Professional Documents
Culture Documents
B3 đọc hiểu 3
B3 đọc hiểu 3
细读部分
一、生词
1.通常(副)/ tong1chang2/ thông thường
2.常规(名)/chang2gui1/ lệ thường
3.电脑(名)/dian4nao3/ vi tính
4.异性(名)/yi4xing4/ người khác giới
5.就餐(动)/jiu4can1/ dùng bữa
6.传真(名)/chuan2zhen1/ fax
7.保健(动)/bao3jian4/ chăm sóc sức khỏe
8.吵架(动)/chao3 jia4/ cãi nhau
9.稀少(形)/xi1shao3/ hiếm hoi
10.聚会(动)/ju4hui4/ tụ tập
11.人员(名)/ren2yuan2/ nhân viên
12.确切(形)/que4qie4/ chuẩn xác
13.观念(名)/guan1nian4/ quan niệm
14.行为(名)/xing2wei2/ hành vi
15.讲究(动)/ jiang3jiu/ chú trọng
16.效率(名)/xiao4lu4/ hiệu suất
17.敢于(动)/gan3yu2/ dám ( làm việc gì )
18.尝试(动)/chang2shi4/ thử
19.看不惯(动)/kan4buguan4/ không quen mắt
20.时装(名)/shi2zhuang1/ thời trang
21.群体(名)/qun2ti3/ quần thể, nhóm
22.潮流(名)/chao2liu2/ trào lưu
23.形成(动)/xing2cheng2/ hình thành
二、注释
1.打游戏 / da3 you2xi4/ chơi game
2.麻将/ma2jiang4/ cờ mạt chược
3.归 /gui1/ thuộc về
4.自由主义习气/ zi4you2 zhu3yi4 xi2qi4/
thói tự do vô tổ chức, thích gì làm nấy
5.跳槽 /tiao4cao2/ nhảy việc, đổi nghề, đổi nơi
làm việc
6.白领阶层/ bai2ling3 jie1ceng2/ tầng lớp trí thức
三、课文
1.关于…: /guan1yu2/ về ( vấn đề gì…)
VD: 关于这个问题,上级已经做了指示。
VD:他读了几本关于中国文化的书。
2.访问员:/fang3wen4yuan2/ người phỏng vấn
3.与....约会 = 跟......约会: hẹn hò với…
VD:与异性朋友约会
4.打破....观念:/ da3po4... guan1nian4/ phá
bỏ quan niệm…
VD:打破传统的市民生活观念
5.....以及.…/yi3ji2/ : và=和
6.不断+V/bu2duan4/: không ngừng ( làm việc gì )
7.在....起主导作用/ zai4 ….qi3 zhu3dao3
zuo4yong4/ : có tác dụng chính trong việc….
四、练习
1.选择正确答案
(1)D (2)C (3)A (4)C
(5)C (6)C (7)C
2.自由主义习气,动不动就跳槽,过夜生活,
好用新词汇,讲究新款名牌时装
3.填空
(1)进行 (2)就餐 (3)服用
(4)归为 (5)收听 (6)主
(7)占
(8)打破,看不惯 (9)群体,起
快读部分
一、生词
1.富裕(形)/fu4yu4/ giàu có
2.心理(名)/xin1li3/ tâm lý
3.现状(名)/xian4zhuang4/ hiện trạng
4.追求(动)/zhui1qiu2/ theo đuổi
5.微不足道/wei1 bu4 zu2 dao4/ bé nhỏ, nhỏ nhặt,
không đáng kể
6.命运(名)/ming4yun4/ vận mệnh
7.奋斗(动)/fen4dou4/ phấn đấu
8.回报(动)/hui2bao4/ báo đáp
9.意识(名)/yi4shi/ ý thức
10.完整(形)/wan2zheng3/ hoàn chỉnh
11.体系(名)/ti3xi4/ hệ thống
12.勇气(名)/yong3qi4/ dũng khí
二、注释
1.百分比: tỉ lệ phần trăm
2.出于:xuất phát từ…
VD: 现在我们的理想更多的是出于个人目的/
理想/li2xiang3/: lý tưởng
个人目的/ ge4ren2 mu4di4/: mục đích cá nhân
三、课文
Dịch sang tiếng Việt các câu sau:
1.我们已告别了物质缺乏的时代。
2.首先是缺少教育(尤其是高等教育),这仍
然是中国社会需要努力解决的问题。
3.现在我们的理想更多是出于个人目的,我们
也奋斗也付出,但我们更要求回报。
4.几年前的 历史形成了一个完整的体系,我们
从来都在这种体系里生活,容易满足现状,不
愿改变太多。
5.只有勇气地打破现状,才有机会去追求更好
的东西。
四、练习
1.判断正误
(1)X (2)V (3)V (4)V
(5)X (6)V (7)X (8)X
(9)V (10)V
2.选词填空
(1)C (2)A (3)D (4)A
(5)A (6)C (7)D (8)B