 07/10/2006 Phú Yên Tốt Giỏi
99 0775 Ngô Bảo Hân 26/08/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
100 0818 Tạ Hoàng Anh Thư 25/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
101 0783 Trần Bá Lân 16/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
102 0780 Đoàn Nhật Khang 11/11/2007 Khánh Hòa Tốt Xuất sắc
103 0795 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 04/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
104 0813 Nguyễn Ngọc Cát Tường 03/08/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
105 0815 Huỳnh Hữu Thành 26/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
106 0809 Lê Tấn Tài 15/07/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
107 0788 Nguyễn Trần Công Minh 15/02/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
108 0771 Huỳnh Kim Đăng 23/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
109 0798 Trần Cao Phi 07/01/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
110 0821 Trương Huyền Trâm 12/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
111 0781 Trương Ngọc Khánh 10/08/2007 Thanh Hóa Tốt Khá
112 0792 Phạm Thị Hồng Ngọc 26/05/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
113 0763 Nguyễn Lê Khánh An 21/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
114 0772 Lê Khánh Hà 24/11/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
115 0796 Phạm Nguyễn Yến Nhi 23/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
116 0767 Nguyễn Doãn Thành Công 29/01/2007 Bắc Ninh Tốt Khá
117 0843 Trần Ngọc Bảo Hân 16/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
118 0884 Lê Nguyễn Nhật Quỳnh 29/11/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
119 0913 Lê Thùy Hạ Vy 04/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
120 0858 Bùi Trần Phương Linh 19/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
121 0877 Nguyễn Dương Yến Phi 11/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
122 0888 Bùi Hoàng Anh Tuấn 18/12/2007 Bình Định Tốt Giỏi
123 0846 Nguyễn Chung Hiếu 29/07/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
124 0850 Mai Ngọc Huyền 31/05/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
125 0854 Ngô Thanh Khuê 09/01/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
126 0873 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
127 0889 Nguyễn Giáp Nhật Tuyền 07/02/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
128 0892 Hồ Thu Thảo 21/11/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
129 0900 Trần Ngọc Thy 11/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
130 0908 Nguyễn Ngọc Thiên Trúc 12/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
131 0859 Nguyễn Phương Linh 15/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
132 0875 Phan Thị Quỳnh Như 01/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
133 0895 Nguyễn Thị Hồng Thơm 19/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
134 0918 Lê Hoàng Kim Yến 29/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
135 0840 Phan Thị Thanh Giang 18/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
136 0845 Đinh Đức Hiếu 06/08/2006 Khánh Hòa Khá Khá
137 0861 Nguyễn Lợi 11/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
138 0890 Tô Ngọc Thành 21/02/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
139 0891 Đặng Trúc Gia Thảo 01/12/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
140 0896 Nguyễn Thị Thu Thúy 19/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
141 0825 Huỳnh Thị Thu An 01/01/2007 Đồng Nai Tốt Giỏi
142 0838 Nguyễn Văn Được 16/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
143 0851 Nguyễn Trần Đăng Khánh 15/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
