Năm MST Cty xuất khẩu Tên Cty xuất khẩu Địa chỉ Cty
2022 5000660703 CôNG TY Cổ PHầN BảO âU Tầng 4 tòa
2022 5000660703 CôNG TY Cổ PHầN BảO âU Tầng 4 tòa 2022 5000660703 CôNG TY Cổ PHầN BảO âU Tầng 4 tòa 2022 5100101762 Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Khoáng Sản Hà Giang Số 390 đườ 2022 5100101762 Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Khoáng Sản Hà Giang Số 390 đườ 2022 0108022658 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ SEIKO VIệT NAM Tầng 1 LK6 2022 0104092654 ng Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Giải Pháp Công Nghiệp Việt Nam Số nhà: 33, 2022 0303207317 Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa 204 Nơ Tra 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0101869981 Công ty cổ phần sản xuất gia công và xuất nhập khẩu Hanel Lô 3, đường 2022 0102992635 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Az Khu TT Trư 2022 0102992635 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Az Khu TT Trư 2022 0102992635 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Az Khu TT Trư 2022 0102992635 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Az Khu TT Trư 2022 0100114177 Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam Lô A6 đườn 2022 3700230029 Công ty TNHH Vĩnh Tụ SỐ 10 , ĐƯ 2022 3700230029 Công ty TNHH Vĩnh Tụ SỐ 10 , ĐƯ 2022 5701572741 Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam Thôn 1 - X 2022 5701572741 Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam Thôn 1 - X 2022 5701572741 Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam Thôn 1 - X 2022 2500506479 Công ty TNHH BHFLEX VINA KCN KHAI CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 CôNG TY TNHH TRáI CâY ĐỉNH PHONG 377/24 Ngu CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT Lô 47-49-5 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, Công Ty TNHH Trái Cây Mekong Lô 16A14b, CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TRáI CâY DARLAC FARMS Cụm Công Ng CôNG TY TNHH TRáI CâY ĐỉNH PHONG 377/24 Ngu Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 QL 1A Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn Lô 4-6-8 d Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Cty TNHH Thủy Sản Đức Thành 31 Tây Thạ Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Bạc Liêu Số 89 Quốc Điện thoại Cty xuất khTên Cty nhập khẩu Địa chỉ Cty nhập khẩ HS Code Mô tả hàng 276288686 VOYAGER COMPANY LLC 620026, YEKATERINB 81109000 ATM03#&ATM 03.#&Ki 276288686 TRANSEUROPE IMPORT EXPORT S.R.O KNINSKA 242, 262 0281109000 ATM.56.7#&ATM .56,7# 276288686 TRANSEUROPE IMPORT EXPORT S.R.O KNINSKA 242, 262 0281109000 ATM.58.39#&ATM .58,3 2193875834 GRONDMET GMBH & CO.KG LUEGALLEE 79, D-40 81101000 ANTIMON (k 2193875834 TOKOKOSEN CORP BAN BLDG., 4 -2 YO 81101000 ANTIMON (k 987426955 CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIEKHU CONG NGHIEP YE81019990 Z0000000-4 24.37525312 CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM - CHI NH SO 14, DUONG 8, KH 81089000 Ốc lục giá 2838432472 TOHO ZINC CO.,LTD 387 NAKA, FUJIOKA C81130000 1#&Lõi từ (d=3mm - 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP47#&Gốm kim loại C 