You are on page 1of 4

KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 4 NĂM 2023

Cập nhật đến ngày 31/01/2024

Lợi nhuận ròng


STT Mã CK Sàn Trạng thái
Q4/2023 +/- Kỳ trước(%)

215 DRC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 95.77 26.6


438 LAF HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 13.50 156.0
468 D2D HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 23.48 -
507 PIC HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 14.79 -
242 DP3 HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 50.54 167.9
363 TJC HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 43.28 4,130.8
270 BVS HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 52.53 43.8
195 VCF HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 142.92 27.6
429 PJC HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 15.81 231.0
273 SGC HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 21.18 101.2
281 TDP HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 17.37 59.3
378 PAC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 34.94 65.9
78 BAB HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 410.23 542.6
403 TV3 HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 14.59 390.1
100 NSC HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 105.98 281.5
114 PRE HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 80.52 63.5
346 NT2 HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 240.15 -
166 PAN HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 206.56 109.0
139 INN HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 36.82 64.0
364 UIC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 15.87 20.6
448 PSD HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 22.81 79.4
300 CLM HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 75.87 158.5
481 SZL HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 34.27 45.0
15 SBV HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 19.39 229.4
464 VFG HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 116.60 75.7
492 KHP HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 89.10 -
516 IDV HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 70.66 149.8
283 HCD HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 22.61 77.0
316 TV4 HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 27.92 1,586.5
502 TRC HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 49.71 296.3
325 DXP HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 24.22 129.8
106 BBC HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 72.71 211.2
390 SVT HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 12.72 109.9
461 PDN HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 80.46 -
375 HRC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 12.47 720.5
480 LHG HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 61.64 92.6
218 SSC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 25.91 258.9
90 S55 HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 33.43 139.6
209 PPC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 150.01 78.4
194 TDN HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 82.06 2,856.4
125 HHS HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 165.17 235.6
266 SC5 HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 13.73 134.8
40 HTL HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 29.81 1,006.1
291 LAS HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 54.30 89.4
296 AME HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 13.10 2,691.7
149 ITC HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 51.62 671.5
204 L10 HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 13.56 425.6
394 SMA HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 10.12 18.5
431 SDN HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 10.52 442.5
342 PCT HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 16.29 81.9
523 SLS HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 224.64 105.7
98 PVD HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 195.12 29.6
314 TPP HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 11.79 152.9
243 TIP HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 102.59 51.3
116 HPX HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 70.81 1,805.1
136 LPB HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 2,627.85 164.7
187 MIG HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 109.69 157.9
385 VAF HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 29.13 502.2
133 SGR HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 54.90 196.1
184 VOS HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 104.56 -
43 ICT HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 15.60 1,544.9
524 KTS HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 23.73 90.8
107 GIL HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 91.07 -
222 NO1 HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 10.63 180.9
29 FIT HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 42.95 -
66 DIG HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 66.31 290.2
225 TTH HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 14.19 262.3
159 NTL HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 363.02 35,219.1
147 VND HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 820.34 28.3
161 SJE HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 29.85 38.8
377 COM HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 19.45 39.0
410 BTP HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 18.37 55.1
151 TVB HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 34.50 64.0
113 APH HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 40.27 96.9
303 SRC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 13.11 115.5
182 PDR HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 282.56 177.9
53 PTI HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 127.71 230.8
49 DTG HNX Chưa kiểm toán Hợp nhất 13.61 249.5
376 HMC HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 13.84 582.5
192 DC4 HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 100.27 2,396.5
3 HTN HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 32.51 2,457.2
521 HSG HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 438.37 2,998.6
257 APG HOSE Chưa kiểm toán Đơn lẻ 39.61 -
453 PVB HNX Chưa kiểm toán Đơn lẻ 11.01 -
141 BCE HOSE Chưa kiểm toán Hợp nhất 17.60 -
Cần thêm thông tin chi tiết BCTC, xin vui lòng liên hệ
Phòng Dữ liệu
Điện thoại: (84 8) 3848 7238 (ext:104)
Email: dl@vietstock.vn

Đvt: Tỷ đồng
Lợi nhuận ròng EPS P/E
+/- Cùng kỳ(%) Lũy kế 2023 % KH Q4/2023 Lũy kế 4 quý Hiện tại