144 0853 Lê Nguyễn Lan Khuê 20/01/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
145 0857 Trương Vĩnh Lân 30/12/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
146 0880 Biện Hồng Quy 20/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
147 0898 Lê Ngọc Kim Thư 27/01/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
148 0915 Nguyễn Thị Triệu Vy 10/09/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
149 0832 Bùi Ngọc Chính 21/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
150 0864 Nguyễn Thị Kiều My 19/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
151 0869 Phạm Thị Minh Ngọc 04/01/2006 Ninh Bình Tốt Giỏi
152 0878 Phạm Thị Mai Phương 02/06/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
153 0883 Lê Nguyễn Trúc Quyên 10/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
154 0893 Nguyễn Bích Thảo 03/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
155 0894 Võ Thị Ngọc Thắm 18/05/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
156 0899 Nguyễn Ngọc Bảo Thư 15/07/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
157 0901 Lê Thị Thùy Trang 31/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
158 0906 Nguyễn Hà Quỳnh Trân 28/08/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
159 0909 Ngô Hạnh Uyên 11/01/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
160 0917 Huỳnh Ngọc Hoàng Yến 04/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
161 0828 Phạm Minh Anh 03/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
162 0831 Đồng Quốc Công 10/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
163 0835 Nguyễn Văn Dương 09/04/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
164 0964 Phan Thi Thuý Ngần 18/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
165 0945 Phạm Hồng Hưng 26/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
166 0952 Bùi Lê Thiên Lan 26/03/2005 Khánh Hòa Tốt Khá
167 0961 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 06/01/2006 TP. Hồ Chí Minh Khá Khá
168 0969 Trần Thị Thi Ngọc 04/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
169 0956 Lê Bảo Mi 02/05/2006 Bến Tre Tốt Khá
170 0974 Lê Thị Thu Phương 26/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
171 0977 Nguyễn Thị Kim Quyên 15/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
172 0981 Nguyễn Vũ Ty 02/09/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
173 0943 Đoàn Thụy Huyền 27/05/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
174 0965 Nguyễn Hữu Nghĩa 07/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
175 0989 Nguyễn Đức Trọng 15/02/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
176 0946 Ngô Hà Thanh Hương 18/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
177 0935 Đặng Hoàng Hà 23/01/2007 Khánh Hòa Tốt Xuất sắc
178 0970 Nguyễn Trần Khôi Nguyên 08/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
179 0938 Nguyễn Thị Minh Hiếu 25/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
180 0949 Đỗ Minh Khôi 02/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
181 0953 Nguyễn Trần Đan Lê 08/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
182 0957 Nguyễn Hồ Tuyết Minh 15/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
183 0987 Đỗ Thu Trang 02/11/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
184 0936 Nguyễn Ngọc Thái Hiền 04/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
185 0995 Nhâm Hải Yến 29/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
186 0955 Nguyễn Quang Lộc 29/11/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
187 0980 Trần Hồ Phương Tuyền 31/03/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
188 0923 Phan Nữ Quỳnh Anh 01/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
189 0940 Đậu Cao Hồng 30/06/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