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-75#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-32#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-68#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-72#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-66#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-32#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-68#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-66#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-32#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-59#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-68#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP79#&Gốm kim loại C 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP127#&Gốm kim loại 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-76#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-66#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-32#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-59#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-68#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-33#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP52#&Gốm kim loại C 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-67#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-71#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-73#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-66#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-32#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-59#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-68#&Gốm kim loạ 02223 734004 NGK SPARK PLUG CO.,LTD/RICH LONG LOGIS12-14 WAH SING STR81130000 TP21-41#&Gốm kim loạ 02223 734004 NGK SPARK PLUG CO.,LTD/RICH LONG LOGIS12-14 WAH SING STR81130000 TP21-67#&Gốm kim loạ 02223 734004 NGK SPARK PLUG CO.,LTD/RICH LONG LOGIS12-14 WAH SING STR81130000 TP21-71#&Gốm kim loạ 02223 734004 NGK SPARK PLUG CO.,LTD/RICH LONG LOGIS12-14 WAH SING STR81130000 TP21-73#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-60#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-62#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP60#&Gốm kim loại C 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-66#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-32#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-68#&Gốm kim loạ 2223734005 NGK SPARK PLUG CO.,LTD 871-6 HOSOGOSHI, EN 81130000 TP21-80#&Gốm kim loạ 02223 734004 NGK SPARK PLUG CO.,LTD/NIPPON MARUCHINO.133 UDA INDUST 81130000 TP21-79#&Gốm kim loạ 02223 734004 NGK SPARK PLUG CO.,LTD/NIPPON MARUCHINO.133 UDA INDUST 81130000 TP21-48#&Gốm kim loạ 02223 734004 NGK SPARK PLUG CO.,LTD/NIPPON MARUCHINO.133 UDA INDUST 81130000 TP21-47#&Gốm kim loạ 422003435 CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM LO DAT B-1 KCN THAN81019910 Thanh điện 422003435 CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM LO DAT B-1 KCN THAN81019910 Thanh điện 422003435 CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM LO DAT B-1 KCN THAN81019910 Thanh điện 422003435 CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM LO DAT B-1 KCN THAN81019910 Thanh điện 43.8759759 OMM (THAILAND) CO.,LTD 389 MOO1 T.KAOKAN81042000 Phế liệu m 02743742227-9 WELL CONTENT ENTERPRISE CO.,LTD 2R.8F NO.139 CHUNG81029900 WE19#&Molypden (h 02743742227-9 WELL CONTENT ENTERPRISE CO.,LTD 2R.8F NO.139 CHUNG81110090 WE18#&Mangan (hóa 033 3796199 YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD 950 YINHAI ROAD,LI 81109000 ATM17.03YS64.50#&Kim 033 3796199 YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD 950 YINHAI ROAD,LI 81109000 ATM17.03YS64.50#&Kim 033 3796199 YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD 950 YINHAI ROAD,LI 81109000 ATM17.03YS64.50#&Kim 0211 3565600/ 0211 3 BH CO.,LTD 25, PYEONGCHEON-RO 81089000 Tấm titan