You are on page 1of 4

1.

晚饭 /wan3 fan4/ : bữ a tố i = 晚餐 /wan3 can/


2. 午饭 /wu3 fan4/ : lunch
3. 顿 /dun4/: bữ a

Vd: 一顿饭

每天我吃三顿饭

我常常吃两顿饭

我想蹲你一顿翻

4. 以后/yi3 hou4/ : sau, sau khi


S+V+O + 以后, 。。。

回家以后,我吃饭

以后,我不来这里了

买东西以后,我吃饭

下班以后,我来男朋友的家

上班 》《 下班

以后我有钱,我会给你买车/买给你车

我学习汉语以后,我跟/gen/中国人说话/

我学习英语以后,我可以来美国留学

5. 以前 /yi3 qian2/ : trướ c đây, trướ c khi

vd: 以前,他从来不跟我说话

吃饭以前,要给爸妈做饭

6. 一直 /yi4 zhi2/ : luô n luô n

Vd: 雨一直下了一天一热

我一直在家,不要出去/玩儿

7. 努力/nu3 li4/: cố gắ ng
8. 忙 /mang2/ : busy
9. 忙碌 /mang2 lu4/ : busy
10. 准备/zhun2 bei4/: chuẩ n bị

Vd: 我准备去图书馆借书

我准备去中国见朋友

我准备去商店卖一点东西

我准备去

老师准备来了,我们进去吧

准备下课了

11. 进去 /jin4 qu/: và o


12. 礼物 /li3 wu4/: quà tặ ng
13. 生日/sheng ri4/: sinh nhậ t
14. 出差/chu chai4/: đi cô ng tá c

Vd: 你的生日几月几号?

15. 月/yue/: thá ng


16. 号/hao4/: ngày
17. 过生日/guo4 sheng ri4/: đó n sinh nhậ t

Vd:每年我都和朋友一起过生日

18. 过新年/guo4 xin nian2/ đó n nă m mớ i


19. 蛋糕 /dan4 gao/: bá nh ngọ t
20. 送/song4/ : tặ ng
送给+ai+N
21. 切蛋糕 /qie4 dan4 gao/: cắ t bá nh
22. 吹蜡烛 /chui la4 zhu2/: thổ i nến
23. 许愿 /xu3 yuan4/: cầ u nguyện

Vd: 女儿许愿以后, 她给家切蛋糕

24. 特别/te4 bie2/: đặ c biệt


có thể đứ ng trướ c độ ng từ hoặ c là tính từ
vd: 因为有你,所以我特别来这里
今天是我的生日,我妈妈特别做这顿饭
这礼物对我很特别
25. 手表/shou3 biao3/: đồ ng hồ
26. 对/dui/: đố i vớ i ai + ngườ i
27. 男孩/nan2 hai2/ : bé trai/ á m chỉ chà ng trai
28. 还是/hai2 shi/: hay là
还是+V :vẫ n là là m j đó , cho rằ ng đó là đú ng
29. 可/ke3/: đượ c phép,có thể +V –》adj

Vd: đồ ng hồ là thứ ko dc tặ ng

手表是不可送的东西

Sinh nhậ t có rấ t nhiều thứ tặ ng đượ c

生日有很多可买的东西

30. 比如 /bi3 ru2/: VD


31. 老友粉/lao3 you3 fen3/ phở nướ c
32. 等/deng3/: vâ n vâ n
33. 画画儿/hua4 hua4r/: vẽ tranh
34. 唱歌 /chang4 ge/: há t
35. 跳舞/tiao4 wu3/ : mú a
36. 巧克力/qiao3 ke4 li4/ socola
37. 草莓 /cao3 mei2/ : dâ u tây
38. 柠檬 /ning2 meng2/: quả chanh
39. 甜 /tian2/ : ngọ t
40. 甜蜜/tian2 mi4/ : ngọ t ngà o
41. 苦/ku3/: đắ ng
42. 咸/xian2/: mặ n
43. 淡 /dan4/: nhạ t
44. 辣 /la4/: cay
45. 酸/suan/: chua
46. 号/hao4/: cỡ , số
- 大号
- 少号
47. 卖完了/mai4 wan2 le/: bá n hết rồ i
48. 见面/jian4mian4/: gặ p mặ t
49. 那么/na4me/: thế thì
50. 一束鲜花 /yi shu4 xianhua/:bó hoa tươi
51. 主意/zhu3 yi/: ý kiến

Vd: 他的注意是我的主意

好主意: ý kiến hay

You might also like