190 0951 Phạm An Khương 15/09/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
191 0968 Trần Huỳnh Ánh Ngọc 09/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
192 0922 Hồ Trần Vân Anh 14/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
193 0930 Nguyễn Ngọc Phương Dung 08/06/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
194 0975 Nguyễn Khánh Phương 19/11/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
195 0978 Kiều Trần Quốc Quyền 14/11/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
196 0994 Trần Mai Xuân 19/01/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
197 0954 Bùi Hoàng Linh 09/08/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
198 0967 Tạ Hoàng Bảo Ngọc 14/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
199 0979 Nguyễn Lê Bảo Tiên 25/11/2008 Khánh Hòa Tốt Giỏi
200 0929 Trần Kim Chi 04/07/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
201 0973 Nguyễn Thị Hồng Phúc 24/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
202 1039 Bùi Thị Kim Nhi 03/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
203 1085 Trần Bảo Uyên 09/04/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
204 1072 Phạm Thị Xuân Thương 20/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
205 1066 Phan Hoàng Thiện 20/08/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
206 1038 Đinh Thị Yến Nhi 10/01/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
207 0997 Cao Nữ Ngọc Anh 19/01/2007 Đắk Lắk Tốt Giỏi
208 1074 Nguyễn Thị Ngọc Trang 04/09/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
209 1089 Hồ Quốc Việt 22/08/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
210 1046 Trần Hà Phương 15/08/2007 Nam Định Tốt Giỏi
211 1060 Nguyễn Thị Thu Tuyền 17/05/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
212 1068 Cao Thị Thu Thùy 27/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
213 1086 Bùi Lê Thanh Vân 05/05/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
214 0996 Hồ Nguyễn Phúc An 15/10/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
215 1020 Phan Anh Kiệt 14/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
216 1056 Đặng Thị Thủy Tiên 19/09/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
217 1022 Võ Nguyên Khang 07/06/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
218 1040 Trương Nguyễn Hân Nhi 18/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
219 1048 Nguyễn Diệp Thảo Quyên 19/02/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
220 1029 Trần Âu Minh 08/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
221 1061 Phạm Thị Ánh Tuyết 29/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
222 1063 Lương Thanh Thảo 04/02/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
223 1084 Phạm Thị Thi Uyên 16/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
224 1003 Nguyễn Thị Hạ Diệu 05/07/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
225 1064 Phạm Thị Bích Thảo 02/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
226 1032 Diệp Mẫn Nghi 03/06/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
227 1041 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 04/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
228 1044 Nguyễn Diễm Phúc 06/05/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
229 1073 Nguyễn Huyền Trang 24/06/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
230 1047 Trần Lâm Quân 10/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
231 1054 Nguyễn Thị Thu Sương 01/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
232 1058 Lê Thị Thanh Tuyền 29/12/2005 Khánh Hòa Tốt Khá
233 1071 Phạm Nhật Anh Thư 13/08/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