kích thướ 2873004757 ALLIANCE CHEMICALS PTE LTD 9 TOH GUAN ROAD EA Nước tắc đông lạnh (20 2873004757 ALLIANCE CHEMICALS PTE LTD 9 TOH GUAN ROAD EA Nước chanh đông lạnh 2873004757 ALLIANCE CHEMICALS PTE LTD 9 TOH GUAN ROAD EA Nước ép chanh dây đôn 5003625278 DONGXING SINO VIETNAMESE INTERNATIONA NO.002, TRANSVERSE Mít sấy khô 8.5 kg, xuấ 5003625278 DONGXING SINO VIETNAMESE INTERNATIONA NO.002, TRANSVERSE Mít sấy khô 7 kg, xuất x 07103 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ ( 572 THÙ 07103 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ ( 800 THÙ 07103 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY 07103 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY 07103 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ (200 THÙN 07103 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN KHOAI LANG TÍM SẤY K 07103 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY SẤY KHÔ(MÍT, 5003625278 DONGXING SINO VIETNAMESE INTERNATIONA NO.002, TRANSVERSE Mít sấy khô 7 kg, xuất x 02923 744 898 HAINAN CHUNGUANG HEALTH TECHNOLOGYNO 14 JIANSHESANHE MÍT SẤY KHÔ (2.240 TH 02923 744 898 HAINAN CHUNGUANG HEALTH TECHNOLOGYNO 14 JIANSHESANHE MÍT SẤY KHÔ-DRIED JAC 02923 744 898 HAINAN CHUNGUANG HEALTH TECHNOLOGYNO 14 JIANSHESANHE MÍT SẤY KHÔ-DRIED JAC 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN ĐÀO SẤY DẺO (30 THÙN 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN DÂU TÂY SẤY DẺO ( 30 T 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ ( 800 THÙ 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ (450 THÙN 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN CHUỐI SẤY KHÔ (100 TH 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY SẤY KHÔ( MÍT 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN XOÀI SẤY DẺO (100 THÙ 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY DẺO (200 THÙN 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN CHANH DÂY SẤY DẺO (2 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN ỔI SẤY DẺO (30 THÙNG 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN KHÓM SẤY DẺO (30 THÙ 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN KHOAI LANG TÍM SẤY K 2873004757 NATURAL INGREDIENTS PTY LTD PO BOX 70, KURMON Nước ép chanh dây có h 906760888 GREEN NATION INTERNATIONAL L.L.C ROOM 1806 NO.660 Nước ép chanh dây ngu 2873004757 BEIJING ANDROS FRUIT COMPANY LTD,. NANKOU FARM CHANG Nước ép chanh dây khô 2873004757 BEIJING ANDROS FRUIT COMPANY LTD,. NANKOU FARM CHANG Nước ép chanh dây khô 5003625278 DONGXING CITY YUE ZHI YUAN TRADE LIMI NO. 197 JIE FANG R Mít sấy khô CVT 75g (40 5003625278 DONGXING CITY YUE ZHI YUAN TRADE LIMI NO. 197 JIE FANG R Mít sấy khô CVT 200g (2 5003625278 DONGXING CITY YUE ZHI YUAN TRADE LIMI NO. 197 JIE FANG R Mít sấy khô YIZHISHOU 5003625278 DONGXING SINO VIETNAMESE INTERNATIONA NO.002, TRANSVERSE Mít sấy khô 7 kg, xuất x 02923 744 898 HAINAN CHUNGUANG HEALTH TECHNOLOGYNO 14 JIANSHESANHE MÍT SẤY KHÔ-DRIED JAC 2873004757 QUADRUM FOODS SP. Z O.O. SP.K. MONIUSZKI 22A, 31 Nước ép chanh dây khô 29203 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY 29203 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY 29203 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN CHUỐI SẤY KHÔ (100 TH 29203 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SÂY 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ ( MÚI MÍT 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ (MÚI MÍT 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ ( MÚI MÍT 