17.0 247.7 94 806 2,086 15.2 39%


17.0 28.6 102 916 1,943 6.9 47%
19.2 25.4 62 776 840 36.0 92%
19.6 38.2 126 443 1,146 12.7 39%
24.0 125.3 194 4,008 9,934 7.2 40%
24.0 40.0 470 5,032 4,654 3.4 108%
27.1 195.6 125 728 2,710 9.9 27%
33.2 450.0 118 5,377 16,929 10.9 32%
35.1 30.6 149 2,158 4,170 6.0 52%
38.1 47.3 59 2,964 6,623 10.7 45%
39.1 43.4 46 242 641 42.9 38%
42.3 115.2 78 752 2,479 10.9 30%
43.1 854.4 104 495 1,031 12.1 48%
46.8 14.7 75 1,533 1,520 7.6 101%
47.1 224.3 103 6,030 12,756 5.9 47%
47.6 202.0 148 975 2,013 9.3 48%
50.2 495.8 105 834 1,718 15.0 49%
57.7 407.7 49 989 1,965 10.9 50%
58.2 99.2 124 2,050 5,526 8.4 37%
69.9 48.7 128 1,983 6,082 6.1 33%
71.8 62.2 52 553 1,538 8.7 36%
72.2 181.8 452 6,898 16,749 4.0 41%
74.1 103.6 115 1,787 5,401 7.2 33%
76.1 6.7 14 710 256 45.7 277%
77.4 295.6 121 2,795 7,082 7.1 39%
79.4 50.5 129 1,513 857 10.9 177%
83.2 157.8 143 2,490 5,558 7.1 45%
87.8 51.9 114 681 1,564 6.1 44%
88.6 32.8 105 1,412 1,656 7.7 85%
88.8 70.0 103 1,707 2,465 13.0 69%
91.8 54.6 170 633 1,427 9.2 44%
93.3 97.9 136 3,877 5,290 9.9 73%
95.7 26.2 116 810 1,668 7.1 49%
96.0 294.9 137 2,825 10,355 9.5 27%
100.1 16.9 307 413 559 85.5 74%
102.4 166.5 131 1,232 3,375 10.0 37%
107.0 55.8 108 1,952 4,207 7.9 46%
108.9 59.0 59 3,343 5,928 7.8 56%
117.5 435.4 219 468 1,377 10.0 34%
121.7 111.3 265 2,788 3,782 3.0 74%
129.7 348.1 151 494 1,042 7.5 47%
154.8 36.8 205 917 2,459 7.8 37%
155.4 38.7 388 2,485 3,252 4.0 76%
163.1 148.5 165 481 1,316 13.1 37%
163.7 21.2 103 201 325 25.5 62%
172.9 68.8 103 538 929 11.8 58%
199.6 25.9 182 1,385 2,646 6.7 52%
206.5 6.4 55 497 314 28.7 158%
210.5 16.5 224 6,849 10,719 2.6 64%
260.1 37.5 - 471 1,085 7.0 43%
260.6 523.1 - 22,941 53,423 2.8 43%
262.1 579.4 579 351 1,031 26.9 34%
282.1 20.0 99 262 444 22.5 59%
287.1 195.6 117 1,578 3,023 8.4 52%
288.4 127.5 - 233 419 13.0 56%
293.5 5,572.2 116 1,366 2,896 6.1 47%
349.5 280.6 107 656 1,678 10.8 39%
395.0 63.2 169 774 1,678 7.7 46%
467.8 104.0 33 915 1,729 11.9 53%
475.7 155.4 105 747 1,110 10.4 67%
616.4 17.6 53 485 547 20.7 89%
620.7 38.2 783 4,681 7,534 5.6 62%
797.1 27.6 27 1,302 395 73.4 330%
923.8 16.9 105 443 694 15.9 64%
1,008.9 (113.1) (133) 126 320 14.4 39%
1,385.0 172.7 16 109 283 95.8 39%
2,431.7 18.2 1,820 380 475 9.5 80%
8,885.7 366.8 153 5,952 6,015 5.3 99%
- 2,017.5 135 674 1,662 13.3 41%
- 75.7 138 1,318 3,380 6.4 39%
- 34.5 230 1,377 2,440 15.2 56%
- 72.5 153 304 1,198 13.5 25%
- 63.1 394 308 563 12.3 55%
- 35.1 8 165 146 54.9 113%
- 29.4 39 467 1,048 26.7 45%
- 683.9 101 416 1,007 28.2 41%
- 252.0 225 1,588 3,118 12.1 51%
- 30.9 103 2,164 - - #VALUE!
- 21.1 106 507 774 16.1 66%
- 102.2 4,256 1,910 1,953 6.0 98%
- 59.5 119 365 732 20.3 50%
- 30.0 30 725 38 601.3 1908%
- 141.5 - 266 950 13.9 28%
- 3.4 168 510 108 189.8 472%
- 1.9 144 503 54 107.4 931%

You might also like