234 1080 Dương Yến Triều 12/10/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
235 0998 Nguyễn Thảo Anh 04/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
236 1002 Lê Khắc Chiến 22/03/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
237 1043 Đặng Thanh Phong 16/11/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
238 1093 Pi Năng Thị Mi Xu 08/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
239 1007 Giáp Võ Bảo Hà 20/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
240 1009 Lê Thị Thu Hiền 24/12/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
241 1057 Huỳnh Phạm Tiên 01/03/2006 Khánh Hòa Khá Khá
242 1075 Ngô Ngọc Trâm 18/10/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
243 1079 Võ Nhật Bảo Trân 04/04/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
244 1010 Trần Xuân Hiếu 27/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
245 1011 Đỗ Mỹ Hậu Hòa 20/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
246 1018 Hồ Quỳnh Hương 18/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
247 1055 Trần Xa Thiên Tân 20/02/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
248 1149 Hà Sỹ Phong 22/02/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
249 1146 Dương Thành Nhân 15/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
250 1118 Đỗ Nguyên Hoàng 20/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
251 1148 Nguyễn Đôn Gia Phát 06/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
252 1151 Nguyễn Cao Phúc 25/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
253 1163 Nguyễn Phạm Thanh Tân 03/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
254 1104 Đặng Đức Dũng 26/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
255 1129 Đỗ Đăng Khoa 12/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
256 1152 Phan Tấn Phước 15/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
257 1105 Phan Đình Dũng 15/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
258 1115 Ngô Gia Hân 08/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
259 1128 Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh 17/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
260 1165 Nguyễn Anh Tuấn 21/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
261 1134 Phạm Hà Lan 08/11/2006 Hòa Bình Tốt Giỏi
262 1131 Trần Nguyễn Anh Khoa 22/12/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
263 1178 Nguyễn Khoa Trường 20/02/2006 Phú Yên Tốt Giỏi
264 1094 Phạm Thanh Bình An 24/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
265 1117 Nguyễn Trần Ngọc Hân 20/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
266 1154 Đỗ Minh Quốc 28/05/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
267 1168 Đinh Quốc Thịnh 17/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
268 1138 Lương Ngọc Mai 22/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
269 1123 Phạm Thị Khánh Huyền 23/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
270 1119 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
271 1139 Im Anh Min 22/10/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
272 1107 Nguyễn Hồ Bảo Duy 08/11/2006 TP. Hồ Chí Minh Tốt Khá
273 1125 Hồ Khang Hy 30/01/2007 Khánh Hòa Tốt Khá
274 1157 Hồ Thảo Quỳnh 18/05/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
275 1101 Lương Tùng Bách 26/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
276 1099 Nguyễn Phúc Minh Ánh 09/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
277 1169 Nguyễn Cường Thịnh 23/02/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
278 1120 Võ Việt Hoàng 14/03/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
279 1097 Lưu Châu Anh 18/05/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