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN CHUỐI SẤY KHÔ ( CHUỐ 2873004757 INTERAUST FOODS PTY LTD 2 CHAPEL STREET, C Nước ép chanh dây khô 5003625278 DONGXING SINO VIETNAMESE INTERNATIONA NO.002, TRANSVERSE Mít sấy khô 7 kg, xuất x 02923 744 898 HAINAN CHUNGUANG HEALTH TECHNOLOGYNO 14 JIANSHESANHE MÍT SẤY KHÔ-DRIED JAC 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ (MÚI MÍT 02923 744 898 GUANGZHOU GUIYING IMPORT AND EXPORTROOM 2001, BUIDIN MÍT SẤY KHÔ (MÚI MÍT 5003625278 DONGXING SINO VIETNAMESE INTERNATIONA NO.002, TRANSVERSE Mít sấy khô 7 kg, xuất x 906760888 GREEN NATION INTERNATIONAL L.L.C ROOM 1806 NO.660 Nước ép chanh dây ngu 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 BACLIEU FISHERIES JAPAN 6-13 MINAMI, YAKEN 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 SOJITZ FOODS CORPORATION 1-1, ROPPONGI 3-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3849567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3949567 BACLIEU FISHERIES JAPAN 6-13 MINAMI, YAKEN 781.3949567 BACLIEU FISHERIES JAPAN 6-13 MINAMI, YAKEN 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 8.37541812 AK TRADING CO., LTD 523HO, GIMPOHANGA 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH 781.3849567 MITSUI & CO., LTD 2-1, OTEMACHI 1-CH +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE +84 2862760791 CHEN FOODS (SORELLE GROUP PTY,LTD) 54-66 ROSE BANK AVE 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 HOLUS CO., LTD 4-4-11, KAWAGUCHI, 781.3949567 NOSUI CORPORATION 11-36, MITA 3-CHOM 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINA 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINAT 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINAT 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINAT 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINAT 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINAT 781.3949567 UNIFOODS CORPORATION 3-12-17 MITA, MINAT Thuế xuất Xuất xứ Mã đơn vị Số lượng Điều kiện gPhương thứChi cục Hải quan ATM03#&ATM 03.#&Kim Viet Nam Kilogam 19,055.60 FOB TTR CCHQ Tuyên Quang ATM.56.7#&ATM .56,7# Viet Nam Kilogam 7,673.90 FOB TTR CCHQ Tuyên Quang ATM.58.39#&ATM .58,3 Viet Nam Kilogam 10,373.90 FOB TTR CCHQ Tuyên Quang 5.0% Viet Nam Kilogam 41,527.00 CIF KC CCHQ CK Thanh Thủy 5.0% Viet Nam Kilogam 21,049.00 CFR KC CCHQ CK Thanh Thủy 5.0% Viet Nam Kiện/Hộp/B 10.00 DAP KC CCHQ KCN Bắc Thăng Long 5.0% China Cái/Chiếc 30.00 DAP KC CCHQ KCN Bắc Thăng Long 1#&Lõi từ (d=3mm - Thailand Cái/Chiếc ### DAP KHONGTT CCHQ Quản lý hàng gia công TP47#&Gốm kim loại CViet Nam Cái/Chiếc 1,437.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-75#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 1,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-32#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-68#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-72#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 654.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-66#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 80,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-32#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-68#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-66#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 80,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-32#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-59#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-68#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP79#&Gốm kim loại CViet Nam Cái/Chiếc 150,200.