You are on page 1of 3

第7课

一、 生词:
1. 请/qǐng/: mời (v)
请进 /qǐng jìn/: mời vào
请坐/qǐng zuò/: mời ngồi
请喝/qǐng hē /: mời uống
请 + V: mời làm gì đó
2. 问/wèn/: hỏi >< 回答/huídá/: trả lời
请回答!
请问/qǐng wèn/: xin hỏi
3. 今天 /jīntiān/: hôm nay (n)
昨天/zuótiān/: hôm qua
*今天 /jīntiān/: hôm nay
明天/míngtiān/: ngày mai
请问,今天几号?/qǐngwèn,jīntiān jǐ hào/
4. 号/hào/: ngày
Số đếm +号: ngày…..
8 号、19 号、31 号
今天 27 号。
5. 月/yuè/: tháng
Số đếm + 月: tháng….
9 月、1 月、12 月
一年有 12 个月。Một năm có 12 tháng
一个月有 30 天。
6. 星期/xīngqī/: tuần, thứ (个)
一个星期/yí gè xīngqī/: một tuần
1 个月有 4 个星期。Một tháng có 4 tuần
一个星期有 7 天。Một tuần có 7 ngày.
今天星期几?/jīntiān xīngqī jǐ/: hôm nay là thứ mấy?
今天星期一。
今天几号?/jīntiān jǐ hào/: hôm nay ngày mồng mấy?
今天 19 号。
今天 9 月 19 号星期一。Hôm nay thứ 2 ngày 19 tháng 9
今天几月几号星期几?
今天 10 月 8 号星期六。
7. 去/qù/: đi (v)
8. 学校/xuéxiào/: (n) trường, trường học
去学校: đến trường
看书/kànshū/: đọc sách
我去学校看书。

You might also like