280 1130 Nguyễn Tuấn Khoa 16/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
281 1127 Trần Diệp Khanh 13/02/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
282 1137 Nguyễn Quốc Bảo Long 09/07/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
283 1140 Nguyễn Phan Tiểu Minh 27/10/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
284 1179 Nguyễn Thái Duy Văn 06/09/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
285 1096 Lê Hoàng Ngọc Anh 23/10/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
286 1145 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 09/03/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
287 1155 Phù Minh Quý 04/10/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
288 1116 Nguyễn Nhã Gia Hân 28/01/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
289 1166 Vũ Đình Thế 10/02/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
290 1194 Lê Chí Kiên 14/04/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
291 1182 Nguyễn Lê Gia Bảo 02/07/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
292 1185 Lê Hồng Đăng 13/11/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
293 1192 Nguyễn Thái Hưng 07/08/2008 Khánh Hòa Tốt Giỏi
294 1215 Đậu Minh Vũ 08/08/2007 Quảng Bình Tốt Giỏi
295 1201 Võ Trí Khôi 07/11/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
296 1204 Nguyễn Quang Minh 16/02/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
297 1193 Trần Phúc Hưng 05/11/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
298 1199 Đỗ Quốc Khánh 02/09/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
299 1206 Nguyễn Thành Phát 20/08/2006 Khánh Hòa Tốt Giỏi
300 1195 Huỳnh Giang Nhật Khang 04/12/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
301 1208 Nguyễn Trần Đức Phúc 30/12/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
302 1184 Nguyễn Vũ Việt Cường 31/05/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
303 1205 Nguyễn Thành Nguyên 07/12/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
304 1207 Phan Anh Phong 26/02/2008 Khánh Hòa Tốt Giỏi
305 1188 Phan Minh Hoài 14/08/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
306 1209 Lương Công Việt Tiến 11/12/2007 Khánh Hòa Tốt Giỏi
307 1200 Nguyễn Đình Khoa 15/07/2006 Khánh Hòa Tốt Khá
NH ĐẠT GIẢI
P TỈNH NĂM HỌC 2023 - 2024
LCL ngày /12/2023 của Sở GDĐT)
Điểm
Tên trường THPT / THPT chuyên Giải Môn
thi
THPT Nguyễn Trãi 19.00 Nhất Toán
THPT Nguyễn Trãi 17.25 Nhì Toán
THPT Nguyễn Trãi 17.00 Nhì Toán
THPT Lý Tự Trọng 16.50 Nhì Toán
THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì Toán
THPT Hoàng Hoa Thám 16.00 Nhì Toán
THPT Ngô Gia Tự 15.00 Nhì Toán
THPT Phan Bội Châu 15.00 Nhì Toán
THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Nhì Toán
THPT Lý Tự Trọng 14.50 Ba Toán
THPT Lý Tự Trọng 14.00 Ba Toán
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba Toán
THPT Ngô Gia Tự 13.50 Ba Toán
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 Ba Toán
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 Ba Toán
THPT Phạm Văn Đồng 13.00 Ba Toán
THPT Hà Huy Tập 13.00 Ba Toán
THPT Lý Tự Trọng 13.00 Ba Toán
THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 Ba Toán
THPT Tô Văn Ơn 12.00 Ba Toán
THPT Võ Nguyên Giáp 11.50 KK Toán
THPT Trần Cao Vân 11.50 KK Toán
THPT Hoàng Hoa Thám 11.00 KK Toán
THPT Nguyễn Trãi 11.00 KK Toán
THPT Trần Bình Trọng 11.00 KK Toán
THPT Hoàng Hoa Thám 10.75 KK Toán
THPT Trần Bình Trọng 10.75 KK Toán
THPT Nguyễn Văn Trỗi 10.50 KK Toán
THPT Hà Huy Tập 10.50 KK Toán
THPT Trần Quý Cáp 10.50 KK Toán
THPT Hoàng Hoa Thám 10.00 KK Toán
THPT Nguyễn Văn Trỗi 10.00 KK Toán
iSchool Nha Trang 10.00 KK Toán
THPT Nguyễn Trãi 15.25 Nhất Vật lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 Nhì Vật lý