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP127#&Gốm kim loạiViet Nam Cái/Chiếc 323.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-76#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 60,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-66#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 80,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-32#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 15,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-59#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 23.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-68#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 100,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-33#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 978.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP52#&Gốm kim loại CViet Nam Cái/Chiếc 50.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-67#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-71#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-73#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-66#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 80,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-32#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-59#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 30,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-68#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 150,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-41#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 62,000.00 C&F KHONGTT CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-67#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 C&F KHONGTT CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-71#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 C&F KHONGTT CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-73#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 50,000.00 C&F KHONGTT CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-60#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 13,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-62#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 2,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP60#&Gốm kim loại CViet Nam Cái/Chiếc 10,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-66#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 80,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-32#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 20,000.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-68#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 173,266.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-80#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 2,200.00 FOB TTR CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-79#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 25,000.00 C&F KHONGTT CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-48#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 14,000.00 C&F KHONGTT CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn TP21-47#&Gốm kim loạ Viet Nam Cái/Chiếc 7,000.00 C&F KHONGTT CCHQ Quản lý hàng đầu tư - gia côn 5.0% Japan Cái/Chiếc 40.00 DDP KC CCHQ Hưng Yên 5.0% Japan Cái/Chiếc 40.00 DDP KC CCHQ Hưng Yên 5.0% Japan Cái/Chiếc 40.00 DDP KC CCHQ Hưng Yên 5.0% Japan Cái/Chiếc 40.00 DDP KC CCHQ Hưng Yên 22.0% Viet Nam Kilogam 19,600.00 FOB KC CCHQ Gia Thụy WE19#&Molypden (h Taiwan Kilogam 1,018.72 DAP KHONGTT CCHQ KCN Sóng Thần WE18#&Mangan (hóaTaiwan Kilogam 1,125.86 DAP KHONGTT CCHQ KCN Sóng Thần ATM17.03YS64.50#&Kim Viet Nam Tấn 24.95 FOB KC CCHQ CK Cảng Cẩm Phả ATM17.03YS64.50#&Kim Viet Nam Tấn 20.06 FOB KC CCHQ CK Cảng Cẩm Phả ATM17.03YS64.50#&Kim Viet Nam Tấn 19.97 FOB KC CCHQ CK Cảng Cẩm Phả Tấm titan kích thướ Korea (Repu Cái/Chiếc 160.00 FOB KHONGTT CCHQ Vĩnh Phúc Nước tắc đông lạnh (20kg/thùng TNE 13.92 CFR Nước chanh đông lạnh (20kg/th TNE 13.92 CFR Nước ép chanh dây đông lạnh khTNE 13.92 CFR Mít sấy khô 8.5 kg, xuất xứ Việ KGM 10,538.00 DAT Mít sấy khô 7 kg, xuất xứ Việt KGM 7,272.00 DAT MÍT SẤY KHÔ ( 572 THÙNG). ĐÓ KGM 16,210.00 CIF MÍT SẤY KHÔ ( 800 THÙNG). ĐÓ KGM 16,210.00 CIF TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY KHÔ (MÍTKGM 16,210.00 CIF TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY KHÔ ( MÍKGM 16,210.00 CIF MÍT SẤY KHÔ (200 THÙNG). ĐÓNKGM 16,210.00 CIF KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ (100 KGM 16,210.00 CIF TRÁI CÂY SẤY KHÔ(MÍT, CHUỐI, KGM 16,210.00 CIF Mít sấy khô 7 kg, xuất xứ Việt KGM 7,272.00 DAT MÍT SẤY KHÔ (2.240 THÙNG). Đ KGM 18,368.00 CIF MÍT SẤY KHÔ-DRIED JACKFRUIT KGM 18,368.00 CIF MÍT SẤY KHÔ-DRIED JACKFRUIT KGM 18,368.00 CIF ĐÀO SẤY DẺO (30 THÙNG). ĐÓNGKGM 15,539.60 CIF DÂU TÂY SẤY DẺO ( 30 THÙNG). KGM 15,539.60 CIF MÍT SẤY KHÔ ( 800 THÙNG). ĐÓ KGM 15,539.60 CIF MÍT SẤY KHÔ (450 THÙNG). ĐÓNKGM 15,539.60 CIF TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY KHÔ ( MÍKGM 15,539.60 CIF CHUỐI SẤY KHÔ (100 THÙNG). Đ KGM 15,539.60 CIF TRÁI CÂY SẤY KHÔ( MÍT, CHUỐI, KGM 15,539.60 CIF XOÀI SẤY DẺO (100 THÙNG). ĐÓ KGM 15,539.60 CIF MÍT SẤY DẺO (200 THÙNG). ĐÓNKGM 15,539.60 CIF CHANH DÂY SẤY DẺO (20 THÙNG)KGM 15,539.60 CIF ỔI SẤY DẺO (30 THÙNG). ĐÓNG KGM 15,539.60 CIF KHÓM SẤY DẺO (30 THÙNG). ĐÓN KGM 15,539.60 CIF KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ (100 KGM 15,539.60 CIF Nước ép chanh dây có hạt đông TNE 8.77 CFR Nước ép chanh dây nguyên chất KGM 52,000.00 CFR Nước ép chanh dây không hạt đôTNE 14.21 CFR Nước ép chanh dây không hạt đôTNE 14.21 CFR Mít sấy khô CVT 75g (40 gói/ thù KGM 7,134.00 DAT Mít sấy khô CVT 200g (20 gói/ th KGM 7,134.00 DAT Mít sấy khô YIZHISHOU 200g (25 KGM 7,134.00 DAT Mít sấy khô 7 kg, xuất xứ Việt KGM 7,272.00 DAT MÍT SẤY KHÔ-DRIED JACKFRUIT KGM 9,184.00 CIF Nước ép chanh dây không hạt đôTNE 24.50 CFR TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY KHÔ (MÚKGM 17,520.00 CIF TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY KHÔ( MÚKGM 17,520.00 CIF CHUỐI SẤY KHÔ (100 THÙNG) ( KGM 17,520.00 CIF TRÁI CÂY HỔN HỢP SÂY KHÔ (20KGM 17,520.00 CIF MÍT SẤY KHÔ ( MÚI MÍT QUA C KGM 16,710.40 CIF MÍT SẤY KHÔ (MÚI MÍT ĐÃ QUA KGM 16,710.40 CIF TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY KHÔ (MÚKGM 16,710.40 CIF TRÁI CÂY HỔN HỢP SẤY KHÔ ( MKGM 16,710.40 CIF MÍT SẤY KHÔ ( MÚI MÍT ĐÃ QUAKGM 16,710.40 CIF CHUỐI SẤY KHÔ ( CHUỐI XẮT MI KGM 16,710.40 CIF Nước ép chanh dây không hạt đôTNE 15.01 CFR Mít sấy khô 7 kg, xuất xứ Việt KGM 7,272.00 DAT MÍT SẤY KHÔ-DRIED JACKFRUIT KGM 18,368.00 CIF MÍT SẤY KHÔ (MÚI MÍT, ĐÃ QUAKGM 7,570.00 CIF MÍT SẤY KHÔ (MÚI MÍT ĐÃ QUA KGM 7,570.00 CIF Mít sấy khô 7 kg, xuất xứ Việt KGM 7,272.00 DAT Nước ép chanh dây nguyên chất KGM 57,200.00 CFR KGM 23,142.60 CFR KC KGM 17,055.00 CFR KC KGM 24,141.00 CFR KC KGM 10,292.50 C&F KC KGM 10,292.50 C&F KC KGM 10,292.50 C&F KC KGM 10,292.50 C&F KC KGM 10,292.50 C&F KC KGM 23,946.00 CFR KC KGM 10,396.00 CFR LC