You are on page 1of 6

第九课

细读部分
一、生词
1.旗袍(名)/ qi2pao2/ áo sườn xám
2.繁华(形)/ fan2hua2/ phồn hoa
3.胡同(名)/hu2tong/ ngõ, hẻm
4.清净(形)/qing1jing4/ yên ả, thanh tịnh
5.作坊(名)/zuo1fang/ xưởng
6.络绎不绝 /luo4yi4 bu4 jue2/ nườm nượp
7.缝纫机(名)/ feng2ren4ji1/ máy may
8.电熨斗(名)/dian4yun4dou3/ bàn ủi
9.家当(名)/jia1dang/ gia sản, của cải
10. 从业(动)/cong2ye4/ làm nghề
11. 便装(名)/bian4zhuang1/ trang phục thường
ngày, thường phục
12. 和善(形)/he2shan4/ tử tế, vui vẻ, tốt bụng
13. 得体(形)/de2ti3/ khéo léo, xác đáng, đúng sức
14. 做工(名)/zuo4gong1/ người làm công
15. 精细(形)/jing1xi4/ tỉ mỉ, tinh tế
16. 光顾(动)/guang1gu4/ vinh dự được đón tiếp
17. 应接不暇 /ying4 jie1 bu4 xia2/liên tục tiếp đón
( khách )
18. 包装(动)/ bao1zhuang1/ bao bọc, đóng gói
19. 珍藏(动)/zhen1cang2/ sưu tầm, lưu giữ
20. 手艺(名)/shou3yi4/ tay nghề
21. 接班(动)/jie1 ban1/ kế thừa, duy trì; nhận ca,
thay ca
专名
1.东单 / Dong1dan1/ Đông đơn
2.灯市口 / Deng4shi4kou3/ Đăng Thị khẩu
二、注释
1.闹中取静 /nao4 zhong1 qu3 jing4/ tìm được chốn
yên bình trong phố xá ồn ào, náo nhiệt
2.针线活儿 /zhen1xian4huor2/ nghề may vá thêu thùa
3.打交道 /da3 jiao1dao4/ làm quen, làm bạn với
和/ 跟.......打交道
VD:老伴自 22 岁嫁到曹家,就在这间小屋和旗袍、
针线活儿打交道。
4.为人 /wei2ren2/ làm người;cách sống
VD:为人和善、为人正真
三、课文
1.S +位于+ nơi chốn
VD:曹老先生的旗袍店位于胡同深处。
2.灰砖青瓦老屋:ngôi nhà cũ ngói xanh gạch xám
3.来华:đến Trung Quốc
4.大不如前:không được như xưa
VD:老两口感到身体大不如前。
5.把......传给:đem ……truyền lại cho…
VD:他们已经把这做旗袍的手艺传给女儿。
四、练习
1.回答问题
(1)在东单西边的胡同深处。
(2)72 岁。
(3)两位老人为人和善、裁剪的题、做工精细,所
以很受欢迎。
(4)留学生、来华工作的外国人、中国年轻人、研
究民族服饰文化的人
(5)他们觉得旗袍既有中国特色,穿上又好看。
2.选择正确答案
(1)D (2)B (3)B (4)A (5)A

快读部分
一、生词
1.百姓(名)/bai3xing4/ người dân
2.遥远(形)/yao2yuan3/ xa xôi
3.神秘(形)/shen2mi4/ thần bí
4.闲聊(动)/xian2liao2/ trò chuyện
5.热乎(形)/re4hu/ ấm áp
6.鹦鹉(名)/ying1wu3/ con vẹt
7.和睦(形)/he2mu4/ hòa thuận, vui vẻ
8.举办(动)/ju3ban4/ tổ chức
9.扑克(名)/pu1ke4/ bài
打扑克:Đánh bài
10. 烟花(名)/yan1hua1/ pháo hoa
放烟花:Đốt pháo hoa
专名
1.挪威 /Nuo2wei1/ Na Uy
2.里格莫尔/ Li3ge2mo4’er3/ Rigmore
3.瑞士/Rui4shi4/ Thụy Sĩ
二、注释
1.玩意儿 /wan2yir4/ đồ chơi
2.四合院 /si4he2yuan4/ tứ hợp viện
3.敬老爱幼 /jing4lao3 ai4you1/ kính già yêu trẻ
4.扭秧歌 /niu3yang1ge1/ múa ương ca
5.二锅头/er4guo1tou2/ rượu trắng ( nước xái, nước
hai )
三、课文
四、练习
1.回答问题
(1)他还想了解中国人究竟是怎么生活的。
(2)早晨四点钟起来,到公园打太极拳,到早市去
买菜,回“家”做饭,晚上到街上扭秧歌。
(3)跟他们一起聊天、一起生活、走入寻常百姓家。
(4)他们最感兴趣的是:现代化的电器....敬老爱幼。
(5)中国人过年的时候就包饺子,喝二锅头,打扑
克,放烟花......
3.找出成语
(1)络绎不绝
(2)应接不暇
(3)情不自禁
(4)和睦相处
(5)了如指掌,如数家珍
(6)一尘不染

You might also like