THPT Lý Tự Trọng 12.00 Ba Vật lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 Ba Vật lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK Vật lý
THPT Nguyễn Trãi 10.00 KK Vật lý
THPT Ngô Gia Tự 10.00 KK Vật lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK Vật lý
THPT Nguyễn Văn Trỗi 10.00 KK Vật lý
THPT Hoàng Hoa Thám 10.00 KK Vật lý
THPT Ngô Gia Tự 10.00 KK Vật lý
THPT Hoàng Hoa Thám 10.00 KK Vật lý
THPT Huỳnh Thúc Kháng 10.00 KK Vật lý
THPT Nguyễn Trãi 10.00 KK Vật lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK Vật lý
THPT Ngô Gia Tự 10.00 KK Vật lý
THPT Phan Bội Châu 10.00 KK Vật lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 19.50 Nhất Hóa học
THPT Ngô Gia Tự 19.50 Nhất Hóa học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 19.25 Nhì Hóa học
THPT Phan Bội Châu 19.25 Nhì Hóa học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 19.00 Nhì Hóa học
THPT Hà Huy Tập 19.00 Nhì Hóa học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.75 Nhì Hóa học
THPT Nguyễn Trãi 17.75 Nhì Hóa học
THPT Nguyễn Trãi 17.25 Nhì Hóa học
THPT Nguyễn Trãi 16.25 Ba Hóa học
THPT Nguyễn Thái Học 16.00 Ba Hóa học
THPT Nguyễn Trãi 16.00 Ba Hóa học
THPT Huỳnh Thúc Kháng 15.75 Ba Hóa học
THPT Hà Huy Tập 15.75 Ba Hóa học
THPT Phan Bội Châu 15.25 Ba Hóa học
THPT Lý Tự Trọng 15.25 Ba Hóa học
THPT Hoàng Văn Thụ 15.00 Ba Hóa học
THPT Nguyễn Thái Học 14.75 Ba Hóa học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Ba Hóa học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Ba Hóa học
THPT Hoàng Hoa Thám 13.75 Ba Hóa học
THPT Nguyễn Trãi 13.25 KK Hóa học
THPT Hà Huy Tập 12.75 KK Hóa học
THPT Huỳnh Thúc Kháng 12.50 KK Hóa học
THPT Trần Cao Vân 12.25 KK Hóa học
THPT Lý Tự Trọng 12.00 KK Hóa học
THPT Hoàng Hoa Thám 11.75 KK Hóa học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 KK Hóa học
THPT Trần Cao Vân 10.75 KK Hóa học
THPT Lý Tự Trọng 10.75 KK Hóa học
THPT Ngô Gia Tự 10.75 KK Hóa học
THPT Nguyễn Văn Trỗi 10.50 KK Hóa học
THPT Hoàng Hoa Thám 10.50 KK Hóa học
THPT Ngô Gia Tự 10.50 KK Hóa học
THPT Nguyễn Thái Học 10.50 KK Hóa học
THPT Ngô Gia Tự 14.75 Nhất Sinh học
THPT Lý Tự Trọng 14.75 Nhất Sinh học
THPT Ngô Gia Tự 14.50 Nhì Sinh học
THPT Hà Huy Tập 14.25 Nhì Sinh học
THPT Nguyễn Trãi 14.00 Nhì Sinh học
THPT Nguyễn Văn Trỗi 14.00 Nhì Sinh học
THPT Nguyễn Văn Trỗi 13.75 Nhì Sinh học
THPT Lý Tự Trọng 13.50 Ba Sinh học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba Sinh học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba Sinh học
THPT Nguyễn Văn Trỗi 13.25 Ba Sinh học
THPT Huỳnh Thúc Kháng 13.00 Ba Sinh học
THPT Ngô Gia Tự 13.00 Ba Sinh học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 Ba Sinh học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 Ba Sinh học
THPT Hoàng Văn Thụ 12.50 Ba Sinh học
THPT Nguyễn Trãi 12.00 KK Sinh học
THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12.00 KK Sinh học
THPT Lý Tự Trọng 12.00 KK Sinh học
THPT Nguyễn Trãi 12.00 KK Sinh học
THPT Nguyễn Chí Thanh 11.75 KK Sinh học
THPT Trần Bình Trọng 11.50 KK Sinh học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 KK Sinh học
THPT Hoàng Văn Thụ 11.25 KK Sinh học
THPT Nguyễn Trãi 11.25 KK Sinh học
THPT Phạm Văn Đồng 11.00 KK Sinh học
THPT Phạm Văn Đồng 11.00 KK Sinh học
THPT Nguyễn Trãi 11.00 KK Sinh học
THPT Nguyễn Văn Trỗi 11.00 KK Sinh học
THPT Trần Bình Trọng 10.75 KK Sinh học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 KK Sinh học
THPT Lý Tự Trọng 15.00 Nhất Ngữ văn
THPT Hoàng Hoa Thám 14.50 Nhất Ngữ văn
THPT Nguyễn Văn Trỗi 14.00 Nhì Ngữ văn
THPT Trần Quý Cáp 13.50 Nhì Ngữ văn
THPT Nguyễn Trãi 12.50 Nhì Ngữ văn
THPT Nguyễn Thiện Thuật 12.50 Nhì Ngữ văn