KGM 10,396.00 CFR LC KGM 10,396.00 CFR LC KGM 10,396.00 CFR LC KGM 10,396.00 CFR LC KGM 10,396.00 CFR LC KGM 10,396.00 CFR LC KGM 18,990.00 CFR KC KGM 23,813.40 CFR KC KGM 19,224.00 CFR KC KGM 23,634.00 CFR KC KGM 19,161.00 CFR KC KGM 23,727.60 CFR KC KGM 19,179.00 CFR KC KGM 23,696.40 CFR KC KGM 23,868.00 CFR KC KGM 10,683.50 C&F KC KGM 10,683.50 C&F KC KGM 10,683.50 C&F KC KGM 10,683.50 C&F KC KGM 23,938.20 CFR KC KGM 10,603.00 CFR LC KGM 10,603.00 CFR LC KGM 10,603.00 CFR LC KGM 10,603.00 CFR LC KGM 10,603.00 CFR LC KGM 10,603.00 CFR LC KGM 23,813.40 CFR KC KGM 19,197.00 CFR KC KGM 23,883.60 CFR KC KGM 23,758.80 CFR KC KGM 23,883.60 CFR KC KGM 19,179.00 CFR KC KGM 19,161.00 CFR KC KGM 19,134.00 CFR KC KGM 23,836.80 CFR KC KGM 11,500.00 C&F KC KGM 11,500.00 C&F KC KGM 11,500.00 C&F KC KGM 11,500.00 C&F KC KGM 11,500.00 C&F KC KGM 11,845.00 C&F KC KGM 11,845.00 C&F KC KGM 11,845.00 C&F KC KGM 11,845.00 C&F KC KGM 11,845.00 C&F KC KGM 11,845.00 C&F KC KGM 1,115.50 C&F KC KGM 20,826.50 CFR LC KGM 20,826.50 CFR LC KGM 20,826.50 CFR LC KGM 20,826.50 CFR LC KGM 20,826.50 CFR LC KGM 20,826.50 CFR LC KGM 20,826.50 CFR LC KGM 22,586.00 CFR KC KGM 19,134.00 CFR KC KGM 23,836.80 CFR KC KGM 19,179.00 CFR KC KGM 24,125.40 CFR KC KGM 19,161.00 CFR KC KGM 23,907.00 CFR KC KGM 19,161.00 CFR KC KGM 24,102.00 CFR KC KGM 23,805.60 CFR KC KGM 19,179.00 CFR KC KGM 19,134.00 CFR KC KGM 9,775.00 C&F KC KGM 9,775.00 C&F KC KGM 10.00 C&F KHONGTT KGM 19,161.00 CFR KC KGM 19,161.00 CFR KC KGM 24,086.40 CFR KC KGM 3,450.00 C&F KC KGM 3,450.00 C&F KC KGM 14,306.00 C&F KC KGM 14,306.00 C&F KC KGM 14,306.00 C&F KC KGM 14,306.00 C&F KC KGM 22,758.50 CFR LC KGM 22,758.50 CFR LC KGM 22,758.50 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 21,298.00 CFR LC KGM 24,109.80 CFR KC KGM 23,868.00 CFR KC KGM 22,473.80 FOB TTR KGM 19,134.00 CFR KC KGM 23,907.00 CFR KC KGM 19,161.00 CFR KC KGM 17,073.00 CFR KC KGM 22,674.60 CFR KC KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 26,000.00 FOB TTR KGM 8,050.00 C&F KC KGM 20,090.50 C&F KC KGM 20,090.50 C&F KC KGM 20,090.50 C&F KC KGM 20,090.50 C&F KC KGM 20,090.50 C&F KC KGM 20,090.50 C&F KC KGM 23,000.00 CFR LC KGM 8,130.50 CFR LC KGM 8,130.50 CFR LC KGM 8,130.50 CFR LC KGM 8,130.50 CFR LC KGM 8,130.50 CFR LC KGM 8,130.50 CFR LC KGM 21,275.00 CFR LC KGM 21,275.00 CFR LC KGM 21,275.00 CFR LC KGM 21,275.00 CFR LC KGM 21,275.00 CFR LC KGM 21,275.00 CFR LC Loại hình x Tên nước xTên nước nhậpĐịa điểm xếp hàng Địa điểm nhận hàng cuối cùng Số tờ khai Xuất sản p Viet Nam United States oC CAI MEP TCIT (VT), VNNEW YORK - NY, US ### Xuất sản p Viet Nam United States oDINH VU NAM HAI, VN NEW YORK - NY, US ### Xuất sản p Viet Nam United States oDINH VU NAM HAI, VN NEW YORK - NY, US ### Xuất kinh Viet Nam United States oCANG LACH HUYEN HP,BALTIMORE - MD, US ### Xuất kinh Viet Nam Japan CANG DINH VU - HP, VNOSAKA - OSAKA, JP ### Xuất kinh Viet Nam Viet Nam VNZZZ, VN VNZZZ, VN ### Xuất kinh Viet Nam Viet Nam VNZZZ, VN ### Xuất nguyêViet Nam Viet Nam VNZZZ, VN ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam HongKong NOI BAI AIRPORT, VN HONG KONG, HK ### Xuất sản p Viet Nam HongKong NOI BAI AIRPORT, VN HONG KONG, HK ### Xuất sản p Viet Nam HongKong NOI BAI AIRPORT, VN HONG KONG, HK ### Xuất sản p Viet Nam HongKong NOI BAI AIRPORT, VN HONG KONG, HK ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan NOI BAI AIRPORT, VN NAGOYA - AICHI, JP ### Xuất sản p Viet Nam Sri Lanka NOI BAI AIRPORT, VN COLOMBO, LK ### Xuất sản