You are on page 1of 34

7
月团新碾瀹花
瓷,饮罢呼儿
课楚词。
风定小轩无落


叶,青虫相对
吐秋丝

生词-từ mới
生词-từ mới
生词-từ mới
生词-từ mới
生词-từ mới
1. 中午/zhōngwǔ/[trung ngọ]: buổi trưa
上午/ shàngwǔ/ [thượng ngọ]: sáng
下午/xiàwǔ/[ hạ ngọ ]: chiều
晚上 / wǎnshàng/[vãn thượng]: buổi tối
今天中午 明天中午 昨天中午
今天中午你去哪儿?
昨天中午你喝什么?
生词-từ mới

2. 吃/chī/: ăn
= 口 [khẩu] + ……
Trưa nay bạn ăn gì?
今天中午你吃什么?
生词-từ
生词-từ mớimới

3. 饭 / fàn/[phạn]: cơm
= 饣thực ( lương thực , thực phẩm)
+ 反 / fǎn/[phản]
吃饭 好饭
Trưa nay cậu ăn cơm không ?
今天中午 你吃饭吗?
生词-từ mới

4. 食堂/ shítáng/[thực đường]: nhà ăn


学校食堂 学生食堂 老师食堂
好食堂 大食堂 小食堂
生词-từ mới

4. 食堂/ shítáng/[thực đường]: nhà ăn


这是我们学校食堂。食堂的饭很好吃。
Trưa nay tớ đi nhà ăn của trường học ăn
cơm, cậu đi không ?
今天中午我去学校食堂吃饭. 你去吗?
生词-từ mới

5. 馒头/mántou/: bánh màn thầu


• 馒/mán/= 饣[thực]: thực phẩm + 曼/man/
一个馒头 中国馒头 好馒头
这是中国馒头。中国馒头很好吃。
Trưa nay tôi ăn 3 cái bánh màn thầu Trung Quốc
今天中午我吃三个中国馒头。
生词-từ mới

6. 米/mi3/[mễ]: gạo
米饭 : cơm
这是米饭, 那不是米饭。
生词-từ mới

7. 要/yào/: muốn, cần


我要四个中国馒头。你要什么?
Tôi muốn ăn cơm.
我要吃饭。
生词-từ mới

8. 个/gè/: cái, chiếc


( lượng từ của vậy và người )
一个中国老师 三个汉语老师
四个中国馒头 五个学生食堂
今天中午我要吃四个中国馒头。
生词-từ mới

9. 碗/wǎn/:bát
= 石[thạch] : đá + 宛/wǎn/
一碗米饭 🍚 三碗米饭
今天我去食堂吃饭, 我吃三碗米饭。
Xin hỏi anh muốn ăn mấy bát cơm ?
请问你要吃几碗米饭?
10. 生词-từ mới
• 鸡/jī/: gà = 又[hựu] + 鸟[điểu]: chim
• 蛋/dàn/: trứng
• 鸡蛋 /jīdàn/: trứng gà
一个鸡蛋 鸡蛋饭
今天我去食堂吃三个鸡蛋。
Bạn có muốn ăn trứng gà không ?
你要吃鸡蛋吗?
生词-từ mới

11. 汤/tāng/: canh


鸡蛋汤 一碗汤
A: 这是什么?
B:这是鸡蛋汤。你要吗?
A: 好的。我要一碗鸡蛋汤。
生词-từ mới

12.酒/jiǔ/: rượu= 氵[thủy]+ 酉[dậu]


啤酒/píjiǔ/: bia
中国啤酒 德国啤酒 喝啤酒
四瓶/píng/啤酒 三/bēi/杯啤酒
生词-từ mới
13. 些/xiē/ :những
一些/yìxiē/ : vài
这些/zhèxiē/: những...này
那些/nàxiē/: những... kia
哪些/nǎxiē/: những...nào
这些书是我的, 那些书是他的。
哪些书是老师的?
生词-từ mới
14. 饺子/jiǎozi/: bánh há cảo
饺= 饣[thực]+ 交/jiāo/[giao]
一个饺子 一些饺子
中国饺子 好吃的饺子
今天我不吃饭, 我吃一些饺子。
Bánh há cảo Trung Quốc ngon không?
中国饺子好吃吗?
生词-từ mới

15.包子/bāozi/: bánh bao


一个包子 一些包子
中国包子 鸡蛋包子
今天中午我去食堂吃四个鸡蛋包子。
Những thứ này là bánh báo Trung Quốc.
这些 是中国包子。
生词-từ mới
16.面条/miàntiáo/: mì
一碗面条 一些面条
中国面条 鸡蛋面条
A: 食堂的面条好吃吗?
B: 很好吃。 你吃吗?
Tôi muốn ăn 1 bát mì trừng gà.
我要吃一碗鸡蛋面条。
生词-từ mới

今天中午你要吃什么?

课文
请读课文

(在教室 – Zài jiàoshì)

麦克:中午你去哪儿吃饭?
Màikè: zhōngwǔ nǐ qù nǎr chīfàn?
玛丽:我去食堂。
Mǎlì: Wǒ qù shítáng.
`
请读课文
(在食堂 – Zài shítáng)
麦克:你吃什么?
Màikè: Nǐ chī shénme?
玛丽:我吃馒头。
Mǎlì: Wǒ chī mántou
麦克:你要几个?
Màikè: Nǐ yào jǐ gè?
玛丽:一个。你吃吗?
Mǎlì: Yígè. Nǐ chī ma?
请读课文

麦克:不吃,我吃米饭。你喝什么?
Màikè: Bù chī, wǒ chī mǐfàn. Nǐ hē shénme?
玛丽:我要一碗鸡蛋汤。你喝吗?
Mǎlì: Wǒ yào yì wǎn jīdàn tāng. Nǐ hē ma?
麦克:不喝,我喝啤酒。
Màikè: Bù hē, wǒ hē píjiǔ.
请读课文

玛丽:这些是什么?
Mǎlì: Zhèxiē shì shénme?
麦克:这是饺子,这是包子,那是面条。
Màikè: Zhè shì jiǎozi, zhè shì bāozi, nà shì miàntiáo.
请读课文
(在教室 – Zài jiàoshì)

麦克:中午你去哪儿吃饭?
玛丽:我去食堂。
(在食堂 – Zài shítáng)
麦克:你吃什么?
玛丽:我吃馒头。
麦克:你要几个?
玛丽:一个。你吃吗?
请读课文

麦克:不吃,我吃米饭。你喝什么?
玛丽:我要一碗鸡蛋汤。你喝吗?
麦克:不喝,我喝啤酒。
玛丽:这些是什么?
麦克:这是饺子,这是包子,那是面条。

练习
请读
Đọc to đoạn văn, thực hành hỏi đáp cho
từ bôi đỏ.
今天中午麦克去食堂吃饭, 玛丽也去。
麦克吃米饭, 喝啤酒。玛丽不喝啤酒,
她吃一个馒头, 喝一碗鸡蛋汤。今天
食堂有/yǒu/饺子,包子,面条。

游戏

月团新碾瀹花
瓷,饮罢呼儿
课楚词。
风定小轩无落


叶,青虫相对
吐秋丝

You might also like