THPT Hoàng Hoa Thám 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT Trần Bình Trọng 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT Hà Huy Tập 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT Đoàn Thị Điểm 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT Lê Hồng Phong 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT Võ Nguyên Giáp 12.00 Nhì Ngữ văn
THPT Lý Tự Trọng 11.50 Ba Ngữ văn
THPT Đoàn Thị Điểm 11.50 Ba Ngữ văn
THPT Nguyễn Trãi 11.50 Ba Ngữ văn
THPT Phạm Văn Đồng 11.50 Ba Ngữ văn
THPT Trần Cao Vân 11.50 Ba Ngữ văn
THPT Hoàng Văn Thụ 11.00 Ba Ngữ văn
THPT Nguyễn Thiện Thuật 11.00 Ba Ngữ văn
THPT Trần Cao Vân 11.00 Ba Ngữ văn
THPT Ngô Gia Tự 11.00 Ba Ngữ văn
THPT Nguyễn Huệ 11.00 Ba Ngữ văn
THPT Hoàng Hoa Thám 11.00 Ba Ngữ văn
THPT Nguyễn Trãi 11.00 Ba Ngữ văn
THPT Lý Tự Trọng 10.50 KK Ngữ văn
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 KK Ngữ văn
THPT Nguyễn Văn Trỗi 10.50 KK Ngữ văn
THPT Nguyễn Chí Thanh 10.50 KK Ngữ văn
THPT Trần Bình Trọng 10.50 KK Ngữ văn
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 KK Ngữ văn
THPT Nguyễn Chí Thanh 10.50 KK Ngữ văn
THPT Trần Bình Trọng 10.00 KK Ngữ văn
iSchool Nha Trang 10.00 KK Ngữ văn
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK Ngữ văn
THPT Trần Hưng Đạo 10.00 KK Ngữ văn
THPT Trần Hưng Đạo 10.00 KK Ngữ văn
THPT Trần Cao Vân 10.00 KK Ngữ văn
THPT Nguyễn Thiện Thuật 10.00 KK Ngữ văn
THPT Nguyễn Chí Thanh 10.00 KK Ngữ văn
THPT Phan Bội Châu 10.00 KK Ngữ văn
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK Ngữ văn
THPT Ngô Gia Tự 10.00 KK Ngữ văn
THPT Ngô Gia Tự 10.00 KK Ngữ văn
THPT Hoàng Văn Thụ 10.00 KK Ngữ văn
THPT Huỳnh Thúc Kháng 10.00 KK Ngữ văn
THPT Huỳnh Thúc Kháng 16.50 Nhất Lịch sử
THPT Lý Tự Trọng 16.25 Nhất Lịch sử
THPT Nguyễn Văn Trỗi 15.00 Nhì Lịch sử
THPT Nguyễn Văn Trỗi 15.00 Nhì Lịch sử
THPT Nguyễn Chí Thanh 14.50 Nhì Lịch sử
THPT Lý Tự Trọng 14.25 Nhì Lịch sử
THPT Phạm Văn Đồng 14.25 Nhì Lịch sử
THPT Nguyễn Trãi 14.25 Nhì Lịch sử
THPT Nguyễn Trãi 14.25 Nhì Lịch sử
THPT Phan Bội Châu 14.00 Nhì Lịch sử
THPT Phan Bội Châu 14.00 Nhì Lịch sử
THPT Phan Bội Châu 14.00 Nhì Lịch sử
THPT Ngô Gia Tự 13.75 Ba Lịch sử
THPT Huỳnh Thúc Kháng 13.50 Ba Lịch sử
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba Lịch sử
THPT Nguyễn Văn Trỗi 13.25 Ba Lịch sử
THPT Huỳnh Thúc Kháng 13.25 Ba Lịch sử
THPT Ngô Gia Tự 13.25 Ba Lịch sử
THPT Lý Tự Trọng 13.25 Ba Lịch sử
THPT Lý Tự Trọng 13.25 Ba Lịch sử
THPT Trần Hưng Đạo 12.75 Ba Lịch sử
THPT Nguyễn Văn Trỗi 12.50 Ba Lịch sử
THPT Nguyễn Trãi 12.25 KK Lịch sử
THPT Huỳnh Thúc Kháng 12.25 KK Lịch sử
THPT Trần Bình Trọng 12.25 KK Lịch sử
THPT Lê Hồng Phong 12.00 KK Lịch sử
THPT Nguyễn Trãi 11.75 KK Lịch sử
THPT Trần Cao Vân 11.75 KK Lịch sử
THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 KK Lịch sử
THPT Lý Tự Trọng 11.75 KK Lịch sử
THPT Hoàng Hoa Thám 11.50 KK Lịch sử
THPT Phạm Văn Đồng 11.50 KK Lịch sử
THPT Nguyễn Văn Trỗi 11.25 KK Lịch sử
THPT Hoàng Hoa Thám 10.50 KK Lịch sử
THPT Phạm Văn Đồng 10.50 KK Lịch sử
THPT Nguyễn Thái Học 10.50 KK Lịch sử
THPT Hoàng Hoa Thám 10.50 KK Lịch sử
THPT Trần Hưng Đạo 10.25 KK Lịch sử
THPT Nguyễn Trãi 19.00 Nhất Địa lý
THPT Nguyễn Trãi 19.00 Nhất Địa lý
THPT Nguyễn Trãi 18.50 Nhì Địa lý
THPT Trần Quý Cáp 17.00 Nhì Địa lý
THPT Lê Hồng Phong 16.75 Nhì Địa lý
THPT Hoàng Hoa Thám 15.75 Nhì Địa lý
THPT Đoàn Thị Điểm 15.50 Nhì Địa lý
THPT Trần Hưng Đạo 15.50 Nhì Địa lý
THPT Nguyễn Văn Trỗi 15.25 Nhì Địa lý
THPT Nguyễn Trãi 15.25 Nhì Địa lý
DTNT tỉnh 15.25 Nhì Địa lý
THPT Lê Hồng Phong 15.25 Nhì Địa lý
THPT Nguyễn Trãi 15.25 Nhì Địa lý
THPT Hà Huy Tập 15.00 Ba Địa lý
THPT Trần Bình Trọng 15.00 Ba Địa lý
THPT Đoàn Thị Điểm 14.75 Ba Địa lý
THPT Phan Bội Châu 14.25 Ba Địa lý
THPT Huỳnh Thúc Kháng 14.25 Ba Địa lý