p Viet Nam Sri Lanka NOI BAI AIRPORT, VN COLOMBO, LK ### Xuất sản p Viet Nam Sri Lanka NOI BAI AIRPORT, VN COLOMBO, LK ### Xuất kinh Viet Nam Viet Nam VNZZZ, VN ### Xuất kinh Viet Nam Viet Nam VNZZZ, VN ### Xuất kinh Viet Nam Viet Nam VNZZZ, VN ### Xuất kinh Viet Nam Viet Nam VNZZZ, VN ### Xuất kinh Viet Nam Thailand CANG DINH VU - HP, VNLAEM CHABANG, TH ### Xuất nguyêViet Nam Viet Nam VNZZZ, VN VNZZZ, VN ### Xuất nguyêViet Nam Viet Nam VNZZZ, VN VNZZZ, VN ### Xuất sản p Viet Nam Spain TAN CANG HAI PHONG,BARCELONA, ES ### Xuất sản p Viet Nam Japan TAN CANG HAI PHONG,OSAKA - OSAKA, JP ### Xuất sản p Viet Nam Japan TAN CANG HAI PHONG,OSAKA - OSAKA, JP ### Tạm xuất hViet Nam Korea (RepublicNOI BAI AIRPORT, VN INCHEON, KR ### CANG CAT LAI (HCM) SINGAPORE CANG CAT LAI (HCM) SINGAPORE CANG CAT LAI (HCM) SINGAPORE CUA KHAU MONG CAI (OTHER CUA KHAU MONG CAI (OTHER CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CUA KHAU MONG CAI (OTHER CANG CAT LAI (HCM) YANGPUGANG (HAINAN,CHINA) CANG CAT LAI (HCM) YANGPUGANG (HAINAN,CHINA) CANG CAT LAI (HCM) YANGPUGANG (HAINAN,CHINA) CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) BRISBANE - QL CANG CAT LAI (HCM) SHANGHAI CANG CAT LAI (HCM) TIANJINXINGANG CANG CAT LAI (HCM) TIANJINXINGANG CUA KHAU MONG CAI (OTHER CUA KHAU MONG CAI (OTHER CUA KHAU MONG CAI (OTHER CUA KHAU MONG CAI (OTHER CANG CAT LAI (HCM) YANGPUGANG (HAINAN,CHINA) CANG CAT LAI (HCM) GDANSK CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) ADELAIDE - SA CUA KHAU MONG CAI (OTHER CANG CAT LAI (HCM) YANGPUGANG (HAINAN,CHINA) CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CANG CAT LAI (HCM) SHEKOU CUA KHAU MONG CAI (OTHER CANG CAT LAI (HCM) SHANGHAI CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) KOBE - HYOGO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) HAKATA CANG CAT LAI (HCM) HAKATA CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON SENDAI APT - MIYAGI CANG CAT LAI (HCM) HAKATA CANG VICT NAGOYA CANG VICT NAGOYA CANG CAT LAI (HCM) KOBE - HYOGO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) NAGOYA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) HAKATA CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) HAKATA CANG CAT LAI (HCM) KOBE - HYOGO CANG CAT LAI (HCM) KOBE - HYOGO CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) OSAKA - OSAKA CANG CAT LAI (HCM) OSAKA - OSAKA CANG CAT LAI (HCM) OSAKA - OSAKA CANG CAT LAI (HCM) NAGOYA CANG CAT LAI (HCM) HAKATA CANG CAT LAI (HCM) HAKATA CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON NAGOYA - AICHI CONG TY CP PHUC LON KOBE - HYOGO CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON NAGOYA - AICHI CONG TY CP PHUC LON YOKOHAMA - KANAGAWA CONG TY CP PHUC LON YOKOHAMA - KANAGAWA HO CHI MINH NARITA APT - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) KOBE - HYOGO CANG CAT LAI (HCM) OSAKA - OSAKA CANG CAT LAI (HCM) NAGOYA - AICHI CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CANG CAT LAI (HCM) YOKOHAMA - KANAGAWA CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CONG TY CP PHUC LON TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) INCHEON CANG CAT LAI (HCM) TOMAKOMAI - HOKKAIDO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT NAGOYA CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG CAT LAI (HCM) MELBOURNE - VI CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT TOKYO - TOKYO CANG VICT NAGOYA - AICHI CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA CANG VICT YOKOHAMA - KANAGAWA