THPT Huỳnh Thúc Kháng 14.00 Ba Địa lý
THPT Trần Cao Vân 14.00 Ba Địa lý
THPT Trần Cao Vân 14.00 Ba Địa lý
THPT Huỳnh Thúc Kháng 14.00 Ba Địa lý
THPT Tô Văn Ơn 14.00 Ba Địa lý
THPT Tôn Đức Thắng 13.75 Ba Địa lý
THPT Khánh Sơn 13.50 Ba Địa lý
THPT Trần Hưng Đạo 13.50 Ba Địa lý
THPT Trần Cao Vân 13.50 Ba Địa lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba Địa lý
THPT Phan Bội Châu 13.25 KK Địa lý
THPT Ngô Gia Tự 13.25 KK Địa lý
THPT Hoàng Hoa Thám 13.25 KK Địa lý
THPT Trần Cao Vân 13.25 KK Địa lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 KK Địa lý
THPT Trần Bình Trọng 13.25 KK Địa lý
THPT Lý Tự Trọng 13.25 KK Địa lý
THPT Hoàng Văn Thụ 13.00 KK Địa lý
DTNT tỉnh 13.00 KK Địa lý
THPT Lê Hồng Phong 12.75 KK Địa lý
THPT Lê Hồng Phong 12.75 KK Địa lý
THPT Phạm Văn Đồng 12.50 KK Địa lý
THPT Phan Bội Châu 12.50 KK Địa lý
THPT Đoàn Thị Điểm 12.50 KK Địa lý
THPT Nguyễn Thái Học 12.50 KK Địa lý
THPT Hoàng Văn Thụ 12.50 KK Địa lý
THPT Tôn Đức Thắng 12.25 KK Địa lý
THPT Phạm Văn Đồng 12.25 KK Địa lý
THPT chuyên Lê Quý Đôn 156.50 Nhất Tiếng Anh
THPT Nguyễn Văn Trỗi 153.00 Nhất Tiếng Anh
THPT Phan Bội Châu 151.00 Nhì Tiếng Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn 149.00 Nhì Tiếng Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn 146.00 Nhì Tiếng Anh
THPT Phan Bội Châu 144.50 Nhì Tiếng Anh
THPT Lý Tự Trọng 140.00 Nhì Tiếng Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn 137.50 Nhì Tiếng Anh
THPT Nguyễn Trãi 136.50 Nhì Tiếng Anh
THPT Nguyễn Văn Trỗi 135.00 Nhì Tiếng Anh
THPT Phan Bội Châu 132.50 Ba Tiếng Anh
THPT Lý Tự Trọng 132.00 Ba Tiếng Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn 132.00 Ba Tiếng Anh
THPT Lý Tự Trọng 130.50 Ba Tiếng Anh
THPT Nguyễn Văn Trỗi 128.50 Ba Tiếng Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn 128.00 Ba Tiếng Anh
THPT Phan Bội Châu 124.50 Ba Tiếng Anh
THPT Phạm Văn Đồng 122.00 Ba Tiếng Anh
THPT Phan Bội Châu 121.00 Ba Tiếng Anh
THPT Nguyễn Trãi 121.00 Ba Tiếng Anh
THPT Nguyễn Thái Học 120.50 Ba Tiếng Anh
THPT Ngô Gia Tự 120.00 Ba Tiếng Anh
THPT Lý Tự Trọng 119.50 Ba Tiếng Anh
THPT Trần Cao Vân 118.50 Ba Tiếng Anh
THPT Nguyễn Văn Trỗi 117.50 Ba Tiếng Anh
THPT Trần Hưng Đạo 116.00 KK Tiếng Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn 116.00 KK Tiếng Anh
THPT Hà Huy Tập 114.00 KK Tiếng Anh
THPT Lý Tự Trọng 113.00 KK Tiếng Anh
THPT Trần Bình Trọng 111.50 KK Tiếng Anh
THPT Nguyễn Thiện Thuật 111.00 KK Tiếng Anh
iSchool Nha Trang 111.00 KK Tiếng Anh
THPT Ngô Gia Tự 108.50 KK Tiếng Anh
iSchool Nha Trang 106.00 KK Tiếng Anh
THPT Nguyễn Văn Trỗi 106.00 KK Tiếng Anh
THPT Hoàng Văn Thụ 106.00 KK Tiếng Anh
THPT Trần Bình Trọng 106.00 KK Tiếng Anh
THPT Nguyễn Thiện Thuật 106.00 KK Tiếng Anh
THPT Hoàng Hoa Thám 105.00 KK Tiếng Anh
Hermann Gmeiner 104.00 KK Tiếng Anh
THPT Hoàng Hoa Thám 102.50 KK Tiếng Anh
THPT Ngô Gia Tự 101.50 KK Tiếng Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.72 Nhất Tin học
THPT Lý Tự Trọng 18.40 Nhì Tin học
THPT Lý Tự Trọng 18.40 Nhì Tin học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì Tin học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.96 Ba Tin học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.76 Ba Tin học
THPT Nguyễn Trãi 15.04 Ba Tin học
THPT Nguyễn Văn Trỗi 14.56 Ba Tin học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.80 Ba Tin học
THPT Lý Tự Trọng 13.20 Ba Tin học
THPT Phan Bội Châu 13.04 Ba Tin học
THPT Tô Văn Ơn 12.92 KK Tin học
THPT Nguyễn Trãi 12.68 KK Tin học
THPT Hoàng Hoa Thám 12.40 KK Tin học
THPT Phan Bội Châu 11.40 KK Tin học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.92 KK Tin học
THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.32 KK Tin học
THPT Phạm Văn Đồng 10.06 KK Tin học

You might also like